Danh mục dữ liệu về tài nguyên Đất đai ( Trang 2)
Lượt xem:
Chế độ ban đêm
OFF
In
Đọc bài viết
Danh mục dữ liệu về tài nguyên Đất đai (kèm theo Quyết định số: 2011 /QĐ-UBND ngày 04 tháng 10 năm 2021 của UBND tỉnh Bắc Giang)
DANH MỤC DỮ LIỆU VỀ LĨNH VỰC ĐẤT ĐAI (Kèm theo Quyể định số: 2011 /QĐ-UBND ngày 04 tháng 10 năm 2021 của UBND tỉnh) |
||||||||||||
III | Hồ sơ quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất | |||||||||||
1 | UBND huyện Hiệp Hòa | Báo cáo thuyết minh tổng hợp, điều chỉnh bổ sung QHSDĐ đến 2010 và định hướng SDĐ đến năm 2020 huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang | Hiệp Hoà | 2007 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 1 | Tiếng Việt | ||
2 | UBND huyện Lục Nam | Báo cáo thuyết minh tổng hợp, điều chỉnh bổ sung quy hoạch sử dụng đất đến 2010 và KHSDĐ 2006 - 2010 của huyện Lục Nam | Lục Nam | 2007 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 1 | Tiếng Việt | ||
3 | UBND huyện Lục Nam | Báo cáo thuyết minh tổng hợp điều chỉnh, bổ sung QHSDĐ đến 2010 và KHSDĐ 2006 - 2010 của huyện Lục Nam (tập 1) | Lục Nam | 2007 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 1 | Tiếng Việt | ||
4 | UBND huyện Lục Nam | Tập bản đồ QHSDĐ đến 2010 của huyện Lục Nam (tập 2) | Lục Nam | 2007 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 1 | Tiếng Việt | ||
5 | UBND huyện Lục Ngạn | Bản đồ QHSDĐ đến 2010 huyện Lục Ngạn, tỉnh Bắc Giang | Lục Ngạn | 2007 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 1 | Tiếng Việt | ||
6 | UBND huyện Việt Yên | Báo cáo thuyết minh tổng hợp, điều chỉnh bổ sung QHSDĐ và kế hoạch SDĐ 2006 - 2010 | Việt Yên | 2007 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 1 | Tiếng Việt | ||
7 | UBND huyện Việt Yên | Báo cáo thuyết minh tổng hợp điều chỉnh QHSD đất đến 2010 và KHSD đất 2006 -2010 | Việt Yên | 2007 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 1 | Tiếng Việt | ||
8 | UBND huyện Yên Dũng | Bản đồ QHSDĐ, bản đồ HTSDĐ, Bản đồ QH hiện trạng Giao thông, bản đồ QH phát triển đô thị đến 2010 và định hướng đến năm 2020 | Yên Dũng | 2007 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 1 | Tiếng Việt | ||
IV | Hồ sơ thu hồi đất | |||||||||||
1 | Ban chỉ huy quân sự huyện Lục Ngạn | Thu hồi đất của Ban chỉ huy quân sự huyện Lục Ngạn | TT Chũ | Lục Ngạn | 2007 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 1 | Tiếng Việt | |
2 | Công ty Gốm Sứ Bắc Giang | Hồ sơ thu hồi đất Công ty gốm sứ Bắc Giang | Song Mai | TP Bắc Giang | 2007 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 1 | Tiếng Việt | |
3 | Trung tâm PTQĐ tỉnh Bắc Giang | Thu hồi đất tổng thể KCN Vân Trung (đợt 3) | Hoàng Ninh | Việt Yên | 2007 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 1 | Tiếng Việt | |
4 | Trung tâm PTQĐ tỉnh Bắc Giang | Thu hồi đất tổng thể KCN Vân Trung (đợt 5) | Hoàng Ninh, Tăng Tiến | Việt Yên | 2007 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 1 | Tiếng Việt | |
5 | Trung tâm PTQĐ tỉnh Bắc Giang | Thu hồi đất tổng thể (đợt 2) cụm Công nghiệp Vân Trung để lập PABTGPMB | Tăng Tiến | Việt Yên | 2007 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 1 | Tiếng Việt | |
6 | Trung tâm PTQĐ tỉnh Bắc Giang | Thu hồi đất tổng thể KCN Vân Trung (Xã Nội Hoàng - Yên Dũng) | Nội Hoàng | Yên Dũng | 2007 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 1 | Tiếng Việt | |
V | Hồ sơ thuê đất | |||||||||||
1 | Công ty cổ phần may xuất khẩu Hà Phong | Xin thuê đất của Công ty Cổ phần may xuất khẩu Hà Phong | Đoan Bái | Hiệp Hòa | 2007 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
2 | Công ty Bảo hiểm Bắc Giang | Xin thuê đất công trình trụ sở phòng bảo hiểm khu vực hiệp hòa | Đức Thắng | Hiệp Hòa | 2007 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
3 | Công ty TNHH phát triển công nghệ Hà Nội | Chuyển mục đích sử dụng đất và cho thuê đất | Nam Dương | Lục Ngạn | 2007 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
4 | Công ty TNHH điện tử Tuấn Mai | Cho thuê đất để thực hiện dự án xây dựng Trung tâm thương mại và dịch vụ tổng hợp | Hoàng Văn Thụ | TP Bắc Giang | 2007 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 1 | Tiếng Việt | |
5 | Công ty cổ phần công nghiệp điện Tự Cường | Thu hồi đất và cho thuê đất để xây dựng nhà máy sản xuất dây, cáp thông tin và cáp quang | Xương Giang | TP Bắc Giang | 2007 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 1 | Tiếng Việt | |
6 | Công ty cổ phần Khu công nghiệp Sài Gòn-Bắc Giang | Các quyết định thuê đất | Quang Châu | Việt Yên | 2007 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 1 | Tiếng Việt | |
7 | Tập đoàn Foconn Technology Group | Hồ sơ xin thuê đất | Hoàng Ninh | Việt Yên | 2007 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 1 | Tiếng Việt | |
8 | Công ty cổ phần vật liệu xây dựng và xây lắp Ngọc Lý | Thu hồi đất để cho Công ty TNHH phát triển khai khoáng Tường Long thuê đất | Nghĩa Trung | Việt Yên | 2007 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 1 | Tiếng Việt | |
9 | Công ty TNHH sản xuất và thương mại Hồng Thái | Thu hồi, chuyển mục đích sử dụng đất đợt 2 để thuê đất | Hồng Thái | Việt Yên | 2007 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | 647/QĐ-UBND |
10 | Công ty TNHH xây dựng Tân Thịnh | Thu hồi và cho thuê đất | Tân Mỹ | Yên Dũng | 2007 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
11 | Công ty TNHH tư vấn đầu tư Thương Mại và Dịch vụ Phương Bắc | Chuyển nhượng QSDĐ của các hộ gia đình, cá nhân để cho thuê đất | Tân Mỹ | Yên Dũng | 2007 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
12 | Công ty cổ phần thuốc lá và thực phẩm Bắc Giang | Cho thuê đất tại thị trấn Bố Hạ, huyện Yên Thế | TT Bố Hạ | Yên Thế | 2007 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 1 | Tiếng Việt | |
Năm 2008 | ||||||||||||
I | Hồ sơ cấp GCNQSD đất | |||||||||||
1 | Công ty TNHH Xuân Trà | Cấp GCNQSD đất | Lương Phong | Hiệp Hòa | 2008 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
2 | Trường Tiểu học Mai Đình số 2 | Công nhận QSDĐ, cấp GCNQSD đất | Mai Đình | Hiệp Hòa | 2008 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
3 | Trường THPT Hiệp Hòa số 4 | Cấp GCNQSD đất | Hoàng An | Hiệp Hòa | 2008 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | 1869/QĐ-UBND |
4 | Công ty TNHH Mạnh Nga | Cấp GCN QSD đất | Hùng Sơn | Hiệp Hòa | 2008 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | 1132/QĐ-UBND |
5 | Công ty Xăng Dầu Bắc Sơn | Đề nghị cấp GCN QSD đất | Đức Thắng | Hiệp Hòa | 2008 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
6 | Công ty cổ phần đầu tư xây dựng kinh doanh bất động sản tổng sáu | Báo cáo dự án đầu tư xây dựng nhà máy gạch Tuynel Sài Gòn | Hùng Sơn | Hiệp Hòa | 2008 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
7 | Công ty cổ phần đầu tư xây dựng kinh doanh bất động sản tổng sáu | Tập bản sao GCNQSD đất của các hộ gia đình, cá nhân chuyển nhượng | Hùng Sơn | Hiệp Hòa | 2008 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
8 | Công ty cổ phần đầu tư xây dựng kinh doanh bất động sản tổng sáu | Tập hợp đồng chuyển nhượng QSD đất của các hộ gia đình, cá nhân trú tại xóm 1, thôn Trung Thành - Tập 1 | Hùng Sơn | Hiệp Hòa | 2008 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
9 | Công ty cổ phần đầu tư xây dựng kinh doanh bất động sản tổng sáu | Tập hợp đồng chuyển nhượng QSD đất của các hộ gia đình, cá nhân trú tại xóm 2, thôn Trung Thành - Tập 2 | Hùng Sơn | Hiệp Hòa | 2008 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
10 | Công ty cổ phần đầu tư xây dựng kinh doanh bất động sản tổng sáu | Tập hợp đồng chuyển nhượng QSD đất của các hộ gia đình, cá nhân trú tại xóm 3, thôn Trung Thành - Tập 3 | Hùng Sơn | Hiệp Hòa | 2008 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
11 | Công ty cổ phần đầu tư xây dựng kinh doanh bất động sản tổng sáu | Tập hợp đồng chuyển nhượng QSD đất của các hộ gia đình, cá nhân trú tại xóm 4, thôn Trung Thành - Tập 4 | Hùng Sơn | Hiệp Hòa | 2008 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
12 | Công ty CP Hòa Sơn | Cấp GCNQSD đất | Hợp Thịnh | Hiệp Hòa | 2008 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
13 | Công ty CP giống cây trồng Bắc Giang | Cấp GCNQSD đất | TT Thắng | Hiệp Hòa | 2008 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
14 | Công ty CP thực phẩm Đông Hải | Cấp GCNQSD đất | TT Thắng | Hiệp Hòa | 2008 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
15 | UBND xã Đoan Bái | Hồ sơ kỹ thuật thửa đất xã Đoan Bái | Đoan Bái | Hiệp Hòa | 2008 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
16 | Trường Mầm non Hoa Hồng | Công nhận QSDĐ, cấp GCNQSD đất | TT Vôi | Lạng Giang | 2008 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
17 | Trạm Y tế xã Tiên Lục | Công nhận QSDĐ, cấp GCNQSD đất | Tiên Lục | Lạng Giang | 2008 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
18 | Trường Mầm non bán công Quang Thịnh | Công nhận QSDĐ, cấp GCNQSD đất | Quang Thịnh | Lạng Giang | 2008 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
19 | Công ty TNHH thương mại Công Minh | Cấp GCNQSD đất | Taân Thịnh | Lạng Giang | 2008 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
20 | Công ty TNHH một thành viên thương mại và dịch vụ Tuyết Lương | Cấp GCNQSD đất | Thái Đào | Lạng Giang | 2008 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
21 | Công ty điện lực Bắc Giang | Đề nghị thu hồi và cho phép chuyển mục đích sử dụng đất sang giao đất để xây dựng công trình điện | TT Kép, Dĩnh Trì | Lạng Giang | 2008 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
22 | Công ty TNHH Ngọc Khánh | Cấp GCNQSD đất | Quang Thịnh | Lạng Giang | 2008 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
23 | Công ty CP xây dựng và thương mại Bắc Giang | Cấp GCNQSD đất | Dĩnh Trì | Lạng Giang | 2008 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
24 | Công ty TNHH 1TV thương mại và dịch vụ Tuyết Lương | Tập hợp đồng chuyển nhượng QSD đất của các hộ gia đình, cá nhân để xây dựng cửa hàng xăng dầu | Thái Đào | Lạng Giang | 2008 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
25 | Tổng Công ty đường sắt Việt Nam | Công nhận QSDĐ, Cấp GCN QSDĐ, quyền SHNO và TSK gắn liền với đất | Quang Thịnh | Lạng Giang | 2008 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
26 | Công ty cổ phần XNK Thịnh Phát Ocean | Chuyển nhượng QSDĐ của các hộ gia đình, cá nhân | Đại Lâm | Lạng Giang | 2008 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
27 | UBND xã Tiên Lục | Cấp GCNQSD đất | Tiên Lục | Lạng Giang | 2008 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
28 | Qũy tín dụng nhân dân xã Tân Dĩnh | Cấp GCNQSD đất | Tân Dĩnh | Lạng Giang | 2008 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
29 | Tổng công ty điện lực miền Bắc | Hồ sơ kỹ thuật thửa đất xã Dĩnh Trì và Trích đo địa chính công trình đường dây 110kV Bắc Giang - Quang Châu | Dĩnh Trì | Lạng Giang | 2008 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
30 | Trường mầm non bán công Vũ Xá | Công nhận QSDĐ, cấp GCNQSDĐ | Vũ Xá | Lục Nam | 2008 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
31 | Họ đạo Thanh Giã | Điều chỉnh mục đích sử dụng đất, thời hạn sử dụng đất và cấp lại giấy CNQSDĐ | Tam Dị | Lục Nam | 2008 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
32 | Trường mầm non bán công Huyền Sơn | Công nhận QSDĐ và Cấp giấy CNQSDĐ | Huyền Sơn | Lục Nam | 2008 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
33 | Trạm y tế thị trấn Đồi Ngô | Công nhận QSDĐ và Cấp giấy CNQSDĐ | TT Đồi Ngô | Lục Nam | 2008 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
34 | Phòng Giáo dục huyện Lục Nam | Công nhận QSDĐ và Cấp giấy CNQSDĐ | TT Đồi Ngô | Lục Nam | 2008 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
35 | Trung tâm giáo dục thường xuyên và dạy nghề huyện Lục Nam | Công nhận QSDĐ và Cấp giấy CNQSDĐ | TT Đồi Ngô | Lục Nam | 2008 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
36 | Công ty TNHH Hoa Hưng | Cấp GCN QSD đất | Tiên Hưng | Lục Nam | 2008 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | 150/QĐ-UBND |
37 | Trạm y tế xã Huyền Sơn | Công nhận và cấp giấy chứng nhận QSD đất | Huyền Sơn | Lục Nam | 2008 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | 764/QĐ-UBND |
38 | Trạm y tế xã Đông Phú | Công nhận và cấp giấy chứng nhận QSD đất | Đông Phú | Lục Nam | 2008 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | 824/QĐ-UBND |
39 | Công ty CP may Bắc Giang | Cấp GCN QSD đất | TT Đồi Ngô | Lục Nam | 2008 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
40 | Phòng giao dịch ngân hàng chính sách xã hội huyện Lục Nam | Cấp GCN QSD đất | TT Đồi Ngô | Lục Nam | 2008 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
41 | Công ty TNHH thương mại và xây dựng Vượng Cường | Cấp GCN QSD đất | Tiên Hưng | Lục Nam | 2008 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
42 | Công ty TNHH Đại Đồng Xuân | Cấp GCN QSD đất | Chu Điện | Lục Nam | 2008 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | 798/QĐ-UBND |
43 | Công ty CP giấy Mạnh Đạt | Cấp GCN QSD đất | Tiên Hưng | Lục Nam | 2008 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
44 | Công ty CP giống cây trồng Bắc Giang | Cấp GCNQSD đất | TT Đồi Ngô | Lục Nam | 2008 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
45 | Công ty CP môi trường 27-7 | Cấp GCNQSD đất | TT Đồi Ngô | Lục Nam | 2008 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
46 | Công ty TNHH TM Công Minh | Cấp GCNQSD đất | TT Đồi Ngô | Lục Nam | 2008 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
47 | Công ty Cổ Phần Thương Mại Bắc Giang | Cấp GCN QSDĐ, quyền SHNO và TSK gắn liền với đất | Lục Sơn | Lục Nam | 2008 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
48 | Công ty TNHH thương mại xây dựng điện nước Đại Phúc | Cấp GCN QSD đất | TT Chũ | Lục Ngạn | 2008 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | 929/QĐ-UBND |
49 | Trường tiểu học và trung học cơ sở Phì Điền | Cấp GCNQSD đất | Phì Điền | Lục Ngạn | 2008 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
50 | Đoạn quản lý đường bộ Bắc Giang | Cấp GCNQSD đất | Tuấn Đạo | Sơn Động | 2008 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
51 | Dự trữ Quốc gia khu vực Hà Bắc | Cấp giấy CNQSD đất | Cao Xá | Tân Yên | 2008 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
52 | Trung tâm y tế dự phòng huyện Tân Yên | Công nhận QSDĐ và Cấp giấy CNQSDĐ | TT Cao Thượng | Tân Yên | 2008 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
53 | Hạt kiểm lâm Tân - Việt - Hòa | Công nhận QSDĐ và Cấp giấy CNQSDĐ | TT Cao Thượng | Tân Yên | 2008 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
54 | Hợp tác xã dịch vụ điện xã Liên Sơn | Cấp GCNQSD đất | Liên Sơn | Tân Yên | 2008 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | 2265/QĐ-UBND |
55 | Công ty CP dược phẩm Bắc Giang | Cấp GCNQSD đất | TT Cao Thượng | Tân Yên | 2008 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
56 | Công ty Daeyang Hà Nội | Cấp GCNQSD đất | Cao Thượng | Tân Yên | 2008 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
57 | HTX dịch vụ điện xã Liên Sơn | Cấp GCNQSD đất | Liên Sơn | Tân Yên | 2008 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
58 | HTX dịch vụ và SXNN Tuấn Thành | Cấp GCNQSD đất | Ngọc Châu | Tân Yên | 2008 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
59 | Đội Quản Lý thị trường số 9 | Cấp GCNQSD đất | Cao Xá, TT Cao Thượng | Tân Yên | 2008 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
60 | Công ty TNHH thương mại Đào Dương | Cấp GCNQSD đất | TT Cao Thượng | Tân Yên | 2008 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
61 | Công ty TNHH đầu tư Đồng Lực | Điều chỉnh diện tích đất cho thuê và cấp GCNQSDĐ | Mỹ Độ | TP Bắc Giang | 2008 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 1 | Tiếng Việt | |
62 | HTX Hồng Hà | Cấp GCNQSD đất | Thọ Xương | TP Bắc Giang | 2008 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 1 | Tiếng Việt | |
63 | 10 doanh nghiệp trong CCN Xương Giang | Cấp GCNQSD đất | Xương Giang | TP. Bắc Giang | 2008 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
64 | Công ty thương mại tổng hợp Tấn Đạt TNHH | Cấp GCNQSD đất | Dĩnh Kế | TP. Bắc Giang | 2008 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
65 | Đình Vĩnh Ninh | Công nhận QSDĐ, cấp GCNQSDĐ | Hoàng Văn Thụ | TP. Bắc Giang | 2008 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
66 | Công ty CP xây dựng và thương mại Lam Sơn | Cấp GCNQSD đất | Lê Lợi | TP. Bắc Giang | 2008 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
67 | Công ty CP vận tải thủy bộ Bắc Giang | Cấp GCNQSD đất | Trần Nguyên Hãn | TP. Bắc Giang | 2008 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
68 | Công ty dược phẩm Trung ương 1 | Cấp GCNQSD đất | Hoàng Văn Thụ | TP. Bắc Giang | 2008 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
69 | Công ty cổ phần bảo hiểm PETROLIMEX | Cấp GCNQSD đất | Hoàng Văn Thụ | TP. Bắc Giang | 2008 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
70 | Tổng Công ty viễn thông quân đội | Cấp GCNQSD đất | Xương Giang | TP. Bắc Giang | 2008 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
71 | Công an phường Trần Phú | Công nhận QSDĐ, cấp GCNQSDĐ | Trần Phú | TP. Bắc Giang | 2008 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
72 | Tỉnh hội Đông y Bắc Giang | Công nhận QSDĐ, cấp GCNQSDĐ | Hoàng Văn Thụ | TP. Bắc Giang | 2008 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
73 | Công ty xây dựng Việt Đức - Bắc Ninh | Cấp GCNQSD đất | Dĩnh Kế | TP. Bắc Giang | 2008 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
74 | Công ty cổ phần HaBaDa | Cấp GCNQSD đất | Trần Phú | TP. Bắc Giang | 2008 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
75 | Công ty Thương mại dịch vụ Quang Tuấn | Hồ sơ đề nghị đăng ký biến động về sử dụng đất | Dĩnh Kế | TP. Bắc Giang | 2008 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
76 | Công ty TNHH thương mại Tuấn Hà | Cấp GCNQSD đất | Dĩnh Kế | TP. Bắc Giang | 2008 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | 152/QĐ-UBND |
77 | Hợp tác xã chợ Quán Thành | Cấp GCNQSD đất | Xương Giang | TP. Bắc Giang | 2008 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | 2138/QĐ-UBND |
78 | Công ty Xăng dầu Bắc Sơn | Điều chỉnh diện tích và Cấp GCN QSDĐ | Xương Giang, Thọ Xương | TP. Bắc Giang | 2008 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | 1350/QĐ-UBND |
79 | Bệnh viện đa khoa Bắc Giang | Cấp GCNQSD đất | Hoàng Văn Thụ | TP. Bắc Giang | 2008 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
80 | Sở Khoa học và Công nghệ | Cấp GCNQSD đất | Hoàng Văn Thụ | TP. Bắc Giang | 2008 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
81 | Trung tâm Văn hóa thông tin triển lãm | Cấp GCNQSD đất | Trần Phú | TP. Bắc Giang | 2008 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
82 | Công ty CP sửa chữa ô tô số 1 | Cấp GCNQSD đất | Thọ Xương | TP. Bắc Giang | 2008 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
83 | Tòa án nhân dân huyện Việt Yên | Công nhận QSDĐ, cấp GCNQSD đất | TT Bích Động | Việt Yên | 2008 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
84 | Trạm Y tế xã Tự Lạn | Công nhận QSDĐ, cấp GCNQSDĐ | Tự Lạn | Việt Yên | 2008 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
85 | UBND xã Tự Lạn | Công nhận QSDĐ, cấp GCNQSDĐ | Tự Lạn | Việt Yên | 2008 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
86 | Công ty CP Phương Đông | Tập hồ sơ đơn đăng ký biến động về sử dụng đất của các hộ tại thôn 7 | Việt Tiến | Việt Yên | 2008 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
87 | Huyện ủy Việt Yên | Thu hồi và giao đất để xây dựng mở rộng khuôn viên các cơ quan của huyện | Bích Sơn | Việt Yên | 2008 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | 1431QĐ-UBND |
88 | Cty sản xuất kinh doanh hàng thủ công mỹ nghệ Long Cửu | Thu hồi đất để cho Cty TNHH Công Dũng | Hoàng Ninh | Việt Yên | 2008 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | 1481QĐ-UBND |
89 | Công ty CP bia rượu, nước giải khát Bắc Giang | Cấp GCN QSD đất | TT Bích Động | Việt Yên | 2008 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | 801/QĐ-UBND |
90 | Công ty TNHH YoKoi Mould Việt Nam | Cấp GCN QSD đất | Hồng Thái | Việt Yên | 2008 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
91 | Công ty TNHH Công nghệ công nghiệp Hưng Bình | Cấp GCN QSD đất | Hồng Thái | Việt Yên | 2008 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
92 | Công ty CP dây và cáp điện tàu biển | Cấp GCN QSD đất | Hồng Thái | Việt Yên | 2008 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
93 | Công ty TNHH Việt Ấn | Cấp GCN QSD đất | Hồng Thái | Việt Yên | 2008 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
94 | Công ty TNHH DoVan | Cấp GCN QSD đất | Hồng Thái | Việt Yên | 2008 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
95 | Công ty Cổ phần Cơ khí Vân Nam | Cấp GCN QSD đất | Hồng Thái | Việt Yên | 2008 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
96 | Công ty TNHH Việt Phong | Cấp GCN QSD đất | Hồng Thái | Việt Yên | 2008 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
97 | Trường Tiểu học Quang Châu số 1 | Giao đất xây dựng trường học | Quang Châu | Việt Yên | 2008 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
98 | Công ty CP KCN Sài Gòn - Bắc Giang | Cấp GCN QSD đất | Quang Châu | Việt Yên | 2008 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | 2263/QĐ-UBND |
99 | Công ty Bảo hiểm Bắc Giang | Cấp GCN QSD đất | TT Bích Động | Việt Yên | 2008 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | 166/QĐ-UBND |
100 | Công ty TNHH Phong Vân | Thu hồi GCNQSDĐ đã cấp và cấp GCNQSDĐ cho công ty TNHH VIMARK | Hồng Thái | Việt Yên | 2008 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | 1136/QĐ-UBND |
101 | Công ty TNHH Hương Thịnh | Cấp GCN QSD đất | Hoàng Ninh | Việt Yên | 2008 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
102 | Công ty CP Phương Đông | Hợp đồng chuyển nhượng đất cho của hộ gia đình, cá nhân thôn 7 | Việt Tiến | Việt Yên | 2008 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
103 | UBND xã Trung Sơn | Hồ sơ kỹ thuật thửa đất xã Trung Sơn | Trung Sơn | Việt Yên | 2008 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
104 | HTX mây tre Tăng Tiến | Cấp GCN QSD đất | Tăng Tiến | Việt Yên | 2008 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
105 | Công ty TNHH Xuân Thu | Cấp GCN QSD đất | Hồng Thái | Việt Yên | 2008 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
106 | Cty cơ khí chính xác Feiti VN | Cấp GCN QSD đất | Hồng Thái | Việt Yên | 2008 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
107 | Công ty xăng dầu Bắc Sơn | Cấp GCN QSD đất | Việt Yên, Hiệp Hòa | 2008 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | ||
108 | Công ty TNHH Quỳnh Sơn | Cấp GCN QSD đất | Quỳnh Sơn | Yên Dũng | 2008 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
109 | Công ty TNHH Quỳnh Sơn | Tập Hợp đồng chuyển nhượng QSDĐ của các hộ gia đình cá nhân (tập 1) | Quỳnh Sơn | Yên Dũng | 2008 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
110 | Công ty TNHH Quỳnh Sơn | Tập Hợp đồng chuyển nhượng QSDĐ cho của các hộ gia đình cá nhân (tập 2) | Quỳnh Sơn | Yên Dũng | 2008 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
111 | Công ty cổ phần công nghiệp tàu thủy Bắc Giang | Cấp GCN QSD đất | Song Khê - Nội Hoàng | Yên Dũng | 2008 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
112 | Công ty TNHH HaBok | Cấp GCN QSD đất | Cảnh Thụy | Yên Dũng | 2008 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
113 | Công ty TNHH Thành Hưng | Cấp GCN QSD đất | Yên Lư | Yên Dũng | 2008 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
114 | Công ty TNHH thể thao Ba Sao | Cấp GCN QSD đất | Tân Mỹ | Yên Dũng | 2008 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
115 | Công ty TNHH Nam Quang Trung | Cấp GCN QSD đất | Nham Sơn | Yên Dũng | 2008 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
116 | Trường THPT tư thục Thái Sơn | Cấp GCN QSD đất | Quỳnh Sơn | Yên Dũng | 2008 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
117 | Công ty TNHH Global Vina | Cấp GCN QSDĐ, quyền SHNO và TSK gắn liền với đất | Nội Hoàng | Yên Dũng | 2008 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
118 | Tòa án nhân dân huyện Yên Thế | Cấp GCNQSD đất | TT Cầu Gồ | Yên Thế | 2008 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
119 | Hợp tác xã vận tải Bố Hạ | Cấp GCNQSD đất | TT Cầu Gồ | Yên Thế | 2008 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
120 | Chi nhánh ngân hàng chính sách xã hội tỉnh Bắc Giang | Cấp GCNQSD đất | TT Cầu Gồ | Yên Thế | 2008 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt |