Danh mục dữ liệu về lĩnh vực đo đạc bản đồ & viễn thám (trang 1)
Views:
dark-mode-label
OFF
Print
Đọc bài viết
Danh mục dữ liệu về lĩnh vực đo đạc bản đồ & viễn thám (trang 1)
DANH MỤC | ||||||||||
DỮ LIỆU SẢN PHẨM ĐO ĐẠC BẢN ĐỒ ĐỊA CHÍNH, ĐĂNG KÝ ĐẤT ĐAI | ||||||||||
(kèm theo Quyết định số: 13 /QĐ-UBND ngày 04 tháng 01 năm 2018 của UBND tỉnh Bắc Giang và 2549 /QĐ-UBND ngày 24 tháng 12 năm 2020 của UBND tỉnh Bắc Giang) |
||||||||||
Số TT | Danh mục dữ liệu | Đơn vị hành chính | Định dạng dữ liệu | Nơi lưu trữ dữ liệu | Thời hạn bảo quản | Phương thức truy cập | Kho lưu trữ | Ngôn ngữ | Ghi chú | |
Xã | Huyện | |||||||||
A | B | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
I | huyện Hiệp Hòa | |||||||||
1 | Châu Minh | |||||||||
1.1 | Bản đồ địa chính | |||||||||
- | Tài liệu kiểm nghiệm máy móc, thiết bị | Châu Minh | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sơ đồ lưới kinh vỹ | Châu Minh | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Các loại sổ đo | Châu Minh | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Thành quả tính toán bình sai lưới kinh vĩ | Châu Minh | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Thành quả tính toán bình sai lưới khống chế đo vẽ | Châu Minh | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Biên bản xác nhận đo vẽ địa giới hành chính | Châu Minh | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sơ đồ chia mảnh bản đồ địa chính gốc | Châu Minh | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ nhật ký trạm đo đối với đo chi tiết | Châu Minh | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Hồ sơ kiểm tra nghiệm thu của đơn vị thi công | Châu Minh | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bản đồ địa chính gốc được chỉnh sửa theo kết quả cấp GCN | Châu Minh | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
1.2 | Đăng ký, cấp GCNQSD đất | |||||||||
- | Bản mô tả ranh giới, mốc giới thửa đất | Châu Minh | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Kết quả đo đạc địa chính thửa đất | Châu Minh | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sơ đồ chia mảnh bản đồ địa chính | Châu Minh | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bản đồ địa chính được chỉnh sửa theo kết quả cấp GCN (dấu đỏ) | Châu Minh | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Tỷ lệ 1/500 | Châu Minh | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Tỷ lệ 1/1000 | Châu Minh | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bảng thống kê diện tích đất tự nhiên (PL 12 của Quy phạm 08/2008/QĐ-BTNMT) | Châu Minh | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bảng tổng hợp số thửa, diện tích, số chủ sử dụng (PL13b của Quy phạm 08/2008/QĐ-BTNMT) | Châu Minh | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Thống kê diện tích đất đai theo hiện trạng đo đạc địa chính(PL14 của Quy phạm 08/2008/QĐ-BTNMT) | Châu Minh | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ mục kê (dấu đỏ) | Châu Minh | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ địa chính (dấu đỏ) | Châu Minh | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ theo dõi biến động đất đai (không ký, đóng dấu) | Châu Minh | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 30 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ theo dõi cấp GCN (Không ký, đóng dấu) | Châu Minh | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Thông báo công khai danh sách các chủ sử dụng đủ, không đủ điều kiện cấp GCN | Châu Minh | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Biên bản kết thúc công khai hồ sơ cấp GCN | Châu Minh | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Danh sách các chủ sử dụng đất đủ điều kiện cấp GCN thuộc thẩm quyền cấp huyện (1.892 trường hợp nằm trong 38 quyết định) - bộ phô tô | Châu Minh | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bên bản xét duyệt đơn đề nghị cấp GCN của Hội đồng tư vấn (HĐĐKĐĐ cấp xã) | Châu Minh | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Danh sách chủ sử dụng chưa đủ điều kiện cấp GCN thuộc thẩm quyền cấp huyện | Châu Minh | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Quyết định cấp GCN | Châu Minh | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Danh sách chủ sử dụng cấp đổi, cấp mới, cấp đổi GCN (gồm 1.892 trường hợp nằm trong 38 quyết định) - bộ phô tô | Châu Minh | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Hồ sơ kiểm tra nghiệm thu (cấp đơn vị thi công 01 quyển/bộ) | Châu Minh | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
2 | xã Đại Thành | |||||||||
2.1 | Bản đồ địa chính | |||||||||
- | Tài liệu kiểm nghiệm máy móc, thiết bị | Đại Thành | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sơ đồ lưới kinh vĩ | Đại Thành | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ đo GPS | Đại Thành | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Thành quả tính toán bình sai | Đại Thành | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sơ đồ chia mảnh bản đồ địa chính | Đại Thành | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bản đồ địa chính được chỉnh lý theo kết quả cấp GCNQSD đất | Đại Thành | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bảng thống kê diện tích tự nhiên (PL12 của Quy phạm 08/2008/QĐ-BTNMT) | Đại Thành | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bảng tổng hợp số thửa, diện tích, số chủ sử dụng (PL13b của Quy phạm 08/2008/QĐ-BTNMT) | Đại Thành | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
Thống kê diện tích đất đai theo hiện trạng đo đạc bản đồ địa chính (PL14 của Quy phạm 08/2008/QĐ-BTNMT) | Đại Thành | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | ||
2.2 | Đăng ký, cấp GCNQSD đất | |||||||||
- | Sổ mục kê đất đai | Đại Thành | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ địa chính | Đại Thành | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ theo dõi cấp GCN | Đại Thành | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Quyết định kèm theo danh sách cấp GCNQSD đất lần đầu | Đại Thành | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Quyết định kèm theo danh sánh thu hồi và cấp đổi GCNQSD đất | Đại Thành | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bản lưu GCNQSD đất | Đại Thành | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Báo cáo kiểm tra nghiệm thu và tổng kết kỹ thuật; hồ sơ kiểm tra, nghiệm thu (cấp đơn vị thi công) | Đại Thành | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
3 | xã Đồng Tân | |||||||||
3.1 | Bản đồ địa chính | |||||||||
- | Tài liệu kiểm nghiệm máy móc, thiết bị | Đồng Tân | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sơ đồ lưới | Đồng Tân | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ đo đường chuyền | Đồng Tân | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ nhật ký trạm đo | Đồng Tân | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Thành quả tính toán bình sai | Đồng Tân | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Biên bản xác nhận thể hiện địa giới hành chính | Đồng Tân | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Biên bản xác nhận việc công khai bản đồ địa chính thể hiện hiện trạng sử dụng đất | Đồng Tân | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sơ đồ chia mảnh bản đồ địa chính | Đồng Tân | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bản đồ địa chính được chỉnh sửa theo kết quả cấp GCNQSD đất | Đồng Tân | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bảng thống kê diện tích tự nhiên (PL12 của Quy phạm 08/2008/QĐ-BTNMT) | Đồng Tân | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bảng tổng hợp số thửa, diện tích, số chủ sử dụng (PL13b của Quy phạm 08/2008/QĐ-BTNMT) | Đồng Tân | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Thống kê diện tích đất đai theo hiện trạng đo đạc bản đồ địa chính (PL14 của Quy phạm 08/2008/QĐ-BTNMT) | Đồng Tân | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
3.2 | Đăng ký, cấp GCNQSD đất | |||||||||
- | Sổ mục kê đất đai | Đồng Tân | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ địa chính | Đồng Tân | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ theo dõi cấp GCN | Đồng Tân | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Quyết định kèm theo danh sách cấp GCNQSD đất lần đầu | Đồng Tân | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Quyết định kèm theo danh sánh thu hồi và cấp đổi GCNQSD đất | Đồng Tân | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bản lưu GCNQSD đất | Đồng Tân | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Báo cáo kiểm tra nghiệm thu và tổng kết kỹ thuật; hồ sơ kiểm tra, nghiệm thu (cấp đơn vị thi công) | Đồng Tân | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
4 | xã Đức Thắng | |||||||||
- | Bản đồ địa chính chỉnh lý | Đức Thắng | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Tỷ lệ 1/500 | Đức Thắng | Hiệp Hòa | Giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Tỷ lệ 1/1000 | Đức Thắng | Hiệp Hòa | Giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
5 | xã Hoàng An | |||||||||
- | Bản đồ địa chính chỉnh lý (tỷ lệ 1/1000) | Hoàng An | Hiệp Hòa | Giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
6 | xã Hoàng Lương | |||||||||
6.1 | Lưới đo vẽ | |||||||||
- | Tài liệu kiểm nghiệm máy móc thiết bị | Hoàng Lương | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sơ đồ lưới kinh vĩ | Hoàng Lương | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ nhật ký trạm đo (không đóng dấu) | Hoàng Lương | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ đo đường chuyền | Hoàng Lương | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ đo góc bằng, cạnh bằng lưới kinh vĩ cấp 2 | Hoàng Lương | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Thành quả tính toán bình sai lưới KV1 | Hoàng Lương | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Thành quả tính toán bình sai lưới KV2 | Hoàng Lương | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Hồ sơ nghiệm thu công trình sản phẩm (phần xây dựng lưới khống chế đo vẽ) | Hoàng Lương | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
6.2 | Bản đồ địa chính | |||||||||
- | Hồ sơ nghiệm thu công trình sản phẩm (phần đo đạc bản đồ địa chính) | Hoàng Lương | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Phiếu ý kiến kiểm tra phần đo đạc bản đồ bản đồ địa chính | Hoàng Lương | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Biên bản xác nhận thể hiện địa giới hành chính (PL 09- Quy phạm 2008) | Hoàng Lương | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sơ đồ chia mảnh bản đồ địa chính | Hoàng Lương | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bản đồ địa chính được sửa theo kết quả cấp GCN (bộ gốc) | Hoàng Lương | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bản đồ địa chính gốc được sửa theo kết quả cấp GCN | Hoàng Lương | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bảng thống kê diện tích tự nhiên (PL 12 Quy phậm 08/2008/QĐ-BTNMT) | Hoàng Lương | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bảng tổng hợp số thửa, diện tích, số chủ sử dụng trong đơn vị hành chính xã theo hiện trạng đo vẽ bản đồ địa chính (PL 13 Quy phạm 08/2008/QĐ-BTNMT) | Hoàng Lương | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Thống kê diện tích đất đai theo hiện trạng đo đạc địa chính (Biểu thống kê 01, 02, 03) | Hoàng Lương | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bản mô tả ranh giới mốc giới thửa đất phần đất ở | Hoàng Lương | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Kết quả đo đạc địa chính thửa đất phần đất ở | Hoàng Lương | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Kết quả đo đạc địa chính thửa đất phần đất nông nghiệp | Hoàng Lương | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Biên bản bàn giao kết quả đo đạc và bản đồ địa chính | Hoàng Lương | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Quyết định cấp GCN | Hoàng Lương | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Hồ sơ kiểm tra nghiệm thu công trình sản phẩm (Công đoạn cấp GCN cấp đơn vị thi công) | Hoàng Lương | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ mục kê đất đai | Hoàng Lương | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ địa chính | Hoàng Lương | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ cấp GCNQSD đất | Hoàng Lương | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
7 | xã Hoàng Thanh | |||||||||
- | Bản mô tả ranh giới, mốc giới thửa đất | Hoàng Thanh | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | ||
- | Kết quả đo đạc địa chính thửa đất | Hoàng Thanh | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | ||
- | Sơ đồ chia mảnh bản đồ địa chính | Hoàng Thanh | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | ||
- | Bản đồ địa chính được chỉnh sửa theo kết quả cấp GCN | Hoàng Thanh | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | ||
- | Bảng thống kê diện tích tự nhiên (PL 12 Quy phạm số 08/2008/QĐ-BTNMT) | Hoàng Thanh | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | ||
- | Bảng tổng hợp số thửa, diện tích, số chủ sử dụng (PL 13b Quy phạm 08/2008/QĐ-BTNMT) | Hoàng Thanh | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | ||
- | Thống kê diện tích đất đai theo hiện trạng đo đạc địa chính (PL 14 Quy phạm 08/2008/QĐ-BTNMT) | Hoàng Thanh | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | ||
- | Biên bản xét duyệt đơn xin cấp GCN của Hội đồng tư vấn cấp xã | Hoàng Thanh | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | ||
- | Quyết định cấp GCN gồm: 15 Quyết định cấp lần đầu và 25 Quyết định cấp đổi được đóng thành quyển | Hoàng Thanh | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | ||
- | GCN của hộ gia đình, cá nhân | Hoàng Thanh | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | ||
- | Báo cáo tổng kết kỹ thuật và kiểm tra nghiệm thu của đơn vị thi công | Hoàng Thanh | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | ||
- | Hồ sơ kiểm tra nghiệm thu (cấp đơn vị thi công) | Hoàng Thanh | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | ||
8 | xã Hợp Thịnh | |||||||||
8.1 | Bản đồ địa chính | |||||||||
- | Tài liệu kiểm nghiệm máy móc, thiết bị | Hợp Thịnh | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sơ đồ lưới kinh vĩ 1 | Hợp Thịnh | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ nhật ký trạm đo | Hợp Thịnh | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Thành quả tính toán bình sai | Hợp Thịnh | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Biên bản xác nhận thể hiện địa giới hành chính | Hợp Thịnh | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sơ đồ chia mảnh bản đồ địa chính | Hợp Thịnh | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bản đồ địa chính được chỉnh lý theo kết quả cấp GCNQSD đất | Hợp Thịnh | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bảng thống kê diện tích tự nhiên (PL12 của Quy phạm 08/2008/QĐ-BTNMT) | Hợp Thịnh | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bảng tổng hợp số thửa, diện tích, số chủ sử dụng (PL13b của Quy phạm 08/2008/QĐ-BTNMT) | Hợp Thịnh | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Thống kê diện tích đất đai theo hiện trạng đo đạc bản đồ địa chính (PL14 của Quy phạm 08/2008/QĐ-BTNMT) | Hợp Thịnh | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
8.2 | Đăng ký, cấp GCNQSD đất | |||||||||
- | Sổ mục kê đất đai | Hợp Thịnh | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ địa chính | Hợp Thịnh | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ theo dõi cấp GCN | Hợp Thịnh | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Quyết định kèm theo danh sách cấp GCNQSD đất lần đầu | Hợp Thịnh | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Quyết định kèm theo danh sánh thu hồi và cấp đổi GCNQSD đất | Hợp Thịnh | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bản lưu GCNQSD đất | Hợp Thịnh | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt |