Danh sách GCN QSDĐ, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất bị thu hồi và hủy quý III năm 2022
查看数次:
dark-mode-label
OFF
打印
Đọc bài viết
Danh sách GCN QSDĐ, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất bị thu hồi và hủy quý III năm 2022
Số phát hành |
Chủ sử dụng đất |
Địa chỉ thửa đất |
Số tờ |
Số thửa |
Diện tích (m2) |
Mục đích sử dụng |
Số vào sổ cấp GCN |
Lý do |
Số quyết định thu hồi và hủy |
BO 159698 | Nguyễn Văn Hùng; Dương Thị Trang | Bản Cầu Nhãn, xã Xuân Lương, huyện Yên Thế | CH 00582 | Mất trang bs, GCN QSDĐ | 811/QĐ-TNMT | ||||
W 095431 | Nguyễn Ngọc Thu | Thôn Tự, xã Bích Sơn (nay là tổ dân phố Tự, thị trấn Bích Động), huyện Việt Yên | 02113 | Mất trang bs, GCN QSDĐ | 786/QĐ-TNMT | ||||
AO 839578 | Diêm Công Sâm | thôn Tự, xã Bích Sơn (nay là tổ dân phố Tự, thị trấn Bích Động), huyện Việt Yên | H 04427 | Mất trang bs, GCN QSDĐ | 784/QĐ-TNMT | ||||
CO 212658 | Đỗ Văn Hoàn, Phạm Thị Thu Thủy | Khu dân cư mới đường Trần Nguyên Hãn, phường Thọ Xương, thành phố Bắc Giang | 66 | 64 | 81,0 m2 | Đất ở tại đô thị | Mất GCN QSDĐ | 779/QĐ-TNMT | |
CY 387774 | Lý Văn Dũng | Thôn Nam, xã Đồng Việt, huyện Yên Dũng | 53 | 306 | 138,3m2 | Đất ở tại nông thôn | CS 01039 | Mất GCN QSDĐ | 773/QĐ-TNMT |
DC 023470 |
Hoàng Văn Thanh, Đỗ Thị Tuyên |
Bản Tràng Bắn, xã Đồng Vương, huyện Yên Thế, | 27 | 328 | 147 m2 | Đất ở tại nông thôn | CS 03649 | Mất GCN QSDĐ | 772/QĐ-TNMT |
CI 475688 | Nguyễn Đức Văn, Đỗ Thị Liên | thôn Ngò, xã Tân An (nay là Tổ dân phố Ngò, thị trấn Tân An), huyện Yên Dũng | Mất trang bs, GCN QSDĐ | 771/QĐ-TNMT | |||||
AH 051589 | Lê Xuân Tám; Lê Thị Ninh | thôn Xuân Tiến (nay thuộc thôn Nguộn), xã Tự Lạn, huyện Việt Yên | H03224 | Mất trang bs, GCN QSDĐ | 760/QĐ-TNMT | ||||
Q 866660 | Lê Văn Tám | xã Tự Lạn, huyện Việt Yên | 01766 | Mất trang bs, GCN QSDĐ | 759/QĐ-TNMT | ||||
W 044692 | Chu Thị Tần | Xã Tân Thanh, huyện Lạng Giang | 61 | 27 | 1.461,4m2 | Đất ở: 400m2 , Đất trồng cây lâu năm 1.061,4m2 | 01554 | Mất GCN QSDĐ | 758/QĐ-TNMT |
W 083336 | Chu Thị Tần | Xã Tân Thanh, huyện Lạng Giang | 61 | 38 | 448,7m2 | Đất rừng sản xuất | Mất GCN QSDĐ | 757/QĐ-TNMT | |
BG 151641 | Hoàng Văn Út; Ứng Thị Huệ | Thôn Thượng Tùng, xã Lão Hộ, huyện Yên Dũng | TKPL | 02 | 223,5m2 | Đất ở | Mất GCN QSDĐ | 755/QĐ-TNMT | |
BG 151464 | Nguyễn Văn Thơm, Nguyễn Thị Minh Huệ | thôn An Phú, xã Xuân Phú, huyện Yên Dũng | 4 | 127 | 266,4m2 | Đất ở | CH 00252 | Mất GCN QSDĐ | 754/QĐ-TNMT |
BX 502370 | Thân Văn Đinh, Thân Thị Thanh | thôn Phúc Long, xã Tăng Tiến, huyện Việt Yên | CH01194 | Mất trang bs, GCN QSDĐ | 753/QĐ-TNMT | ||||
AN 660018 | Đinh Nho Tuấn; Nguyễn Thị Ân | Phố Đồi Ngô, thi trấn Đồi Ngô, huyện Lục Nam | H 02396 | Mất trang bs, GCN QSDĐ | 751/QĐ-TNMT | ||||
Nguyễn Trọng Tuyết | Thôn Đồn 19, xã Hương Sơn, huyện Lạng Giang | 34 | 03 | 1.043,3m2 | Đất ở: 360 m2 ; Đất trồng cây lâu năm : 683,3 m2 | Mất GCN QSDĐ | 748/QĐ-TNMT | ||
W 067018 | Nguyễn Danh Vạn | xã Ninh Sơn, huyện Việt Yên | 02042 | Mất trang bs, GCN QSDĐ | 745/QĐ-TNMT | ||||
CĐ 826339 | Thân Văn Sâm | Thôn Liêm Xuyên, xã Song Khê, thành phố Bắc Giang | 6 | 101 | 828,2 m2 | Đất ở tại nông thôn | CS 00782 | Theo quy định tại điểm d khoản 2 Điều 106 Luật Đất đai năm 2013 | 744/QĐ-TNMT |
Q 878090 | Dương Văn Thực | thôn Trại Hai, xã Yên Sơn, huyện Lục Nam | 02067 | Mất trang bs, GCN QSDĐ | 743/QĐ-TNMT | ||||
Q 012386 | Chiêu Văn Diện | thôn Đồng Mạ, xã Dương Hưu, huyện Sơn Động | 00997 | Mất trang bs, GCN QSDĐ | 742/QĐ-TNMT | ||||
CA 715807 | Lương Mạnh Cường | Tổ dân phố số 5, phường Thọ Xương, thành phố Bắc Giang | 51 | 189 | 36,0 m2 | Đất ở tại đô thị | Mất GCN QSDĐ | 724/QĐ-TNMT | |
CĐ 817736 | Nguyễn Thị Tòng | thôn Yên Viên, xã Vân Hà, huyện Việt Yên | 26 | 107 |
235,4 m2 | Đất ở nông thôn (ONT) | Mất GCN QSDĐ | 709/QĐ-TNMT | |
AL 495888 | Lê Thị Hưng, Đinh Công Mừng | thôn Kim 3, xã Phượng Sơn, huyện Lục Ngạn | Mất trang bs, GCN QSDĐ | 708/QĐ-TNMT | |||||
BQ 814218 | Nguyễn Thị Huệ | thôn Trằm, xã Nghĩa Hưng, huyện Lạng Giang | 9 | 82 | 410,1 m2 | Đất ở tại nông thôn: 360 m2 ; Đất trồng cây lâu năm: 50,1 m2 | Mất GCN QSDĐ | 707/QĐ-TNMT | |
BY 958934 | Thân Văn Nguyện | Thôn Sòi, xã Đồng Sơn, thành phố Bắc Giang, | Mất trang bs, GCN QSDĐ | 705/QĐ-TNMT | |||||
AO 867576 | Ngô Thị Lan | thôn Mai Vũ, xã Ninh Sơn, huyện Việt Yên | Mất trang bs, GCN QSDĐ | 704/QĐ-TNMT | |||||
AO 867577 | Ngô Thị Lan | thôn Mai Vũ, xã Ninh Sơn, huyện Việt Yên | H03300 | Mất trang bs, GCN QSDĐ | 703/QĐ-TNMT | ||||
Nguyễn Văn Bộ | thôn Nhất, xã Cảnh Thụy, huyện Yên Dũng | 20 | 2 | 172,0m2 | Đất T | Mất GCN QSDĐ | 702/QĐ-TNMT | ||
AI 815430 | Thái Văn Đông; Nguyễn Thị Thúy | thôn Bình An, xã Chu Điện, huyện Lục Nam | H 00033 | Mất trang bs, GCN QSDĐ | 701/QĐ-TNMT | ||||
U 930995 | Nguyễn Thị Thu | bản Đồng Chinh (nay là bản Đồng Tiên), xã Tam Tiến, huyện Yên Thế | GCNQSDĐ 02737 | Mất trang bs, GCN QSDĐ | 700/QĐ-TNMT | ||||
BX 502097 | Hoàng Thị Thúy Ngân | Phố Bà Ba, thị trấn Cầu Gồ (nay là Tổ dân phố Bà Ba, thị trấn Phồn Xương), huyện Yên Thế | 22 | 22 | 1.093,0 m2 | Đất trồng cây lâu năm | CH00531 | Mất GCN QSDĐ | 699/QĐ-TNMT |
BB 188890 | Lê Văn Hoàng | Thôn Hà Tú, xã Chu Điện, huyện Lục Nam | 25 | 315 | 312,0m2 | Đất ở | CH 02739 | Mất GCN QSDĐ | 697/QĐ-TNMT |
Đ 790245 | Trương Văn Biên | thôn Sơn Đình (nay là thôn Sơn Đình 1), xã Thanh Lâm, huyện Lục Nam | GCN: 00032 | Mất trang bs, GCN QSDĐ | 696/QĐ-TNMT | ||||
CL 757833 | Ngô Văn Duy | thôn Nòn, thị trấn Thanh Sơn (nay là tổ dân phố Đoàn Kết, thị trấn Tây Yên Tử), huyện Sơn Động | 00070 | Mất trang bs, GCN QSDĐ | 695/QĐ-TNMT | ||||
CD 393388 | Nguyễn Quốc Tuấn, Hoàng Thị Dung | thôn An Thái, xã Yên Lư, huyện Yên Dũng | Mất trang bs, GCN QSDĐ | 689/QĐ-TNMT | |||||
BĐ 233036 | Nguyễn Đình Trọng | Thôn Ngoài, xã Mỹ Hà, huyện Lạng Giang | 34 | 1484 | 1.331,3m2 | Đất ở: 450 m2 ; Đất trồng cây lâu năm : 881,3 m2 | Mất GCN QSDĐ | 686/QĐ-TNMT | |
AE 830884 | Nguyễn Văn Lợi ;Bùi Thị Hồng Nhung | thôn Phan, xã Phồn Xương (nay là tổ dân phố Phan, thị trấn Phồn Xương), huyện Yên Thế | GCNQSDĐ: 02136 | Mất trang bs, GCN QSDĐ | 675/QĐ-TNMT | ||||
AG 961093 | Nguyễn Văn Lợi ; Bùi Thị Hồng Nhung | tổ dân phố Phan, thị trấn Phồn Xương, huyện Yên Thế, | H02565 | Mất trang bs, GCN QSDĐ | 674/QĐ-TNMT | ||||
BC 125742 | Nguyễn Văn Lợi ,Bùi Thị Hồng Nhung | thôn Phan, xã Phồn Xương (nay là tổ dân phố Phan, thị trấn Phồn Xương), huyện Yên Thế | CH00103 | Mất trang bs, GCN QSDĐ | 673/QĐ-TNMT | ||||
AD 126980 | Nguyễn Văn Truy, Phạm Thị Cánh | thôn Mai Tô, xã Phì Điền, huyện Lục Ngạn | Mất trang bs, GCN QSDĐ | 672/QĐ-TNMT | |||||
CY 218193 | Đỗ Thị Thùy Mến | Khu đô thị mới phường Thọ Xương, thành phố Bắc Giang, | 47 | 730 | 80,0 m2 | Đất ở tại đô thị | Mất trang bs, GCN QSDĐ | 671/QĐ-TNMT | |
DB 551935 | Trần Xuân Phúc | Thôn An Cập, xã Hoàng An, huyện Hiệp Hòa | 7 | 73 | 69,6 m2 | Đất ở tại nông thôn | CS 00081 | Theo quy định tại điểm d khoản 2 Điều 106 Luật Đất đai năm 2013 (cấp không đúng đối tượng sử dụng đất) | 670/QĐ-TNMT |
Q 420491 | Dương Văn Chế | thôn Nội Chùa, xã Yên Sơn, huyện Lục Nam | GCN: 01269 | Mất trang bs, GCN QSDĐ | 666/QĐ-TNMT | ||||
BU 655238 | Vũ Văn Cứ, Nguyễn Thị Duyên | thôn Thượng, xã Đồng Việt, huyện Yên Dũng | 60 | 307 | 426,5m2 | : Đất ở: 400,0 m2 ; đất vườn: 26,5m2 | CH 00435 | Mất GCN QSDĐ | 659/QĐ-TNMT |
Nguyễn Văn Hạnh | Thôn Núm, xã Dĩnh Trì, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang (theo địa giới hành chính hiện nay là thôn Núm, xã Dĩnh Trì, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang) | 8,10,11 |
154,431,258, 87,172,426, 208,07,156,196 |
2.482,0 m2 | 01584 | Mất GCN QSDĐ | 658/QĐ-TNMT | ||
00837 | Nguyễn Văn Duyệt | Thôn Núm, xã Dĩnh Trì, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang (theo địa giới hành chính hiện nay là thôn Núm, xã Dĩnh Trì, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang) | 8,10,11 |
492,70,162, 92,575,154, 541,448,416 |
1.337,0 m2 | Mất GCN QSDĐ | 657/QĐ-TNMT | ||
01584 | Nguyễn Văn Giang | Thôn Núm, xã Dĩnh Trì, huyện Lạng Giang (theo địa giới hành chính hiện nay là thôn Núm, xã Dĩnh Trì, thành phố Bắc Giang) | 10,8,11 |
496,72,440, 154,151,108, 147,332,176 |
1.875,0 m2 | Mất GCN QSDĐ | 656/QĐ-TNMT | ||
CI 088702 | Phạm Văn Đức, Trần Thị Hương | thôn Kim Trung, xã Đồng Việt, huyện Yên Dũng | 58 | 112 | 484,1m2 | Đất ở tại nông thôn: 200,0m2 ; Đất trồng cây lâu năm: 284,1 m2 | Mất GCN QSDĐ | 655/QĐ-TNMT | |
BB 144874 | Vũ Hồng Chiến | thôn Trung (nay là Tổ dân phố Trung), thị trấn Bích Động, huyện Việt Yên | CH 00051 | Mất trang bs, GCN QSDĐ | 654/QĐ-TNMT | ||||
AE 549754 | Nguyễn Đình Khê, Nguyễn Thị Huê | Tổ 8, khu phố 4, phường Thọ Xương, thành phố Bắc Giang | Mất trang bs, GCN QSDĐ | 652/QĐ-TNMT | |||||
Q 610877 | Nguyễn Phú Quyền | thôn Lương Tài (nay là thôn Lương Viên), xã Tiên Sơn, huyện Việt Yên | 02815 | Mất trang bs, GCN QSDĐ | 651/QĐ-TNMT | ||||
Q 514588 | Vương Văn Phán | thôn Phù Tài, xã Tiên Sơn, huyện Việt Yên | 04226 | Mất trang bs, GCN QSDĐ | 650/QĐ-TNMT | ||||
Q 768204 | Đào Ngọc Khanh | Thôn Ngọc Thành (nay là thôn Ngọc Thành 1), xã Ngọc Sơn, huyện Hiệp Hòa | Mất trang bs, GCN QSDĐ | 649/QĐ-TNMT | |||||
Y 915858 | Nịnh Văn Cấp | thôn Thung, xã Đèo Gia, huyện Lục Ngạn | Mất trang bs, GCN QSDĐ | 637/QĐ-TNMT | |||||
N 105086 | Ngô Văn Sơn | thôn Phúc Lâm, xã Hoàng Ninh (nay là TDP Phúc Lâm, thị trấn Nếnh), huyện Việt Yên | 00085 | Mất trang bs, GCN QSDĐ | 627/QĐ-TNMT | ||||
Q221261 | Bùi Văn Phú | Thôn Phan, xã Phồn Xương (nay là tổ dân phố Phan, thị trấn Phồn Xương), huyện Yên Thế | 21 | 29 | 2.860,0 m2 | Đất ở: 200 m2 ; đất vườn: 2.660,0 m2 | GCN: 01194 | Mất GCN QSDĐ | 621/QĐ-TNMT |
Y 955209 | Nguyễn Văn Nghiên | Sen Hồ, thị trấn Nếnh, huyện Việt Yên | 9 | 89 | 487,7 m2 | Đất ở: 300m2 , đất vườn: 187,7m2 | Mất GCN QSDĐ | 620/QĐ-TNMT | |
Q 344568 | Nguyễn Văn Hùy | thôn Dinh Hương, xã Đức Thắng, tỉnh Bắc Giang (theo địa giới hành chính hiện nay là Tổ dân phố Dinh Hương, thị trấn Thắng), huyện Hiệp Hòa | Mất trang bs, GCN QSDĐ | 619/QĐ-TNMT | |||||
Y 919201 | Nguyễn Văn Chiêu | thôn Thái Hà, xã Đồng Hưu, huyện Yên Thế | GCN: 02199 | Mất trang bs, GCN QSDĐ | 618/QĐ-TNMT | ||||
Q 324213 | Nguyễn Văn Toán | thôn Trung, xã Tân An (nay là Tổ dân phố Trung, thị trấn Tân An), huyện Yên Dũng | Mất trang bs, GCN QSDĐ | 617/QĐ-TNMT | |||||
CA 615815 | Trần Văn Khương, Bùi Thị Suốt | thôn Đông Tiến, xã Quang Châu, huyện Việt Yên | CH 02165 | Mất trang bs, GCN QSDĐ | 613/QĐ-TNMT | ||||
CG 584638 | Thân Văn Bình | Khu đất ở và kinh doanh dịch vụ thôn My Điền, xã Hoàng Ninh (nay là Tổ dân phố My Điền 1,2,3, thị trấn Nếnh), huyện Việt Yên | CH 01029 | Mất trang bs, GCN QSDĐ | 612/QĐ-TNMT | ||||
AA 344248 | Nguyễn Văn Tuyên ; Đỗ Thị Oanh | thị trấn Nếnh, huyện Việt Yên | 00512 | Mất trang bs, GCN QSDĐ | 611/QĐ-TNMT | ||||
Q 504927 | Trần Thị Hạnh | khu Trần Phú (nay là Tổ dân phố Trần Phú), thị trấn Chũ, huyện Lục Ngạn | Mất trang bs, GCN QSDĐ | 605/QĐ-TNMT | |||||
BR 360055 | Thân Văn Trường, Lãnh Thị Phương, | thôn Biển Giữa, xã Biển Động, huyện Lục Ngạn | Mất trang bs, GCN QSDĐ | 601/QĐ-TNMT | |||||
BY 976098 | Lê Thị Hồng | Khu đất ở và kinh doanh dịch vụ thôn Ninh Khánh (nay là TDP Ninh Khánh), thị trấn Nếnh, huyện Việt Yên | CH 01781 | Mất trang bs, GCN QSDĐ | 600/QĐ-TNMT | ||||
CD 224215 | Nguyễn Thế Tâm | Thôn Trung Phú, xã Danh Thắng, huyện Hiệp Hòa | 13 | 149 | 1.582,3 m2 | Đất ở: 360,0 m2 và đất trồng cây lâu năm: 1.222,3 m2 | Mất GCN QSDĐ | 599/QĐ-TNMT | |
W 092342 | Thân Văn Sự | thị trấn Lục Nam (nay là thị trấn Đồi Ngô), huyện Lục Nam | GCN: 00538 | Mất trang bs, GCN QSDĐ | 594/QĐ-TNMT | ||||
Thân Văn Quế | thôn Thiết Nham, xã Minh Đức, huyện Việt Yên | 1 | 602 | 462 m2 | Đất ở: 300m2 , đất vườn: 162m2 ; | Mất GCN QSDĐ | 579/QĐ-TNMT | ||
AN 660090 | Nguyễn Văn Để; Trần Thị Đặt | thôn Chãng, xã Bảo Đài, huyện Lục Nam | H 00157 | Mất trang bs, GCN QSDĐ | 578/QĐ-TNMT | ||||
Vũ Văn Minh; Hoàng Thị Chắt | thôn Ninh Khánh, xã Hoàng Ninh (nay là tổ dân phố Ninh Khánh, thị trấn Nếnh), huyện Việt Yên | 1 | 713 | 242m2 | Đất ở | Mất GCN QSDĐ | 576/QĐ-TNMT | ||
AD 126789 | Tăng Thị Mùi | Thôn Trại Mới, xã Biên Sơn, huyện Lục Ngạn | Khoảnh 10 | Lô 14 | 12.800,0m2 | Đất rừng sản xuất | Mất GCN QSDĐ | 575/QĐ-TNMT | |
Trần Văn Chiến | Thôn Trước, xã Tân Tiến, huyện Yên Dũng | 5;6;7;9 |
9;13;109;143;200; 210;238;288;357 |
1931,0 m2 | Sản xuất nông nghiệp | Mất GCN QSDĐ | 574/QĐ-TNMT | ||
CC 448331 | Lương Thị Chinh | thôn Chính Thượng, xã Lan Mẫu, huyện Lục Nam | CH 00312 | Mất trang bs, GCN QSDĐ | 573/QĐ-TNMT | ||||
S 745029 | Nguyễn Văn Tám | thôn Đồng Đỉnh, xã Bình Sơn, huyện Lục Nam | GCN: 01029 | Mất trang bs, GCN QSDĐ | 572/QĐ-TNMT | ||||
Q 780597 | Nguyễn Văn Binh | xã Đoan Bái, huyện Hiệp Hòa | Mất trang bs, GCN QSDĐ | 565/QĐ-TNMT | |||||
CA 642865 | Trần Thị Thiết | thôn Quyết Chiến, xã Lão Hộ, huyện Yên Dũng | 23 | 102 | 308,0m2 | Đất ở: 150,0 m2 ; đất vườn: 146,3m2 ; đất trồng cây lâu năm: 11,7m2 |
CH 00606 |
Mất GCN QSDĐ | 557/QĐ-TNMT |
W 071899 | Đinh Văn Thuận | thôn Yên Tập, xã Yên Lư, huyện Yên Dũng | Mất trang bs, GCN QSDĐ | 556/QĐ-TNMT | |||||
Q 626180 | Hoàng Nguyên Thời | Tiểu khu 4, thị trấn Neo (nay là Tổ dân phố 4, thị trấn Nham Biền), huyện Yên Dũng | Mất trang bs, GCN QSDĐ | 555/QĐ-TNMT | |||||
BX 527943 | Hà Thị Tình | Thôn Sơn Giao, xã Ngọc Sơn, huyện Hiệp Hòa | 46 | 37 | 1.231,7 m2 | Đất ở: 360,0 m2 và đất trồng cây lâu năm: 871,7 m2 | Mất GCN QSDĐ | 554/QĐ-TNMT | |
Q 651934 | Đào Văn Quang | Thôn Ngọc Thành 2, xã Ngọc Sơn, huyện Hiệp Hòa | Mất trang bs, GCN QSDĐ | 553/QĐ-TNMT | |||||
AB 375231 | Bùi Văn Thanh | Thôn Mé, xã Dĩnh Kế, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang (nay là TDP Phú Mỹ, phường Dĩnh Kế, thành phố Bắc Giang) | Mất trang bs, GCN QSDĐ | 550/QĐ-TNMT | |||||
CQ 045540 | Nguyễn Đức Hoàng | TDP Giáp Sau, phường Dĩnh Kế, thành phố Bắc Giang | Mất trang bs, GCN QSDĐ | 549/QĐ-TNMT | |||||
AE 410847 | Nguyễn Văn Tuyên | thôn Giáp Hạ, xã Thanh Hải, huyện Lục Ngạn | 240,0m2 | Đất ở nông thôn | Mất GCN QSDĐ | 547/QĐ-TNMT | |||
AD 177628 | Phùng Xuân Hòa, Thân Thị Vân | thôn Nội, xã Nội Hoàng, huyện Yên Dũng | 3 | 188 | 364,8m2 | Đất ở tại nông thôn | H 00371 | Mất GCN QSDĐ | 539/QĐ-TNMT |
BĐ 188577 | Dương Thị Vui | thôn Cống, xã Kiên Lao, huyện Lục Ngạn | Mất trang bs, GCN QSDĐ | 538/QĐ-TNMT | |||||
AM 960187 | Vũ Thế Anh, Lâm Việt Hà | Tiểu khu dân cư Đồng Cửa, phường Lê Lợi, thành phố Bắc Giang | Mất trang bs, GCN QSDĐ | 532/QĐ-TNMT | |||||
BG 230304; BG 230305 | Trịnh Thành Ngọc; Đinh Thị Chín | thôn Chãng, xã Bảo Đài, huyện Lục Nam | QHPL | Lô 20 | 84,0m2 | Đất ở tại nông thôn | CH 02090 ; BG 230305 | Mất GCN QSDĐ | 531/QĐ-TNMT |
BX 760849 | Triệu Ngọc Cường; Nguyễn Thị Hoa | phố Thống Nhất (nay là tổ dân phố Thống nhất), thị trấn Bố Hạ, huyện Yên Thế | 10 | 88 | 120,1 m2 | Đất ONT: 100 m2 ; đất CLN: 20,1 m2 | CH 00441 | Theo đề nghị của Chi cục thi hành án dân sự huyện Yên Thế | 530/QĐ-TNMT |
U 881618 | Nguyễn Văn Thường | thôn Lan Hoa, xã Lan Mẫu, huyện Lục Nam |
00212 |
Mất trang bs, GCN QSDĐ | 527/QĐ-TNMT | ||||
Lưu Văn Linh | thôn Nhất, xã Cảnh Thụy, huyện Yên Dũng | 20 | 40 | 304,0m2 | Đất ở | Mất GCN QSDĐ | 526/QĐ-TNMT | ||
M 025283 | Nguyễn Hữu Văn | Tiểu khu 2, thị trấn Neo (nay là Tổ dân phố 2, thị trấn Nham Biền) | Mất trang bs, GCN QSDĐ | 525/QĐ-TNMT | |||||
E 0564635 | Đặng Đình Triệu | thôn 2, xã Hương Lạc, huyện Lạng Giang | Mất GCN QSDĐ | 524/QĐ-TNMT |
620/QĐ-TNMT |
626/QĐ-TNMT |