Danh mục dữ liệu về lĩnh vực đo đạc bản đồ & viễn thám (trang 2)
ページビュー:
dark-mode-label
OFF
印刷
Đọc bài viết
Danh mục dữ liệu về lĩnh vực đo đạc bản đồ & viễn thám (trang 2)
DANH MỤC | ||||||||||
DỮ LIỆU SẢN PHẨM ĐO ĐẠC BẢN ĐỒ ĐỊA CHÍNH, ĐĂNG KÝ ĐẤT ĐAI | ||||||||||
(kèm theo Quyết định số: 13 /QĐ-UBND ngày 04 tháng 01 năm 2018 của UBND tỉnh Bắc Giang và 2549 /QĐ-UBND ngày 24 tháng 12 năm 2020 của UBND tỉnh Bắc Giang) |
||||||||||
Số TT | Danh mục dữ liệu | Đơn vị hành chính | Định dạng dữ liệu | Nơi lưu trữ dữ liệu | Thời hạn bảo quản | Phương thức truy cập | Kho lưu trữ | Ngôn ngữ | Ghi chú | |
Xã | Huyện | |||||||||
A | B | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
I | huyện Hiệp Hòa | |||||||||
9 | xã Hùng Sơn | |||||||||
- | Tài liệu kiểm nghiệm máy móc thiết bị | Hùng Sơn | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sơ đồ lưới kinh vĩ | Hùng Sơn | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ đo GPS | Hùng Sơn | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Thành quả tính toán bình sai | Hùng Sơn | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ nhật ký trạm đo đối với đo chi tiết | Hùng Sơn | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bản mô tả ranh giới, mốc giới thửa đất | Hùng Sơn | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Kết quả đo đạc địa chính thửa đất | Hùng Sơn | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sơ đồ chia mảnh bản đồ địa chính | Hùng Sơn | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bản đồ địa chính được chỉnh sửa theo kết quả cấp GCN (bộ gốc) | Hùng Sơn | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bản đồ địa chính gốc | Hùng Sơn | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bảng thống kê diện tích tự nhiên (PL 12 Quy phạm số 08/2008/QĐ-BTNMT) | Hùng Sơn | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bảng tổng hợp số thửa, diện tích, số chủ sử dụng (PL 13b Quy phạm 08/2008/QĐ-BTNMT) | Hùng Sơn | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Thống kê diện tích đất đai theo hiện trạng đo đạc địa chính (PL 14 Quy phạm 08/2008/QĐ-BTNMT) | Hùng Sơn | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Biên bản bàn giao kết quả đo đạc và bản đồ địa chính (PL 15 Quy phạm 08/2008/QĐ-BTNMT) | Hùng Sơn | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Biên bản xét duyệt đơn xin cấp GCN của Hội đồng tư vấn cấp xã | Hùng Sơn | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Quyết định cấp GCN gồm: 17 Quyết định cấp lần đầu và 11 Quyết định cấp đổi được đóng thành quyển | Hùng Sơn | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | GCN của hộ gia đình, cá nhân | Hùng Sơn | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Báo cáo tổng kết kỹ thuật và kiểm tra nghiệm thu của đơn vị thi công | Hùng Sơn | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Hồ sơ kiểm tra nghiệm thu (cấp đơn vị thi công) | Hùng Sơn | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
10 | xã Hương Lâm | |||||||||
10.1 | Lưới đo vẽ | |||||||||
- | Tài liệu kiểm nghiệm máy móc, thiết bị | Hương Lâm | Hiệp Hòa | Giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sơ đồ lưới kinh vĩ | Hương Lâm | Hiệp Hòa | Giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ đo lưới KV1, KV2, lưới đo vẽ | Hương Lâm | Hiệp Hòa | Giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ nhật ký trạm đo | Hương Lâm | Hiệp Hòa | Giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
Thành quả tính toán bình sai lưới, cọc phụ: | Hương Lâm | Hiệp Hòa | Giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | ||
- | Lưới KV1 | Hương Lâm | Hiệp Hòa | Giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Lưới KV2 | Hương Lâm | Hiệp Hòa | Giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Lưới đo vẽ | Hương Lâm | Hiệp Hòa | Giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Cọc phụ | Hương Lâm | Hiệp Hòa | Giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Hồ sơ nghiệm thu công trình, sản phẩm (phần xây dựng lưới khống chế đo vẽ) | Hương Lâm | Hiệp Hòa | Giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Hồ sơ nghiệm thu công trình, sản phẩm | Hương Lâm | Hiệp Hòa | Giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Biên bản xác nhận đo vẽ địa giới hành chính (PL 09, QP 2008) | Hương Lâm | Hiệp Hòa | Giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
10.2 | Sản phẩm cấp GCNQSD đất | |||||||||
- | Sơ đồ chia mảnh bản đồ địa chính | Hương Lâm | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bản đồ địa chính được sửa theo kết quả cấp GCN | Hương Lâm | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bản đồ địa chính gốc được sửa theo kết quả cấp GCN | Hương Lâm | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bảng thống kê diện tích tự nhiên (PL 12, QP 08/2008/QĐ-BTNMT) | Hương Lâm | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bảng tổng hợp số thửa, diện tích, số chủ sử dụng trong đơn vị hành chính xã theo hiện trạng đo vẽ bản đồ địa chính (PL 13b, QP 08/2008/QĐ-BTNMT) | Hương Lâm | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Thống kê diện tích đất đai theo hiện trạng đo đạc địa chính (PL14, QP 08/2008/QĐ-BTNMT) | Hương Lâm | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bản mô tả ranh giới, mốc giới thửa đất (đất ở) | Hương Lâm | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Kết quả đo đạc địa chính thửa đất (đất ở) | Hương Lâm | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Kết quả đo đạc địa chính thửa đất (đất nông nghiệp) | Hương Lâm | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Biên bản xét duyệt đơn xin cấp GCN của Hội đồng tư vấn (cấp xã) | Hương Lâm | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Quyết định cấp GCN | Hương Lâm | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Hồ sơ kiểm tra nghiệm thu công trình, sản phẩm (công đoạn cấp GCN) | Hương Lâm | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Biên bản bàn giao kết quả đo đạc bản đồ địa chính | Hương Lâm | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ mục kê | Hương Lâm | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ cấp giấy chứng nhận | Hương Lâm | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ địa chính | Hương Lâm | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
11 | xã Lương Phong | |||||||||
- | Sơ đồ chia mảnh bản đồ địa chính | Lương Phong | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bản đồ địa chính được chỉnh lý theo kết quả cấp GCNQSD đất | Lương Phong | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bảng thống kê diện tích tự nhiên (PL12 của Quy phạm 08/2008/QĐ-BTNMT) | Lương Phong | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bảng tổng hợp số thửa, diện tích, số chủ sử dụng (PL13b của Quy phạm 08/2008/QĐ-BTNMT) | Lương Phong | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Thống kê diện tích đất đai theo hiện trạng đo đạc bản đồ địa chính (PL14 của Quy phạm 08/2008/QĐ-BTNMT) | Lương Phong | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ mục kê đất đai | Lương Phong | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ địa chính | Lương Phong | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ theo dõi cấp GCN | Lương Phong | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Quyết định kèm theo danh sách cấp GCNQSD đất lần đầu | Lương Phong | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Quyết định kèm theo danh sánh thu hồi và cấp đổi GCNQSD đất | Lương Phong | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bản lưu GCNQSD đất | Lương Phong | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Báo cáo kiểm tra nghiệm thu và tổng kết kỹ thuật; hồ sơ kiểm tra, nghiệm thu (cấp đơn vị thi công) | Lương Phong | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
12 | xã Mai Đình | |||||||||
- | Tài liệu tính toán, bình sai lưới khống chế đo vẽ | Mai Đình | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Tài liệu kiểm tra, kiểm nghiệm máy | Mai Đình | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ nhật ký trạm đo GPS lưới KV1 | Mai Đình | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ nhật ký trạm đo đường chuyền lưới KV2 | Mai Đình | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sơ đồ chia mảnh bản đồ địa chính | Mai Đình | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bản đồ địa chính sau cấp GCN | Mai Đình | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bảng thống kê diện tích tự nhiên | Mai Đình | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bảng tổng hợp số thửa, diện tích, số chủ sử dụng trong đơn vị hành chính xã theo hiện trạng đo vẽ | Mai Đình | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Thống kê diện tích đất đai theo hiện trạng đo đạc bản đồ địa chính | Mai Đình | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ mục kê đất đai | Mai Đình | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ địa chính | Mai Đình | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Biên bản xác nhận thể hiện địa giới hành chính | Mai Đình | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Biên bản xác nhận việc công khai bản đồ địa chính | Mai Đình | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Phiếu xác nhận kết quả đo đạc hiện trạng thửa đất | Mai Đình | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bản mô tả ranh giới, mốc giới thửa đất | Mai Đình | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Hồ sơ kiểm tra, nghiệm thu cấp đơn vị thi công | Mai Đình | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
13 | xã Mai Trung | |||||||||
- | Tài liệu kiểm nghiệm máy móc thiết bị | Mai Trung | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sơ đồ lưới kinh vĩ | Mai Trung | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ đo GPS | Mai Trung | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Thành quả tính toán bình sai | Mai Trung | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ nhật ký trạm đo đối với đo chi tiết | Mai Trung | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bản mô tả ranh giới, mốc giới thửa đất | Mai Trung | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Kết quả đo đạc địa chính thửa đất | Mai Trung | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sơ đồ chia mảnh bản đồ địa chính | Mai Trung | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bản đồ địa chính được chỉnh sửa theo kết quả cấp GCN (bộ gốc) | Mai Trung | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bản đồ địa chính gốc | Mai Trung | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bảng thống kê diện tích tự nhiên (PL 12 Quy phạm số 08/2008/QĐ-BTNMT) | Mai Trung | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bảng tổng hợp số thửa, diện tích, số chủ sử dụng (PL 13b Quy phạm 08/2008/QĐ-BTNMT) | Mai Trung | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Thống kê diện tích đất đai theo hiện trạng đo đạc địa chính (PL 14 Quy phạm 08/2008/QĐ-BTNMT) | Mai Trung | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Biên bản bàn giao kết quả đo đạc và bản đồ địa chính (PL 15 Quy phạm 08/2008/QĐ-BTNMT) | Mai Trung | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Biên bản xét duyệt đơn xin cấp GCN của Hội đồng tư vấn cấp xã | Mai Trung | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Quyết định cấp GCN gồm: 39 Quyết định cấp lần đầu và 26 Quyết định cấp đổi được đóng thành quyển (Bộ phô tô + bộ sao) | Mai Trung | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | GCN của hộ gia đình, cá nhân | Mai Trung | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Báo cáo tổng kết kỹ thuật và kiểm tra nghiệm thu của đơn vị thi công | Mai Trung | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Hồ sơ kiểm tra nghiệm thu (cấp đơn vị thi công) | Mai Trung | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
14 | xã Thái Sơn | |||||||||
- | Bản đồ địa chính theo hiện trạng | Thái Sơn | Hiệp Hòa | Giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Kết quả đo đạc hiện trạng thửa đất (bản gốc) | Thái Sơn | Hiệp Hòa | Giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Kết quả đo đạc hiện trạng thửa đất (bản phô tô) | Thái Sơn | Hiệp Hòa | Giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bản mô tả ranh giới, mốc giới thửa đất (bản gốc) | Thái Sơn | Hiệp Hòa | Giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bản mô tả ranh giới, mốc giới thửa đất (bản phô tô) | Thái Sơn | Hiệp Hòa | Giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Biên bản thể hiện tuyến ĐGHC | Thái Sơn | Hiệp Hòa | Giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Biên bản công khai BĐĐC | Thái Sơn | Hiệp Hòa | Giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Biểu tổng hợp diện tích | Thái Sơn | Hiệp Hòa | Giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ mục kê tạm | Thái Sơn | Hiệp Hòa | Giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
15 | xã Thanh Vân | |||||||||
- | Sơ đồ chia mảnh bản đồ địa chính | Thanh Vân | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bản đồ địa chính được sửa theo kết quả cấp GCNQSD đất | Thanh Vân | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Thống kê diện tích đất đai theo hiện trạng đo đạc bản đồ địa chính (PL14 của Quy phạm 08/2008/QĐ-BTNMT) | Thanh Vân | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ mục kê đất đai | Thanh Vân | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ địa chính | Thanh Vân | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ theo dõi cấp GCN | Thanh Vân | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Quyết định kèm theo danh sách cấp GCNQSD đất lần đầu | Thanh Vân | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Quyết định kèm theo danh sách cấp đổi và thu hồi GCNQSD đất | Thanh Vân | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bản lưu GCNQSD đất | Thanh Vân | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
16 | xã Thường Thắng | |||||||||
16.1 | Bản đồ địa chính | |||||||||
- | Tài liệu kiểm nghiệm máy móc, thiết bị | Thường Thắng | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sơ đồ lưới kinh vĩ 1 | Thường Thắng | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ đo GPS | Thường Thắng | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Thành quả tính toán bình sai | Thường Thắng | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Biên bản xác nhận việc công khai bản đồ địa chính | Thường Thắng | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sơ đồ chia mảnh bản đồ địa chính | Thường Thắng | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bản đồ địa chính được chỉnh lý theo kết quả cấp GCNQSD đất | Thường Thắng | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bảng thống kê diện tích tự nhiên (PL12 của Quy phạm 08/2008/QĐ-BTNMT) | Thường Thắng | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bảng tổng hợp số thửa, diện tích, số chủ sử dụng (PL13b của Quy phạm 08/2008/QĐ-BTNMT) | Thường Thắng | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Thống kê diện tích đất đai theo hiện trạng đo đạc bản đồ địa chính (PL14 của Quy phạm 08/2008/QĐ-BTNMT) | Thường Thắng | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
16.2 | Đăng ký, cấp GCNQSD đất | |||||||||
- | Sổ mục kê đất đai | Thường Thắng | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ địa chính | Thường Thắng | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ theo dõi cấp GCN | Thường Thắng | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Quyết định kèm theo danh sách cấp GCNQSD đất lần đầu | Thường Thắng | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Quyết định kèm theo danh sánh thu hồi và cấp đổi GCNQSD đất | Thường Thắng | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bản lưu GCNQSD đất | Thường Thắng | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Báo cáo kiểm tra nghiệm thu và tổng kết kỹ thuật; hồ sơ kiểm tra, nghiệm thu (cấp đơn vị thi công) | Thường Thắng | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
17 | xã Xuân Cẩm | |||||||||
- | Tài liệu kiểm nghiệm mấy móc, thiết bị | Xuân Cẩm | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sơ đồ lưới kinh vĩ | Xuân Cẩm | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ đo lưới đường chuyền KV1, KV2 | Xuân Cẩm | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ nhật ký trạm đo đối với đo chi tiết | Xuân Cẩm | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Thành quả tính toán bình sai lưới khống chế đo vẽ | Xuân Cẩm | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Biên bản xác nhận đo vẽ địa giới hành chính (PL 09, QP 2008) | Xuân Cẩm | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sơ đồ chia mảnh bản đồ địa chính gốc và bản đồ địa chính | Xuân Cẩm | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bản đồ địa chính được sửa theo kết quả cấp GCN | Xuân Cẩm | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bản đồ địa chính gốc được sửa theo kết quả cấp GCN | Xuân Cẩm | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bảng thống kê diện tích tự nhiên (PL 12) | Xuân Cẩm | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bảng tổng hợp số thửa, diện tích, số chủ sử dụng trong đơn vị hành chính xã theo hiện trạng đo vẽ bản đồ địa chính (PL 13b) | Xuân Cẩm | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Thống kê diện tích đất đai theo hiện trạng đo đạc bản đồ địa chính (PL 14) | Xuân Cẩm | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Biên bản xét duyệt đơn xin cấp GCN của Hội đồng tư vấn (cấp xã) | Xuân Cẩm | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Quyết định cấp GCN | Xuân Cẩm | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Báo cáo tổng kết kỹ thuật và kiểm tra nghiệm thu của đơn vị thi công | Xuân Cẩm | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Hồ sơ kiểm tra nghiệm thu | Xuân Cẩm | Hiệp Hòa | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt |