Danh mục dữ liệu về lĩnh vực đo đạc bản đồ & viễn thám (trang 6)
Lượt xem:
Chế độ ban đêm
OFF
In
Đọc bài viết
Danh mục dữ liệu về lĩnh vực đo đạc bản đồ & viễn thám (trang 6)
DANH MỤC | ||||||||||
DỮ LIỆU SẢN PHẨM ĐO ĐẠC BẢN ĐỒ ĐỊA CHÍNH, ĐĂNG KÝ ĐẤT ĐAI | ||||||||||
(kèm theo Quyết định số: 13 /QĐ-UBND ngày 04 tháng 01 năm 2018 của UBND tỉnh Bắc Giang và 2549 /QĐ-UBND ngày 24 tháng 12 năm 2020 của UBND tỉnh Bắc Giang) |
||||||||||
Số TT | Danh mục dữ liệu | Đơn vị hành chính | Định dạng dữ liệu | Nơi lưu trữ dữ liệu | Thời hạn bảo quản | Phương thức truy cập | Kho lưu trữ | Ngôn ngữ | Ghi chú | |
Xã | Huyện | |||||||||
A | B | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
III | huyện Lục Ngạn | |||||||||
2 | xã Dương Hưu | |||||||||
2.1 | Lưới địa chính | |||||||||
- | Sơ đồ lưới địa chính thi công trên bản đồ địa hình | Dương Hưu | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Tài liệu kiểm nghiệm máy GPS | Dương Hưu | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ nhật ký trạm đo | Dương Hưu | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Ghi chú điểm toạ độ địa chính | Dương Hưu | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Biên bản bàn giao mốc địa chính | Dương Hưu | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Biên bản thoả thuận cho phép sử dụng đất để chôn mốc, làm tường bảo vệ mốc điểm địa chính | Dương Hưu | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Thông báo cho UBND xã về việc chôn mốc, xây tường vây điểm địa chính trên đất công của xã | Dương Hưu | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Thành qua tính toán bình sai | Dương Hưu | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Hồ sơ nghiệm thu cấp đơn vị thi công | Dương Hưu | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
2.2 | Bản đồ địa chính | |||||||||
- | Tài liệu kiểm tra, kiểm nghiệm máy móc và dụng cụ đo đạc | Dương Hưu | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Lưới khống chế đo vẽ | Dương Hưu | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ đo lưới | Dương Hưu | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sơ đồ đo nối lưới khống chế đo vẽ | Dương Hưu | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Thành quả tính toán bình sai lưới khống chế đo vẽ | Dương Hưu | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sơ đồ chia mảnh bản đồ địa chính | Dương Hưu | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bản đồ địa chính dạng giấy | Dương Hưu | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bản mô tả ranh giới, mốc giới thửa đất (bộ gốc) | Dương Hưu | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Phiếu xác nhận kết quả đo đạc hiện trạng thửa đất (bộ gốc) | Dương Hưu | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Biên bản xác nhận thể hiện địa giới hành chính | Dương Hưu | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Biên bản xác nhận việc công khai bản đồ địa chính thể hiện hiện trạng sử dụng đất | Dương Hưu | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ mục kê tạm | Dương Hưu | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ đo chi tiết | Dương Hưu | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Các bảng biểu kèm theo (Biểu 01, 02, 03) | Dương Hưu | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Hồ sơ giám sát, kiểm tra, nghiệm thu cấp đơn vị thi công | Dương Hưu | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
3 | xã Giáo Liêm | |||||||||
3.1 | Lưới địa chính | |||||||||
- | Tài liệu kiểm tra, kiểm nghiệm máy móc và dụng đo đạc | Giáo Liêm | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Các loại sổ đo | Giáo Liêm | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Biên bản thoả thuận sử dụng đất để chôn mốc, làm tường bảo vệ mốc địa chính | Giáo Liêm | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Ghi chú điểm toạ độ địa chính | Giáo Liêm | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Biên bản bàn giao mốc địa chính | Giáo Liêm | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Thông báo về việc chôn mốc, xây tường vây điểm địa chính trên đất do UBND xã quản lý | Giáo Liêm | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sơ đồ lưới địa chính, lưới đo vẽ sau thi công trên nền bản đồ địa hình | Giáo Liêm | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Tài liệu tính toán bình sai lưới địa chính, lưới khống chế đo vẽ | Giáo Liêm | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Hồ sơ kiểm tra nghiệm thu của cấp đơn vị thi công | Giáo Liêm | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
3.2 | Bản đồ địa chính | |||||||||
- | Tài liệu kiểm tra, kiểm nghiệm máy móc và dụng đo đạc | Giáo Liêm | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sơ đồ chia mảnh bản đồ địa chính | Giáo Liêm | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bản đồ địa chính dạng giấy | Giáo Liêm | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bảng thống kê diện tích đất đai theo hiện trạng đo đạc lập bản đồ địa chính | Giáo Liêm | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bảng thống kê diện tích tự nhiên | Giáo Liêm | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bảng tổng hợp số thửa, diện tích, số chủ sử dụng, quản lý trong đơn vị hành chính theo hiện trạng đo đạc thành lập bản đồ địa chính | Giáo Liêm | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Biên bản xác nhận thể hiện địa giới hành chính | Giáo Liêm | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Biên bản xác nhận việc công khai bản đồ địa chính thể hiện hiện trạng sử dụng đất | Giáo Liêm | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Các loại sổ đo | Giáo Liêm | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Phiếu xác nhận kết quả đo đạc hiện trạng thửa đất | Giáo Liêm | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Hồ sơ giám sát, kiểm tra, nghiệm thu | Giáo Liêm | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ mục kê dạng giấy | Giáo Liêm | Sơn Động | Giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
4 | xã Hữu Sản | |||||||||
4.1 | Bản đồ địa chính | |||||||||
- | Hồ sơ kiểm nghiệm máy móc đo đạc | Hữu Sản | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ nhật ký trạm đo KV1 | Hữu Sản | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ nhật ký trạm đo GNSS | Hữu Sản | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ nhật ký trạm đo chi tiết | Hữu Sản | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bảng tổng hợp diện tích (Biểu 01, 02, 03, phụ lục 16) | Hữu Sản | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Biên bản xác nhận việc công khai bản đồ địa chính | Hữu Sản | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Biên bản xác nhận thể hiện địa giới hành chính | Hữu Sản | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sơ đồ lưới khống chế đo vẽ | Hữu Sản | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Hồ sơ kiểm tra, nghiệm thu sản phẩm (cấp đơn vị thi công) | Hữu Sản | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bản đồ địa chính trước cấp GCN | Hữu Sản | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sơ đồ chia mảnh | Hữu Sản | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Thành quả tính toán bình sai lưới khống chế đo vẽ | Hữu Sản | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Phiếu xác nhận kết quả đo đạc hiện trạng thửa đất | Hữu Sản | Sơn Động | Giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bản đồ địa chính sau cấp GCNQSD đất | Hữu Sản | Sơn Động | Giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
4.2 | Đăng ký, cấp GCNQSD đất | |||||||||
- | Sổ mục kê dạng giấy (công đoạn đo đạc) | Hữu Sản | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ mục kê dạng giấy (công đoạn cấp GCN) | Hữu Sản | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ đăng ký biến động | Hữu Sản | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ địa chính | Hữu Sản | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ cấp GCNQSD đất | Hữu Sản | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
5 | xã Quế Sơn | |||||||||
5.1 | Lưới địa chính | |||||||||
- | Tài liệu kiểm tra, kiểm nghiệm máy móc và dụng đo đạc | Quế Sơn | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Các loại sổ đo | Quế Sơn | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Biên bản thoả thuận sử dụng đất để chôn mốc, làm tường bảo vệ mốc địa chính | Quế Sơn | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Ghi chú điểm toạ độ địa chính | Quế Sơn | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Biên bản bàn giao mốc địa chính | Quế Sơn | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Thông báo về việc chôn mốc, xây tường vây điểm địa chính trên đất do UBND xã quản lý | Quế Sơn | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sơ đồ lưới địa chính, lưới đo vẽ sau thi công trên nền bản đồ địa hình | Quế Sơn | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Tài liệu tính toán bình sai lưới địa chính, lưới khống chế đo vẽ | Quế Sơn | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Hồ sơ kiểm tra nghiệm thu của cấp đơn vị thi công | Quế Sơn | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
5.2 | Bản đồ địa chính | |||||||||
- | Tài liệu kiểm tra, kiểm nghiệm máy móc và dụng đo đạc | Quế Sơn | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sơ đồ chia mảnh bản đồ địa chính | Quế Sơn | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bản đồ địa chính dạng giấy | Quế Sơn | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bảng thống kê diện tích đất đai theo hiện trạng đo đạc lập bản đồ địa chính | Quế Sơn | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bảng thống kê diện tích tự nhiên | Quế Sơn | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bảng tổng hợp số thửa, diện tích, số chủ sử dụng, quản lý trong đơn vị hành chính theo hiện trạng đo đạc thành lập bản đồ địa chính | Quế Sơn | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Biên bản xác nhận thể hiện địa giới hành chính | Quế Sơn | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Biên bản xác nhận việc công khai bản đồ địa chính thể hiện hiện trạng sử dụng đất | Quế Sơn | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Các loại sổ đo | Quế Sơn | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Phiếu xác nhận kết quả đo đạc hiện trạng thửa đất | Quế Sơn | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Hồ sơ giám sát, kiểm tra, nghiệm thu | Quế Sơn | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ mục kê dạng giấy | Quế Sơn | Sơn Động | Giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
6 | xã Lệ Viễn | |||||||||
6.1 | Bản đồ địa chính | |||||||||
- | Tài liệu kiểm tra, kiểm nghiệm máy móc và dụng cụ đo đạc | Lệ Viễn | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bản mô tả ranh giới, mốc giới thửa đất | Lệ Viễn | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bảng thống kê diện tích đất đai theo hiện trạng đo đạc thành lập bản đồ địa chính | Lệ Viễn | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bảng thống kê diện tích tự nhiên (biểu 01, 02, 03) | Lệ Viễn | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bảng tổng hợp số thửa, diện tích, số chủ sử dụng, quản lý trong đơn vị hành chính theo hiện trạng đo đạc thành lập bản đồ địa chính | Lệ Viễn | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Biên bản xác nhận thể hiện địa giới hành chính | Lệ Viễn | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Biên bản xác nhận việc công khai bản đồ địa chính thể hiện hiện trạng sử dụng đất | Lệ Viễn | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Các loại sổ đo | Lệ Viễn | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Phiếu xác nhận kết quả đo đạc hiện trạng thửa đất | Lệ Viễn | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ mục kê đất đai | Lệ Viễn | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
6.2 | Đăng ký, cấp GCNQSD đất | |||||||||
- | Sơ đồ phân mảnh | Lệ Viễn | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bản đồ địa chính sau cấp GCNQSD đất | Lệ Viễn | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Tỷ lệ 1/5000 | Lệ Viễn | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Tỷ lệ 1/2000 | Lệ Viễn | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Tỷ lệ 1/1000 | Lệ Viễn | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ địa chính | Lệ Viễn | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ cấp GCNQSD đất | Lệ Viễn | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Hồ sơ xét duyệt cấp GCNQSD đất của tổ tư vấn (Biên bản xét duyệt, Biên bản công khai, kết thúc công khai hồ sơ) | Lệ Viễn | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Tờ trình của UBND xã về việc cấp GCNQSD đất | Lệ Viễn | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Danh sách các trường hợp không đủ điều kiện cấp GCNQSD đất | Lệ Viễn | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Danh sách các trường hợp đủ điều kiện cấp GCNQSD đất | Lệ Viễn | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Biên bản thẩm định hồ sơ cấp GCNQSD đất của Văn phòng Đăng ký QSD đất | Lệ Viễn | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Quyết định cấp GCNQSD đất; Quyết định thu hồi, hủy bỏ GCNQSD đất để cấp đổi GCNQSD đất | Lệ Viễn | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
7 | xã Long Sơn | |||||||||
7.1 | Lưới địa chính | |||||||||
- | Tài liệu kiểm tra, kiểm nghiệm máy móc và dụng cụ đo đạc (bản phô tô) | Long Sơn | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ nhật ký trạm đo | Long Sơn | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Thành quả tính toán bình sai | Long Sơn | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bản ghi chú điểm địa chính | Long Sơn | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Biên bản thỏa thuận sử dụng đất để chôn mốc, làm tường bảo vệ mốc địa chính | Long Sơn | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sơ đồ lưới địa chính | Long Sơn | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
7.2 | Lưới khống chế đo vẽ | |||||||||
- | Sổ nhật ký trạm đo | Long Sơn | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Thành quả tính toán bình sai | Long Sơn | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sơ đồ lưới | Long Sơn | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
7.3 | Bản đồ địa chính | |||||||||
- | Sơ đồ chia mảnh bản đồ địa chính | Long Sơn | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bản đồ địa chính dạng giấy | Long Sơn | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bảng thống kê diện tích đất đai theo hiện trạng đo đạc lập bản đồ địa chính; Bảng thống kê diện tích tự nhiên; Bảng tổng hợp số thửa, diện tích, số chủ sử dụng, quản lý trong đơn vị hành chính theo hiện trạng đo đạc thành lập bản đồ địa chính | Long Sơn | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Biên bản xác nhận thể hiện địa giới hành chính | Long Sơn | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Biên bản xác nhận việ công khai bản đồ địa chính thể hiện hiện trạng sử dụng đất | Long Sơn | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Phiếu xác nhận kết quả đo đạc hiện trạng thửa đất | Long Sơn | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ mục kê dạng giấy | Long Sơn | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
8 | Thanh Luận | |||||||||
8.1 | Lưới địa chính | |||||||||
- | Tài kiểm tra, kiểm nghiệm máy móc và dụng cụ đo đạc | Thanh Luận | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Các loại sổ đo | Thanh Luận | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Biên bản thoả thuận sử dụng đất để chôn mốc, làm tường bảo vệ mốc địa chính | Thanh Luận | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Ghi chú điểm toạ độ địa chính | Thanh Luận | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Biên bản bàn giao mốc toạ độ địa chính | Thanh Luận | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Thông báo về việc chon mốc, xây tường vây điểm địa chính trên đất do UBND xã quản lý | Thanh Luận | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sơ đồ lưới địa chính, lưới đo vẽ sau thi công trên nền bản đồ địa hình dạng giấy | Thanh Luận | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Tài liệu tính toán bình sai lưới địa chính | Thanh Luận | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Hồ sơ giám sát, kiểm tra, nghiệm thu | Thanh Luận | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
8.2 | Bản đồ địa chính | |||||||||
- | Tài liệu kiểm tra, kiểm nghiệm máy móc và dụng cụ đo đạc | Thanh Luận | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sơ đồ chia mảnh bản đồ địa chính | Thanh Luận | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bản đồ địa chính dạng giấy (theo hiện trạng) | Thanh Luận | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bản mô tả ranh giới, mốc giới thửa đất | Thanh Luận | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bảng thống kê diện tích đất đai theo hiện trạng đo đạc thành lập bản đồ địa chính; Bảng thống kê diện tích tự nhiên; Bảng tổng hợp số thửa, diện tích, số chủ sử dụng quản lý trong đơn vị hành chính theo hiện trạng đo đạc thành lập bản đồ địa chính | Thanh Luận | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Biên bản xác nhận thể hiện địa giới hành chính | Thanh Luận | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Biên bản xác nhận việc công khai bản đồ địa chính thể hiện hiện trạng sử dụng đất | Thanh Luận | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Các loại sổ đo | Thanh Luận | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Phiếu xác nhận kết quả đo đạc hiện trạng thửa đất | Thanh Luận | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ mục kê dạng giấy | Thanh Luận | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Hồ sơ giám sát, kiểm tra, nghiệm thu | Thanh Luận | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
8.3 | Đăng ký, cấp GCNQSD đất | |||||||||
- | Bản đồ địa chính sau cấp GCN | Thanh Luận | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ địa chính | Thanh Luận | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ cấp GCN | Thanh Luận | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Danh sách các trường hợp đủ điều kiện cấp GCNQSD đất | Thanh Luận | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Danh sách các trường hợp không đủ điều kiện sử dụng đất | Thanh Luận | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Quyết định cấp GCNQSD đất, Quyết định thu hồi, huỷ bỏ GCNQSD đất để cấp đổi GCNQSD đất | Thanh Luận | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Biên bản xác nhận khối lượng cấp GCN | Thanh Luận | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Tờ trình + Biên bản thẩm định + Biên bản công khai + biên bản kết thúc công khai cấp GCN | Thanh Luận | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
9 | xã Thạch Sơn | |||||||||
9.1 | Lưới địa chính | |||||||||
- | Sổ kiểm nghiệm máy | Thạch Sơn | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ đo GPS | Thạch Sơn | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Biên bản thỏa thuận sử dụng đất để chôn mốc, xây tường vây bảo vệ mốc địa chính | Thạch Sơn | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Biên bản bàn giao mốc địa chính | Thạch Sơn | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Ghi chú điểm địa chính | Thạch Sơn | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Thông báo về việc chôn mốc, xây tường vây bảo vệ mốc địa chính | Thạch Sơn | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sơ đồ lưới địa chính | Thạch Sơn | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Thành quả tính toán bình sai lưới địa chính | Thạch Sơn | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Hồ sơ nghiệm thu công trình sản phẩm (cấp đơn vị thi công) | Thạch Sơn | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Hồ sơ kiểm tra nghiệm thu chất lượng sản phẩm (cấp chủ đầu tư) | Thạch Sơn | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
9.2 | Bản đồ địa chính | |||||||||
- | Sổ kiểm nghiệm máy GPS + toàn đạc điện tử | Thạch Sơn | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ đo GPS lưới khống chế đo vẽ KV1 | Thạch Sơn | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Thành quả bình sai lưới khống chế đo vẽ KV1 | Thạch Sơn | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sơ đồ lưới đo vẽ sau thi công KV1 | Thạch Sơn | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sơ đồ chia mảnh bản đồ địa chính tỷ lệ 1/1000 | Thạch Sơn | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sơ đồ chia mảnh bản đồ địa chính tỷ lệ 1/2000 | Thạch Sơn | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sơ đồ chia mảnh bản đồ địa chính tỷ lệ 1/5000 | Thạch Sơn | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bảng thống kê diện tích đất đai theo hiện trạng đo đạc thành lập bản đồ địa chính | Thạch Sơn | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bảng thống kê diện tích tự nhiên | Thạch Sơn | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bảng tổng hợp số thửa, diện tích, số chủ sử dụng, quản lý trong đơn vị hành chính theo hiện trạng đo đạc thành lập bản đồ địa chính | Thạch Sơn | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Biên bản xác nhận thể hiện địa giới hành chính | Thạch Sơn | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Biên bản xác nhận việc công khai bản đồ địa chính thể hiện hiện trạng sử dụng đất | Thạch Sơn | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Phiếu xác nhận kết quả đo đạc hiện trạng thửa đất | Thạch Sơn | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ mục kê dạng giấy (sổ tạm, không ký + đóng dấu) | Thạch Sơn | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bản đồ địa chính (bộ dấu đỏ) | Thạch Sơn | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Biên bản bàn giao kết quả đo đạc thành lập bản đồ địa chính | Thạch Sơn | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Hồ sơ kiểm tra nghiệm thu chất lượng sản phẩm xã Thạch Sơn (cấp đơn vị thi công) | Thạch Sơn | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Hồ sơ kiểm tra nghiệm thu chất lượng sản phẩm xã Thạch Sơn (cấp chủ đầu tư) | Thạch Sơn | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
10 | xã Vân Sơn | |||||||||
10.1 | Bản đồ địa chính | |||||||||
- | Sổ kiểm nghiệm máy toàn đạc | Vân Sơn | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ nhật ký trạm đo chi tiết | Vân Sơn | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Biên bản xác nhận thể hiện địa giới hành chính | Vân Sơn | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Biên bản xác nhận việc công khai bản đồ địa chính | Vân Sơn | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bản đồ đo đạc địa chính theo hiện trạng | Vân Sơn | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bảng tổng hợp diện tích (biểu 01, 02, 03, phụ lục 16) | Vân Sơn | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Hồ sơ kiểm tra, nghiệm thu chất lượng sản phẩm (cấp đơn vị thi công) | Vân Sơn | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ nhật ký trạm đo GNSS | Vân Sơn | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ nhật ký trạm đo KV1 | Vân Sơn | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sơ đồ lưới KV1 | Vân Sơn | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Biên bản xác nhận những vấn đề còn tồn tại | Vân Sơn | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Thành quả tính toán bình sai lưới khống chế đo vẽ | Vân Sơn | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Phiếu xác nhận kết quả đo đạc hiện trạng thửa đất | Vân Sơn | Sơn Động | Giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bản đồ địa chính sau cấp GCNQSD đất | Vân Sơn | Sơn Động | Giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
10.2 | Đăng ký, cấp GCNQSD đất | |||||||||
- | Sổ mục kê dạng giấy (công đoạn đo đạc) | Vân Sơn | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ mục kê dạng giấy (công đoạn cấp GCN) | Vân Sơn | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ đăng ký biến động | Vân Sơn | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ địa chính | Vân Sơn | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ cấp GCNQSD đất | Vân Sơn | Sơn Động | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
11 | xã Vĩnh Khương | |||||||||
- | Bản đồ địa chính sau cấp GCNQSD đất | Vĩnh Khương | Sơn Động | Giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bản đồ địa chính theo hiện trạng | Vĩnh Khương | Sơn Động | Giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bản đồ địa chính gốc | Vĩnh Khương | Sơn Động | Giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ mục kê đất đai | Vĩnh Khương | Sơn Động | Giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ địa chính | Vĩnh Khương | Sơn Động | Giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Giấy tờ thủ tục đăng ký cấp GCN có liên quan (Thông tư số 09/2007/TT-BTNMT và Thông tư số 17/2009/TT-BTNMT) | Vĩnh Khương | Sơn Động | Giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Danh sách chủ sử dụng đất chưa đủ điều kiện cấp GCNQSD đất thuộc thẩm quyền cấp huyện | Vĩnh Khương | Sơn Động | Giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Danh sách đủ điều kiện, Tờ trình, Quyết định của UBND huyện về việc cấp mới GCN | Vĩnh Khương | Sơn Động | Giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Danh sách đủ điều kiện, Tờ trình, Quyết định của UBND huyện về việc cấp đổi GCN | Vĩnh Khương | Sơn Động | Giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Tờ trình, biên bản xét duyệt, biên bản công khai, biên bản kết thúc công khai các trường hợp đủ điều kiện cấp GCNQSD đất | Vĩnh Khương | Sơn Động | Giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt |