Danh mục dữ liệu về lĩnh vực đo đạc bản đồ & viễn thám (trang 5)
Lượt xem:
Chế độ ban đêm
OFF
In
Đọc bài viết
Danh mục dữ liệu về lĩnh vực đo đạc bản đồ & viễn thám (trang 5)
DANH MỤC | ||||||||||
DỮ LIỆU SẢN PHẨM ĐO ĐẠC BẢN ĐỒ ĐỊA CHÍNH, ĐĂNG KÝ ĐẤT ĐAI | ||||||||||
(kèm theo Quyết định số: 13 /QĐ-UBND ngày 04 tháng 01 năm 2018 của UBND tỉnh Bắc Giang và 2549 /QĐ-UBND ngày 24 tháng 12 năm 2020 của UBND tỉnh Bắc Giang) |
||||||||||
Số TT | Danh mục dữ liệu | Đơn vị hành chính | Định dạng dữ liệu | Nơi lưu trữ dữ liệu | Thời hạn bảo quản | Phương thức truy cập | Kho lưu trữ | Ngôn ngữ | Ghi chú | |
Xã | Huyện | |||||||||
A | B | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
III | huyện Lục Ngạn | |||||||||
1 | xã Biển Động | |||||||||
1.1 | Bản đồ địa chính | |||||||||
- | Ghi chú điểm toạ độ địa chính | Biển Động | Lục Ngạn | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Kết quả bình sai lưới địa chính; biên bản thể hiện địa giới hành chính; biên bản xác nhận việc công khai bản đồ địa chính | Biển Động | Lục Ngạn | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sơ đồ chia mảnh bản đồ địa chính | Biển Động | Lục Ngạn | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bản mô tả ranh giới, mốc giới thửa đất | Biển Động | Lục Ngạn | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bản đồ địa chính được chỉnh sửa theo kết quả cấp GCN | Biển Động | Lục Ngạn | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bản đồ địa chính gốc được chỉnh sửa theo kết quả cấp GCN | Biển Động | Lục Ngạn | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bảng thống kê diện tích tự nhiên (PL12 của Quy phạm 08/2008/QĐ-BTNMT) | Biển Động | Lục Ngạn | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bảng tổng hợp số thửa, diện tích, số chủ sử dụng (PL13b của Quy phạm 08/2008/QĐ-BTNMT) | Biển Động | Lục Ngạn | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Thống kê diện tích đất đai theo hiện trạng đo đạc bản đồ địa chính (PL14 của Quy phạm 08/2008/QĐ-BTNMT) | Biển Động | Lục Ngạn | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
1.2 | Đăng ký, cấp GCNQSD đất | |||||||||
- | Sổ mục kê đất đai | Biển Động | Lục Ngạn | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ địa chính | Biển Động | Lục Ngạn | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Thông báo công khai kết quả xét duyệt cấp xã (danh sách các chủ sử dụng đủ, không đủ điều kiện cấp GCN kèm theo); Biên bản kết thúc công khai hồ sơ xét duyệt cấp xã | Biển Động | Lục Ngạn | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Danh sách chủ sử dụng đủ điều kiện cấp GCN thuộc thẩm quyền cấp huyện (Tờ trình cấp GCNQSD đất của UBND xã kèm theo danh sách; Tờ trình của phòng TNMT kèm theo danh sách); Biên bản xét duyệt đơn xin cấp GCN của hội đồng tư vấn cấp xã; Biên bản thẩm định hồ sơ cấp GCNQSD đất, QSH nhà ở và TSK gắn liền với đất | Biển Động | Lục Ngạn | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Quyết định cấp GCN; Danh sách chủ sử dụng cấp đổi GCN (Tờ trình cấp GCNQSD đất của UBND xã kèm theo danh sách; Tờ trình của Phòng TNMT kèm theo danh sách) | Biển Động | Lục Ngạn | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Hồ sơ đăng ký cấp đổi GCNQSD đất của hộ gia đình (đơn, GCN, bản vẽ trích lục và các giấy tờ khác liên quan) | Biển Động | Lục Ngạn | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
2 | xã Đồng Cốc | |||||||||
2.1 | Bản đồ địa chính | |||||||||
- | Phiếu xác nhận kết quả đo đạc | Đồng Cốc | Lục Ngạn | Giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bản đồ địa chính sau cấp GCNQSD đất (bản gốc) | Đồng Cốc | Lục Ngạn | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sơ đồ phân mảnh | Đồng Cốc | Lục Ngạn | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
2.2 | Đăng ký, cấp GCNQSD đất | |||||||||
- | Sổ cấp GCNQSD đất | Đồng Cốc | Lục Ngạn | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ địa chính | Đồng Cốc | Lục Ngạn | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ mục kê | Đồng Cốc | Lục Ngạn | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Quyết định, phiếu trình cấp đổi, cấp mới GCNQSD đất, danh sách các trường hợp đủ điều kiện cấp GCN; Danh sách các trường hợp đủ điều kiện cấp đổi GCNQSD đất | Đồng Cốc | Lục Ngạn | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Biên bản thẩm định hồ sơ cấp GCNQSD đất, cấp đổi của Văn phòng ĐKQSDĐ | Đồng Cốc | Lục Ngạn | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Tờ trình của UBND xã về việc cấp GCNQSD đất | Đồng Cốc | Lục Ngạn | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Hồ sơ xét duyệt cấp GCNQSD đất của tổ tư vấn; biên bản xét duyệt, biên ban công khai và kết thúc công khai | Đồng Cốc | Lục Ngạn | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Danh sách chủ sử dụng và thửa chưa đăng ký cấp GCNQSD đất | Đồng Cốc | Lục Ngạn | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Danh sách các trường hợp không đủ điều kiện cấp GCNQSD đất, cấp mới GCNQSD đất | Đồng Cốc | Lục Ngạn | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Hồ sơ kiểm tra nghiệm thu chất lượng sản phẩm (cấp chủ đầu tư) | Đồng Cốc | Lục Ngạn | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Hồ sơ kiểm tra nghiệm thu chất lượng sản phẩm (cấp quản lý sản xuất) | Đồng Cốc | Lục Ngạn | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
3 | xã Nam Dương | |||||||||
3.1 | Lưới địa chính | |||||||||
- | Tài liệu kiểm tra, kiểm nghiện máy móc và dụng cụ đo đạc | Nam Dương | Lục Ngạn | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ nhật ký trạm đo | Nam Dương | Lục Ngạn | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bản ghi chú điểm tọa độ địa chính | Nam Dương | Lục Ngạn | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Thông báo về việc chôn mốc; biên bản thỏa thuận sử dụng đất để chôn mốc, làm tường vây bảo vệ mốc địa chính; biên bản bàn giao mốc | Nam Dương | Lục Ngạn | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Tài liệu tính toán bình sai lưới địa chính, thống kê tọa độ địa chính, sơ đồ thi công lưới địa chính | Nam Dương | Lục Ngạn | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Hồ sơ nghiệm thu cấp đơn vị thi công | Nam Dương | Lục Ngạn | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
3.2 | Lưới đo vẽ | |||||||||
- | Sơ đồ thi công lưới đo vẽ cấp 1,2 | Nam Dương | Lục Ngạn | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sơ đồ chia mảnh bản đồ | Nam Dương | Lục Ngạn | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ nhật ký trạm đo lưới đo vẽ cấp 1 | Nam Dương | Lục Ngạn | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ đo đường chuyền lưới đo vẽ cấp 2 | Nam Dương | Lục Ngạn | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Thành quả tính toán bình sai lưới đo vẽ cấp 1 | Nam Dương | Lục Ngạn | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Thành quả tính toán bình sai lưới đo vẽ cấp 2 | Nam Dương | Lục Ngạn | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ nhật ký trạm đo đo vẽ chi tiết | Nam Dương | Lục Ngạn | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
3.3 | Bản đồ địa chính | |||||||||
- | Tài liệu kiểm nghiệm máy và dụng cụ đo đạc | Nam Dương | Lục Ngạn | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Biên bản xác nhận thể hiện địa giới hành chính | Nam Dương | Lục Ngạn | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Biên bản xác nhận việc công khai bản đồ | Nam Dương | Lục Ngạn | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ mục kê tạm | Nam Dương | Lục Ngạn | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bảng tổng hợp số thửa, diện tích, số chủ sử dụng, quản lý đất theo hiện trạng đo đạc lập bản đồ địa chính | Nam Dương | Lục Ngạn | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bản đồ địa chính tỉ lệ 1/5000 | Nam Dương | Lục Ngạn | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bản đồ địa chính tỉ lệ 1/2000 | Nam Dương | Lục Ngạn | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Hồ sơ nghiệm thu công trình sản phẩm | Nam Dương | Lục Ngạn | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
3.4 | Đăng ký, cấp GCNQSD đất | |||||||||
- | Số 748/QĐ-UBND ngày 23/8/2016 - Cấp đổi thôn Lâm | Nam Dương | Lục Ngạn | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Số 749/QĐ-UBND ngày 23/8/2016 - Cấp đổi thôn Cảnh | Nam Dương | Lục Ngạn | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Số 779/QĐ-UBND ngày 31/8/2016 - Cấp mới thôn Lâm | Nam Dương | Lục Ngạn | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Số 994/QĐ-UBND ngày 31/10/2016 - Cấp đổi thôn Lâm | Nam Dương | Lục Ngạn | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Số 996/QĐ-UBND ngày 31/10/2016 - Cấp đổi thôn Cảnh | Nam Dương | Lục Ngạn | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Số 1042/QĐ-UBND ngày 9/11/2016 - Cấp đổi thôn Cầu Meo | Nam Dương | Lục Ngạn | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Số 1043/QĐ-UBND ngày 9/11/2016 - Cấp đổi thôn Thủ Dương | Nam Dương | Lục Ngạn | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Số 1044/QĐ-UBND ngày 9/11/2016 - Cấp đổi thôn Nam Sơn | Nam Dương | Lục Ngạn | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Số 1051/QĐ-UBND ngày 14/11/2016 - Cấp đổi thôn Hòn Tròn | Nam Dương | Lục Ngạn | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Số 1101/QĐ-UBND ngày 02/12/2016 - Cấp đổi thôn Biềng | Nam Dương | Lục Ngạn | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Số 1102QĐ-UBND ngày 02/12/2016 - Cấp đổi thôn Bến Huyện | Nam Dương | Lục Ngạn | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Số 1155/QĐ-UBND ngày 13/12/2016 - Cấp đổi thôn Nam Điện | Nam Dương | Lục Ngạn | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Số 1186/QĐ-UBND ngày 19/9/2017 - Cấp mới thôn Cảnh | Nam Dương | Lục Ngạn | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Số 1187/QĐ-UBND ngày 19/9/2017 - Cấp mới thôn Lâm | Nam Dương | Lục Ngạn | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Số 1188/QĐ-UBND ngày 19/9/2017 - Cấp mới thôn Lâm | Nam Dương | Lục Ngạn | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Số 1426/QĐ-UBND ngày 20/10/2017 - Cấp mới thôn Biềng | Nam Dương | Lục Ngạn | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Số 1453/QĐ-UBND ngày 25/10/2017 - Cấp mới thôn Bến Huyện | Nam Dương | Lục Ngạn | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Số 1534/QĐ-UBND ngày 13/11/2017 - Câp mới thôn Nam Điện | Nam Dương | Lục Ngạn | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Số 1697/QĐ-UBND ngày 11/12/2017 - Cấp mới thôn Nam Sơn | Nam Dương | Lục Ngạn | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Số 1826/QĐ-UBND ngày 28/12/2017 - Cấp đổi thôn Biềng | Nam Dương | Lục Ngạn | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Số 1828/QĐ-UBND ngày 28/12/2017 - Cấp mới thôn Thủ Dương | Nam Dương | Lục Ngạn | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bản mô tả ranh giới, mốc giới thửa đất | Nam Dương | Lục Ngạn | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Phiếu xác nhận kết quả đo đạc hiện trạng thửa đất | Nam Dương | Lục Ngạn | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Tổng hợp số thửa, diện tích, số chủ sử dụng quản lý đất đai, loại đất theo hiện trạng đo đạc lập bản đồ địa chính (PL 16) | Nam Dương | Lục Ngạn | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Hồ sơ kiểm tra nghiệm thu chất lượng sản phẩm (cấp chủ đầu tư) | Nam Dương | Lục Ngạn | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Hồ sơ kiểm tra nghiệm thu chất lượng sản phẩm (cấp đơn vị thi công) | Nam Dương | Lục Ngạn | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ cấp GCNQSD đất | Nam Dương | Lục Ngạn | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ mục kê đất đai | Nam Dương | Lục Ngạn | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ địa chính | Nam Dương | Lục Ngạn | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bản đồ địa chính sau cấp GCN (Bộ dấu đỏ) | Nam Dương | Lục Ngạn | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Tỷ lệ 1/5000 | Nam Dương | Lục Ngạn | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Tỷ lệ 1/2000 | Nam Dương | Lục Ngạn | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Quyêt định cấp mới, cấp đổi và danh sách kèm theo | Nam Dương | Lục Ngạn | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Phiếu trình cấp mới, cấp đổi GCN | Nam Dương | Lục Ngạn | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
4 | xã Phong Vân | |||||||||
4.1 | Lưới địa chính | |||||||||
- | Sổ đo GPS | Phong Vân | Lục Ngạn | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Hồ sơ nghiệm thu công trình sản phẩm | Phong Vân | Lục Ngạn | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Thành quả tính toán bình sai lưới địa chính | Phong Vân | Lục Ngạn | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Tổng hợp ghi chú điểm địa chính | Phong Vân | Lục Ngạn | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Thông báo về việc chôn mốc, xây tường vây bảo vệ mốc địa chính và biên bản thỏa thuận sử dụng đất để chôn mốc, xây tường bảo vệ mốc địa chính | Phong Vân | Lục Ngạn | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ kiểm nghiệm máy GPS | Phong Vân | Lục Ngạn | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sơ đồ thi công lưới địa chính | Phong Vân | Lục Ngạn | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
4.2 | Bản đồ địa chính | |||||||||
- | Giấy kiểm nghiệm máy đo GPS (06 giấy) - Đo lưới KV1 | Phong Vân | Lục Ngạn | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ đo lưới KV1 (Sổ đo GPS) | Phong Vân | Lục Ngạn | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Thành quả tính toán bình sai lưới KV1 | Phong Vân | Lục Ngạn | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Giấy kiểm nghiệm máy toàn đạc điện tử (03 giấy)- Đo chi tiết | Phong Vân | Lục Ngạn | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ nhật ký trạm đo – đo chi tiết | Phong Vân | Lục Ngạn | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Biên bản xác nhận thể hiện địa giới hành chính | Phong Vân | Lục Ngạn | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Biên bản xác nhận công khai bản đồ địa chính (08 thôn) | Phong Vân | Lục Ngạn | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bảng tổng hợp số thửa, diện tích, số chủ sử dụng (PL16) | Phong Vân | Lục Ngạn | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bảng thống kê diện tích theo hiện trạng đo đạc bản đồ địa chính | Phong Vân | Lục Ngạn | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bản đồ địa chính | Phong Vân | Lục Ngạn | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Hồ sơ kiểm tra nghiệm thu cấp đơn vị thi công | Phong Vân | Lục Ngạn | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Hồ sơ kiểm tra nghiệm thu cấp chủ đầu tư | Phong Vân | Lục Ngạn | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
5 | xã Tân Mộc | |||||||||
5.1 | Lưới địa chính | |||||||||
- | Tài liệu kiểm tra, kiểm nghiệm máy móc và dụng cụ đo đạc | Tân Mộc | Lục Ngạn | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ đo lưới địa chính | Tân Mộc | Lục Ngạn | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Biên bản thoả thuận sử dụng đất để chôn mốc, làm tường bảo vệ mốc địa chính | Tân Mộc | Lục Ngạn | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Ghi chú điểm toạ độ địa chính | Tân Mộc | Lục Ngạn | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Biên bản bàn giao mốc toạ độ địa chính | Tân Mộc | Lục Ngạn | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Thông báo về việc chôn mốc, xây tường vây điểm địa chính trên đất do UBND cấp xã quản lý | Tân Mộc | Lục Ngạn | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sơ đồ lưới địa chính, lưới đo vẽ sau thi công trên nền bản đồ địa hình dạng giấy | Tân Mộc | Lục Ngạn | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Tài liệu tính toán bình sai lưới địa chính | Tân Mộc | Lục Ngạn | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
5.2 | Bản đồ địa chính | |||||||||
- | Tài liệu kiểm tra, kiểm nghiệm máy móc và dụng cụ đo đạc | Tân Mộc | Lục Ngạn | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sơ đồ chia mảnh bản đồ địa chính | Tân Mộc | Lục Ngạn | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Tài liệu tính toán bình sai lưới đo vẽ | Tân Mộc | Lục Ngạn | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bản đồ địa chính dạng giấy (bộ dấu đỏ) | Tân Mộc | Lục Ngạn | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bảng thống kê diện tích đất đai theo hiện trạng đo đạc thành lập bản đồ địa chính; bảng thống kê diện tích tự nhiên (biểu 01, 02, 03) | Tân Mộc | Lục Ngạn | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Biên bản xác nhận thể hiện địa giới hành chính | Tân Mộc | Lục Ngạn | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Biên bản xác nhận việc công khai bản đồ địa chính thể hiện hiện trạng sử dụng đất | Tân Mộc | Lục Ngạn | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ đo lưới đo vẽ | Tân Mộc | Lục Ngạn | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Phiếu xác nhận kết quả đo đạc hiện trạng thửa đất | Tân Mộc | Lục Ngạn | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ mục kê dạng giấy (sổ tạm) | Tân Mộc | Lục Ngạn | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
6 | xã Tân Sơn | |||||||||
6.1 | Lưới địa chính | |||||||||
- | Sổ đo GPS | Tân Sơn | Lục Ngạn | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Hồ sơ nghiệm thu công trình sản phẩm | Tân Sơn | Lục Ngạn | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Thành quả tính toán bình sai lưới địa chính | Tân Sơn | Lục Ngạn | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Tổng hợp ghi chú điểm địa chính | Tân Sơn | Lục Ngạn | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Thông báo về việc chôn mốc, xây tường vây bảo vệ mốc địa chính và biên bản thỏa thuận sử dụng đất để chôn mốc, xây tường bảo vệ mốc địa chính | Tân Sơn | Lục Ngạn | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ kiểm nghiệm máy GPS | Tân Sơn | Lục Ngạn | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sơ đồ thi công lưới địa chính | Tân Sơn | Lục Ngạn | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
6.2 | Bản đồ địa chính | |||||||||
- | Giấy kiểm nghiệm máy đo GPS (10 giấy) - Đo lưới KV1 | Tân Sơn | Lục Ngạn | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ đo lưới KV1 (Sổ đo GPS) | Tân Sơn | Lục Ngạn | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Thành quả tính toán bình sai lưới KV1 | Tân Sơn | Lục Ngạn | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Giấy kiểm nghiệm máy toàn đạc điện tử (04 giấy) - Đo chi tiết | Tân Sơn | Lục Ngạn | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ nhật ký trạm đo – đo chi tiết | Tân Sơn | Lục Ngạn | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Biên bản xác nhận thể hiện địa giới hành chính | Tân Sơn | Lục Ngạn | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Biên bản xác nhận công khai bản đồ địa chính (14 thôn) | Tân Sơn | Lục Ngạn | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bảng tổng hợp số thửa, diện tích, số chủ sử dụng (PL16) | Tân Sơn | Lục Ngạn | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bảng thống kê diện tích theo hiện trạng đo đạc bản đồ địa chính | Tân Sơn | Lục Ngạn | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bản đồ địa chính | Tân Sơn | Lục Ngạn | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Hồ sơ kiểm tra nghiệm thu cấp đơn vị thi công | Tân Sơn | Lục Ngạn | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Hồ sơ kiểm tra nghiệm thu cấp chủ đầu tư | Tân Sơn | Lục Ngạn | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
7 | xã Tân Quang | |||||||||
7.1 | Lưới địa chính | |||||||||
- | Tài liệu kiểm tra, kiểm nghiệm máy móc và dụng cụ đo đạc | Tân Quang | Lục Ngạn | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ nhật ký trạm đo | Tân Quang | Lục Ngạn | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Ghi chú điểm tọa độ địa chính; Biên bản bàn giao mốc tọa độ địa chính; Thông báo về việc chôn mốc, xây tường vây điểm địa chính trên đất do UBND cấp xã quản lý | Tân Quang | Lục Ngạn | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sơ đồ lưới địa chính, lưới đo vẽ sau thi công trên nền bản đồ địa hình dạng giấy và dạng số | Tân Quang | Lục Ngạn | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Tài liệu tính toán, bình sai lưới địa chính, lưới khống chế đo vẽ | Tân Quang | Lục Ngạn | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Hồ sơ giám sát, kiểm tra, nghiệm thu | Tân Quang | Lục Ngạn | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
7.2 | Bản đồ địa chính | |||||||||
- | Tài liệu kiểm tra, kiểm nghiệm máy móc và dụng cụ đo đạc | Tân Quang | Lục Ngạn | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sơ đồ chia mảnh bản đồ địa chính | Tân Quang | Lục Ngạn | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bản đồ địa chính dạng giấy | Tân Quang | Lục Ngạn | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Biên bản xác nhận thể hiện địa giới hành chính | Tân Quang | Lục Ngạn | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Biên bản xác nhận việc công khai bản đồ địa chính thể hiện hiện trạng sử dụng đất | Tân Quang | Lục Ngạn | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ nhật ký trạm đo | Tân Quang | Lục Ngạn | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ đo GPS | Tân Quang | Lục Ngạn | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Hồ sơ giám sát, kiểm tra, nghiệm thu | Tân Quang | Lục Ngạn | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bảng thống kê diện tích đất đai theo hiện trạng đo đạc thành lập bản đồ địa chính | Tân Quang | Lục Ngạn | Giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bảng thống kê diện tích tự nhiên | Tân Quang | Lục Ngạn | Giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bảng tổng hợp số thửa, diện tích, số chủ sử dụng, quản lý trong đơn vị hành chính theo hiện trạng đo đạc | Tân Quang | Lục Ngạn | Giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Phiếu xác nhận kết quả đo đạc hiện trạng thửa đất | Tân Quang | Lục Ngạn | Giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ mục kê tạm | Tân Quang | Lục Ngạn | Giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
8 | xã Thanh Hải | |||||||||
- | Bản đồ địa chính phục vụ công tác cấp GCNQSD đất | Thanh Hải | Lục Ngạn | Giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bản đồ địa chính sau cấp GCNQSD đất | Thanh Hải | Lục Ngạn | Giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ địa chính | Thanh Hải | Lục Ngạn | Giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ cấp GCNQSDĐ | Thanh Hải | Lục Ngạn | Giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Biên bản xác nhận việc công khai đo đạc BĐĐC | Thanh Hải | Lục Ngạn | Giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Phiếu xác nhận kết quả đo đạc địa chính thửa đất | Thanh Hải | Lục Ngạn | Giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Các bảng biểu thống kê diện tích | Thanh Hải | Lục Ngạn | Giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ mục kê đất đai | Thanh Hải | Lục Ngạn | Giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Tài liệu kiểm nghiệm máy | Thanh Hải | Lục Ngạn | Giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ theo dõi biến động đất đai | Thanh Hải | Lục Ngạn | Giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Hồ sơ xét duyệt cấp GCNQSD đất của Tổ tư vấn (Biên bản xét duyệt, biên bản công khai và kết thúc công khai) | Thanh Hải | Lục Ngạn | Giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Quyết định cấp GCNQSDĐ, Quyết định thu hồi, huỷ bỏ GCNQSDĐ để cấp đổi GCNQSDĐ | Thanh Hải | Lục Ngạn | Giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Danh sách các trường hợp đủ điều kiện cấp GCNQSD đất | Thanh Hải | Lục Ngạn | Giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Danh sách các trường hợp cấp đổi GCNQSDĐ | Thanh Hải | Lục Ngạn | Giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Tờ trình của UBND xã về việc cấp GCNQSDĐ | Thanh Hải | Lục Ngạn | Giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Biên bản thẩm định hồ sơ cấp GCNQSDĐ, cấp đổi của Văn phòng ĐKQSDĐ | Thanh Hải | Lục Ngạn | Giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Các giấy tờ khác liên quan đến công tác lập hồ sơ | Thanh Hải | Lục Ngạn | Giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sơ đồ phân mảnh BĐĐC | Thanh Hải | Lục Ngạn | Giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
IV | huyện Sơn Động | |||||||||
1 | xã Cẩm Đàn | |||||||||
1.1 | Lưới khống chế | |||||||||
- | Tài liệu kiểm tra, kiểm nghiệm máy móc và dụng cụ đo đạc | Cẩm Đàn | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Các loại sổ đo | Cẩm Đàn | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bảng toạ độ lưới địa chính, lưới khống chế đo vẽ | Cẩm Đàn | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Biên bản thoả thuận sử dụng đất để chôn mốc, làm tường bảo vệ mốc địa chính; ghi chú điểm toạ địa chính; biên bản mốc toạ độ địa chính; thông báo về việc chôn mốc, xây tường vây điểm địa chính trên đất do UBND cấp xã quản lý | Cẩm Đàn | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sơ đồ lưới địa chính, lưới đo vẽ sau thi công trên nền bản đồ địa hình | Cẩm Đàn | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Tài liệu tính toán, bình sai lưới địa chính, lưới khống chế đo vẽ | Cẩm Đàn | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Hồ sơ giám sát, kiểm tra, nghiệm thu | Cẩm Đàn | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
1.2 | Bản đồ địa chính | |||||||||
- | Tài liệu kiểm tra, kiểm nghiệm máy móc và dụng cụ đo đạc | Cẩm Đàn | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sơ đồ chia mảnh bản đồ địa chính | Cẩm Đàn | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bảng thống kê diện tích đất đai theo hiện trạng đo đạc thành lập bản đồ địa chính; bảng thống kê diện tích tự nhiên; bảng tổng hợp số thửa, diện tích, số chủ sử dụng, quản lý trong đơn vị hành chính theo hiện trạng đo đạc thành lập bản đồ địa chính | Cẩm Đàn | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Biên bản bàn giao kết quả đo đạc thành lập bản đồ địa chính | Cẩm Đàn | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Biên bản xác nhận thể hiện địa giới hành chính | Cẩm Đàn | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Biên bản xác nhận việc công khai bản đồ địa chính thể hiện hiện trạng sử dụng đất | Cẩm Đàn | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Các loại sổ đo | Cẩm Đàn | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ mục kê dạng giấy | Cẩm Đàn | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Hồ sơ giám sát, kiểm tra, nghiệm thu | Cẩm Đàn | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
1.3 | Đăng ký, cấp GCNQSD đất | |||||||||
- | Bản đồ địa chính phục vụ công tác cấp GCNQSD đất | Cẩm Đàn | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ địa chính | Cẩm Đàn | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ cấp GCNQSD đất | Cẩm Đàn | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ theo dõi biến động đất đai | Cẩm Đàn | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Hồ sơ xét duyệt cấp GCNQSD đất của tổ tư vấn (Biên bản xét duyệt, biên bản công khai và kết thúc công khai) | Cẩm Đàn | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Danh sách các trường hợp đủ điều kiện cấp GCNQSD đất | Cẩm Đàn | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Danh sách các trường hợp không đủ điều kiện cấp GCNQSD đất | Cẩm Đàn | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Danh sách các trường hợp cấp đổi GCNQSD đất | Cẩm Đàn | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Tờ trình của UBND xã về việc cấp GCNQSD đất | Cẩm Đàn | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Biên bản thẩm định hồ sơ cấp GCNQSD đất, cấp đổi của Văn phòng đăng ký QSD đất; Quyết định cấp GCNQSD đất, quyết định thu hồi, huỷ bỏ GCNQSD đất để cấp đổi GCNQSD đất | Cẩm Đàn | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Các giấy ờ khác liên quan đến công tác lập hồ sơ | Cẩm Đàn | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Hồ sơ kiểm tra, thẩm định, nghiệm thu sản phẩm | Cẩm Đàn | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Phiếu xác nhận kết quả đo đạc địa chính thửa đất | Cẩm Đàn | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt |