Danh mục dữ liệu về kết quả giao đất, thuê đất, chuyển mục đích sử dụng đất, cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất thuộc thẩm quyền cấp tỉnh ( trang 16)
Views:
dark-mode-label
OFF
Print
Đọc bài viết
Danh mục dữ liệu về kết quả giao đất, thuê đất, chuyển mục đích sử dụng đất, cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất | ||||||||
thuộc thẩm quyền cấp tỉnh | ||||||||
(kèm theo Quyết định số: 13 /QĐ-UBND ngày 04 tháng 01 năm 2018 của UBND tỉnh Bắc Giang) | ||||||||
STT | Tên tổ chức | Địa điểm | Mục đích sử dụng đất | Cơ quan lưu trữ và bảo quản | Địa chỉ truy cập | Phương thức tiếp cận | Ghi chú | |
Xã | Huyện | |||||||
Năm 2002 | ||||||||
3210 | UBND xã Tiên Hưng | Tiên Hưng | Lục Nam | Xây dựng công trình điện | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3211 | Trường Tiểu học xã Tiên Hưng | Tiên Hưng | Lục Nam | Xây dựng trường học | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3212 | Ban QLDA huyện Lục Nam | Nghĩa Phương | Lục Nam | Xây dựng hồ Đền Trung khu du lịch Suối Mỡ | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3213 | BHXH huyện Lục Nam | TT. Đồi Ngô | Lục Nam | Xây dựng trụ sở làm việc | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3214 | Công ty lương thực Bắc Giang | Thanh Lâm | Lục Nam | Giao cho UBND xã Thanh Lâm quản lý, sử dụng theo đúng quy định | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3215 | Công ty cổ phần xe khách Bắc Giang | TT Đồi Ngô | Lục Nam | Xây dựng cửa hàng kinh doanh xăng dầu và trạm bảo dưỡng xe cơ giới | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3216 | Công ty Bảo hiểm Bắc Giang | TT Đồi Ngô | Lục Nam | Xây dựng trụ sở làm việc phòng bảo hiểm Lục Nam | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3217 | Liên hiệp đường sắt Việt Nam | Cẩm Lý | Lục Nam | Xây dựng ga Cẩm Lý | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3218 | Liên hiệp đường sắt Việt Nam | Bảo Sơn | Lục Nam | Xây dựng ga Bảo Sơn | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3219 | Các chủ sử dụng đất (126 hộ) | Cẩm Lý | Lục nam | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3220 | Các chủ sử dụng đất (119 hộ) | Trường Sơn | Lục Nam | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3221 | Các chủ sử dụng đất (22 hộ) | Cương Sơn | Lục Nam | Cấp GCNQSD đất thổ cư đợt 2 | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3222 | Các chủ sử dụng đất (586 hộ) | Vũ Xá | Lục Nam | Cấp GCNQSD đất lâm nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3223 | Các chủ sử dụng đất (20 hộ) | Khám Lạng | Lục Nam | Cấp GCNQSD đất lâm nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3224 | Các chủ sử dụng đất (9 hộ) | Bắc Lũng | Lục Nam | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3225 | Các chủ sử dụng đất (5 hộ) | Bắc Lũng | Lục Nam | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3226 | Các chủ sử dụng đất (3 hộ) | Yên Sơn | Lục Nam | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3227 | Các chủ sử dụng đất (195 hộ) | Yên Sơn | Lục Nam | Cấp GCNQSD đất lâm nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3228 | Các chủ sử dụng đất (8 hộ) | Bình Sơn | Lục Nam | Cấp GCNQSD đất thổ cư | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3229 | Các chủ sử dụng đất (47 hộ) | Bình Sơn | Lục Nam | Cấp GCNQSD đất lâm nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3230 | Các chủ sử dụng đất (4 hộ) | Bình Sơn | Lục Nam | Cấp GCNQSD đất ở | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3231 | Các chủ sử dụng đất (7 hộ) | Bình Sơn | Lục Nam | Cấp GCNQSD đất thổ cư nông thôn | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3232 | Các chủ sử dụng đất (34 hộ) | Nghĩa Phương | Lục Nam | Cấp GCNQSD đất thổ cư | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3233 | Các chủ sử dụng đất (3 hộ) | Nghĩa Phương | Lục Nam | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3234 | Chủ sử dụng đất (1 hộ) | Nghĩa Phương | Lục Nam | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3235 | Các chủ sử dụng đất (11 hộ) | Đan Hội | Lục Nam | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3236 | Các chủ sử dụng đất (1205 hộ) | Đan Hội | Lục Nam | Cấp GCNQSD đất thổ cư | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3237 | Các chủ sử dụng đất (8 hộ) | Đan Hội | Lục Nam | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3238 | 343 hộ | Phương Sơn | Lục Nam | Cấp GCNQSD đất thổ cư đợt 2 | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3239 | Các chủ sử dụng đất (2 hộ) | Phương Sơn | Lục Nam | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3240 | Hộ ông Trịnh Xuân Lực | Phương Sơn | Lục Nam | Cấp GCNQSD đất thổ cư | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3241 | Hộ ông Đỗ Văn Quang | Phương Sơn | Lục Nam | Cấp GCNQSD đất thổ cư | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3242 | Các chủ sử dụng đất (11 hộ) | Phương Sơn | Lục Nam | Cấp GCNQSD đất thổ cư | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3243 | Các chủ sử dụng đất (225 hộ) | Vô Tranh | Lục Nam | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3244 | Các chủ sử dụng đất (432 hộ) | Bảo Sơn | Lục Nam | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3245 | Các chủ sử dụng đất (2 hộ) | Bảo Sơn | Lục Nam | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3246 | Các chủ sử dụng đất (9 hộ) | TT. Lục Nam | Lục Nam | Cấp GCNQSD đất thổ cư | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3247 | Các chủ sử dụng đất (541) hộ | TT. Lục Nam | Lục Nam | Cấp GCNQSD đất thổ cư | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3248 | Các chủ sử dụng đất (17 hộ) | TT. Đồi Ngô | Lục Nam | Cấp GCNQSD đất thổ cư | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3249 | Các chủ sử dụng đất (9 hộ) | TT. Đồi Ngô | Lục Nam | Cấp GCNQSD đất thổ cư | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3250 | Các chủ sử dụng đất (10 hộ) | TT. Đồi Ngô | Lục Nam | Cấp GCNQSD đất thổ cư | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3251 | Các chủ sử dụng đất (12 hộ) | TT. Đồi Ngô | Lục Nam | Cấp GCNQSD đất thổ cư | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3252 | Các chủ sử dụng đất (3 hộ) | TT. Đồi Ngô | Lục Nam | Cấp GCNQSD đất ở | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3253 | Các chủ sử dụng đất (5 hộ) | TT. Đồi Ngô | Lục Nam | Cấp GCNQSD đất ở | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3254 | Các chủ sử dụng đất (8 hộ) | TT. Đồi Ngô | Lục Nam | Cấp GCNQSD đất ở | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3255 | Các chủ sử dụng đất (2 hộ) | TT. Đồi Ngô | Lục Nam | Cấp GCNQSD đất ở | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3256 | Các chủ sử dụng đất (9 hộ) | TT. Đồi Ngô | Lục Nam | Cấp GCNQSD đất ở | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3257 | Hạt kiểm lâm huyện Lục Nam | TT. Đồi Ngô | Lục Nam | Xây dựng trụ sở làm việc | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3258 | Viện kiểm sát nhân dân huyện Lục Nam | TT. Đồi Ngô | Lục Nam | Xây dựng trụ sở làm việc | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3259 | Các xã : Bình Sơn, Cẩm Lý, Trường Giang, Bảo Đài, thị trấn Đồi Ngô | Nhiều Xã | Lục Nam | Cấp GCNQSDĐ | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3260 | 7 trường học huyện Lục Nam | Lục Nam | Xây dựng trường học | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | |||
3261 | Trường Mầm non xã Nghĩa Hưng | Nghĩa Hưng | Lục Nam | Xây dựng trường học | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3262 | Trường mầm non Bắc Lũng | Bắc Lũng | Lục Nam | Xây dựng trường học | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3263 | Ban QLDA xây dựng huyện Lục Nam | TT. Đồi Ngô | Lục Nam | Xây dựng công trình: Hiệu sách nhân dân huyện Lục Nam. | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3264 | Bưu điện tỉnh Bắc Giang | Nghĩa Phương, Trường Sơn, Cẩm Lý, Bảo Sơn, Phương Sơn, TT. Đồi Ngô | Lục Nam | Xây dựng các điểm bưu điện văn hóa và Bưu điện Trung tâm TT. Đồi Ngô | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3265 | Bưu điện tỉnh Bắc Giang | Đan Hội, Lục Sơn, Bình Sơn, Vô Tranh, Trường Giang, Huyền Sơn, TT. Lục Nam, Cương Sơn, Tiên Hưng, Tiên Nha, Đông Hưng, Đông Phú, Tam Dị, Bảo Đài, Thanh Lâm, Chu Điện, Lan Mẫu, Yên Sơn, Khám Lạng, Bắc Lũng, Vũ Xá | Lục Nam | Xây dựng các điểm bưu điện văn hóa xã | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3266 | Ban quản lý dự án xây dựng giao thông thuộc sở GTVT | TT. Lục Nam | Lục Nam | Xây dựng cầu Lục Nam | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3267 | Công ty CP cơ khí Nông nghiệp Bắc Giang | TT. Đồi Ngô | Lục Nam | Trồng và sản xuất chế biến nấm thực phẩm | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3268 | UBND xã Tuấn Đạo | Tuấn Đạo | Sơn Động | Xây dựng công trình điện | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3269 | UBND xã Thanh Sơn | Thanh Sơn | Sơn Động | Xây dựng công trình điện | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3270 | UBND xã Long Sơn | Long Sơn | Sơn Động | Xây dựng công trình điện | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3271 | UBND xã Lệ Viễn | Lệ Viễn | Sơn Động | Xây dựng công trình điện | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3272 | UBND xã Phúc Thắng | Phúc Thắng | Sơn Động | Xây dựng công trình điện | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3273 | UBND xã Thanh Luận | Thanh Luận | Sơn Động | Xây dựng công trình điện | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3274 | Điện lực Bắc Giang | Long Sơn - Dương Hưu | Sơn Động | Xây dựng công trình điện | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3275 | UBND xã Vĩnh Khương | Vĩnh Khương | Sơn Động | Xây dựng công trình điện | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3276 | Ban QLDA xây dựng huyện Sơn Động | Thanh Luận | Sơn Động | Cải tạo, nâng cấp đường Yên Định | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3277 | Trường PT cấp 2 -3 Cẩm Đàn | Cẩm Đàn | Sơn Động | Xây dựng trường học (đợt 1) | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3278 | Trường Tiểu học Chiên Sơn | Chiên Sơn | Sơn Động | Xây dựng trường học | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3279 | Các chủ sử dụng đất (333 hộ) | TT. An Châu | Sơn Động | QĐ cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3280 | Các chủ sử dụng đất (179 hộ) | An Lập | Sơn Động | QĐ cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3281 | Các chủ sử dụng đất (293 hộ) | An Lập | Sơn Động | Cấp GCNQSD đất ở | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3282 | Các chủ sử dụng đất (125 hộ) | Thanh Luận | Sơn Động | Cấp GCNQSD đất ở nông thôn | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3283 | Các chủ sử dụng đất (257 hộ) | Thanh Luận | Sơn Động | QĐ cấp GCNQSD đất nông, lâm nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3284 | Viện kiểm sát nhân dân huyện Sơn Động | TT. An Châu | Sơn Động | Xây dựng trụ sở làm việc | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3285 | Trường THCS xã Chiên Sơn | Chiên Sơn | Sơn Động | Xây dựng trường học | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3286 | Bưu điện tỉnh Bắc Giang | An Lạc, Yên Định, Vân Sơn, Hữu Sản, Giáo Liêm, Tuấn Đạo, Long Sơn, Dương Hưu, Quế Sơn, Phúc Thắng, Chiêm Sơn, Lệ Viễn, Thanh Sơn, Thanh Luận, An Lập, Bồng Am, An Bá | Sơn Động | Xây dựng các điểm bưu điện văn hoá xã | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3287 | Bưu điện tỉnh Bắc Giang | An Châu, Cẩm Đàn | Sơn Động | Xây dựng bưu điện Sơn Động, Xây dựng bưu điện Cẩm Đàn | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3288 | UBND xã Ngọc Châu | Ngọc Châu | Tân Yên | Xây dựng công trình điện. | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3289 | UBND xã Quang Tiến | Quang Tiến | Tân Yên | Xây dựng công trình điện. | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3290 | UBND xã Song Vân | Song Vân | Tân Yên | Xây dựng công trình điện. | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3291 | UBND xã Việt Ngọc | Việt Ngọc | Tân Yên | Xây dựng công trình điện. | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3292 | UBND xã Quế Nham | Quế Nham | Tân Yên | Xây dựng công trình điện. | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3293 | UBND xã Việt Ngọc | Việt Ngọc | Tân Yên | Xây dựng công trình điện. | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3294 | UBND xã Cao Thượng | Cao Thượng | Tân Yên | Xây dựng công trình điện. | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3295 | UBND xã Quế Nham | Quế Nham | Tân Yên | Xây dựng công trình điện. | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3296 | Ban quản lý dự án Sở NN và PTNT | Hợp Đức | Tân Yên | Đắp đê Hữu Thương năm 2002 (đoạn từ KM2 + 120 đến KM3 + 900) | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3297 | Ban quản lý dự án Sở NN và PTNT | Liên Chung | Tân Yên | Đắp đê Hữu Thương năm 2001 (đoạn từ Km13 + 079 đến Km14 + 775 và đoạn từ Km15-16 + 100) | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3298 | Ban quản lý dự án Sở NN và PTNT | Liên Chung | Tân Yên | Tu bổ đê Hữu Thương năm 1999 | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3299 | Trung tâm giáo dục thường xuyên huyện Tân Yên | Cao Xá | Tân Yên | Xây dựng trường học | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3300 | Công ty Lương thực Bắc Giang | Ngọc Thiện | Tân Yên | Giao cho UBND xã Ngọc Thiện quản lý, sử dụng theo đúng quy định | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3301 | Xí nghiệp cán thép Sơn Truyền | TT. Cao Thượng | Tân Yên | Giao cho phòng Thống kê huyện Tân Yên quản lý, sử dụng | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3302 | Các chủ sử dụng đất (152 hộ) | TT. Cao Thượng | Tân Yên | Cấp GCNQSD đất ở và đất vườn, đất mặt nước nuôi cá | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3303 | Các chủ sử dụng đất (28 hộ) | Ngọc Vân | Tân Yên | Cấp GCNQSD đất ở, đất vườn, đất canh tác | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3304 | Các chủ sử dụng đất (51 hộ) | Phúc Sơn | Tân Yên | Cấp GCNQSD đất ở, đất vườn | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3305 | Các chủ sử dụng đất (88 hộ) | Việt Ngọc | Tân Yên | Cấp GCNQSD đất ở, đất vườn | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3306 | Các chủ sử dụng đất (8 hộ) | Việt Ngọc | Tân Yên | Cấp GCNQSD đất ở, đất vườn | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3307 | Bệnh viện điều dưỡng và phục hồi chức năng | Quế Nham | Tân Yên | Xây dựng bệnh viện | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3308 | Viện kiểm sát nhân dân | TT. Cao Thượng | Tân Yên | Xây dựng trụ sở làm việc | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3309 | Các xã huyện Tân Yên: Đại Hoá; Quế Nham; Cao Xá Tân Trung; Liên Chung; Phúc Hoà; Cao Thượng | Nhiều Xã | Tân Yên | Cấp GCNQSDĐ | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3310 | Bưu điện tỉnh Bắc Giang | Nhã Nam, Việt Lập, Quế Nham, thị trấn Cao Thượng | Tân Yên | Xây dựng các bưu điện thuộc huyện Tân Yên | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3311 | Bưu điện tỉnh Bắc Giang | Nhiều Xã | Tân Yên | Xây dựng các điểm bưu điện văn hoá xã (17 điểm ) | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3312 | Công ty TNHH Đông Á | Cao Xá | Tân Yên | Xây dựng nhà xưởng sản xuất kinh doanh | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3313 | Trường THPT Tân Yên | TT. Cao Thượng | Tân Yên | Xây dựng trường học | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3314 | Trung tâm truyền thông tư vấn và cơ sở dữ liệu dân cư thuộc cơ quan UBDS-Giáo dục - Trẻ Em của huyện Tân Yên | TT. Cao Thượng | Tân Yên | Xây dựng trung tâm | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3315 | UBND xã Tăng Tiến | Tăng Tiến | Việt Yên | Xây dựng công trình điện. | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3316 | Ban quản lý dự án xây dựng giao thông thuộc Sở GTVT | Nhiều Xã | Việt Yên | Cải tạo nâng cấp đường liên xã Nếnh - Bổ Đà - Vân Hà | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3317 | Trường tiểu học Quảng Minh 1 | Quảng Minh | Việt Yên | Xây dựng trường học | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3318 | Xí nghiệp quản lý đường sắt Hà Lạng | Hồng Thái | Việt Yên | Giao cho UBND huyện Việt Yên quản lý. | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3319 | Ban QLDA cơ sở hạ tầng nông thôn thuộc Sở NN và PTNT | TT. Bích Động | Việt Yên | Xây dựng công trình nước sạch thị trấn Bích Động | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3320 | Ban QLDA cơ sở hạ tầng nông thôn thuộc Sở NN và PTNT | Hồng Thái | Việt Yên | Cải tạo nấng cấp hệ thống kênh trạm bơm Hồng Thái | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3321 | Ban quản lý dự án Sở NN và PTNT | Vân Trung, Quang Châu | Việt Yên | Tu bổ đê Tả Cầu (đoạn từ Km58+500 đến Km60+000 ) tại huyện Việt Yên | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3322 | UBND xã Trung Sơn | Trung Sơn | Việt Yên | Xây dựng hồ chứa nước thôn Dĩnh Sơn | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3323 | UBND xã Trung Sơn | Trung Sơn | Việt Yên | Xây dựng hồ chứa nước thôn ải Quang | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3324 | Phòng kinh tế và hạ tầng giao thông huyện Việt Yên | Hồng Thái | Việt Yên | Xây dựng bến xe khách Đình Trám | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3325 | Xí nghiệp Đại Phú Bắc Ninh | Ninh Sơn | Việt Yên | Khai thác tận thu đất để làm đường, san lấp mặt bằng | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3326 | Công ty xây dựng Chiến Thắng (TNHH) | Ninh Sơn | Việt Yên | Khai thác đất | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3327 | Các chủ sử dụng đất (127 hộ) | Minh Đức | Việt Yên | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3328 | Các chủ sử dụng đất (55 hộ) | Hương Mai | Việt Yên | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3329 | Các chủ sử dụng đất (51 hộ) | Thượng Lan | Việt Yên | Cấp GCNQSD đất thổ cư | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3330 | Các chủ sử dụng đất (71 hộ) | Bích Sơn | Việt Yên | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3331 | Các chủ sử dụng đất (73 hộ) | Việt Tiến | Việt Yên | Cấp GCNQSD đất thổ cư | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3332 | Các chủ sử dụng đất (1170 hộ) | Ninh Sơn | Việt Yên | Cấp GCNQSD đất thổ cư | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3333 | Các chủ sử dụng đất (41 hộ) | Vân Trung | Việt Yên | Cấp GCNQSD đất thổ cư | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3334 | Các chủ sử dụng đất (1462 hộ) | Quang Châu | Việt Yên | Cấp GCNQSD đất thổ cư | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3335 | Các chủ sử dụng đất (782 hộ) | TT. Bích Động | Việt Yên | Cấp GCNQSD đất thổ cư | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3336 | Công ty Việt Thắng (TNHH) | Hoàng Ninh | Việt Yên | Mở rộng sản xuất kinh doanh tại thôn Hoàng Mai | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3337 | 1543 hộ | Quảng Minh | Việt Yên | Cấp GCNQSDĐ đất | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3338 | Công ty Thiên Thái Cửu | Hoàng Ninh | Việt Yên | Xây dựng trụ sở và sản xuất kinh doanh | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3339 | Nhà thờ Đạo Ngạn | Quang Châu | Việt Yên | Xây dựng nhà thờ | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3340 | Công ty TNHH Đại Hồng Phúc | Minh Đức | Việt Yên | Xây dựng nhà máy gạch Tuynen | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3341 | Công ty Sông Cầu TNHH | Quang Châu | Việt Yên | Xây dựng nhà làm việc, nhà kho, cảng và bãi chứa than | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3342 | Bưu điện tỉnh Bắc Giang | Nhiều Xã | Việt Yên | Xây dựng các điểm bưu điện văn hoá xã (13 điểm) | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3343 | Bưu điện tỉnh Bắc Giang | Việt Tiến, TT. Bích Động, Hoàng Ninh | Việt Yên | Xây dựng trụ sở làm việc và giao dịch | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3344 | UBND xã Trí Yên | Trí Yên | Yên Dũng | Xây dựng công trình điện | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3345 | Ban QLDA xây dựng giao thông thuộc Sở GTVT | Song Khê, Tân Mỹ, Nội Hoàng | Yên Dũng | Mở rộng nâng cấp đường tỉnh lộ 284 đoạn nối quốc lộ 1A cũ với quốc lộ 1A mới | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3346 | UBND xã Đồng Sơn | Tiền Phong | Yên Dũng | Xây dựng cầu đường giao thông từ xã Tiền Phong đi xã Đồng Sơn | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3347 | Ban QLDA Sở NN và PTNN tỉnh Bắc Giang | Đồng Sơn | Yên Dũng | Tu bồ đê Hữu Thương | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3348 | Các chủ sử dụng đất (106 hộ) | Yên Lư | Yên Dũng | Cấp GCNQSD đất nông , lâm nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3349 | Các chủ sử dụng đất (107 hộ) | Trí Yên | Yên Dũng | Cấp GCNQSD đất nông, lâm nghiệp, thổ cư | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3350 | Các chủ sử dụng đất (2 hộ) | Quỳnh Sơn | Yên Dũng | Cấp GCNQSD đất lâm nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3351 | Các chủ sử dụng đất (2011 hộ) | Hương Gián | Yên Dũng | Cấp GCNQSD đất ở | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3352 | Các chủ sử dụng đất (116 hộ) | Tân Tiến | Yên Dũng | Cấp GCNQSD đất ở | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3353 | Các chủ sử dụng đất (120 hộ) | Tư Mại | Yên Dũng | Cấp GCNQSD đất thổ cư | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3354 | Viện kiểm sát nhân dân huyện Yên Dũng | TT. Neo | Yên Dũng | Xây dựng trụ sở làm việc | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3355 | Các xã: Quỳnh Sơn, TT Neo, Trí Yên, Nội Hoàng, Xuân Phú, Tân Mỹ | Nhiều Xã | Yên Dũng | Cấp GCNQSDĐ | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3356 | UBND xã Đồng Sơn | Đồng Sơn | Yên Dũng | Xây dựng công trình điện | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3357 | Điện lực Bắc Giang | Nội Hoàng | Yên Dũng | Xây dựng nhà điều hành sản xuất chi nhánh điện Yên Dũng | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3358 | UBND thị trấn Neo | TT. Neo | Yên Dũng | Xây dựng công trình điện | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3359 | Công ty TNHH Thanh Long | Tân Mỹ | Yên Dũng | Di chuyển đường điện 35 Kv | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3360 | Công ty TNHH Bắc Hà | Song Khê | Yên Dũng | Xây dựng trạm đỗ xe khách taxi và xưởng sửa chữa ô tô | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3361 | Công ty TNHH Việt Thắng | Nội Hoàng | Yên Dũng | Xây dựng nhà máy | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3362 | Công ty Tiến Hoàng | Tiền Phong | Yên Dũng | Sử dụng vào mục đích khai thác đất | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3363 | Công ty TNHH Thanh Long | Tân Mỹ | Yên Dũng | Xây dựng nhà máy sản xuất bao bì xuất khẩu | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3364 | UBND xã Đức Giang | Đức Giang | Yên Dũng | Xây dựng Nhà văn hoá địa điểm thôn Đường, Thượng, Hạ | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3365 | Bưu điện tỉnh Bắc Giang | Nhiều Xã | Yên Dũng | Xây dựng điểm bưu điện văn hoá các xã (21 điểm BĐVHX) | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3366 | Công ty nguyên liệu thuốc lá Bắc Giang | Phồn Xương | Yên Thế | Giao cho UBND xã Phồn Xương quản lý, sử dụng theo đúng quy định | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3367 | UBND xã Xuân Lương | Xuân Lương | Yên Thế | Xây dựng công trình điện | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3368 | UBND huyện Yên Thế | TT. Cầu Gồ | Yên Thế | Xây dựng công trình điện | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3369 | UBND xã Đồng Kỳ | Đồng Kỳ | Yên Thế | Xây dựng công trình điện | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3370 | UBND xã Đồng Vương | Đồng Vương | Yên Thế | Xây dựng công trình điện | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3371 | UBND xã Tân Sỏi | Tân Sỏi | Yên Thế | Xây dựng công trình điện | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3372 | UBND xã Tiến Thắng | Tiến Thắng | Yên Thế | Xây dựng công trình điện | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3373 | Các chủ sử dụng đất (7 hộ) | Hương Vĩ | Yên Thế | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp và đất ở | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3374 | Các chủ sử dụng đất (47 hộ) | Tiến Thắng | Yên Thế | Cấp GCNQSD đất ở | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3375 | Các chủ sử dụng đất (1358 hộ) | Tam Tiến | Yên Thế | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp và đất ở | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3376 | Các chủ sử dụng đất (669 hộ) | TT. Bố Hạ | Yên Thế | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp và đất ở | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3377 | Các xã huyện Yên Thế: Đồng Kỳ; Đông Sơn; Xuân Lương | Đồng Kỳ; Đông Sơn; Xuân Lương | Yên Thế | Cấp GCNQSDĐ | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3378 | Viện kiểm sát nhân dân huyện Yên Thế | TT. Cầu Gồ | Yên Thế | Xây dựng trụ sở làm việc | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3379 | Bưu điện tỉnh Bắc Giang | Nhiều Xã | Yên Thế | Xây dựng các điểm Bưu điện văn hoá xã (18 điểm) | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3380 | Bưu điện tỉnh Bắc Giang | Tam Tiến, TT. Bố Hạ | Yên Thế | XD bưu điện Mỏ Trạng và Bố Hạ | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3381 | Bưu điện huyện Yên Thế. | TT. Cầu Gồ | Yên Thế | Xây dựng trụ sở làm việc và giao dịch | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3382 | Công ty Long Hà (TNHH) | Bố Hạ | Yên Thế | Xây dựng nhà xưởng sản xuất kinh doanh thuốc lá | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3383 | UBND xã Đồng Kỳ | Đồng Kỳ | Yên Thế | Xây dựng công trình điện | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp |