2. Năng lực thiết bị máy móc
查看数次:
dark-mode-label
OFF
打印
Đọc bài viết
Trung tâm có nguồn nhân lực mạnh, với đầy đủ các trang thiết bị, máy móc hiện đại đã được kiểm định tại Trung tâm đo lường chất lượng – Bộ Khoa học và Công nghệ Môi trường phục vụ công tác tư vấn, quan trắc, đánh giá, phân tích trong phòng thí nghiệm, đảm bảo thực hiện tốt các hợp đồng tư vấn, phân tích một cách nhanh chóng, hiệu quả, chính xác, đúng pháp luật.
Danh sách máy móc thiết bị chủ yếu của Trung tâm
STT | Tên, mã hiệu của thiết bị, công nghệ | Số lượng | Tình trạng thiết bị | Nước SX |
I | Thiết bị bảo quản và phân tích mẫu | |||
1 | Tủ lạnh bảo quản mẫu: dung tích 300 lít, | 01 | Tốt | Nhật bản. |
2 | Máy chưng cất nước hai lần A4000D, | 01 | Tốt | Anh. |
3 | Tủ hút phòng thí nghiệm, | 01 | Tốt | VN |
4 | Tủ sấy UNE 300, | 01 | Tốt | Đức. |
5 | Bể ổn nhiệt WB - 710, | 01 | Tốt | Nhật bản |
6 | Máy khuấy từ gia nhiệt CB 162, | 01 | Tốt | Anh. |
7 | Cân phân tích AR-2140 | 01 | Tốt | Mỹ. |
8 | Cân điện tử SP- 402. | 01 | Tốt | Mỹ. |
9 | Máy hút ẩm công suất 9 lit/giờ, | 02 | Tốt | HQ |
10 | Bể rửa siêu âm | 01 | Tốt | Đức |
II | Thiết bị phân tích vi sinh | |||
1 | BOX cấy vi sinh vô trùng AVC- 2AX. | 01 | Tốt | Singapore. |
2 | Nồi hấp tiệt trùng HV50, | 01 | Tốt | Nhật. |
3 | Tủ ấm vi sinh | 01 | Tốt | Đức |
III | Thiết bị phân tích hoá học | |||
1 | Máy so mầu DR- 2000 | 01 | Tốt | Mỹ. |
2 | Máy phân tích nước MP 975 | 01 | Tốt | Pháp. |
3 | Máy đo BOD 6 chỗ | 01 | Tốt | Đức |
4 | Thiết bị đo COD Vario | 01 | Tốt | Đức |
5 | Máy xác định DO YSI 55 | 01 | Tốt | Mỹ. |
6 | Máy đo DO/BOD để bàn | 01 | Tốt | Đức |
8 | Thiết bị tạo phản ứng nhiệt COD:ET108, | 01 | Tốt | Đức |
9 | Bộ lọc cặn SS cho mẫu | 01 | Tốt | Nhật Bản. |
10 | Lò nung L15/12, | 01 | Tốt | Đức |
11 | Máy sắc ký khí | 01 | Tốt | Đức |
12 | Bộ cất đạm tự động | 01 | Tốt | Đức |
13 | Máy cất quay chân không | 01 | Tốt | Đức |
14 | Hệ thống chưng cất chân không | 01 | Tốt | Đức |
15 | Bếp cách thuỷ WNB10 | 01 | Tốt | Đức |
IV | Thiết bị phân tích hoá lý: | |||
1 | Thiết bị xác định hàm lượng kim loại nặng trong nước PTEA, | 04 | Tốt | Anh. |
2 | Máy quang phổ tử ngoại khả kiến (UV/VIS) | 01 | Tốt | Hàn Quốc |
3 | Máy quang phổ hấp thụ nguyên tử AAS | 01 | Tốt | Đức |
V | Thiết bị đo và phân tích hiện trường | |||
1 | Máy đo các chỉ tiêu vi khí hậu: Tốc độ gió, nhiệt độ, độ ẩm: Kestrel 3000, | 01 | Tốt | Mỹ |
2 | Máy hấp phụ không khí : SKC PA15330 | 01 | Tốt | Mỹ |
3 | Máy đo độ bụi : GT- 321P RTICH MONITR | 01 | Tốt | Mỹ |
4 | Máy đo tiếng ồn : CR- 306. | 01 | Tốt | Anh |
5 | Máy đo khí độc : MX21 OLDHAM | 01 | Tốt | Pháp |
6 | Máy định vị cầm tay (GPS) GPS76, | 01 | Tốt | Đức |
7 | Thiết bị lấy mẫu nước Alpha loại thẳng đứng | 01 | Tốt | Mỹ. |
8 | Thiết bị đo lưu lượng nước thải kiểu kênh hở EASZLL | 01 | Tốt | Singapore |
9 | Máy đo độ đục điện tử cầm tay MICROIR | 01 | Tốt | Đức |
10 | Máy đo khí thải ống khói TESTO | 01 | Tốt | Đức |
11 | Máy đo độ rung | 01 | Tốt | Nhật |
VI | Thiết bị khác | |||
1 | Máy in Laser | 11 | Tốt | Nhật |
2 | Máy tính | 25 | Tốt | Nhật |
3 | Máy hủy tài liệu | 01 | Tốt | Nhật |
4 | Máy photocopy | 01 | Tốt | Nhật |
5 | Máy ảnh kỹ thuật số | 01 | Tốt | Nhật |
6 | Máy Fax – Modem | 01 | Tốt | Nhật |
7 | Máy chiếu Projector | 01 | Tốt | Nhật |
8 | Máy scan | 01 | Tốt | Nhật |