Danh mục dữ liệu về kết quả giao đất, thuê đất, chuyển mục đích sử dụng đất, cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất thuộc thẩm quyền cấp tỉnh ( trang 20)
Views:
dark-mode-label
OFF
Print
Đọc bài viết
Danh mục dữ liệu về kết quả giao đất, thuê đất, chuyển mục đích sử dụng đất, cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất | ||||||||
thuộc thẩm quyền cấp tỉnh | ||||||||
(kèm theo Quyết định số: 13 /QĐ-UBND ngày 04 tháng 01 năm 2018 của UBND tỉnh Bắc Giang) | ||||||||
STT | Tên tổ chức | Địa điểm | Mục đích sử dụng đất | Cơ quan lưu trữ và bảo quản | Địa chỉ truy cập | Phương thức tiếp cận | Ghi chú | |
Xã | Huyện | |||||||
Năm 2006 | ||||||||
3936 | Công ty cổ phần đầu tư và phát triển nhà và đô thị Bắc Giang | P. Ngô Quyền | TP. Bắc Giang | Thực hiện dự án đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng kỹ thuật khu dân cư phường Ngô Quyền | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3937 | Công ty TNHH sản xuất thương mại dịch vụ Tiến Thành | Dĩnh Kế | TP. Bắc Giang | Xây dựng chân cột điện tại xã Dĩnh Kế | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3938 | Công ty cổ phần Quản lý công trình đô thị Bắc Giang | Đa Mai | TP. Bắc Giang | Xây dựng đường vào bãi xử lý và chôn lấp rác thải thành phố Bắc Giang | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3939 | BQLDA Thành phố Bắc Giang | Thọ Xương, Ngô Quyền | TP. Bắc Giang | Xây dựng 2 tuyến đường RD 13, RD 14 thuộc dự án khu dân cư số 1 | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3940 | Ban Quản lý dự án xây dựng giao thông thuộc Sở Giao thông vận tải | P. Mỹ Độ | TP. Bắc Giang | Xây dựng đường dẫn lên cầu đường bộ mới đoạn từ km1+220 đến km1+887,5 | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3941 | UBND phường Lê Lợi | Lê Lợi | TP. Bắc Giang | Xây dựng Trường THCS Lê Lợi | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3942 | Công ty cổ phần đầu tư phát triển nhà và đô thị Bắc Giang | Hoàng Văn Thụ | TP. Bắc Giang | Xây dựng khu dân cư dãy 6,7,8 đường Hùng Vương | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3943 | UBND phường Mỹ Độ | Mỹ Độ | TP. Bắc Giang | Xây dựng đường vào khu dân cư xứ đồng Trường Học | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3944 | Công ty phân đạm và hóa chất Hà Bắc | P. Thọ Xương | TP. Bắc Giang | Xây dựng sửa chữa đường Trần Nguyên Hãn | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3945 | BQLDA Sở nông nghiệp và PTNT | Song Mai | TP. Bắc Giang | Thực hiện dự án tu bổ đắp đê Hữu Thương (từ K31+850 đến K32+580) | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3946 | Công ty cổ phần Du lịch Bắc Giang | Trần Phú, Thọ Xương | TP. Bắc Giang | Làm cơ sở sản xuất kinh doanh | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3947 | UBND xã Song Mai | Song Mai | TP. Bắc Giang | Xây dựng Nhà sinh hoạt văn hóa thôn Sứ Gốm | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3948 | UBND TP Bắc Giang | P. Ngô Quyền | TP. Bắc Giang | Giao quyền sử dụng đất cho 3 hộ gia đình giáo viên trường THCS Trần Phú: Nguyễn Thị Bích Vân, Nguyễn Thị Minh Đức, Nguyễn Thị Sơn | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3949 | Trường THCS Xương Giang | Xương Giang | TP. Bắc Giang | Xây dựng trường học | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3950 | UBND Phường Thọ Xương | P. Thọ Xương | TP. Bắc Giang | Xây dựng trụ sở làm việc | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3951 | Bệnh viện lao Bắc Giang | Song Mai | TP. Bắc Giang | Xây dựng công trình điện | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3952 | Phân Ban quản lý dự án nâng cấp tỉnh lộ vay vốn ngân hàng Châu á | Song Mai, Đa Mai | TP. Bắc Giang | Nâng cấp tỉnh lộ 284 thuộc địa phận thành phố Bắc Giang | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3953 | Công ty cổ phần may Bắc Giang | Dĩnh Kế | TP. Bắc Giang | Xây dựng công trình điện | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3954 | UBND xã Đa Mai | Đa Mai | TP. Bắc Giang | Xây dựng đường vào bãi xử lý và chôn lấp rác thải | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3955 | Công ty cổ phần sách giáo khoa và thiết bị trường học Bắc Giang | P. Ngô Quyền | TP. Bắc Giang | Làm cơ sở sản xuất kinh doanh | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3956 | Trạm quản lý đường sông Bắc Giang | P. Lê Lợi | TP. Bắc Giang | Làm trụ sở cơ quan | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3957 | Kho bạc nhà nước tỉnh Bắc Giang | P. Hoàng Văn Thụ và xã Dĩnh Kế | TP. Bắc Giang | Làm trụ sở cơ quan | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3958 | Xưởng nghiên cứu thực nghiệm công nghệ mới | P. Thọ Xương | TP. Bắc Giang | Làm cơ sở sản xuất kinh doanh | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3959 | Công ty cổ phần may Bắc Giang | Dĩnh Kế | TP. Bắc Giang | Xây dựng công trình điện | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3960 | UBND xã Xương Giang | Xương Giang | TP. Bắc Giang | Xây dựng cơ sở hạ tầng khu dân cư đồng Trại Cháy | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3961 | Công ty TNHH - XL giao thông thuỷ lợi 379 | P. Trần Nguyên Hãn | TP. Bắc Giang | Xây dựng nút giao thông RD3 - Nguyễn Công Hãng, khu dân cư mới số 3 | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3962 | BQLDA đầu tư xây dựng tỉnh Bắc Giang | P. Trần Nguyên Hãn | TP. Bắc Giang | Giao cho công ty TNHH xây lắp GTTL 379 thực hiện dự án đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng kỹ thuật khu dân cư mới số 3, TP Bắc Giang | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3963 | BQLDA Thành phố Bắc Giang | Dĩnh Kế và Hoàng Văn Thụ | TP. Bắc Giang | Xây dựng công viên trung tâm và Tiểu khu dân cư quanh công viên trung tâm thuộc thôn Mé, xã Dĩnh Kế và cụm CN Vĩnh Ninh 2 | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3964 | Công ty cổ phần xây dựng và thương mại Lam Sơn | P. Hoàng Văn Thụ | TP. Bắc Giang | Bồi thường tái định cư cho nhân dân khi triển khai thực hiện dự án khu dân cư đồng cửa | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3965 | Công ty cổ phần xây dựng số 3 | Trần Phú | TP. Bắc Giang | Xây dựng chợ Thương | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3966 | Ban quản lý dự án xây dựng giao thông - Sở GTVT | P. Mỹ Độ | TP. Bắc Giang | Xây dựng đường dẫn lên cầu đường bộ mới (tách khỏi cầu đường sắt) | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3967 | BQLDA đầu tư xây dựng tỉnh Bắc Giang | Trần Nguyên Hãn | TP. Bắc Giang | Thực hiện DAĐT xây dựng cơ sở hạ tầng kỹ thuật khu dân cư mới số 3 (đợt 1) | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3968 | Chi nhánh Ngân hàng NN& PTNT tỉnh Bắc Giang | P. Ngô Quyền | TP. Bắc Giang | Xây dựng trụ sở làm việc | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3969 | Các hộ gia đình cá nhân thuộc địa bàn Thành phố Bắc Giang | Nhiều Phường | TP. Bắc Giang | Cấp GCN QSDĐ | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3970 | Các hộ gia đình, cá nhân Phường thọ Xương, p. Mỹ Độ, p.Ngô Quyền, p. Đa Mai, P. Song Mai, Trần Phú, Trần Nguyên Hãn, Xương Giang, Hoàng Văn Thụ, Lê Lợi | Nhiều Phường | TP. Bắc Giang | Cấp CNQSDĐ từ đợt 10 đến đợt 26 | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3971 | Điện lực Bắc Giang | Danh Thắng | Hiệp Hoà | Xây dựng công trình chống quá tải lưới điện trung áp nông thôn xã Danh Thắng | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3972 | Ban QLDA sở nông nghiệp và PTNT Bắc Giang | Mai Đình | Hiệp Hoà | Tu bổ đê đoạn km30+800-km32+200 tại xã Mai Đình | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3973 | UBND xã Danh Thắng | Danh Thắng | Hiệp Hoà | Cấp GCNQSDĐ | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3974 | UBND xã Xuân Cẩm | Xuân Cẩm | Hiệp Hoà | Cấp GCNQSDĐ | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3975 | UBND xã Mai Trung | Mai Trung | Hiệp Hoà | Cấp GCNQSDĐ | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3976 | UBND thị trấn Thắng | TT. Thắng | Hiệp Hoà | Cấp GCNQSDĐ | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3977 | UBND xã Lương Phong | Lương Phong | Hiệp Hoà | Cấp GCNQSDĐ | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3978 | UBND xã Hoàng Lương | Hoàng Lương | Hiệp Hoà | Cấp GCNQSDĐ | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3979 | UBND xã Hùng Sơn | Hùng Sơn | Hiệp Hoà | Cấp GCNQSDĐ | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3980 | UBND xã Thanh Vân | Thanh Vân | Hiệp Hoà | Cấp GCNQSDĐ | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3981 | UBND xã Hoàng An | Hoàng An | Hiệp Hoà | Cấp GCNQSDĐ | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3982 | UBND xã Đức Thắng | Đức Thắng | Hiệp Hoà | Cấp GCNQSDĐ | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3983 | UBND xã Hợp Thinh | Hợp Thinh | Hiệp Hoà | Cấp GCNQSDĐ | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3984 | UBND xã Mai Đình | Mai Đình | Hiệp Hoà | Cấp GCNQSDĐ | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3985 | UBND xã Thường Thắng | Thường Thắng | Hiệp Hoà | Cấp, cấp đổi GCNQSDĐ ở nông thôn xã Thường Thắng | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3986 | UBND xã Thái Sơn | Thái Sơn | Hiệp Hoà | Cấp, cấp đổi GCNQSDĐ ở nông thôn xã Thái Sơn | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3987 | UBND xã Danh Thắng | Danh Thắng | Hiệp Hoà | Cấp, cấp đổi GCNQSDĐ ở nông thôn UBND xã Danh Thắng | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3988 | UBND xã Mai Đình | Mai Đình | Hiệp Hoà | Cấp, cấp đổi GCNQSDĐ ở nông thôn xã Mai Đình | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3989 | UBND xã Ngọc Sơn | Ngọc Sơn | Hiệp Hoà | Cấp, cấp đổi GCNQSDĐ ở nông thôn xã Ngọc Sơn | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3990 | UBND xã Hoàng Thanh | Hoàng Thanh | Hiệp Hoà | Cấp GCNQSDĐ ở nông thôn xã Hoàng Thanh | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3991 | UBND xã Đức Thắng | Đức Thắng | Hiệp Hoà | Cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3992 | UBND xã Đông Lỗ | Đông Lỗ | Hiệp Hoà | Cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3993 | UBND xã Thanh Vân | Thanh Vân | Hiệp Hoà | Cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3994 | UBND xã Hương Lâm | Hương Lâm | Hiệp Hoà | Cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3995 | UBND xã Thái Sơn | Thái Sơn | Hiệp Hoà | Cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3996 | UBND xã Hoàng Lương | Hoàng Lương | Hiệp Hoà | Cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3997 | Ban chỉ huy quân sự huyện Hiệp Hoà | TT. Thắng | Hiệp Hoà | Sử dụng vào mục đích đất quốc phòng | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3998 | Các tổ chức sử dụng đất trên địa bàn huyện Hiệp Hoà | Hiệp Hoà | Công nhận QSDĐ và cấp GCNQSDĐ | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | |||
3999 | Công ty cổ phần đầu tư và xây dựng số 34 | Hợp Thịnh | Hiệp Hoà | Xây dựng nhà máy gạch Tuynen Hiệp Hoà 20 triệu viên/năm | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
4000 | UBND xã Nghĩa Hòa | Nghĩa Hòa | Lạng Giang | Xây dựng chợ | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
4001 | Ban Quản lý dự án xây dựng huyện Lạng Giang | TT. Vôi | Lạng Giang | Xây dựng đường từ UBND huyện đến thôn Toàn Mỹ - thị trấn Vôi | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
4002 | Điện lực Bắc Giang | Dĩnh Trì | Lạng Giang | Xây dựng công trình chống quá tải và xóa bán tổng khu thị tứ Đồi Cốc | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
4003 | Công ty thuốc lá Bắc Sơn | Đào Mỹ | Lạng Giang | Thu hồi đất của công ty thuốc lá Bắc Sơn, giao cho UBND xã Đào Mỹ huyện Lạng Giang quản lý, sử dụng theo đúng quy định của pháp luật hiện hành | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
4004 | UBND xã Đại Lâm | Đại Lâm | Lạng Giang | Xây dựng công trình điện | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
4005 | Các hộ gia đình cá nhân | Phi Mô | Lạng Giang | Cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất tại xã Phi Mô | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
4006 | UBND xã Yên Mỹ | Yên Mỹ | Lạng Giang | Thu hồi đất của Trạm bảo vệ thực vật huyện Lạng Giang giao cho UBND xã Yên Mỹ quản lý theo quy hoạch và pháp luật đất đai | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
4007 | Các hộ sử dụng đất (813 hộ) đủ điều kiện cấp GCN QSD đất | Tân Thịnh, Quang Thịnh | Lạng Giang | Cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
4008 | UBND xã Đại Lâm | Đại Lâm | Lạng Giang | Xây dựng chợ Đại Giáp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
4009 | Toà án nhân dân huyện Lạng Giang | TT. Vôi | Lạng Giang | Xây dựng trụ sở làm việc | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
4010 | Trung tâm Giáo dục thường xuyên - dạy nghề huyện Lạng Giang | TT. Vôi | Lạng Giang | Xây dựng mở rộng Trung tâm | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
4011 | UBND xã Tân Dĩnh | Tân Dĩnh | Lạng Giang | Thu hồi đất của Công ty CP cơ khí xây dựng số 2 Hà Bắc giao cho UBND xã Tân Dĩnh huyện Lạng Giang quản lý, sử dụng theo quy hoạch và pháp luật đất đai | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
4012 | UBND huyện Lục Ngạn | Nghĩa Hồ | Lục Ngạn | Thu hồi đất của Công ty cổ phần cơ điện Bắc Giang giao cho UBND huyện Lục Ngạn quản lý, sử dụng theo đúng quy định của pháp luật hiện hành | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
4013 | UBND huyện Lục Ngạn | TT. Chũ | Lục Ngạn | Thu hồi đất của Trường Tiểu học thị trấn Chũ giao cho UBND huyện Lục Ngạn quản lý, sử dụng theo đúng quy định của pháp luật hiện hành | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
4014 | UBND xã Sơn Hải | Sơn Hải | Lục Ngạn | Xây dựng công trình điện | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
4015 | Lâm trường Lục Ngạn | Nghĩa Hồ, Thanh Hải | Lục Ngạn | Giao cho UBND xã Nghĩa Hồ để lập thủ tục công nhận QSDĐ và cấp GCNQSDĐ cho các hộ gia đình, cá nhân đang sử dụng đất theo đúng quy định | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
4016 | UBND xã Đồng Cốc | Đồng Cốc | Lục Ngạn | Cấp GCNQSD đất | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
4017 | UBND xã Kiên Thành | Kiên Thành | Lục Ngạn | Cấp GCNQSD đất | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
4018 | UBND xã Tân Mộc | Tân Mộc | Lục Ngạn | Cấp GCNQSD đất | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
4019 | UBND xã Tân Lập | Tân Lập | Lục Ngạn | Cấp GCNQSD đất | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
4020 | UBND xã Hồng Giang | Hồng Giang | Lục Ngạn | Cấp GCNQSD đất | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
4021 | UBND xã Hộ Đáp | Hộ Đáp | Lục Ngạn | Cấp GCNQSD đất | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
4022 | UBND xã Phì Điền | Phì Điền | Lục Ngạn | Cấp GCNQSD đất | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
4023 | UBND xã Tân Hoa | Tân Hoa | Lục Ngạn | Cấp GCNQSD đất | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
4024 | UBND xã Thanh Hải | Thanh Hải | Lục Ngạn | Cấp GCNQSD đất | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
4025 | UBND xã Thanh Vân | Thanh Vân | Lục Ngạn | Cấp GCNQSD đất | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
4026 | UBND xã Phú Nhuận | Phú Nhuận | Lục Ngạn | Cấp GCNQSD đất | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
4027 | UBND xã Kim Sơn | Kim Sơn | Lục Ngạn | Cấp GCNQSD đất | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
4028 | UBND xã Biên Sơn | Biên Sơn | Lục Ngạn | Cấp GCNQSD đất | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
4029 | UBND xã Trù Hựu | Trù Hựu | Lục Ngạn | Cấp GCNQSD đất | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
4030 | UBND xã Phong Minh | Phong Minh | Lục Ngạn | Cấp GCNQSD đất | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
4031 | UBND xã Đèo Gia | Đèo Gia | Lục Ngạn | Cấp GCNQSD đất | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
4032 | UBND xã Phượng Sơn | Phượng Sơn | Lục Ngạn | Cấp GCNQSD đất | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
4033 | UBND xã Kiên Lao | Kiên Lao | Lục Ngạn | Cấp GCNQSD đất | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
4034 | UBND TT. Chũ | TT. Chũ | Lục Ngạn | Cấp GCNQSD đất | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
4035 | UBND xã Giáp Sơn | Giáp Sơn | Lục Ngạn | Cấp GCNQSD đất | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
4036 | UBND xã Tân Quang | Tân Quang | Lục Ngạn | Cấp GCNQSD đất | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
4037 | UBND xã Quý Sơn | Quý Sơn | Lục Ngạn | Cấp GCNQSD đất | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
4038 | UBND xã Nghĩa Hồ | Nghĩa Hồ | Lục Ngạn | Cấp GCNQSD đất | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
4039 | UBND xã Nam Dương | Nam Dương | Lục Ngạn | Cấp GCNQSD đất | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
4040 | UBND xã Mỹ An | Mỹ An | Lục Ngạn | Cấp GCNQSD đất | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
4041 | UBND xã Biển Động | Biển Động | Lục Ngạn | Cấp GCNQSD đất | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
4042 | Công ty cổ phần xe khách Bắc Giang | Nghĩa Hồ | Lục Ngạn | Xây dựng văn phòng làm việc và bến xe khách | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
4043 | Trường Mầm non bán công xã Phượng Sơn | Phượng Sơn | Lục Ngạn | Xây dựng trường học | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
4044 | Công ty cổ phần Cầu Sen | TT. Đồi Ngô và xã Tam Dị | Lục Nam | Xây dựng nhà máy gạch Tuynen và bãi khai thác đất sét để sản xuất gạch ngói | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
4045 | Trường mầm non bán công Tiên Hưng | Tiên Hưng | Lục Nam | Xây dựng trường học xã Tiên Hưng - Lục Nam | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
4046 | Các hộ gia đình cá nhân | Bình Sơn | Lục Nam | Cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất sản xuất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
4047 | Các hộ gia đình cá nhân | Phương Sơn | Lục Nam | Cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất ở, đất lâm nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
4048 | Các hộ gia đình cá nhân | Chu Điện | Lục Nam | Cấp đổi giấy chứng nhận quyền sử dụng đất ở lâm nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
4049 | Công ty cổ phần Cầu Sen | TT Đồi Ngô và xã Tam Dị | Lục Nam | Cấp GCNQSDĐ | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
4050 | Các tổ chức sử dụng đất trên địa bàn huyện Lục Nam | Nhiều Xã | Lục Nam | Công nhận QSDĐ và cấp GCNQSDĐ | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
4051 | Trường THCS Tiên Nha | Tiên Nha | Lục Nam | Công nhận QSDĐ và cấp GCNQSDĐ | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
4052 | Trường THCS Yên Sơn | Yên Sơn | Lục Nam | Công nhận QSDĐ và cấp GCNQSDĐ | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
4053 | Trạm y tế xã Lục Sơn | Lục Sơn | Lục Nam | Công nhận QSDĐ và cấp GCNQSDĐ | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
4054 | Trường tiểu học Phương Sơn | Phương Sơn | Lục Nam | Xây dựng trường học | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
4055 | UBND xã Đan Hội | Đan Hội | Lục Nam | Cấp GCN QSDĐ | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
4056 | Điện lực Bắc Giang | An Bá | Sơn Động | Xây dựng công trình chống quá tải lưới điện trung áp nông thôn | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
4057 | Điện lực Bắc Giang | TT. An Châu | Sơn Động | Xây dựng công trình chống quá tải và xóa bán tổng 1 công tơ tổng thuộc xóm Chẽ | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
4058 | Các xã huyện Sơn Động | Nhiều Xã | Sơn Động | Cấp giấy chứng nhận QSDĐ | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
4059 | Lâm trường Sơn Động II | Tuấn Đạo | Sơn Động | Thu hồi đất lâm nghiệp do lâm trường Sơn Động II quản lý giao cho BQL dự án di dân tái định cư TB1 | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
4060 | Xí nghiệp khai thác than 45 - Công ty Đông Bắc | Thanh Luận | Sơn Động | Thực hiện dự án: Đầu tư xây dựng công trình nâng công xuất mỏ than Đồng Rì Công ty Đông Bắc | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
4061 | Xí nghiệp khai thác than 45 - Công ty Đông Bắc | Thanh Luận | Sơn Động | Cải tạo, nâng cấp tuyến đường ô tô từ QL 279 đến mặt bằng mỏ than Đồng Rì - Công Ty Đông Bắc và xây dựng công trình điện 6 KV | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
4062 | HTX Dịch vụ tiêu thụ điện năng xã Việt Lập | Việt Lập | Tân Yên | Xây dựng công trình đường dây 22 kv và trạm biến áp 180 KVA tại thôn Kim Tràng | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
4063 | Ban quản lý dự án xây dựng Tân Yên | TT. Cao Thượng | Tân Yên | Xây dựng công trình hệ thống đèn đường thị trấn Cao Thượng (giai đoạn 2) | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
4064 | Công ty cổ phần vật tư kỹ thuật nông nghiệp Bắc Giang | TT. Cao Thượng | Tân Yên | Làm cơ sở sản xuất kinh doanh | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
4065 | BQLDA nâng cấp tỉnh lộ vốn vay NH châu á (ADB) thuộc sở GTVT | Quế Nham | Tân Yên | Nâng cấp cải tạo đường tỉnh lộ 284 (đoạn km 23+00 đến km30+00) | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
4066 | Các hộ gia đình cá nhân | Ngọc Thiện | Tân Yên | Cấp GCNQSDĐ nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
4067 | Các hộ gia đình cá nhân | Song Vân | Tân Yên | Cấp GCNQSDĐ nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
4068 | Các hộ gia đình cá nhân | Lan Giới | Tân Yên | Cấp GCNQSDĐ nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
4069 | Các hộ gia đình cá nhân | Liên Sơn | Tân Yên | Cấp GCNQSDĐ nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
4070 | 497 hộ gia đình | Ngọc Châu | Tân Yên | Cấp GCNQSDĐ nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
4071 | Các hộ gia đình cá nhân thuộc các xã của huyện Tân Yên | Nhiều Xã | Tân Yên | Cấp GCN QSDĐ | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
4072 | 415 hộ gia đình | Ngọc Châu | Tân Yên | Cấp GCNQSDĐ nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
4073 | Các hộ gia đình cá nhân | Đại Hóa | Tân Yên | Cấp GCNQSDĐ nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
4074 | Các hộ gia đình cá nhân | Lam Cốt | Tân Yên | Cấp GCNQSDĐ nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
4075 | Các hộ gia đình cá nhân | Cao Thượng | Tân Yên | Cấp GCNQSDĐ nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
4076 | Các hộ gia đình cá nhân | Quang Tiến | Tân Yên | Cấp GCNQSDĐ nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
4077 | Trường Mầm non bán công xã Nhã Nam | Nhã Nam | Tân Yên | Xây dựng trường học | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
4078 | UBND xã Minh Đức | Minh Đức | Việt Yên | Xây dựng công trình điện | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
4079 | UBND xã Minh Đức | Minh Đức | Việt Yên | Xây dựng đường dây điện và trạm biến áp thôn Trại Đồi | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
4080 | UBND xã Quảng Minh | Quảng Minh | Việt Yên | Xây dựng đường dây 10(22)/0,4kv và trạm biến áp 180KVA-10(22)/0,4KV | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
4081 | UBND xã Quảng Minh | Quảng Minh | Việt Yên | Xây dựng trụ sở làm việc và trạm y tế xã | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
4082 | UBND xã Minh Đức | Minh Đức | Việt Yên | Xây dựng trạm biến áp số 2 và đường dây 0,4kv thôn Ngân Đài | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
4083 | UBND Xã Tiên Sơn | Tiên Sơn | Việt Yên | Xây dựng công trình điện | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
4084 | Các xã huyện Việt Yên | Nhiều Xã | Việt Yên | Cấp giấy chứng nhận QSDĐ | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
4085 | Công ty phát triển hạ tầng khu công nghiệp | Hồng Thái và Hoàng Ninh | Việt Yên | Xây dựng hạ tầng kỹ thuật khu công nghiệp Đình Trám | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
4086 | UBND thị trấn Bích Động | TT. Bích Động | Việt Yên | Xây dựng đường giao thông nội thị | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
4087 | Công ty cổ phần Khu công nghiệp Sài Gòn - Bắc Giang | Quang Châu | Việt Yên | Xây dựng kinh doanh kết cấu hạ tầng Khu công nghiệp Quang Châu (đợt 7) | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
4088 | Công ty cổ phần Khu công nghiệp Sài Gòn - Bắc Giang | Quang Châu | Việt Yên | Xây dựng kinh doanh kết cấu hạ tầng Khu công nghiệp Quang Châu (đợt 8) | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
4089 | Công ty cổ phần Khu công nghiệp Sài Gòn - Bắc Giang | Quang Châu | Việt Yên | Xây dựng kinh doanh kết cấu hạ tầng Khu công nghiệp Quang Châu (đợt 9) | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
4090 | Công ty cổ phần Khu công nghiệp Sài Gòn - Bắc Giang | TT. Nếnh | Việt Yên | Thu hồi đất và giao đất cho UBND thị trấn Nếnh, huyện Việt Yên để lập phương án bồi thường, hỗ trợ, tái định cư theo quy hoạch. | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
4091 | UBND xã Quang Châu | Quang Châu | Việt Yên | Thu hồi đất và giao đất cho UBND xã Quang Châu, huyện Việt Yên để lập phương án bồi thường, hỗ trợ, tái định cư theo quy hoạch. (đợt 1) | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
4092 | Công ty cổ phần Khu công nghiệp Sài Gòn - Bắc Giang | Quang Châu | Việt Yên | Xây dựng kinh doanh kết cấu hạ tầng Khu công nghiệp Quang Châu (đợt 5) | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
4093 | Công ty cổ phần Khu công nghiệp Sài Gòn - Bắc Giang | Quang Châu | Việt Yên | Xây dựng kinh doanh kết cấu hạ tầng Khu công nghiệp Quang Châu (đợt 6) | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
4094 | Công ty cổ phần Khu công nghiệp Sài Gòn - Bắc Giang | Quang Châu | Việt Yên | Xây dựng kinh doanh kết cấu hạ tầng Khu công nghiệp Quang Châu (đợt 6) | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
4095 | Công ty cổ phần Khu công nghiệp Sài Gòn - Bắc Giang | Quang Châu | Việt Yên | Xây dựng kinh doanh kết cấu hạ tầng Khu công nghiệp Quang Châu (đợt 3) | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
4096 | Công ty cổ phần Khu công nghiệp Sài Gòn - Bắc Giang | Quang Châu | Việt Yên | Xây dựng kinh doanh kết cấu hạ tầng Khu công nghiệp Quang Châu (đợt 1) | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
4097 | Công ty cổ phần Khu công nghiệp Sài Gòn - Bắc Giang | Quang Châu | Việt Yên | Xây dựng kinh doanh kết cấu hạ tầng Khu công nghiệp Quang Châu (đợt 2) | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
4098 | Điện lực Bắc Giang | TT. Neo và xã Cảnh Thụy | Yên Dũng | Xây dựng công trình cải tạo lưới điện | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
4099 | UBND xã Yên Lư | Yên Lư | Yên Dũng | Xây dựng công trình điện thôn Đa Thịnh và Yên Tập Cao | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
4100 | Các hộ gia đình cá nhân | Thắng Cương, Tiến Dũng,Yên Lư | Yên Dũng | Cấp GCNQSDĐ nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
4101 | Các hộ gia đình cá nhân | Tư Mại, Đức Giang, Lão Hộ | Yên Dũng | Cấp GCNQSDĐ nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
4102 | Các hộ gia đình cá nhân | TT. Neo, Đồng Phúc, Lãng Sơn, Xuân Phú | Yên Dũng | Cấp GCNQSDĐ nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
4103 | Các hộ gia đình cá nhân | Hương Gián | Yên Dũng | Cấp GCNQSDĐ ở | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
4104 | Công ty TNHH Sam Won Industrial (Hàn Quốc) | Nội Hoàng | Yên Dũng | Xây dựng nhà máy chế biến các sản phẩm nông sản đông lạnh, lắp ráp và kinh doanh các dụng cụ và thiết bị điện, đóng gói và kinh doanh sản phẩm kẹo socola | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
4105 | Trung tâm dạy nghề 19/5 | Tân Mỹ | Yên Dũng | Cấp GCNQSDĐ | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
4106 | Họ Đạo Cựu Tân | Đồng Phúc | Yên Dũng | Cấp GCNQSDĐ | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
4107 | Công ty khai thác công trình thuỷ lợi nam Yên Dũng | Nội Hoàng | Yên Dũng | Xây dựng hệ thống kênh tiêu trạm bơm Cống Bún phục vụ khu công nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
4108 | Công ty cổ phần Vật tư kỹ thuật nông nghiệp Bắc Giang | TT. Neo | Yên Dũng | Xây dựng văn phòng giao dịch, nhà kho, cửa hàng cung ứng vật tư kỹ thuật nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
4109 | Công ty TNHH Lâm Phát | Tân Mỹ | Yên Dũng | Xây dựng trung tâm bảo dưỡng, sửa chữa - kinh doanh xe ô tô Lâm Phát | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
4110 | UBND xã Tam Tiến | Tam Tiến | Yên Thế | Thu hồi đất của Hạt kiểm Lâm Yên Thế giao cho UBND xã Tam Tiến quản lý sử dụng theo đúng quy định của pháp luật hiện hành | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
4111 | Ngân hàng Nông nghiệp và phát triển nông thôn huyện Yên Thế | TT. Cầu Gồ | Yên Thế | Xây dựng công trình điện | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
4112 | Công ty Long Hà (TNHH) | xã Bố Hạ | Yên Thế | Xây dựng công trình điện | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp |