Danh mục dữ liệu về lĩnh vực đo đạc bản đồ & viễn thám (trang 9)
ページビュー:
dark-mode-label
OFF
印刷
Đọc bài viết
Danh mục dữ liệu về lĩnh vực đo đạc bản đồ & viễn thám (trang 9)
DANH MỤC | ||||||||||
DỮ LIỆU SẢN PHẨM ĐO ĐẠC BẢN ĐỒ ĐỊA CHÍNH, ĐĂNG KÝ ĐẤT ĐAI | ||||||||||
(kèm theo Quyết định số: 13 /QĐ-UBND ngày 04 tháng 01 năm 2018 của UBND tỉnh Bắc Giang và 2549 /QĐ-UBND ngày 24 tháng 12 năm 2020 của UBND tỉnh Bắc Giang) |
||||||||||
Số TT | Danh mục dữ liệu | Đơn vị hành chính | Định dạng dữ liệu | Nơi lưu trữ dữ liệu | Thời hạn bảo quản | Phương thức truy cập | Kho lưu trữ | Ngôn ngữ | Ghi chú | |
Xã | Huyện | |||||||||
A | B | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
VII | huyện Việt Yên | |||||||||
1 | xã Bích Sơn | |||||||||
1.1 | Lưới địa chính | |||||||||
- | Sổ kiểm nghiệm máy | Bích Sơn | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ nhật ký trạm đo | Bích Sơn | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Biên bản bàn giao mốc địa chính | Bích Sơn | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Ghi chú điểm địa chính | Bích Sơn | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Thông báo về việc chôn mốc, xây tường vây bảo vệ mốc địa chính | Bích Sơn | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sơ đồ lưới địa chính | Bích Sơn | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Thành quả tính toán bình sai lưới địa chính | Bích Sơn | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Hồ sơ nghiệm thu công trình sản phẩm | Bích Sơn | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Hồ sơ kiểm tra nghiệm thu chất lượng sản phẩm (cấp chủ đầu tư) | Bích Sơn | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
1.2 | Dồn điền đổi thửa (đất NN) | |||||||||
- | Sơ đồ lưới đo vẽ sau thi công trên nền bản đồ hiện trạng dạng giấy | Bích Sơn | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | Dồn điền đổi thửa |
- | Sổ đo GPS | Bích Sơn | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | Dồn điền đổi thửa |
- | Tài liệu tính toán, bình sai lưới khống chế đo vẽ | Bích Sơn | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | Dồn điền đổi thửa |
- | Bản đồ địa chính dạng giấy (từ tờ số 46 đến tờ số 53) | Bích Sơn | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | Dồn điền đổi thửa |
- | Sổ mục kê đất đai dạng (Sổ tạm, không ký + đóng dấu) | Bích Sơn | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | Dồn điền đổi thửa |
- | Biên bản xác nhận việc công khai bản đồ địa chính | Bích Sơn | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | Dồn điền đổi thửa |
- | Bảng tổng hợp số thửa, diện tích, số chủ sử dụng, quản lý đất đai theo hiện trạng đo đạc bản đồ địa chính | Bích Sơn | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | Dồn điền đổi thửa |
2 | xã Hương Mai | |||||||||
2.1 | Lưới địa chính | |||||||||
- | Sổ kiểm nghiệm máy | Hương Mai | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ đo GPS | Hương Mai | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Biên bản bàn giao mốc địa chính | Hương Mai | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Ghi chú điểm địa chính | Hương Mai | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Thông báo về việc chôn mốc, xây tường vây bảo vệ mốc địa chính | Hương Mai | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sơ đồ lưới địa chính | Hương Mai | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Thành quả tính toán bình sai lưới địa chính | Hương Mai | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Hồ sơ nghiệm thu công trình sản phẩm (cấp đơn vị thi công) | Hương Mai | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
2.2 | Bản đồ địa chính | |||||||||
- | Sổ kiểm nghiệm máy gps + toàn đạc điện tử | Hương Mai | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ đo GPS lưới khống chế đo vẽ KV1 | Hương Mai | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Thành quả bình sai lưới khống chế đo vẽ KV1 | Hương Mai | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sơ đồ lưới đo vẽ sau thi công KV1 | Hương Mai | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ đo lưới khống chế đo vẽ KV2 | Hương Mai | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Thành quả bình sai lưới khống chế đo vẽ KV2 | Hương Mai | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sơ đồ lưới đo vẽ sau thi công KV2 | Hương Mai | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sơ đồ chia mảnh bản đồ địa chính | Hương Mai | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bảng thống kê diện tích đất đai theo hiện trạng đo đạc thành lập bản đồ địa chính | Hương Mai | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bảng thống kê diện tích tự nhiên | Hương Mai | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bảng tổng hợp số thửa, diện tích, số chủ sử dụng, quản lý trong đơn vị hành chính theo hiện trạng đo đạc thành lập bản đồ địa chính | Hương Mai | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Biên bản xác nhận thể hiện địa giới hành chính | Hương Mai | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Biên bản xác nhận việc công khai bản đồ địa chính thể hiện hiện trạng sử dụng đất | Hương Mai | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ mục kê dạng giấy (sổ tạm, không ký + đóng dấu) | Hương Mai | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bản đồ địa chính (bộ dấu đỏ) | Hương Mai | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Biên bản bàn giao kết quả đo đạc thành lập bản đồ địa chính | Hương Mai | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Hồ sơ kiểm tra nghiệm thu chất lượng sản phẩm xã Hương Mai (cấp đơn vị thi công) | Hương Mai | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Hồ sơ kiểm tra nghiệm thu chất lượng sản phẩm xã Hương Mai (cấp chủ đầu tư) | Hương Mai | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
2.3 | Dồn điền đổi thửa (đất NN) | |||||||||
- | Sơ đồ lưới đo vẽ sau thi công trên nền bản đồ hiện trạng dạng giấy | Hương Mai | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | Dồn điền đổi thửa |
- | Sổ đo GPS | Hương Mai | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | Dồn điền đổi thửa |
- | Tài liệu tính toán, bình sai lưới khống chế đo vẽ | Hương Mai | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | Dồn điền đổi thửa |
- | Bản đồ địa chính dạng giấy (từ tờ số 55 đến tờ số 56) | Hương Mai | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | Dồn điền đổi thửa |
- | Sổ mục kê đất đai dạng giấy (sổ tạm, không ký + đóng dấu) | Hương Mai | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | Dồn điền đổi thửa |
- | Biên bản xác nhận việc công khai bản đồ địa chính | Hương Mai | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | Dồn điền đổi thửa |
- | Bảng tổng hợp số thửa, diện tích, số chủ sử dụng, quản lý đất đai theo hiện trạng đo đạc bản đồ địa chính | Hương Mai | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | Dồn điền đổi thửa |
3 | xã Hoàng Ninh | |||||||||
3.1 | Lưới địa chính | |||||||||
- | Hồ sơ kiểm tra nghiệm thu chất lượng sản phẩm (cấp chủ đầu tư) | Hoàng Ninh | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Hồ sơ nghiệm thu công trình sản phẩm | Hoàng Ninh | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ kiểm nghiệm máy | Hoàng Ninh | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Thành quả tính toán bình sai lưới địa chính | Hoàng Ninh | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Ghi chú điểm địa chính | Hoàng Ninh | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Thông báo về việc chôn mốc, xây tường vây bảo vệ mốc địa chính | Hoàng Ninh | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Biên bản bàn giao mốc địa chính | Hoàng Ninh | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ đo GPS | Hoàng Ninh | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sơ đồ lưới địa chính | Hoàng Ninh | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
3.2 | Bản đồ địa chính | |||||||||
- | Sổ mục kê đất đai (chưa ký, đóng dấu) | Hoàng Ninh | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Hồ sơ kiểm tra nghiệm thu chất lượng sản phẩm xã Hoàng Ninh và Tăng Tiến (cấp chủ đầu tư) | Hoàng Ninh | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Hồ sơ nghiệm thu công trình sản phẩm xã Hoàng Ninh và Tăng Tiến | Hoàng Ninh | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Biên bản xác nhận việc công khai bản đồ địa chính | Hoàng Ninh | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Biên bản xác nhận thể hiện địa giới hành chính | Hoàng Ninh | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bảng tổng hợp số thửa, diện tích, số chủ sử dụng quản lý đất theo hiện trạng đo đạc lập bản đồ địa chính | Hoàng Ninh | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bảng thống kê diện tích tự nhiên | Hoàng Ninh | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bảng thống kê, kiểm kê đất đai | Hoàng Ninh | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bản đồ địa chính (bộ dấu đỏ) | Hoàng Ninh | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
4 | xã Minh Đức | |||||||||
4.1 | Lưới địa chính | |||||||||
- | Sổ kiểm nghiệm máy | Minh Đức | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ nhật ký trạm đo | Minh Đức | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Biên bản bàn giao mốc địa chính | Minh Đức | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Ghi chú điểm địa chính | Minh Đức | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Thông báo về việc chôn mốc, xây tường vây bảo vệ mốc địa chính | Minh Đức | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sơ đồ lưới địa chính | Minh Đức | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Thành quả tính toán bình sai lưới địa chính | Minh Đức | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Hồ sơ nghiệm thu công trình sản phẩm | Minh Đức | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Hồ sơ kiểm tra nghiệm thu chất lượng sản phẩm (cấp chủ đầu tư) | Minh Đức | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
4.2 | Dồn điền đổi thửa (đất NN) | |||||||||
- | Sơ đồ lưới đo vẽ sau thi công trên nền bản đồ hiện trạng dạng giấy | Minh Đức | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | Dồn điền đổi thửa |
- | Sổ đo GPS | Minh Đức | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | Dồn điền đổi thửa |
- | Tài liệu tính toán, bình sai lưới khống chế đo vẽ | Minh Đức | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | Dồn điền đổi thửa |
- | Bản đồ địa chính dạng giấy (từ tờ số 101 đến tờ số 106) | Minh Đức | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | Dồn điền đổi thửa |
- | Sổ mục kê đất đai dạng giấy (sổ tạm, không ký + đóng dấu) | Minh Đức | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | Dồn điền đổi thửa |
- | Biên bản xác nhận việc công khai bản đồ địa chính | Minh Đức | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | Dồn điền đổi thửa |
- | Bảng tổng hợp số thửa, diện tích, số chủ sử dụng, quản lý đất đai theo hiện trạng đo đạc bản đồ địa chính | Minh Đức | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | Dồn điền đổi thửa |
5 | xã Ninh Sơn | |||||||||
5.1 | Lưới địa chính | |||||||||
- | Sổ kiểm nghiệm máy | Ninh Sơn | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ nhật ký trạm đo | Ninh Sơn | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Biên bản bàn giao mốc địa chính | Ninh Sơn | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Ghi chú điểm địa chính | Ninh Sơn | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Thông báo về việc chôn mốc, xây tường vây bảo vệ mốc địa chính | Ninh Sơn | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sơ đồ lưới địa chính | Ninh Sơn | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Thành quả tính toán bình sai lưới địa chính | Ninh Sơn | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Hồ sơ nghiệm thu công trình sản phẩm | Ninh Sơn | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Hồ sơ kiểm tra nghiệm thu chất lượng sản phẩm (cấp chủ đầu tư) | Ninh Sơn | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
5.2 | Dồn điền đổi thửa (đất NN) | |||||||||
- | Sơ đồ lưới đo vẽ sau thi công trên nền bản đồ hiện trạng dạng giấy | Ninh Sơn | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | Dồn điền đổi thửa |
- | Sổ đo GPS khu đo xã Quảng Minh và xã Ninh Sơn | Ninh Sơn | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | Dồn điền đổi thửa |
- | Tài liệu tính toán, bình sai lưới khống chế đo vẽ khu đo xã Quảng Minh và xã Ninh Sơn | Ninh Sơn | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | Dồn điền đổi thửa |
- | Bản đồ địa chính dạng giấy (từ tờ số 27 đến tờ số 29) | Ninh Sơn | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | Dồn điền đổi thửa |
- | Sổ mục kê đất đai dạng giấy (sổ tạm, không ký + đóng dấu) | Ninh Sơn | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | Dồn điền đổi thửa |
- | Biên bản xác nhận việc công khai bản đồ địa chính | Ninh Sơn | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | Dồn điền đổi thửa |
- | Bảng tổng hợp số thửa, diện tích, số chủ sử dụng, quản lý đất đai theo hiện trạng đo đạc bản đồ địa chính | Ninh Sơn | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | Dồn điền đổi thửa |
6 | xã Nghĩa Trung | |||||||||
6.1 | Lưới địa chính | |||||||||
- | Sổ kiểm nghiệm máy | Nghĩa Trung | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ đo GPS | Nghĩa Trung | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Biên bản bàn giao mốc địa chính | Nghĩa Trung | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Ghi chú điểm địa chính | Nghĩa Trung | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Thông báo về việc chôn mốc, xây tường vây bảo vệ mốc địa chính | Nghĩa Trung | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sơ đồ lưới địa chính | Nghĩa Trung | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Thành quả tính toán bình sai lưới địa chính | Nghĩa Trung | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Hồ sơ nghiệm thu công trình sản phẩm (cấp đơn vị thi công) | Nghĩa Trung | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
6.2 | Bản đồ địa chính | |||||||||
- | Sổ kiểm nghiệm máy gps + toàn đạc điện tử | Nghĩa Trung | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ đo GPS lưới khống chế đo vẽ KV1 | Nghĩa Trung | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Thành quả bình sai lưới khống chế đo vẽ KV1 | Nghĩa Trung | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sơ đồ lưới đo vẽ sau thi công KV1 | Nghĩa Trung | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ đo lưới khống chế đo vẽ KV2 | Nghĩa Trung | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Thành quả bình sai lưới khống chế đo vẽ KV2 | Nghĩa Trung | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sơ đồ lưới đo vẽ sau thi công KV2 | Nghĩa Trung | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sơ đồ chia mảnh bản đồ địa chính | Nghĩa Trung | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bảng thống kê diện tích đất đai theo hiện trạng đo đạc thành lập bản đồ địa chính | Nghĩa Trung | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bảng thống kê diện tích tự nhiên | Nghĩa Trung | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bảng tổng hợp số thửa, diện tích, số chủ sử dụng, quản lý trong đơn vị hành chính theo hiện trạng đo đạc thành lập bản đồ địa chính | Nghĩa Trung | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Biên bản xác nhận thể hiện địa giới hành chính | Nghĩa Trung | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Biên bản xác nhận việc công khai bản đồ địa chính thể hiện hiện trạng sử dụng đất | Nghĩa Trung | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ mục kê dạng giấy (sổ tạm, không ký + đóng dấu) | Nghĩa Trung | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bản đồ địa chính (bộ dấu đỏ) | Nghĩa Trung | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Biên bản bàn giao kết quả đo đạc thành lập bản đồ địa chính | Nghĩa Trung | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Hồ sơ kiểm tra nghiệm thu chất lượng sản phẩm xã Nghĩa Trung (cấp đơn vị thi công) | Nghĩa Trung | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Hồ sơ kiểm tra nghiệm thu chất lượng sản phẩm xã Nghĩa Trung (cấp chủ đầu tư) | Nghĩa Trung | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
7 | xã Quang Châu | |||||||||
7.1 | Lưới địa chính | |||||||||
- | Sổ kiểm nghiệm máy | Quang Châu | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ đo GPS | Quang Châu | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Biên bản bàn giao mốc địa chính | Quang Châu | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Ghi chú điểm địa chính | Quang Châu | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Thông báo về việc chôn mốc, xây tường vây bảo vệ mốc địa chính | Quang Châu | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sơ đồ lưới địa chính | Quang Châu | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Thành quả tính toán bình sai lưới địa chính | Quang Châu | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Hồ sơ nghiệm thu công trình sản phẩm (cấp đơn vị thi công) | Quang Châu | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
7.2 | Bản đồ địa chính | |||||||||
- | Sổ kiểm nghiệm máy GPS + toàn đạc điện tử | Quang Châu | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ đo GPS lưới khống chế đo vẽ KV1 | Quang Châu | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Thành quả bình sai lưới khống chế đo vẽ KV1 | Quang Châu | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sơ đồ lưới đo vẽ sau thi công KV1 | Quang Châu | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ đo đường chuyền lưới khống chế đo vẽ KV2 | Quang Châu | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Thành quả bình sai lưới khống chế đo vẽ KV2 | Quang Châu | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sơ đồ lưới đo vẽ sau thi công KV2 | Quang Châu | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sơ đồ chia mảnh bản đồ địa chính | Quang Châu | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bảng thống kê diện tích đất đai theo hiện trạng đo đạc thành lập bản đồ địa chính | Quang Châu | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bảng thống kê diện tích tự nhiên | Quang Châu | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bảng tổng hợp số thửa, diện tích, số chủ sử dụng, quản lý trong đơn vị hành chính theo hiện trạng đo đạc thành lập bản đồ địa chính | Quang Châu | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Biên bản xác nhận thể hiện địa giới hành chính | Quang Châu | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Biên bản xác nhận việc công khai bản đồ địa chính thể hiện hiện trạng sử dụng đất | Quang Châu | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ mục kê tạm dạng giấy (không ký, đóng dấu) | Quang Châu | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bản đồ địa chính (bộ dấu đỏ) | Quang Châu | Việt Yên | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt |