Danh mục dữ liệu về kết quả giao đất, thuê đất, chuyển mục đích sử dụng đất, cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất thuộc thẩm quyền cấp tỉnh ( trang 15)
Views:
dark-mode-label
OFF
Print
Đọc bài viết
Danh mục dữ liệu về kết quả giao đất, thuê đất, chuyển mục đích sử dụng đất, cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất | ||||||||
thuộc thẩm quyền cấp tỉnh | ||||||||
(kèm theo Quyết định số: 13 /QĐ-UBND ngày 04 tháng 01 năm 2018 của UBND tỉnh Bắc Giang) | ||||||||
STT | Tên tổ chức | Địa điểm | Mục đích sử dụng đất | Cơ quan lưu trữ và bảo quản | Địa chỉ truy cập | Phương thức tiếp cận | Ghi chú | |
Xã | Huyện | |||||||
Năm 2002 | ||||||||
3007 | Ban quản lý dự án tx Bắc Giang | Dĩnh Kế | Bắc Giang | Cải tạo nâng cấp đường Lê Lợi (đoạn Vĩnh Ninh - ngã ba Kế) (Đợt 1) | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3008 | Lữ đoàn thông tin 614 Bộ tư lệnh thông tin | Song Mai | Bắc Giang | Xây dựng công trình điện | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3009 | Trường Tiểu học Trần Phú | Trần Phú | Bắc Giang | Xây dựng trường học | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3010 | CCVC Bệnh viện Đa khoa tỉnh Bắc Giang | Hoàng Văn Thụ | Bắc Giang | Giao đất ở cho CCVC | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3011 | Đội QLTT số 1 Bắc Giang | Thọ Xương | Bắc Giang | Xây dựng trụ sở làm việc và nhà kho. | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3012 | Đội thi hành án TX Bắc Giang | Thọ Xương | Bắc Giang | Xây dựng trụ sở làm việc | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3013 | Sở xây dựng tỉnh Bắc Giang | Ngô Quyền | Bắc Giang | Xây dựng trụ sở làm việc | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3014 | TT Khuyến nông khuyến lâm tỉnh Bắc Giang | Thọ Xương | Bắc Giang | Xây dựng trụ sở làm việc | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3015 | Công ty liên doanh Lâm sản Việt Nam - Niu Di Lân | Mỹ Độ, Ngô Quyền | Bắc Giang | Cho thuê đất để góp vốn liên doanh và cấp GCN quyền sử dụng đất | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3016 | Trung tâm Bồi dưỡng chính trị TX Bắc Giang | Ngô Quyền | Bắc Giang | Xây dựng trụ sở làm việc | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3017 | Công ty thương mại tổng hợp Tấn Đạt | Dĩnh Kế | Bắc Giang | Làm kho chứa hàng vật tư nông nghiệp và vật liệu xây dựng | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3018 | Xí nghiệp chăn nuôi Hoàng Hưng | Đa Mai | Bắc Giang | Xây dựng văn phòng giao dịch và trại chăn nuôi lợn nái ngoại xuất khẩu | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3019 | Công ty Bắc Hà | Xương Giang | Bắc Giang | Xây dựng xưởng sửa chữa ô tô du lịch và văn phòng giao dịch | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3020 | Công ty Hưng Thịnh | Xương Giang | Bắc Giang | Xây dựng xưởng sản xuất, chế biến nông sản thực phẩm và văn phòng giao dịch | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3021 | Công ty Vật tư nông nghiệp Sông Hồng | Thọ Xương | Bắc Giang | Làm kho chứa phân bón và chế biến nông sản | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3022 | Công ty sản xuất nhựa Việt Quang | Trần Phú | Bắc Giang | Xây dựng trụ sở làm việc và nhà xưởng sản xuất kinh doanh | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3023 | Công ty cổ phần cơ khí dịch vụ nông nghiệp | Xương Giang | Bắc Giang | Xây dựng trụ sở làm việc và nhà xưởng | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3024 | Công ty cổ phần cơ khí nông nghiệp Bắc Giang | Xương Giang | Bắc Giang | Cho thuê đất và cấp GCN QSD đất | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3025 | 162 hộ | Dĩnh Kế | Bắc Giang | Cấp GCNQSD đất | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3026 | 491 hộ | Thọ Xương | Bắc Giang | Cấp GCNQSD đất | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3027 | 263 hộ | Xương Giang | Bắc Giang | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3028 | 379 hộ | Trần Nguyên Hãn | Bắc Giang | Cấp GCNQSD đất ở | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3029 | 346 hộ | Song Mai | Bắc Giang | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3030 | 223 hộ | Song Mai | Bắc Giang | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3031 | 66 hộ | Mỹ Độ | Bắc Giang | Cấp GCNQSD đất ở | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3032 | 397 hộ | Mỹ Độ | Bắc Giang | Cấp GCNQSD đất ở đợt 1 | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3033 | 200 hộ | Hoàng Văn Thụ. | Bắc Giang | Cấp GCNQSD đất ở | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3034 | 253 hộ | Hoàng Văn Thụ. | Bắc Giang | Cấp GCNQSD đất ở | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3035 | 107 hộ | Lê Lợi | Bắc Giang | Cấp GCNQSD đất ở | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3036 | 115 hộ | Lê Lợi | Bắc Giang | Cấp GCNQSD đất ở | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3037 | Công ty cổ phần thương mại Bắc Giang | Trần Phú, Trần Nguyên Hãn, Lê Lợi | Bắc Giang | Xây dựng nhà, công trình sản xuất kinh doanh, dịch vụ thương mại và trụ sở làm việc | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3038 | Trường phổ thông dân tộc nội trú | Hoàng Văn Thụ | Bắc Giang | Xây dựng mở rộng trường | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3039 | Liên Hiệp đường sắt Việt Nam (Ga Bắc Giang, Ga Lan Mẫu) | Ngô Quyền, Trần Nguyên Hãn, Phương Sơn | Bắc Giang | Cấp giấy CNQSDĐ | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3040 | Công ty quốc tế ViệtPan - Pacitic | Xương Giang | Bắc Giang | Xây dựng trụ sở và nhà xưởng sản xuất kinh doanh | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3041 | Trường tiểu học Nam Hồng | Thọ Xương | Bắc Giang | Xây dựng trường học | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3042 | Công ty Sản xuất nhựa Việt Quang | Trần Phú | Bắc Giang | Xây dựng trụ sở và nhà xưởng sản xuất kinh doanh | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3043 | Sở Y tế | Ngô Quyền | Bắc Giang | Xây dựng trụ sở làm việc | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3044 | Các xã, phường trên địa bàn TP Bắc Giang | Lê Lợi; Ngô Quyền, Trần Phú, Dĩnh Kế | Bắc Giang | Cấp GCNQSDĐ | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3045 | Hội chữ thập đỏ Lục Ngạn và Hội chữ thập đỏ tỉnh Bắc Giang | TT. Chũ, Hoàng Văn Thụ | Bắc Giang | Cấp GCNQSDĐ | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3046 | Công ty Cổ phần cơ khí dịch vụ Nông nghiệp | Xương Giang | Bắc Giang | Xây dựng trụ sở làm việc và nhà xưởng | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3047 | Công ty Cổ phần Hoàn Hảo | Song Mai | Bắc Giang | Xây dựng trung tâm sản xuất vật liệu xây dựng theo công nghệ mới | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3048 | Hợp tác xã Xuân Giang | Bắc Giang | Cho thuê đất và cấp GCNQSDĐ | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | |||
3049 | Trung tâm khuyến nông tỉnh Bắc Giang | Thọ Xương | Bắc Giang | Xây dựng trụ sở làm việc | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3050 | Sở Thương Mại và du lịch Bắc Giang | Hoàng Văn Thụ | Bắc Giang | Xây dựng trụ sở làm việc | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3051 | Công ty phát triển nhà và Đô thị | Hoàng Văn Thụ | Bắc Giang | Xây dựng cơ sở hạ tầng Đường Huyền Quang | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3052 | UBND thị xã Bắc Giang | Trần Nguyên Hãn | Bắc Giang | Xây dựng đường dãy 2 (32 hộ) khu tập thể xí nghiệp Đường Sắt Hà Lạng | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3053 | UBND phường Mỹ Độ | Mỹ Độ | Bắc Giang | Xây dựng trường THCS phường Mỹ Độ | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3054 | Hộ sản xuất kinh doanh đồ mộc Vũ Quang Hạnh | Hoàng Văn Thụ | Bắc Giang | Phát triển sản xuất kinh doanh đồ gỗ mộc dân dụng | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3055 | Bưu điện tỉnh Bắc Giang | Xương Giang, Dĩnh Kế, Thọ Xương, Song Mai | Bắc Giang | Xây dựng các điểm bưu điện văn hoá xã thuộc thị xã Bắc Giang | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3056 | Tổng Công ty cơ khí giao thông vận tải - Bộ GTVT | Hoàng Ninh | Việt Yên | Xây dựng nhà máy khung xe máy và kính an toàn ô tô | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3057 | Tổng Công ty cơ khí giao thông vận tải - Bộ GTVT | Hoàng Ninh | Việt Yên | Xây dựng nhà máy sản xuất ô tô thông dụng | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3058 | Ban QLDA xây dựng giao thông - Sở giao thông vận tải | Hoàng Ninh, Hồng Thái | Việt Yên | Xây dựng đường QL 37 (đoạn nối QL 1A cũ với QL 1A mới) (đợt 1) | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3059 | Quân đoàn 2 | Dĩnh Kế | TP.Bắc Giang | Khu đất ở Quân đoàn 2 (Hồ sơ các hộ thôn Chợ) | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3060 | Quân đoàn 2 | Dĩnh Kế | TP.Bắc Giang | Khu đất ở Quân đoàn 2 thuộc xã Dĩnh Kế (Hồ sơ các hộ thôn Ngươi) | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3061 | Công ty TNHH Đại Thanh | Dĩnh Kế | TP.Bắc Giang | Sản xuất kinh doanh cơ khí, sửa chữa ô tô, xe máy công trình và kinh doanh vật liệu xây dựng | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3062 | Mặt trận tổ quốc tỉnh Bắc Giang | Ngô Quyền | TP.Bắc Giang | Xây dựng và xây dựng lại tường rào trụ sở Mặt trận tổ quốc tỉnh | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3063 | Cụm kho CK-23 Cục Kỹ thuật quân khu 1 | Ngọc Sơn | Hiệp Hoà | Xây dựng công trình điện | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3064 | Bưu điện tỉnh Bắc Giang | Nhiều Xã | Hiệp Hoà | Xây dựng các điểm Bưu điện văn hoá xã (21 điểm) | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3065 | Bưu điện tỉnh Bắc Giang | TT. Thắng, Bắc Lý, Hùng Sơn, Hoàng An | Hiệp Hoà | Xây dựng bưu điện Hiệp Hòa và bưu điện Phố Hoa, Bách Nhẫn, Gia Tự | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3066 | UBND xã Hoàng Lương | Hoàng Lương | Hiệp Hoà | Xây dựng nhà Văn hoá. | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3067 | UBND xã Đoan Bái | Đoan Bái | Hiệp Hoà | Xây dựng khu văn hoá thôn Bái Thượng. | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3068 | Ban quản lý dự án xây dựng giao thông thuộc Sở Giao thông vận tải | Đức Thắng, Thái Sơn, Hoàng Vân, Hoàng An | Hiệp Hoà | Mở rộng đường tỉnh lộ 276 đoạn Thắng đi Hoàng Vân | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3069 | Các chủ sử dụng đất (347 hộ) | TT.Thắng | Hiệp Hoà | Cấp GCNQSD đất thổ cư đợt 2 | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3070 | Các chủ sử dụng đất (74 hộ) | Hoàng Lương | Cấp GCNQSD đất ở | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | |||
3071 | Các chủ sử dụng đất (53 hộ) | Hoàng An | Hiệp Hoà | Cấp GCNQSD đất ở | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3072 | Các chủ sử dụng đất (311 hộ) | Hương Lâm | Hiệp Hoà | Cấp GCNQSD đất ở | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3073 | Các chủ sử dụng đất (10 hộ) | Đại Thành | Hiệp Hoà | Cấp GCNQSD đất ở | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3074 | Các chủ sử dụng đất (421 hộ) | Hoà Sơn | Hiệp Hoà | Cấp GCNQSD đất ở | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3075 | Các chủ sử dụng đất (32 hộ) | Lương Phong | Hiệp Hoà | Cấp GCNQSD đất ở | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3076 | Chủ sử dụng đất (1 hộ) | Lương Phong | Hiệp Hoà | Cấp GCNQSD đất ở | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3077 | Chủ sử dụng đất (1 hộ) | Mai Trung | Hiệp Hoà | Cấp GCNQSD đất ở | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3078 | Các chủ sử dụng đất (138 hộ) | Mai Đình | Hiệp Hoà | Cấp GCNQSD đất ở | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3079 | Các chủ sử dụng đất (10 hộ) | Mai Đình | Hiệp Hoà | Cấp GCNQSD đất ở | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3080 | Các chủ sử dụng đất (177 hộ) | Hoàng Thanh | Hiệp Hoà | Cấp GCNQSD đất ở | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3081 | Các chủ sử dụng đất (614 hộ) | Danh Thắng | Hiệp Hoà | Cấp GCNQSD đất ở | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3082 | Các chủ sử dụng đất (636 hộ) | Đông Lỗ | Hiệp Hoà | Cấp GCNQSD đất ở | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3083 | Các chủ sử dụng đất (256 hộ) | Đoan Bái | Hiệp Hoà | Cấp GCNQSD đất ở | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3084 | Các chủ sử dụng đất (67 hộ) | Đoan Bái | Hiệp Hoà | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3085 | Các chủ sử dụng đất (77 hộ) | Đức Thắng | Hiệp Hoà | Cấp GCNQSD đất ở | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3086 | Các chủ sử dụng đất (8 hộ) | Đức Thắng | Hiệp Hoà | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3087 | Các chủ sử dụng đất (16 hộ) | Đức Thắng | Hiệp Hoà | Cấp GCNQSD đất ở | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3088 | Các chủ sử dụng đất (81 hộ) | Mai Đình | Hiệp Hoà | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3089 | Các chủ sử dụng đất (271 hộ) | Thường Thắng | Hiệp Hoà | Cấp GCNQSD đất ở | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3090 | Xí nghiệp xăng dầu hàng không miền bắc | TT.Thắng | Hiệp Hoà | Xây dựng cửa hàng xăng dầu và kinh doanh tổng hợp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3091 | Viện kiểm sát nhân dân huyện Hiệp Hòa | Đức Thắng | Hiệp Hoà | Xây dựng trụ sở | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3092 | Trường tiểu học Châu Minh | Châu Minh | Hiệp Hoà | Xây dựng trường học | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3093 | Các xã, thị trấn thuộc huyện Hiệp Hòa | Nhiều Xã | Hiệp Hoà | Cấp GCNQSDĐ cho các xã: Hợp Thịnh, Đức Thắng, Thanh Vân, Ngọc Sơn, Mai Trung, Đông Lỗ, Thị trấn Thắng, Thường Thắng, Bắc Lý, Danh Thắng, Hoàng Vân, Thái Sơn huyện Hiệp Hoà | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3094 | Trường tiểu học Lương Phong số 1 | Lương Phong | Hiệp Hoà | Xây dựng trường học | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3095 | UBND xã Đoan Bái | Đoan Bái | Hiệp Hoà | Xây dựng hồ chứa nước | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3096 | UBND xã Hùng Sơn | Hùng Sơn | Hiệp Hoà | Xây dựng công trình đường dây và trạm biến áp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3097 | Ủy ban dân số gia đình và trẻ em | Tân Dĩnh | Lạng Giang | Xây dựng làng trẻ tật nguyền tỉnh Bắc Giang | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3098 | Điện lực Bắc Giang | Dĩnh Trì | Lạng Giang | Xây dựng đường vào trạm 110KV Đồi Cốc | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3099 | UBND xã Hương Lạc | Hương Lạc | Lạng Giang | Xây dựng công trình điện | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3100 | Điện lực Bắc Giang | Tân Dĩnh | Lạng Giang | Xây dựng công trình điện | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3101 | UBND xã Tiên Lục | Tiên Lục | Lạng Giang | Xây dựng công trình điện | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3102 | HTX nông nghiệp Yên Mỹ | Yên Mỹ | Lạng Giang | Xây dựng công trình điện | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3103 | Công ty khai thác công trình thuỷ lợi Cầu Sơn | Hương Sơn | Lạng Giang | Xây dựng cầu Việt Hương và cầu Chí Mừu | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3104 | UBND xã Mỹ Hà | Mỹ Hà | Lạng Giang | Xây dựng sân thể thao | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3105 | UBND xã Tân Dĩnh | Tân Dĩnh | Lạng Giang | Xây dựng công trình điện | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3106 | UBND xã Đào Mỹ | Đào Mỹ | Lạng Giang | Xây dựng công trình điện | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3107 | UBND xã Nghĩa Hoà | Nghĩa Hòa | Lạng Giang | Xây dựng công trình điện | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3108 | UBND xã Mỹ Hà | Mỹ Hà | Lạng Giang | Xây dựng công trình điện | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3109 | UBND xã Tân Hưng | Tân Hưng | Lạng Giang | Xây dựng công trình điện | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3110 | UBND xã Dĩnh Trì | Dĩnh Trì | Lạng Giang | Xây dựng công trình điện | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3111 | Điện lực Bắc Giang, Tổng Công ty điện lực I | Dĩnh Trì | Lạng Giang | Làm đường vào trạm biến áp 110KV Đồi Cốc | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3112 | Trường THPT Lạng Giang số 2 | Lạng Giang | Xây dựng công trình điện | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | |||
3113 | UBND xã An Hà | An Hà | Lạng Giang | Xây dựng nhà văn hoá thôn 3,4 | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3114 | Bưu điện tỉnh Bắc Giang | TT Vôi | Lạng Giang | Xây dựng chân cột điện và móng néo (di chuyển cột điện đã có theo đúng quy hoạch) | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3115 | UBND thị trấn Vôi | TT Vôi | Lạng Giang | Xây dựng nghĩa trang nhân dân và khu xử lý rác thải | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3116 | Công ty dịch vụ kỹ thuật dầu khí - Tổng Công ty dầu khí Việt Nam | TT Vôi | Lạng Giang | Cho thuê đất tại thôn Toàn Mỹ | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3117 | Công ty Bảo hiểm Bắc Giang | TT Vôi | Lạng Giang | Xây dựng phòng bảo hiểm huyện Lạng Giang | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3118 | Ban QLDA - Lạng Giang | TT Vôi | Lạng Giang | Mở rộng chợ Vôi | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3119 | UBND xã Xuân Hương | Xuân Hương | Lạng Giang | Xây dựng sân thể thao | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3120 | UBND xã Nghĩa Hưng | Nghĩa Hưng | Lạng Giang | Xây dựng sân thể thao | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3121 | Phòng văn hoá thông tin TDTT Lạng Giang | TT. Vôi | Lạng Giang | Xây dựng SVĐ | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3122 | UBND xã Xuân Hương | Xuân Hương | Lạng Giang | Làm sân thể thao tại khu Đồng Cửa thôn Hương Mãn | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3123 | UBND xã Tân Dĩnh | Tân Dĩnh | Lạng Giang | Làm sân thể thao | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3124 | UBND xã Xuân Hương | Xuân Hương | Lạng Giang | Làm sân thể thao | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3125 | UBND xã Xuân Hương | Xuân Hương | Lạng Giang | Làm sân thể thao tại thôn Gai | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3126 | UBND xã Xuân Hương | Xuân Hương | Lạng Giang | Làm sân thể thao tại khu Đồng Tung thôn Am | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3127 | UBND xã Xuân Hương | Xuân Hương | Lạng Giang | Làm sân thể thao tại khu Vườn Dù thôn Hoa | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3128 | UBND xã Xuân Hương | Xuân Hương | Lạng Giang | Làm sân thể thao tại thôn Đình | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3129 | Các chủ sử dụng ở thị trấn Vôi | TT Vôi | Lạng Giang | Cấp GCNQSD đất ở | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3130 | Các chủ sử dụng đất (176 hộ) | Nghĩa Hưng | Lạng Giang | Cấp GCNQSD đất ở | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3131 | Các chủ sử dụng đất (1340 hộ) | Dĩnh Trì | Lạng Giang | Cấp GCNQSD đất ở | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3132 | Các chủ sử dụng đất (2397 hộ) | Hương Sơn | Lạng Giang | Cấp GCNQSD đất ở | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3133 | Các chủ sử dụng đất (497 hộ) | Hương Lạc | Lạng Giang | Cấp GCNQSD đất thổ cư và đất lâm nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3134 | Các chủ sử dụng đất (90 hộ) | Tân Thanh | Lạng Giang | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3135 | Các chủ sử dụng đất (1802 hộ) | Tân Thanh | Lạng Giang | Cấp GCNQSD đất thổ cư và đất lâm nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3136 | UBND xã Tân Thanh | Tân Thanh | Lạng Giang | Xây dựng trụ sở làm việc | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3137 | Trường Tiểu học Đại Lâm | Đại Lâm | Lạng Giang | Xây dựng trường học | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3138 | Trường tiểu học Mỹ Hà | Mỹ Hà | Lạng Giang | Xây dựng trường học | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3139 | Các xã : Yên Mỹ; thị trấn Vôi; Nghĩa Hưng; Xuân Hương; Đại Lâm; Đào Mỹ | Nhiều Xã | Lạng Giang | Cấp GCNQSDĐ | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3140 | UBND xã Dĩnh Trì | Dĩnh Trì | Lạng Giang | Xây dựng công trình điện | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3141 | Công ty TNHH Vĩnh Giang | Tân Dĩnh | Lạng Giang | Thực hiện dự án chăn nuôi gia súc, gia cầm, sản xuất thức ăn gia súc và cá, sản xuất phân bón hữu cơ, kinh doanh xuất nhập khẩu máy móc gia công thực phẩm và chế biến nông sản | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3142 | Công ty TNHH Hải Sơn | TT Vôi | Lạng Giang | Xây dựng nhà máy chế biến thức ăn gia súc - gia cầm và chế biến nông - lâm sản | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3143 | UB dân số gia đình và trẻ em | Tân Dĩnh | Lạng Giang | Xây dựng làng trẻ em tật nguyền | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3144 | Đội thi hành án huyện Lạng Giang | TT. Vôi | Lạng Giang | Xây dựng trụ sở làm việc | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3145 | UBND xã Dĩnh Trì | Dĩnh Trì | Lạng Giang | Xây dựng sân thể thao | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3146 | Ban QLDA xây dựng - giao thông thuộc sở GTVT | Dĩnh Trì, Thái Đào, Đại Lâm | Lạng Giang | Mở rộng, nâng cấp quốc lộ 31 địa phận huyện Lạng Giang | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3147 | Xí nghiệp sản xuất phân hữu cơ sinh học | Tân Dĩnh | Lạng Giang | Xây dựng nhà máy sản xuất phân hữu cơ sinh học | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3148 | Công ty TNHH Vĩnh Giang (Đài Loan) | Tân Dĩnh | Lạng Giang | Thực hiện dự án chăn nuôi gia súc, gia cầm, sản xuất thức ăn gia súc và cá, sản xuất phân bón hữu cơ, kinh doanh xuất nhập khẩu máy móc gia công thực phẩm và chế biến nông sản | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3149 | Bưu điện tỉnh Bắc Giang | Tân Thịnh | Lạng Giang | Xây dựng bưu điện Kép | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3150 | Bưu điện tỉnh Bắc Giang | Nhiều Xã | Lạng Giang | Xây dựng điểm bưu điện văn hoá các xã thuộc huyện Lạng Giang (17 điểm BĐVHX) | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3151 | Điện lực Bắc Giang | Biển Động | Lục Ngạn | Xây dựng công trình điện | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3152 | Chi nhánh NHNN&PTNT huyện Lục Ngạn | TT Chũ | Lục Ngạn | Xây dựng trụ sở làm việc | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3153 | Xí nghiệp cơ khí Lục Ngạn | TT Chũ | Lục Ngạn | Làm văn phòng giao dịch và sản xuất kinh doanh | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3154 | UBND xã Nghĩa Hồ | Nghĩa Hồ | Lục Ngạn | Xây dựng công trình điện | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3155 | UBND xã Hồng Giang | Hồng Giang | Lục Ngạn | Xây dựng công trình điện | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3156 | UBND xã Tân Lập | Tân Lập | Lục Ngạn | Xây dựng công trình điện | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3157 | UBND xã Đèo Gia | Đèo Gia | Lục Ngạn | Xây dựng công trình điện | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3158 | UBND xã Quý Sơn | Quý Sơn | Lục Ngạn | Xây dựng công trình điện | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3159 | UBND xã Thanh Hải | Thanh Hải | Lục Ngạn | Xây dựng công trình điện | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3160 | UBND xã Kim Sơn | Kim Sơn | Lục Ngạn | Xây dựng công trình điện | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3161 | UBND xã Nghĩa Hồ | Nghĩa Hồ | Lục Ngạn | Xây dựng công trình điện | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3162 | UBND xã Kiên Lao | Kiên Lao | Lục Ngạn | Xây dựng công trình điện | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3163 | UBND xã Phú Nhuận | Phú Nhuận | Lục Ngạn | Xây dựng công trình điện | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3164 | UBND xã Kiên Thành | Kiên Thành | Lục Ngạn | Xây dựng công trình điện | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3165 | UBND xã Nghĩa Hồ | Nghĩa Hồ | Lục Ngạn | Xây dựng công trình điện | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3166 | UBND xã Tân Hoa | Tân Hoa | Lục Ngạn | Xây dựng công trình điện | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3167 | Ban QLDA sở GTVT | Trù Hựu | Lục Ngạn | Cải tạo, nâng cấp quốc lộ 31 | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3168 | Các chủ sử dụng đất (136 hộ) | Thanh Hải | Lục Ngạn | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp và đất ở | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3169 | 16 hộ | Thanh Hải | Lục Ngạn | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3170 | Các chủ sử dụng đất (8 hộ) | TT. Chũ | Lục Ngạn | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3171 | Các chủ sử dụng đất (8 hộ) | TT. Chũ | Lục Ngạn | Cấp GCNQSD đất ở | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3172 | Các chủ sử dụng đất (14 hộ) | TT. Chũ | Lục Ngạn | Cấp GCNQSD đất ở | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3173 | Các chủ sử dụng đất (15 hộ) | TT. Chũ | Lục Ngạn | Cấp GCNQSD đất ở, đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3174 | Chủ sử dụng đất (1 hộ) | Kiên Thành | Lục Ngạn | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3175 | Các chủ sử dụng đất (156 hộ) | Kiên Thành | Lục Ngạn | Cấp GCNQSD đất nông - lâm nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3176 | Các chủ sử dụng đất (92 hộ) | Kiên Thành | Lục Ngạn | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3177 | Các chủ sử dụng đất (25 hộ) | Kiên Lao | Lục Ngạn | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp, đất ở | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3178 | Các chủ sử dụng đất (233 hộ) | Hồng Giang | Lục Ngạn | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3179 | 191 hộ | Hồng Giang | Lục Ngạn | Cấp GCNQSD đất ở | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3180 | Các chủ sử dụng đất (9 hộ) | Hồng Giang | Lục Ngạn | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp, đất ở | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3181 | Các chủ sử dụng đất (371 hộ) | Giáp Sơn | Lục Ngạn | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp, đất ở | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3182 | Các chủ sử dụng đất (288 hộ) | Giáp Sơn | Lục Ngạn | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp, đất ở | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3183 | Các chủ sử dụng đất (7 hộ) | Phượng Sơn | Lục Ngạn | Cấp GCNQSD đất lâm nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3184 | Các chủ sử dụng đất (156 hộ) | Phượng Sơn | Lục Ngạn | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp, đất ở | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3185 | Các chủ sử dụng đất (101 hộ) | Trù Hựu | Lục Ngạn | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp, đất ở | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3186 | Các chủ sử dụng đất (11 hộ) | Trù Hựu | Lục Ngạn | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp, đất ở | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3187 | Các chủ sử dụng đất (234 hộ) | Nghĩa Hồ | Lục Ngạn | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp, đất ở | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3188 | Các chủ sử dụng đất (7 hộ) | Nghĩa Hồ | Lục Ngạn | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp, đất ở | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3189 | Các chủ sử dụng đất (44 hộ) | Tân Quang | Lục Ngạn | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp, đất ở | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3190 | Các chủ sử dụng đất (135 hộ) | Tân Quang | Lục Ngạn | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3191 | Các chủ sử dụng đất (47 hộ) | Mỹ An | Lục Ngạn | Cấp GCNQSD đất lâm nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3192 | Các chủ sử dụng đất | Biên Sơn | Lục Ngạn | Cấp GCNQSD đất | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3193 | Các chủ sử dụng đất (5 hộ) | Tân Lập | Lục Ngạn | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp, đất ở | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3194 | Các chủ sử dụng đất (21hộ) | Quý Sơn | Lục Ngạn | Cấp GCNQSD đất lâm nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3195 | Các chủ sử dụng đất (17 hộ) | Quý Sơn | Lục Ngạn | Cấp GCNQSD đất lâm nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3196 | Các chủ sử dụng đất (181 hộ) | Kim Sơn | Lục Ngạn | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp, đất ở | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3197 | Các chủ sử dụng đất (79 hộ) | Đồng Cốc | Lục Ngạn | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp, đất ở | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3198 | Quỹ tín dụng nhân dân xã Trù Hựu | Trù Hựu | Lục Ngạn | Xây dựng trụ sở làm việc | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3199 | Viện kiểm sát nhân dân huyện Lục Ngạn | TT. Chũ | Lục Ngạn | Xây dựng trụ sở làm việc | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3200 | Các xã: Cấm Sơn; Mỹ An; Kiên Lao; Tân Sơn; Đèo Gia; Giáp Sơn; Thanh Hải; Nghĩa Hồ; Nam Dương | Nhiều Xã | Lục Ngạn | Cấp GCNQSDĐ | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3201 | Bưu điện Tỉnh Bắc Giang | Tân Sơn, Phượng Sơn, Biên Sơn, Biển Động, TT. Chũ | Lục Ngạn | Xây dựng Bưu điện Lục Ngạn và nhà giao dịch bưu điện tại các xã | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3202 | Bưu điện tỉnh Bắc Giang | Nhiều Xã | Lục Ngạn | Xây dựng các điểm Bưu điện văn hoá xã (21 điểm) | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3203 | UBND xã Tân Lập | Tân Lập | Lục Ngạn | Xây dựng công trình điện | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3204 | UBND xã Phượng Sơn | Phượng Sơn | Lục Ngạn | Xây dựng công trình điện | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3205 | Xã Nam Dương và xã Cấm Sơn | Nam Dương và Cấm Sơn | Lục Ngạn | Cấp GCNQSDĐ | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3206 | Ban QLDA xây dựng giao thông thuộc Sở GTVT | TT. Đồi Ngô, Phương Sơn, Chu Điện | Lục Nam | Mở rộng, cải tạo, nâng cấp quốc lộ 31 địa phận huyện Lục Nam | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3207 | Công ty khai thác công trình thuỷ lợi Cầu Sơn | Đông Phú | Lục Nam | Cải tạo, nâng cấp mở rộng 2 tuyến đường vào 2 đập nước Va Khê, Cây Đa xã Đông Phú | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3208 | UBND xã Bình Sơn | Bình Sơn | Lục Nam | Xây dựng công trình điện | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3209 | UBND xã Đông Hưng | Đông Hưng | Lục Nam | Xây dựng công trình điện | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp |