Danh mục dữ liệu về kết quả giao đất, thuê đất, chuyển mục đích sử dụng đất, cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất thuộc thẩm quyền cấp tỉnh ( trang 14)
ページビュー:
dark-mode-label
OFF
印刷
Đọc bài viết
Danh mục dữ liệu về kết quả giao đất, thuê đất, chuyển mục đích sử dụng đất, cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất | ||||||||
thuộc thẩm quyền cấp tỉnh | ||||||||
(kèm theo Quyết định số: 13 /QĐ-UBND ngày 04 tháng 01 năm 2018 của UBND tỉnh Bắc Giang) | ||||||||
STT | Tên tổ chức | Địa điểm | Mục đích sử dụng đất | Cơ quan lưu trữ và bảo quản | Địa chỉ truy cập | Phương thức tiếp cận | Ghi chú | |
Xã | Huyện | |||||||
Năm 2001 | ||||||||
2749 | Cty lương thực Bắc Giang | Phương Sơn | Lục Nam | Xây dựng cửa hàng kinh doanh lương thực | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2750 | Hạt kiểm lâm Lục Nam | Vô Tranh, TT. Lục Nam | Lục Nam | Xây dựng các trạm kiểm lâm | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2751 | Trạm khuyến nông Lục Nam | TT. Đồi Ngô | Lục Nam | Xây dựng trụ sở làm việc | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2752 | Ban QLDA cơ sở hạ tầng nông thôn | Bảo Sơn, Tam Dị | Lục Nam | Nâng cấp cải tạo kênh tưới Bảo Sơn, Tam Dị | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2753 | Ban quản lý huyện Lục Nam | Yên Sơn | Lục Nam | Tu bổ đê Thống Nhất năm 2001 tại km12+575 đến km13+313 | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2754 | 927 hộ | TT. Đồi Ngô | Lục Nam | Cấp GCNQSD đất thổ cư đợt 1 | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2755 | 340 hộ | Tam Dị | Lục Nam | Cấp GCNQSD đất thổ cư đợt 2 | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2756 | 2669 hộ | Chu Điện | Lục Nam | Cấp GCNQSD đất ở, đất vườn | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2757 | 2318 hộ | Đông Phú | Lục Nam | Cấp GCNQSD đất thổ cư | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2758 | 2198 hộ | Vô Tranh | Lục Nam | Cấp GCNQSD đất thổ cư đợt 1 | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2759 | 999 hộ | Vô tranh | Lục Nam | Cấp GCNQSD đất lâm nghiệp lần 1 | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2760 | 99 hộ | Tiên Hưng | Lục Nam | Cấp GCNQSD đất lâm nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2761 | 85 hộ | Đông Hưng | Lục Nam | Cấp GCNQSD đất ở, đất vườn | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2762 | 9 hộ | Đông Hưng | Lục Nam | Cấp GCNQSD đất lâm nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2763 | 86 hộ | Đông Hưng | Lục Nam | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2764 | 36 hộ | Đông Hưng | Lục Nam | Cấp GCNQSD đất lâm nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2765 | 2359 hộ | Yên Sơn | Lục Nam | Cấp GCNQSD đất thổ cư đợt 1 | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2766 | 179 hộ | Yên Sơn | Lục Nam | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2767 | 259 hộ | Lục Sơn | Lục Nam | Cấp GCNQSD đất thổ cư đợt 2 | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2768 | 1207 hộ | Trường Sơn | Lục Nam | Cấp GCNQSD đất thổ cư đợt 1 | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2769 | 1364 hộ | Bảo Sơn | Lục Nam | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2770 | 985 hộ | Bảo Sơn | Lục Nam | Cấp GCNQSD đất ở, đất vườn | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2771 | 321 hộ | Cương Sơn | Lục Nam | Cấp GCNQSD đất lâm nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2772 | 1174 hộ | Huyền Sơn | Lục Nam | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2773 | 1329 hộ | Bình Sơn | Lục Nam | Cấp GCNQSD đất ở, đất vườn | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2774 | 1254 hộ | Khám Lạng | Lục Nam | Cấp GCNQSD đất thổ cư đợt 1 | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2775 | 8 hộ | Khám Lạng | Lục Nam | Cấp GCNQSD đất lâm nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2776 | 124 hộ | Khám Lạng | Lục Nam | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2777 | 90 hộ | Nghĩa Phương | Lục Nam | Cấp GCNQSD đất lâm nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2778 | 2 hộ | Nghĩa Phương | Lục Nam | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2779 | 192 hộ | Nghĩa Phương | Lục Nam | Cấp GCNQSD đất lâm nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2780 | 373 hộ | Lan Mẫu | Lục Nam | Cấp GCNQSD đất thổ cư, đất vườn | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2781 | 231 hộ | Lan Mẫu | Lục Nam | Cấp GCNQSD đất trong khu vực dân cư nông thôn | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2782 | 287 hộ | Lan Mẫu | Lục Nam | Cấp GCNQSD đất thổ cư | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2783 | UBND xã Vân Sơn | Vân Sơn | Sơn Động | Xây dựng Trung tâm cụm xã Vân Sơn | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2784 | 327 hộ | An Lập | Sơn Động | Cấp GCNQSD đất ở nông thôn | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2785 | 110 hộ | An Lập | Sơn Động | Cấp GCNQSD đất ở nông thôn | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2786 | 263 hộ | An Lập | Sơn Động | Cấp GCNQSD đất nông - lâm nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2787 | 111 hộ | An Lập | Sơn Động | Cấp GCNQSD đất nông - lâm nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2788 | 283 hộ | Dương Hưu | Sơn Động | Cấp GCNQSD đất ở nông thôn | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2789 | 155 hộ | Dương Hưu | Sơn Động | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2790 | 437 hộ | An Lạc | Sơn Động | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2791 | 516 hộ | An Lạc | Sơn Động | Cấp GCNQSD đất ở nông thôn | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2792 | 301 hộ | An Bá | Sơn Động | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2793 | 461 hộ | An Bá | Sơn Động | Cấp GCNQSD đất ở | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2794 | 159 hộ | Quế Sơn | Sơn Động | Cấp GCNQSD đất ở | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2795 | 117 hộ | Quế Sơn | Sơn Động | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2796 | 17 hộ | Phúc Thắng | Sơn Động | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2797 | 46 hộ | Phúc Thắng | Sơn Động | Cấp GCNQSD đất ở | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2798 | 151 hộ | An Châu | Sơn Động | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2799 | 151 hộ | An Châu | Sơn Động | Cấp GCNQSD đất ở | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2800 | 136 hộ | An Châu | Sơn Động | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2801 | 216 hộ | An Châu | Sơn Động | Cấp GCNQSD đất ở | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2802 | 46 hộ | Bồng Am | Sơn Động | Cấp GCNQSD đất ở | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2803 | 148 hộ | Lệ Viễn | Sơn Động | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2804 | 391 hộ | Lệ Viễn | Sơn Động | Cấp GCNQSD đất ở | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2805 | 191 hộ | Long Sơn | Sơn Động | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2806 | 508 hộ | Long Sơn | Sơn Động | Cấp GCNQSD đất ở | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2807 | 354 hộ | Long Sơn | Sơn Động | Cấp GCNQSD đất ở | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2808 | 110 hộ | Long Sơn | Sơn Động | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2809 | 398 hộ | Tuấn Đạo | Sơn Động | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2810 | 255 hộ | Tuấn Đạo | Sơn Động | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2811 | 377 hộ | Tuấn Đạo | Sơn Động | Cấp GCNQSD đất ở | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2812 | 319 hộ | Tuấn Đạo | Sơn Động | Cấp GCNQSD đất ở | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2813 | 293 hộ | Giáo Liêm | Sơn Động | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2814 | 372 hộ | Giáo Liêm | Sơn Động | Cấp GCNQSD đất ở | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2815 | 215 hộ | Chiên Sơn | Sơn Động | Cấp GCNQSD đất ở | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2816 | 163 hộ | Chiên Sơn | Sơn Động | Cấp GCNQSD đất ở | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2817 | 217 hộ | Chiên Sơn | Sơn Động | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2818 | 153 hộ | Chiên Sơn | Sơn Động | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2819 | 245 hộ | Vân Sơn | Sơn Động | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2820 | 334 hộ | Vân Sơn | Sơn Động | Cấp GCNQSD đất ở | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2821 | 279 hộ | Cẩm Đàn | Sơn Động | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2822 | 321 hộ | Cẩm Đàn | Sơn Động | Cấp GCNQSD đất ở | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2823 | 78 hộ | Cẩm Đàn | Sơn Động | Cấp GCNQSD đất ở | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2824 | 52 hộ | Cẩm Đàn | Sơn Động | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2825 | 320 hộ | Vĩnh Khương | Sơn Động | Cấp GCNQSD đất ở | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2826 | 288 hộ | Vĩnh Khương | Sơn Động | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2827 | 744 hộ | Thanh Sơn | Sơn Động | Cấp GCNQSD đất nông - lâm nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2828 | 650 hộ | Thanh Sơn | Sơn Động | Cấp GCNQSD đất ở | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2829 | 88 hộ | Thanh Sơn | Sơn Động | Cấp GCNQSD đất nông - lâm nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2830 | 87 hộ | Thanh Sơn | Sơn Động | Cấp GCNQSD đất ở | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2831 | UBND xã Yên Định | Yên Định | Sơn Động | Giao đất ở cho ND | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2832 | CBCNV Trạm thú Y huyện Sơn Động | TT. An Châu | Sơn Động | Hợp thức giao QSD đất ở | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2833 | CBCNV lâm trường II - Sơn Động | Yên Định | Sơn Động | Giao đất ở cho CBCNV | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2834 | Trường tiểu học thị trấn An Châu | TT. An Châu | Sơn Động | Xây dựng trường học | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2835 | Trung tâm giáo dục thường xuyên | TT. An Châu | Sơn Động | Xây dựng trường học | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2836 | UBND xã Bồng Am | Bồng Am | Sơn Động | Xây dựng công trình điện | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2837 | UBND xã Cẩm Đàn | Cẩm Đàn | Sơn Động | Xây dựng công trình điện | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2838 | UBND xã Thanh Sơn | Thanh Sơn | Sơn Động | Xây dựng công trình điện | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2839 | UBND xã Lệ Viễn | Lệ Viễn | Sơn Động | Xây dựng công trình điện | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2840 | UBND xã Tuấn Đạo | Tuấn Đạo | Sơn Động | Xây dựng công trình điện | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2841 | Trung tâm y tế huyện Sơn Động | An Châu | Sơn Động | Xây dựng công trình điện | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2842 | UBND xã Phúc Thắng | Phúc Thắng | Sơn Động | Xây dựng công trình điện | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2843 | UBND xã Thanh Sơn | Thanh Sơn | Sơn Động | Xây dựng công trình điện | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2844 | Công Ty cổ phần xe khách Bắc Giang | Nhã Nam | Tân Yên | Xây dựng trạm xe khách Nhã Nam | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2845 | ND xã Cao Thượng | Cao Thượng | Tân Yên | Giao đất ở | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2846 | UBND TT. Cao Thượng | TT. Cao Thượng | Tân Yên | Xây dựng trụ sở làm việc | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2847 | Kho bạc Nhà nước Tân Yên | TT. Cao Thượng | Tân Yên | Mở rộng trụ sở làm việc | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2848 | Ban QLDA xây dựng huyện Tân Yên | Quế Nham | Tân Yên | Tu bổ đê 4B | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2849 | UBND xã Liên Chung | Liên Chung | Tân Yên | Tu bổ đê Hữu Thương từ km 11 + 850 đến km 12 + 418. | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2850 | Ban QLDA huyện Tân Yên | Quế nham | Tân Yên | Tu bổ đê 4b đoạn từ bến đò Mon đến Cửa Xa | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2851 | Ban QLDA sở NN và phát triển nông thôn huyện Tân Yên | Quế Nham | Tân Yên | Tu bổ đê Hữu thượng từ km 26 + 100 đến km 29 + 528 | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2852 | Ban QLDA sở NN và phát triển nông thôn | Việt Lập | Tân Yên | Xây dựng nhà Quản lý đê | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2853 | Ban QLDA sở NN và phát triển nông thôn | Liên Trung | Tân Yên | Khắc phục sự cố sạt lở đê Liên Trung huyện Tân Yên tại km 12 + 600 | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2854 | Trường Cao đẳng sư phạm Ngô Gia Tự Bắc Giang | Quế Nham | Tân Yên | Xây dựng mương tiêu nước thải | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2855 | Các tổ chức huyện Tân Yên | Tân Yên | HTH giao QSDĐ và Cấp GCN QSDĐ | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | |||
2856 | Ban QLDA huyện Tân Yên | Tân Trung | Tân Yên | Cải tạo nâng cấp trạm bơm tưới Tân Lập | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2857 | Trường THCS Nhã Nam | Nhã Nam | Tân Yên | Xây dựng trường | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2858 | Trường Trung học Phổ thông Nhã Nam | Nhã Nam | Tân Yên | Xây dựng trường | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2859 | Trường Trung học Phổ thông Nhã Nam | Nhã Nam | Tân Yên | Xây dựng trường (đợt 2) | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2860 | Ban QLDA huyện Tân Yên | TT. Cao Thượng | Tân Yên | Xây dựng đường giao thông | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2861 | UBND xã Ngọc Lý | Ngọc Lý | Tân Yên | Xây dựng đường giao thông nông thôn toàn xã. | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2862 | UBND xã Ngọc Vân | Ngọc Vân | Tân Yên | Xây dựng công trình điện | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2863 | UBND xã Ngọc Vân | Ngọc Vân | Tân Yên | Xây dựng công trình điện | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2864 | UBND xã Ngọc Vân | Ngọc Vân | Tân Yên | Xây dựng công trình điện | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2865 | UBND xã Liên Trung | Liên Trung | Tân Yên | Xây dựng công trình điện | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2866 | UBND xã Hợp Đức | Hợp Đức | Tân Yên | Xây dựng công trình điện | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2867 | UBND xã Việt Ngọc | Việt Ngọc | Tân Yên | Xây dựng công trình điện | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2868 | UBND xã Tân Trung | Tân Trung | Tân Yên | Xây dựng công trình điện | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2869 | UBND xã Phúc Hoà | Phúc Hoà | Tân Yên | Xây dựng công trình điện | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2870 | UBND xã Ngọc Lý | Ngọc Lý | Tân Yên | Xây dựng công trình điện | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2871 | UBND xã Việt Lập | Việt Lập | Tân Yên | Xây dựng công trình điện | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2872 | 11 hộ | Song Vân | Tân Yên | Cấp GCNQSD đất lâm nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2873 | 5 hộ | TT. Cao Thượng | Tân Yên | Cấp GCNQSD đất | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2874 | 248 hộ | An Dương | Tân Yên | Cấp GCNQSD đất thổ cư | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2875 | 58 hộ | An Dương | Tân Yên | Cấp GCNQSD đất lâm nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2876 | 37 hộ | Ngọc Thiện | Tân Yên | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp đất ở và đất vườn | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2877 | 15 hộ | Ngọc Lý | Tân Yên | Giao đất lâm nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2878 | 98 hộ | Ngọc Châu | Tân Yên | Cấp GCNQSD đất lâm nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2879 | 91 hộ | Lam Cốt | Tân Yên | Cấp GCNQSD đất lâm nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2880 | 18 hộ | Hợp Đức | Tân Yên | Cấp GCNQSD đất lâm nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2881 | 1 hộ | Đại Hoá | Tân Yên | Cấp GCNQSD đất lâm nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2882 | Cty cổ phần vận tải thủy bộ Bắc Giang | Hồng Thái | Việt Yên | Xây dựng cửa hàng xăng dầu Việt Yên | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2883 | Cty TNHH Thiên Thái Cửu | Hoàng Ninh | Việt Yên | Thu hồi đất của Cty liên doanh Long Cửu để cho Cty TNHH Thiên Thái Cửu thuê đất | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2884 | Cty xăng dầu Hà Bắc | Tăng Tiến | Việt Yên | Xây dựng cửa hàng xăng dầu | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2885 | UBND xã Minh Đức | Minh Đức | Việt Yên | Cấp GCNQSD đất trụ sở | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2886 | Nhân dân xã Bích Sơn | Bích Sơn | Việt Yên | Giao đất ở cho nhân dân | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2887 | Nhân dân thị trấn Bích Động | Bích Động | Việt Yên | Giao đất ở cho nhân dân | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2888 | Cty Cổ phần gạch Thượng Lan | Thượng Lan | Việt Yên | Chuyển quyền thuê đất từ Xí nghiệp gạch Thượng Lan sang Công ty cổ phần Thượng Lan huyện Việt Yên | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2889 | Ban quản lý dự án Sở NN và PTNT | Ninh Sơn | Việt Yên | Tu bổ đê Tả Cầu | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2890 | UBND xã Vân Hà | Vân Hà | Việt Yên | Xây dựng công trình điện | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2891 | UBND xã Trung Sơn | Trung Sơn | Việt Yên | Xây dựng công trình điện | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2892 | UBND xã Hoàng Ninh | Hoàng Ninh | Việt Yên | Xây dựng công trình điện | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2893 | UBND xã Bích Sơn | Bích Sơn | Việt Yên | Xây dựng công trình điện | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2894 | UBND xã Tiên Sơn | Tiên Sơn | Việt Yên | Xây dựng công trình điện | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2895 | Trường PT cấp 2,3 Tiên sơn | Tiên Sơn | Việt Yên | Xây dựng trường học | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2896 | Nhà thờ Nghĩa Thượng và nhà thờ Trung Lai | Minh Đức, Nghĩa Trung | Việt Yên | Xây dựng nhà thờ | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2897 | Ban quản lý dự án lưới điện Cty điện lực 1 | Hoàng Ninh, Hồng Thái | Việt Yên | Xây dựng đường dây 110KV Đình Trám | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2898 | UBND xã Trung Sơn | Trung Sơn | Việt Yên | Xây dựng công trình điện | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2899 | UBND xã Quảng Minh | Quảng Minh | Việt Yên | Xây dựng công trình điện | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2900 | UBND xã Quang Châu | Quang Châu | Việt Yên | Xây dựng công trình điện | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2901 | UBND xã Quảng Minh | Quảng Minh | Việt Yên | Xây dựng công trình điện | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2902 | UBND xã Việt Tiến | Việt Tiến | Việt Yên | Xây dựng công trình điện | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2903 | UBND xã Tư Lạn | Tự Lạn | Việt Yên | Xây dựng công trình điện | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2904 | UBND xã Nghĩa Trung | Nghĩa Trung | Việt Yên | Xây dựng công trình điện | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2905 | UBND xã Hồng Thái | Hồng Thái | Việt Yên | Xây dựng công trình điện | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2906 | UBND xã Tư Lạn | Tự Lạn | Việt Yên | Xây dựng công trình điện | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2907 | UBND xã Quảng Minh | Quảng Minh | Việt Yên | Xây dựng công trình điện | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2908 | Trường PTTH Việt Yên 2 | Tự Lạn | Việt Yên | Xây dựng công trình điện | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2909 | Bưu điện huyện Việt Yên | Bích Sơn, TT. Bích Động | Việt Yên | Xây dựng công trình điện | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2910 | Cty Khai thác công trình thuỷ lợi Sông Cầu | Tiên Sơn, Quang Châu | Việt Yên | Xây dựng công trình điện | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2911 | Trường tiểu học Hoàng Ninh 3 | Hoàng Ninh | Việt Yên | Xây dựng trường học. | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2912 | Trường tiểu học xã Quang Châu | Quang Châu | Việt Yên | Mở rộng trường học. | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2913 | Trường Mầm non xã Hoàng Ninh | Hoàng Ninh | Việt Yên | Xây dựng trường học. | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2914 | 495 hộ | Quảng Minh | Việt Yên | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2915 | 197 hộ | Quảng Minh | Việt Yên | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2916 | 507 hộ | Minh Đức | Việt Yên | Cấp GCNQSD đất ở đất vườn | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2917 | 86 hộ | Minh Đức | Việt Yên | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2918 | 260 hộ | Vân Trung | Việt Yên | Cấp GCNQSD đất ở | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2919 | 49 hộ | Tăng Tiến | Việt Yên | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2920 | 62 hộ | Tăng Tiến | Việt Yên | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2921 | 10 hộ | Việt Tiến | Việt Yên | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2922 | 26 hộ | Hoàng Ninh | Việt Yên | Cấp GCNQSD đất ở | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2923 | 140 hộ | Thượng Lan | Việt Yên | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2924 | 651 hộ | Tự Lạn | Việt Yên | Cấp GCNQSD đất ở | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2925 | Đội quản lý thị trường số 2 huyện Yên Dũng | TT Neo | Yên Dũng | Xây dựng trụ sở | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2926 | Chi nhánh ngân hàng NN và phát triển nông thôn | Song Khê | Yên Dũng | Xây dựng trụ sở | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2927 | Công ty Tân Xuyên thuộc tổng công Ty thuỷ tinh và gốm xây dựng | Trí Yên | Yên Dũng | Khai thác đất làm vật liệu xây dựng | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2928 | Cty cấp thoát nước Bắc Giang | Tân An | Yên Dũng | Xây dựng khu điều hành cấp nước | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2929 | Hạt kiểm lâm huyện Yên Dũng | TT. Neo | Yên Dũng | Xây dựng trụ sở | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2930 | ND thị trấn Neo | TT. Neo | Yên Dũng | Giao đất ở cho ND | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2931 | ND xã Hương Gián | Hương Gián | Yên Dũng | Giao đất ở cho ND | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2932 | Ban QLDA cơ sở hạ tầng nông thôn | Tân Mỹ | Yên Dũng | Cải tạo kênh trạm bơm Hồng Thái | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2933 | 133 hộ | Lãng Sơn | Yên Dũng | Cấp mới GCN QSD đất ở | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2934 | 334 hộ | Tân Tiến | Yên Dũng | Cấp mới GCN QSD đất ở | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2935 | Trường THPT Yên Dũng số 3 | Cảnh Thuỵ | Yên Dũng | Xây dựng trường học | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2936 | Cty TNHH Bắc Hà | Song Khê | Yên Dũng | Xây dựng trạm bến đỗ xe khách taxi và xưởng sửa chữa ô tô | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2937 | Ban QLDA Sở NN&PTNT | Xuân Phú | Yên Dũng | Xây dựng cống tiêu Lũ Phú | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2938 | Ban QLDA Sở NN&PTNT | Tân An | Yên Dũng | Tu bổ đê Cổ Mân | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2939 | Ban QLDA Sở NN&PTNT | Đồng Sơn, Tân Liễu | Yên Dũng | Tu bổ đê Hữu Thương | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2940 | Ban QLDA Sở NN&PTNT | Lãng Sơn, Xuân Phú | Yên Dũng | Tu bổ đê Tả Thương | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2941 | Trường THCS xã Trí Yên | Trí Yên | Yên Dũng | Xây dựng trường học | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2942 | Cửa hàng lương thực huyện Yên Dũng | TT. Neo | Yên Dũng | Xây dựng cửa hàng kinh doanh lương thực | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2943 | Ban QLDA xây dựng huyện Yên Dũng | TT. Neo | Yên Dũng | Nâng cấp, cải tạo, mở rộng đường Tân An đi chùa La | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2944 | UBND huyện Yên Dũng | TT. Neo | Yên Dũng | Xây dựng SVĐ huyện | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2945 | Ban QLDA BB1 - Bộ chỉ huy quân sự tỉnh bắc giang | Tư Mại | Yên Dũng | Xây dựng đường cơ động chiến đấu | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2946 | UBND xã Song Khê | Song Khê | Yên Dũng | Xây dựng công trình điện | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2947 | UBND xã Xuân Phú | Xuân Phú | Yên Dũng | Xây dựng công trình điện | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2948 | UBND xã Quỳnh Sơn | Quỳnh Sơn | Yên Dũng | Xây dựng công trình điện | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2949 | UBND xã Cảnh Thuỵ | Cảnh Thuỵ | Yên Dũng | Xây dựng công trình điện | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2950 | UBND xã Tư Mại | Tư Mại | Yên Dũng | Xây dựng công trình điện | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2951 | UBND xã Hương Gián | Hương Gián | Yên Dũng | Xây dựng công trình điện | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2952 | Cty khai thác công trình thuỷ lợi Cầu Sơn | Tân Tiến, Hương Gián, Xuân Phú, Lãng Sơn | Yên Dũng | Xây dựng công trình điện | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2953 | Ban QLDA 773 huyện Yên Dũng | Quỳnh Sơn | Yên Dũng | Xây dựng đường dây 22KV, 0,4 và trạm biến áp180 KVA-22- 6/0,4KV | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2954 | UBND TT. Neo | TT. Neo | Yên Dũng | Xây dựng trụ sở | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2955 | UBND xã Nham Sơn | Nham Sơn | Yên Dũng | Xây dựng công trình điện | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2956 | 55 hộ | Tân An | Yên Dũng | Cấp GCNQSD đất ở | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2957 | 13 hộ | Tân An | Yên Dũng | Cấp GCNQSD đất ở | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2958 | 41 hộ | Tân An | Yên Dũng | Cấp GCNQSD đất lâm nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2959 | 10 hộ | Tân An | Yên Dũng | Cấp GCNQSD đất lâm nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2960 | Ban QLDA xây dựng huyện Yên Dũng | Tiến Dũng, Nham Sơn, Yên Lư | Yên Dũng | Tu bổ đê tả cầu | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2961 | 553 hộ | Tân Liễu | Yên Dũng | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2962 | 76 hộ | Tân Liễu | Yên Dũng | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2963 | 1217 hộ | Yên Lư | Yên Dũng | Cấp GCNQSD đất ở đất vườn | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2964 | 616 hộ | Yên Lư | Yên Dũng | Cấp GCNQSD đất ở đất vườn | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2965 | 183 hộ | Đồng Việt | Yên Dũng | Cấp GCNQSD đất ở đất vườn | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2966 | 448 hộ | Đồng Sơn | Yên Dũng | Cấp GCNQSD đất ở đất vườn | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2967 | 287 hộ | Tư Mại | Yên Dũng | Cấp GCNQSD đất thổ cư đợt 2 | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2968 | 162 hộ | Tiến Dũng | Yên Dũng | Cấp GCNQSD đất ở | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2969 | 58 hộ | Trí Yên | Yên Dũng | Cấp GCNQSD đất ở | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2970 | 24 hộ | Cảnh Thuỵ | Yên Dũng | Cấp GCNQSD đất ở | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2971 | 10 hộ | Cảnh Thuỵ | Yên Dũng | Cấp GCNQSD đất ở | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2972 | Liên hiệp đường sắt Việt nam | Tam Tiến, Hương Vĩ | Yên Thế | XD ga Mỏ Trạng xã Tam Tiến và ga Bố Hạ xã Hương Vĩ | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2973 | UBND xã Phồn Xương | Phồn Xương | Yên Thế | Xây dựng công trình điện. | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2974 | UBND xã Bố Hạ | Bố Hạ | Yên Thế | Xây dựng công trình điện. | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2975 | UBND xã Đồng Hưu | Đồng Hưu | Yên Thế | Xây dựng công trình điện. | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2976 | UBND xã Tam Tiến | Tam Tiến | Yên Thế | Xây dựng công trình điện. | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2977 | UBND xã Đông Sơn | Đông Sơn | Yên Thế | Xây dựng công trình điện. | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2978 | UBND xã Hồng Kỳ | Hồng Kỳ | Yên Thế | Xây dựng công trình điện. | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2979 | UBND xã Tam Hiệp | Tam Hiệp | Yên Thế | Xây dựng công trình điện. | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2980 | UBND xã Tam Hiệp | Tam Hiệp | Yên Thế | Xây dựng công trình điện. | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2981 | UBND xã Xuân Lương, UBND xã Tam Tiến | Xuân Lương, Tam Tiến | Yên Thế | Xây dựng công trình điện. | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2982 | UBND xã Tiến Thắng | Tiến Thắng | Yên Thế | Xây dựng công trình điện. | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2983 | UBND xã Đồng Vương | Đồng Vương | Yên Thế | Xây dựng công trình điện. | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2984 | UBND xã Đồng Tiến | Đồng Tiến | Yên Thế | Xây dựng công trình điện. | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2985 | UBND xã Đồng Tiến | Đồng Tiến | Yên Thế | Xây dựng công trình điện. | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2986 | UBND xã Tam Tiến | Tam Tiến | Yên Thế | Xây dựng công trình điện. | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2987 | Trại giam Ngọc Lý | Đồng Vương | Yên Thế | Xây dựng công trình điện. | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2988 | UBND xã Tam Tiến | Tam Tiến | Yên Thế | Xây dựng công trình điện. | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2989 | UBND xã Đồng Vương | Đồng Vương | Yên Thế | Xây dựng công trình điện. | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2990 | Hạt kiểm lâm huyện Yên Thế | Tam Tiến | Yên Thế | Hợp thức giao QSD đất, Cấp GCN QSDĐ | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2991 | UBND xã Xuân Lương | Xuân Lương | Yên Thế | Mở rộng và xây dựng chợ | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2992 | Ban quản lý dự án xây dựng giao thông thuộc Sở Giao thông vận tải | Bố Hạ, Nghĩa Hưng | Yên Thế | Xây dựng cầu Bố Hạ | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2993 | 428 hộ | Đồng Vương | Yên Thế | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp, đất thổ cư | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2994 | 178 hộ | Phồn Xương | Yên Thế | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2995 | 481 hộ | Phồn Xương | Yên Thế | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp, đất thổ cư | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2996 | 666 hộ | Hương Vĩ | Yên Thế | Cấp GCNQSD đất ở nông thôn và đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2997 | 732 hộ | Đồng Tiến | Yên Thế | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp, đất ở, đất vườn | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2998 | 598 hộ | Xuân Lương | Yên Thế | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp và đất thổ cư | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
2999 | 46 hộ | Đồng Kỳ | Yên Thế | Cấp GCNQSD đất ở, đất vườn | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3000 | 185 hộ | Tam Tiến | Yên Thế | Cấp GCNQSD đất ở | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3001 | 839 hộ | Đồng Lạc | Yên Thế | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp, đất ở | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3002 | 31 hộ | Đông Sơn | Yên Thế | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3003 | 257 hộ | Đông Sơn | Yên Thế | Cấp GCNQSD đất ở, đất nông nghiệp, đất vườn | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3004 | 38 hộ | Bố Hạ | Yên Thế | Cấp GCNQSD đất lâm nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3005 | 26 hộ | Bố Hạ | Yên Thế | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp | ||
3006 | 86 hộ | Bố Hạ | Yên Thế | Cấp GCNQSD đất nông nghiệp, đất ở | TTCNTT | Khai thác trực Tiếp |