Danh mục dữ liệu về lĩnh vực đo đạc bản đồ & viễn thám (trang 10)
ページビュー:
dark-mode-label
OFF
印刷
Đọc bài viết
Danh mục dữ liệu về lĩnh vực đo đạc bản đồ & viễn thám (trang 10)
DANH MỤC | ||||||||||
DỮ LIỆU SẢN PHẨM ĐO ĐẠC BẢN ĐỒ ĐỊA CHÍNH, ĐĂNG KÝ ĐẤT ĐAI | ||||||||||
(kèm theo Quyết định số: 13 /QĐ-UBND ngày 04 tháng 01 năm 2018 của UBND tỉnh Bắc Giang và 2549 /QĐ-UBND ngày 24 tháng 12 năm 2020 của UBND tỉnh Bắc Giang) |
||||||||||
Số TT | Danh mục dữ liệu | Đơn vị hành chính | Định dạng dữ liệu | Nơi lưu trữ dữ liệu | Thời hạn bảo quản | Phương thức truy cập | Kho lưu trữ | Ngôn ngữ | Ghi chú | |
Xã | Huyện | |||||||||
A | B | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
VII | huyện Việt Yên | |||||||||
8 | xã Quảng Minh | |||||||||
8.1 | Lưới địa chính | |||||||||
- | Sổ kiểm nghiệm máy | Quảng Minh | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ nhật ký trạm đo | Quảng Minh | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Biên bản bàn giao mốc địa chính | Quảng Minh | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Ghi chú điểm địa chính | Quảng Minh | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Thông báo về việc chôn mốc, xây tường vây bảo vệ mốc địa chính | Quảng Minh | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sơ đồ lưới địa chính | Quảng Minh | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Thành quả tính toán bình sai lưới địa chính | Quảng Minh | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Hồ sơ nghiệm thu công trình sản phẩm | Quảng Minh | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Hồ sơ kiểm tra nghiệm thu chất lượng sản phẩm (cấp chủ đầu tư) | Quảng Minh | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
8.2 | Dồn điền đổi thửa (đất NN) | |||||||||
- | Sơ đồ lưới đo vẽ sau thi công trên nền bản đồ hiện trạng dạng giấy | Quảng Minh | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | Dồn điền đổi thửa |
- | Bản đồ địa chính dạng giấy (từ tờ số 45 đến tờ số 49) | Quảng Minh | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | Dồn điền đổi thửa |
- | Sổ mục kê đất đai dạng giấy (sổ tạm, không ký + đóng dấu) | Quảng Minh | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | Dồn điền đổi thửa |
- | Biên bản xác nhận việc công khai bản đồ địa chính | Quảng Minh | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | Dồn điền đổi thửa |
- | Bảng tổng hợp số thửa, diện tích, số chủ sử dụng, quản lý đất đai theo hiện trạng đo đạc bản đồ địa chính | Quảng Minh | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | Dồn điền đổi thửa |
9 | xã Tăng Tiến | |||||||||
9.1 | Lưới địa chính | |||||||||
- | Hồ sơ kiểm tra nghiệm thu chất lượng sản phẩm (cấp chủ đầu tư) | Tăng Tiến | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Hồ sơ nghiệm thu công trình sản phẩm | Tăng Tiến | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ kiểm nghiệm máy | Tăng Tiến | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Thành quả tính toán bình sai lưới địa chính | Tăng Tiến | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Ghi chú điểm địa chính | Tăng Tiến | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Thông báo về việc chôn mốc, xây tường vây bảo vệ mốc địa chính | Tăng Tiến | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Biên bản bàn giao mốc địa chính | Tăng Tiến | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ đo GPS | Tăng Tiến | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sơ đồ lưới địa chính | Tăng Tiến | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
9.2 | Bản đồ địa chính | |||||||||
- | Sổ mục kê đất đai (chưa ký, đóng dấu) | Tăng Tiến | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Biên bản xác nhận việc công khai bản đồ địa chính | Tăng Tiến | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Biên bản xác nhận thể hiện địa giới hành chính | Tăng Tiến | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bảng tổng hợp số thửa, diện tích, số chủ sử dụng quản lý đất theo hiện trạng đo đạc lập bản đồ địa chính | Tăng Tiến | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bảng thống kê diện tích tự nhiên | Tăng Tiến | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bảng thống kê, kiểm kê đất đai | Tăng Tiến | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bản đồ địa chính (bộ dấu đỏ) | Tăng Tiến | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
10 | xã Thượng Lan | |||||||||
- | Sơ đồ lưới đo vẽ sau thi công trên nền bản đồ hiện trạng dạng giấy | Thượng Lan | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | Dồn điền đổi thửa |
- | Sổ đo GPS | Thượng Lan | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | Dồn điền đổi thửa |
- | Tài liệu tính toán, bình sai lưới khống chế đo vẽ | Thượng Lan | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | Dồn điền đổi thửa |
- | Bản đồ địa chính dạng giấy (từ tờ số 58 đến tờ số 70) | Thượng Lan | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | Dồn điền đổi thửa |
- | Sổ mục kê đất đai dạng giấy (sổ tạm, không ký + đóng dấu) | Thượng Lan | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | Dồn điền đổi thửa |
- | Biên bản xác nhận việc công khai bản đồ địa chính | Thượng Lan | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | Dồn điền đổi thửa |
- | Bảng tổng hợp số thửa, diện tích, số chủ sử dụng, quản lý đất đai theo hiện trạng đo đạc bản đồ địa chính | Thượng Lan | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | Dồn điền đổi thửa |
11 | xã Tiên Sơn | |||||||||
11.1 | Lưới địa chính | |||||||||
- | Sổ kiểm nghiệm máy | Tiên Sơn | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ nhật ký trạm đo | Tiên Sơn | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Biên bản bàn giao mốc địa chính | Tiên Sơn | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Ghi chú điểm địa chính | Tiên Sơn | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Thông báo về việc chôn mốc, xây tường vây bảo vệ mốc địa chính | Tiên Sơn | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sơ đồ lưới địa chính | Tiên Sơn | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Thành quả tính toán bình sai lưới địa chính | Tiên Sơn | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Hồ sơ nghiệm thu công trình sản phẩm | Tiên Sơn | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Hồ sơ kiểm tra nghiệm thu chất lượng sản phẩm (cấp chủ đầu tư) | Tiên Sơn | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
11.2 | Dồn điền đổi thửa (đất NN) | |||||||||
- | Sơ đồ lưới đo vẽ sau thi công trên nền bản đồ hiện trạng dạng giấy | Tiên Sơn | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | Dồn điền đổi thửa |
- | Sổ đo GPS khu đo xã Tiên Sơn, Việt Tiến, Thượng Lan | Tiên Sơn | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | Dồn điền đổi thửa |
- | Tài liệu tính toán, bình sai lưới khống chế đo vẽ khu đo xã Tiên Sơn, Việt Tiến, Thượng Lan | Tiên Sơn | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | Dồn điền đổi thửa |
- | Bản đồ địa chính dạng giấy (từ tờ số 117 đến tờ số 120) | Tiên Sơn | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | Dồn điền đổi thửa |
- | Sổ mục kê đất đai dạng giấy (sổ tạm, không ký + đóng dấu) | Tiên Sơn | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | Dồn điền đổi thửa |
- | Biên bản xác nhận việc công khai bản đồ địa chính | Tiên Sơn | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | Dồn điền đổi thửa |
- | Bảng tổng hợp số thửa, diện tích, số chủ sử dụng, quản lý đất đai theo hiện trạng đo đạc bản đồ địa chính | Tiên Sơn | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | Dồn điền đổi thửa |
12 | xã Trung Sơn | |||||||||
12.1 | Lưới địa chính | |||||||||
- | Sổ kiểm nghiệm máy | Trung Sơn | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ nhật ký trạm đo | Trung Sơn | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Biên bản bàn giao mốc địa chính | Trung Sơn | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Ghi chú điểm địa chính | Trung Sơn | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Thông báo về việc chôn mốc, xây tường vây bảo vệ mốc địa chính | Trung Sơn | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sơ đồ lưới địa chính | Trung Sơn | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Thành quả tính toán bình sai lưới địa chính | Trung Sơn | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Hồ sơ nghiệm thu công trình sản phẩm | Trung Sơn | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Hồ sơ kiểm tra nghiệm thu chất lượng sản phẩm (cấp chủ đầu tư) | Trung Sơn | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
12.2 | Dồn điền đổi thửa (đất NN) | |||||||||
- | Sơ đồ lưới đo vẽ sau thi công trên nền bản đồ hiện trạng dạng giấy | Trung Sơn | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | Dồn điền đổi thửa |
- | Sổ đo GPS | Trung Sơn | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | Dồn điền đổi thửa |
- | Tài liệu tính toán, bình sai lưới khống chế đo vẽ | Trung Sơn | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | Dồn điền đổi thửa |
- | Bản đồ địa chính dạng giấy (từ tờ số 72 đến tờ số 76) | Trung Sơn | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | Dồn điền đổi thửa |
- | Sổ mục kê đất đai dạng giấy (sổ tạm, không ký + đóng dấu) | Trung Sơn | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | Dồn điền đổi thửa |
- | Biên bản xác nhận việc công khai bản đồ địa chính | Trung Sơn | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | Dồn điền đổi thửa |
- | Bảng tổng hợp số thửa, diện tích, số chủ sử dụng, quản lý đất đai theo hiện trạng đo đạc bản đồ địa chính | Trung Sơn | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | Dồn điền đổi thửa |
13 | xã Tự Lạn | |||||||||
13.1 | Lưới địa chính | |||||||||
- | Sổ kiểm nghiệm máy | Tự Lạn | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ nhật ký trạm đo | Tự Lạn | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Biên bản bàn giao mốc địa chính | Tự Lạn | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Ghi chú điểm địa chính | Tự Lạn | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Thông báo về việc chôn mốc, xây tường vây bảo vệ mốc địa chính | Tự Lạn | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sơ đồ lưới địa chính | Tự Lạn | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Thành quả tính toán bình sai lưới địa chính | Tự Lạn | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Hồ sơ nghiệm thu công trình sản phẩm | Tự Lạn | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Hồ sơ kiểm tra nghiệm thu chất lượng sản phẩm (cấp chủ đầu tư) | Tự Lạn | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
13.2 | Dồn điền đổi thửa (đất NN) | |||||||||
- | Sơ đồ lưới đo vẽ sau thi công trên nền bản đồ hiện trạng dạng giấy | Tự Lạn | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | Dồn điền đổi thửa |
- | Sổ đo GPS | Tự Lạn | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | Dồn điền đổi thửa |
- | Tài liệu tính toán, bình sai lưới khống chế đo vẽ | Tự Lạn | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | Dồn điền đổi thửa |
- | Bản đồ địa chính dạng giấy (từ tờ số 62 đến tờ số 66) | Tự Lạn | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | Dồn điền đổi thửa |
- | Sổ mục kê đất đai dạng giấy (sổ tạm, không ký + đóng dấu) | Tự Lạn | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | Dồn điền đổi thửa |
- | Biên bản xác nhận việc công khai bản đồ địa chính | Tự Lạn | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | Dồn điền đổi thửa |
- | Bảng tổng hợp số thửa, diện tích, số chủ sử dụng, quản lý đất đai theo hiện trạng đo đạc bản đồ địa chính | Tự Lạn | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | Dồn điền đổi thửa |
14 | Vân Hà | |||||||||
14 | Lưới địa chính | |||||||||
- | Sổ kiểm nghiệm máy | Vân Hà | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ nhật ký trạm đo | Vân Hà | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Biên bản bàn giao mốc địa chính | Vân Hà | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Ghi chú điểm địa chính | Vân Hà | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Thông báo về việc chôn mốc, xây tường vây bảo vệ mốc địa chính | Vân Hà | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sơ đồ lưới địa chính | Vân Hà | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Thành quả tính toán bình sai lưới địa chính | Vân Hà | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Hồ sơ nghiệm thu công trình sản phẩm | Vân Hà | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
15 | xã Vân Trung | |||||||||
15.1 | Lưới địa chính | |||||||||
- | Sổ kiểm nghiệm máy | Vân Trung | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ đo GPS | Vân Trung | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Biên bản thỏa thuận sử dụng đất để chôn mốc, xây tường vây bảo vệ mốc địa chính | Vân Trung | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Biên bản bàn giao mốc địa chính | Vân Trung | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Ghi chú điểm địa chính | Vân Trung | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Thông báo về việc chôn mốc, xây tường vây bảo vệ mốc địa chính | Vân Trung | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sơ đồ lưới địa chính | Vân Trung | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Thành quả tính toán bình sai lưới địa chính | Vân Trung | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Hồ sơ nghiệm thu công trình sản phẩm (cấp đơn vị thi công) | Vân Trung | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
15.2 | Bản đồ địa chính | |||||||||
- | Sổ kiểm nghiệm máy GPS + toàn đạc điện tử | Vân Trung | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ đo GPS lưới khống chế đo vẽ KV1 | Vân Trung | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Thành quả bình sai lưới khống chế đo vẽ KV1 | Vân Trung | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sơ đồ lưới đo vẽ sau thi công KV1 | Vân Trung | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ đo đường chuyền lưới khống chế đo vẽ KV2 | Vân Trung | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Thành quả bình sai lưới khống chế đo vẽ KV2 | Vân Trung | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sơ đồ lưới đo vẽ sau thi công KV2 | Vân Trung | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sơ đồ chia mảnh bản đồ địa chính | Vân Trung | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bảng thống kê diện tích đất đai theo hiện trạng đo đạc thành lập bản đồ địa chính | Vân Trung | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bảng thống kê diện tích tự nhiên | Vân Trung | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bảng tổng hợp số thửa, diện tích, số chủ sử dụng, quản lý trong đơn vị hành chính theo hiện trạng đo đạc thành lập bản đồ địa chính | Vân Trung | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Biên bản xác nhận thể hiện địa giới hành chính | Vân Trung | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Biên bản xác nhận việc công khai bản đồ địa chính thể hiện hiện trạng sử dụng đất | Vân Trung | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ mục kê tạm dạng giấy (không ký, đóng dấu) | Vân Trung | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bản đồ địa chính (bộ dấu đỏ) | Vân Trung | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Hồ sơ kiểm tra nghiệm thu chất lượng sản phẩm xã Quang Châu và Vân Trung (cấp đơn vị thi công ) | Vân Trung | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Hồ sơ kiểm tra nghiệm thu chất lượng sản phẩm xã Quang Châu và Vân Trung (cấp chủ đầu tư) | Vân Trung | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
16 | xã Việt Tiến | |||||||||
16.1 | Lưới địa chính | |||||||||
- | Sổ kiểm nghiệm máy | Việt Tiến | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ đo GPS | Việt Tiến | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Biên bản bàn giao mốc địa chính | Việt Tiến | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Ghi chú điểm địa chính | Việt Tiến | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Thông báo về việc chôn mốc, xây tường vây bảo vệ mốc địa chính | Việt Tiến | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sơ đồ lưới địa chính | Việt Tiến | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Thành quả tính toán bình sai lưới địa chính | Việt Tiến | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Hồ sơ nghiệm thu công trình sản phẩm (cấp đơn vị thi công) | Việt Tiến | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
16.2 | Bản đồ địa chính | |||||||||
- | Sổ kiểm nghiệm máy gps + toàn đạc điện tử | Việt Tiến | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ đo GPS lưới khống chế đo vẽ KV1 | Việt Tiến | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Thành quả bình sai lưới khống chế đo vẽ KV1 | Việt Tiến | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sơ đồ lưới đo vẽ sau thi công KV1 | Việt Tiến | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ đo lưới khống chế đo vẽ KV2 | Việt Tiến | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Thành quả bình sai lưới khống chế đo vẽ KV2 | Việt Tiến | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sơ đồ lưới đo vẽ sau thi công KV2 | Việt Tiến | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sơ đồ chia mảnh bản đồ địa chính | Việt Tiến | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bảng thống kê diện tích đất đai theo hiện trạng đo đạc thành lập bản đồ địa chính | Việt Tiến | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bảng thống kê diện tích tự nhiên | Việt Tiến | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bảng tổng hợp số thửa, diện tích, số chủ sử dụng, quản lý trong đơn vị hành chính theo hiện trạng đo đạc thành lập bản đồ địa chính | Việt Tiến | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Biên bản xác nhận thể hiện địa giới hành chính | Việt Tiến | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Biên bản xác nhận việc công khai bản đồ địa chính thể hiện hiện trạng sử dụng đất | Việt Tiến | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ mục kê dạng giấy (sổ tạm, không ký + đóng dấu) | Việt Tiến | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bản đồ địa chính (bộ dấu đỏ) | Việt Tiến | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Biên bản bàn giao kết quả đo đạc thành lập bản đồ địa chính | Việt Tiến | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Hồ sơ kiểm tra nghiệm thu chất lượng sản phẩm xã Việt Tiến (cấp đơn vị thi công) | Việt Tiến | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Hồ sơ kiểm tra nghiệm thu chất lượng sản phẩm xã Việt Tiến (cấp chủ đầu tư) | Việt Tiến | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
16.3 | Dồn điền đổi thửa (đất NN) | |||||||||
- | Sơ đồ lưới đo vẽ sau thi công trên nền bản đồ hiện trạng dạng giấy | Việt Tiến | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | Dồn điền đổi thửa |
- | Sổ đo GPS | Việt Tiến | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | Dồn điền đổi thửa |
- | Tài liệu tính toán, bình sai lưới khống chế đo vẽ | Việt Tiến | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | Dồn điền đổi thửa |
- | Bản đồ địa chính dạng giấy (từ tờ số 68 đến tờ số 73) | Việt Tiến | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | Dồn điền đổi thửa |
- | Sổ mục kê đất đai dạng giấy (sổ tạm, không ký + đóng dấu) | Việt Tiến | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | Dồn điền đổi thửa |
- | Biên bản xác nhận việc công khai bản đồ địa chính | Việt Tiến | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | Dồn điền đổi thửa |
- | Bảng tổng hợp số thửa, diện tích, số chủ sử dụng, quản lý đất đai theo hiện trạng đo đạc bản đồ địa chính | Việt Tiến | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | Dồn điền đổi thửa |