Danh sách GCN QSDĐ, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất bị thu hồi và hủy quý I năm 2020
Views:
dark-mode-label
OFF
Print
Đọc bài viết
Danh sách GCN QSDĐ, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất bị thu hồi và hủy quý I năm 2020
Số phát hành | Chủ sử dụng đất | Địa chỉ thửa đất | Số tờ | Số thửa | Diện tích (m2) | Mục đích sử dụng | Số vào sổ cấp GCN | Lý do | Số quyết định thu hồi và hủy |
Phan Văn Hợi | Cát, Đức Giang, Yên Dũng | 1.244 | ONT 360, CLN 884 | Mất GCN | 150/QĐ-TNMT | ||||
Vũ Trí Thạo | Tiên La, Đức Giang, Yên Dũng | 511 | ONT 360, CLN 511 | Mất GCN | 149/QĐ-TNMT | ||||
Vũ Trí Tân | Tiên La, Đức Giang, Yên Dũng | 852 | ONT 360, CLN 492 | Mất GCN | 148/QĐ-TNMT | ||||
Vũ Văn Ngọt | Mồ, Đức Giang, Yên Dũng | 421 | ONT | Mất GCN | 147/QĐ-TNMT | ||||
Y 247499 | Nguyễn Văn Thao | Thượng Lâm, Thanh Lâm, Lục Nam | 01086 | Mất trang bs GCN | 145/QĐ-TNMT | ||||
Đ 790466 | Nguyễn Văn Giới | Thượng Lâm, Thanh Lâm, Lục Nam | 5 | 9 | 633,8 | ONT 400, CLN 233,8 | 00049 | Mất GCN | 144/QĐ-TNMT |
AL 253738 | Phạm Thanh Bình, Nguyễn Thị Thu Thủy | TKDC C8, phường Hoàng Văn Thụ, TPBG | QHDC số 1, TK C8 | Lô 30 (C8) | 113,6 | ODT | H 03832/ QĐ | Thi hành án | 143/QĐ-TNMT |
BB 137395 | Nguyễn Văn Minh, Đinh Thị Minh Nguyên | TK6, TT Neo (TT Nham Biền), Yên Dũng | 00052 | Mất trang bs GCN | 138/QĐ-TNMT | ||||
Y 957082 | Nguyễn Văn Thích | Nguộn, Dĩnh Trì, Lạng Giang | 4 | 5 | 372,9 | T | 01648 | Mất trang bs GCN | 137/QĐ-TNMT |
S 764430 | Nguyễn Văn Thanh | TDP Đàm Thuận Huy, Trần Phú, TPBG | 6 | 48 | 131 | T | 00998 | Mất GCN | 131/QĐ-TNMT |
Nguyễn Văn Lơi | Cẩm Y, Tiên Hưng, Lục Nam | 324 | ONT | 00126 | Mất GCN | 127/QĐ-TNMT | |||
AO 534462 | Nguyễn Thị Khuyên | Tân Trung 2, Ngọc Châu, Tân Yên | 27 | 152/2 | 770 | LUC | 04734 | Mất GCN | 121/QĐ-TNMT |
AI 221819 | Nguyễn Văn Liêm, Giáp Thị Mát | Bến, Liên Chung, Tân Yên | 5 | 537 | 140 | ONT | 02020 | Mất GCN | 120/QĐ-TNMT |
N 883700 | Đinh Quang Quyết | Khu Lê Hồng Phong, TT Chũ, Lục Ngạn | 01506 | Mất trang bs GCN | 117/QĐ-TNMT | ||||
AD 009081 | Khu Vườn Đình, TT Cao Thượng, Tân Yên | 29 | 25a | 195 | ODT 100, CLN 95 | 00772 | Mất GCN | 116/QĐ-TNMT | |
Q 861719 | Trịnh Thị Tuyết | Minh Khai, Nghĩa Hồ, Lục Ngạn | 00446 | Mất trang bs GCN | 115/QĐ-TNMT | ||||
AA 041881 | Trần Văn Tịnh | Trung Hậu, Lan Mẫu, Lục Nam | 00392 | Mất trang bs GCN | 107/QĐ-TNMT | ||||
BR 415718 | Chu Văn Thanh, Hoàng Thị Phương | Hồng Giang, Đức Giang, Yên Dũng | CH 00492 | Mất trang bs GCN | 106/QĐ-TNMT | ||||
Q 808131 | Nguyễn Đăng Chính | Hố Dầu, Cẩm Lý, Lục Nam | 00553 | Mất trang bs GCN | 105/QĐ-TNMT | ||||
X 083292 | Đào Văn Từ | Nam Phú, Xuân Phú, Yên Dũng | 1254 | ONT | 01933 | Mất GCN | 101/QĐ-TNMT | ||
K 004297 | Nguyễn Văn Bích | Cao Xá, Tân Yên | 32, 30 30 32, 32, 28, 28 | 371, 420, 234, 371, 376, 92, 303+304 | 96, 428, 310, 743, 265, 172, 200 | LUC | Mất GCN | 100/QĐ-TNMT | |
BA 653698 | Trần Xuân Thanh, Mai Thị Đào | Bòng, Phượng Sơn, Lục Ngạn | 244 | ONT | CH 00036 | Mất GCN | 99/QĐ-TNMT | ||
Lê Văn Huỳnh | Tiên La, Đức Giang, Yên Dũng | 395 | ONT | Mất GCN | 98/QĐ-TNMT | ||||
AK 022539 | Nguyễn Văn Bắc, Dương Thị Lan | Mào Gà, Phượng Sơn, Lục Ngạn | H 05248 | Mất trang bs GCN | 97/QĐ-TNMT | ||||
Q 628524 | Hoàng Văn Hồng | Vân Cốc 2, Vân Trung, Việt Yên | Mất trang bs GCN | 93/QĐ-TNMT | |||||
BU 680148 | Trần Thị Phương Thúy | KDC mới số 2, Xương Giang, TPBG | QHPL | Lô 59-N11 | 94,5 | ODT | H 02050 | Mất trang bs GCN | 90/QĐ-TNMT |
S 081193 | Chu Huy Phúc | Hồ Sen, Nghĩa Hồ, Lục Ngạn | 00318 | Mất GCN | 89/QĐ-TNMT | ||||
AP 085046 | Nguyễn Thị Lựa | Dinh Hương, Đức Thắng, Hiệp Hòa | 22 | 72 | 301,45 | ONT | Mất GCN | 86/QĐ-TNMT | |
BP 663670 | Nguyễn Thị Lý | TDP 3, TT Thắng, Hiệp Hòa | 25 | 70b | 73 | ODT | Mất GCN | 85/QĐ-TNMT | |
Dương Thị Độ | Mười Chín, Tiên Hưng, Lục Nam | 1568 | LUC | 00342 | Mất GCN | 84/QĐ-TNMT | |||
Nguyễn Văn Thật | Xuân Phong, Chu Điện, Lục Nam | 00087 | Mất GCN | 83/QĐ-TNMT | |||||
BI 717730 | Hoàng Văn Thụy, Nguyễn Thị Huệ | Lục Nam | CH 01280 | Mất trang bs GCN | 82/QĐ-TNMT | ||||
BQ 722413 | Nguyễn Thị Ph ợng | Đồng Trống, Ngọc Vân, Tân Yên | 20 | 609 | 103 | ONT | 00335 | Mất GCN | 78/QĐ-TNMT |
Q 376232 | Nguyễn Thị Thạch | Chùa, Kiên Thành, Lục Ngạn | Thôn Chùa | 2.004 | ONT 360; CLN 1.644 | 00349 | Thi hành án | 76/QĐ-TNMT | |
Thân Thị Hồng | Giá, Nội Hoàng, Yên Dũng | 4 | 259 | 152 | ONT | 01291 | Mất GCN | 75/QĐ-TNMT | |
AD 110244 | Đỗ Huy Đạo, Dương Thị Phẩm | TPBG | H 01941 | Mất trang bs GCN | 73/QĐ-TNMT | ||||
AL 767304 | Nguyễn Hữu Khá, Đỗ Thúy Hiền | TDP Châu Xuyên, Lê Lợi, TPBG | 23 | 68 | 104,8 | ODT | H 02912 | Mất GCN | 72/QĐ-TNMT |
AI 809970 | Nguyễn Thị Bến | Lục Nam | 01180 | Mất trang bs GCN | 68/QĐ-TNMT | ||||
Q 772091 | Hoàng Văn Trọng | Bồng 1, Thanh Hải, Lục Ngạn | 02173 | Mất trang bs GCN | 65/QĐ-TNMT | ||||
Q 612609 | Phí Quang Cố | Nam Phú, Xuân Phú, Yên Dũng | 00505 | Mất trang bs GCN | 51/QĐ-TNMT | ||||
BM 101519 | Trần Văn Thi | Ruồng, Đèo Gia, Lục Ngạn | CH 00275 | Mất trang bs GCN | 42/QĐ-TNMT | ||||
BC 134684 | Nguyễn Danh Thiệp | Kẹm, Minh Đức, Việt Yên | CH 00137 | Mất trang bs GCN | 41/QĐ-TNMT | ||||
U 905898 | Nguyễn Thị Hợp | Dục Quang, TT Bích Động, Việt Yên | Mất trang bs GCN | 40/QĐ-TNMT | |||||
AO 559215 | Nguyễn Văn Bình, Chu Thị Cài | Lục Nam | H 01847 | Mất trang bs GCN | 14/QĐ-TNMT | ||||
BO 211224 | Hoàng Văn Hấn, Nguyễn Thị Thúy | Bẩy, Cảnh Thụy, Yên Dũng | CH 00152 | Mất trang bs GCN | 6/QĐ-TNMT | ||||
AH 042223 | Bùi Thị Lan | Ninh Khánh, TT Nếnh, Việt Yên | 01 | 03 | 77,5 | ONT | H 00709 | Mất trang bs GCN | 5/QĐ-TNMT |
Q 768880 | Nguyễn Văn Ninh | Chùa, Lương Phong, Hiệp Hòa | 0 | 0 | 1079 | ONT 240, CLN 839 | Mất GCN | 4/QĐ-TNMT | |
Q 794318 | Phạm Văn Thủ | Đông Thịnh, Tam Dị, Lục Nam | 360 | ONT | 00845 | Mất trang bs GCN | 3/QĐ-TNMT |