Danh mục dữ liệu về kết quả giao đất, thuê đất, chuyển mục đích sử dụng đất, cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất thuộc thẩm quyền cấp tỉnh ( trang 12)
Views:
dark-mode-label
OFF
Print
Đọc bài viết
Danh mục dữ liệu về kết quả giao đất, thuê đất, chuyển mục đích sử dụng đất, cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất | ||||||||
thuộc thẩm quyền cấp tỉnh | ||||||||
(kèm theo Quyết định số: 13 /QĐ-UBND ngày 04 tháng 01 năm 2018 của UBND tỉnh Bắc Giang) | ||||||||
STT | Tên tổ chức | Địa điểm | Mục đích sử dụng đất | Cơ quan lưu trữ và bảo quản | Địa chỉ truy cập | Phương thức tiếp cận | Ghi chú | |
Xã | Huyện | |||||||
Năm 2000 | ||||||||
2324 | 160 hộ | Yên Định | Sơn Động | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp, đất ở | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2325 | 202 hộ | Thanh Sơn | Sơn Động | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp, đất ở | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2326 | 287 hộ | An Châu | Sơn Động | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp, đất ở | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2327 | 711 hộ | Yên Định | Sơn Động | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp, đất ở | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2328 | 391 hộ | Dương Hưu | Sơn Động | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp, đất ở | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2329 | 216 hộ | An Lạc | Sơn Động | Cấp GCNQSD đất, đất ở | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2330 | 248 hộ | Lệ Viễn | Sơn Động | Cấp GCNQSD đất, đất ở | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2331 | 366 hộ | Hữu Sản | Sơn Động | Cấp GCNQSD đất, đất ở | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2332 | 85 hộ | Vân Sơn | Sơn Động | Cấp GCNQSD đất, đất ở | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2333 | 87 hộ | An Bá | Sơn Động | Cấp GCNQSD đất, đất ở | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2334 | 396 hộ | Thanh Luận | Sơn Động | Cấp GCNQSD đất, đất ở | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2335 | 167 hộ | Phúc Thắng | Sơn Động | Cấp GCNQSD đất ở, nông, lâm | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2336 | 143 hộ | Giáo Liêm | Sơn Động | Cấp GCNQSD đất ở, nông, lâm | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2337 | 76 hộ | Vĩnh Khương | Sơn Động | Cấp GCNQSD đất, đất ở | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2338 | HTX cổ phần Toàn Thắng | An Lạc | Sơn Động | Khai thác đá | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2339 | UBND xã An Lập | An Lập | Sơn Động | Xây dựng công trình điện | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2340 | Các hộ gia đình, cá nhân | TT. An Châu | Sơn Động | Cấp GCNQSDĐ | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2341 | UBND xã Chiên Sơn | Chiên Sơn | Sơn Động | Xây dựng công trình điện | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2342 | UBND xã Quế Sơn | Quế Sơn | Sơn Động | Xây dựng công trình điện | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2343 | UBND xã An Bá | An Bá | Sơn Động | Xây dựng công trình điện | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2344 | Trung tâm nuôi dưỡng điều dưỡng thương binh nặng, người có công | Quế Nham | Tân Yên | Cấp GCNQSDĐ | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2345 | Ngân hàng NN&PTNT | Ngọc Thiện | Tân Yên | Xây dựng ngân hàng nông nghiệp cấp 4 Ngọc Thiện | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2346 | Công ty xăng dầu Hà Bắc | Nhã Nam | Tân Yên | Chuyển từ giao đất sang thuê đất | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2347 | Trung tâm nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh nặng và người có công tỉnh Bắc Giang | Quế Nham | Tân Yên | Làm đường vào Trung tâm | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2348 | ND xã Cao Xá | Cao Xá | Tân Yên | Giao đất ở | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2349 | ND xã Đại Hoá | Đại Hoá | Tân Yên | Giao đất ở | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2350 | UBND xã Hợp Đức, UBND xã Phúc Hòa | Hợp Đức, Phúc Hoà | Tân Yên | Xây dựng công trình điện | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2351 | 1615 hộ | Ngọc Vân | Tân Yên | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2352 | UBND xã Phúc Hòa | Phúc Hòa | Tân Yên | Cấp GCNQSD đất thổ cư | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2353 | Đội thi hành án | TT. Cao Thượng | Tân Yên | Xây dựng trụ sở | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2354 | 1192 hộ | Trung Sơn | Việt Yên | Cấp GCNQSD đất ở | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2355 | 364 hộ | Hoàng Ninh | Việt Yên | Cấp GCNQSD đất | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2356 | 586 hộ | Trung Sơn | Việt Yên | Cấp GCNQSD đất | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2357 | 316 hộ | Minh Đức | Việt Yên | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2358 | 351 hộ | Nghĩa Trung | Việt Yên | Cấp GCNQSD đất lâm nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2359 | 365 hộ | Nghĩa Trung | Việt Yên | Cấp GCNQSD đất lâm nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2360 | 92 hộ | Minh Đức | Việt Yên | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2361 | 95 hộ | Vân trung | Việt Yên | Cấp GCNQSD đất lâm nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2362 | 217 hộ | Vân Trung | Việt Yên | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2363 | 281 hộ | Tăng Tiến | Việt Yên | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2364 | 294 hộ | Quang Châu | Việt Yên | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2365 | 558 hộ | Tự Lạn | Việt Yên | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2366 | 1279 hộ | Nghĩa Trung | Việt Yên | Cấp GCNQSD đất ở | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2367 | 390 hộ | Tự Lạn | Việt Yên | Cấp GCNQSD đất ở | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2368 | 421 hộ | Hoàng Ninh | Việt Yên | Cấp GCNQSD đất ở | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2369 | 547 hộ | Hương Mai | Việt Yên | Cấp GCNQSD đất ở | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2370 | 576 hộ | Hoàng Ninh | Việt Yên | Cấp GCNQSD đất ở | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2371 | 68 hộ | Vân Hà | Việt Yên | Cấp GCNQSD đất ở | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2372 | 748 hộ | Tiên Sơn | Việt Yên | Cấp GCNQSD đất ở | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2373 | 878 hộ | Vân Trung | Việt Yên | Cấp GCNQSD đất ở | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2374 | Cty (TNHH) Tân An Bình | Quang Châu | Việt Yên | Xây dựng cửa hàng bán lẻ Xăng dầu | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2375 | Hộ ông Nguyễn Đức Hiển | Thượng Lan | Việt Yên | Xây dựng trại chăn nuôi | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2376 | Ban quản lý dự án Sở NN&PTNT | Quang Châu | Việt Yên | Tu bổ đê Tả Cầu từ km 56 + 900 đến km 58+ 200 | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2377 | Đội quản lý đê số 1 | Ninh Sơn | Việt Yên | Xây dựng trụ sở và kho bãi | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2378 | Đội quản lý thị trường | Hoàng Ninh | Việt Yên | Xây dựng trụ sở | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2379 | Trường PT cấp II - III Tiên Sơn | Tiên Sơn | Việt Yên | Xây dựng trường học | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2380 | CB và ND thị trấn Bích Động | TT. Bích Động | Việt Yên | Làm đất ở | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2381 | ND xã Hoàng Ninh | Hoàng Ninh | Việt Yên | Làm đất ở | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2382 | ND xã Hương Mai | Hương Mai | Việt Yên | Làm đất ở | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2383 | ND xã Quang Châu | Quang Châu | Việt Yên | Làm đất ở | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2384 | UBND xã Trung Sơn | Trung Sơn | Việt Yên | Xây dựng hồ chứa nước Sơn Hải | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2385 | Trường PTTH - Việt Yên II | Tự Lạn | Việt Yên | Xây dựng trường học | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2386 | UBND xã Vân Trung | Vân Trung | Việt Yên | Xây dựng trạm biến áp xóm 1 | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2387 | Viện kiểm sát nhân dân huyện Việt Yên | TT. Bích Động | Việt Yên | Xây dựng trụ sở | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2388 | 547 hộ | Nhiều xã | Việt Yên | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp, đất vườn | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2389 | 1313 hộ | Nham Sơn | Yên Dũng | Cấp GCNQSDĐ | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2390 | Hộ gia đình cá nhân | Đồng Sơn | Yên Dũng | Cấp GCNQSDĐ | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2391 | Hộ gia đình cá nhân | Tiến Dũng | Yên Dũng | Cấp GCNQSDĐ đất lâm nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2392 | Hộ gia đình cá nhân | Tư Mại | Yên Dũng | Cấp GCNQSDĐ đất Nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2393 | 1782 hộ | Đồng Phúc | Yên Dũng | Cấp GCNQSDĐ đất thổ cư đợt 1 | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2394 | 1844 hộ | Tân Mỹ | Yên Dũng | Cấp GCNQSDĐ đất thổ cư đợt 1 | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2395 | 1264 hộ | Tiền Phong | Yên Dũng | Cấp GCNQSDĐ đất thổ cư đợt 1 | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2396 | 1618 hộ | Tư Mại | Yên Dũng | Cấp GCNQSDĐ đất thổ cư đợt 1 | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2397 | Hộ gia đình cá nhân | Cảnh Thuỵ | Yên Dũng | Cấp GCNQSDĐ lâm nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2398 | 237 hộ | Thắng Cương | Yên Dũng | Cấp GCNQSDĐ thổ cư | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2399 | 882 hộ | Đồng Việt | Yên Dũng | Cấp GCNQSDĐ thổ cư | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2400 | Cty TNHH Thanh Long | Tân Mỹ | Yên Dũng | Xây dựng trụ sở | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2401 | Ban quản lý dự án Sở NN&PTNT | Xuân Phú | Yên Dũng | Tu bổ đê Tả Thương | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2402 | Ban quản lý dự án Sở NN&PTNT | Nhiều xã | Yên Dũng | Tu bổ đê Hữu Sông Thương, đê Tả Sông Thương, đê Hữu Thương Ba Tổng và đê Tả Cầu Ba Tổng | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2403 | Ban quản lý dự án xây dựng huyện Yên Dũng | Thắng Cương, Đức Giang | Yên Dũng | Tu bổ đê, kè khu Ba Tổng | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2404 | Ban quản lý dự án xây dựng Sở GTVT | Thái Đào, Dĩnh Trì | Yên Dũng | Cải tạo, mở rộng đường tỉnh lộ 299 đoạn Thái Đào - Neo địa phận huyện Yên Dũng | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2405 | Văn phòng UBND huyện Yên Dũng | TT. Neo | Yên Dũng | Xây dựng nhà hội trường và Giao đất ở cho CBCC | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2406 | UBND thị trấn Neo | TT. Neo | Yên Dũng | Mở rộng đường tỉnh lộ 284 đoạn thị trấn Neo | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2407 | UBND xã Tân Liễu | Tân Liễu | Yên Dũng | Xây dựng công trình điện | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2408 | Ban quản lý dự án Sở NN&PTNT | Quỳnh Sơn | Yên Dũng | Tu bổ đê Cổ Mân thôn Ngọc Sơn | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2409 | Trường cấp II + III Đức Giang | Đức Giang | Yên Dũng | Xây dựng và mở rộng trường học | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2410 | Chi cục Thuế | TT. Neo | Yên Dũng | HTH giao QSD đất | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2411 | 1300 hộ | Đồng Kỳ | Yên Thế | Cấp GCNQSD đất | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2412 | 18 hộ | Hồng Kỳ | Yên Thế | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2413 | 293 hộ | Tân Sỏi | Yên Thế | Cấp GCNQSD đất | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2414 | 424 hộ | Hồng Kỳ | Yên Thế | Cấp GCNQSD đất | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2415 | 487 hộ | An Thượng | Yên Thế | Cấp GCNQSD đất | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2416 | 597 hộ | Đồng Vương | Yên Thế | Cấp GCNQSD đất | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2417 | 99 hộ | Đồng Vương | Yên Thế | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp, đất ở, đất vườn | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2418 | 700 hộ | Tam Hiệp | Yên Thế | Cấp GCNQSD đất | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2419 | 794 hộ | Tân Sỏi | Yên Thế | Cấp GCNQSD đất | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2420 | 826 hộ | Tiến Thắng | Yên Thế | Cấp GCNQSD đất | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2421 | 99 hộ | Đồng Tiến | Yên Thế | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2422 | 207 hộ | Đồng Tiến | Yên Thế | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2423 | 12 hộ | Tam Tiến | Yên Thế | Cấp GCNQSD đất lâm nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2424 | 224 hộ | Canh Nậu | Yên Thế | Cấp GCNQSD đất lâm nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2425 | 52 hộ | Canh Nậu | Yên Thế | Cấp GCNQSD đất | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2426 | 27 hộ | Tam Hiệp | Yên Thế | Cấp GCNQSD đất lâm nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2427 | 97 hộ | Đồng Tiến | Yên Thế | Cấp GCNQSD đất lâm nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2428 | 155 hộ | Đồng Vương | Yên Thế | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2429 | 258 hộ | Bố Hạ | Yên Thế | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2430 | 29 hộ | Bố Hạ | Yên Thế | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2431 | 317 hộ | Hương Vĩ | Yên Thế | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2432 | 64 hộ | Đồng Sơn | Yên Thế | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2433 | 747 hộ | Tân Hiệp | Yên Thế | Cấp GCNQSD đất ở, đất vườn | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2434 | 90 hộ | Tân Hiệp | Yên Thế | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2435 | 950 hộ | Đông Sơn | Yên Thế | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp, đất vườn | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2436 | 64 hộ | Đông Sơn | Yên Thế | Cấp GCNQSD đất lâm nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2437 | 437 hộ | Đông Sơn | Yên Thế | Cấp GCNQSD đất lâm nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2438 | 350 hộ | Xuân Lương | Yên Thế | Cấp GCNQSD đất ở | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2439 | 376 hộ | Canh Nậu | Yên Thế | Cấp GCNQSD đất ở | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2440 | 45 hộ | Canh Nậu | Yên Thế | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2441 | 459 hộ | An Thượng | Yên Thế | Cấp GCNQSD đất ở | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2442 | 623 hộ | Canh Nậu | Yên Thế | Cấp GCNQSD đất ở, đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2443 | 78 hộ | Xuân Lương | Yên Thế | Cấp GCNQSD đất ở | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2444 | 145 hộ | Phồn Xương | Yên Thế | Cấp GCNQSD đất ở, đất vườn | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2445 | 360 hộ | Phồn Xương | Yên Thế | Cấp GCNQSD đất ở, đất vườn | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2446 | 404 hộ | Hương Vĩ | Yên Thế | Cấp GCNQSD đất, đất ở | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2447 | 430 hộ | Hồng Kỳ | Yên Thế | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp, đất ở, đất vườn | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2448 | 659 hộ | Đồng Hưu | Yên Thế | Cấp GCNQSD đất, đất ở, đất vườn, đất hành lang | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2449 | 333 hộ | Đồng Hưu | Yên Thế | Cấp GCNQSD đất ở, đất vườn | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2450 | Hạt kiểm lâm huyện Yên Thế | TT. Cầu Gồ | Yên Thế | Cấp GCNQSDĐ | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2451 | Trường mầm non xã Đồng Kỳ | Đồng Kỳ | Yên Thế | Xây dựng trường học | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2452 | UBND thị trấn Cầu Gồ | TT. Cầu Gồ | Yên Thế | Xây dựng công trình điện | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2453 | UBND xã Đồng Kỳ | Đồng Kỳ | Yên Thế | Xây dựng công trình điện | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2454 | UBND xã Đồng Lạc | Đồng Lạc | Yên Thế | Xây dựng công trình điện | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2455 | UBND xã Hương Vĩ | Hương Vĩ | Yên Thế | Xây dựng trạm biến áp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2456 | UBND xã Tam Tiến | Tam Tiến | Yên Thế | Thu hồi đất của Kho lương thực Mỏ Trạng giao cho UBND xã Tam Tiến xây dựng nhà văn hoá, nhà mẫu giáo | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp |