Danh sách GCN QSDĐ, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất bị thu hồi và hủy quý IV năm 2021_Tập 1
Danh sách GCN QSDĐ, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất bị thu hồi và hủy quý IV năm 2021_Tập 1
Danh sách GCN QSDĐ, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất bị thu hồi và hủy quý IV năm 2021_Tập 1
Số phát hành |
Chủ sử dụng đất |
Địa chỉ thửa đất |
Số tờ |
Số thửa |
Diện tích (m2) |
Mục đích sử dụng |
Số vào sổ cấp GCN |
Lý do |
Số quyết định thu hồi và hủy |
|
BP 897279 |
Vi Văn Sơn |
bản Đồng Tiên, xã Tam Tiến, huyện Yên Thế |
27 |
60 |
7555,5 m2 |
Đất sản xuất lâm nghiệp |
CH 00628 |
Mất GCN QSDĐ |
||
CU 669471 |
Nguyễn Đình Trung; Phạm Thị Đợi |
thôn Bình Giang, xã Bình Sơn, huyện Lục Nam |
32-2019 |
02 |
2.391,3m2 |
Đất BHK |
CS 02227 |
Mất GCN QSDĐ |
||
CN 056576 |
Hoàng Việt Trung |
Khu 2 (nay là Tổ dân phố số 1), thị trấn Thắng, huyện Hiệp Hòa |
Mất trang bs, GCN QSDĐ |
|||||||
CD 497920 |
Nguyễn Văn Vinh, Vũ Thị Toan |
Thôn Trung Thành, xã Hùng Sơn, huyện Hiệp Hòa |
Mất trang bs, GCN QSDĐ |
|||||||
Q 504087 |
Vi Thị Khanh |
Tiểu khu 5 (nay là Tổ dân phố số 5), thị trấn An Châu, huyện Sơn Động |
01040 |
Mất trang bs, GCN QSDĐ |
||||||
P 284097 |
Hoàng Công Toàn |
thôn Nghĩa Thượng, xã Minh Đức, huyện Việt Yên |
Mất trang bs, GCN QSDĐ |
|||||||
AP 020870 |
Phạm Công Long, Nguyễn Thị Lan |
thôn Cầu Xi, xã Ngọc Châu, huyện Tân Yên |
Trích đo |
17 |
100,0m2 |
Đất ở |
04874 |
Mất GCN QSDĐ |
||
BĐ 172744 |
Bế Văn Nguyên |
thôn Sản 2 (nay là thôn Sản), xã Hữu Sản, huyện Sơn Động |
0 |
39 |
100 m2 |
Đất ở tại nông thôn |
CH 00292 |
Mất GCN QSDĐ |
||
CH 00739 |
Nguyễn Thế Bình |
thị trấn Bố Hạ, huyện Yên Thế |
CH 00739 |
Mất trang bs, GCN QSDĐ |
||||||
CG 703644 |
Lý Thị Xuyến, Hoàng Văn Bảo |
thôn Đồng Rì, thị trấn Thanh Sơn (nay là tổ dân phố Đồng Rì, thị trấn Tây Yên Tử), huyện Sơn Động |
59 |
74 |
165,3 m2 |
Đất trồng cây lâu năm |
Mất GCN QSDĐ |
|||
CD 152399 |
Trần Thị Dân |
thôn Sen Hồ (nay là tổ dân phố Sen Hồ), thị trấn Nếnh, huyện Việt Yên |
9 |
850 |
59,2 m2 |
Đất ở tại đô thị (ODT) |
Mất trang bs, GCN QSDĐ |
|||
Q 772511 |
Vũ Trọng Dũng |
thôn Khu Xã, xã Thanh Hải, huyện Lục Ngạn |
Mất trang bs, GCN QSDĐ |
|||||||
D 0189184 |
Hoàng Công Tuyên |
Mất trang bs, GCN QSDĐ |
||||||||
P 196869 |
Quản Thị Chinh |
thôn An Thái, xã Yên Lư, huyện Yên Dũng |
Mất trang bs, GCN QSDĐ |
|||||||
P 212779 |
Lý Văn Đạo |
thôn Trại Giáp, xã Kiên Thành, huyện Lục Ngạn |
Mất trang bs, GCN QSDĐ |
|||||||
BD 172675 |
Phạm Thị Thuận |
tại tổ dân phố số 5, thị trấn An Châu, huyện Sơn Động |
CH 01527 |
Mất trang bs, GCN QSDĐ |
||||||
CB 854691 |
Nguyễn Văn Hân , Nguyễn Thị Thủy |
Thôn Trung Hậu, xã Lan Mẫu, huyện Lục Nam |
CS 01517 |
Mất trang bs, GCN QSDĐ |
||||||
Lưu Thị Cầu |
Tiểu khu 4, thị trấn Neo, huyện Yên Dũng |
19 |
388 |
457,0m2 |
Đất ở: 300,0m2 ; đất vườn: 157,0m2 . |
01098 |
Mất GCN QSDĐ |
|||
S 071890 |
Đào Văn Năm |
|
Mất trang bs, GCN QSDĐ |
|||||||
CB 854691 |
Nguyễn Văn Hân, Nguyễn Thị Thủy |
thôn Trung Hậu, xã Lan Mẫu, huyện Lục Nam |
CS 01517 |
Mất trang bs, GCN QSDĐ |
||||||
S 767508 |
Nguyễn Trường Sơn |
thôn Tam Tầng, xã Quang Châu, huyện Việt Yên |
Mất trang bs, GCN QSDĐ |
|||||||
BU 599277 |
Trần Hữu Liệu |
thôn Dục Quang (nay là Tổ dân phố Dục Quang), thị trấn Bích Động |
19 |
119 |
234,1 m2 |
Đất ở tại đô thị (ODT): 200m2 , đất trồng cây lâu năm (CLN): 34,1m2 |
Mất GCN QSDĐ |
|||
Lưu Văn Tươi |
Thôn Nhất, xã Cảnh Thụy, huyện Yên Dũng |
16 |
599 |
315,0m2 |
Đất ở |
Mất GCN QSDĐ |
||||
P 196559 |
Nguyễn Thanh Yên |
thôn Thịnh Long (nay là thôn Thành Long), xã Yên Lư, huyện Yên Dũng |
Mất trang bs, GCN QSDĐ |
|||||||
CI 475298 |
Thân Văn Thao, Thân Thị Hạnh |
thôn Nội, xã Nội Hoàng, huyện Yên Dũng |
Mất trang bs, GCN QSDĐ |
|||||||
CE724512 |
Nguyễn Văn Vũ, Nguyễn Thị Lượng |
Thôn Núm, xã Dĩnh Trì, thành phố Bắc Giang |
8 |
218 |
313,5 m2 |
Đất ở tại nông thôn: 300,0 m2 và đất trồng cây lâu năm: 13,5 m2 |
CS 02836 |
Theo quy định tại điểm d khoản 2 Điều 106 Luật Đất đai ngày 29/11/2013 |
||
BQ 683256 |
Nguyễn Quang Cảnh |
Thôn Vân Xuyên, xã Hoàng Vân, huyện Hiệp Hòa |
27 |
152 |
576,2 m2 |
Đất ở: 360,0 m2 và đất trồng cây lâu năm: 216,2 m2 |
Mất GCN QSDĐ |
|||
BK 926321 |
Lý Thị Xuyến , Hoàng Văn Bảo |
Thôn Đồng Rì, thị trấn Thanh Sơn (nay là tổ dân phố Đồng Rì, thị trấn Tây Yên Tử), huyện Sơn Động |
200 m2 ; |
Đất trồng cây lâu năm |
CH 01125 |
Mất GCN QSDĐ |
||||
BM 032028 |
Vũ Văn Phúc, Hoàng Thị Hằng |
Thôn Mỹ Cầu, xã Tân Mỹ, thành phố Bắc Giang |
Trích lục điều chỉnh quy hoạch |
C59 |
99,0 m2 |
Đất ở tại nông thôn (ONT) |
Mất GCN QSDĐ |
|||
BP 042003 |
Trần Văn Họa, Nguyễn Bích Ngọc |
phường Trần Phú, thành phố Bắc Giang |
Mất trang bs, GCN QSDĐ |
|||||||
AH 107199 |
Vũ Hữu Hội , Nguyễn Thị Thịnh |
Thôn Nam Ngạn, xã Quang Châu, huyện Việt Yên |
Mất trang bs, GCN QSDĐ |
|||||||
S 775691 |
Vũ Xuân Tường |
thôn Cống, xã Thái Đào, huyện Lạng Giang |
32 |
27 |
554,8 m2 |
Đất ở: 400m2 ; đất vườn: 154,8m |
00189 |
Mất trang bs, GCN QSDĐ |
||
P 196440 |
Nguyễn Thị Chuyên |
thôn Yên Tập Bến, xã Yên Lư, huyện Yên Dũng |
Mất trang bs, GCN QSDĐ |
|||||||
BR 423424 |
Bùi Đắc Cường, Nguyễn Thị Diệu |
thôn An Thái, xã Thái Đào (nay là thôn Thái An, xã Thái Đào), huyện Lạng Giang |
00 |
6 |
142,2m2 |
Đất ở tại nông thôn |
CH 00776 |
Mất GCN QSDĐ |
||
Hoàng Hữu Nghị |
Thôn Bình Voi, xã Cảnh Thủy, huyện Yên Dũng |
9 |
17 |
438,0m2 |
Đất ở |
Mất GCN QSDĐ |
||||
Đặng Văn Bắc, bà Hoàng Thị Khuy |
Thôn Đống Cao, xã Tư Mại, huyện Yên Dũng |
163 |
38 |
319,9m2 |
Đất ở: 300,0m2 , đất vườn: 19,9m2 |
Mất GCN QSDĐ |
||||
U 996156 |
Nguyễn Văn Nghiêm |
Thôn Nguộn, xã Dĩnh Trì, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang (theo địa giới hành chính hiện nay là thôn Nguộn, xã Dĩnh Trì, thành phố Bắc Giang) |
Mất trang bs, GCN QSDĐ |
|||||||
Tăng Văn Chắc |
thôn Mười Chín, xã Tiên Hưng (nay là Tổ dân phố Mười Chín, thị trấn Đồi Ngô), huyện Lục Nam |
4.704 m2 |
Lúa |
Mất GCN QSDĐ |
||||||
AP 120830 |
Hoàng Văn Xuyên, Vũ Thị Thu |
thôn Phố, xã Tân Mỹ, thành phố Bắc Giang |
Mất trang bs, GCN QSDĐ |
|||||||
AE 879829 |
Nguyễn Văn Nhiệm, Nguyễn Thị Soi |
thôn Tân Lập (nay là thôn Nguộn), xã Tự Lạn, huyện Việt Yên |
Mất trang bs, GCN QSDĐ |
|||||||
P 021946 |
Phạm Văn Hồng |
thôn Tân Dinh, xã Tân Hưng, huyện Lạng Giang |
31(43) |
422(9) |
4.783 m2 |
Đất rừng sản xuất |
00436 |
Mất GCN QSDĐ |
||
AL 014604 |
Trần Quang Viện, Nguyễn Thị Vạn |
Thôn Hợp Tiến, xã Cao Thượng (nay là Tổ dân phố Hợp Tiến, thị trấn Cao Thượng), huyện Tân Yên |
16 |
150+152+153/1 |
970,0m2 |
Đất Canh tác |
01649 |
Mất GCN QSDĐ |
||
Q003747 |
Hứa Văn Hòa |
Thôn Trại Hồng (nay là thôn Trại Hồng Nam), xã Hồng Kỳ, huyện Yên Thế |
9 |
273,2 |
1.300m2 ; 145m2 |
Đất ở: 400 m2 ; Vườn: 900 m2 . Đất đồi |
01790 |
Mất GCN QSDĐ |
||
Nguyễn Văn Nam |
Thôn Trung, xã Nghĩa Trung, huyện Việt Yên |
03 |
145 |
939,0m2 |
300,0m2 ; Đất vườn: 639,0m2 |
Mất GCN QSDĐ |
||||
Nguyễn Văn Giang |
Thôn Quả, xã Trung Sơn, huyện Việt Yên |
04 |
315 |
596,0m2 |
Đất (T): 300,0m2 ; Đất vườn: 296,0m2 |
02919 |
Mất GCN QSDĐ |
|||
AD 194117 |
Thân Văn Đông, Nguyễn Thị Dung |
thôn Chiền, xã Nội Hoàng, huyện Yên Dũng |
GCN H 00666 |
Mất trang bs, GCN QSDĐ |
||||||
Nguyễn Văn Khương, Trần Thị Lý |
Thôn Đồng Sau, xã Đồng Sơn, huyện Yên Dũng |
336,0 m2 |
Đất T |
01628 |
Mất GCN QSDĐ |
|||||
Dương Ngô Nam |
Xóm 3, xã Vân Trung, huyện Việt Yên |
9 |
438 |
360,0m2 |
:Đất ở tại nông thôn |
Mất GCN QSDĐ |
||||
CĐ 826039 |
Nguyễn Thị Chiên |
Thôn Chùa, xã Đồng Sơn, thành phố Bắc Giang |
39 |
210 |
190,7 m2 |
Đất ở tại nông thôn |
Mất GCN QSDĐ |
|||
BU 308177 |
Ngô Văn Sinh, Đinh Thị Hoa |
thôn Liêm Xuyên, xã Song Khê, thành phố Bắc Giang |
Theo sơ đồ QHPL khu dân cư Đồng Dấng |
Lô số 04-N03 |
100,0 m2 |
Đất ở tại nông thôn |
Mất trang bs, GCN QSDĐ |
|||
BQ 722641 |
Hoàng Văn Thưởng |
thôn Cầu Chản (nay là thôn Chản), xã Lam Cốt, huyện Tân Yên |
Mất trang bs, GCN QSDĐ |
|||||||
Nguyễn Văn Trạ, Vũ Thị Hợp |
Thôn Cao Đồng, xã Đồng Phúc, huyện Yên Dũng |
336,6 m2 |
Đất ở: 300 m2 ; đất vườn: 36,6 m2 |
00320 |
Mất GCN QSDĐ |
|||||
Hoàng Thị Thu |
thôn Quyết Chiến, xã Lão Hộ, huyện Yên Dũng |
TKPL |
03 |
200,0m2 |
Đất ở tại nông thôn |
Mất GCN QSDĐ |
||||
Nguyễn Văn Phê |
thôn Nhất, xã Cảnh Thụy, huyện Yên Dũng |
16 |
496 |
229,0m2 |
Đất ở |
Mất GCN QSDĐ |
||||
Phạm Văn Cử |
thôn Ngọc Sơn, xã Quỳnh Sơn, huyện Yên Dũng |
8 |
86 |
1.151,0m2 |
Đất ở: 400,0m2 ; Đất vườn: 751,0m2 |
Mất GCN QSDĐ |
||||
Lưu Văn Bằng |
thôn Đông, xã Cảnh Thụy, huyện Yên Dũng |
20 |
426 |
218,0m |
Mất GCN QSDĐ |