Danh mục dữ liệu về kết quả giao đất, thuê đất, chuyển mục đích sử dụng đất, cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất thuộc thẩm quyền cấp tỉnh ( trang 9)
查看数次:
dark-mode-label
OFF
打印
Đọc bài viết
Danh mục dữ liệu về kết quả giao đất, thuê đất, chuyển mục đích sử dụng đất, cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất | ||||||||
thuộc thẩm quyền cấp tỉnh | ||||||||
(kèm theo Quyết định số: 13 /QĐ-UBND ngày 04 tháng 01 năm 2018 của UBND tỉnh Bắc Giang) | ||||||||
STT | Tên tổ chức | Địa điểm | Mục đích sử dụng đất | Cơ quan lưu trữ và bảo quản | Địa chỉ truy cập | Phương thức tiếp cận | Ghi chú | |
Xã | Huyện | |||||||
Năm 1999 | ||||||||
1709 | 97 hộ | Tam Dị | Lục Nam | Cấp GCNQSD đất lâm nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1710 | 87 hộ | Khám Lạng | Lục Nam | Cấp GCNQSD đất lâm nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1711 | 119 hộ | Bảo Đài | Lục Nam | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1712 | 1262 hộ | Bảo Đài | Lục Nam | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1713 | 158 hộ | TT. Đồi Ngô | Lục Nam | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1714 | 162 hộ | Vũ Xá | Lục Nam | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1715 | 163 hộ | Lục Sơn | Lục Nam | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1716 | 176 hộ | Yên Sơn | Lục Nam | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1717 | 191 hộ | Thanh Lâm | Lục Nam | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1718 | 1991 hộ | Tam Dị | Lục Nam | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1719 | 203 hộ | Cương Sơn | Lục Nam | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1720 | 249 hộ | Yên Sơn | Lục Nam | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1721 | 288 hộ | Vô Tranh | Lục Nam | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1722 | 325 hộ | Vô Tranh | Lục Nam | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1723 | 335 hộ | Tam Dị | Lục Nam | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1724 | 381 hộ | Phương Sơn | Lục Nam | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1725 | 404 hộ | Nghĩa Phương | Lục Nam | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1726 | 41 hộ | Lục Sơn | Lục Nam | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1727 | 447 hộ | Bảo Sơn | Lục Nam | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1728 | 460 hộ | Nghĩa Hưng | Lục Nam | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1729 | 485 hộ | Tam Dị | Lục Nam | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1730 | 505 hộ | Khám Lạng | Lục Nam | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1731 | 511 hộ | TT. Đồi Ngô | Lục Nam | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1732 | 513 hộ | Phương Sơn | Lục Nam | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1733 | 539 hộ | Nghĩa Phương | Lục Nam | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1734 | 544 hộ | Chu Điện | Lục Nam | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1735 | 59 hộ | Nghĩa Phương | Lục Nam | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1736 | 682 hộ | Lục Sơn | Lục Nam | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1737 | 724 hộ | Thanh Lâm | Lục Nam | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1738 | 869 hộ | Đông Hưng | Lục Nam | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1739 | 912 hộ | Phương Sơn | Lục Nam | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1740 | 942 hộ | Cương Sơn | Lục Nam | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1741 | 99 hộ | Tam Dị | Lục Nam | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1742 | 203 hộ | Bắc Lũng | Lục Nam | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1743 | 451 hộ | Đan Hội | Lục Nam | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1744 | 251 hộ | Đan Hội | Lục Nam | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1745 | 102 hộ | Đông Phú | Lục Nam | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1746 | 28 hộ | Lan Mẫu | Lục Nam | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1747 | 72 hộ | Nghĩa Phương | Lục Nam | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1748 | 315 hộ | Nghĩa Phương | Lục Nam | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1749 | 72 hộ | Nghĩa Phương | Lục Nam | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1750 | 348 hộ | Nghĩa Phương | Lục Nam | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1751 | 78 hộ | Tam Dị | Lục Nam | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1752 | 1106 hộ | Thanh Lâm | Lục Nam | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1753 | 99 hộ | Tiên Hưng | Lục Nam | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1754 | 164 hộ | Tiên Nha | Lục Nam | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1755 | Khu liên cơ quan và đài phát thanh truyền hình BG | Ngô Quyền | Bắc Giang | Xây dựng cơ sở hạ tầng khu nhà ở theo quy hoạch | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1756 | Khu tập thể bệnh viện tâm thần BG | Song Mai | Bắc Giang | Bán nhà ở thuộc sở hữu Nhà nước | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1757 | Khu tập thể Sở GTVT tỉnh BG | Ngô Quyền | Bắc Giang | Xây dựng cơ sở hạ tầng theo quy hoạch | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1758 | Khu tập thể trường CĐSP Ngô Gia Tự | Dĩnh kế | Bắc Giang | Bán nhà ở thuộc sở hữu Nhà nước | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1759 | Khu tập thể Xí nghiệp quản lý đường sắt Hà Lạng | Trần Nguyên Hãn | Bắc Giang | Bán nhà ở thuộc sở hữu Nhà nước | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1760 | Cán bộ CNV xí nghiệp quản lý Đường sắt Hà Lạng | Trần Nguyên Hãn | Bắc Giang | HTH giao quyền sử dụng đất | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1761 | Trường mầm non Trần Nguyên Hãn | Trần Nguyên Hãn | Bắc Giang | HTH giao quyền sử dụng đất | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1762 | Trường THCS Lê Quý Đôn | Ngô Quyền | Bắc Giang | HTH giao quyền sử dụng đất | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1763 | Trường THCS xã Dĩnh Kế | Dĩnh Kế | Bắc Giang | Xây Dựng Trường Học | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1764 | Trường Tiểu học Lê Hồng Phong | Trần Nguyên Hãn | Bắc Giang | HTH giao quyền sử dụng đất | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1765 | Bảo hiểm xã hội tỉnh Bắc Giang | Dĩnh Kế | Bắc Giang | Cấp GCNQSDĐ | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1766 | Bảo hiểm Y tế Bắc Giang | Lê Lợi | Bắc Giang | Xây dựng trụ sở | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1767 | Chi cục định canh định cư Bắc Giang | Xương Giang | Bắc Giang | Cấp GCNQSDĐ | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1768 | Chi nhánh Ngân Hàng đầu tư và Phát triển tỉnh Bắc Giang | Trần Phú | Bắc Giang | Làm trụ sở giao dịch | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1769 | Sở Lao động thương binh xã hội Bắc Giang | Ngô Quyền | Bắc Giang | Cấp GCNQSDĐ | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1770 | Trường đào tạo nghề cơ điện hoá chất | Trần Nguyên Hãn | Bắc Giang | Cấp GCNQSDĐ | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1771 | Trường THPT Năng khiếu Ngô Sĩ Liên | Ngô Quyền | Bắc Giang | Xây dựng trường học | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1772 | UBND Phường Ngô Quyền | Ngô Quyền | Bắc Giang | Xây dựng trụ sở | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1773 | Viện kiểm sát nhân dân tỉnh Bắc Giang | Ngô Quyền | Bắc Giang | Cấp GCNQSDĐ | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1774 | Trường mầm Mầm non Trần Nguyên Hãn | Trần Nguyên Hãn | Bắc Giang | Xây dựng trường học | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1775 | UBND xã Đa Mai | Đa Mai | Bắc Giang | Cấp GCNQSDĐ | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1776 | Bưu điện tỉnh Bắc Giang | Dĩnh Kế | Bắc Giang | Xây dựng Trung tâm tin học Bưu chính viễn thông | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1777 | Chi nhánh NHĐT & PT tỉnh Bắc Giang | Trần Phú | Bắc Giang | Làm trụ sở giao dịch | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1778 | Cty Bắc Hà (TNHH) | Ngô Quyền | Bắc Giang | Xây dựng trụ sở giao dịch và xưởng sửa chữa | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1779 | Cty Đông dược Lan Q | Trần Phú | Bắc Giang | Xây dựng nhà sản xuất thuốc và nhà làm việc | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1780 | Cty Vật tư kỹ thuật nông nghiệp | Trần Phú | Bắc Giang | Làm trụ sở giao dịch và cung ứng vật tư nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1781 | Cty Xăng dầu Bắc Hà | Song Mai | Bắc Giang | Xây dựng cửa hàng xăng dầu | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1782 | Xí nghiệp cơ khí Vật liệu xây dựng Thành Phát | Trần Nguyên Hãn | Bắc Giang | Làm trụ sở và địa điểm kinh doanh | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1783 | Xí nghiệp tập thể cổ phần Bảo Sơn | Trần Nguyên Hãn | Bắc Giang | Làm văn phòng và sưởng sản xuất | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1784 | Cty Bắc Hà (TNHH) | Lê Lợi | Bắc Giang | Điều chỉnh quy hoạch đất và cho thuê đất tại đường Nguyễn Văn Cừ | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1785 | Cty Phát triển nhà và đô thị thị xã Bắc Giang | Hoàng Văn Thụ | Bắc Giang | Xây dựng đường giao thông và đường điện khu vực Đài tưởng niệm các anh hùng liệt sỹ tỉnh Bắc Giang. | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1786 | Đội quản lý đê số 2 | Song Mai | Bắc Giang | Xây dựng trụ sở tại thôn Phú Giã | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1787 | UBND thị xã Bắc Giang | Dĩnh Kế | Bắc Giang | Xây dựng cải tạo đường Lê Lợi (đoạn Huyền Quang- Vĩnh Ninh) | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1788 | UBND xã Song Mai | Song Mai | Bắc Giang | Xây dựng công trình điện | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1789 | Trường PTTH chuyên ban Ngô Sỹ Liên | Ngô Quyền | Bắc Giang | Xây dựng trường học | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1790 | Trường Tiểu học Ngô Sỹ Liên | Ngô Quyền | Bắc Giang | Xây dựng trường học | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1791 | Phòng Giáo dục đào tạo TX Bắc Giang | Ngô Quyền | Bắc Giang | Hợp thức giao quyền sử dụng đất | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1792 | Chi cục Quản lý thị trường tỉnh | Trần Phú | Bắc Giang | Hợp thức giao quyền sử dụng đất | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1793 | Trường mẫu giáo Dĩnh Kế | Dĩnh Kế | Bắc Giang | Xây dựng trường học | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1794 | Trường mẫu giáo Ngô Quyền | Ngô Quyền | Bắc Giang | Xây dựng trường học | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1795 | Trường THCS Trần Nguyên Hãn | Trần Nguyên Hãn | Bắc Giang | Xây dựng trường học | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1796 | Trường Tiểu học Đa Mai | Đa Mai | Bắc Giang | Xây dựng trường học | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1797 | Trường Tiểu học Minh Khai | Mỹ Độ | Bắc Giang | Xây dựng trường học | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1798 | Trường Tiểu học xã Dĩnh Kế | Dĩnh Kế | Bắc Giang | Xây dựng trường học | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1799 | Trường Tiểu học Song Mai | Song Mai | Bắc Giang | Xây dựng trường học | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1800 | Nhân dân phường Trần Nguyên Hãn | Trần Nguyên Hãn | Bắc Giang | HTH QSD đất và cấp đất | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1801 | Trường mầm non Đa Mai | Đa Mai | Bắc Giang | Xây dựng trường học | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1802 | Trường mầm non khu vực I | Trần Phú | Bắc Giang | Xây dựng trường học | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1803 | Trường Mẫu giáo Song Mai | Song Mai | Bắc Giang | Xây dựng trường học | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1804 | Cty Vật tư nông nghiệp Sông Hồng | Dĩnh Kế | Bắc Giang | Xây dựng kho chứa hàng | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1805 | 835 hộ | Danh Thắng | Hiệp Hoà | Cấp GCNQSD đất | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1806 | 109 hộ | Bắc Lý | Hiệp Hoà | Cấp GCNQSD đất nông - lâm nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1807 | 12 hộ | Ngọc Sơn | Hiệp Hoà | Cấp GCNQSD đất nông - lâm nghiệp (cấp mới) | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1808 | 169 hộ | Thường Thắng | Hiệp Hoà | Cấp GCNQSD đất nông - lâm nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1809 | 174 hộ | Đức Thắng | Hiệp Hoà | Cấp GCNQSD đất nông - lâm nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1810 | 245 hộ | Xuân Cẩm | Hiệp Hoà | Cấp GCNQSD đất nông - lâm nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1811 | 299 hộ | Hoàng Vân | Hiệp Hoà | Cấp GCNQSD đất nông - lâm nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1812 | 305 hộ | Hợp Thịnh | Hiệp Hoà | Cấp GCNQSD đất nông - lâm nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1813 | 307 hộ | Hùng Sơn | Hiệp Hoà | Cấp GCNQSD đất nông - lâm nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1814 | 36 hộ | Hoàng An | Hiệp Hoà | Cấp GCNQSD đất nông - lâm nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1815 | 390 hộ | Thường Thắng | Hiệp Hoà | Cấp GCNQSD đất nông - lâm nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1816 | 408 hộ | Đức Thắng | Hiệp Hoà | Cấp GCNQSD đất nông - lâm nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1817 | 420 hộ | Thái Sơn | Hiệp Hoà | Cấp GCNQSD đất nông - lâm nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1818 | 495 hộ | Hương Lâm | Hiệp Hoà | Cấp GCNQSD đất nông - lâm nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1819 | 617 hộ | Đoan Bái | Hiệp Hoà | Cấp GCNQSD đất nông - lâm nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1820 | 542 hộ | Hoàng Vân | Hiệp Hoà | Cấp GCNQSD đất nông - lâm nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1821 | 101 hộ | Mai Đình | Hiệp Hoà | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1822 | 350 hộ | Quang Minh | Hiệp Hoà | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1823 | 111 hộ | Quang Minh | Hiệp Hoà | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1824 | 1210 hộ | Xuân Cẩm | Hiệp Hoà | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1825 | 160 hộ | Thường Thắng | Hiệp Hoà | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1826 | 2 hộ | Hoàng An | Hiệp Hoà | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1827 | 212 hộ | Đồng Tân | Hiệp Hoà | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1828 | 218 hộ | Mai Đình | Hiệp Hoà | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1829 | 235 hộ | Mai Đình | Hiệp Hoà | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1830 | 242 hộ | Đông Lỗ | Hiệp Hoà | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1831 | 248 hộ | Đại Thành | Hiệp Hoà | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1832 | 288 hộ | Hương Lâm | Hiệp Hoà | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1833 | 322 hộ | Hương Lâm | Hiệp Hoà | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1834 | 332 hộ | Ngọc Sơn | Hiệp Hoà | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1835 | 360 hộ | Hương Lâm | Hiệp Hoà | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1836 | 387 hộ | Đại Thành | Hiệp Hoà | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1837 | 409 hộ | Thường Thắng | Hiệp Hoà | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1838 | 414 hộ | Hương Lâm | Hiệp Hoà | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1839 | 433 hộ | Hoàng Thanh | Hiệp Hoà | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1840 | 455 hộ | Lương Phong | Hiệp Hoà | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1841 | 495 hộ | Ngọc Sơn | Hiệp Hoà | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1842 | 460 hộ | Đông Lỗ | Hiệp Hoà | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1843 | 470 hộ | Hoàng Vân | Hiệp Hoà | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1844 | 493 hộ | Thường Thắng | Hiệp Hoà | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1845 | 580 hộ | Lương Phong | Hiệp Hoà | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1846 | 591 hộ | Thái Sơn | Hiệp Hoà | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1847 | 614 hộ | Bắc Lý | Hiệp Hoà | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1848 | 675 hộ | Ngọc sơn | Hiệp Hoà | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1849 | 676 hộ | Đông Lỗ | Hiệp Hoà | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1850 | 692 hộ | Châu Minh | Hiệp Hoà | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1851 | 796 hộ | Đông Lỗ | Hiệp Hoà | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1852 | 799 hộ | Lương Phong | Hiệp Hoà | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1853 | 882 hộ | Châu Minh | Hiệp Hoà | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1854 | 898 hộ | Đoan Bái | Hiệp Hoà | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1855 | 977 hộ | Mai Đình | Hiệp Hoà | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1856 | 861 hộ | Danh Thắng | Hiệp Hoà | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1857 | 1165 hộ | Hoà Sơn | Hiệp Hoà | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1858 | UBND xã Quảng Minh | Quảng Minh | Hiệp Hoà | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1859 | 197 hộ | TT. Thắng | Hiệp Hoà | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1860 | 341 hộ | Hoàng Lương | Hiệp Hoà | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1861 | 695 hộ | Mai Trung | Hiệp Hoà | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1862 | 191 hộ | Ngọc Sơn | Hiệp Hoà | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1863 | 198 hộ | Xuân Cẩm | Hiệp Hoà | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1864 | 1210 hộ | Xuân Cẩm | Hiệp Hoà | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1865 | 15 hộ | Đức Thắng | Hiệp Hoà | Cấp GCNQSD đất thổ cư | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1866 | 26 Trường học thuộc huyện Hiệp Hoà | Hiệp Hoà | Cấp GCNQSDĐ | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | |||
1867 | Chi nhánh Ngân hàng Nông Nghiệp và PTNT huyện Hiệp Hoà | TT. Thắng, Bắc Lý | Hiệp Hoà | Cấp GCNQSDĐ | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1868 | Trạm Bảo vệ thực vật huyện Hiệp Hoà | Lương Phong | Hiệp Hoà | Cấp GCNQSDĐ | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1869 | Trường PTTH Hiệp Hoà số II | Bắc Lý | Hiệp Hoà | Xây dựng trường học | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1870 | 149 hộ | Hợp Thịnh | Hiệp Hoà | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1871 | 317 hộ | Hợp Thịnh | Hiệp Hoà | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1872 | UBND xã Đức Thắng | Đức Thắng | Hiệp Hòa | Xây dựng công trình điện thôn Trung Đồng | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1873 | BQL DA xây dựng giao thông | Hoàng An, Thanh Vân | Hiệp Hòa | Sửa chữa nâng cấp QL 37 địa phận Hiệp Hoà | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1874 | BQL DA xây dựng giao thông | Hợp Thịnh | Hiệp Hòa | Xây dựng công trình đường dẫn cầu Vát | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1875 | 1400 hộ | Dĩnh Trì | Lạng Giang | Cấp GCNQSD đất | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1876 | 200 hộ | Hương Lạc | Lạng Giang | Cấp GCNQSD đất | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1877 | 355 hộ | An Hà | Lạng Giang | Cấp GCNQSD đất | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1878 | 1533 hộ | Mỹ Hà | Lạng Giang | Cấp GCNQSD đất lâm nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1879 | 535 hộ | Tân Hưng | Lạng Giang | Cấp GCNQSD đất lâm nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1880 | 467 hộ | Tiên Lục | Lạng Giang | Cấp GCNQSD đất lâm nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1881 | 254 hộ | Quang Thịnh | Lạng Giang | Cấp GCNQSD đất nông - lâm nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1882 | 528 hộ | Tân Thanh | Lạng Giang | Cấp GCNQSD đất nông - lâm nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1883 | 1181 hộ | Hương Sơn | Lạng Giang | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1884 | 1538 hộ | Dương Đức | Lạng Giang | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1885 | 413 hộ | Tân Thanh | Lạng Giang | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1886 | 147 hộ | TT. Kép | Lạng Giang | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1887 | 1126 hộ | Đại Lâm | Lạng Giang | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1888 | 2036 hộ | Đào Mỹ | Lạng Giang | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1889 | 520 hộ | Dĩnh Trì | Lạng Giang | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1890 | 109 hộ | Nghĩa Hưng | Lạng Giang | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1891 | 1030 hộ | Thái Đào | Lạng Giang | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1892 | 91 hộ | TT. Vôi | Lạng Giang | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1893 | 64 hộ | Phi Mô | Lạng Giang | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
1894 | 524 hộ | Xuân Hương | Lạng Giang | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp |