Danh sách GCN QSDĐ, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất bị thu hồi và hủy quý I năm 2019
Lượt xem:
Chế độ ban đêm
OFF
In
Đọc bài viết
Danh sách GCN QSDĐ, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất bị thu hồi và hủy quý I năm 2019
Số phát hành | Chủ sử dụng đất | Địa chỉ thửa đất | Số tờ | Số thửa | Diện tích (m2) | Mục đích sử dụng | Số vào sổ cấp GCN | Lý do | Số quyết định thu hồi và hủy |
La Tùng Mậu | Cẩm Xuyên, Xuân Cẩm, Hiệp Hòa | 00 | 00 | 65 | T | 01441 | Mất GCN QSDĐ | 197/QĐ-TNMT | |
AB 127431 | Nguyễn Công Thắng | TDP 1, Mỹ Độ, TPBG | 118,5 | ODT | H 00960 | Mất trang bs GCN QSDĐ | 196/QĐ-TNMT | ||
CN 056072 | Nguyễn Thị Hoa | Nội Thổ, Bắc Lý, Hiệp Hòa | 20 | 95 | 120 | ONT | Mất GCN QSDĐ | 185/QĐ-TNMT | |
BD 182753 | Lương Văn Tá, Nguyễn Thị Kiên | Đông Lý, Tân Mỹ, TPBG | 17 | 163 | 107,1 | T | CH 00218 | Mất GCN QSDĐ | 184/QĐ-TNMT |
AM 234922 | Nguyễn Văn Hòa, Trần Thị Xạc | Ao Vè, Vô Tranh, Lục Nam | 661 | CLN | H 00593 | Mất trang bs GCN QSDĐ | 178/QĐ-UBND | ||
P 106520 | Trần Văn Nhã | Ngọc Nương, Mỹ An, Lục Ngạn | 3500 | RTS | 01119 | Mất trang bs GCN QSDĐ | 177/QĐ-UBND | ||
BU 343864 | Lưu Văn Tuyên | Sòi, Đồng Sơn, TPBG | 30 | 134,4 | ONT | H 00562 | Mất GCN QSDĐ | 176/QĐ-UBND | |
Nguyễn Bá Lộc | Ruồng, Thượng Lan, Việt Yên | 5 | 204 | 345 | ONT 240, CLN 105 | 1715 | Mất GCN QSDĐ | 172/QĐ-UBND | |
CA 715772 | Dương Văn Trường | Văn Sơn, Tân Tiến, TPBG | 9 | 204 | 258,4 | ONT | H 01662 | Mất GCN QSDĐ | 170/QĐ-UBND |
Lương Văn Hồng | Cẩm Sơn, Thanh Hải, Lục Ngạn | 4104 | LUC | 505 | Mất GCN QSDĐ | 169/QĐ-UBND | |||
Nguyễn Trọng Đăng | Quang Biểu, Quang Châu, Việt Yên | 13 | 416 | 344.3 | T | 3147 | Mất GCN QSDĐ | 168/QĐ-UBND | |
Ninh Văn Bình | Đại Phú 1, Phi Mô, Lạng Giang | 10 | 150 | 800,3 | ONT 300, CLN 500,3 | 00011 | Mất GCN QSDĐ | 167/QĐ-UBND | |
BB 188731 | Giáp Thị Nhuân | Phú Yên 1, Tam Dị, Lục Nam | 9.538 | RSX | 04330 | Mất GCN QSDĐ | 165/QĐ-TNMT | ||
AL 554122 | Nguyễn Văn Tuyết, Nguyễn Thị Hảo | Đông Thịnh, Tam Dị, Lục Nam | 90 | ONT | H 03767 | Mất trang bs GCN QSDĐ | 164/QĐ-TNMT | ||
Nguyễn Văn Hảo, Nguyễn Thị Vinh | Đính chính GCN QSDĐ | 161/QĐ-TNMT | |||||||
AL 779879 | Đinh Văn Quyết | Phương Sơn, Nham Sơn, Yên Dũng | 45 | 226 | 628,5 | ONT | H 08048 | Mất GCN QSDĐ | 160/QĐ-TNMT |
Q 082733 | Nguyễn Văn Thành | Đông Hương, Nham Sơn, Yên Dũng | Đông Hương | 1 | 493 | T 400, CLN 93 | 00351 | Mất trang bs GCN QSDĐ | 159/QĐ-TNMT |
CO 512117 | Lê Xuân Khanh | Bình Dương, Ngọc Sơn, Hiệp Hòa | 56 | 144 | 356,8 | ONT 180, CLN 176,8 | CS 00170 | Mất GCN QSDĐ | 157/QĐ-TNMT |
Giáp Văn Quảng | Sen, Bảo Đài, Lục Nam | 554, 562, 562, 498, 854, 627, 872, 784, 804, 910, 481, 715, 714, 712, 654, 656, 523, 522, 1002 | 5348 | Luc | 01677 | Mất GCN QSDĐ | 156/QĐ-TNMT | ||
A 381363 | Nguyễn Văn Trang | Thượng, Liên Sơn, Tân Yên | 1 | 331 | 1670 | T | 765 | Mất GCN QSDĐ | 144/QĐ-TNMT |
Đ 774076 | Dương Văn Xoa | Thanh Cảm, Tân Tiến, Yên Dũng | 11 | 74 | 220 | T | 00015 | Mất GCN QSDĐ | 141/QĐ-TNMT |
CG 721886 | Nguyễn Quốc Tỵ | TDP Thành Non, Xương Giang, TPBG | 33 | 231 | 73 | ODT | CS 03252 | Mất GCN QSDĐ | 140/QĐ-TNMT |
Nguyễn Đình Thồ, Phạm Thị Đào | Đại Giáp, Đại Lâm, Lạng Giang | 30A, 33A, 35A, 36A, 39A | 126(5), 154(2), 159(1), 184(4), 240(1), 328(2), 174(0), 473(3), 491(2), 473(2), 247(0), 248(0), 392(2), 669(2), 127(1), 204(1), 326(3), 396(1), 548(0), 9b |
168,264, 192,216, 504,336, 48, 144, 120, 168, 96, 72, 120, 96, 240,168, 48, 240, 120, 72 | LUC | Mất GCN QSDĐ | 139/QĐ-TNMT | ||
BK 910850 | Đào Văn Thọ, Vũ Thị Liễu | Quỳnh, Quỳnh Sơn, Yên Dũng | 46 | 254 | 498.5 | ONT 400, CLN 98.5 | CH 00531 | Mất trang bs GCN QSDĐ | 138/QĐ-TNMT |
Q 082233 | Nguyễn Công Chức | Đông Hương, Nham Sơn, Yên Dũng | 877 | T 800, CLN 77 | 00033 | Mất trang bs GCN QSDĐ | 132/QĐ-TNMT | ||
BX 760508 | Đàm Ngọc Hải, Vũ Hồng Như | Tân Sỏi, Đồng Tâm, Yên Thế | 13 | 105,106 | 398.2 | LUA | CH 01146 | Mất GCN QSDĐ | 131/QĐ-TNMT |
Q 162816 | Nguyễn Văn Sử, Đỗ Thị Thanh | Đức Tiến, Đông Phú, Lục Nam | 01 | 66 | 3500 | RSX | 00139 | Mất GCN QSDĐ | 130/QĐ-TNMT |
CB 869132 | Nguyễn Văn Xuân | Trường Chinh, TT Chũ, Lục Ngạn |
05 |
480 | 502 | ODT 128, CLN 374 | CS 01073 | Mất trang bs GCN QSDĐ | 122/QĐ-TNMT |
Nguyễn Xuân Dung | Chằm, Thượng Lan, Việt Yên | 05 | 186 | 975 | ONT 300, CLN 675 | 1940 | Mất GCN QSDĐ | 120/QĐ-TNMT | |
BX 989331 | Đỗ Văn Bắc | Trước, Tân Tiến, TPBG | 05 | 218 | 286,9 | ONT | CH 000642/QĐ | Mất GCN QSDĐ | 119/QĐ-TNMT |
Nguyễn Thị Lan, Phan Văn Oanh | Đông Thịnh, Tam Dị, Lục Nam | 55 | ONT | 03255 | Mất GCN QSDĐ | 118/QĐ-TNMT | |||
Vũ Văn Luyện | Trại Đáng, Tam Dị, Lục Nam | 656 | ONT 360, CLN 296 | 03462 | Mất GCN QSDĐ | 111/QĐ-TNMT | |||
Q 420917 | Nguyễn Văn Hà | Mai Thưởng, Yên Sơn, Lục Nam | 1215 | ONT 365, CLN 855 | 01096 | Mất trang bs GCN QSDĐ | 107/QĐ-TNMT | ||
BX 778883 | Nguyễn Văn Tựa, Trịnh Thị Tuyết | Trại Giữa, Tân An, Yên Dũng | Trích đo | 49 (6) | 96,3 | ONT | CH 00651 | Mất trang bs GCN QSDĐ | 104/QĐ-TNMT |
Q 903362 | Hoàng Văn Bẩy | Trại Ba, Quý Sơn, Lục Ngạn | 8346 | ONT 350, CLN 7996 | 02606 | Thi hành án | 94/QĐ-TNMT | ||
Nguyễn Văn Nghi, Nguyễn Thị Chắn | Trung Hưng, Mai Trung, Hiệp Hòa | 00 | 00 | 405 | ONT 360, CLN 45 | 330 | Mất GCN QSDĐ | 93/QĐ-TNMT | |
Q 805735 | Đinh Văn Nam | Tân Mỹ, Đồng Sơn | 00 | 00 | 381 | ONT | 00769 | Mất trang bs GCN QSDĐ | 92/QĐ-TNMT |
CN 864138 | Nguyễn Thị Minh Hường | Đốc Thịnh, An Huy, TT Cao Thượng, Tân Yên | 39 | 232 (lô 32 - C16) | 100 | ODT | CH 01692 | Mất GCN QSDĐ | 90/QĐ-TNMT |
BG 230616 | Giáp Ngọc Cường, Nguyễn Thị Vân | Thị tứ Bảo Sơn, Bảo Sơn, Lục Nam | 98,1 | ONT | CH 03024 | Mất trang bs GCN QSDĐ | 89/QĐ-TNMT | ||
AĐ 536262 | Lê Văn Hậu, Trần Thị Bàng | Tân Sơn, Bảo Sơn, Lục Nam | 240 | ONT | H 03538 | Mất trang bs GCN QSDĐ | 88/QĐ-TNMT | ||
BD 181145 | Tạ Văn Thanh | Hạ, Mỹ Thái, Lạng Giang | 18 | 1261 (lô 03) | 90 | ONT | CH 00091 | Mất trang bs GCN QSDĐ | 58/QĐ-TNMT |
AG 709193 | Lương Thị Đợi | Khu ao bà Lục, TDP Vĩnh Ninh 1, Hoàng Văn Thụ, TPBG | Quy hoạch phân lô | Lô 02 | 90 | ODT | H 04643 | Mất trang bs GCN QSDĐ | 59/QĐ-TNMT |
BD 181145 | Tạ Văn Thanh, Dương Thị Liên | Hạ, Mỹ Thái, Lạng Giang | 18 | 1261 (lô 03) | 90 | ONT | CH 00091 | Mất trang bs GCN QSDĐ | 58/QĐ-TNMT |
Q 788184 | La Văn Phượng | Sàng Bến, Tân Quang, Lục Ngạn | 1140 | ONT 360, CLN 780 | 01108 | Mất trang bs GCN QSDĐ | 57/QĐ-TNMT | ||
BP 663682 | Phạm Văn Thụ, Nguyễn Thị Hoa | Đức Nghiêm, Ngọc Sơn, Hiệp Hòa | Trích đo | 9 | 90 | ONT | CH00142 | Mất GCN QSDĐ | 51/QĐ-TNMT |
W 086382 | Vũ Văn Tuấn | An Bình, Tân Tiến, TPBG | 2 | 166 | 405,8 | T 360, Văn 45,8 | 01652-1 | Mất trang bs GCN QSDĐ | 23/QĐ-TNMT |
E 0607363 | Nguyễn Thị Thêm | Thôn 06, Hương Lạc, Lạng Giang | 6,5 | 629, 540, 548, 818, 804, 732 | 452, 474, 718, 304, 274, 150, | ONT, CLN, Luc | 19967 | Mất trang bs GCN QSDĐ | 22/QĐ-TNMT |
Bùi Văn Quả, Đỗ Thị Cất | Trằm, Nghĩa Hưng, Lạng Giang | 9 | 139 | 560,7 | ONT 360, CLN 200,7 | Mất GCN QSDĐ | 21/QĐ-TNMT | ||
BĐ130140 | Triệu Hạnh Hiển | Tiến Thịnh, Tiến Thắng, Yên Thế | Lâm Nghiệp | 165c, 165d | 4271 | RTS | 76 | Mất GCN QSDĐ | 11/QĐ-TNMT |
Hà Đức Hân, Nguyễn Thị Chính | Đông, Tân Thanh, Lạng Giang | 46 (38) | 05 (376) | 1617,9 | ONT 400, CLN 1217,9 | 152 | Mất GCN QSDĐ | 10/QĐ-TNMT | |
AB716600 | Trần Phục Long, Phạm Thị Thanh | Thôn 20, Hương Lạc, Lạng Giang | 1 | 72 | 1451 | RTS | H 00021 | Mất trang bs GCN QSDĐ | 09/QĐ-TNMT |
Trần Đức Minh | TK5, TTNeo, Yên Dũng | 13 | 15 | 2142 | RTS | 707 | Mất GCN QSDĐ | 06/QĐ-TNMT | |
CĐ811916 | Nguyễn Văn Luyên, Nguyễn Thị Thắm | Hà Mỹ, Chu Điện, Lục Nam | 19 | 455 | 370 | ONT 80; CLN 290,3 | CS03416 | Mất trang bs GCN QSDĐ | 05/QĐ-TNMT |
Nguyễn Văn Hoằng | Cẩm Hòa, Thanh Hải, Lục Ngạn | 1,2,3,4; 8 | 1104; 1512; 360 | Luc | 2227 | Mất GCN QSDĐ | 04/QĐ-TNMT | ||
Nguyễn Văn Phượng | Đại Thắng, Hoàng Lương, Hiệp Hòa | 1 | 75 | 717 | ONT 300, CLN 417 | 47 | Mất GCN QSDĐ | 03/QĐ-TNMT | |
Q 638082 | Trịnh Văn Thạc | Yên Thượng, Tam Hiệp, Yên Thế | 15 | 214(3); 154; 9; 232;165; 275(1); 149(1) | 3041 | Luc | Mất GCN QSDĐ | 02/QĐ-TNMT | |
Q 034720 | Lê Thị Điều | TDP Chi Ly 2, Trần Phú, TPBG | 3 | 29 | 146,1 | T | 1079 | Mất GCN QSDĐ | 01/QĐ-TNMT |