Danh mục dữ liệu về tài nguyên Đất đai ( Trang 3)
Lượt xem:
Chế độ ban đêm
OFF
In
Đọc bài viết
Danh mục dữ liệu về tài nguyên Đất đai (kèm theo Quyết định số: 2011 /QĐ-UBND ngày 04 tháng 10 năm 2021 của UBND tỉnh Bắc Giang)
DANH MỤC DỮ LIỆU VỀ LĨNH VỰC ĐẤT ĐAI (Kèm theo Quyể định số: 2011 /QĐ-UBND ngày 04 tháng 10 năm 2021 của UBND tỉnh) |
||||||||||||
II | Hồ sơ giao đất | |||||||||||
1 | Ban quản lý các dự án 18 | Thu hồi đất và giao đất (đợt 1) cho để thực hiện dự án nâng cấp, cải tạo Quốc lộ 37 - đoạn qua các xã Đoan Bái, Lương Phong, Thanh Vân, huyện Hiệp Hòa | Hiệp Hoà | 2008 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 1 | Tiếng Việt | ||
2 | Ban quản lý dự án xây dựng huyện Lục Nam | Bồi thường giải phóng mặt bằng dự án đầu tư xây dựng công trình đường nội thị, thị trấn Chũ, tuyến khí tượng - bệnh viện đa khoa | Lục Nam | 2008 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 1 | Tiếng Việt | ||
3 | UBND xã Hộ Đáp | Thu hồi đất, cho phép chuyển mục đích sử dụng đất và giao đất để xây dựng công trình điện | Hộ Đáp | Lục Ngạn | 2008 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 1 | Tiếng Việt | |
4 | Chi cục phòng chống lụt bão và quản lý đê điều tỉnh Bắc Giang | Thu hồi đất và giao đất để xây dựng công trình chống sạt lở bờ sông Lục Nam | Phượng Sơn | Lục Ngạn | 2008 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 1 | Tiếng Việt | |
5 | Trường mầm non bán công Ngọc Vân | Giao đất để xây dựng trường học, tại làng Thị | Ngọc Vân | Tân Yên | 2008 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | 1974/QĐ-UBND |
6 | Ban QLDA thành phố Bắc Giang | Thu hồi, chuyển mục đích sử dụng đất và giao đất để xây dựng làn 2 đường Hùng Vương nối với đường Xương Giang và đường nhánh thuộc HTKT khu dân cư đường nguyễn Thị Lưu II | Ngô Quyền | TP Bắc Giang | 2008 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 1 | Tiếng Việt | |
7 | Ngân hàng chính sách huyện Việt Yên | Biên bản kiểm kê đất, tài sản, hoa màu trên dất để làm căn cứ xác định BTGPMB xây dựng trụ sở | TT Bích Động | Việt Yên | 2008 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 1 | Tiếng Việt | |
8 | Ban quản lý dự án thoát nước và vệ sinh môi trường TP Bắc Giang | HS thu hồi và giao đất để xây dựng Trạm xử lý nước thải xã Tân Tiến | Tân Tiến | Yên Dũng | 2008 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
9 | Tòa án nhân huyện Yên Thế | Thu hồi đất và giao đất để xây dựng trụ sở làm việc | TT Cầu Gồ | Yên Thế | 2008 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 1 | Tiếng Việt | |
III | Hồ sơ quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất | |||||||||||
1 | UBND TT Cao Thượng | Báo cáo QHSDĐ chi tiết đến năm 2015, KHSDĐ chi tiết kỳ đầu đến 2010 của thị trấn Cao Thượng | TT Cao Thượng | Tân Yên | 2008 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 1 | Tiếng Việt | |
2 | UBND phường Trần Nguyễn Hãn | Báo cáo thuyết minh tổng hợp QHSDĐ đến năm 2017 và KHSDĐ kỳ đầu giai đoạn 2008 - 2012 | Trần Nguyên Hãn | TP Bắc Giang | 2008 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 1 | Tiếng Việt | |
3 | UBND phường Lê Lợi | Báo cáo thuyết minh tổng hợp QHSDĐ đến năm 2017 và KHSDĐ kỳ đầu giai đoạn 2008 - 2012 | Lê Lợi | TP Bắc Giang | 2008 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 1 | Tiếng Việt | |
4 | UBND phường Ngô Quyền | Báo cáo thuyết minh tổng hợp QHSDĐ đến năm 2017 và KHSDĐ kỳ đầu giai đoạn 2008 - 2012 | Ngô Quyền | TP Bắc Giang | 2008 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 1 | Tiếng Việt | |
5 | UBND phường Trần Phú | Báo cáo thuyết minh tổng hợp QHSDĐ đến năm 2017 và KHSDĐ kỳ đầu giai đoạn 2008 - 2012 | Trần Phú | TP Bắc Giang | 2008 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 1 | Tiếng Việt | |
6 | UBND phường Thọ Xương | Báo cáo thuyết minh tổng hợp QHSDĐ đến năm 2017 và KHSDĐ kỳ đầu giai đoạn 2008 - 2012 | Thọ Xương | TP Bắc Giang | 2008 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 1 | Tiếng Việt | |
7 | UBND Phường Mỹ Độ | Báo cáo thuyết minh tổng hợp QHSDĐ đến năm 2017 và KHSDĐ kỳ đầu giai đoạn 2008 - 2012 | Mỹ Độ | TP Bắc Giang | 2008 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 1 | Tiếng Việt | |
8 | UBND xã Dĩnh Kế | Báo cáo thuyết minh tổng hợp QHSDĐ đến năm 2017 và KHSDĐ kỳ đầu giai đoạn 2008 - 2012 | Dĩnh Kế | TP Bắc Giang | 2008 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 1 | Tiếng Việt | |
9 | UBND phường Hoàng Văn Thụ | Bản đồ HTSDĐ 2008 phường Hoàng Văn Thụ | Hoàng Văn Thụ | TP Bắc Giang | 2008 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 1 | Tiếng Việt | |
IV | Hồ sơ thu hồi đất | |||||||||||
1 | Chi nhánh Ngân hàng NN&PTNT tỉnh Bắc Giang | Thu hồi đất, tại phường Ngô Quyền | Ngô Quyền | TP Bắc Giang | 2008 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 1 | Tiếng Việt | |
2 | UBND huyện Việt Yên | Thu hồi đất tổng thể để lập phương án BTGPMB xây dựng hạ tầng khu đất ở và khu kinh doanh dịch vụ KCN Vân Trung | Hoàng Ninh | Việt Yên | 2008 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 1 | Tiếng Việt | |
3 | UBND huyện Việt Yên | Thu hồi đất tổng thể KCN Vân Trung (đợt 7) | Vân Trung | Việt Yên | 2008 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 1 | Tiếng Việt | |
4 | UBND huyện Việt Yên | Thu hồi đất tổng thể KCN Vân Trung (đợt 8) | Tăng Tiến | Việt Yên | 2008 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 1 | Tiếng Việt | |
5 | UBND huyện Việt Yên | Thu hồi đất tổng thể KCN Vân Trung (đợt 6) | Hoàng Ninh, Tăng Tiến, Vân Trung | Việt Yên | 2008 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 1 | Tiếng Việt | |
6 | Ban quản lý các dự án 18 | Thu hồi đất và giao đất (đợt 2) để thực hiện dự án nâng cấp, cải tạo Quốc lộ 37 | Việt Tiến, Hương Mai và TT Bích Động | Việt Yên | 2008 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 1 | Tiếng Việt | |
7 | Ban quản lý các dự án 18 | Thu hồi đất và giao đất (đợt 1) để thực hiện dự án nâng cấp, cải tạo Quốc lộ 37 | Hoàng Ninh, Hồng Thái, Bích Sơn, Tự Lạn | Việt Yên | 2008 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 1 | Tiếng Việt | |
8 | UBND huyện Việt Yên | Thu hồi đất tổng thể để lập phương án bồi thường GPMB và xây dựng hạ tầng khu đất ở và kinh doan dịch vụ CCN Vân Trung | Nội Hoàng | Yên Dũng | 2008 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 1 | Tiếng Việt | |
V | Hồ sơ thuê đất | |||||||||||
1 | Công ty TNHH Đại Đồng Xuân | Cho thuê đất để xây dựng cửa hàng xăng dầu và ga | Chu Điện | Lục Nam | 2008 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 1 | Tiếng Việt | |
2 | Công ty TNHH Khải Thừa Việt Nam | Thu hồi đất và cho thuê đất để Xây dựng nhà máy nhựa Khải Thừa | Tiên Hưng | Lục Nam | 2008 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
3 | Công ty Điện lực Bắc Giang | Chuyển MĐSD đất và cho thuê đất để xây dựng chi nhánh điện Sơn Động | An Châu | Sơn Động | 2008 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 1 | Tiếng Việt | |
4 | Công TNHH Thành Lợi | Thu hồi đất, chuyển mục đích sử dụng đất và cho thuê đất | Song Mai | TP. Bắc Giang | 2008 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
5 | Chi nhánh Công ty cổ phần cảng Hà Bắc | Cho thuê đất, tại đường Á Lữ | Trần Phú | TP. Bắc Giang | 2008 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
6 | Trường Mầm non tư thục Bắc Giang | Điều chỉnh thời gian thuê đất | Dĩnh Kế | TP. Bắc Giang | 2008 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | 04/QĐ-UBND |
7 | Công ty TNHH thương mại và xây dựng Việt Dũng | Cho thuê đất, tại CCN số II Xương Giang | Xương Giang | TP Bắc Giang | 2008 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 1 | Tiếng Việt | |
8 | Công ty TNHH Hương Tiến | Cho thuê đất | Cảnh Thụy | Yên Dũng | 2008 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 1 | Tiếng Việt | |
VI | Hồ sơ thống kê, kiểm kê đất đai | |||||||||||
1 | UBND huyện Hiệp Hòa | Kiểm kê quỹ đất quản lý, sử dụng của các tổ chức được Nhà nước giao đất, cho thuê đất theo chỉ thị 31 | nhiều xã | Hiệp Hoà | 2008 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 1 | Tiếng Việt | |
2 | UBND huyện Lạng Giang | Kiểm kê quỹ đất quản lý, sử dụng của các tổ chức được Nhà nước giao đấy, cho thuê đất theo chỉ thị 31 | nhiều xã | Lạng Giang | 2008 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 1 | Tiếng Việt | |
3 | UBND thị trấn Vôi | Báo cáo thuyết minh tổng hợp QHSDĐ chi tiết đến năm 2015, KHSDĐ 2007 - 2010 | nhiều xã | Lạng Giang | 2008 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 1 | Tiếng Việt | |
4 | UBND thị trấn Kép | Báo cáo thuyết minh tổng hợp QHSDĐ chi tiết đến năm 2015, KHSDĐ 2007 - 2010 | nhiều xã | Lạng Giang | 2008 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 1 | Tiếng Việt | |
5 | UBND huyện Lục Nam | Kiểm kê quỹ đất quản lý, sử dụng của các tổ chức được Nhà nước giao đấy, cho thuê đất theo chỉ thị 31 | nhiều xã | Lục Nam | 2008 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 1 | Tiếng Việt | |
6 | UBND huyện Lục Ngạn | Kiểm kê quỹ đất quản lý, sử dụng của các tổ chức được Nhà nước giao đấy, cho thuê đất theo chỉ thị 31 | nhiều xã | Lục Ngạn | 2008 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 1 | Tiếng Việt | |
7 | UBND huyện Sơn Động | Kiểm kê quỹ đất quản lý, sử dụng của các tổ chức được Nhà nước giao đấy, cho thuê đất theo chỉ thị 31 | nhiều xã | Sơn Động | 2008 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 1 | Tiếng Việt | |
8 | UBND huyện Tân Yên | Kiểm kê quỹ đất quản lý, sử dụng của các tổ chức được Nhà nước giao đấy, cho thuê đất theo chỉ thị 31 | nhiều xã | Tân Yên | 2008 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 1 | Tiếng Việt | |
9 | UBND thành phố Bắc Giang | Kiểm kê quỹ đất quản lý, sử dụng của các tổ chức được Nhà nước giao đấy, cho thuê đất theo chỉ thị 31 | nhiều xã | TP Bắc Giang | 2008 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 1 | Tiếng Việt | |
10 | UBND huyện Việt Yên | Kiểm kê quỹ đất quản lý, sử dụng của các tổ chức được Nhà nước giao đấy, cho thuê đất theo chỉ thị 31 | nhiều xã | Việt Yên | 2008 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 1 | Tiếng Việt | |
11 | UBND huyện Yên Dũng | Kiểm kê quỹ đất quản lý, sử dụng của các tổ chức được Nhà nước giao đấy, cho thuê đất theo chỉ thị 31 | nhiều xã | Yên Dũng | 2008 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 1 | Tiếng Việt | |
12 | UBND huyện Yên Thế | Kiểm kê quỹ đất quản lý, sử dụng của các tổ chức được Nhà nước giao đấy, cho thuê đất theo chỉ thị 31 | nhiều xã | Yên Thế | 2008 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 1 | Tiếng Việt | |
Năm 2009 | ||||||||||||
I | Hồ sơ cấp GCNQSD đất | |||||||||||
1 | Công ty cổ phần tập đoàn đầu tư SDM | Cấp GCNQSD đất | Mai Đình | Hiệp Hoà | 2009 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 1 | Tiếng Việt | |
2 | Đoạn quản lý đường bộ Bắc Giang | Công nhận QSDĐ và Cấp giấy CNQSDĐ | TT Thắng | Hiệp Hòa | 2009 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
3 | Công ty CP Minh Phú | Cấp GCN QSD đất | Đông Lỗ | Hiệp Hòa | 2009 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
4 | Công ty TNHH Philko vina | Cấp GCN QSD đất | Đức Thắng | Hiệp Hòa | 2009 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | 1208/QĐ-UBND |
5 | Công ty Cổ Phần Tập đoàn đầu tư SDM | Cấp GCN QSD đất | Mai Đình | Hiệp Hòa | 2009 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
6 | Công ty TNHH MTV Anh Đào | Cấp GCNQSD đất | Nghĩa Hòa | Lạng Giang | 2009 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
7 | Công ty TNHH Anh Thắng | Cấp GCNQSD đất | Tân Thịnh | Lạng Giang | 2009 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
8 | UBND xã Tân Hưng | Cấp GCNQSD đất | Tân Hưng | Lạng Giang | 2009 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
9 | Trường Tiểu Học Tân Hưng | Cấp GCNQSD đất | Tân Hưng | Lạng Giang | 2009 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
10 | Công ty CP Hoàn Hảo | Cấp GCNQSD đất | Đại Lâm | Lạng Giang | 2009 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
11 | Trường tiểu học Nghĩa Hưng | Cấp GCNQSD đất | Nghĩa Hưng | Lạng Giang | 2009 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
12 | Trường mầm non bán công Dĩnh Trì | Cấp GCNQSD đất | Dĩnh Trì | Lạng Giang | 2009 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
13 | Công ty CP sản xuất và XNK Thành Công | Cấp GCNQSD đất | Dĩnh Trì | Lạng Giang | 2009 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
14 | Đội Quản Lý thị trường số 8 | Cấp GCNQSD đất | TT Vôi | Lạng Giang | 2009 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
15 | Công ty cổ phần thương mại dịch vụ và đầu tư Trường Thành | Cấp giấy chứng nhận QSD đất để xây dựng xí nghiệp may | Phi Mô | Lạng Giang | 2009 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | 1158/QĐ-UBND |
16 | Công ty TNHH 1TV Thành Đô | Cấp GCNQSD đất | Dĩnh Trì | Lạng Giang | 2009 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
17 | Công ty TNHH dịch vụ TMTH Hùng Phượng | Cấp GCNQSD đất | Dĩnh Trì | Lạng Giang | 2009 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
18 | Công ty Trường Hải Đào Dương | Cấp GCNQSD đất | Thái Đào | Lạng Giang | 2009 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
19 | Trường Tiểu học Thanh Lâm | Công nhận QSDĐ và Cấp giấy CNQSDĐ | Thanh Lâm | Lục Nam | 2009 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
20 | Trạm y tế xã Đông Hưng | Công nhận QSDĐ và Cấp giấy CNQSDĐ | Đông Hưng | Lục Nam | 2009 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
21 | Trường mầm non bán công Phương Sơn | Cấp giấy CNQSD đất | Phương Sơn | Lục Nam | 2009 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
22 | Công ty CP Hợp Nhất | Cấp giấy chứng nhận QSD đất (mỏ than Nước Vàng) | Lục Sơn | Lục Nam | 2009 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | 1992/QĐ-UBND |
23 | Công ty CP gạch Cẩm Lý | Cấp giấy chứng nhận QSD đất | Cẩm Lý | Lục Nam | 2009 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | 1664/QĐ-UBND |
24 | Trường tiểu học Bắc Lũng | Công nhận QSD đất và cấp GCN QSD đất | Bắc Lũng | Lục Nam | 2009 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | 1041/QĐ-UBND |
25 | Trường mầm non bán công Phương Sơn | Cấp GCNQSD đất | Phương Sơn | Lục Nam | 2009 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
26 | Công ty CP XNK Đạt Anh | Cấp GCNQSD đất | Lục Sơn | Lục Nam | 2009 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
27 | Công ty cổ phần Hợp Nhất | Cấp GCNQSD đất | Lục Sơn | Lục Nam | 2009 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
28 | Công ty Cổ Phần XNK Đạt Anh | Cấp GCNQSD đất | Lục Sơn | Lục Nam | 2009 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | 748/QĐ-UBND |
29 | Công ty TNHH Ngọc Khánh | Cấp GCNQSD đất | Tiên Hưng | Lục Nam | 2009 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | 571/QĐ-UBND |
30 | Công ty CP xe khách Bắc Giang | Cấp GCNQSD đất | TT Đồi Ngô | Lục Nam | 2009 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
31 | Công ty CP xây dựng và thương mại Việt Hoàng | Cấp GCNQSD đất | Lục Sơn | Lục Nam | 2009 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
32 | UBND xã Biên Sơn | Cấp giấy chứng nhận QSD đất | Biên Sơn | Lục Ngạn | 2009 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
33 | Trạm y tế xã Sơn Hải | Cấp giấy chứng nhận QSD đất | Sơn Hải | Lục Ngạn | 2009 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | 2150/QĐ-UBND |
34 | UBND xã Mỹ An | Cấp giấy chứng nhận QSD đất | Mỹ An | Lục Ngạn | 2009 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | 2043/QĐ-UBND |
35 | UBND xã Sơn Hải | Cấp giấy chứng nhận QSD đất | Sơn Hải | Lục Ngạn | 2009 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | 2149/QĐ-UBND |
36 | Trạm y tế xã Phượng Sơn | Cấp giấy chứng nhận QSD đất | Phượng Sơn | Lục Ngạn | 2009 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | 2045/QĐ-UBND |
37 | UBND xã Kim Sơn | Cấp giấy chứng nhận QSD đất | Kim Sơn | Lục Ngạn | 2009 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | 1285/QĐ-UBND |
38 | UBND xã Tân Lập | Cấp giấy chứng nhận QSD đất | Tân Lập | Lục Ngạn | 2009 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | 976/QĐ-UBND |
39 | Trường mầm non bán công xã Mỹ An | Cấp giấy chứng nhận QSD đất | Mỹ An | Lục Ngạn | 2009 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | 2042/QĐ-UBND |
40 | Cty CP khai thác khoáng sản Thăng Long Hà Nội | Cấp giấy chứng nhận QSD đất | Sơn Hải | Lục Ngạn | 2009 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | 78/QĐ-UBND |
41 | UBND huyện Lục Ngạn | Cấp giấy chứng nhận QSD đất | TT Chũ | Lục Ngạn | 2009 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | 1035/QĐ-UBND |
42 | Trường tiểu học Kim Sơn | Cấp giấy chứng nhận QSD đất | Kim Sơn | Lục Ngạn | 2009 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | 1383/QĐ-UBND |
43 | Trường mầm non công lập Tân Lập | Cấp giấy chứng nhận QSD đất | Tân Lập | Lục Ngạn | 2009 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | 1044/QĐ-UBND |
44 | Trường THCS Sơn Hải | Cấp giấy chứng nhận QSD đất | Sơn Hải | Lục Ngạn | 2009 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | 2152/QĐ-UBND |
45 | Trường THCS Sơn Hải | Cấp giấy chứng nhận QSD đất | Sơn Hải | Lục Ngạn | 2009 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | 2044/QĐ-UBND |
46 | Trường THCS Tân Lập, | Cấp giấy chứng nhận QSD đất | Tân Lập | Lục Ngạn | 2009 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | 970/QĐ-UBND |
47 | UBND xã Tân Lập | Cấp giấy chứng nhận QSD đất | Tân Lập | Lục Ngạn | 2009 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | 975/QĐ-UBND |
48 | Trường mầm non Kim Sơn | Cấp giấy chứng nhận QSD đất | Kim Sơn | Lục Ngạn | 2009 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | 1384/QĐ-UBND |
49 | Ban quản lý dự án ĐTXD huyện Lục Ngạn | Cấp giấy chứng nhận QSD đất | Biên Sơn | Lục Ngạn | 2009 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | 219/QĐ-UBND |
50 | UBND xã Phượng Sơn | Cấp giấy chứng nhận QSD đất | Phượng Sơn | Lục Ngạn | 2009 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | ko QĐ |
51 | Trường mầm non bán công Phượng Sơn | Cấp giấy chứng nhận QSD đất | Phượng Sơn | Lục Ngạn | 2009 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | 2041/QĐ-UBND |
52 | Bưu điện tỉnh Bắc Giang | Cấp giấy chứng nhận QSD đất | Tân Sơn | Lục Ngạn | 2009 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | 218/QĐ-UBND |
53 | Đoạn quản lý đường bộ Bắc Giang | Cấp giấy chứng nhận QSD đất | Giáp Sơn | Lục Ngạn | 2009 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | 1870/QĐ-UBND |
54 | Trạm Y tế xã Phong Minh | Cấp giấy chứng nhận QSD đất | Phong Minh | Lục Ngạn | 2009 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
55 | Trạm Y Tế xã Kiên Thành | Chứng nhận QSDĐ và Cấp GCN QSDĐ | Kiên Thành | Lục Ngạn | 2009 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | 347/QĐ-UBND |
56 | Trạm Y Tế xã Giáp Sơn | Chứng nhận QSDĐ và Cấp GCN QSDĐ | Giáp Sơn | Lục Ngạn | 2009 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | 348/QĐ-UBND |
57 | Trường Mầm Non bán công Kiên Thành | Chứng nhận QSDĐ và Cấp GCN QSDĐ | Kiên Thành | Lục Ngạn | 2009 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | 349/QĐ-UBND |
58 | Trạm Y Tế xã Mỹ An | Công nhận QSDĐ và cấp GCN QSDĐ | Mỹ An | Lục Ngạn | 2009 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | 344/QĐ-UBND |
59 | Trường Mầm Non Công Lập Phong Minh | Công nhận QSDĐ và cấp GCN QSDĐ | Phong Minh | Lục Ngạn | 2009 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | 390/QĐ-UBND |
60 | Đoạn Quản lý đường bộ Bắc Giang | Cấp GCN QSDĐ tại huyện Lạng Giang, huyện Tân Yên,huyện Yên Thế,huyện Lục Nam | nhiều xã | Tân Yên, Lạng Giang… | 2009 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | 1659/QĐ-UBND |
61 | Trạm Y tế xã Liên Sơn | Công nhận QSDĐ và cấp GCNQSDĐ | Liên Sơn | Tân Yên | 2009 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
62 | UBND huyện Tân Yên | Công nhận QSDĐ và Cấp giấy CNQSDĐ | TT Cao Thượng | Tân Yên | 2009 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
63 | Phòng Tài chính Kế hoạch huyện Tân Yên | Công nhận QSDĐ và Cấp giấy CNQSDĐ | TT Cao Thượng | Tân Yên | 2009 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
64 | Trạm y tế xã Quang Tiến | Công nhận QSDĐ và Cấp giấy CNQSDĐ | Quang Tiến | Tân Yên | 2009 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
65 | Trường mầm non thị trấn Cao Thượng | Công nhận QSDĐ và Cấp giấy CNQSDĐ | TT Cao Thượng | Tân Yên | 2009 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
66 | Chi cục thuế huyện Tân Yên | Công nhận QSDĐ và Cấp giấy CNQSDĐ | TT Cao Thượng | Tân Yên | 2009 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
67 | Trạm quản lý dịch vụ điện nước | Công nhận QSDĐ và Cấp giấy CNQSDĐ | TT Cao Thượng | Tân Yên | 2009 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
68 | Công ty TNHH sản xuất răng giả Xuân Anh | Cấp giấy chứng nhận QSD đất | TT Cao Thượng | Tân Yên | 2009 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | 1993/QĐ-UBND |
69 | Công ty Cổ phần đầu tư Sơn Hà | Cấp giấy chứng nhận QSD đất | Cao Thượng | Tân Yên | 2009 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | 1890/QĐ-UBND |
70 | Công ty TNHH điện tử TM Việt Mỹ | Cấp giấy chứng nhận QSD đất | Việt Ngọc | Tân Yên | 2009 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | 1891/QĐ-UBND |
71 | Trường THCS Quế Nham | Hồ sơ Cấp giấy chứng nhận QSD đất | Quế Nham | Tân Yên | 2009 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
72 | Trường Mầm non Ngọc Lý | Công nhận QSD đất và cấp GCNQSD đất | Ngọc Lý | Tân Yên | 2009 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
73 | Trạm Y tế xã Cao Thượng | Công nhận QSD đất và cấp GCNQSD đất | Cao Thượng | Tân Yên | 2009 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
74 | Trạm Y tế xã Quế Nham | Công nhận QSD đất và cấp GCNQSD đất | Quế Nham | Tân Yên | 2009 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
75 | Trường Mầm non Quang Tiến | Công nhận QSD đất và cấp GCNQSD đất | Quang Tiến | Tân Yên | 2009 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
76 | UBND xã Quang Tiến | Công nhận QSD đất và cấp GCNQSD đất | Quang Tiến | Tân Yên | 2009 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
77 | Trường Mầm non Liên Sơn | Công nhận QSD đất và cấp GCNQSD đất | Liên Sơn | Tân Yên | 2009 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
78 | UBND xã Việt Lập (Đình Ngò) | Công nhận QSD đất và cấp GCNQSD đất | Việt Lập | Tân Yên | 2009 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
79 | UBND xã Việt Lập (Chùa Phán Thú) | Công nhận QSD đất và cấp GCNQSD đất | Việt Lập | Tân Yên | 2009 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
80 | Công ty TNHH thương mại Thanh Hoàn | Cấp GCNQSD đất | TT Nhã Nam | Tân Yên | 2009 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | 387/QĐ-UBND |
81 | Công ty TNHH 1TV Trọng Tấn | Cấp GCNQSD đất | Tân Trung | Tân Yên | 2009 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
82 | Công ty kinh doanh than Bắc Lạng | Cấp lại GCNQSD đất | Trần Phú | TP. Bắc Giang | 2009 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
83 | Công ty Cổ phần Hòa Bình | Cấp giấy chứng nhận QSD đất | Thọ Xương | TP. Bắc Giang | 2009 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | 447/QĐ-UBND |
84 | Công ty TNHH Việt Nga | Cấp giấy chứng nhận QSD đất | Ngô Quyền | TP. Bắc Giang | 2009 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | 1530/QĐ-UBND |
85 | Nhà khách tỉnh Bắc Giang | Cấp giấy chứng nhận QSD đất | Ngô Quyền | TP. Bắc Giang | 2009 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | 1661/QĐ-UBND |
86 | Công ty CPTM Tuấn Mai | Cấp GCNQSD đất | Lê Lợi | TP. Bắc Giang | 2009 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
87 | Công ty CP SX & CN Việt Nam | Cấp GCNQSD đất | Ngô Quyền | TP. Bắc Giang | 2009 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
88 | Công ty TNHH Minh Trung | Cấp GCNQSD đất | Song Mai | TP. Bắc Giang | 2009 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | 315/QĐ-UBND |
89 | của Viễn Thông Bắc Giang | Cấp GCNQSD đất | Dĩnh Kế | TP. Bắc Giang | 2009 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | 972/QĐ-UBND |
90 | Ngân hàng Thương mại cổ phần Đông Á | Cấp GCN QSD đất | Hoàng Văn Thụ | TP. Bắc Giang | 2009 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
91 | Công ty TNHH tư vấn đầu tư Thương Mại và Dịch vụ Phương Bắc | Cấp GCN QSD đất | Song Mai | TP. Bắc Giang | 2009 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
92 | Công ty Cổ Phần sửa chữa ô tô số 1 | Cấp GCN QSD đất | Thọ Xương | TP. Bắc Giang | 2009 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
93 | Công ty TNHH Thương Mại và Dịch vụ Dũng Tiến | Chuyển nhượng QSD đất | Trần Phú | TP. Bắc Giang | 2009 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
94 | UBND xã Song Mai | Đề nghị thu hồi, chuyển MĐSDĐ và giao đất | Song Mai | TP. Bắc Giang | 2009 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
95 | UBND phường Trần Nguyên Hãn | Cấp GCNQSD đất | Trần Nguyên Hãn | TP. Bắc Giang | 2009 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
96 | Phân xã Bắc Giang - Trung tâm thông tin thông tấn xã VN | Cấp GCNQSD đất | Ngô Quyền | TP. Bắc Giang | 2009 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
97 | UBND phường Lê Lợi | Cấp GCNQSDĐ để xây dựng nhà sinh hoạt văn hóa khu phố Đồng Cửa | Lê Lợi | TP. Bắc Giang | 2009 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
98 | Công ty TNHH Nhung Triệu | Cấp GCNQSD đất | Tân Mỹ | TP. Bắc Giang | 2009 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
99 | Sở xây dựng tỉnh Bắc Giang | Cấp GCNQSDĐ tại khu dân cư số 2 | Dĩnh Kế | TP. Bắc Giang | 2009 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
100 | Bộ chỉ huy quân sự tỉnh Bắc Giang | Cấp GCNQSDĐ tại tổ dân phố 3 | Mỹ Độ | TP. Bắc Giang | 2009 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
101 | cho trường mầm non tư thục Âu Cơ | Cấp GCN QSD đất | TT Bích Động | Việt Yên | 2009 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | 722/QĐ-UBND |
102 | Công ty CP thức ăn chăn nuôi Đất Việt | Hồ sơ cấp GCN QSD đất (KCN Đình Trám) | Hồng Thái | Việt Yên | 2009 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
103 | Công ty CP Đại Lợi | Hồ sơ cấp GCN QSD đất (KCN Đình Trám) | Hồng Thái | Việt Yên | 2009 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
104 | Công ty TNHH Bắc Hồng Hà | Hồ sơ cấp GCN QSD đất (KCN Đình Trám) | Hồng Thái | Việt Yên | 2009 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
105 | Công ty TNHH Hosiden Việt Nam (Bắc Giang) | Cấp GCNQSD đất (KCN Quang Châu) | Quang Châu | Việt Yên | 2009 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
106 | Công ty TNHH JMC Việt Nam | Cấp GCNQSD đất | Hồng Thái | Việt Yên | 2009 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
107 | Công ty CP Thép Tuấn Cường | Cấp GCNQSD đất (KCN Đình Trám) | Hồng Thái | Việt Yên | 2009 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
108 | Công ty cổ phần tráng mạ kẽm kim loại | Hồ sơ cấp GCNQSD đất (khu công nghiệp Đình Trám) | Hồng Thái | Việt Yên | 2009 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | 345/QĐ-UBND, |
109 | Công ty TNHH một thành viên chế biến thực phẩm Thanh Hằng | Hồ sơ cấp GCNQSD đất (khu quy hoạch làng nghề xã Vân Hà) | Vân Hà | Việt Yên | 2009 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | 1892/QĐ-UBND |
110 | Công ty TNHH Nichirin Việt Nam | Cấp GCN QSD đất (KCN Quang Châu) | Quang Châu | Việt Yên | 2009 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | 188/QĐ-UBND |
111 | Công ty TNHH Linh kiện điện tử Sanyo HQ Việt Nam | Cấp GCN QSD đất (KCN Quang Châu) | Quang Châu | Việt Yên | 2009 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | 188/QĐ-UBND |
112 | Công ty TNHH UMEC Việt Nam | Cấp GCN QSD đất (KCN Quang Châu) | Quang Châu | Việt Yên | 2009 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | 391/QĐ-UBND |
113 | UBND thị trấn Nếnh | Hồ sơ đề nghị thu hồi, chuyển MĐQSDĐ để thực hiện dự án xây dựng Trạm y tế TT Nếnh | TT Nếnh | Việt Yên | 2009 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
114 | Công ty TNHH Quỳnh Sơn | Cấp GCNQSD đất | Quỳnh Sơn | Yên Dũng | 2009 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
115 | Công ty TNHH xây dựng Hương Tiến | Hồ sơ Cấp GCN QSD đất | TT Neo | Yên Dũng | 2009 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
116 | Công ty TNHH TM&XD Nam Long | Hồ sơ Cấp GCN QSD đất | Song Khê | Yên Dũng | 2009 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
117 | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu Bắc Giang | Hồ sơ Cấp GCN QSD đất | Đồng Sơn | Yên Dũng | 2009 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
118 | Công ty cổ phần Tân Anh | Hồ sơ Cấp GCN QSD đất | Tân Mỹ | Yên Dũng | 2009 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
119 | Công ty cổ phần thép Phương Bắc | Hồ sơ Cấp GCN QSD đất | Song Khê - Nội Hoàng | Yên Dũng | 2009 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
120 | Công ty cổ phần thép số 10 | Hồ sơ Cấp GCN QSD đất | Song Khê | Yên Dũng | 2009 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
121 | Công ty CP thép Việt Anh | Hồ sơ Cấp GCN QSD đất | Song Khê - Nội Hoàng | Yên Dũng | 2009 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
122 | Công ty TNHH Tuyết Ly | Hồ sơ Cấp GCN QSD đất | Song Khê | Yên Dũng | 2009 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
123 | Công ty CP công nghiệp tàu thủy Bắc Giang | Hồ sơ Cấp GCN QSD đất | Tiền Phong | Yên Dũng | 2009 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
124 | Công ty TNHH Quỳnh Sơn | Chuyển nhượng QSDĐ của các Hộ gia đình, cá nhân để thực hiện dự án nhà máy gạch Tuynel | Quỳnh Sơn | Yên Dũng | 2009 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
125 | Công ty TNHH Bắc Hà | Hồ sơ Cấp GCN QSD đất | Song Khê | Yên Dũng | 2009 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
126 | Công ty lâm nghiệp Yên Thế | Cấp GCNQSD đất | TT Cầu Gồ | Yên Thế | 2009 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
127 | UBND xã Xuân Lương (Chùa Mỏ) | Công nhận QSDĐ và Cấp giấy CNQSDĐ | Xuân Lương | Yên Thế | 2009 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
128 | Trường THCS Xuân Lương | Cấp GCNQSD đất | Xuân Lương | Yên Thế | 2009 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
129 | Trường Mầm non Công lập Xuân Lương | Cấp GCNQSD đất | Xuân Lương | Yên Thế | 2009 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
130 | Trường Tiểu học Xuân Lương | Cấp GCNQSD đất | Xuân Lương | Yên Thế | 2009 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt |