Danh mục dữ liệu về tài nguyên Đất đai ( Tập 1)
Lượt xem:
Chế độ ban đêm
OFF
In
Đọc bài viết
Danh mục dữ liệu về tài nguyên Đất đai (kèm theo Quyết định số: 2011 /QĐ-UBND ngày 04 tháng 10 năm 2021 của UBND tỉnh Bắc Giang)
DANH MỤC DỮ LIỆU VỀ LĨNH VỰC ĐẤT ĐAI (Kèm theo Quyể định số: 2011 /QĐ-UBND ngày 04 tháng 10 năm 2021 của UBND tỉnh) |
||||||||||||
Số TT | Tên hồ sơ, dữ liệu | Danh mục hồ sơ, dữ liệu | Địa điểm | Năm | Định dạng dữ liệu | Nơi lưu trữ | Thời hạn bảo quản | Phương thức truy cập | Kho lưu trữ | Ngôn ngữ | Ghi chú | |
Xã | Huyện | |||||||||||
A | B | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 |
Năm 2007 | ||||||||||||
I | Hồ sơ cấp GCNQSD đất | |||||||||||
1 | UBND xã Đại Thành | Công nhận QSDĐ và Cấp giấy CNQSDĐ | Đại Thành | Hiệp Hòa | 2007 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
2 | Bệnh viện đa khoa huyện Hiệp Hòa | Công nhận QSDĐ và Cấp giấy CNQSDĐ, tại thôn Trung Thành | Hùng Sơn | Hiệp Hòa | 2007 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
3 | Bệnh viện đa khoa huyện Hiệp Hòa | Công nhận QSDĐ và Cấp giấy CNQSDĐ, tại khu 5 | TT Thắng | Hiệp Hòa | 2007 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
4 | Bảo hiểm xã hội huyện Hiệp Hòa | Công nhận QSDĐ và Cấp giấy CNQSDĐ | TT Thắng | Hiệp Hòa | 2007 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
5 | Trung tâm nước sạch Hiệp Hòa | Công nhận QSDĐ và Cấp giấy CNQSDĐ | Đức Thắng | Hiệp Hòa | 2007 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
6 | Đội quản lý thị trường số 7 | Công nhận QSDĐ và Cấp giấy CNQSDĐ | TT Thắng | Hiệp Hòa | 2007 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
7 | Tòa án nhân dân huyện Hiệp Hòa | Công nhận QSDĐ và Cấp giấy CNQSDĐ | Đức Thắng | Hiệp Hòa | 2007 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
8 | Ủy ban dân số gia đình và trẻ em huyện Hiệp Hòa | Công nhận QSDĐ và Cấp giấy CNQSDĐ | TT Thắng | Hiệp Hòa | 2007 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
9 | Phòng Tài chính Kế hoạch huyện Hiệp Hòa | Công nhận QSDĐ và Cấp giấy CNQSDĐ | Đức Thắng | Hiệp Hòa | 2007 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
10 | Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Hiệp Hòa | Công nhận QSDĐ và Cấp giấy CNQSDĐ | Đức Thắng | Hiệp Hòa | 2007 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
11 | Chi cục thuế huyện Hiệp Hòa | Công nhận QSDĐ và Cấp giấy CNQSDĐ | TT Thắng, Bắc Lý | Hiệp Hòa | 2007 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
12 | Trường mầm non Thái Sơn | Công nhận QSDĐ và Cấp giấy CNQSDĐ | Thái Sơn | Hiệp Hòa | 2007 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
13 | Công ty TNHH sản xuất và thương mại Tân Tây Đô | Đề nghị cấp GCNQSDĐ | Đức Thắng | Hiệp Hòa | 2007 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
14 | Công ty CP xe khách Bắc Giang | Điều chỉnh diện tích và cấp GCNQSDĐ | Lương Phong | Hiệp Hòa | 2007 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
15 | Công ty thương mại và sản xuất Ngọc Minh | Cấp GCN QSDĐ | Thái Sơn | Hiệp Hòa | 2007 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | 1420/QĐ-UBND |
16 | Trung tâm bồi dưỡng chính trị huyện Hiệp Hòa | Cấp GCNQSDĐ | TT Thắng | Hiệp Hòa | 2007 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
17 | Công ty cổ phần cơ khí xây dựng CPT | Cấp GCNQSD đất tại thôn Gò Chài và Trung Đồng | Đức Thắng | Hiệp Hòa | 2007 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
18 | Trường THCS và Trường THPT Hiệp Hòa | Cấp GCN QSDĐ của Trường THCS và Trường THPT Hiệp Hòa | Đức Thắng | Hiệp Hòa | 2007 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | 2050/QĐ-UBND |
19 | Công ty TNHH May Thanh Dương | Cấp GCN QSDĐ của Công ty TNHH May Thanh Dương | Đức Thắng | Hiệp Hòa | 2007 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
20 | Công ty CP dược phẩm Bắc Giang | Cấp giấy chứng nhận QSD đất | Bắc Lý | Hiệp Hòa | 2007 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | 206/QĐ-UBND |
21 | Doanh nghiệp tư nhân vật liệu xây dựng Sơn Uyên | Cấp giấy chứng nhận QSD đất | Đức Thắng | Hiệp Hòa | 2007 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | 1228/QĐ-UBND |
22 | UBND huyện Lạng Giang | Tập bản đồ điều chỉnh QHSD đất huyện Lạng Giang đến 2010 | Lạng Giang | 2007 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 1 | Tiếng Việt | ||
23 | Công ty TNHH bánh kẹo thực phẩm Tích Sỹ Giai | Cấp GCNQSD đất | Tân Dĩnh | Lạng Giang | 2007 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
24 | Trường Mầm non Bán công Nghĩa Hòa | Cấp GCNQSDĐ cho trường Mầm non Bán công Nghĩa Hòa | Nghĩa Hòa | Lạng Giang | 2007 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
25 | Công ty TNHH thương mại Công Minh | Cấp GCNQSDĐ cho Công ty TNHH TM Công Minh | Tân Thịnh | Lạng Giang | 2007 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
26 | Tổng Công ty Đường Sắt Việt Nam | Cấp GCNQSDĐ cho Tổng Công ty Đường Sắt Việt Nam | Hương Sơn | Lạng Giang | 2007 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
27 | Công ty cổ phần xi măng Bắc Giang | Tập hợp đồng chuyển nhượng QSD đất của các hộ gia đình, cá nhân | Hương Sơn | Lạng Giang | 2007 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
28 | Trường tiểu học Phi Mô | Cấp giấy chứng nhận QSD đất cho trường tiểu học Phi Mô | Phi Mô | Lạng Giang | 2007 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
29 | Công ty CP dược phẩm Bắc Giang | Cấp giấy chứng nhận QSD đất cho Cty CP dược phẩm Bắc Giang | TT Vôi | Lạng Giang | 2007 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | 163/QĐ-UBND |
30 | Công ty Xăng dầu Bắc Sơn | Đề nghị cấp GCN QSD đất cho Cty Xăng Dầu Bắc Sơn | Phi Mô | Lạng Giang | 2007 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
31 | Hợp tác xã Tam Sơn | Cấp GCNQSD đất cho Hợp tác xã Tam Sơn, tại dộc Đuôi Nheo | Tân Dĩnh | Lạng Giang | 2007 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | 1001/QĐ-UBND |
32 | Trường tiểu học Nghĩa Phương 2 | Cấp GCNQSD đất cho trường tiểu học Nghĩa Phương 2 | Nghĩa Phương | Lục Nam | 2007 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 1 | Tiếng Việt | |
33 | Trường mần non bán công Đông Phú | Cấp Giấy CNQSDĐ cho Trường mần non bán công Đông Phú | Đông Phú | Lục Nam | 2007 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
34 | Trường mầm non bán công Tam Dị | Công nhận QSDĐ và Cấp giấy CNQSDĐ | Tam Dị | Lục Nam | 2007 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
35 | Trường mầm non bán công Tam Dị | Cấp GCN QSDĐ cho Trường Mầm non bán công Tam Dị | Tam Dị | Lục Nam | 2007 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | 1179/QĐ-UBND |
36 | Trường tiểu học Đông Hưng 1 | Công nhận QSDĐ và Cấp giấy CNQSDĐ | Đông Hưng | Lục Nam | 2007 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
37 | Trường tiểu học Đông Hưng 2 | Công nhận QSDĐ và Cấp giấy CNQSDĐ | Đông Hưng | Lục Nam | 2007 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
38 | Trạm y tế xã Bắc Lũng | Công nhận QSDĐ và Cấp giấy CNQSDĐ | Bắc Lũng | Lục Nam | 2007 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
39 | UBND xã Tam Dị | Công nhận QSDĐ và Cấp giấy CNQSDĐ (Nhà văn hóa thôn Trại Đáng) | Tam Dị | Lục Nam | 2007 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
40 | Trường mầm non công lập Trường Giang | Công nhận QSDĐ và Cấp giấy CNQSDĐ | Trường Giang | Lục Nam | 2007 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
41 | Trường mầm non bán công Bảo Sơn | Công nhận QSDĐ và Cấp giấy CNQSDĐ | Bảo Sơn | Lục Nam | 2007 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
42 | UBND xã Bảo Sơn | Công nhận QSDĐ và Cấp giấy CNQSDĐ | Bảo Sơn | Lục Nam | 2007 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
43 | UBND xã Bảo Sơn | Công nhận QSDĐ và Cấp giấy CNQSDĐ (Nhà văn hóa thôn Đoái) | Bảo Sơn | Lục Nam | 2007 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
44 | Trường tiểu học Huyền Sơn | Công nhận QSDĐ và Cấp giấy CNQSDĐ | Huyền Sơn | Lục Nam | 2007 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
45 | Bảo hiểm xã hội huyện Lục Nam | Điều chỉnh diện tích và Cấp giấy CNQSDĐ | TT Đồi Ngô | Lục Nam | 2007 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
46 | Trường Tiểu học Phương Sơn | Điều chỉnh diện tích và Cấp giấy CNQSDĐ | Phương Sơn | Lục Nam | 2007 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
47 | Trạm y tế xã Cẩm Lý | Công nhận QSDĐ và Cấp giấy CNQSDĐ | Cẩm Lý | Lục Nam | 2007 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
48 | Trường Tiểu học Tam Dị 2 | Công nhận QSDĐ và Cấp giấy CNQSDĐ | Tam Dị | Lục Nam | 2007 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
49 | Trường Tiểu học Tam Dị 3 | Công nhận QSDĐ và Cấp giấy CNQSDĐ | Tam Dị | Lục Nam | 2007 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
50 | Trường Trung học cơ sở Tam Dị 2 | Công nhận QSDĐ và Cấp giấy CNQSDĐ | Tam Dị | Lục Nam | 2007 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
51 | Đoạn quản lý đường bộ Bắc Giang | Công nhận QSDĐ và Cấp giấy CNQSDĐ (Trạm thu phí cầu Lục Nam) | Tiên Hưng | Lục Nam | 2007 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
52 | Trường mầm non bán công Phương Sơn | Điều chỉnh diện tích và Cấp giấy CNQSDĐ | Phương Sơn | Lục Nam | 2007 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
53 | Công ty TNHH xản xuất thương mại Hiệp Hưng | Cấp giấy chứng nhận QSD đất | TT Đồi Ngô | Lục Nam | 2007 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | 847/QĐ-UBND |
54 | Trường THPT tư thục Thanh Hồ | Cấp giấy chứng nhận QSD đất | Thanh Lâm | Lục Nam | 2007 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | 721/QĐ-UBND |
55 | Công ty xây dựng và chế biến Lâm Sản Đăng Viên Ninh | Cấp giấy chứng nhận QSD đất | TT Đồi Ngô | Lục Nam | 2007 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | 116/QĐ-UBND |
56 | Trường THCS Tân Lập | Cấp GCNQSD đất | Tân Lập | Lục Ngạn | 2007 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 1 | Tiếng Việt | |
57 | Trường Tiểu học Tân Lập | Cấp GCNQSD đất | Tân Lập | Lục Ngạn | 2007 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 1 | Tiếng Việt | |
58 | Trường Mầm non công lập Tân Lập | Cấp GCNQSD đất | Tân Lập | Lục Ngạn | 2007 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 1 | Tiếng Việt | |
59 | Trạm y tế xã Tân Lập | Cấp GCNQSD đất | Tân Lập | Lục Ngạn | 2007 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 1 | Tiếng Việt | |
60 | Công ty CP dược phẩm Bắc Giang | Cấp giấy chứng nhận QSD đất | TT Chũ | Lục Ngạn | 2007 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | 867/QĐ-UBND |
61 | Công ty Xăng dầu Bắc Sơn | Cấp GCN QSDĐ của Công ty Xăng dầu Bắc Sơn | An Châu | Sơn Động | 2007 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | 1831/QĐ-UBND |
62 | Công ty TNHH Đông Hòa | Cấp GCNQSDĐ cho Công ty TNHH Đông Hòa | Cao Thượng | Tân Yên | 2007 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
63 | Công ty TNHH TMDV Vận tải Duy Khánh | Cấp GCNQSD đất | Phúc Sơn | Tân Yên | 2007 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
64 | Công ty TNHH DaeKwang Việt Nam | Cấp GCNQSD đất | Cao Thượng | Tân Yên | 2007 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
65 | Công ty TNHH Bảo Sơn | Cấp GCNQSDĐ cho Công ty TNHH Bảo Sơn | Ngọc Vân | Tân Yên | 2007 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
66 | Tập đoàn Korea Việt Nam | Cấp GCNQSDĐ cho Tập đoàn Korea Việt Nam | Cao Thượng | Tân Yên | 2007 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
67 | Doanh nghiệp Tư nhân Trí Lực | Cấp GCNQSDĐ cho Doanh nghiệp Tư nhân Trí Lực | Việt Lập | Tân Yên | 2007 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
68 | Doanh nghiệp Tư nhân Khánh Linh | Cấp GCNQSDĐ cho doanh nghiệp Tư nhân Khánh Linh | Liên Sơn | Tân Yên | 2007 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
69 | Công ty CP dược phẩm Bắc Giang | Cấp giấy chứng nhận QSD đất cho Cty CP dược phẩm Bắc Giang | Cao Thượng | Tân Yên | 2007 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | 554/QĐ-UBND |
70 | Công ty xăng dầu Bắc Sơn | Cấp GCNQSD đất cho Công ty xăng dầu Bắc Sơn | TT Nhã Nam, Cao Thượng, TT Neo, Tân Mỹ | Tân Yên, Yên Dũng | 2007 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
71 | Công ty Bảo hiểm Nhân thọ Bắc Giang | Cấp GCN QSD đất | Ngô Quyền | TP Bắc Giang | 2007 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 1 | Tiếng Việt | |
72 | Công ty TNHH Song Hòa | Cấp GCNQSD đất cho Công ty TNHH Song Hòa | Dĩnh Kế | TP Bắc Giang | 2007 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | 832/QĐ-UBND |
73 | Công ty xăng dầu Bắc Sơn | Điều chỉnh diện tích và cấp GCN QSDĐ | Song Mai | TP. Bắc Giang | 2007 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | 1811/QĐ-UBND |
74 | Công ty TNHH Bình Minh | Đề nghị cấp GCNQSDĐ cho Công ty TNHH Bình Minh | Dĩnh Kế | TP. Bắc Giang | 2007 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
75 | Công ty CP dược phẩm Bắc Giang | Cấp GCNQSDĐ cho Công ty CP dược phẩm Bắc Giang (10 giấy) | TP. Bắc Giang | 2007 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | ||
76 | Trường Mầm non Bán công Dĩnh Kế | Cấp GCNQSDĐ cho Trường Mầm non Bán công Dĩnh Kế | Dĩnh Kế | TP. Bắc Giang | 2007 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
77 | Xưởng nghiên cứu thực nghiệm công nghệ mới | Cấp GCNQSDĐ cho Xưởng nghiên cứu thực nghiệm công nghệ mới | Thọ Xương | TP. Bắc Giang | 2007 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
78 | trạm y tế xã Dĩnh Kế | Cấp GCNQSDĐ | Dĩnh Kế | TP. Bắc Giang | 2007 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
79 | Công ty TNHH thương mại Khiết Phong | Cấp GCNQSD đất cho | TP. Bắc Giang | 2007 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | ||
80 | HTX sản xuất Xương Giang | Cấp GCNQSD đất tại CCN Thọ Xương | TP. Bắc Giang | 2007 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | ||
81 | UBND TP Bắc Giang | Hồ sơ GPMB công trình xưởng sản xuất thiết bị trường học của ông Lê Ngọc Tuấn | Dĩnh Kế | TP. Bắc Giang | 2007 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
82 | Công ty TNHH thương mại tổng hợp Hùng Phượng | Tập hợp đồng chuyển nhượng QSDĐ của các hộ gia đình, cá nhân | Dĩnh Kế | TP. Bắc Giang | 2007 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
83 | Chi nhánh công ty TNHH Nhà nước một thành viên xây lắp hóa chất Hà Bắc | Đề nghị cấp GCNQSDĐ | Thọ Xương | TP. Bắc Giang | 2007 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
84 | Công ty xăng dầu Bắc Sơn | Cấp giấy chứng nhận QSD đất | Lê Lợi | TP. Bắc Giang | 2007 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | 2017/QĐ-UBND |
85 | Công ty TNHH Thành Đạt | Cấp giấy chứng nhận QSD đất | Dĩnh Kế | TP. Bắc Giang | 2007 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | 645/QĐ-UBND |
86 | Công ty xăng dầu Bắc Sơn | Cấp giấy chứng nhận QSD đất | Dĩnh Kế | TP. Bắc Giang | 2007 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | 1803/QĐ-UBND |
87 | Công ty TNHH Thương mại Ngọc Thành | Cấp GCN QSDĐ CNN Thọ Xương | Thọ Xương | TP. Bắc Giang | 2007 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
88 | Công ty cổ phần công nghiệp điện Tự Cường | Cấp GCN QSDĐ tại thôn Trại Bắc | Xương Giang | TP. Bắc Giang | 2007 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
89 | Tòa án nhân dân tỉnh Bắc Giang | Cấp giấy chứng nhận QSD đất | Hoàng Văn Thụ | TP. Bắc Giang | 2007 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | 1088/QĐ-UBND |
90 | UBND xã Dĩnh Kế | Cấp giấy chứng nhận QSD đất | Dĩnh Kế | TP. Bắc Giang | 2007 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | 1327/QĐ-UBND |
91 | Đội quản lý thị trường số 1 | Cấp giấy chứng nhận QSD đất | Thọ Xương | TP. Bắc Giang | 2007 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | 1459/QĐ-UBND |
92 | Công ty cổ phần viễn thông quân đội | Cấp giấy chứng nhận QSD đất tại KDC số 1 | Hoàng Văn Thụ | TP. Bắc Giang | 2007 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
93 | Công ty TNHH thương mại Quyết Thắng | Cấp giấy chứng nhận QSD đất tại CCN Thọ Xương, | Thọ Xương | TP. Bắc Giang | 2007 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | 412/QĐ-UBND |
94 | Công ty TNHH thương mại dịch vụ Quế Lâm | Cấp giấy chứng nhận QSD đất tại CCN Thọ Xương, | Thọ Xương | TP. Bắc Giang | 2007 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | 412/QĐ-UBND |
95 | Hộ kinh doanh cá thể Trần Thanh Hải | Cấp GCN QSD đất để mở rộng SXKD Cầu Lông Xương Giang, khu Xứ Đồng Liệt Sỹ | Xương Giang | TP. Bắc Giang | 2007 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | 717/QĐ-UBND |
96 | Hợp tác xã Nam Hồng | Cấp giấy chứng nhận QSD đất cho | Thọ Xương | TP. Bắc Giang | 2007 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | 1456/QĐ-UBND |
97 | Công ty cơ khí hóa chất Hà Bắc | Cấp giấy chứng nhận QSD đất | Thọ Xương | TP. Bắc Giang | 2007 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | 1654/QĐ-UBND |
98 | Sở Văn hóa thể thao và du lịch | Cấp giấy chứng nhận QSD đất | Trần Phú | TP. Bắc Giang | 2007 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | 1090/QĐ-UBND |
99 | Công ty CP vật tư nông nghiệp Sông Hồng | Cấp giấy chứng nhận QSD đất | Dĩnh Kế | TP. Bắc Giang | 2007 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
100 | Chi nhánh ngân hàng NN&PTNT | Cấp giấy chứng nhận QSD đất tại đường Nguyễn Thị Lưu | Trần Phú | TP. Bắc Giang | 2007 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | 516/QĐ-UBND |
101 | Tòa án nhân dân thành phố Bắc Giang | Cấp giấy chứng nhận QSD đất | Trần Phú | TP. Bắc Giang | 2007 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | 1998/QĐ-UBND |
102 | Công ty CP lương thực Bắc Giang | Cấp giấy chứng nhận QSD đất tại đường Lý Thái Tổ | Trần Phú | TP. Bắc Giang | 2007 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | 2223/QĐ-UBND |
103 | UBND Phường Mỹ Độ | Cấp giấy chứng nhận QSD đất | Mỹ Độ | TP. Bắc Giang | 2007 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | 737/QĐ-UBND |
104 | Công ty TNHH Phương Nga | Cấp giấy chứng nhận QSD đất | Thọ Xương | TP. Bắc Giang | 2007 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | 970/QĐ-UBND |
105 | Phòng thi hành án dân sự tỉnh Bắc Giang | Cấp giấy chứng nhận QSD đất | Dĩnh Kế | TP. Bắc Giang | 2007 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | 1569/QĐ-UBND |
106 | Công ty CP thương mại Bắc Giang | Cấp giấy chứng nhận QSD đất | Ngô Quyền | TP. Bắc Giang | 2007 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | 1336/QĐ-UBND |
107 | Trung tâm dạy nghề GTVT Bắc Giang | Cấp giấy chứng nhận QSD đất | Song Mai | TP. Bắc Giang | 2007 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | 2327/QĐ-UBND |
108 | Sở Bưu chính viễn thông tỉnh Bắc Giang | Cấp giấy chứng nhận QSD đất | Dĩnh Kế | TP. Bắc Giang | 2007 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | 2018/QĐ-UBND |
109 | Bến xe khách Bắc Giang | Cấp giấy chứng nhận QSD đất | Thọ Xương | TP. Bắc Giang | 2007 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | 1284/QĐ-UBND |
110 | Chi cục thú ý Bắc Giang | Cấp giấy chứng nhận QSD đất | Dĩnh Kế | TP. Bắc Giang | 2007 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | 2118/QĐ-UBND |
111 | Công ty TNHH Séc Việt | Cấp giấy chứng nhận QSD đất | Hoàng Văn Thụ | TP. Bắc Giang | 2007 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | 718/QĐ-UBND |
112 | Trường tiểu học Dĩnh Kế | Cấp giấy chứng nhận QSD đất | Dĩnh Kế | TP. Bắc Giang | 2007 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | 1326/QĐ-UBND |
113 | Công ty TNHH Kinh doanh tổng hợp Khanh Hưng | Đề nghị điều chỉnh diện tích cho thuê và cấp GCNQSDĐ | Dĩnh Kế | TP. Bắc Giang | 2007 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
114 | Công ty TNHH Fuhong precision component Bắc Giang | Cấp GCNQSDĐ (CNN cơ khí ô tô Đồng Vàng) | Hoàng Ninh | Việt Yên | 2007 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | 1211/QĐ-UBND |
115 | Thanh tra giao thông vận tải | Đề nghị công nhận và cấp GCNQSDĐ | Hồng Thái | Việt Yên | 2007 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
116 | Công ty dây nâng an toàn Thanh Long | Đề nghị cấp GCNQSDĐ (Khu công nghiệp Đình Trám) | Hồng Thái | Việt Yên | 2007 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
117 | Công ty TNHH Phong Vân | Hồ sơ cấp GCN QSDĐ (KCN Đình Trám) | Hồng Thái | Việt Yên | 2007 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
118 | Công ty TNHH đầu tư sản xuất và TM An Sinh | Cấp GCNQSDĐ (KCN Đình Trám) | Hồng Thái | Việt Yên | 2007 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
119 | Công ty TNHH Nguyên Linh | Cấp GCNQSDĐ (KCN Đình Trám) | Hồng Thái | Việt Yên | 2007 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
120 | Công ty CP Alpha | Cấp GCNQSDĐ (KCN Đình Trám) | Hồng Thái | Việt Yên | 2007 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
121 | Công ty TNHH A-One Việt Nam | Cấp GCNQSD đất | Hoàng Ninh | Việt Yên | 2007 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
122 | Công ty Cổ Phần cơ khí Thương Mại An Kim | Đề nghị Cấp GCN QSDĐ (KCN Đình Trám) | Hồng Thái | Việt Yên | 2007 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
123 | Công ty TNHH dây và cáp Trường Thành | Cấp GCN QSDĐ, quyền SHNO và TSK gắn liền với đất | Hồng Thái | Việt Yên | 2007 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
124 | Công ty TNHH Hồng Thịnh | Cấp GCN QSDĐ, quyền SHNO và TSK gắn liền với đất | Hồng Thái | Việt Yên | 2007 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | 1183/QĐ-UBND |
125 | Công ty Cổ Phần dầu khí Thái Dương | Cấp GCN QSDĐ, quyền SHNO và TSK gắn liền với đất | Hồng Thái | Việt Yên | 2007 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
126 | Công ty Cổ Phần Thương Mại và đầu tư Xây dựng Thiên Long | Cấp GCN QSDĐ, quyền SHNO và TSK gắn liền với đất (KCN Đình Trám) | Hồng Thái | Việt Yên | 2007 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | 1999/QĐ-UBND |
127 | Công ty cổ phần Tân Xuyên | Cấp GCN QSD đất | TT Bích Động | Việt Yên | 2007 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | 1004/QĐ-UBND |
128 | HTX giống chăn nuôi gia súc, gia cầm xã Tăng Tiến | Cấp GCN QSD đất | Tăng Tiến | Việt Yên | 2007 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | 1421/QĐ-UBND |
129 | Công ty TNHH Xuân Thủy | Cấp GCN QSD đất | TT Nếnh | Việt Yên | 2007 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | 448/QĐ-UBND |
130 | Trường tiểu học Thượng Lan | Cấp giấy chứng nhận QSD đất | Thượng Lan | Việt Yên | 2007 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | 1656/QĐ-UBND |
131 | Trường THCS Thượng Lan | Cấp giấy chứng nhận QSD đất | Thượng Lan | Việt Yên | 2007 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | 1630/QĐ-UBND |
132 | Trạm y tế xã Thượng Lan | Cấp giấy chứng nhận QSD đất | Thượng Lan | Việt Yên | 2007 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | 1749/QĐ-UBND |
133 | Công ty TNHH công nghệ SAMWOO Việt Nam | Cấp giấy chứng nhận QSD đất | Hồng Thái | Việt Yên | 2007 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | 2066/QĐ-UBND |
134 | Công ty TNHH Minh Hà | Cấp giấy chứng nhận QSD đất | Song Khê | Yên Dũng | 2007 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | 1558/QĐ-UBND |
135 | Công ty xăng dầu Bắc Sơn | Cấp giấy chứng nhận QSD đất | Tiền Phong | Yên Dũng | 2007 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | 1282/QĐ-UBND |
136 | Công ty Xăng Dầu Bắc Sơn | Đề nghị cấp GCN QSD đất | Tân Mỹ | Yên Dũng | 2007 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
137 | Công ty cổ phần lương thực Hà Bắc | Cho thuê đất và cấp GCNQSD đất | TT Cầu Gồ | Yên Thế | 2007 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 1 | Tiếng Việt | |
138 | Đội quản lý thị trường số 6 | Đề nghị giao đất và cấp GCNQSDĐ | TT Cầu Gồ | Yên Thế | 2007 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
139 | Trạm quản lý đường sông Bố Hạ | Điều chỉnh diện tích đất và cấp GCNQSDĐ | TT Bố Hạ | Yên Thế | 2007 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | 165/QĐ-UBND |
140 | Trung tâm Y yế dự phòng huyện Yên Thế | Công nhận QSDĐ và cấp GCNQSDĐ | TT Cầu Gồ | Yên Thế | 2007 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | 1321/QĐ-UBND |
141 | Trạm bảo vệ thực vật huyện Yên Thế | Công nhận QSDĐ và cấp GCNQSDĐ | TT Cầu Gồ | Yên Thế | 2007 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | 1562/QĐ-UBND |
142 | Phòng Tài chính kế hoạch huyện Yên Thế | Đề nghị công nhận QSDĐ và cấp GCNQSDĐ | TT Cầu Gồ | Yên Thế | 2007 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
143 | Công ty xăng dầu Bắc Sơn | Điều chỉnh diện tích và cấp GCN QSDĐ | TT Bố Hạ | Yên Thế | 2007 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | 1322/QĐ-UBND |
144 | Công ty cổ phần thương mại Yên Thế | Hồ sơ Cấp GCN QSDĐ | TT Cầu Gồ, TT Bố Hạ, Tam Tiến | Yên Thế | 2007 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
145 | Công ty CP dược phẩm Bắc Giang | Cấp giấy chứng nhận QSD đất | TT Cầu Gồ | Yên Thế | 2007 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | 447/QĐ-UBND |
146 | Công ty CP dược phẩm Bắc Giang | Cấp giấy chứng nhận QSD đất | Tam Tiến | Yên Thế | 2007 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
II | Hồ sơ giao đất | |||||||||||
1 | Trạm y tế xã Đại Thành | Thu hồi đất, chuyển mục đích sử dụng đất để giao đất và cấp giấy CNQSDĐ | Đại Thành | Hiệp Hòa | 2007 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
2 | Trường mầm non bán công Đông Phú | Thu hồi đất và giao đất | Đông Phú | Lục Nam | 2007 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 1 | Tiếng Việt | |
3 | UBND xã Tiên Hưng | Thu hồi đất của Trường Tiểu học Tiên Hưng, huyện Lục Nam giao cho UBND xã Tiên Hưng quản lý, sử dụng theo quy hoạch và pháp luật đất đai. | Tiên Hưng | Lục Nam | 2007 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | 198/QĐ-UBND |
4 | UBND xã Sa Lý | Giao đất cho UBND xã Sa Lý, huyện Lục Ngạn để xây dựng công trình điện | Sa Lý | Lục Ngạn | 2007 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 1 | Tiếng Việt | |
5 | Bộ chỉ huy quân sự tỉnh Bắc Giang | Giao đất để xây dựng trận địa súng máy phòng không 12.7 ly | Hồng Giang | Lục Ngạn | 2007 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 1 | Tiếng Việt | |
6 | Trung tâm PTQĐ tỉnh Bắc Giang | Thu hồi và giao đất để xây dựng cải tạo trụ sở làm việc | Xương Giang | TP Bắc Giang | 2007 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 1 | Tiếng Việt | |
7 | Ban quản lý các khu công nghiệp tỉnh Bắc Giang | Thu hồi đất và giao đất để làm đường ngoài khu công nghiệp Quang Châu | Quang Châu | Việt Yên | 2007 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 1 | Tiếng Việt | |
8 | Trung tâm phát triển Quỹ đất tỉnh Bắc Giang | Thu hồi tổng thể (đợt 1) cụm công nghiệp Vân Trung để lập phương án BTGPMB và giao đất | Vân Trung | Việt Yên | 2007 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 1 | Tiếng Việt | |
9 | Trung tâm phát triển Quỹ đất tỉnh Bắc Giang | Thu hồi dất tổng thể (đợt 2) cụm công nghiệp Vân Trung để lập phương án BTGPMB và giao đất | Tăng Tiến | Việt Yên | 2007 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 1 | Tiếng Việt | |
10 | Trung tâm phát triển Quỹ đất tỉnh Bắc Giang | Thu hồi đất tổng thể (đợt 4) cụm công nghiệp Vân Trung, huyện Yên Dũng để lập phương án BTGPMB và giao đất | Nội Hoàng | Yên Dũng | 2007 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 1 | Tiếng Việt |