Danh mục dữ liệu về lĩnh vực đo đạc bản đồ & viễn thám (trang 3)
ページビュー:
dark-mode-label
OFF
印刷
Đọc bài viết
Danh mục dữ liệu về lĩnh vực đo đạc bản đồ & viễn thám (trang 3)
DANH MỤC | ||||||||||
DỮ LIỆU SẢN PHẨM ĐO ĐẠC BẢN ĐỒ ĐỊA CHÍNH, ĐĂNG KÝ ĐẤT ĐAI | ||||||||||
(kèm theo Quyết định số: 13 /QĐ-UBND ngày 04 tháng 01 năm 2018 của UBND tỉnh Bắc Giang và 2549 /QĐ-UBND ngày 24 tháng 12 năm 2020 của UBND tỉnh Bắc Giang) |
||||||||||
Số TT | Danh mục dữ liệu | Đơn vị hành chính | Định dạng dữ liệu | Nơi lưu trữ dữ liệu | Thời hạn bảo quản | Phương thức truy cập | Kho lưu trữ | Ngôn ngữ | Ghi chú | |
Xã | Huyện | |||||||||
A | B | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
II | huyện Lục Nam | |||||||||
1 | xã Bình Sơn | |||||||||
1.1 | Lưới địa chính | |||||||||
- | Sơ đồ lưới địa chính | Bình Sơn | Lục Nam | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Biên bản thoả thuận sử dụng đất để chôn mốc, làm tường bảo vệ mốc địa chính | Bình Sơn | Lục Nam | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Biên bản bàn giao mốc địa chính | Bình Sơn | Lục Nam | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Thông báo về việc chôn mốc, xây tường vây điểm địa chính | Bình Sơn | Lục Nam | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Ghi chú điểm toạ độ địa chính | Bình Sơn | Lục Nam | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ nhật ký trạm đo | Bình Sơn | Lục Nam | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Tài liệu tính toán bình sai và bảng toạ độ lưới địa chính | Bình Sơn | Lục Nam | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Tài liệu kiểm tra, kiểm nghiệm máy móc và dụng đo đạc | Bình Sơn | Lục Nam | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Hồ sơ giám sát, kiểm tra, nghiệm thu cấp đơn vị thi công | Bình Sơn | Lục Nam | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
1.2 | Lưới khống chế đo vẽ cấp 1 | |||||||||
- | Sổ nhật ký trạm đo | Bình Sơn | Lục Nam | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Tài liệu tính toán bình sai, bảng toạ độ và sơ đồ lưới khống chế đo vẽ | Bình Sơn | Lục Nam | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sơ đồ lưới khống chế đo vẽ và bảng toạ độ lưới khống chế đo vẽ (đóng kèm tài liệu tính toán bình sai) | Bình Sơn | Lục Nam | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
1.3 | Bản đồ địa chính | |||||||||
- | Tài liệu kiểm tra, kiểm nghiệm máy móc và dụng cụ đo đạc | Bình Sơn | Lục Nam | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sơ đồ chia mảnh bản đồ địa chính | Bình Sơn | Lục Nam | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bản đồ địa chính dạng giấy | Bình Sơn | Lục Nam | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bản mô tả ranh giới, mốc giới thửa đất | Bình Sơn | Lục Nam | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bảng thống kê diện tích đất đai theo hiện trạng đo đạc lập bản đồ địa chính | Bình Sơn | Lục Nam | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bảng thống kê diện tích tự nhiên | Bình Sơn | Lục Nam | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bảng tổng hợp số thửa, diện tích, số chủ sử dụng, quản lý trong đơn vị hành chính theo hiện trạng đo đạc thành lập bản đồ địa chính | Bình Sơn | Lục Nam | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Biên bản xác nhận thể hiện địa giới hành chính | Bình Sơn | Lục Nam | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Biên bản xác nhận việc công khai bản đồ địa chính thể hiện hiện trạng sử dụng đất | Bình Sơn | Lục Nam | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ nhật ký trạm đo | Bình Sơn | Lục Nam | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Phiếu xác nhận kết quả đo đạc hiện trạng thửa đất | Bình Sơn | Lục Nam | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ mục kê công đoạn đo đạc | Bình Sơn | Lục Nam | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Hồ sơ giám sát, kiểm tra, nghiệm thu cấp đơn vị thi công | Bình Sơn | Lục Nam | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
2 | xã Cương Sơn | |||||||||
- | Biên bản xác nhận thể hiện địa giới hành chính | Cương Sơn | Lục Nam | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bản mô tả ranh giới, mốc giới thửa đất | Cương Sơn | Lục Nam | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bản đồ địa chính dạng giấy | Cương Sơn | Lục Nam | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sơ đồ chia mảnh bản đồ địa chính | Cương Sơn | Lục Nam | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Biên bản xác nhận việc công khai BĐĐC thể hiện hiện trạng sử dụng đất | Cương Sơn | Lục Nam | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Phiếu xác nhận kết quả đo đạc hiện trạng thửa đất | Cương Sơn | Lục Nam | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ mục kê công đoạn đo đạc dạng giấy (sổ tạm) | Cương Sơn | Lục Nam | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Các bảng biểu kèm theo | Cương Sơn | Lục Nam | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Hồ sơ giám sát, kiểm tra, nghiệm thu cấp đơn vị thi công | Cương Sơn | Lục Nam | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
3 | xã Đan Hội | |||||||||
3.1 | Lưới địa chính | |||||||||
- | Sổ đo GPS | Đan Hội | Lục Nam | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Hồ sơ nghiệm thu công trình sản phẩm | Đan Hội | Lục Nam | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Thành quả tính toán bình sai lưới địa chính | Đan Hội | Lục Nam | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Thành quả tính toán bình sai lưới địa chính (đo kiểm tra) | Đan Hội | Lục Nam | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Tổng hợp ghi chú điểm địa chính | Đan Hội | Lục Nam | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Thông báo về việc chôn mốc, xây tường vây bảo vệ mốc địa chính và biên bản thỏa thuận sử dụng đất để chôn mốc, xây tường bảo vệ mốc địa chính | Đan Hội | Lục Nam | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ kiểm nghiệm máy GPS | Đan Hội | Lục Nam | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sơ đồ thi công lưới địa chính | Đan Hội | Lục Nam | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
3.2 | Bản đồ địa chính | |||||||||
- | Sổ đo lưới KV1 (Sổ đo GPS) | Đan Hội | Lục Nam | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ đo lưới KV2 (Sổ đo đương chuyền) | Đan Hội | Lục Nam | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Thành quả tính toán bình sai lưới KV1 | Đan Hội | Lục Nam | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ nhật ký trạm đo – đo chi tiết | Đan Hội | Lục Nam | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bảng tổng hợp số thửa, diện tích, số chủ sử dụng (PL16) | Đan Hội | Lục Nam | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bảng thống kê diện tích theo hiện trạng đo đạc bản đồ địa chính | Đan Hội | Lục Nam | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bản đồ địa chính | Đan Hội | Lục Nam | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Hồ sơ kiểm tra nghiệm thu cấp đơn vị thi công | Đan Hội | Lục Nam | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Hồ sơ kiểm tra nghiệm thu cấp chủ đầu tư | Đan Hội | Lục Nam | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
3.3 | Đăng ký, cấp GCNQSD đất | |||||||||
- | Bản đồ địa chính đã được chỉnh sửa theo kết quả cấp GCN | Đan Hội | Lục Nam | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ mục kê đất đai | Đan Hội | Lục Nam | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ địa chính | Đan Hội | Lục Nam | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ cấp GCNQSDĐ | Đan Hội | Lục Nam | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Hồ sơ đăng ký cấp mới, cấp đổi của các tổ chức, hộ gia đình, cá nhân (đơn xin đăng ký cấp GCNQSD đất, cấp đổi GCNQSD đất và toàn bộ các giấy tờ có liên quan đến việc xét duyệt cấp GCNQSD đất) | Đan Hội | Lục Nam | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Hồ sơ xét duyệt cấp GCNQSDĐ của Tổ tư vấn (biên bản xét duyệt, biên bản công khai và kết thúc công khai); Danh sách các trường hợp cấp đổi GCNQSDĐ; Tờ trình của UBND xã về việc cấp GCNQSDĐ | Đan Hội | Lục Nam | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Quyết định cấp GCNQSD đất, Quyết định thu hồi, huỷ bỏ GCNQSDĐ để cấp đổi GCNQSD đất; Phiếu trình của Chi nhánh VPĐKĐĐ cấp huyện | Đan Hội | Lục Nam | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Các bảng biểu tổng hợp diện tích (biểu 1,2,3, biểu 16) | Đan Hội | Lục Nam | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
4 | xã Đông Phú | |||||||||
- | Phiếu xác nhận kết quả đo đạc | Đông Phú | Lục Nam | Giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bản đồ địa chính sau cấp GCNQSD đất (bản gốc) | Đông Phú | Lục Nam | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sơ đồ phân mảnh | Đông Phú | Lục Nam | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ cấp GCNQSD đất | Đông Phú | Lục Nam | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ địa chính | Đông Phú | Lục Nam | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ mục kê | Đông Phú | Lục Nam | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Quyết định, phiếu trình cấp đổi, cấp mới GCNQSD đất, danh sách các trường hợp đủ điều kiện cấp GCN; Danh sách các trường hợp đủ điều kiện cấp đổi GCNQSD đất | Đông Phú | Lục Nam | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Biên bản thẩm định hồ sơ cấp GCNQSD đất, cấp đổi của Văn phòng ĐKQSDĐ | Đông Phú | Lục Nam | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Tờ trình của UBND xã về việc cấp GCNQSD đất | Đông Phú | Lục Nam | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Hồ sơ xét duyệt cấp GCNQSD đất của tổ tư vấn; biên bản xét duyệt, biên ban công khai và kết thúc công khai | Đông Phú | Lục Nam | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Danh sách chủ sử dụng và thửa chưa đăng ký cấp GCNQSD đất | Đông Phú | Lục Nam | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Danh sách các trường hợp không đủ điều kiện cấp GCNQSD đất, cấp mới GCNQSD đất | Đông Phú | Lục Nam | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Hồ sơ kiểm tra nghiệm thu chất lượng sản phẩm (cấp chủ đầu tư) | Đông Phú | Lục Nam | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Hồ sơ kiểm tra nghiệm thu chất lượng sản phẩm (cấp quản lý sản xuất) | Đông Phú | Lục Nam | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
5 | xã Lan Mẫu | |||||||||
5.1 | Lưới địa chính | |||||||||
- | Tài liệu kiểm nghiệm máy GPS | Lan Mẫu | Lục Nam | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ đo đường chuyền lưới kinh vĩ 2 | Lan Mẫu | Lục Nam | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ nhật ký trạm đo | Lan Mẫu | Lục Nam | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ nhật ký trạm đo (đo kiểm tra) | Lan Mẫu | Lục Nam | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Ghi chú điểm tọa độ địa chính; biên bản bàn giao mốc tọa độ địa chính; thông báo về việc chôn mốc, xây tường vây điểm địa chính trên đất do UBND cấp xã quản lý | Lan Mẫu | Lục Nam | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Tài liệu tính toán, bình sai lưới kinh vĩ 2 | Lan Mẫu | Lục Nam | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Tài liệu tính toán, bình sai lưới khống chế đo vẽ | Lan Mẫu | Lục Nam | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Tài liệu tính toán bình sai lưới địa chính | Lan Mẫu | Lục Nam | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Tài liệu tính toán, bình sai đo kiểm tra | Lan Mẫu | Lục Nam | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Hồ sơ kiểm tra nghiệm thu lưới kinh vĩ 1, kinh vĩ 2 | Lan Mẫu | Lục Nam | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Hồ sơ kiểm tra nghiệm thu lưới địa chính | Lan Mẫu | Lục Nam | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sơ đồ thi công lưới địa chính | Lan Mẫu | Lục Nam | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sơ đồ thi công lưới kinh vĩ 1, kinh vĩ 2 | Lan Mẫu | Lục Nam | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
5.2 | Bản đồ địa chính | |||||||||
- | Tài liệu kiểm tra, kiểm nghiệm máy móc và dụng cụ đo đạc | Lan Mẫu | Lục Nam | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sơ đồ chia mảnh bản đồ địa chính | Lan Mẫu | Lục Nam | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bản đồ địa chính dạng giấy (bộ dấu đỏ) | Lan Mẫu | Lục Nam | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bảng thống kê diện tích tự nhiên (Phụ lục 12 của Quy phạm 08/2008/QĐ-BTNMT) | Lan Mẫu | Lục Nam | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bảng tổng hợp số thửa, diện tích, số chủ sử dụng trong đơn vị hành chính xã theo hiện trạng đo vẽ bản đồ địa chính (Phụ lục 13b của Quy phạm 08/2008/QĐ-BTNMT) | Lan Mẫu | Lục Nam | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Thống kê diện tích đất đai theo hiện trạng đo đạc bản đồ địa chính (Phụ lục 14 của Quy phạm 08/2008/QĐ-BTNMT) | Lan Mẫu | Lục Nam | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Biên bản bàn giao kết quả đo đạc và bản đồ địa chính (Phụ lục 15 của Quy phạm 08/2008/QĐ-BTNMT) | Lan Mẫu | Lục Nam | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Biên bản xác nhận thể hiện địa giới hành chính | Lan Mẫu | Lục Nam | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Biên bản xác nhận việc công khai bản đồ địa chính thể hiện hiện trạng sử dụng đất | Lan Mẫu | Lục Nam | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Hồ sơ giám sát, kiểm tra, nghiệm thu | Lan Mẫu | Lục Nam | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
5.3 | Đăng ký, cấp GCNQSD đất | |||||||||
- | Bản đồ địa chính được sửa theo kết quả cấp GCN (bộ dấu đỏ) | Lan Mẫu | Lục Nam | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bản đồ địa chính gốc được chỉnh sửa theo kết quả cấp GCN (bộ dấu đỏ) | Lan Mẫu | Lục Nam | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ mục kê (bộ dấu đỏ) | Lan Mẫu | Lục Nam | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ địa chính (bộ dấu đỏ) | Lan Mẫu | Lục Nam | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ cấp GCNQSD đất | Lan Mẫu | Lục Nam | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Quyết định cấp GCNQSD đất của UBND huyện Lục Nam (kèm theo danh sách) | Lan Mẫu | Lục Nam | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Số 1156/QĐ-UBND ngày 27/8/2014 | Lan Mẫu | Lục Nam | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Số 1713/QĐ-UBND ngày 31/10/2014 | Lan Mẫu | Lục Nam | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Số 1682/QĐ-UBND ngày 30/10/2014 | Lan Mẫu | Lục Nam | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Số 168/QĐ-UBND ngày 02/02/2015 | Lan Mẫu | Lục Nam | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Số 626/QĐ-UBND ngày 01/6/2015 | Lan Mẫu | Lục Nam | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Số 1450/QĐ-UBND ngày 07/9/2015 | Lan Mẫu | Lục Nam | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Số 1451/QĐ-UBND ngày 07/9/2015 | Lan Mẫu | Lục Nam | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Số 1452/QĐ-UBND ngày 07/9/2015 | Lan Mẫu | Lục Nam | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Hồ sơ nghiệm thu cấp GCNQSD đất (cấp đơn vị thi công) | Lan Mẫu | Lục Nam | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Biên bản xét duyệt, biên bản công khai và kết thúc công khai cấp GCNQSD đất (bộ dấu đỏ) | Lan Mẫu | Lục Nam | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
6 | xã Lục Sơn | |||||||||
6.1 | Lưới địa chính | |||||||||
- | Tài liệu kiểm tra, kiểm nghiệm máy móc và dụng đo đạc | Lục Sơn | Lục Nam | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ nhật ký trạm đo | Lục Sơn | Lục Nam | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bảng toạ độ lưới địa chính và tài liệu tính toán bình sai lưới địa chính | Lục Sơn | Lục Nam | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bản ghi chú điểm địa chính | Lục Sơn | Lục Nam | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Biên bản thoả thuận sử dụng đất để chôn mốc, làm tường bảo vệ mốc địa chính | Lục Sơn | Lục Nam | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Thông báo về việc chôn mốc, xây tường vây mốc địa chính | Lục Sơn | Lục Nam | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sơ đồ lưới địa chính | Lục Sơn | Lục Nam | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Hồ sơ giám sát, kiểm tra nghiệm thu cấp đơn vị thi công và cấp chủ đầu tư | Lục Sơn | Lục Nam | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Lưới khống chế đo vẽ cấp 1 | Lục Sơn | Lục Nam | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |||
- | Sổ nhật ký trạm đo | Lục Sơn | Lục Nam | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Tài liệu tính toán, bình sai lưới khống chế đo vẽ | Lục Sơn | Lục Nam | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bảng toạ độ lưới khống chế đo vẽ | Lục Sơn | Lục Nam | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sơ đồ lưới khống chế đo vẽ | Lục Sơn | Lục Nam | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
6.2 | Bản đồ địa chính | |||||||||
- | Tài liệu kiểm tra, kiểm nghiệm máy móc và dụng đo đạc | Lục Sơn | Lục Nam | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sơ đồ chia mảnh bản đồ địa chính | Lục Sơn | Lục Nam | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bản đồ địa chính dạng giấy | Lục Sơn | Lục Nam | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bảng thống kê diện tích đất đai theo hiện trạng đo đạc lập bản đồ địa chính | Lục Sơn | Lục Nam | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bảng thống kê diện tích tự nhiên | Lục Sơn | Lục Nam | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Bảng tổng hợp số thửa, diện tích, số chủ sử dụng, quản lý trong đơn vị hành chính theo hiện trạng đo đạc thành lập bản đồ địa chính | Lục Sơn | Lục Nam | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Biên bản xác nhận thể hiện địa giới hành chính | Lục Sơn | Lục Nam | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Biên bản xác nhận việc công khai bản đồ địa chính thể hiện hiện trạng sử dụng đất | Lục Sơn | Lục Nam | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ nhật ký trạm đo | Lục Sơn | Lục Nam | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Phiếu xác nhận kết quả đo đạc hiện trạng thửa đất | Lục Sơn | Lục Nam | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Sổ mục kê đất đai (sổ tạm) | Lục Sơn | Lục Nam | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | Vĩnh viễn | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt | |
- | Hồ sơ kiểm tra, nghiệm thu cấp đơn vị thi công và cấp chủ đầu tư | Lục Sơn | Lục Nam | Số, giấy | Trung tâm Công nghệ thông tin | 20 năm | Khai thác trực tiếp | Kho 2 | Tiếng Việt |