Danh sách GCN QSDĐ, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất bị thu hồi và hủy quý II năm 2018
ページビュー:
dark-mode-label
OFF
印刷
Đọc bài viết
Danh sách GCN QSDĐ, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất bị thu hồi và hủy quý II năm 2018
Số phát hành | Chủ sử dụng đất | Địa chỉ thửa đất | Số tờ | Số thửa | Diện tích (m2) | Mục đích sử dụng | Số vào sổ cấp GCN | Lý do | Số quyết định thu hồi và hủy |
AD 168733 | Nguyễn Hữu Tụ | Đại Đồng 2, Danh Thắng, Hiệp Hòa | Trích đo | 02 | 100 | ONT | Gia đình khai báo mất GCN | 336/QĐ-TNMT | |
AI 817655 | Nguyễn Công Đoàn | Đại Đồng 2, Danh Thắng, Hiệp Hòa | 00 | 03 | 100 | ONT | Gia đình khai báo mất GCN | 335/QĐ-TNMT | |
AD 168734 | Nguyễn Công Đoàn | Đại Đồng 2, Danh Thắng, Hiệp Hòa | Trích đo | 01 | 150 | ONT | Gia đình khai báo mất GCN | 334/QĐ-TNMT | |
Nguyễn Văn Diện | Hương Mãn, Xuân Hương, Lạng Giang | 26 | 50 | 637,7 | ONT 360, Vườn 271,7 | Thực hiện công văn thi hành án dân sự | 333/QĐ-TNMT | ||
BA 653416 | Nguyễn Thị Lớp | TK6, TT Neo, Yên Dũng | 4 | 57 | 331 | ODT 150, CLN 181 | CH 00071 | Gia đình khai báo mất GCN | 331/QĐ-TNMT |
BR 405398 | Thân Văn Dũng, Nguyễn Thị Kim Phượng | 284, Quế Nham, Tân Yên | 62,5 | ONT | CH 00744 | Gia đình khai báo mất GCN | 330/QĐ-TNMT | ||
S 065591 | Vũ Văn Bằng | Bãi Sim, Tân Hưng, Lạng Giang | 326 | ONT | 00004 | Gia đình khai báo mất GCN | 329/QĐ-TNMT | ||
BU 343078 | Nguyễn Văn Phúc, Lê Thị Nga | TDP Đông Giang, Xương Giang, TPBG | 74 | 66 | 32 | ODT | H 02191/QĐ | Gia đình khai báo mất GCN | 328/QĐ-TNMT |
AK 666318 | Bùi Trường Sơn, Võ Thị Hà | TDP3, Thọ Xương, TPBG | 51 | 67 | 36,8 | ODT | H 03723/QĐ | Gia đình khai báo mất GCN | 322/QĐ-TNMT |
Ngô Văn Minh | Đa Hội, Hợp Thịnh, Hiệp Hòa | 01 | 74 | 326 | T | 503 | Gia đình khai báo mất GCN | 312/QĐ-TNMT | |
BD 151313 | Trần Thị Dung | Ao Luông, Yên Mỹ, Lạng Giang | 57 | 81 | 2592 | RSX | CH 00094 | Gia đình khai báo mất GCN | 309/QĐ-TNMT |
Nguyễn Trịnh Tuyến | Hoành Sơn, Phi Mô, Lạng Giang | 12 | 54 | 416,8 | ONT 300, CLN 116,8 | 00898 | Gia đình khai báo mất GCN | 308/QĐ-TNMT | |
AP 793637 | Nguyễn Văn Sinh | Hoàng Long, Tân Hiệp, Yên Thế | 28 | 362/2 | 90 | ONT | H 02275 | Gia đình khai báo mất trang bs GCN | 302/QĐ-TNMT |
Phạm Thị Thái | Phú Độ, Phi Mô, Lạng Giang | 25, 24, 22 | 292, 464, 979, 17, 450, 265 | 316, 295, 416, 228, 99, 190 | NN | Gia đình khai báo mất GCN | 301/QĐ-TNMT | ||
U 891452 | Nguyễn Phú Lợi | Thanh Hưng, Đồi Ngô, Lục Nam | 46 | 146 | 75.2 | ODT | 00764 | Gia đình khai báo mất GCN | 294/QĐ-TNMT |
W 074566 | Nguyễn Thị Xoan | Làng, Bình Sơn, Lục Nam | 09 | 198 | 2140 | ONT 400, Vườn 1740 | 00292 | Gia đình khai báo mất trang bs GCN | 293/QĐ-TNMT |
Phan Văn Bỉnh, Nguyễn Thị Châm | TDP 3, Mỹ Độ, TPBG | 19 | 26 | 309 | T | 00517 | Gia đình khai báo mất GCN | 292/QĐ-TNMT | |
Thân Văn Khoa, Ngô Thị Hòa | Trại Đáng, Tam Dị, Lục Nam | 805 | ONT 360, CLN 445 | 02859 | Gia đình khai báo mất GCN | 291/QĐ-TNMT | |||
Nguyễn Văn nam | Ngọc Liễn, Châu Minh, Hiệp Hòa | 350 | ONT | 00559 | Gia đình khai báo mất GCN | 288/QĐ-TNMT | |||
Dương Văn Đại | Văn Sơn, Tân Tiến, Yên Dũng | 9 | 118 | 230.7 | T | 00445/QĐ | Gia đình khai báo mất GCN | 286/QĐ-TNMT | |
U 907232 | Lê Hồng Thái | Toàn Mỹ, Vôi, Lạng Giang | 294.6 | ODT | 00911 | Gia đình khai báo mất trang bs GCN | 283/QĐ-TNMT | ||
Q 730318 | Nguyễn Ngọc Thanh | Thanh Giã 2, Tam Dị, Lục Nam | 619 | ONT 360, CLN 259 | 02720 | Gia đình khai báo mất trang bs GCN | 275/QĐ-TNMT | ||
Q 025849 | Nguyễn Ngọc Thanh | Thanh Giã 1, Tam Dị, Lục Nam | 262 | ONT | 02456 | Gia đình khai báo mất trang bs GCN | 275/QĐ-TNMT | ||
D 0139260 | Nguyễn Đình Khai | Tây, Tiên Lục, Lạng Giang | 5049 | ONT 1428, NN 3621 | 10 | Gia đình khai báo mất trang bs GCN | 274/QĐ-TNMT | ||
AE 438708 | Nguyễn Thị Lư | TDP Phú Mỹ, Dĩnh Kế, TPBG | 12 | 350 | 81 | ODT | H 02180 | Gia đình khai báo mất GCN | 273/QĐ-TNMT |
BU 604254 | Trần Văn Phong | Liên Sơn, Lão Hộ, Yên Dũng | TKPL | 17 | 200 | ONT | CH 00487 | Gia đình khai báo mất GCN | 272/QĐ-TNMT |
Q 608763 | Nguyễn Bá Long | Chằm, Thượng Lan, Việt Yên | 05 | 174, 495 | 1269 (826+443) | T 300, Vườn 526, Ao 443 | 01991 | Gia đình khai báo mất GCN | 263/QĐ-TNMT |
W 094011 | Nguyễn Thị Thúy Ngân | TDP Dân Chủ, Lê Lợi, TPBG | 08 | 166 | 58 | T | 01271 | Gia đình khai báo mất trang bs GCN | 258/QĐ-TNMT |
X 117910 | Nguyễn Quang Tuấn | Kim, Phượng Sơn, Lục Ngạn | 72 | ONT | CH 02315 | Gia đình khai báo mất trang bs GCN | 257/QĐ-TNMT | ||
BX 981680 | Bùi Thị Thúy | KDC số 2, Xương Giang, TPBG | KDC số 2 | Lô 49-N06 | 76.5 | ODT | H 02530/QĐ | Gia đình khai báo mất GCN | 253/QĐ-TNMT |
W 084196 | Nguyễn Văn Từ | Chấu, Bảo Đài, Lục Nam | 1160.7 | ONT 360, CLN 800.7 | 00405 | Gia đình khai báo mất trang bs GCN | 252/QĐ-TNMT | ||
AB 294658 | Nguyễn Quang Dũng, Đoàn Thị Xiêm | Quyết Thắng, Xương Lâm, Lạng Giang | 1092 | ONT | 00052 | Gia đình khai báo mất trang bs GCN | 251/QĐ-TNMT | ||
U 948515 | Hoàng Trung Hiếu | Va, Đông Phú, Lục Nam | 469 | ONT 400, CLN 69 | 02085 | Gia đình khai báo mất trang bs GCN | 250/QĐ-TNMT | ||
w 093733 | Lâm Văn Khánh | Hương Thân, Hương Sơn, Lạng Giang | 3293 | ONT 360, Vườn 2933 | Gia đình khai báo mất trang bs GCN | 249/QĐ-TNMT | |||
BĐ 216634 | Ngô Quang Cốc, Nguyễn Thị Vân | Lý Viên, Bắc Lý, Hiệp Hòa | 00 | 00 | 208 | ONT | Gia đình khai báo mất trang bs GCN | 247/QĐ-TNMT | |
N 318634 | Hà Minh Tưởng | Hương Mãn, Xuân Hương, Lạng Giang | 326.3 | ONT | 02323 | Gia đình khai báo mất trang bs GCN | 244/QĐ-TNMT | ||
AL 024165 | Nguyễn Văn Thức, Thân Thị Hợp | Phúc Hạ, Song Mai, TPBG | 73 | 2 | 456.5 | ODT 175.5, CLN 281 | H 03160/QĐ | Gia đình khai báo mất trang bs GCN | 243/QĐ-TNMT |
Nguyễn Văn Nghị, Hoàng Thị Hợp (Hoàng Thị Liên) | Am, Xuân Hương, Lạng Giang | 16 | 193 | 420.2 | ONT 360, Vườn 60.2 | Gia đình khai báo mất GCN | 239/QĐ-TNMT | ||
BX 528033 | Dương Văn Phương | Thanh Văn 2, Tân Hoa, Lục Ngạn | 138 | CLN | CH 00364 | Gia đình khai báo mất GCN | 238/QĐ-TNMT | ||
BM 101234 | Thân Văn Đức | Hà Thị, TT Chũ, Lục Ngạn | 340 | ONT 100, Vườn 240 | CH 00448 | Gia đình khai báo mất GCN | 237/QĐ-TNMT | ||
S 050108 | Trần Xuân Dụ | Trung Nghĩa, Nghĩa Hồ, Lục Ngạn | 3467 | ONT 400, Vườn 3067 | 01430 | Gia đình khai báo mất trang bs GCN | 236/QĐ-TNMT | ||
AP 098605 | Lê Ngọc Cầu, Nguyễn Thị Mỹ | Dãy 2, Lê Lợi, KDC 1, Dĩnh Kế, TPBG | KDC 1 | 14 (N29) | 72.5 | ODT | H 03791/QĐ | Gia đình khai báo mất GCN | 235/QĐ-TNMT |
Phí Văn Mở, Nguyễn Thị Thoa | Áng, Hương Gián, Yên Dũng | 10 | 44, 107, 31 | 360, 646 ; 360, 292.2; 313.9 | ONT, Ao, Vườn | Gia đình khai báo mất GCN | 230/QĐ-TNMT | ||
BX 34818 | Nguyễn Khắc Dần | Bình Dương, Ngọc Sơn, Hiệp Hòa | 48 | 36 | 733.40 | ONT 360, CLN 373.4 | CH 02003 | Gia đình khai báo mất GCN | 229/QĐ-TNMT |
CI 248749 | Vũ Thị Chiến | Quyết Thịnh, Đức Thắng, Hiệp Hòa | 5 | 242 | 238.8 | ONT 160, CLN 78.8 | Gia đình khai báo mất GCN | 228/QĐ-TNMT | |
Nguyễn Thị An | Khu Chợ, Cao Thượng, Tân Yên | 54 | 16 | 95.8 | ODT | 00539 | Gia đình khai báo mất GCN | 227/QĐ-TNMT | |
W 060806 | Nguyễn Huy Toàn | TDP Vườn Hoa, TT Lục Nam, Lục Nam | 7 | 125 | 75.9 | ODT | 00136 | Gia đình khai báo mất GCN | 224/QĐ-TNMT |
Đ 790463 | Nguyễn Văn Tuân | Thượng Lâm, Thanh Lâm, Lục Nam | 390.8 | ONT | 00017 | Gia đình khai báo mất GCN | 223/QĐ-TNMT | ||
BG 184964 | Vũ Thị Kim Loan | số 10, Ngõ 142, Huyền Quang, Hoàng Văn Thụ, TPBG | 18 | 95 | 22.9 | ODT | H 0598/QĐ | Gia đình khai báo mất GCN | 219/QĐ-TNMT |
AĐ 418461 | Nguyễn Văn Chắn, Nguyễn Thị Hồng | Dinh Hương, Đức Thắng, Hiệp Hòa | 13 | 113 | 284.6 | ONT | Gia đình khai báo mất GCN | 218/QĐ-TNMT | |
AĐ 732278 | Nguyễn Văn Chắn, Nguyễn Thị Hồng | Dinh Hương, Đức Thắng, Hiệp Hòa | 13 | 115 | 96.9 | ONT | Gia đình khai báo mất GCN | 217/QĐ-TNMT | |
Trần Thị Mười | Đoàn Kết, Tân Quang, Lục Ngạn | 180 | ONT | Gia đình khai báo mất GCN | 216/QĐ-TNMT | ||||
BG 182524 | Nguyễn Thị Loan | Vi Sơn, Đông Sơn, Yên Thế | 21 | 80 | 792.5 | ONT 457, CLN 335,5 | CH 00130 | Gia đình khai báo mất GCN | 215/QĐ-TNMT |
AH 099202 | Nguyễn Đức Võ | Tổ 7, Khu Phố 3, Thọ Xương, TPBG | 52 | 257 | 91.8 | ODT | H 03396/QĐ | Gia đình khai báo mất GCN | 212/QĐ-TNMT |
AM 125387 | Đoàn Đức Luyện, Nguyễn Thị Tuyết | Trung Thành, Hùng Sơn, Hiệp Hòa | 04 | 333 | 338 | ONT | Gia đình khai báo mất GCN | 210/QĐ-UBND | |
BG 156922 | Trương Công Hương, Đặng Thị Châm | Đông Sung, Đông Hưng, Lục Nam | 00 | 02 | 13.580 | RSX | CH 00523 | Gia đình khai báo mất GCN | 209/QĐ-UBND |
BX 801897 | Nguyễn Thị Nội | Khu làng chũ, TT Chũ, Lục Ngạn | 702 | ODT, CLN | Gia đình khai báo mất GCN | 207/QĐ-UBND | |||
BĐ 215253 | Dương văn Hiếu, nguyễn thị Hiền | Khu 4, tt An Châu | 105 | ODT | CH 01171 | Gia đình khai báo mất GCN | 206/QĐ-UBND | ||
AB 127411 | Lương Thị Mỵ, Nguyễn Văn Khang | TDP 1, Mỹ Độ, TPBG | 10 | 166 | 102,2 | ODT | H 00940/1440/ QĐ-UB | Gia đình khai báo mất GCN | 205/QĐ-UBND |
Trần Thị Huê, Đinh Văn Dậu | Phú Độ, Phi Mô, Lạng Giang | 17 | 148 | 490,9 | ONT 300, Vườn 190,9 | 01274 | Gia đình khai báo mất GCN | 202/QĐ-UBND | |
Hoàng Văn Khoa | Đức Hiệu, Cao Xá, Tân Yên | 17,18,19 | 365; 366; 107; 438; 433; 276; 437; 371; 312; 290; 270 | 4835 | ONT, Vườn, LUC | Gia đình khai báo mất GCN | 201/QĐ-UBND | ||
Trần thị Thủy | Tiến Sơn Tây, Hợp Đức, Tân Yên | Tiến Sơn 2 | 840 | ONT 300, Vườn 540 | 03113 | Gia đình khai báo mất GCN | 200/QĐ-UBND | ||
BD 038561 | Hoàng Văn Phương, Hoàng Thị Hạnh | Đức Thịnh, Đức Thắng, Hiệp Hòa | 9 | 84 + 111 | 209,7 | ONT | Gia đình khai báo mất GCN | 198/QĐ-UBND | |
Nguyễn Thị Hào | Đông Ngàn, Đức Thắng, Hiệp Hòa | 1080 | LUC | Gia đình khai báo mất GCN | 197/QĐ-UBND | ||||
BG 238134 | Lương Thị Nhỡ, Bạch Văn Dân | Hoành Sơn, Phi Mô, Lạng Giang | 17 | 811(lô 35) | 1441 | ONT | CH 00293 | Gia đình khai báo mất GCN | 193/QĐ-UBND |
AA 079849 | Nguyễn Hữu Thư, Nguyễn Thị Chiến | Hồ, Thanh Lâm, Lục Nam | 1356 | ONT 400, Vườn 956 | 01487 | Gia đình khai báo mất trang bs 01 | 191/QĐ-UBND | ||
S 118399 | Nguyễn Tử Vận, Nguyễn Thị Lý | thị tứ Bảo Sơn, Bảo Sơn, Lục Nam | 23 | ONT | 01552 | Gia đình khai báo mất trang bs 01 | 190/QĐ-UBND | ||
AA 042170 | Phùng Văn Hoàng | Trung Hậu, Lan Mẫu, Lục Nam | 1478 | ONT 360, Vườn 1118 | 00283 | Gia đình khai báo mất trang bs 01 | 189/QĐ-UBND | ||
AM 214629 | Nguyễn Văn Hưởng, Phí Thị Hồng Nhung | Lan Mẫu, Lan Mẫu, Lục Nam | 250 | ONT | H 01807 | Gia đình khai báo mất trang bs 01 | 188/QĐ-UBND | ||
Q 691124 | Hoàng Thành Tuyến | Đồng Thanh, TT Thanh Sơn, Sơn Động | 2.237 | ONT, CLN | Gia đình khai báo mất trang bs 01 | 186/QĐ-TNMT | |||
AA 042936 | Giáp Minh Trắc | Dĩnh Bạn, Thanh Lâm, Lục Nam | 13.948,5 | RSX | 00382 | Gia đình khai báo mất trang bs 01 | 185/QĐ-TNMT | ||
AO 780491 | Nguyễn Văn Cường, Nguyễn Thị Hoan | Đại Phú 1, Phi Mô, Lạng Giang | 90 | ONT | H 02452 | Gia đình khai báo mất trang bs 01 | 184/QĐ-TNMT | ||
BG 151343 | Nguyễn Văn Sôi, Lại Thị Nhàn | Cát, Đức Giang, Yên Dũng | 62 | 65 | 33 | ONT | CH 00090 | Gia đình khai báo mất GCN | 180/QĐ-TNMT |
Chu Văn Viển | Nguyễn, Tân An, Yên Dũng | 18 | 54 | 956 | ONT 360, CLN 596 | 01108 | Gia đình khai báo mất GCN | 179/QĐ-TNMT | |
Trần Thị Hạt | Việt Thắng, Đồng Phúc, Yên Dũng | 400 | ONT 300, Vườn 100 | 01487 | Gia đình khai báo mất GCN | 178/QĐ-TNMT | |||
X 014980 | Nguyễn Xuân Cường | Dũng Tiến, Hương Gián, Yên Dũng | 11 | 223 | 157,5 | ONT | 01678 | Gia đình khai báo mất trang bs | 177/QĐ-TNMT |
X 277940 | Nguyễn Ngọc Đức | Hấn, Hương Gián, Yên Dũng | 6 | 174 | 227,7 | ONT | 00317 | Gia đình khai báo mất trang bs | 176/QĐ-TNMT |
AM 214545 | Vũ Văn Hòa, Nguyễn Thị Sau (Phạm Thị Sau) | TDP Thân Bình, TT Đồi Ngô, Lục Nam | 80 | OĐT | H 02029 | Gia đình khai báo mất trang bs 01 | 173/QĐ-TNMT |