Danh mục dữ liệu về lĩnh vực đo đạc bản đồ & viễn thám (trang 12)
ページビュー:
dark-mode-label
OFF
印刷
Đọc bài viết
Danh mục dữ liệu về lĩnh vực đo đạc bản đồ & viễn thám (trang 12)
DANH MỤC | ||||||||||
DỮ LIỆU SẢN PHẨM ĐO ĐẠC BẢN ĐỒ ĐỊA CHÍNH, ĐĂNG KÝ ĐẤT ĐAI | ||||||||||
(kèm theo Quyết định số: 13 /QĐ-UBND ngày 04 tháng 01 năm 2018 của UBND tỉnh Bắc Giang và 2549 /QĐ-UBND ngày 24 tháng 12 năm 2020 của UBND tỉnh Bắc Giang) |
||||||||||
Số TT | Danh mục dữ liệu | Đơn vị hành chính | Định dạng dữ liệu | Nơi lưu trữ dữ liệu | Thời hạn bảo quản | Phương thức truy cập | Kho lưu trữ | Ngôn ngữ | Ghi chú | |
Xã | Huyện | |||||||||
A | B | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
IX | huyện Yên Thế | |||||||||
1 | xã Bố Hạ | |||||||||
- | Thông báo về việc chôn mốc, xây tường vây điểm địa chính trên đất công của xã Bố Hạ | Bố Hạ | Yên Thế | Giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Biên bản bàn giao mốc địa chính xã Bố Hạ | Bố Hạ | Yên Thế | Giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sơ đồ thi công lưới khống chế đo vẽ | Bố Hạ | Yên Thế | Giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Hồ sơ kiểm tra nghiệm thu và thành quả tính toán bình sai | Bố Hạ | Yên Thế | Giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ đo đường chuyền KV1 | Bố Hạ | Yên Thế | Giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ đo đường chuyền KV2 | Bố Hạ | Yên Thế | Giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ nhật ký trạm đo | Bố Hạ | Yên Thế | Giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ mục kê tạm xã Bố Hạ | Bố Hạ | Yên Thế | Giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Hồ sơ kiểm tra nghiệm thu chất lượng công trình, sản phẩm xã Bố Hạ | Bố Hạ | Yên Thế | Giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
2 | xã Đông Sơn | |||||||||
2.1 | Lưới khống chế | |||||||||
- | Thông báo về việc chôn mốc, xây tường vây điểm địa chính trên đất công của xã Đông Sơn | Đông Sơn | Yên Thế | Giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Biên bản bàn giao mốc địa chính xã Đông Sơn | Đông Sơn | Yên Thế | Giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sơ đồ thi công lưới khống chế đo vẽ | Đông Sơn | Yên Thế | Giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Hồ sơ kiểm tra nghiệm thu và thành quả tính toán bình sai | Đông Sơn | Yên Thế | Giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ đo đường chuyền KV1 | Đông Sơn | Yên Thế | Giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ đo đường chuyền KV2 | Đông Sơn | Yên Thế | Giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ nhật ký trạm đo | Đông Sơn | Yên Thế | Giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ mục kê tạm xã Đông Sơn | Đông Sơn | Yên Thế | Giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Hồ sơ kiểm tra nghiệm thu chất lượng công trình, sản phẩm xã Đông Sơn | Đông Sơn | Yên Thế | Giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
2.2 | Công ty lâm nghiệp Đông Bắc | |||||||||
Hồ sơ ranh giới | ||||||||||
- | Bản đồ ranh giới, mốc ranh giới | Đông Sơn | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | Sau khi cổ phần hóa |
- | Bảng thống kê tọa độ các điểm mốc ranh giới, điểm đặc trưng (PL06) | Đông Sơn | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | Sau khi cổ phần hóa |
- | Bản xác nhận ranh giới sử dụng đất (PL03) | Đông Sơn | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | Sau khi cổ phần hóa |
- | Bảng kê diện tích đất của Công ty Lâm nghiệp (PL07) | Đông Sơn | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | Sau khi cổ phần hóa |
- | Sơ đồ vị trí mốc ranh giới (PL04) | Đông Sơn | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | Sau khi cổ phần hóa |
- | Bản mô tả ranh giới, mốc giới thửa đất (PL02) | Đông Sơn | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | Sau khi cổ phần hóa |
- | Biên bản bàn giao vị trí ranh giới, mốc giới và hồ sơ ranh giới (PL10) | Đông Sơn | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | Sau khi cổ phần hóa |
Đo đạc bản đồ địa chính | ||||||||||
- | Sổ nhật ký trạm đo các loại | Đông Sơn | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | Sau khi cổ phần hóa |
- | Thành quả tính toán bình sai, sơ đồ lưới | Đông Sơn | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | Sau khi cổ phần hóa |
- | Bản đồ địa chính dạng giấy | Đông Sơn | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | Sau khi cổ phần hóa |
- | Bảng tổng hợp số thửa, diện tích, số chủ sử dụng, quản lý trong đơn vị quản lý hành chính cấp xã theo hiện trạng đo đạc thành lập bản đồ địa chính (PL 16) | Đông Sơn | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | Sau khi cổ phần hóa |
- | Phiếu xác nhận kết quả đo đạc hiện trạng thửa đất | Đông Sơn | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | Sau khi cổ phần hóa |
- | Biên bản công khai bản đồ địa chính | Đông Sơn | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | Sau khi cổ phần hóa |
- | Sổ mục kê (sổ tạm, không ký đóng dấu) | Đông Sơn | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | Sau khi cổ phần hóa |
- | Biên bản xác nhận địa giới hành chính | Đông Sơn | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | Sau khi cổ phần hóa |
- | Biên bản bàn giao sản phẩm đo đạc bản đồ địa chính | Đông Sơn | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | Sau khi cổ phần hóa |
3 | xã Đồng Hưu | |||||||||
3.1 | Lưới khống chế | |||||||||
- | Thông báo về việc chôn mốc, xây tường vây điểm địa chính trên đất công của xã Đồng Hưu | Đồng Hưu | Yên Thế | Giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Biên bản bàn giao mốc địa chính xã Đồng Hưu | Đồng Hưu | Yên Thế | Giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sơ đồ thi công lưới khống chế đo vẽ | Đồng Hưu | Yên Thế | Giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Hồ sơ kiểm tra nghiệm thu và thành quả tính toán bình sai | Đồng Hưu | Yên Thế | Giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ đo đường chuyền KV1 | Đồng Hưu | Yên Thế | Giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ nhật ký trạm đo | Đồng Hưu | Yên Thế | Giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ mục kê tạm xã Đồng Hưu | Đồng Hưu | Yên Thế | Giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Hồ sơ kiểm tra nghiệm thu chất lượng công trình, sản phẩm xã Đồng Hưu | Đồng Hưu | Yên Thế | Giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
3.2 | Công ty lâm nghiệp Đông Bắc | |||||||||
Hồ sơ ranh giới | ||||||||||
- | Bản đồ ranh giới, mốc ranh giới | Đồng Hưu | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | Sau khi cổ phần hóa |
- | Bảng thống kê tọa độ các điểm mốc ranh giới, điểm đặc trưng (PL06) | Đồng Hưu | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | Sau khi cổ phần hóa |
- | Bản xác nhận ranh giới sử dụng đất (PL03) | Đồng Hưu | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | Sau khi cổ phần hóa |
- | Bảng kê diện tích đất của Công ty Lâm nghiệp (PL07) | Đồng Hưu | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | Sau khi cổ phần hóa |
- | Sơ đồ vị trí mốc ranh giới (PL04) | Đồng Hưu | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | Sau khi cổ phần hóa |
- | Bản mô tả ranh giới, mốc giới thửa đất (PL02) | Đồng Hưu | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | Sau khi cổ phần hóa |
- | Biên bản bàn giao vị trí ranh giới, mốc giới và hồ sơ ranh giới (PL10) | Đồng Hưu | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | Sau khi cổ phần hóa |
Đo đạc bản đồ địa chính | ||||||||||
- | Sổ nhật ký trạm đo các loại | Đồng Hưu | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | Sau khi cổ phần hóa |
- | Thành quả tính toán bình sai, sơ đồ lưới | Đồng Hưu | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | Sau khi cổ phần hóa |
- | Bản đồ địa chính dạng giấy | Đồng Hưu | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | Sau khi cổ phần hóa |
- | Bảng tổng hợp số thửa, diện tích, số chủ sử dụng, quản lý trong đơn vị quản lý hành chính cấp xã theo hiện trạng đo đạc thành lập bản đồ địa chính (PL 16) | Đồng Hưu | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | Sau khi cổ phần hóa |
- | Phiếu xác nhận kết quả đo đạc hiện trạng thửa đất | Đồng Hưu | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | Sau khi cổ phần hóa |
- | Biên bản công khai bản đồ địa chính | Đồng Hưu | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | Sau khi cổ phần hóa |
- | Sổ mục kê (sổ tạm, không ký đóng dấu) | Đồng Hưu | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | Sau khi cổ phần hóa |
- | Biên bản xác nhận địa giới hành chính | Đồng Hưu | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | Sau khi cổ phần hóa |
- | Biên bản bàn giao sản phẩm đo đạc bản đồ địa chính | Đồng Hưu | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | Sau khi cổ phần hóa |
4 | xã Đồng Kỳ | |||||||||
- | Thông báo về việc chôn mốc, xây tường vây điểm địa chính trên đất công của xã Đồng Kỳ | Đồng Kỳ | Yên Thế | Giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Biên bản bàn giao mốc địa chính xã Đồng Kỳ | Đồng Kỳ | Yên Thế | Giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sơ đồ thi công lưới khống chế đo vẽ | Đồng Kỳ | Yên Thế | Giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Hồ sơ kiểm tra nghiệm thu và thành quả tính toán bình sai | Đồng Kỳ | Yên Thế | Giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ đo đường chuyền KV1 | Đồng Kỳ | Yên Thế | Giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ đo đường chuyền KV2 | Đồng Kỳ | Yên Thế | Giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ nhật ký trạm đo | Đồng Kỳ | Yên Thế | Giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ mục kê tạm xã Đồng Kỳ | Đồng Kỳ | Yên Thế | Giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Hồ sơ kiểm tra nghiệm thu chất lượng công trình, sản phẩmxã Đồng Kỳ | Đồng Kỳ | Yên Thế | Giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
5 | xã Đồng Vương | |||||||||
- | Thông báo về việc chôn mốc, xây tường vây điểm địa chính trên đất công của xã Đồng Vương | Đồng Vương | Yên Thế | Giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Biên bản bàn giao mốc địa chính xã Đồng Vương | Đồng Vương | Yên Thế | Giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sơ đồ thi công lưới khống chế đo vẽ | Đồng Vương | Yên Thế | Giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Hồ sơ kiểm tra nghiệm thu và thành quả tính toán bình sai | Đồng Vương | Yên Thế | Giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ đo đường chuyền KV1 | Đồng Vương | Yên Thế | Giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ đo đường chuyền KV2 | Đồng Vương | Yên Thế | Giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ nhật ký trạm đo | Đồng Vương | Yên Thế | Giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ mục kê tạm xã Đồng Vương | Đồng Vương | Yên Thế | Giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Hồ sơ kiểm tra nghiệm thu chất lượng công trình, sản phẩm xã Đồng Vương | Đồng Vương | Yên Thế | Giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
6 | xã Hương Vỹ | |||||||||
- | Thông báo về việc chôn mốc, xây tường vây điểm địa chính trên đất công của xã Hương Vỹ | Hương Vỹ | Yên Thế | Giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Biên bản bàn giao mốc địa chính xã Hương Vỹ | Hương Vỹ | Yên Thế | Giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sơ đồ thi công lưới khống chế đo vẽ | Hương Vỹ | Yên Thế | Giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Hồ sơ kiểm tra nghiệm thu và thành quả tính toán bình sai | Hương Vỹ | Yên Thế | Giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ đo đường chuyền KV1 | Hương Vỹ | Yên Thế | Giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ đo đường chuyền KV2 | Hương Vỹ | Yên Thế | Giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ nhật ký trạm đo | Hương Vỹ | Yên Thế | Giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ mục kê tạm xã Hương Vỹ | Hương Vỹ | Yên Thế | Giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Hồ sơ kiểm tra nghiệm thu chất lượng công trình, sản phẩm xã Hương Vỹ | Hương Vỹ | Yên Thế | Giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
Sản phẩm chung 6 xã: Bố Hạ, Đông Sơn, Đồng Hưu, Đồng Kỳ, Đồng Vương, Hương Vỹ | ||||||||||
- | Sơ đồ thi công lưới địa chính khu đo 6 xã: Bố Hạ, Đồng Hưu, Đồng Kỳ, Đông Sơn, Đồng Vương, Hương Vỹ | Hương Vỹ | Yên Thế | Giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Thành quả tính toán bình sai lưới đại chính khu đo 6 xã | Hương Vỹ | Yên Thế | Giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Hồ sơ kiểm tra nghiệm thu chất lượng công trình, sản phẩm lưới địa chính khu đo 6 xã | Hương Vỹ | Yên Thế | Giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bảng thống kê toạ độ, độ cao của các điểm địa chính khu đo 6 xã | Hương Vỹ | Yên Thế | Giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Tài liệu kiểm nghiệm máy GPS/GNSS | Hương Vỹ | Yên Thế | Giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ nhật ký trạm đo 6 xã | Hương Vỹ | Yên Thế | Giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Ghi chú điểm toạ độ địa chính 6 xã | Hương Vỹ | Yên Thế | Giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
7 | xã Canh Nậu | |||||||||
7.1 | Đăng ký, cấp GCNQSD đất | |||||||||
- | Bản đồ địa chính sau kê khai đăng ký | Canh Nậu | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Tỷ lệ 1/5000 | Canh Nậu | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Tỷ lệ 1/1000 | Canh Nậu | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ mục kê đất đai | Canh Nậu | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ địa chính | Canh Nậu | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bảng thống kê diện tích tự nhiên | Canh Nậu | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bảng tổng hợp số thửa, diện tích, số chủ sử dụng theo địa giới hành chính xã | Canh Nậu | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bảng thống kê diện tích đất đai theo hiện trạng đo đạc địa chính | Canh Nậu | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bảng thống kê diện tích đất nông nghiệp theo hiện trạng đo đạc địa chính | Canh Nậu | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bảng thống kê diện tích đất phi nông nghiệp theo hiện trạng đo đạc địa chính | Canh Nậu | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bảng thống kê cơ cấu diện tích theo mục đích sử dụng đất và đối tượng sử dụng, quản lý đất theo hiện trạng đo đạc địa chính | Canh Nậu | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
7.2 | Công ty lâm nghiệp Đông Bắc | |||||||||
Hồ sơ ranh giới | ||||||||||
- | Bản đồ ranh giới, mốc ranh giới | Canh Nậu | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | Sau khi cổ phần hóa |
- | Bảng thống kê tọa độ các điểm mốc ranh giới, điểm đặc trưng (PL06) | Canh Nậu | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | Sau khi cổ phần hóa |
- | Bản xác nhận ranh giới sử dụng đất (PL03) | Canh Nậu | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | Sau khi cổ phần hóa |
- | Bảng kê diện tích đất của Công ty Lâm nghiệp (PL07) | Canh Nậu | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | Sau khi cổ phần hóa |
- | Sơ đồ vị trí mốc ranh giới (PL04) | Canh Nậu | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | Sau khi cổ phần hóa |
- | Bản mô tả ranh giới, mốc giới thửa đất (PL02) | Canh Nậu | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | Sau khi cổ phần hóa |
- | Biên bản bàn giao vị trí ranh giới, mốc giới và hồ sơ ranh giới (PL10) | Canh Nậu | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | Sau khi cổ phần hóa |
Đo đạc bản đồ địa chính | ||||||||||
- | Sổ nhật ký trạm đo các loại | Canh Nậu | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | Sau khi cổ phần hóa |
- | Thành quả tính toán bình sai, sơ đồ lưới | Canh Nậu | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | Sau khi cổ phần hóa |
- | Bản đồ địa chính dạng giấy | Canh Nậu | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | Sau khi cổ phần hóa |
- | Bảng tổng hợp số thửa, diện tích, số chủ sử dụng, quản lý trong đơn vị quản lý hành chính cấp xã theo hiện trạng đo đạc thành lập bản đồ địa chính (PL 16) | Canh Nậu | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | Sau khi cổ phần hóa |
- | Phiếu xác nhận kết quả đo đạc hiện trạng thửa đất | Canh Nậu | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | Sau khi cổ phần hóa |
- | Biên bản công khai bản đồ địa chính | Canh Nậu | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | Sau khi cổ phần hóa |
- | Sổ mục kê (sổ tạm, không ký đóng dấu) | Canh Nậu | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | Sau khi cổ phần hóa |
- | Biên bản xác nhận địa giới hành chính | Canh Nậu | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | Sau khi cổ phần hóa |
- | Biên bản bàn giao sản phẩm đo đạc bản đồ địa chính | Canh Nậu | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | Sau khi cổ phần hóa |
8 | xã Đồng Lạc | |||||||||
8.1 | Lưới địa chính | |||||||||
- | Tài liệu kiểm nghiệm máy và các dụng cụ đo đạc | Đồng Lạc | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ nhật ký trạm đo | Đồng Lạc | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bản ghi chú toạ độ địa chính | Đồng Lạc | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Biên bản thoả thuận chôn mốc | Đồng Lạc | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Thông báo về việc chôn mốc địa chính | Đồng Lạc | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sơ đồ thành quả lưới địa chính | Đồng Lạc | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Tài liệu tính toán bình sai | Đồng Lạc | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Hồ sơ kiểm tra nghiệm thu cấp đơn vị thi công (xây dựng lưới địa chính + đo đạc bản đồ) | Đồng Lạc | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Hồ sơ kiểm tra, nghiệm thu cấp chủ đầu tư (xây dựng lưới địa chính + đo đạc bản đồ) | Đồng Lạc | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
8.2 | Lưới khống chế đo vẽ | |||||||||
- | Lưới kinh vĩ 1 | Đồng Lạc | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ nhật ký trạm đo | Đồng Lạc | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Kết quả tính toán bình sai | Đồng Lạc | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sơ đồ thành quả lưới KV1 | Đồng Lạc | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Lưới kinh vĩ 2 | Đồng Lạc | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ nhật ký trạm đo | Đồng Lạc | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ đo lưới đường chuyền | Đồng Lạc | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Kết quả tính toán bình sai | Đồng Lạc | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sơ đồ thành quả lưới kinh vĩ 2 | Đồng Lạc | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
8.3 | Bản đồ địa chính | |||||||||
- | Bản đồ địa chính (dạng số và giấy) | Đồng Lạc | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bảng thống kê diện tích đất đai theo hiện trạng đo đạc thành lập BĐĐC | Đồng Lạc | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bảng tổng hợp số thửa, diện tích, số chủ sử dụng và quản lý trong đơn vị hành chính theo hiện trạng thành lập BĐĐC | Đồng Lạc | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bản xác nhận thể hiện địa giới hành chính xã | Đồng Lạc | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Biên bản công khai BĐĐC | Đồng Lạc | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ đo chi tiết | Đồng Lạc | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ mục kê tạm | Đồng Lạc | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
8.4 | Đăng ký, cấp GCNQSD đất | |||||||||
- | Bản đồ địa chính sau cấp GCN | Đồng Lạc | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ mục kê đất đai | Đồng Lạc | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ địa chính | Đồng Lạc | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ cấp GCNQSDĐ | Đồng Lạc | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bản mô tả ranh giới, mốc giới thửa đất | Đồng Lạc | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Phiếu xác nhận kết quả đo đạc địa chính thửa đất | Đồng Lạc | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Biên bản xét duyệt, Tờ trình, danh sách đủ điều kiện, không đủ điều kiện cấp GCNQSD đất lần đầu và cấp đổi; kèm theo thông báo công khai và biên bản kết thúc công khai thuộc thẩn quyền cấp xã | Đồng Lạc | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Danh sach đủ điều kiện, không đủ điều kiện cấp GCNQSD đất lần đầu và cấp đổi thuộc thẩm quyền cấp huyện | Đồng Lạc | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Các Quyết định cấp GCNQSD đất kèm theo danh sách chủ sử dụng đủ điều kiện cấp GCNQSD đất lần đầu và cấp đổi thuộc thẩm quyền cấp huyện | Đồng Lạc | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Các phiếu trình cấp GCNQSD đất kèm theo danh sách chủ sử dụng đủ điều kiện cấp GCNQSD đất lần đầu và cấp đổi thuộc thẩm quyền cấp tỉnh | Đồng Lạc | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
9 | xã Đồng Tâm | |||||||||
9.1 | Lưới địa chính | |||||||||
- | Tài liệu kiểm nghiệm máy móc, thiết bị | Đồng Tâm | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sơ đồ lưới địa chính | Đồng Tâm | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ nhật ký trạm đo | Đồng Tâm | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Thành quả tính toán bình sai lưới địa chính | Đồng Tâm | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Biên bản bàn giao mốc địa chính | Đồng Tâm | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Ghi chú điểm toạ độ địa chính | Đồng Tâm | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
9.2 | Bản đồ địa chính | |||||||||
- | Sơ đồ lưới kinh vĩ | Đồng Tâm | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ đo lưới KV1, KV2 | Đồng Tâm | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ nhật ký trạm đo đối với đo chi tiết | Đồng Tâm | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Thành quả tính toán bình sai lưới khống chế đo vẽ | Đồng Tâm | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Biên bản xác nhận đo vẽ địa giới hành chính (PL 09) Quy phạm 2008 | Đồng Tâm | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sơ đồ chia mảnh bản đồ địa chính gốc và bản đồ địa chính | Đồng Tâm | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bảng thống kê diện tích tự nhiên (PL 12) | Đồng Tâm | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bảng tổng hợp số thửa, diện tích, số chủ sử dụng trong đơn vị hành chính xã theo hiện trạng đo vẽ bản đồ địa chính (PL 13b) | Đồng Tâm | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Thống kê diện tích đất đai theo hiện trạng đo đạc địa chính (PL 14) | Đồng Tâm | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bản mô tả ranh giới, mốc giới thửa đất | Đồng Tâm | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Kết quả đo đạc địa chính thửa đất | Đồng Tâm | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bản đồ địa chính được chỉnh sửa theo kết quả cấp GCN | Đồng Tâm | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bản đồ địa chính gốc được chỉnh sửa theo kết quả cấp GCN | Đồng Tâm | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
9.3 | Đăng ký, cấp GCNQSD đất | |||||||||
- | Sổ mục kê đất đai | Đồng Tâm | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ địa chính | Đồng Tâm | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Biên bản xét duyệt đơn xin cấp GCN của Hội đồng tư vấn (cấp xã) | Đồng Tâm | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Quyết định cấp GCNQSD đất thuộc thẩm quyền cấp huyện | Đồng Tâm | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Báo cáo kiểm tra nghiệm thu và tổng kết kỹ thuật của đơn vị thi công | Đồng Tâm | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Hồ sơ kiểm tra nghiệm thu | Đồng Tâm | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Hồ sơ nghiệm thu (cấp đơn vị thi công) công đoạn xây dựng lưới địa chính, lưới khống chế đo vẽ; công đoạn đăng ký, cấp GCNQSD đất | Đồng Tâm | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Hồ sơ nghiệm thu: Thiết kế kỹ thuật - dự toán công trình | Đồng Tâm | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Hồ sơ nghiệm thu công trình, sản phẩm | Đồng Tâm | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Hồ sơ đo kiểm tra máy GPS | Đồng Tâm | Yên Thế | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt |