Danh mục dữ liệu về kết quả giao đất, thuê đất, chuyển mục đích sử dụng đất, cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất thuộc thẩm quyền cấp tỉnh ( trang 8)
ページビュー:
dark-mode-label
OFF
印刷
Đọc bài viết
Danh mục dữ liệu về kết quả giao đất, thuê đất, chuyển mục đích sử dụng đất, cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất | ||||||||
thuộc thẩm quyền cấp tỉnh | ||||||||
(kèm theo Quyết định số: 13 /QĐ-UBND ngày 04 tháng 01 năm 2018 của UBND tỉnh Bắc Giang) | ||||||||
STT | Tên tổ chức | Địa điểm | Mục đích sử dụng đất | Cơ quan lưu trữ và bảo quản | Địa chỉ truy cập | Phương thức tiếp cận | Ghi chú | |
Xã | Huyện | |||||||
Năm 1998 | ||||||||
1457 | Các hộ xã Lục Sơn | Lục Sơn | Lục Nam | Cấp GCNQSD đất lâm nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1458 | Các hộ xã Bắc Lũng | Bắc Lũng | Lục Nam | Cấp GCNQSD đất lâm nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1459 | Các hộ xã Bình Sơn | Bình Sơn | Lục Nam | Cấp GCNQSD đất lâm nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1460 | Các hộ xã Cẩm Lý | Cẩm Lý | Lục Nam | Cấp GCNQSD đất lâm nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1461 | Các hộ xã Nghĩa Phương | Nghĩa Phương | Lục Nam | Cấp GCNQSD đất lâm nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1462 | Các hộ xã Trường Giang | Trường Giang | Lục Nam | Cấp GCNQSD đất lâm nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1463 | Các hộ xã Bảo Đài | Bảo Đài | Lục Nam | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1464 | Các hộ xã Bảo Sơn | Bảo Sơn | Lục Nam | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1465 | Các hộ xã Đông Hưng | Đông Hưng | Lục Nam | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1466 | Các hộ xã Lan Mẫu | Lan Mẫu | Lục Nam | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1467 | Các hộ xã Tiên Hưng | Tiên Hưng | Lục Nam | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1468 | Các hộ xã Trường Sơn | Trường Sơn | Lục Nam | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1469 | Các hộ xã Vũ Xá | Vũ Xá | Lục Nam | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1470 | ND thị trấn Lục Nam | TT. Lục Nam | Lục Nam | Cấp GCNQSD đất nông, lâm nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1471 | Quân đoàn 2 | Chu Điện | Lục Nam | Xây dựng đường điện và trạm biến áp Lữ đoàn 164 và kho K10 | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1472 | Cán bộ và nhân dân thị trấn Đồi ngô | TT. Đồi ngô | Lục Nam | Làm đất ở cho cán bộ và nhân dân | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1473 | UBND xã Khám Lạng | Khám Lạng | Lục Nam | Xây dựng trạm biến áp và cột điện trạm bơm Tân Phong | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1474 | Trường THCS Nghĩa Phương | Nghĩa Phương | Lục Nam | Xây dựng trường học | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1475 | Trường THCS Bảo Sơn | Bảo Sơn | Lục Nam | Xây dựng trường học | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1476 | Trường THCS Tiên Hưng | Tiên Hưng | Lục Nam | Xây dựng trường học | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1477 | 1000 hộ nhân dân xã Đông Phú | Đông Phú | Lục Nam | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1478 | 573 hộ nhân dân xã Tiên Nha | Tiên Nha | Lục Nam | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1479 | 957 hộ nhân dân xã Vô Tranh | Vô Tranh | Lục Nam | Cấp GCNQSD đất và giải quyết các trường hợp chưa đủ điều kiện Cấp GCNQSD đất | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1480 | Ban quản lý dự án thủy lợi 402 | Đông Hưng, Đông Phú, Quý Sơn | Lục Ngạn, Lục Nam | Xây dựng công trình thuỷ lợi hồ chứa nước suối Nứa | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1481 | UBND xã Phượng Sơn | Phượng Sơn | Lục Ngạn | Xây dựng công trình điện | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1482 | Cán bộ Ban chỉ huy quân sự | TT. Chũ | Lục Ngạn | Làm đất ở, hành lang và đường đi | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1483 | Nhân dân thị trấn Chũ | TT. Chũ | Lục Ngạn | Làm đất ở và đường mương | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1484 | Nhân dân xã Biên Sơn | Biên Sơn | Lục Ngạn | Làm đất ở | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1485 | Nhân dân xã Phượng Sơn | Phượng Sơn | Lục Ngạn | Làm đất ở | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1486 | UBND xã Phượng Sơn | Phượng Sơn | Lục Ngạn | Xây dựng công trình điện | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1487 | UBND xã Tân Hoa | Tân Hoa | Lục Ngạn | Xây dựng công trình điện | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1488 | UBND xã Tân Lập | Tân Lập | Lục Ngạn | Xây dựng công trình điện | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1489 | Trường PTCS xã Biển Động | Biển Động | Lục Ngạn | Giao đất xây dựng | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1490 | 792 hộ | Đồng Cốc | Lục Ngạn | Cấp GCNQSD đất lâm nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1491 | 259 hộ | TT. Chũ | Lục Ngạn | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1492 | 1689 chủ hộ | Trù Hựu | Lục Ngạn | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp, lâm nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1493 | Khu B tập thể khối Ngân hàng tỉnh Bắc Giang | Ngô Quyền | Bắc Giang | Bán nhà ở thuộc sở hữu Nhà nước | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1494 | Khu tập thể Ban tổ chức tỉnh uỷ Bắc Giang | Dĩnh kế | Bắc Giang | Bán nhà ở thuộc sở hữu Nhà nước | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1495 | Khu tập thể Ban tuyên giáo tỉnh uỷ | Dĩnh kế | Bắc Giang | Bán nhà ở thuộc sở hữu Nhà nước | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1496 | Khu tập thể Công ty vật tư kỹ thuật nông nghiệp Bắc Giang | Trần Phú | Bắc Giang | Bán nhà ở thuộc sở hữu Nhà nước | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1497 | Khu tập thể Công ty xăng dầu Bắc Giang | Lê lợi | Bắc Giang | Bán nhà ở thuộc sở hữu Nhà nước | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1498 | Khu tập thể hội đồng liên minh các HTX Bắc Giang | Trần Phú | Bắc Giang | Bán nhà ở thuộc sở hữu Nhà nước | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1499 | Khu tập thể phân cảng Á Lữ Bắc Giang | Trần Phú | Bắc Giang | Bán nhà ở thuộc sở hữu Nhà nước | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1500 | Khu tập thể Sở tài chính vật giá | Ngô Quyền | Bắc Giang | Bán nhà ở thuộc sở hữu Nhà nước | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1501 | Khu tập thể Sở y tế Bắc Giang | Ngô Quyền | Bắc Giang | Bán nhà ở thuộc sở hữu Nhà nước | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1502 | UBND thị xã Bắc Giang | Ngô Quyền | Bắc Giang | Xây dựng đường Huyền Quang (Đợt 1) Thị Xã Bắc Giang | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1503 | UBND thị xã Bắc Giang | Trần Phú, Trần Nguyên Hãn | Bắc Giang | Xây dựng cải tạo đường Vương Văn Trà và Nguyễn Công Hãng thị xã BG | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1504 | Trường THCS Ngô Sỹ Liên | Ngô Quyền | Bắc Giang | Hợp thức hoá QSD Đất | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1505 | Trường Trung học y tế | Dĩnh kế | Bắc Giang | Xây dựng công trường 06 cai nghiện | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1506 | Ngân hàng công thương | Ngô Quyền | Bắc Giang | Cấp GCNQSDĐ | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1507 | Sở Địa chính Bắc Giang | Ngô Quyền | Bắc Giang | Cấp GCNQSDĐ | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1508 | Sở Khoa học và Công nghệ | Lê lợi | Bắc Giang | Cấp GCNQSDĐ | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1509 | Xí nghiệp muối I ốt Bắc Giang | Lê lợi | Bắc Giang | Làm văn phòng giao dịch và địa điểm sản xuất cung ứng muối i ốt | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1510 | Bảo hiểm Y tế Bắc Giang | Trần Nguyên Hãn | Bắc Giang | Xây dựng nhà điều hành BHYT | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1511 | Nhân dân thị xã Bắc Giang | Dĩnh Kế | Bắc Giang | Giao đất ở cho nhân dân (Tiếp tục thực hiện Quyết định số 557/UB ngày 22/6/1990 của Chủ tịch UBND tỉnh Hà Bắc) | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1512 | Cty TNHH Dược phẩm Thành Giang | Trần Phú | Bắc Giang | Xây dựng xưởng sản xuất thuốc lá và Văn phòng làm việc | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1513 | Cty VTNN I Vĩnh Phú | Dĩnh Kế | Bắc Giang | Làm trụ sở làm việc | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1514 | Cty nhựa Bắc Giang | Đa Mai | Bắc Giang | Xây dựng xưởng sản xuất và văn phòng giao dịch | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1515 | Xí nghiệp KD thuốc lá Bắc Giang | Trần Phú | Bắc Giang | Làm Văn phòng giao dịch và địa điểm kinh doanh | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1516 | Nhân dân thị xã Bắc Giang | Thọ Xương | Bắc Giang | Giao đất ở cho nhân dân | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1517 | Xí nghiệp tập thể Cổ phần 19/8 (nay là HTX tập thể cổ phần 19/8 Bắc Giang) | Trần Nguyên Hãn | Bắc Giang | Làm nhà xưởng | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1518 | BHXH tỉnh Bắc Giang | Dĩnh Kế | Bắc Giang | Làm trụ sở cơ quan | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1519 | Nhân dân phường Mỹ Độ | Mỹ Độ | Bắc Giang | Giao đất ở cho nhân dân | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1520 | Nhân dân xã Thọ Xương | Thọ Xương | Bắc Giang | Giao đất ở cho nhân dân | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1521 | UBND xã Dĩnh Kế | Dĩnh Kế | Bắc Giang | Xây dựng chợ | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1522 | Thanh tra tỉnh Bắc Giang | Lê Lợi | Bắc Giang | Xây dựng trụ sở | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1523 | Trường PTTH dân lập Nguyên Hồng | Trần Nguyên Hãn | Bắc Giang | Xây dựng trường | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1524 | Đoàn điều tra QH rừng | Song Mai | Bắc Giang | Hợp thức giao QSD đất tại đồi Quảng Phúc | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1525 | Trường THCS Hoàng Văn Thụ | Thọ Xương | Bắc Giang | Hợp thức giao QSD đất | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1526 | Trung tâm NN tin học Bắc Giang | Ngô Quyền | Bắc Giang | Hợp thức hoá giao QSD đất | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1527 | CBCNV Xí nghiệp QLĐS Hà Lạng | Trần Nguyên Hãn | Bắc Giang | Hợp thức hóa QSD đất | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1528 | Chi cục kiểm lâm Bắc Giang và Xí nghiệp dịch vụ vận tải Bắc Giang | Trần Phú | Bắc Giang | Thu hồi đất của Chi cục kiểm lâm và xí nghiệp dịch vụ vận tải Bắc Giang để xây dựng khuân viên cây xanh | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1529 | Cty Vật tư nông nghiệp cấp 1 TW | Trần Phú | Bắc Giang | Thu hồi đất của Cty Vật tư nông nghiệp cấp 1 TW Giao cho Chi cục Quản lý vốn &TSNN tại doanh nghiệp Hà Bắc để xây dựng trụ sở | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1530 | 183 hộ gia đình xã Hùng Sơn | Hùng Sơn | Hiệp Hoà | Cấp GCNQSD đất nông - lâm nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1531 | 355 hộ xã Bắc Lý | Bắc Lý | Hiệp Hoà | Cấp GCNQSD đất nông - lâm nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1532 | 167 hộ xã Đại Thành | Đại Thành | Hiệp Hoà | Cấp GCNQSD đất nông - lâm nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1533 | 1241 hộ xã Hợp Thịnh | Hợp Thịnh | Hiệp Hoà | Cấp GCNQSD đất nông - lâm nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1534 | 778 hộ xã Lương Phong | Lương Phong | Hiệp Hoà | Cấp GCNQSD đất nông - lâm nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1535 | 770 hộ xã Mai Trung | Mai Trung | Hiệp Hoà | Cấp GCNQSD đất nông - lâm nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1536 | 971 hộ xã Thanh Vân | Thanh Vân | Hiệp Hoà | Cấp GCNQSD đất nông - lâm nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1537 | 1096 hộ gia đình xã Mai Trung | Mai Trung | Hiệp Hoà | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1538 | 1210 hộ gia đình xã Hoàng An | Hoàng Thanh | Hiệp Hoà | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1539 | 1252 hộ gia đình xã Đức Thắng | Đức Thắng | Hiệp Hoà | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1540 | 274 hộ gia đình xã Đức Thắng | Đức Thắng | Hiệp Hoà | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1541 | 648 hộ gia đình xã Hoàng Lương | Hoàng Lương | Hiệp Hoà | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1542 | 255 hộ xã Hùng Sơn | Hùng Sơn | Hiệp Hoà | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1543 | 236 hộ xã Đồng Tân | Đồng Tân | Hiệp Hoà | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1544 | 179 hộ xã Hoàng Lương | Hoàng Lương | Hiệp Hoà | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1545 | 1076 hộ xã Bắc Lý | Bắc Lý | Hiệp Hoà | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1546 | 230 hộ xã Đông Lý | Đông Lỗ | Hiệp Hoà | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1547 | Các tổ chức huyện Hiệp Hoà (Trạm thú Y, trường mầm non liên cơ, trường tiểu học, trường THCS) | TT. Thắng | Hiệp Hoà | Cấp GCNQSDĐ | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1548 | Văn phòng UBND huyện Hiệp Hoà | TT. Thắng | Hiệp Hoà | Cấp GCNQSDĐ | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1549 | Trường THCS Danh Thắng | Danh Thắng | Hiệp Hoà | Hợp thức hoá QSD Đất | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1550 | 308 hộ xã Hoàng Thanh | Hoàng Thanh | Hiệp Hoà | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1551 | 295 hộ xã Hoàng Thanh | Hoàng Thanh | Hiệp Hoà | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1552 | 333 hộ xã Mai Đình | Mai Đình | Hiệp Hoà | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1553 | 555 hộ xã Quang Minh | Quang Minh | Hiệp Hoà | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1554 | 567 hộ xã Xuân Cẩm | Xuân Cẩm | Hiệp Hoà | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1555 | Trường THCS thị trấn Thắng | TT. Thắng | Hiệp Hoà | Xây dựng trường học | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1556 | VP UBND huyện Hiệp Hoà | TT. Thắng | Hiệp Hoà | Xây dựng trụ sở UBND huyện | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1557 | UBND xã Hương Lâm | Hương Lâm | Hiệp Hoà | Xây dựng công trình điện | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1558 | UBND xã Xuân Cẩm | Xuân Cẩm | Hiệp Hoà | Xây dựng công trình điện | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1559 | Trạm Thú y | TT Thắng | Hiệp Hoà | Hợp thức hóa QSD đất | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1560 | Trường Tiểu học số 2 | Mai Trung | Hiệp Hoà | Xây dựng trường học | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1561 | Trường Tiểu học xã Châu Minh | Châu Minh | Hiệp Hoà | Xây dựng trường học | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1562 | Trường THCS Bắc Lý | Bắc Lý | Hiệp Hoà | Xây dựng trường học | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1563 | Trường THCS Châu Minh | Châu Minh | Hiệp Hoà | Xây dựng trường học | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1564 | Trường THCS Đại Thành | Đại Thành | Hiệp Hoà | Xây dựng trường học | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1565 | Trường THCS Danh Thắng | Danh Thắng | Hiệp Hoà | Xây dựng trường học | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1566 | Trường THCS Đoan Bái | Đoan Bái | Hiệp Hoà | Xây dựng trường học | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1567 | Trường THCS Đông Lỗ | Đông Lỗ | Hiệp Hoà | Xây dựng trường học | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1568 | Trường THCS Hoà Sơn | Hòa Sơn | Hiệp Hoà | Xây dựng trường học | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1569 | Trường THCS Hoàng Lương | Hoàng Lương | Hiệp Hoà | Xây dựng trường học | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1570 | Trường THCS Hương Lâm | Hương Lâm | Hiệp Hoà | Xây dựng trường học | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1571 | Trường THCS Lương Phong | Lương Phong | Hiệp Hoà | Xây dựng trường học | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1572 | Trường THCS Mai Đình | Mai Đình | Hiệp Hoà | Xây dựng trường học | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1573 | Trường THCS Mai Trung | Mai Trung | Hiệp Hoà | Xây dựng trường học | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1574 | Trường THCS Quang Minh | Quang Minh | Hiệp Hoà | Xây dựng trường học | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1575 | Trường THCS Thanh Vân | Thanh Vân | Hiệp Hoà | Xây dựng trường học | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1576 | Trường Tiểu học Đại Thành | Đại Thành | Hiệp Hoà | Xây dựng trường học | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1577 | Trường Tiểu học Hoàng Lương | Hoàng Lương | Hiệp Hoà | Xây dựng trường học | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1578 | Trường Tiểu học số 1 Đức Thắng | Đức Thắng | Hiệp Hoà | Xây dựng trường học | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1579 | Trường Tiểu học số 1 Mai Đình | Mai Đình | Hiệp Hoà | Xây dựng trường học | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1580 | Trường Tiểu học Thanh Vân | Thanh Vân | Hiệp Hoà | Xây dựng trường học | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1581 | Trường Tiểu học thị trấn Thắng | TT. Thắng | Hiệp Hoà | Xây dựng trường học | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1582 | Trường THCS Hợp Thịnh | Hợp Thịnh | Hiệp Hoà | Xây dựng trường học | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1583 | Trường Mầm non Liên Cơ | TT. Thắng | Hiệp Hoà | Xây dựng trường học | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1584 | Trường Tiểu học Bắc Lý | Bắc Lý | Hiệp Hoà | Xây dựng trường học | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1585 | Trường Tiểu học Quang Minh | Quang Minh | Hiệp Hoà | Xây dựng trường học | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1586 | Trường Tiểu học số 1 Đông Lỗ | Đông Lỗ | Hiệp Hoà | Xây dựng trường học | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1587 | Trường Tiểu học số 2 Đông Lỗ | Đông Lỗ | Hiệp Hoà | Xây dựng trường học | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1588 | BQL dự án xây dựng giao thông thuộc sở GTVT tỉnh Bắc Giang | Hợp Thịnh | Hiệp Hoà | Xây dựng công trình đường dẫn cầu Vát | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1589 | Trường tiểu học Thái Đào | Thái Đào | Lạng Giang | Cấp GCNQSDĐ | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1590 | Các hộ gia đình cá nhân | Nghĩa Hưng, Tân Thịnh, An Hà | Lạng Giang | Cấp GCNQSDĐ | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1591 | Điện lực Bắc Giang | TT. Vôi | Lạng Giang | Xây dựng chi nhánh điện Lạng Giang. | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1592 | Ban chỉ huy quân sự tỉnh Bắc Giang | Xuân Hương | Lạng Giang | Xây dựng trường bắn | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1593 | Trường THCS Hương Sơn | Hương Sơn | Lạng Giang | Xây dựng trường học | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1594 | UBND xã An Hà | An Hà | Lạng Giang | Xây dựng sân vận động | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1595 | Trường THCS xã Tân Dĩnh | Tân Dĩnh | Lạng Giang | Xây dựng trường học | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1596 | UBND huyện Lạng Giang | Yên Mỹ | Lạng Giang | Xây dựng chợ Vôi | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1597 | UBND xã Hương Sơn | Hương Sơn | Lạng Giang | Xây dựng đường điện thôn Hương Bắc | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1598 | UBND xã Yên Mỹ | Yên Mỹ | Lạng Giang | Xây dựng trụ sở UBND xã và Trạm xá | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1599 | Trường THCS An Hà | An Hà | Lạng Giang | Xây dựng trường học | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1600 | Trường THCS Xuân Hương | Xuân Hương | Lạng Giang | Xây dựng trường học | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1601 | Trường Tiểu học An Hà | An Hà | Lạng Giang | Xây dựng trường học | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1602 | Trường Tiểu học Nghĩa Hoà | Nghĩa Hoà | Lạng Giang | Xây dựng trường học | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1603 | Trường Tiểu học Quang Thịnh | Quang Thịnh | Lạng Giang | Xây dựng trường học | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1604 | Trường Tiểu học Tân Dĩnh | Tân Dĩnh | Lạng Giang | Xây dựng trường học | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1605 | Trường Tiểu học Thái Đào | Thái Đào | Lạng Giang | Xây dựng trường học | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1606 | UBND thị xã Bắc Giang | Hương Sơn | Lạng Giang | Xử lý rác thải | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1607 | Phòng giáo dục huyện Lục Nam | Đồi Ngô | Lục Nam | Xây dựng trụ sở | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1608 | Hạt kiểm lâm Lục Nam | Đồi Ngô | Lục Nam | Hợp thức hoá QSD Đất | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1609 | UBND xã Giáp Sơn | Giáp Sơn | Lục Ngạn | Xây dựng đường điện và trạm biến áp thôn Muối | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1610 | Các xã, thị trấn huyện Sơn Động | Sơn Động | Cấp GCNQSDĐ | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | |||
1611 | Trường THCS An Bá | An Bá | Sơn Động | Xây dựng trường học | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1612 | Trường THCS An Lạc | An Lạc | Sơn Động | Xây dựng trường học | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1613 | Trường THCS Giáo Liêm | Giáo Liêm | Sơn Động | Xây dựng trường học | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1614 | Trường THCS Hữu Sản | Hữu Sản | Sơn Động | Xây dựng trường học | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1615 | Trường THCS Long Sơn | Long Sơn | Sơn Động | Xây dựng trường học | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1616 | Xí nghiệp than Đồng Rì thuộc công ty Đông Bắc | Thanh Luận | Sơn Động | Xây dựng trường học | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1617 | Trường THCS Quế Sơn | Quế Sơn | Sơn Động | Xây dựng trường học | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1618 | Trường THCS Vân Sơn | Vân Sơn | Sơn Động | Xây dựng trường học | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1619 | Trường THCS Yên Định | Yên Định | Sơn Động | Xây dựng trường học | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1620 | UBND xã Tuấn Đạo | Tuấn Đạo | Sơn Động | Xây dựng công trình đường điện 0,4kv | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1621 | Xí nghiệp 497 thuộc công ty Đông Bắc | Đông Sơn, Đồng Hưu | Sơn Động | Khai thác than | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1622 | Các xã, thị trấn huyện Tân Yên | Tân Yên | Cấp GCNQSDĐ | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | |||
1623 | Nhà thờ họ Hoà An | Hợp Đức | Tân Yên | Xây dựng lại nhà thờ họ Hoà An | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1624 | 179 hộ | Ngọc Lý | Tân Yên | Cấp GCNQSDĐ | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1625 | 850 hộ | Liên Chung | Tân Yên | Cấp GCNQSDĐ | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1626 | 40 hộ | Quang Tiến | Tân Yên | Cấp GCNQSDĐ | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1627 | 37 hộ | Đại Hóa | Tân Yên | Cấp GCNQSDĐ | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1628 | 165 hộ | Quế Nham | Tân Yên | Cấp GCNQSDĐ | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1629 | 137 hộ | Lan Giới | Tân Yên | Cấp GCNQSDĐ | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1630 | 936 hộ | An Dương | Tân Yên | Cấp GCNQSDĐ | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1631 | 1327 hộ | Ngọc Châu | Tân Yên | Cấp GCNQSDĐ | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1632 | 1202 hộ | Việt Lập | Tân Yên | Cấp GCNQSDĐ | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1633 | 428 hộ | Cao Xá | Tân Yên | Cấp GCNQSDĐ | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1634 | 1612 hộ | Tân Trung | Tân Yên | Cấp GCNQSDĐ | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1635 | 24 hộ | TT. Cao Thượng | Tân Yên | Cấp GCNQSDĐ | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1636 | 188 hộ | Cao Thượng | Tân Yên | Cấp GCNQSDĐ | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1637 | 13 hộ | Việt Ngọc | Tân Yên | Cấp GCNQSDĐ | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1638 | UBND thị trấn Cao Thượng | TT. Cao Thượng | Tân Yên | Làm đất ở cho cán bộ và nhân dân | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1639 | Nhân dân xã Lam Cốt | Lam Cốt | Tân Yên | Làm đất ở | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1640 | Nhân dân xã Phúc Hoà | Phúc Hoà | Tân Yên | Làm đất ở | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1641 | Hiệu Thuốc Tân Yên Cty dược Bắc Giang | Cao Xá | Tân Yên | Xây dựng cửa hàng sản xuất kinh doanh thuốc | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1642 | Trường THCS Cao Xá | Cao Xá | Tân Yên | Xây dựng trường học | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1643 | Trường THCS Việt Ngọc | Việt Ngọc | Tân Yên | Mở rộng trường | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1644 | Trung tâm chữa bệnh giáo dục hướng thiện thuộc Sở lao động TBXH | Cao Xá, Ngọc Châu | Tân Yên | Thu hồi đất của Trung tâm nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh nặng giao cho Trung tâm chữa bệnh giáo dục hướng thiện thuộc Sở lao động TBXH thuê đất | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1645 | 1136 hộ xã Hoành Ninh | Hoành Ninh | Việt Yên | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1646 | 464 hộ gia đình xã Việt Tiến | Việt Tiến | Việt Yên | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1647 | 595 hộ gia đình xã Bích Sơn | Bích Sơn | Việt Yên | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1648 | 900 hộ xã Hương Mai | Hương Mai | Việt Yên | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1649 | 930 hộ xã Hương Mai | Hương Mai | Việt Yên | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1650 | 318 hộ xã Thượng Lan | Thượng Lan | Việt Yên | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1651 | 1628 hộ xã Tiên Sơn | Tiên Sơn | Việt Yên | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1652 | 655 hộ xã Trung Sơn | Trung Sơn | Việt Yên | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1653 | 145 hộ xã Tự Lạn | Tự Lan | Việt Yên | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1654 | 463 hộ xã Vân Trung | Vân Trung | Việt Yên | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1655 | Các xã thị trấn huyện Việt Yên | Tiên Sơn, Hồng Thái, Bích Sơn, Hoàng Ninh, Vân Hà, | Việt Yên | Cấp GCNQSDĐ | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1656 | Bưu điện tỉnh Bắc Giang | Hồng Thái | Việt Yên | Xây dựng Bưu điện xã | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1657 | Công ty xây dựng thuỷ lợi 1 | Quang Châu và Quang Minh | Việt Yên | Để các loại xe chuyên dùng phục vụ mục đích thủy lợi và công trình thủy lợi | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1658 | Cửa hàng Lương thực Việt Yên | Bích Sơn | Việt Yên | Xây dựng cửa hàng kinh doanh, xay sát, chế biến lương thực | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1659 | Hiệu thuốc Việt Yên thuộc Cty dược Bắc Giang | Bích Sơn | Việt Yên | Xây dựng cửa hàng kinh doanh thuốc | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1660 | Trung tâm cung ứng vật tư và dịch vụ kỹ thuật nông nghiệp | Hoàng Ninh, Quang Châu | Việt Yên | Kinh doanh, cung ứng vật tư và dịch vụ kỹ thuật nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1661 | Xí nghiệp gạch Ngọc Lý | Nghĩa Trung | Việt Yên | Xây dựng nhà xưởng và khai thác nguyên liệu sản xuất gạch ngói | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1662 | Đoạn quản lý đường sông số 4 | Quang Châu | Việt Yên | Xây dựng trạm quản lý đường sông | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1663 | Phòng thi hành án | Bích Sơn | Việt Yên | Xây dựng trụ sở đội thi hành án | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1664 | BQL dự án xây dựng giao thông thuộc sở GTVT tỉnh Bắc Giang | Việt Tiến, Tự Lạn, Bích Sơn, Bích Động, Hồng Thái | Việt Yên | Xây dựng mở rộng quốc lộ 37 thuộc địa phận huyện Việt Yên. | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1665 | Trường THCS xã Nghĩa Trung | Nghĩa Trung | Việt Yên | Giao đất mở rộng trường | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1666 | Nhân dân xã Hoàng Ninh | Hoàng Ninh | Việt Yên | Giao đất ở cho nhân dân | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1667 | UBND xã Vân Hà | Vân Hà | Việt Yên | Giao đất xây dựng công trình điện | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1668 | Trạm Bảo vệ thực vật | Bích Sơn | Việt Yên | Xây dựng Trạm Bảo vệ thực vật | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1669 | Trường THCS xã Nghĩa Trung | Nghĩa Trung | Việt Yên | Xây dựng trường học | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1670 | 954 hộ | TT. Neo | Yên Dũng | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1671 | 1529 hộ | Đức Giang | Yên Dũng | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1672 | 1800 hộ | Lãng Sơn | Yên Dũng | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1673 | 1282 hộ | Tiến Dũng | Yên Dũng | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1674 | Các xã, thị trấn huyện Yên Dũng | Yên Dũng | Cấp GCNQSDĐ | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | |||
1675 | Trường THCS Yên Lư | Yên Lư | Yên Dũng | HTH giao quyền sử dụng đất | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1676 | 929 hộ xã Tư Mại | Tư Mại | Yên Dũng | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1677 | 612 hộ | Trí Yên | Yên Dũng | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1678 | 489 hộ | Lão Hộ | Yên Dũng | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1679 | Trường THCS Tân Mỹ | Tân Mỹ | Yên Dũng | Xây dựng trường học | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1680 | Trường THCS xã Trí Yên | Trí Yên | Yên Dũng | Xây dựng trường học | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1681 | 378 hộ ở xã Đồng Hưu | Đồng Hưu | Yên Thế | Cấp GCNQSD đất | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1682 | 82 hộ xã Tam Hiệp | Tam Hiệp | Yên Thế | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1683 | UBND xã Tam Hiệp | Tam Hiệp | Yên Thế | Cấp GCNQSD đất và giải quyết các trường hợp chưa đủ điều kiện Cấp GCNQSD đất | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1684 | Bưu Điện huyện Yên Thế | TT. Cầu Gồ | Yên Thế | Xây dựng văn phòng giao dịch | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1685 | Chi nhánh ngân hàng nông nghiệp huyện Yên Thế | TT. Cầu Gồ | Yên Thế | Xây dựng văn phòng giao dịch | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1686 | Hiệu thuốc huyện Yên Thế | TT. Cầu Gồ | Yên Thế | Xây dựng cửa hàng kinh doanh thuốc | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1687 | Nhân dân thị trấn Bố Hạ | TT. Bố Hạ | Yên Thế | Giao đất ở cho nhân dân | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1688 | Nhân dân xã Đồng Hưu | Đồng Hưu | Yên Thế | Giao đất ở cho nhân dân | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1689 | Nhân dân xã Xuân Lương | Xuân Lương | Yên Thế | Giao đất ở cho nhân dân | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1690 | UBND xã Canh Nậu | Canh Nậu | Yên Thế | Xây dựng công trình điện | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1691 | UBND xã Đồng Vương | Đồng Vương | Yên Thế | Xây dựng công trình điện | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1692 | UBND xã Hồng Kỳ | Hồng Kỳ | Yên Thế | Xây dựng công trình điện | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1693 | UBND xã Tiến Thắng | Tiến Thắng | Yên Thế | Xây dựng công trình điện | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1694 | Trường THCS xã Đông Sơn | Đông Sơn | Yên Thế | Xây dựng trường học | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1695 | Trường THCS Xuân Lương | Xuân Lương | Yên Thế | Xây dựng trường học | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1696 | Trường THCS An Thượng | An Thượng | Yên Thế | Xây dựng trường học | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1697 | Trường THCS Đông Sơn | Đông Sơn | Yên Thế | Xây dựng trường học | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1698 | Các chủ sử dụng đủ điều kiện tại xã Hồng Kỳ | Hồng Kỳ | Yên Thế | Quyết định cấp GCNQSD đất | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1699 | Các chủ sử dụng đủ điều kiện tại xã Tân Hiệp | Tân Hiệp | Yên Thế | Quyết định cấp GCNQSD đất | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1700 | 905 hộ tại xã Tiến Thắng | Tiến Thắng | Yên Thế | Quyết định cấp GCNQSD đất | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1701 | 419 hộ xã Phồn Xương | Phồn Xương | Yên Thế | Quyết định cấp GCNQSD đất | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1702 | 167 hộ xã Hương Vĩ | Hương Vĩ | Yên Thế | Quyết định cấp GCNQSD đất | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1703 | 157 hộ xã Đồng Kỳ | Đồng Kỳ | Yên Thế | Quyết định cấp GCNQSD đất | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1704 | 684 hộ xã Tam Hiệp | Tam Hiệp | Yên Thế | Quyết định cấp GCNQSD đất | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1705 | 891 hộ xã Tân Sỏi | Tân Sỏi | Yên Thế | Quyết định cấp GCNQSD đất ở | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1706 | 174 hộ xã Xuân Lương | Xuân Lương | Yên Thế | Quyết định cấp GCNQSD đất ở | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1707 | 220 hộ xã Phồn Xương | Phồn Xương | Yên Thế | Quyết định cấp GCNQSD đất | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1708 | UBND huyện Yên Thế | Xã Bố Hạ | Yên Thế | Thu hồi đất của cửa hàng lương thực Bố Hạ giao cho UBND huyện Yên Thế quản lý theo quy định | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp |