Danh mục dữ liệu về kết quả giao đất, thuê đất, chuyển mục đích sử dụng đất, cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất thuộc thẩm quyền cấp tỉnh ( trang 11)
查看数次:
dark-mode-label
OFF
打印
Đọc bài viết
Danh mục dữ liệu về kết quả giao đất, thuê đất, chuyển mục đích sử dụng đất, cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất | ||||||||
thuộc thẩm quyền cấp tỉnh | ||||||||
(kèm theo Quyết định số: 13 /QĐ-UBND ngày 04 tháng 01 năm 2018 của UBND tỉnh Bắc Giang) | ||||||||
STT | Tên tổ chức | Địa điểm | Mục đích sử dụng đất | Cơ quan lưu trữ và bảo quản | Địa chỉ truy cập | Phương thức tiếp cận | Ghi chú | |
Xã | Huyện | |||||||
Năm 2000 | ||||||||
2148 | Ban quản lý dự án | Yên Sơn | Lục Nam | Tu bổ đê Thống Nhất | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2149 | Ban quản lý dự án | Lục Sơn | Lục Nam | Xây dựng hạng mục phòng chống lũ và Trung tâm khuyến nông - khuyến lâm | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2150 | Ban quản lý dự án Sở NN&PTNT | Lục Nam | Cải tạo, nâng cấp đường tỉnh lộ 295 tuyến Đồi Ngô - Mỹ Hà địa phận huyện Lục Nam | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | |||
2151 | Ban quản lý dự án xây dựng giao thông | Cương Sơn, TT. Lục Nam | Lục Nam | Cải tạo, nâng cấp đường tỉnh lộ 293 địa phận Lục Nam | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2152 | Trường THPT Phương Sơn | Phương Sơn | Lục Nam | Xây dựng trường học | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2153 | Văn phòng UBND huyện Lục Nam | TT. Đồi Ngô | Lục Nam | Xây dựng nhà hội trường Trung tâm hội nghị Văn hoá | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2154 | ND thị trấn Đồi Ngô | TT. Đồi Ngô | Lục Nam | Giao đất ở cho nhân dân | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2155 | UBND xã Trường Giang | Trường Giang | Lục Nam | Xây dựng công trình điện | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2156 | UBND xã Trường Giang | Trường Giang | Lục Nam | Xây dựng công trình điện | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2157 | UBND xã Trường Sơn | Trường Sơn | Lục Nam | Xây dựng công trình điện | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2158 | UBND xã Hồng Giang | Hồng Giang | Lục Ngạn | Xây dựng công trình điện | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2159 | Chi nhánh NHNN&PTNT huyện Lục Ngạn | Phượng Sơn, Tân Sơn, Giáp Sơn | Lục Ngạn | Làm trụ sở Ngân hàng cấp 4 | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2160 | BHXH Lục Ngạn | TT. Chũ | Lục Ngạn | Xây dựng trụ sở làm việc | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2161 | Trường PT cấp II+III | Phượng Sơn | Lục Ngạn | Xây dựng trường học | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2162 | UBND xã Tân Lập | Tân Lập | Lục Ngạn | Xây dựng công trình điện | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2163 | UBND xã Mỹ An | Mỹ An | Lục Ngạn | Xây dựng công trình điện | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2164 | UBND xã Nam Dương | Nam Dương | Lục Ngạn | Xây dựng công trình điện | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2165 | UBND xã Tân Quang | Tân Quang | Lục Ngạn | Xây dựng công trình điện | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2166 | UBND xã Trù Hựu | Trù Hựu | Lục Ngạn | Xây dựng công trình điện | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2167 | UBND xã Trù Hựu | Trù Hựu | Lục Ngạn | Xây dựng trạm biến áp và đường dây điện | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2168 | Khu tập thể Công ty tư vấn đầu tư xây dựng BG | Ngô Quyền | Bắc Giang | Bán nhà ở thuộc sở hữu Nhà nước | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2169 | Chi cục thuế TX Bắc Giang | Song Mai | Bắc Giang | Xây dựng trụ sở đội thuế | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2170 | Trường THCS Hoàng Hoa Thám | Hoàng Văn Thụ | Bắc Giang | Hợp thức hoá QSDĐ | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2171 | Công an tỉnh Bắc Giang | Dĩnh Kế, Ngô Quyền, Trần Phú | Bắc Giang | Xây dựng Văn phòng cơ quan | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2172 | Chi nhánh ngân hàng Công thương Bắc Giang | Thọ Xương | Bắc Giang | Làm địa điểm giao dịch, kinh doanh | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2173 | Chi nhánh Ngân hàng Đầu tư và Phát triển tỉnh Bắc Giang | Trần Phú | Bắc Giang | Cấp GCNQSDĐ | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2174 | Công ty Vật tư kỹ thuật Nông nghiệp | Trần Phú | Bắc Giang | Cấp GCNQSDĐ | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2175 | HTX chế biến Lâm sản Thọ Xương | Thọ Xương | Bắc Giang | Cấp GCNQSDĐ | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2176 | Sở Giao thông vân tải | Ngô Quyền | Bắc Giang | Cấp GCNQSDĐ | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2177 | Trung tâm dịch vụ việc làm và dạy Nghề | Trần Phú | Bắc Giang | Cấp GCNQSDĐ | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2178 | Trung tâm nước sạch và vệ sinh môi trường nông thôn | Hoàng Văn Thụ | Bắc Giang | Cấp GCNQSDĐ | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2179 | Trường PTTH dân lập Nguyên Hồng | Trần Nguyên Hãn | Bắc Giang | Cấp GCNQSDĐ | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2180 | Trường tiểu học Trần Phú | Trần Phú | Bắc Giang | Cấp GCNQSDĐ | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2181 | Viện kiểm sát nhân dân thị xã Bắc Giang | Trần Phú | Bắc Giang | Cấp GCNQSDĐ | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2182 | Công ty TNHH Hưng Thịnh | Xương Giang | Bắc Giang | Xây dựng xưởng sản xuất | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2183 | Công ty phát triển Nhà và đô thị | Ngô Quyền | Bắc Giang | Xây dựng hạ tầng khu dân cư đường Huyền Quang | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2184 | Hạt vận chuyển đường sắt Hà Lạng | Tân Thịnh, Hương Sơn | Bắc Giang | Hợp thức giao quyền sử dụng đất | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2185 | Sở Tư pháp Bắc Giang | Ngô Quyền | Bắc Giang | Hợp thức giao quyền sử dụng đất | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2186 | Trường mầm non Hoa Hồng | Thọ Xương | Bắc Giang | Xây dựng trường học | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2187 | Trường THCS Trần Phú | Ngô Quyền | Bắc Giang | Xây dựng trường học | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2188 | Ban Tổ chức chính quyền tỉnh Bắc Giang | Ngô Quyền | Bắc Giang | Xây dựng trụ sở cơ quan | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2189 | HTX Song Thịnh | Trần Phú | Bắc Giang | Cấp GCNQSDĐ | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2190 | Trung tâm chữa bệnh giáo dục hướng thiện | Song Mai | Bắc Giang | Cấp GCNQSDĐ | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2191 | Văn phòng UBND tỉnh Bắc Giang | Hoàng Văn Thụ | Bắc Giang | Cấp GCNQSDĐ | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2192 | Cty Bắc Hà (TNHH) | Xương Giang | Bắc Giang | Xây dựng xưởng sửa chữa ô tô và phòng giao dịch | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2193 | Xí nghiệp sửa chữa ô tô Bắc Âu | Xương Giang | Bắc Giang | Xây dựng xưởng sửa chữa, trung đại tu ô tô và văn phòng giao dịch | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2194 | Ban quản lý dự án Sở NN&PTNN | Song Mai | Bắc Giang | Tu bổ đê Hữu Thương tại km30+100-km32+670 | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2195 | Ban quản lý dự án xây dựng TX Bắc Giang | Ngô Quyền | Bắc Giang | Cải tạo nâng cấp Huyền Quang II (đợt 2 ) | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2196 | Ban quản lý dự án xây dựng TX Bắc Giang | Ngô Quyền | Bắc Giang | Cải tạo nâng cấp, phê duyệt phương án đền bù đường Huyền Quang II (đợt 1 ) | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2197 | Chi cục thuế TX Bắc Giang | Ngô Quyền | Bắc Giang | Xây dựng trụ sở đội thuế | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2198 | Cty Phát triển nhà và đô thị Bắc Giang | Hoàng Văn Thụ | Bắc Giang | Xây dựng Đài tưởng niệm các anh hùng liệt sỹ | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2199 | Khu Văn phòng Cty xăng dầu | Lê Lợi | Bắc Giang | Giảm diện tích thuê đất | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2200 | 401 hộ | Song Mai | Bắc Giang | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2201 | Ban quản lý dự án xây dựng TX Bắc Giang | Ngô Quyền | Bắc Giang | Cải tạo nâng cấp đường Huyền Quang II ( đợt 1 ) | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2202 | Cty Phát triển nhà và đô thị thị xã Bắc Giang | Ngô Quyền | Bắc Giang | Xây dựng cơ sở hạ tầng khu dân cư đường Huyền Quang | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2203 | Sở Tài chính VG Bắc Giang | Ngô Quyền | Bắc Giang | Hợp thức giao QSD đất tại đường Nguyễn Cao | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2204 | Trường mầm non Hoa Sen | Hoàng Văn Thụ | Bắc Giang | Xây dựng trường học | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2205 | Trường THCS Hoàng Hoa Thám | Hoàng Văn Thụ | Bắc Giang | Xây dựng trường học | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2206 | Trường THCS Song Mai | Song Mai | Bắc Giang | Xây dựng trường học | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2207 | Trường Tiểu học Đông Thành | Xương Giang | Bắc Giang | Xây dựng trường học | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2208 | Trường Tiểu học Trần Phú | Trần Phú | Bắc Giang | Xây dựng trường học | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2209 | Trường Tiểu học Võ Thị Sáu | Hoàng Văn Thụ | Bắc Giang | Xây dựng trường học | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2210 | Văn phòng UBND tỉnh Bắc Giang | Hoàng Văn Thụ | Bắc Giang | Hợp thức giao QSD đất tại đường Lê Lợi | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2211 | Sở Xây dựng tỉnh Bắc Giang | Ngô Quyền | Bắc Giang | Hợp thức giao quyền sử dụng đất tại đường Xương Giang | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2212 | UBND xã Dĩnh Kế | Dĩnh Kế | Bắc Giang | Giao đất cho nhân dân thôn Hạc | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2213 | Hộ bà Phan Thị Được | Mỹ Độ | Bắc Giang | Thu hồi đất của bà Phan Thị Được giao cho UBND thị xã Bắc Giang để làm cống thoát nước, hành lang đường Quốc Lộ 1A | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2214 | Công ty liên doanh lâm sản Việt Nam-Niudilân (CTY Lâm Nông nghiệp Đông Bắc) | Ngô Quyền | Bắc Giang | Cấp GCNQSD Đất | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2215 | 7 hộ | Ngọc Sơn | Hiệp Hoà | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2216 | 7 hộ | Thanh Vân | Hiệp Hoà | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2217 | 315 hộ | Ngọc Sơn | Hiệp Hoà | Cấp GCNQSD đất ở, đất vườn | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2218 | 431 hộ | Hoàng An | Hiệp Hoà | Cấp GCNQSD đất ở, đất vườn | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2219 | Các xã thuộc huyện Hiệp Hoà | Nhiều xã | Hiệp Hoà | Cấp GCNQSDĐ | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2220 | Chi nhánh ngân hàng NN và PTNT huyện Hiệp Hoà | TT. Thắng, Bắc Lý | Hiệp Hoà | Làm trụ sở và địa điểm giao dịch | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2221 | Trường Tiểu học Châu Minh | Châu Minh | Hiệp Hoà | Xây dựng trường học | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2222 | ND thị trấn Thắng | TT. Thắng | Hiệp Hoà | Làm đất ở | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2223 | ND xã Đoan Bái | Đoan Bái | Hiệp Hoà | Làm đất ở | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2224 | Trường PTTH Hiệp Hoà số II | Bắc Lý | Hiệp Hoà | Xây dựng trường học | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2225 | Trạm BVTV | Lương Phong | Hiệp Hoà | HTH giao QSD đất | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2226 | Trường Tiểu học Hương Lâm II | Hương Lâm | Hiệp Hoà | HTH giao QSD đất | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2227 | Ban quản lý dự án nhà máy nhiệt điện Phả lại II | Nhiều xã | Hiệp Hoà | Giao đất để xây dựng đường điện 220KV tuyến đường Phả Lại - Sóc Sơn địa phận huyện Việt Yên - Hiệp Hoà | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2228 | Ban quản lý dự án Sở NN&PTNN | Mai Đình | Hiệp Hoà | Tu bổ đê tả Cầu năm 2000 | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2229 | Ban quản lý dự án Sở NN&PTNN | Mai Trung | Hiệp Hoà | Tu bổ đê tả Sông Cầu từ km16 - km17 | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2230 | Trường PTDL cấp II - III | TT. Thắng | Hiệp Hoà | Xây dựng trường học | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2231 | ND xã Đức Thắng | Đức Thắng | Hiệp Hoà | Giao đất ở cho nhân dân | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2232 | Trung tâm Giáo dục thường xuyên huyện Hiệp Hoà | TT. Thắng | Hiệp Hoà | HTH QSD đất | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2233 | UBND xã Xuân Cẩm | Xuân Cẩm | Hiệp Hoà | Xây dựng công trình điện | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2234 | Trường THCS xã Hoàng An | Hoàng An | Hiệp Hoà | Hợp thức giao QSD đất và cấp GCNQSD đất | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2235 | Trường Tiểu học xã Hoàng An | Hoàng An | Hiệp Hoà | Hợp thức giao QSD đất và cấp GCNQSD đất | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2236 | Các cơ quan đơn vị huyện Hiệp Hoà | Hoàng an | Hiệp Hoà | Hợp thức giao quyền sử dụng đất | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2237 | UBND xã Hoàng An | Hoàng An | Hiệp Hoà | HTH giao QSD đất và cấp GCNQSD đất | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2238 | Trường PTTH số 1 Hiệp Hoà | TT. Thắng | Hiệp Hoà | HTH giao QSD đất | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2239 | 7 hộ | Yên Mỹ, Đào Mỹ, Tân Hưng, Tân Dĩnh | Lạng Giang | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp, lâm nghiệp, đất ở | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2240 | 1283 hộ | Hương Sơn | Lạng Giang | Cấp GCNQSDĐ nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2241 | 967 hộ | Thái Đào | Lạng Giang | Cấp GCNQSDĐ nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2242 | 315 hộ | Thái Đào | Lạng Giang | Cấp GCNQSDĐ lâm nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2243 | 315 hộ | Tân Dĩnh | Lạng Giang | Cấp GCNQSDĐ lâm nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2244 | Khu điều dưỡng thương binh huyện Lạng Giang | Thái Đào | Lạng Giang | Cấp GCNQSDĐ | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2245 | Cty cổ phần xe khách Bắc Giang | Dĩnh Trì | Lạng Giang | Xây dựng cửa hàng bán lẻ xăng dầu Dĩnh Trì | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2246 | UBND xã Dương Đức | Dương Đức | Lạng Giang | Hợp thức giao QSD đất và cấp GCNQSD đất | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2247 | Ban quản lý dự án Nhà máy nhiệt điện Phả Lại II | Dĩnh Trì | Lạng Giang | Xây dựng đường điện Ta Luy trạm biến áp 220 KV Bắc Giang | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2248 | Các hộ gia đình, cá nhân thị trấn Neo | TT. Neo | Yên Dũng | Cấp GCNQSD đất ở đô thị đợt 2 | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2249 | Ban quản lý dự án xây dựng Sở GTVT | Thái Đào | Lạng Giang | Cải tạo, mở rộng đường tỉnh lộ 299 đoạn Thái Đào - Neo- Lạng Giang | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2250 | UBBV và chăm sóc trẻ em tỉnh Bắc Giang | Tân Dĩnh | Lạng Giang | Xây dựng làng trẻ tật nguyền | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2251 | UBND thị trấn Vôi | TT. Vôi | Lạng Giang | Xây dựng trụ sở UBND thị trấn | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2252 | Trường PTTH Tân Thịnh | Tân Thịnh | Lạng Giang | Mở rộng trường học | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2253 | ND xã Hương Lạc | Hương Lạc | Lạng Giang | Làm đất ở cho nhân dân | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2254 | ND xã Nghĩa Hưng | Nghĩa Hưng | Lạng Giang | Làm đất ở cho nhân dân | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2255 | ND xã Tân Thịnh | Tân Thịnh | Lạng Giang | Làm đất ở cho nhân dân | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2256 | UBND xã Nghĩa Hưng | Nghĩa Hưng | Lạng Giang | Xây dựng công trình điện | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2257 | Cục xăng dầu - Tổng cục hậu cần | Quang Thịnh | Lạng Giang | Xây dựng đường điện vào kho 671 | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2258 | BQL dự án Sở NN & PTNT | Yên Mỹ, Tiên Lục, Tân Hưng, Tân Thanh, Mỹ Hà, thị trấn Vôi | Lạng Giang | Cải tạo, nâng cấp đường tỉnh lộ 295 | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2259 | Công ty Xi măng Bắc Giang | Hương Sơn | Lạng Giang | Xây dựng nhà máy xi măng | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2260 | UBND xã Đại Lâm | Đại Lâm | Lạng Giang | Xây dựng trụ sở làm việc | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2261 | UBND xã Mỹ Thái | Mỹ Thái | Lạng Giang | Xây dựng trụ sở làm việc | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2262 | UBND xã Nghĩa Hoà | Nghĩa Hoà | Lạng Giang | Xây dựng trụ sở làm việc | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2263 | UBND xã Tân Hưng | Tân Hưng | Lạng Giang | Xây dựng trụ sở làm việc | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2264 | UBND xã Tân Thịnh | Tân Thịnh | Lạng Giang | Xây dựng trụ sở làm việc | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2265 | UBND xã Thái Đào | Thái Đào | Lạng Giang | Xây dựng trụ sở làm việc | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2266 | UBND xã Hương Sơn | Hương Sơn | Lạng Giang | Xây dựng công trình điện Ga Kép | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2267 | UBND xã Xuân Hương | Xuân Hương | Lạng Giang | Hợp thức giao QSD đất | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2268 | Hạt vận chuyển đường sắt Hà Lạng | Phi Mô | Lạng Giang | Xây dựng ga Phố Tráng | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2269 | UBND xã Dĩnh Trì | Dĩnh Trì | Lạng Giang | Xây dựng trụ sở làm việc | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2270 | UBND xã An Hà | An Hà | Lạng Giang | Xây dựng trụ sở làm việc | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2271 | UBND xã Phi Mô | Phi Mô | Lạng Giang | Giao đất cho nhân dân | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2272 | Ban quản lý dự án nhà máy nhiệt điện Phả lại II | Lục Nam - Yên Dũng - Lạng Giang | Xây dựng đường điện 220KV tuyến đường Phả Lại - Sóc Sơn địa phận huyện Lục Nam - Yên Dũng - Lạng Giang | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | |||
2273 | 14 Trường học huyện Lục Nam | Lục Nam | Cấp GCNQSDĐ | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | |||
2274 | Các xã, thị trấn huyện Lục Nam | Nhiều xã | Lục Nam | Cấp GCNQSDĐ | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2275 | Trường tiểu học và trung học cơ sở các xã | Vô Tranh, Nghĩa Phương, Tiên Nha, Tiên Hưng | Lục Nam | HTH và cấp GCN QSD đất | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2276 | Trường tiểu học Vô Tranh 1 | Vô Tranh | Lục Nam | HTH và cấp GCNQSDĐ | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2277 | 10 hộ | Phượng Sơn | Lục Ngạn | Cấp GCNQSD đất | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2278 | 13 hộ | Quý Sơn | Lục Ngạn | Cấp GCNQSD đất | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2279 | Liên hiệp đường sắt Việt nam | Nhiều xã | Lục Nam,Yên Thế | Hợp thức cấp GCN QSD đất để XD ga Mỏ Trạng xã Tam Tiến và ga Lan mẫu xã Phương Sơn, ga Cẩm Lý xã Cẩm Lý, ga Bảo Sơn xã Bảo Sơn- Lục Nam và ga Bố Hạ huyện Yên Thế. | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2280 | 2 hộ | Biên Sơn | Lục Ngạn | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp, đất ở | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2281 | 23 hộ | Trù Hựu | Lục Ngạn | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp, đất ở | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2282 | 254 hộ | Trù Hựu | Lục Ngạn | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp, đất ở | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2283 | 41 hộ | Phượng Sơn | Lục Ngạn | Cấp GCNQSD đất | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2284 | 43 hộ | Thanh Hải | Lục Ngạn | Cấp GCNQSD đất | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2285 | 1 hộ | Nam Dương | Lục Ngạn | Cấp GCNQSD đất lâm nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2286 | 14 hộ | Tân Lập | Lục Ngạn | Cấp GCNQSD đất lâm nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2287 | 72 hộ | Tân Lập | Lục Ngạn | Cấp GCNQSD đất ở, đất vườn | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2288 | 2 hộ | Mỹ An | Lục Ngạn | Cấp GCNQSD đất lâm nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2289 | 2 hộ | Nam Dương | Lục Ngạn | Cấp GCNQSD đất lâm nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2290 | 617 hộ | Nam Dương | Lục Ngạn | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2291 | 71 hộ | Kim Sơn | Lục Ngạn | Cấp GCNQSD đất lâm nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2292 | 9 hộ | Tân Quang | Lục Ngạn | Cấp GCNQSD đất lâm nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2293 | 333 hộ | Tân Hoa | Lục Ngạn | Cấp GCNQSD đất nông - lâm nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2294 | 23 hộ | Phì Điền | Lục Ngạn | Cấp GCNQSD đất nông - lâm nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2295 | 12 hộ | Quý Sơn | Lục Ngạn | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp, đất ở | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2296 | 13 hộ | Quý Sơn | Lục Ngạn | Cấp GCNQSD đất nông - lâm nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2297 | 3 hộ | Quý Sơn | Lục Ngạn | Cấp GCNQSD đất nông - lâm nghiệp - đất ở | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2298 | 8 hộ | Quý Sơn | Lục Ngạn | Cấp GCNQSD đất nông - lâm nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2299 | 2 hộ | Phượng Sơn | Lục Ngạn | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2300 | 2 hộ | Trù Hựu | Lục Ngạn | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2301 | 502 hộ | Tân Mộc | Lục Ngạn | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2302 | 647 hộ | Phì Điền | Lục Ngạn | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2303 | 945 hộ | Kiên Lao | Lục Ngạn | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2304 | 414 hộ | Hộ Đáp | Lục Ngạn | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2305 | 10 hộ | Kiên Thành | Lục Ngạn | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp, đất ở | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2306 | 74 hộ | Kiên Thành | Lục Ngạn | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp, đất ở | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2307 | 1 hộ | Giáp Sơn | Lục Ngạn | Cấp GCNQSD đất ở | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2308 | 1 hộ | Thanh Hải | Lục Ngạn | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp, đất ở | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2309 | 17 hộ | Nghĩa Hồ | Lục Ngạn | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp, đất ở | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2310 | 23 hộ | Tân Lập | Lục Ngạn | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp, đất ở | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2311 | 45 Trường PTCS, Tiểu học, mầm non | Lục Ngạn | Cấp GCNQSDĐ -Tập I | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | |||
2312 | 45 Trường PTCS, Tiểu học, mầm non | Lục Ngạn | Cấp GCNQSDĐ -Tập II | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | |||
2313 | 7 tổ chức đóng trên địa bàn huyện Lục Ngạn | Lục Ngạn | Cấp GCNQSDĐ | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | |||
2314 | Các xã, thị trấn huyện Lục Ngạn | Lục Ngạn | Cấp GCNQSDĐ -tập I | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | |||
2315 | Các xã, thị trấn huyện Lục Ngạn | Lục Ngạn | Cấp GCNQSDĐ -tập II | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | |||
2316 | Các xã, thị trấn huyện Lục Ngạn | Lục Ngạn | Cấp GCNQSDĐ -tập III | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | |||
2317 | Các xã, thị trấn huyện Lục Ngạn | Lục Ngạn | Cấp GCNQSDĐ -tập IV | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | |||
2318 | Các xã, thị trấn huyện Lục Ngạn | Lục Ngạn | Cấp GCNQSDĐ -tập V | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | |||
2319 | Các hộ gia đình cá nhân | TT. Chũ | Lục Ngạn | Cấp GCNQSDĐ | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2320 | Các hộ gia đình cá nhân | TT. Chũ | Lục Ngạn | Cấp GCNQSDĐ | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2321 | Hạt kiểm lâm huyện Lục Ngạn | TT. Chũ, Nam Dương, Phượng Sơn, Biển Động | Lục Ngạn | Hợp thức hoá và cấp GCNQSDĐ | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2322 | 54 hộ | An Lập | Sơn Động | Cấp GCNQSD đất nông - lâm nghiệp và đất ở | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2323 | 97 hộ | An Lập | Sơn Động | Cấp GCNQSD đất nông - lâm nghiệp và đất ở | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp |