Danh mục dữ liệu về lĩnh vực đo đạc bản đồ & viễn thám (trang 13)
Lượt xem:
Chế độ ban đêm
OFF
In
Đọc bài viết
Danh mục dữ liệu về lĩnh vực đo đạc bản đồ & viễn thám (trang 13)
DANH MỤC | ||||||||||
DỮ LIỆU SẢN PHẨM ĐO ĐẠC BẢN ĐỒ ĐỊA CHÍNH, ĐĂNG KÝ ĐẤT ĐAI | ||||||||||
(kèm theo Quyết định số: 13 /QĐ-UBND ngày 04 tháng 01 năm 2018 của UBND tỉnh Bắc Giang và 2549 /QĐ-UBND ngày 24 tháng 12 năm 2020 của UBND tỉnh Bắc Giang) |
||||||||||
Số TT | Danh mục dữ liệu | Đơn vị hành chính | Định dạng dữ liệu | Nơi lưu trữ dữ liệu | Thời hạn bảo quản | Phương thức truy cập | Kho lưu trữ | Ngôn ngữ | Ghi chú | |
Xã | Huyện | |||||||||
A | B | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
IX | huyện Yên Thế | |||||||||
10 | xã Đồng Tiến | |||||||||
10.1 | Bản đồ địa chính | |||||||||
- | Bản đồ địa chính sau kê khai đăng ký | Đồng Tiến | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Tỷ lệ 1/5000 | Đồng Tiến | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Tỷ lệ 1/1000 | Đồng Tiến | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ mục kê đất đai | Đồng Tiến | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ địa chính | Đồng Tiến | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bảng thống kê diện tích tự nhiên | Đồng Tiến | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bảng tổng hợp số thửa, diện tích, số chủ sử dụng theo địa giới hành chính xã | Đồng Tiến | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bảng thống kê diện tích đất đai theo hiện trạng đo đạc địa chính | Đồng Tiến | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bảng thống kê diện tích đất nông nghiệp theo hiện trạng đo đạc địa chính | Đồng Tiến | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bảng thống kê diện tích đất phi nông nghiệp theo hiện trạng đo đạc địa chính | Đồng Tiến | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bảng thống kê cơ cấu diện tích theo mục đích sử dụng đất và đối tượng sử dụng, quản lý đất theo hiện trạng đo đạc địa chính | Đồng Tiến | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
10.2 | Công ty lâm nghiệp Đông Bắc | |||||||||
Hồ sơ ranh giới | ||||||||||
- | Bản đồ ranh giới, mốc ranh giới | Đồng Tiến | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | Sau khi cổ phần hóa |
- | Bảng thống kê tọa độ các điểm mốc ranh giới, điểm đặc trưng (PL06) | Đồng Tiến | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | Sau khi cổ phần hóa |
- | Bản xác nhận ranh giới sử dụng đất (PL03) | Đồng Tiến | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | Sau khi cổ phần hóa |
- | Bảng kê diện tích đất của Công ty Lâm nghiệp (PL07) | Đồng Tiến | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | Sau khi cổ phần hóa |
- | Sơ đồ vị trí mốc ranh giới (PL04) | Đồng Tiến | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | Sau khi cổ phần hóa |
- | Bản mô tả ranh giới, mốc giới thửa đất (PL02) | Đồng Tiến | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | Sau khi cổ phần hóa |
- | Biên bản bàn giao vị trí ranh giới, mốc giới và hồ sơ ranh giới (PL10) | Đồng Tiến | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | Sau khi cổ phần hóa |
Đo đạc bản đồ địa chính | ||||||||||
- | Sổ nhật ký trạm đo các loại | Đồng Tiến | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | Sau khi cổ phần hóa |
- | Thành quả tính toán bình sai, sơ đồ lưới | Đồng Tiến | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | Sau khi cổ phần hóa |
- | Bản đồ địa chính dạng giấy | Đồng Tiến | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | Sau khi cổ phần hóa |
- | Bảng tổng hợp số thửa, diện tích, số chủ sử dụng, quản lý trong đơn vị quản lý hành chính cấp xã theo hiện trạng đo đạc thành lập bản đồ địa chính (PL 16) | Đồng Tiến | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | Sau khi cổ phần hóa |
- | Phiếu xác nhận kết quả đo đạc hiện trạng thửa đất | Đồng Tiến | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | Sau khi cổ phần hóa |
- | Biên bản công khai bản đồ địa chính | Đồng Tiến | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | Sau khi cổ phần hóa |
- | Sổ mục kê (sổ tạm, không ký đóng dấu) | Đồng Tiến | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | Sau khi cổ phần hóa |
- | Biên bản xác nhận địa giới hành chính | Đồng Tiến | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | Sau khi cổ phần hóa |
- | Biên bản bàn giao sản phẩm đo đạc bản đồ địa chính | Đồng Tiến | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | Sau khi cổ phần hóa |
11 | xã Hồng Kỳ | |||||||||
11.1 | Lưới địa chính | |||||||||
- | Sổ nhật ký trạm đo | Hồng Kỳ | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bản ghi chú điểm toạ độ địa chính | Hồng Kỳ | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Biên bản thoả thuận chôn mốc | Hồng Kỳ | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Thông báo về việc chôn mốc địa chính | Hồng Kỳ | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sơ đồ thành quả lưới địa chính | Hồng Kỳ | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Tài liệu tính toán bình sai | Hồng Kỳ | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Hồ sơ kiểm tra nghiệm thu cấp đơn vị thi công (xây dựng lưới địa chính + đo đạc bản đồ) | Hồng Kỳ | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Hồ sơ kiểm tra, nghiệm thu cấp chủ đầu tư (xây dựng lưới địa chính + đo đạc bản đồ) | Hồng Kỳ | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
11.2 | Lưới khống chế đo vẽ | |||||||||
- | Lưới kinh vĩ 1 | Hồng Kỳ | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ nhật ký trạm đo | Hồng Kỳ | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Kết quả tính toán bình sai | Hồng Kỳ | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sơ đồ thành quả lưới KV1 | Hồng Kỳ | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Lưới kinh vĩ 2 | Hồng Kỳ | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ nhật ký trạm đo | Hồng Kỳ | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ đo lưới đường chuyền | Hồng Kỳ | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Kết quả tính toán bình sai | Hồng Kỳ | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sơ đồ thành quả lưới KV2 | Hồng Kỳ | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
11.3 | Bản đồ địa chính | |||||||||
- | Bản đồ địa chính (dạng số và giấy) | Hồng Kỳ | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bảng thống kê diện tích đất đai theo hiện trạng đo đạc thành lập BĐĐC | Hồng Kỳ | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bảng tổng hợp số thửa, diện tích, chủ sử dụng và quản lý trong đơn vị hành chính theo hiện trạng đo đạc thành lập BĐĐC | Hồng Kỳ | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bản xác nhận thể hiện địa giới hành chính xã | Hồng Kỳ | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Biên bản công khai BĐĐC | Hồng Kỳ | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ đo chi tiết | Hồng Kỳ | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ mục kê tạm | Hồng Kỳ | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
11.4 | Đăng ký, cấp GCNQSD đất | |||||||||
- | Bản đồ địa chính sau cấp GCN | Hồng Kỳ | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ mục kê đất đai | Hồng Kỳ | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ địa chính | Hồng Kỳ | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ cấp GCNQSDĐ | Hồng Kỳ | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bản mô tả ranh giới, mốc giới thửa đất | Hồng Kỳ | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Phiếu xác nhận kết quả đo đạc địa chính thửa đất | Hồng Kỳ | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Biên bản xét duyệt, Tờ trình, danh sách đủ điều kiện, không đủ điều kiện cấp GCNQSD đất lần đầu và cấp đổi; kèm theo thông báo công khai và biên bản kết thúc công khai thuộc thẩn quyền cấp xã | Hồng Kỳ | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Danh sach đủ điều kiện, không đủ điều kiện cấp GCNQSD đất lần đầu và cấp đổi thuộc thẩm quyền cấp huyện | Hồng Kỳ | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Các Quyết định cấp GCNQSD đất kèm theo danh sách chủ sử dụng đủ điều kiện cấp GCNQSD đất lần đầu và cấp đổi thuộc thẩm quyền cấp huyện | Hồng Kỳ | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Các phiếu trình cấp GCNQSD đất kèm theo danh sách chủ sử dụng đủ điều kiện cấp GCNQSD đất lần đầu và cấp đổi thuộc thẩm quyền cấp tỉnh | Hồng Kỳ | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
12 | xã Phồn Xương | |||||||||
12.1 | Lưới địa chính | |||||||||
- | Tài liệu kiểm tra, kiểm nghiệm máy móc và dụng đo đạc | Phồn Xương | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ nhật ký trạm đo | Phồn Xương | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Biên bản thoả thuận sử dụng đất để chôn mốc, làm tường bảo vệ mốc địa chính | Phồn Xương | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Biên bản bàn giao mốc địa chính | Phồn Xương | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Thông báo về việc chôn mốc, xây tường vây điểm địa chính | Phồn Xương | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Ghi chú điểm toạ độ địa chính | Phồn Xương | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Tài liệu tính toán bình sai và bảng toạ độ lưới địa chính | Phồn Xương | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sơ đồ lưới địa chính | Phồn Xương | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Hồ sơ giám sát, kiểm tra, nghiệm thu cấp đơn vị thi công | Phồn Xương | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
12.2 | Lưới khống chế đo vẽ cấp 1 | |||||||||
- | Sổ nhật ký trạm đo | Phồn Xương | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Tài liệu tính toán bình sai, bảng toạ độ và sơ đồ lưới khống chế đo vẽ | Phồn Xương | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Hồ sơ kiểm tra, nghiệm thu công trình, sản phẩm công đoạn lưới đo vẽ | Phồn Xương | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
12.3 | Bản đồ địa chính | |||||||||
- | Tài liệu kiểm tra, kiểm nghiệm máy móc và dụng cụ đo đạc | Phồn Xương | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sơ đồ chia mảnh bản đồ địa chính | Phồn Xương | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bản đồ địa chính dạng giấy | Phồn Xương | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bản mô tả ranh giới, mốc giới thửa đất | Phồn Xương | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bảng thống kê diện tích đất đai theo hiện trạng đo đạc lập bản đồ địa chính | Phồn Xương | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bảng thống kê diện tích tự nhiên | Phồn Xương | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bảng tổng hợp số thửa, diện tích, số chủ sử dụng, quản lý trong đơn vị hành chính theo hiện trạng đo đạc thành lập bản đồ địa chính | Phồn Xương | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Biên bản xác nhận thể hiện địa giới hành chính | Phồn Xương | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Biên bản xác nhận việc công khai bản đồ địa chính thể hiện hiện trạng sử dụng đất | Phồn Xương | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ nhật ký trạm đo | Phồn Xương | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Phiếu xác nhận kết quả đo đạc hiện trạng thửa đất | Phồn Xương | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ mục kê công đoạn đo đạc | Phồn Xương | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Hồ sơ giám sát, kiểm tra, nghiệm thu cấp đơn vị thi công | Phồn Xương | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
13 | xã Tân Hiệp | |||||||||
13.1 | Lưới địa chính | |||||||||
- | Ghi chú điểm lưới địa chính | Tân Hiệp | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Thành quả tính toán bình sai | Tân Hiệp | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Hồ sơ nghiệm thu công trình, sản phẩm | Tân Hiệp | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
13.2 | Lưới khống chế đo vẽ | |||||||||
- | Sổ kiểm nghiệm máy toàn đạc điện tử đo lưới KV2 | Tân Hiệp | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ đo nhật ký trạm đo KV1 | Tân Hiệp | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ đo đường chuyền KV2 | Tân Hiệp | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Tài liệu tính toán bình sai lưới khống chế đo vẽ cấp 1 | Tân Hiệp | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Tài liệu tính toán bình sai lưới khống chế đo vẽ cấp 2 | Tân Hiệp | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Hồ sơ kiểm tra nghiệm thu lưới KV1,2 | Tân Hiệp | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sơ đồ lưới KV1 | Tân Hiệp | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
13.3 | Bản đồ địa chính | |||||||||
- | Sổ nhật ký trạm đo chi tiết | Tân Hiệp | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ đo đường chuyền | Tân Hiệp | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Thành quả tính toán điểm dẫn | Tân Hiệp | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Biên bản xác nhận thể hiện địa giới hành chính | Tân Hiệp | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Biên bản xác nhận việc công khai các tờ bản đồ địa chính | Tân Hiệp | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Hồ sơ nghiệm thu công trình, sản phẩm (công đoạn đo vẽ bản đồ và lập hồ sơ địa chính) | Tân Hiệp | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bản đồ địa chính trước cấp giấy trên giấy Krôky | Tân Hiệp | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
13.4 | Đăng ký, cấp GCNQSD đất | |||||||||
- | Bản đồ địa chính dạng giấy | Tân Hiệp | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bảng thống kê diện tích đất đai theo hiện trạng đo đạc thành lập bản đồ địa chính | Tân Hiệp | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bảng thống kê diện tích tự nhiên | Tân Hiệp | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bảng tổng hợp số thửa, diện tích | Tân Hiệp | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ mục kê đất đai | Tân Hiệp | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ địa chính | Tân Hiệp | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ cấp GCNQSD đất | Tân Hiệp | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Hồ sơ đăng ký cấp mới, cấp đổi của các tổ chức, hộ gia đình, cá nhân (Đơn xin đăng ký cấp GCNQSD đất, cấp đổi GCNQSD đất và toàn bộ giấy tờ liên quan đến việc xét duyệt cấp GCNQSD đất). Quyết định cấp GCNQSD đất, Quyết định thu hồi, huỷ bỏ GCNQSD đất để cấp đổi GCNQSD đất; biên bản xét duyệt; biên bản công khai và kết thúc công khai; danh sách các trường hợp đủ điều kiện cấp GCNQSD đất; danh sách các trường hợp không đủ điều kiện cấp GCNQSD đất; danh các trường hợp cấp đổi GCNQSD đất; Tờ trình UBND xã về việc cấp GCNQSD đất; báo cáo kết quả kiểm tra hồ sơ cấp GCNQSD đất, cấp đổi GCNQSD đất của chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Yên Thế. | Tân Hiệp | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Quyết định số 427/QĐ-UBND ngày 16/12/2016 | Tân Hiệp | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Quyết định số 210/QĐ-UBND ngày 16/06/2016 | Tân Hiệp | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Quyết định số 67/QĐ-UBND ngày 02/3/2017 | Tân Hiệp | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Quyết định số 68/QĐ-UBND ngày 02/3/2017 | Tân Hiệp | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Quyết định số 513/QĐ-UBND ngày 29/12/2016 | Tân Hiệp | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Quyết định số 66/QĐ-UBND ngày 02/3/2017 | Tân Hiệp | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Quyết định số 108/QĐ-UBND ngày 21/3/2017 | Tân Hiệp | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Quyết định số 276/QĐ-UBND ngày 26/7/2017 | Tân Hiệp | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Quyết định số 106/QĐ-UBND ngày 21/3/2018 | Tân Hiệp | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Quyết định số 232/QĐ-UBND ngày 24/5/2018 | Tân Hiệp | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Quyết định số 233/QĐ-UBND ngày 24/5/2018 | Tân Hiệp | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Quyết định số 235/QĐ-UBND ngày 24/5/2018 | Tân Hiệp | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Quyết định số 109/QĐ-UBND ngày 21/3/2018 | Tân Hiệp | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Quyết định số 156/QĐ-UBND ngày 9/4/2018 | Tân Hiệp | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Quyết định số 159/QĐ-UBND ngày 9/4/2018 | Tân Hiệp | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Quyết định số 108/QĐ-UBND ngày 21/3/2018 | Tân Hiệp | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Quyết định số 135/QĐ-UBND ngày 02/4/2018 | Tân Hiệp | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Quyết định số 157/QĐ-UBND ngày 9/4/2018 | Tân Hiệp | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Quyết định số 599/QĐ-UBND ngày 5/11/2018 | Tân Hiệp | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Quyết định số 679/QĐ-UBND ngày 13/12/2018 | Tân Hiệp | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Quyết định số 680/QĐ-UBND ngày 13/12/2018 | Tân Hiệp | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Quyết định số 639/QĐ-UBND ngày 26/11/2018 | Tân Hiệp | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Quyết định số 678/QĐ-UBND ngày 13/12/2018 | Tân Hiệp | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Quyết định số 682/QĐ-UBND ngày 13/12/2018 | Tân Hiệp | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Quyết định số 643/QĐ-UBND ngày 26/11/2018 | Tân Hiệp | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Quyết định số 677/QĐ-UBND ngày 11/12/2018 | Tân Hiệp | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Quyết định số 681/QĐ-UBND ngày 13/12/2018 | Tân Hiệp | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Quyết định số 107/QĐ-UBND ngày 21/3/2018 | Tân Hiệp | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Quyết định số 158/QĐ-UBND ngày 9/4/2018 | Tân Hiệp | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Quyết định số 598/QĐ-UBND ngày 5/11/2018 | Tân Hiệp | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Quyết định số 523/QĐ-UBND ngày 19/10/2018 | Tân Hiệp | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Quyết định số 640/QĐ-UBND ngày 26/11/2018 | Tân Hiệp | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Quyết định số 642/QĐ-UBND ngày 26/11/2018 | Tân Hiệp | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Quyết định số 64/QĐ-UBND ngày 02/3/2017 | Tân Hiệp | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Quyết định số 65/QĐ-UBND ngày 02/3/2017 | Tân Hiệp | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Quyết định số 82/QĐ-UBND ngày 09/3/2017 | Tân Hiệp | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Hồ sơ giám sát, kiểm tra, nghiệm thu (cấp đơn vị thi công) | Tân Hiệp | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
14 | xã Tam Hiệp | |||||||||
- | Bản đồ địa chính sau kê khai đăng ký | Tam Hiệp | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ mục kê đất đai | Tam Hiệp | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ địa chính | Tam Hiệp | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bảng thống kê diện tích tự nhiên | Tam Hiệp | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bảng tổng hợp số thửa, diện tích, số chủ sử dụng theo địa giới hành chính xã | Tam Hiệp | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bảng thống kê diện tích đất đai theo hiện trạng đo đạc địa chính | Tam Hiệp | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bảng thống kê diện tích đất nông nghiệp theo hiện trạng đo đạc địa chính | Tam Hiệp | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bảng thống kê diện tích đất phi nông nghiệp theo hiện trạng đo đạc địa chính | Tam Hiệp | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bảng thống kê cơ cấu diện tích theo mục đích sử dụng đất và đối tượng sử dụng, quản lý đất theo hiện trạng đo đạc địa chính | Tam Hiệp | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
15 | xã Tam Tiến | |||||||||
- | Bản đồ địa chính sau kê khai đăng ký | Tam Tiến | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Tỷ lệ 1/5000 | Tam Tiến | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Tỷ lệ 1/2000 | Tam Tiến | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Tỷ lệ 1/1000 | Tam Tiến | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Tỷ lệ 1/500 | Tam Tiến | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ mục kê đất đai | Tam Tiến | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ địa chính | Tam Tiến | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bảng thống kê diện tích tự nhiên | Tam Tiến | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bảng tổng hợp số thửa, diện tích, số chủ sử dụng theo địa giới hành chính xã | Tam Tiến | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bảng thống kê diện tích đất đai theo hiện trạng đo đạc địa chính | Tam Tiến | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bảng thống kê diện tích đất nông nghiệp theo hiện trạng đo đạc địa chính | Tam Tiến | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bảng thống kê diện tích đất phi nông nghiệp theo hiện trạng đo đạc địa chính | Tam Tiến | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bảng thống kê cơ cấu diện tích theo mục đích sử dụng đất và đối tượng sử dụng, quản lý đất theo hiện trạng đo đạc địa chính | Tam Tiến | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
16 | xã Tiến Thắng | |||||||||
- | Bản đồ địa chính sau kê khai đăng ký | Tiến Thắng | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Tỷ lệ 1/5000 | Tiến Thắng | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Tỷ lệ 1/2000 | Tiến Thắng | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Tỷ lệ 1/1000 | Tiến Thắng | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ mục kê đất đai | Tiến Thắng | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ địa chính | Tiến Thắng | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bảng thống kê diện tích tự nhiên | Tiến Thắng | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bảng tổng hợp số thửa, diện tích, số chủ sử dụng theo địa giới hành chính xã | Tiến Thắng | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bảng thống kê diện tích đất đai theo hiện trạng đo đạc địa chính | Tiến Thắng | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bảng thống kê diện tích đất nông nghiệp theo hiện trạng đo đạc địa chính | Tiến Thắng | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bảng thống kê diện tích đất phi nông nghiệp theo hiện trạng đo đạc địa chính | Tiến Thắng | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bảng thống kê cơ cấu diện tích theo mục đích sử dụng đất và đối tượng sử dụng, quản lý đất theo hiện trạng đo đạc địa chính | Tiến Thắng | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
17 | xã Xuân Lương | |||||||||
17.1 | Bản đồ địa chính | |||||||||
- | Bản đồ địa chính sau kê khai đăng ký | Xuân Lương | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ mục kê đất đai | Xuân Lương | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ địa chính | Xuân Lương | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bảng thống kê diện tích tự nhiên | Xuân Lương | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bảng tổng hợp số thửa, diện tích, số chủ sử dụng theo địa giới hành chính xã | Xuân Lương | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bảng thống kê diện tích đất đai theo hiện trạng đo đạc địa chính | Xuân Lương | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bảng thống kê diện tích đất nông nghiệp theo hiện trạng đo đạc địa chính | Xuân Lương | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bảng thống kê diện tích đất phi nông nghiệp theo hiện trạng đo đạc địa chính | Xuân Lương | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bảng thống kê cơ cấu diện tích theo mục đích sử dụng đất và đối tượng sử dụng, quản lý đất theo hiện trạng đo đạc địa chính | Xuân Lương | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
17.2 | Công ty lâm nghiệp Đông Bắc | |||||||||
Hồ sơ ranh giới | ||||||||||
- | Bản đồ ranh giới, mốc ranh giới | Xuân Lương | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | Sau khi cổ phần hóa |
- | Bảng thống kê tọa độ các điểm mốc ranh giới, điểm đặc trưng (PL06) | Xuân Lương | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | Sau khi cổ phần hóa |
- | Bản xác nhận ranh giới sử dụng đất (PL03) | Xuân Lương | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | Sau khi cổ phần hóa |
- | Bảng kê diện tích đất của Công ty Lâm nghiệp (PL07) | Xuân Lương | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | Sau khi cổ phần hóa |
- | Sơ đồ vị trí mốc ranh giới (PL04) | Xuân Lương | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | Sau khi cổ phần hóa |
- | Bản mô tả ranh giới, mốc giới thửa đất (PL02) | Xuân Lương | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | Sau khi cổ phần hóa |
- | Biên bản bàn giao vị trí ranh giới, mốc giới và hồ sơ ranh giới (PL10) | Xuân Lương | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | Sau khi cổ phần hóa |
Đo đạc bản đồ địa chính | ||||||||||
- | Sổ nhật ký trạm đo các loại | Xuân Lương | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | Sau khi cổ phần hóa |
- | Thành quả tính toán bình sai, sơ đồ lưới | Xuân Lương | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | Sau khi cổ phần hóa |
- | Bản đồ địa chính dạng giấy | Xuân Lương | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | Sau khi cổ phần hóa |
- | Bảng tổng hợp số thửa, diện tích, số chủ sử dụng, quản lý trong đơn vị quản lý hành chính cấp xã theo hiện trạng đo đạc thành lập bản đồ địa chính (PL 16) | Xuân Lương | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | Sau khi cổ phần hóa |
- | Báo cáo tổng kết kỹ thuật, báo cáo kiểm tra, nghiệm thu (hồ sơ kiểm tra nghiệm thu cấp đơn vị thi công) | Xuân Lương | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | Sau khi cổ phần hóa |
- | Phiếu xác nhận kết quả đo đạc hiện trạng thửa đất | Xuân Lương | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | Sau khi cổ phần hóa |
- | Biên bản công khai bản đồ địa chính | Xuân Lương | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | Sau khi cổ phần hóa |
- | Sổ mục kê (sổ tạm, không ký đóng dấu) | Xuân Lương | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | Sau khi cổ phần hóa |
- | Biên bản xác nhận địa giới hành chính | Xuân Lương | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | Sau khi cổ phần hóa |
- | Biên bản bàn giao sản phẩm đo đạc bản đồ địa chính | Xuân Lương | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | Sau khi cổ phần hóa |