Danh mục dữ liệu về lĩnh vực đo đạc bản đồ & viễn thám (trang 8)
ページビュー:
dark-mode-label
OFF
印刷
Đọc bài viết
Danh mục dữ liệu về lĩnh vực đo đạc bản đồ & viễn thám (trang 8)
DANH MỤC | ||||||||||
DỮ LIỆU SẢN PHẨM ĐO ĐẠC BẢN ĐỒ ĐỊA CHÍNH, ĐĂNG KÝ ĐẤT ĐAI | ||||||||||
(kèm theo Quyết định số: 13 /QĐ-UBND ngày 04 tháng 01 năm 2018 của UBND tỉnh Bắc Giang và 2549 /QĐ-UBND ngày 24 tháng 12 năm 2020 của UBND tỉnh Bắc Giang) |
||||||||||
Số TT | Danh mục dữ liệu | Đơn vị hành chính | Định dạng dữ liệu | Nơi lưu trữ dữ liệu | Thời hạn bảo quản | Phương thức truy cập | Kho lưu trữ | Ngôn ngữ | Ghi chú | |
Xã | Huyện | |||||||||
A | B | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
VI | thành phố Bắc Giang | |||||||||
1 | xã Dĩnh Trì | |||||||||
- | Bản đồ địa chính được sửa theo kết quả cấp GCN (bộ dấu đỏ) | Dĩnh Trì | TP Bắc Giang | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Phiếu trình, Quyết định cấp GCNQSD đất | Dĩnh Trì | TP Bắc Giang | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Phiếu trình số 1099/VPĐKĐĐ-PT ngày 30/12/2016 | Dĩnh Trì | TP Bắc Giang | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Phiếu trình số 1100/VPĐKĐĐ-PT ngày 31/12/2016 | Dĩnh Trì | TP Bắc Giang | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Phiếu trình số 1101/VPĐKĐĐ-PT ngày 30/12/2016 | Dĩnh Trì | TP Bắc Giang | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Quyết định số 5236/QĐ-UBND ngày 03/12/2014 | Dĩnh Trì | TP Bắc Giang | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Quyết định số 3197/QĐ-UBND ngày 08/9/2015 | Dĩnh Trì | TP Bắc Giang | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Hồ sơ cấp GCNQSD đất (gồm đơn đề nghị và các giấy tờ kèm theo) | Dĩnh Trì | TP Bắc Giang | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Kết quả đo đạc địa chính thửa đất | Dĩnh Trì | TP Bắc Giang | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bản mô tả ranh giới, mốc giới thửa đất | Dĩnh Trì | TP Bắc Giang | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ cấp GCNQSD đất (không ký, đóng dấu) | Dĩnh Trì | TP Bắc Giang | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Hồ sơ nghiệm thu cấp GCNQSD đất (cấp đơn vị thi công) | Dĩnh Trì | TP Bắc Giang | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ mục kê đất đai (bộ dấu đỏ) | Dĩnh Trì | TP Bắc Giang | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
2 | xã Đồng Sơn | |||||||||
- | Bản đồ địa chính chỉnh lý sau cấp giấy trên giấy Krôky - tỉ lệ 1/1000, 1/2000, 1/5000 (bộ dấu đỏ) | Đồng Sơn | TP Bắc Giang | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Hồ sơ cấp GCN đóng quyển (Bản mô tả đối với đất ở, kết quả đo đạc hiện trạng, đơn xin cấp giấy, CMT, sổ hộ khẩu, bìa đỏ cũ). | Đồng Sơn | TP Bắc Giang | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bảng thống kê diện tích tự nhiên (PL 12b) | Đồng Sơn | TP Bắc Giang | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bảng thống kê diện tích, loại đất, chủ sử dụng theo hiện trạng đo vẽ BĐĐC (PL 16) | Đồng Sơn | TP Bắc Giang | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Thống kê diện tích đất đai theo hiện trạng đo đạc địa chính (PL 14) | Đồng Sơn | TP Bắc Giang | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ cấp giấy (không ký, đóng dấu) | Đồng Sơn | TP Bắc Giang | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ mục kê đất đai (bộ dấu đỏ) | Đồng Sơn | TP Bắc Giang | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
3 | xã Song Khê | |||||||||
- | Bản đồ địa chính được sửa theo kết quả cấp GCN (bộ dấu đỏ) | Song Khê | TP Bắc Giang | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Phiếu trình cấp GCNQSD đất | Song Khê | TP Bắc Giang | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Phiếu trình số 1118/PT-ĐKĐĐ ngày 27/10/2016 | Song Khê | TP Bắc Giang | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Phiếu trình số 1247/PT-ĐKĐĐ ngày 17/11/2016 | Song Khê | TP Bắc Giang | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Phiếu trình số 1277/PT-ĐKĐĐ ngày 23/11/2016 | Song Khê | TP Bắc Giang | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Phiếu trình số 1313/PT-ĐKĐĐ ngày 29/11/2016 | Song Khê | TP Bắc Giang | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Phiếu trình số 1314/PT-ĐKĐĐ ngày 29/11/2016 | Song Khê | TP Bắc Giang | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Kết quả đo đạc địa chính thửa đất | Song Khê | TP Bắc Giang | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bản mô tả ranh giới, mốc giới thửa đất | Song Khê | TP Bắc Giang | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ cấp GCNQSD đất (bộ dấu đỏ) | Song Khê | TP Bắc Giang | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ mục kê đất đai (bộ dấu đỏ) | Song Khê | TP Bắc Giang | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
4 | xã Tân Mỹ | |||||||||
- | Bản đồ địa chính được sửa theo kết quả cấp GCN (bộ dấu đỏ) | Tân Mỹ | TP Bắc Giang | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Phiếu trình, Quyết định cấp GCNQSD đất | Tân Mỹ | TP Bắc Giang | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Phiếu trình số 108/VPĐKĐĐ-TP ngày 7/02/2017 (dấu đỏ) | Tân Mỹ | TP Bắc Giang | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Phiếu trình số 1105/VPĐKĐĐ-TP ngày 31/12/2016 (dấu đỏ) | Tân Mỹ | TP Bắc Giang | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Phiếu trình số 113/VPĐKĐĐ-TP ngày 08/02/2017 (dấu đỏ) | Tân Mỹ | TP Bắc Giang | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Phiếu trình số 955/VPĐKĐĐ-TP ngày 23/11/2016 (dấu đỏ) | Tân Mỹ | TP Bắc Giang | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Quyết định số 5237/QĐ-UBND ngày 03/12/2014 | Tân Mỹ | TP Bắc Giang | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Quyết định số 2826/QĐ-UBND ngày 05/8/2015 | Tân Mỹ | TP Bắc Giang | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Hồ sơ cấp GCNQSD đất (gồm đơn đề nghị và các giấy tờ kèm theo) | Tân Mỹ | TP Bắc Giang | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Kết quả đo đạc địa chính thửa đất | Tân Mỹ | TP Bắc Giang | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bản mô tả ranh giới, mốc giới thửa đất | Tân Mỹ | TP Bắc Giang | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ cấp GCNQSD đất | Tân Mỹ | TP Bắc Giang | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
5 | xã Tân Tiến | |||||||||
- | Bản đồ địa chính sau cấp GCNQSD đất in trên giấy Trôky | Tân Tiến | TP Bắc Giang | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Đo mới tỷ lệ 1/2000 (BT 1/1000) | Tân Tiến | TP Bắc Giang | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Đo đạc, chỉnh lý tỷ lệ 1/1000 | Tân Tiến | TP Bắc Giang | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sơ đồ chia mảnh và đánh số hiệu mảnh BĐĐC | Tân Tiến | TP Bắc Giang | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Hồ sơ cấp GCNQSD đất (gồm đơn đề nghị cấp GCN và các giấy tờ kèm theo) | Tân Tiến | TP Bắc Giang | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ cấp GCNQSD đất | Tân Tiến | TP Bắc Giang | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bản mô tả ranh giới, mốc giới thửa đất | Tân Tiến | TP Bắc Giang | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Kết quả đo đạc địa chính thửa đất | Tân Tiến | TP Bắc Giang | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt |