Danh sách GCN QSDĐ, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất bị thu hồi và hủy quý IV năm 2018
查看数次:
dark-mode-label
OFF
打印
Đọc bài viết
Danh sách GCN QSDĐ, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất bị thu hồi và hủy quý IV năm 2018
Số phát hành | Chủ sử dụng đất | Địa chỉ thửa đất | Số tờ | Số thửa | Diện tích (m2) | Mục đích sử dụng | Số vào sổ cấp GCN | Lý do | Số quyết định thu hồi và hủy |
AM 075226 | Lâm Thị Lan, Nguyễn Sỹ Linh | Thôn 8, Việt Tiến, Việt Yên | 38 | 123 | 299 | LUC | H 04347 | Chủ sử dụng khai báo mất GCN | 530/QĐ-TNMT |
Phạm Thị Thược | Bảo An, Hoàng An, Hiệp Hòa | 0 | 0 | 64 | ONT | Chủ sử dụng khai báo mất GCN | 529/QĐ-TNMT | ||
AD 109244 | Nguyễn Thị Hoa, Nguyễn Bá Thịnh | Kẹm, Minh Đức, Việt Yên | 0 | 315 | 148 | ONT | H 02783 | Chủ sử dụng khai báo mất GCN | 528/QĐ-TNMT |
AM 122784 | Hoàng Văn Thỏa, Nguyễn Thị Vượng | Thôn 8, Việt Tiến, Việt Yên | 38 | 27 | 460 | LUC | H 04989 | Chủ sử dụng khai báo mất GCN | 527/QĐ-TNMT |
Vi Văn Bẩy | Nương, Kiên Thành, Lục Ngạn | 5415 | ONT, CLN | Thi hành án | 526/QĐ-TNMT | ||||
AM 075234 | Nguyễn Sỹ Luận | Thôn 8, Việt Tiến, Việt Yên | 38 | 27 | 272 | LUC | H 04339 | Chủ sử dụng khai báo mất GCN | 525/QĐ-TNMT |
AH 051842 | Hoàng Văn Hạnh | Thôn 8, Việt Tiến, Việt Yên | 38 | 122 | 609 | LUC | H 04044 | Chủ sử dụng khai báo mất GCN | 524/QĐ-TNMT |
Nguyễn Văn Ngọc | Tân Mỹ, Quang Thịnh, Lạng Giang | 6 | 41 | 978,7 | ONT | Chủ sử dụng khai báo mất GCN | 521/QĐ-TNMT | ||
Q 438693 | Phạm Trọng Tuấn | Minh Phượng, Nham Sơn, Yên Dũng | 1 | 854 | T 400, CLN 454 | 821 | Chủ sử dụng khai báo mất trang bs GCN | 520/QĐ-TNMT | |
AE 438851 | Nguyễn Thanh Tịnh | TDP Giáp Hải, Dĩnh Kế, TPBG | 1 | 224 | 68 | ODT | H 02348 | Chủ sử dụng khai báo mất trang bs GCN | 519/QĐ-TNMT |
P 228400 | Nguyễn Việt Dũng | TDP 1A, Trần Nguyên Hãn, TPBG | 17 | 89 | 103,5 | T | 137 | Chủ sử dụng khai báo mất trang bs GCN | 518/QĐ-TNMT |
Phạm Thị Nhung | Phố Vôi, TT Vôi, Lạng Giang | 19 (34) | 587 (16) | 180 | ODT | 8077 | Chủ sử dụng khai báo mất GCN | 515/QĐ-TNMT | |
Ck 151913 | Nguyễn Thị Hạnh | Vựa Ngoài, Phong Vân, Lục Ngạn | 448 | CLN | CH 01023 | Chủ sử dụng khai báo mất GCN | 513/QĐ-TNMT | ||
AM 689317 | Ngụy Tôn Thêm, Trần Thị Huyền | Vườn Tùng, Tiền Phong, Yên Dũng | 532 | ONT 400, CLN 132 | 999 | Chủ sử dụng khai báo mất trang bs GCN | 512/QĐ-TNMT | ||
BD 199510 | Dương Văn Thức, Đào Thị Thủy | Văn Sơn, Tân Tiến, Yên Dũng | 9 | 20 | 369,7 | ONT | 78 | Chủ sử dụng khai báo mất GCN | 511/QĐ-TNMT |
X 013230 | Vũ Văn Sơn | Huyền Quang, Hoàng Văn Thụ, TPBG | 28 | 277 | 57,6 | T | Thi hành án | 510/QĐ-TNMT | |
Ngô Văn Tuấn | Cẩm Trang, Mai Trung, Hiệp Hòa | 791 | ONT | 2155 | Chủ sử dụng khai báo mất GCN | 508/QĐ-TNMT | |||
Nguyễn Văn Tráng, Nguyễn Thị Thắm | Hà Mỹ, Chu Điện, Lục Nam | 2,3,4,5 | 513,1112, 269,627, 586,477, 521,470 | 188,177, 92,78,116, 273,240, 150 | LUC | 171 | Chủ sử dụng khai báo mất GCN | 506/QĐ-TNMT | |
Nguyễn Văn Minh, Nguyễn Thị Ký | Xuân Phong, Chu Điện, Lục Nam | 397,617,418 297,327, 291,331, 627,53, 175, 164,0,0,0 | 888,120, 240,216, 192,384, 192,192, 168,96, 240,576, 504,216 | LUC | 171 | Chủ sử dụng khai báo mất GCN | 505/QĐ-TNMT | ||
Nguyễn Thị Sợi | Xuân Phong, Chu Điện, Lục Nam | 329,619, 182,181, 0,206, 31,154 | 360,240, 240,360, 240,240, 96,192 | LUC | 79 | Chủ sử dụng khai báo mất GCN | 504/QĐ-TNMT | ||
Nguyễn Văn Nghẹ, Phạm Thị Lọ | Mẫu Sơn, Chu Điện, Lục Nam | 314,301, 309,46, 470,450,50, 49,10,77, 308,301, 546,34, 243, 39, 54 | 432,552, 648,264, 264, 408, 408,336, 504,300, 216,240, 336,168, 408,240, 240 | LUC | 219 | Chủ sử dụng khai báo mất GCN | 503/QĐ-TNMT | ||
ĐK 648225 | Ngô Văn Sơn, Nguyễn Thị Đào | Cảm, Phúc Sơn, Tân Yên | 3 | 146a | 874 | ONT 100, CLN 774 | 1345 | Chủ sử dụng khai báo mất GCN | 502/QĐ-TNMT |
AD 194254 | Phùng Thế Xuân, Nguyễn Thị Liên | Trung, Nội Hoàng, Yên Dũng | 2 | 239 | 806,8 | ONT | 1533 | Chủ sử dụng khai báo mất GCN | 501/QĐ-TNMT |
Đ 761282 | Nguyễn Văn Nhất | Tân Độ, Tân Liễu, Yên Dũng | 496 | T 400, CLN 96 | 773 | Chủ sử dụng khai báo mất trang bs GCN | 500/QĐ-TNMT | ||
AM 934268 | Công ty TNHH Đồng Lực | Mỹ Độ, TPBG | 32.420,4 | YT1 | T142/7 | Thu hồi đất | 497/QĐ-TNMT | ||
Ong Thế Hoàn | Tây, Cảnh Thụy, Yên Dũng | 16 | 284 | 363 | ONT | Chủ sử dụng khai báo mất GCN | 496/QĐ-TNMT | ||
CO 506126 | Nguyễn Thị Thơm | Hương Mãn, Xuân Hương, Lạng Giang | 2 | 415,5 | ONT 225, CLN 190,5 | CS 01324 | Chủ sử dụng khai báo mất GCN | 495/QĐ-TNMT | |
Y 914955 | Cao Thị Hoài | Minh Sơn, Kiên Thành, Lục Ngạn | 591 | CLN 591 | 1988 | Chủ sử dụng khai báo mất trang bs GCN | 492/QĐ-TNMT | ||
S 860998 | Trần Quang Vinh | Lường, Hồng Giang, Lục Ngạn | 1339 | ONT 400, CLN 939 | 599 | Chủ sử dụng khai báo mất trang bs GCN | 491/QĐ-TNMT | ||
1624 | Nguyễn Hữu Năm | Tân Hưng, Tư Mại, Yên Dũng | 25 | 12 | 235,7 | T | Chủ sử dụng khai báo mất GCN | 487/QĐ-TNMT |