Danh mục dữ liệu về tài nguyên Đất đai ( Trang 5)
Lượt xem:
Chế độ ban đêm
OFF
In
Đọc bài viết
Danh mục dữ liệu về tài nguyên Đất đai (kèm theo Quyết định số: 2011 /QĐ-UBND ngày 04 tháng 10 năm 2021 của UBND tỉnh Bắc Giang)
DANH MỤC DỮ LIỆU VỀ LĨNH VỰC ĐẤT ĐAI (Kèm theo Quyể định số: 2011 /QĐ-UBND ngày 04 tháng 10 năm 2021 của UBND tỉnh) |
||||||||||||
91 | Công ty Cổ Phần Giống chăn nuôi Bắc Giang | Cấp GCN QSDĐ, quyền SHNO và TSK gắn liền với đất | Cao Xá | Tân Yên | 2010 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
92 | Công ty Cổ Phần Đại Thắng | Chuyển nhượng QSDĐ của các Hộ gia đình, cá nhân | Quế Nham | Tân Yên | 2010 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
93 | Công ty Cổ Phần Đại Thắng | Chuyển nhượng QSDĐ của các Hộ gia đình, cá nhân | Quế Nham | Tân Yên | 2010 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
94 | Công ty TNHH 1TV dịch vụ và thương mại tổng hợp Thái Minh | Cấp GCNQSD đất | Ngọc Thiện | Tân Yên | 2010 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
95 | Công ty TNHH 1TV thương mại An Bình | Cấp GCNQSD đất | Cao Thượng | Tân Yên | 2010 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
96 | Công ty xăng dầu dầu khí miền Bắc | Cấp GCNQSD đất | TT Nhã Nam | Tân Yên | 2010 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
97 | Công ty xăng dầu dầu khí miền Bắc | Cấp GCNQSD đất | Ngọc Vân | Tân Yên | 2010 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
98 | Công ty 1TV dịch vụ và thương mại Hoàn Minh | Cấp GCNQSD đất | Cao Thượng | Tân Yên | 2010 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
99 | Công ty TNHH 1TV Giang Hà | Cấp GCNQSD đất | Ngọc Châu | Tân Yên | 2010 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
100 | Doanh nghiệp tư nhân Anh Quất | Cấp GCNQSD đất | Ngọc Vân | Tân Yên | 2010 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
101 | Công ty TNHH thương mại Việt Hải | Cấp GCNQSD đất | Cao Thượng | Tân Yên | 2010 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
102 | Công ty TNHH MTV Thăng Long TTC | Cấp GCNQSD đất | Ngọc Thiện | Tân Yên | 2010 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
103 | Công ty TNHH 1TV phân đạm và hóa chất Hà Bắc | Cấp lại GCNQSD đất, QSHNO và TSK gắn liền với đất | Thọ Xương | TP Bắc Giang | 2010 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | 1202/QĐ-UBND |
104 | Công an tỉnh Bắc Giang | Cấp GCNQSDĐ, QSHNO và TSK gắn liền với đất | Dĩnh Kế, TT Vôi, TT Nhã Nam, Cao Thượng | TP. Bắc Giang, Lạng Giang, Tân Yên | 2010 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | 1196/QĐ-UBND |
105 | Công ty TNHH TOWER | Cấp GCNQSDĐ, QSHNO và TSK gắn liền với đất | Hoàng Văn Thụ | TP. Bắc Giang | 2010 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | 444/QĐ-UBND |
106 | Công ty cổ phần Quang Minh | Cấp GCNQSDĐ, QSHNO và TSK gắn liền với đất | Ngô Quyền, phường Hoàng Văn Thụ | TP. Bắc Giang | 2010 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | 445/QĐ-UBND |
107 | Công ty Cổ phần Quang Minh | Đề nghị cấp GCN QSD đất | Hoàng Văn Thụ | TP. Bắc Giang | 2010 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
108 | Công ty CP than hoạt tính Trường Phát | Cấp GCNQSD đất | Thọ Xương | TP. Bắc Giang | 2010 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
109 | Trường THCS Hoàng Văn Thụ | Cấp GCNQSD đất | Thọ Xương | TP. Bắc Giang | 2010 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
110 | Trung tâm phát triển Quỹ đất tỉnh Bắc Giang | Thu hồi đất, cho Công ty CP vật tư kỹ thuật nông nghiệp Bắc Giang thuê đất (đợt 1) | Xương Giang | TP. Bắc Giang | 2010 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
111 | Công ty cổ phần xây dựng và thương mại Bắc Giang | Thu hồi GCNQSD đất, cấp đổi GCNQSD đất, QSHNO và TSK gắn liền với đất | Dĩnh Kế, Dĩnh Trì | TP. Bắc Giang | 2010 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | 155/QĐ-UBND |
112 | Trường tiểu học Song Mai | Cấp GCNQSD đất | Song Mai | TP. Bắc Giang | 2010 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
113 | Ngân hàng CPTM Liên Việt | Cấp GCNQSD đất | Hoàng Văn Thụ | TP. Bắc Giang | 2010 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
114 | Công ty TNHH Minh Khôi | Cấp GCNQSD đất | Mỹ Độ | TP. Bắc Giang | 2010 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
115 | Công ty TNHH XNK Tấn Đạt | Cấp GCNQSD đất | Dĩnh Kế | TP. Bắc Giang | 2010 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
116 | Liên đoàn lao động tỉnh Bắc Giang | Cấp GCNQSD đất | Xương Giang, Dĩnh Kế | TP. Bắc Giang | 2010 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
117 | Công ty quản lý đường sắt Hà Lạng | Cấp GCNQSD đất | Ngô Quyền | TP. Bắc Giang | 2010 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
118 | Công ty TNHH Hiền Lương | Cấp GCNQSD đất | Hoàng Văn Thụ | TP. Bắc Giang | 2010 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
119 | Công ty TNHH cấp thoát nước Bắc Giang | Cấp GCNQSD đất | Trần Nguyên Hãn | TP. Bắc Giang | 2010 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
120 | Văn phòng UBND tỉnh | Cấp GCNQSD đất | Hoàng Văn Thụ | TP. Bắc Giang | 2010 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
121 | Công ty CPXD&TM Bắc Giang | Cấp GCNQSD đất | Dĩnh Kế | TP. Bắc Giang | 2010 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
122 | Công ty TNHH xe máy Việt Nhật | Cấp GCNQSD đất | Ngô Quyền | TP. Bắc Giang | 2010 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
123 | Trường mầm non Ngô Quyền | Cấp GCNQSD đất | Ngô Quyền | TP. Bắc Giang | 2010 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
124 | Trường Tiểu học Thu Hương | Cấp GCNQSD đất | Dĩnh Kế | TP. Bắc Giang | 2010 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
125 | Cục thuế tỉnh Bắc Giang | Cấp GCN QSD đất | Dĩnh Kế | TP. Bắc Giang | 2010 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | 216/QĐ-UBND |
126 | Công ty CP hóa chất Hưng Phát Hà Bắc | Cấp GCNQSD đất | Thọ Xương | TP. Bắc Giang | 2010 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
127 | Doanh nghiệp tư nhân Trần Đức Anh | Cấp GCNQSD đất | Mỹ Độ | TP. Bắc Giang | 2010 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
128 | Công ty TNHH xây dựng và dịch vụ tổng hợp Phương Thanh | Cấp GCNQSD đất | Thọ Xương | TP. Bắc Giang | 2010 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
129 | Công ty CP Hữu Nghị Bắc Giang | Cấp GCNQSD đất | Dĩnh Kế | TP. Bắc Giang | 2010 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
130 | Công ty TNHH thương mại và dịch vụ Sông Thương | Cấp GCNQSD đất | Song Mai | TP. Bắc Giang | 2010 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
131 | Công ty TNHH đầu tư và thương mại 379 | Cấp GCNQSD đất | Thọ Xương, Dĩnh Kế, Hoàng Văn Thụ | TP. Bắc Giang | 2010 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
132 | Công ty TNHH thương mại và dịch vụ tổng hợp Tân Tiếp | Cấp GCNQSD đất | Dĩnh Kế | TP. Bắc Giang | 2010 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
133 | Công ty CP XNK phân bón Bắc Giang | Cấp GCNQSD đất | Thọ Xương | TP. Bắc Giang | 2010 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
134 | Công ty TNHH Minh Trung | Cấp GCNQSD đất | Ngô Quyền | TP. Bắc Giang | 2010 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
135 | Công ty CP Xe khách Bắc Giang | Cấp GCNQSD đất | Tân Mỹ | TP. Bắc Giang | 2010 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
136 | Công ty TNHH Phương Nam | Cấp GCNQSD đất | Mỹ Độ | TP. Bắc Giang | 2010 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
137 | Công ty TNHH kỹ thuật điện HTT | Cấp GCNQSD đất | Tân Mỹ | TP. Bắc Giang | 2010 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
138 | Công ty cổ phần KCN Sài Gòn - Bắc Giang | Cấp GCNQSD đất, quyền SHNO và tài sản khác gắn liền với (đợt 2) | Quang Châu | Việt Yên | 2010 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 1 | Tiếng Việt | |
139 | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu rau quả Phương Đông | Cấp GCNQSDĐ, QSHNO và TSK gắn liền với đất | Việt Tiến | Việt Yên | 2010 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | 927/QĐ-UBND |
140 | Công ty quản lý đường sắt Hà Lạng | Cấp GCNQSDĐ, QSHNO và TSK gắn liền với đất (Cung đường sắt Sen Hồ, Cung cầu đường sắt Cẩm Lý) | Hoàng Ninh, Cẩm Lý | Việt Yên, Lục Nam | 2010 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | 123/QĐ-UBND |
141 | Công ty TNHH Đài Việt, tại thôn Hùng Lãm | Cấp GCNQSDĐ, QSHNO và TSK gắn liền với đất | Hồng Thái | Việt Yên | 2010 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | 257/QĐ-UBND |
142 | Công ty TNHH thương mại dịch vụ sản xuất Cao Nguyên | Cấp GCNQSDĐ, QSHNO và TSK gắn liền với đất | TT Nếnh | Việt Yên | 2010 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | 1021/QĐ-UBND |
143 | Trường trung cấp nghề giao thông vận tải Bắc Giang | Cấp giấy chứng nhận QSD đất | Nghĩa Trung | Việt Yên | 2010 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | 1070/QĐ-UBND |
144 | Công ty TNHH MTV sản xuất và thương mại Nam Bình | Cấp GCN QSD đất (KCN Đình Trám) | Hồng Thái | Việt Yên | 2010 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
145 | Công ty TNHH sản xuất và thương mại Quỳnh An | Cấp đổi GCN QSD đất (KCN Đình Trám) | Hồng Thái | Việt Yên | 2010 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
146 | Công ty TNHH TM DV Ngọc Nhã | Cấp GCNQSD đất | TT Nếnh | Việt Yên | 2010 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
147 | Công ty TNHH một thành viên sản xuất và thương mại Nam Bình | Cấp GCNQSDĐ, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | Hồng Thái | Việt Yên | 2010 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
148 | Hợp tác xã chăn nuôi thủy sản Hồng Thái | Cấp GCNQSD đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | Hồng Thái | Việt Yên | 2010 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
149 | Công ty TNHH 1TV Quốc Viên | Cấp GCNQSD đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | Trung Sơn | Việt Yên | 2010 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
150 | Công ty cổ phần tư vấn xây dựng và thương mại Toàn Cương | Cấp GCNQSD đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | Quang Châu | Việt Yên | 2010 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
151 | Công ty TNHH Đại Hoàng Dương | Cấp GCNQSD đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác găn liền với đất | Nghĩa Trung | Việt Yên | 2010 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
152 | Công ty TNHH 1TV Fu Giang | Cấp GCNQSD đất, QSHNO và TSK gắn liền với đất | Vân Trung | Việt Yên | 2010 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | 113/QĐ-UBND |
153 | Công ty TNHH linh kiện điện tử Sanyo - HQ Việt Nam | Cấp GCNQSD đất | Quang Châu | Việt Yên | 2010 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
154 | Công ty TNHH L&C Tech Việt Nam | Cấp GCNQSD đất | Quang Châu | Việt Yên | 2010 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
155 | Trường THPT Việt Yên số 1 | Cấp GCNQSD đất | TT Bích Động | Việt Yên | 2010 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
156 | Các hộ gia đình, cá nhân | Cấp GCNQSD đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | các xã | Yên Dũng | 2010 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 1 | Tiếng Việt | |
157 | Các hộ gia đình, cá nhân | Cấp đổi GCNQSD đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | Cảnh Thụy, Xuân Phú, Đồng Phúc, Tiến Dũng | Yên Dũng | 2010 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 1 | Tiếng Việt | |
158 | Các hộ gia đình cá nhân | Tập Hợp đồng chuyển nhượng QSDĐ cho Công ty TNHH sản xuất kinh doanh vật liệu xây dựng Trung Nam (tập 1) | Lão Hộ | Yên Dũng | 2010 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
159 | Các hộ gia đình cá nhân | Tập Hợp đồng chuyển nhượng QSDĐ cho Công ty TNHH sản xuất kinh doanh vật liệu xây dựng Trung Nam (tập 2) | Lão Hộ | Yên Dũng | 2010 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
160 | Công ty TNHH TMĐT viễn thông Tạo Tuyến | Cấp GCN QSDĐ, quyền SHNO và TSK gắn liền với đất | Trí Yên | Yên Dũng | 2010 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
161 | Công ty TNHH ITALISA Việt Nam | Cấp GCN QSDĐ, quyền SHNO và TSK gắn liền với đất | Song Khê - Nội Hoàng | Yên Dũng | 2010 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
162 | Công ty TNHH Mạo Hợi | Cấp GCN QSDĐ, quyền SHNO và TSK gắn liền với đất | Nội Hoàng | Yên Dũng | 2010 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
163 | Công ty cổ phần thép Hà Nội | Cấp GCN QSDĐ, quyền SHNO và TSK gắn liền với đất | Nội Hoàng | Yên Dũng | 2010 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
164 | HTX dịch vụ Nông Lâm | Cấp GCN QSDĐ, quyền SHNO và TSK gắn liền với đất | Trí Yên | Yên Dũng | 2010 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
165 | Công ty TNHH Nhung Triệu | Cấp GCN QSDĐ, quyền SHNO và TSK gắn liền với đất | Tân Mỹ | Yên Dũng | 2010 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
166 | Công ty TNHH Bắc Hà | Cấp GCN QSDĐ, quyền SHNO và TSK gắn liền với đất | Song Khê | Yên Dũng | 2010 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
167 | Công ty TNHH MTV SXKDTM Trường Thịnh | Cấp GCN QSDĐ, quyền SHNO và TSK gắn liền với đất | Song Khê, Tân Mỹ | Yên Dũng | 2010 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
168 | Công ty Cổ Phần dược OPC Bắc Giang | Cấp GCN QSDĐ, quyền SHNO và TSK gắn liền với đất | Tiền Phong | Yên Dũng | 2010 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | 251/QĐ-UBND |
169 | Công ty Cổ Phần xử lý, tái chế chất thải công nghiệp Hòa Bình | Cấp GCN QSDĐ, quyền SHNO và TSK gắn liền với đất | Nham Sơn | Yên Dũng | 2010 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | 1324/QĐ-UBND |
170 | Công ty TNHH kinh doanh Sản xuất vật liệu Xây dựng Trung Nam | Chuyển nhượng QSDĐ của các Hộ gia đình, cá nhân | Lão Hộ | Yên Dũng | 2010 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
171 | Công ty TNHH Asia Bolt Vina | Cấp GCNQSD đất | Song Khê-Nội Hoàng | Yên Dũng | 2010 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
172 | UBND xã Đức Giang | Cấp GCNQSD đất (đất cơ sở văn hoá) | Đức Giang | Yên Dũng | 2010 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
173 | Công ty TNHH một thành viên FU Giang | Cấp giấy chứng nhận QSD đất | Vân Trung | Yên Dũng, Việt Yên | 2010 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | 113/QĐ-UBND |
174 | Các hộ gia đình, cá nhân | Cho phép tặng cho QSD đất và cấp GCNQSD đất | các xã | Yên Thế | 2010 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 1 | Tiếng Việt | |
175 | Tổng Công ty đường sắt Việt Nam | Công nhận QSDĐ, Cấp Giấy CNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | Xuân Lương | Yên Thế | 2010 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | 218/QĐ-UBND |
176 | Công ty TNHH công nghiệp Việt Nhật | Cấp GCNQSD đất | Tam Tiến | Yên Thế | 2010 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
II | Hồ sơ chuyển mục đích sử dụng đất | |||||||||||
1 | Trường THPT Hiệp Hòa số 4 | Chuyển MĐSD đất sang xây dựng công trình điện chân cột đấu nối vào TBA 50KVA - 10(22)/0,4KV | Hoàng An | Hiệp Hoà | 2010 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 1 | Tiếng Việt | |
III | Hồ sơ giao đất | |||||||||||
1 | Công ty TNHH một thành viên Việt PanPacific World | Thu hồi đất, chuyển MĐSD đất và giao đất xây dựng đường điện | Lương Phong và Danh Thắng | Hiệp Hoà | 2010 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
2 | Trường THPT Hiệp Hòa số 4 | Chuyển MĐSD đất và giao đất xây dựng đường điện | Hoàng An | Hiệp Hoà | 2010 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 1 | Tiếng Việt | |
3 | Phòng Kinh tế hạ tầng huyện Lạng Giang | Giao đất xây dựng công trình nối dài đường gom Vôi, Mỹ Hà, Phi Mô | Phi Mô | Lạng Giang | 2010 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 1 | Tiếng Việt | |
4 | Phòng Kinh tế - hạ tầng huyện Lạng Giang | Thu hồi đất, chuyển MĐSD sang giao đất thực hiện dự án xây dựng công trình giao thông | Phi Mô | Lạng Giang | 2010 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 1 | Tiếng Việt | |
5 | Trường mầm non thị trấn Vôi | Giao đất | TT Vôi | Lạng Giang | 2010 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 1 | Tiếng Việt | |
6 | Phòng Kinh tế Hạ tầng huyện Lạng Giang | Giao đất (đường nội thị thị trấn Vôi) - Bộ 2 | Phi Mô | Lạng Giang | 2010 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 1 | Tiếng Việt | |
7 | Công ty điện lực Bắc Giang | Chuyển mục đích sử dụng đất và giao đất thực hiện dự án đầu tư xây dựng công trình lưới điện nông thôn (RD) tỉnh Bắc Giang | Bảo Sơn, Đan Hội, Cẩm Lý, Đông Phú | Lục Nam | 2010 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 1 | Tiếng Việt | |
8 | Công an huyện Lục Nam | Giao đất xây dựng trạm Công an xã Trường Sơn | Trường Sơn | Lục Nam | 2010 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 1 | Tiếng Việt | |
9 | Công ty điện lực Bắc Giang | Chuyển MĐSD đất và giao đất thực hiện dự án đầu tư xây dựng công trình lưới điện nông thôn (RD) tỉnh Bắc Giang | nhiều xã | Sơn Động | 2010 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 1 | Tiếng Việt | |
10 | Ban QLDA đầu tư xây dựng tỉnh Bắc Giang | Giao đất để xây dựng đường ống dẫn nước vào Trung tâm giáo dục lao động xã hội tỉnh | Ngọc Châu | Tân Yên | 2010 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 1 | Tiếng Việt | |
11 | Trường THPT Thái Thuận | Thu hồi, chuyển mục đích sử dụng đất và điều chỉnh diện tích đất đã giao | Thọ Xương | TP Bắc Giang | 2010 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 1 | Tiếng Việt | |
12 | UBND TP Bắc Giang | Phê duyệt PABT hỗ trợ và giao đất tái định cư khi Nhà nước thu hồi đất để xây dựng công trình hồ Cây Dừa | Ngô Quyền | TP Bắc Giang | 2010 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 1 | Tiếng Việt | |
13 | Chi cục thuế TP Bắc Giang | Thu hồi đất để giao cho UBND phường Trần Nguyên Hãn quản lý theo quy hoạch và PLĐĐ | Trần Nguyên Hãn | TP Bắc Giang | 2010 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 1 | Tiếng Việt | |
14 | UBND TP Bắc Giang | Chuyển MĐSD đất và giao đất cho UBND phường Thọ Xương để xây dựng hạ tầng kỹ thuật khu dân cư Hà Vị | Trần Nguyên Hãn | TP Bắc Giang | 2010 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 1 | Tiếng Việt | |
15 | UBND xã Song Mai | Thu hồi, chuyển MĐSD đất và giao đất để xây dựng khu tái định cư thực hiện dự án đầu tư xây dựng chợ Song Mai | Song Mai | TP Bắc Giang | 2010 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 1 | Tiếng Việt | |
16 | BQLDA thoát nước và vệ sinh môi trường thành phố Bắc Giang | Chuyển mục đích sử dụng đất và Giao đất (đợt 1) để xây dựng đường vào nghĩa trang nhân dân thành phố Bắc Giang | Đa Mai | TP Bắc Giang | 2010 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 1 | Tiếng Việt | |
17 | Trung tâm khí tượng thủy văn tỉnh Bắc Giang | Thu hồi đất, giao đất cho Trung tâm PTQĐ thành phố quản lý | Xương Giang | TP Bắc Giang | 2010 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 1 | Tiếng Việt | |
18 | Ngân hàng chính sách xã hội huyện Việt Yên | Giao đất để xây dựng trụ sở làm việc | Hồng Thái | Việt Yên | 2010 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 1 | Tiếng Việt | |
19 | Trường mầm non bán công Đức Giang, | Chuyển mục đích sử dụng đất và giao đất để xây dựng trường | Đức Giang | Yên Dũng | 2010 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 1 | Tiếng Việt | |
20 | Viện kiểm sát nhân dân huyện Yên Dũng | Thu hồi, chuyển mục đích sử dụng đất và giao đất , tại thị trấn Neo | Yên Dũng | 2010 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 1 | Tiếng Việt | ||
21 | Các hộ gia đình, cá nhân | Hợp đồng thầu khoán đất sản xuất nông nghiệp mương dẫn nước khu đồng rừng | Tân Mỹ | Yên Dũng | 2010 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 1 | Tiếng Việt | |
22 | UBND huyện Yên Thế | Giao đất để xây dựng công trình xuất tuyến 10(22)KV trạm biến áp 110KV Cầu Gồ | TT Cầu Gồ | Yên Thế | 2010 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 1 | Tiếng Việt | |
IV | Hồ sơ quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất | |||||||||||
1 | UBND tỉnh Bắc Giang | HS phê duyệt bảng giá các loại đất 2010 của các huyện Sơn Động, Tân Yên, Việt Yên, Yên Dũng, Yên Thế | các huyện, TP | Sơn Động, Tân Yên, Việt Yên, Yên Dũng, Yên Thế | 2010 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 1 | Tiếng Việt | |
V | Hồ sơ thu hồi đất | |||||||||||
1 | Trung tâm khoa học công nghệ và môi trường | Hồ sơ thu hồi đất | Đức Thắng | Hiệp Hoà | 2010 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 1 | Tiếng Việt | |
2 | Trung tâm kiểm định KT phương tiện, thiết bị giao thông cơ giới Bắc Giang | Thu hồi 1 phần diện tích đất | Xương Giang | TP. Bắc Giang | 2010 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
3 | Công ty CP VLXD Hải Hà | Thu hồi đất để sử dụng vào mục đích xây dựng chân cột điện cấp điện cho TBA 2x560 kVA | Lão Hộ | Yên Dũng | 2010 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 1 | Tiếng Việt | |
4 | Bệnh viện đa khoa huyện Yên Dũng | Thu hồi đất | Tiền Phong | Yên Dũng | 2010 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 1 | Tiếng Việt | |
5 | Bệnh viện đa khoa huyện Yên Dũng | Thu hồi đất | TT Tân Dân | Yên Dũng | 2010 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 1 | Tiếng Việt | |
VI | Hồ sơ thuê đất | |||||||||||
1 | Công ty TNHH Nhật Quang | Thu hồi, cho chuyển mục đíc sử dụng đất và thuê đất | Nghĩa Hồ | Lục Ngạn | 2010 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 1 | Tiếng Việt | |
2 | Công ty cổ phần thương mại Sơn Động | Cho thuê đất | TT An Châu | Sơn Động | 2010 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 1 | Tiếng Việt | |
3 | Công ty xăng dầu dầu khí miền Bắc | Hồ sơ xin thuê đất | Ngọc Vân | Tân Yên | 2010 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 1 | Tiếng Việt | |
4 | Công ty cổ phần sản xuất và thương mại An Dương | Thu hồi, chuyển MĐSD đất cho thuê đất | An Dương | Tân Yên | 2010 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 1 | Tiếng Việt | |
5 | Công ty CP thương mại Hoàng Hải | Thu hồi, chuyển MĐSD đất cho thuê đất tại khu Cầu Treo Trong | Ngọc Thiện | Tân Yên | 2010 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 1 | Tiếng Việt | |
6 | Chi nhánh công ty TNHH thương mại Đông Bắc | Thu hồi, chuyển MĐSD đất và giao đất cho thuê đất tại cụm CN-DV tập trung huyện Tân Yên | Cao Thượng | Tân Yên | 2010 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 1 | Tiếng Việt | |
7 | Doanh nghiệp tư nhân Anh Quất | Cho thuê đất tại | Ngọc Vân | Tân Yên | 2010 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 1 | Tiếng Việt | |
8 | Xưởng nghiên cứu thực nghiệm công nghệ mới | Cho thuê đất để thực hiện dự án đầu tư xây dựng xưởng sản xuất, nghiên cứu, thiết kế, chuyển giao công nghệ sản xuất soda và Natrihydro cacbonnat | Thọ Xương | TP Bắc Giang | 2010 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 1 | Tiếng Việt | |
9 | Công ty cổ phần thương mại Bắc Giang | Chuyển mục đích sử dụng đất, cho thuê đất | Dĩnh Kế | TP Bắc Giang | 2010 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 1 | Tiếng Việt | |
10 | Công ty TNHH xây dựng và dịch vụ tổng hợp Phương Thanh | Thu hồi, chuyển MĐSD đất và cho thuê đất | Thọ Xương | TP Bắc Giang | 2010 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 1 | Tiếng Việt | |
11 | Hộ gia đình kinh doanh Nguyễn Thị Tân | Thuê đất để thực hiện dựa án xây dựng xưởng sửa chữa ô tô - mua bán ô tô các loại thuộc CCN Dĩnh Kế | Dĩnh Kế | TP. Bắc Giang | 2010 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
12 | Hợp tác xã thương mại Đăng Khoa | Hồ sơ thuê đất | Hồng Thái | Việt Yên | 2010 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 1 | Tiếng Việt | |
13 | Công ty TNHH Một thành viên Quang Lâm | Chuyển MĐSD đất cho thuê đất | Tiền Phong | Yên Dũng | 2010 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | 674/QĐ-UBND |
Năm 2011 | ||||||||||||
I | Hồ sơ cấp GCNQSD đất | |||||||||||
1 | Các chủ sử dụng đất | Cấp GCNQSD đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | nhiều xã | Hiệp Hòa | 2011 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 1 | Tiếng Việt | |
2 | Công ty cổ phần vật liệu chịu lửa Quang Minh | Cấp GCNQSDĐ, QSHNO và TSK gắn liền với đất | Quang Minh | Hiệp Hòa | 2011 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | 301/QĐ-UBND |
3 | Nhà thờ Tiên Sơn | Công nhận QSDĐ, cấp Giấy CNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | Hương Lâm | Hiệp Hòa | 2011 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
4 | Các chủ sử dụng đất | Giao quyền SDĐ cấp GCNQSD đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | nhiều xã | Lạng Giang | 2011 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 1 | Tiếng Việt | |
5 | Các chủ sử dụng đất | Giao quyền SDĐ cấp GCNQSD đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | nhiều xã | Lạng Giang | 2011 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 1 | Tiếng Việt | |
6 | Các chủ sử dụng đất | Cấp mới, cấp đổi GCNQSD đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | nhiều xã | Lạng Giang | 2011 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 1 | Tiếng Việt | |
7 | Các chủ sử dụng đất | Cấp GCNQSD đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | nhiều xã | Lạng Giang | 2011 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 1 | Tiếng Việt | |
8 | Công ty cổ phần tập đoàn HDB Việt Nam | Cấp GCNQSDĐ, QSHNO và TSK gắn liền với đất | TT Vôi | Lạng Giang | 2011 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | 316/QĐ-UBND |
9 | Công ty TNHH Đại Hoàng Dương | Cấp GCNQSDĐ, QSHNO và TSK gắn liền với đất | TT Vôi | Lạng Giang | 2011 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | 411/QĐ-UBND |
10 | Công ty TNHH một thành viên phân đạm và hóa chất Hà Bắc | Đề nghị cấp GCNQSDĐ, QSHNO và TSK gắn liền với đất | Xuân Hương | Lạng Giang | 2011 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
11 | Công ty TNHH Đức Thắng | Cấp GCNQSDĐ, QSHNO và TSK gắn liền với đất | Hương Sơn | Lạng Giang | 2011 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
12 | Công ty TNHH MTV đầu tư và thương mại Minh Sơn | Cấp GCNQSDĐ, QSHNO và TSK gắn liền với đất | Xuân Hương | Lạng Giang | 2011 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
13 | Công ty cổ phần sản xuất và thương mại Nam Huệ Long | Cấp GCNQSDĐ, QSHNO và TSK gắn liền với đất | Yên Mỹ | Lạng Giang | 2011 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
14 | Công ty cơ khí Quế Sơn | Cấp GCNQSDĐ, QSHNO và TSK gắn liền với đất | Tân Dĩnh | Lạng Giang | 2011 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
15 | Công ty cổ phần clever | Cấp GCNQSD đất, QSHNO và TSK gắn liền với đất | Tân Dĩnh | Lạng Giang | 2011 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | 189/QĐ-UBND |
16 | Các chủ sử dụng đất | Giao đất, giao rừng và cấp GCNQSD đất, tài sản gắn liền với đất lâm nghiệp | Nghĩa Phương | Lục Nam | 2011 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 1 | Tiếng Việt | |
17 | UBND các xã | Chỉnh lý biến động đất đai và cấp GCNQSD đất | nhiều xã | Lục Nam | 2011 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 1 | Tiếng Việt | |
18 | Công ty TNHH một thành viên xổ số kiến thiết Bắc Giang | Cấp GCNQSDĐ, QSHNO và TSK gắn liền với đất | TT Đồi Ngô | Lục Nam | 2011 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | 190/QĐ-UBND |
19 | Trường Tiểu học Tiên Hưng | Công nhận QSDĐ, Cấp Giấy CNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | Tiên Hưng | Lục Nam | 2011 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | 81/QĐ-UBND |
20 | Công ty cổ phần Dược phẩm Bắc Giang | Cấp GCNQSDĐ, QSHNO và TSK gắn liền với đất | Trường Sơn | Lục Nam | 2011 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | 41/QĐ-UBND |
21 | UBND xã Cẩm Lý | Cấp GCNQSDĐ, QSHNO và TSK gắn liền với đất | Cẩm Lý | Lục Nam | 2011 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | 508/QĐ-UBND |
22 | Trường Mầm non Bảo Sơn | Đề nghị cấp GCNQSDĐ, QSHNO và TSK gắn liền với đất | Bảo Sơn | Lục Nam | 2011 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
23 | Viện Kiểm sát nhân dân huyện Lục Nam | Cấp GCNQSDĐ, QSHNO và TSK gắn liền với đất | TT Đồi Ngô | Lục Nam | 2011 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | 509/QĐ-UBND |
24 | Bệnh viện đa khoa huyện Lục Nam | Cấp giấy CNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | TT Đồi Ngô, Trường Sơn | Lục Nam | 2011 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
25 | Trường THPT Tứ Sơn | Công nhận QSDĐ, cấp Giấy CNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | Trường Sơn | Lục Nam | 2011 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
26 | Đoạn quản lý đường thủy nội địa số 4 | Công nhận QSDĐ, cấp Giấy CNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | Tiên Hưng | Lục Nam | 2011 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
27 | Công ty kinh doanh than Bắc Lạng | Cấp giấy chứng nhận QSD đất | Tiên Hưng | Lục Nam | 2011 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | 43/QĐ-UBND |
28 | Công ty Cổ phần Hợp Nhất | Cấp giấy chứng nhận QSD đất | TT Đồi Ngô | Lục Nam | 2011 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | 175/QĐ-UBND |
29 | Công ty TNHH Nhật Quang | Cấp GCNQSD đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | Nghĩa Hồ | Lục Ngạn | 2011 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
30 | Trường Mầm Non công lập Phú Nhuận | Cấp GCN QSD đất | Phú Nhuận | Lục Ngạn | 2011 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | 320/QĐ-UBND |
31 | Công ty TNHH Một thành viên Hải Nam | Cấp GCN QSD đất | Phượng Sơn | Lục Ngạn | 2011 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | 297/QĐ-UBND |
32 | Chi cục thi hành án dân sự huyện Lục Ngạn | Cấp GCN QSD đất | TT Chũ | Lục Ngạn | 2011 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | 371/QĐ-UBND |
33 | Các chủ sử dụng đất | Cấp GCNQSD đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | nhiều xã | Sơn Động | 2011 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 1 | Tiếng Việt | |
34 | Các chủ sử dụng đất | Cấp GCNQSD đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | An Lập, Bồng Am, Cẩm Đàn | Sơn Động | 2011 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 1 | Tiếng Việt | |
35 | Các chủ sử dụng đất | Cấp GCNQSD đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | nhiều xã | Sơn Động | 2011 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 1 | Tiếng Việt | |
36 | Các chủ sử dụng đất | Cấp GCNQSD đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | nhiều xã | Sơn Động | 2011 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 1 | Tiếng Việt | |
37 | Trường Mầm non Phúc Thắng | Công nhận QSDĐ, Cấp Giấy CNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | Phúc Thắng | Sơn Động | 2011 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
38 | Trường THCS An Lập | Công nhận QSDĐ, Cấp Giấy CNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | An Lập | Sơn Động | 2011 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
39 | Trường Tiểu học An Lập | Công nhận QSDĐ, Cấp Giấy CNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | An Lập | Sơn Động | 2011 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt | |
40 | Trường THPT Sơn Động số 1 | Công nhận QSDĐ, Cấp Giấy CNQSDĐ, QSHNO và tài sản khác gắn liền với đất | An Lập | Sơn Động | 2011 | Giấy | Trung tâm Lưu trữ và PTQĐ | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 4 | Tiếng Việt |