Danh sách GCN QSDĐ, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất bị thu hồi và hủy quý II năm 2020
Views:
dark-mode-label
OFF
Print
Đọc bài viết
Danh sách GCN QSDĐ, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất bị thu hồi và hủy quý II năm 2020
Số phát hành | Chủ sử dụng đất | Địa chỉ thửa đất | Số tờ | Số thửa | Diện tích (m2) | Mục đích sử dụng | Số vào sổ cấp GCN | Lý do | Số quyết định thu hồi và hủy |
Q 438285 | Nguyễn Thị Hữu | TK6, TT Neo(TT Nham Biền), Yên Dũng | Mất trang bs GCN | 257/QĐ-TNMT | |||||
Q 032334 | Hoàng Văn Huân | Hà, Việt Tiến, Việt Yên | 03075 | Mất trang bs GCN | 256/QĐ-TNMT | ||||
BX 608931 | Nguyễn Văn Hiền | Hòa Làng, Phúc Hòa, Tân Yên | 21 | 52a | 533,5 | CLN | CH 00805 | Mất GCN | 255/QĐ-TNMT |
Nguyễn Văn Phúc, La Thị Lương | Đồng Cũ (Tam Hợp), Bắc Lý, Hiệp Hòa | 1.700 | T 360, CLN 1.340 | 00975 | Đánh Máy Sai | 254/QĐ-TNMT | |||
BU 642139 | Thân Văn Tuệ, Nguyễn Thị Lan | Quang Châu, Ngọc Châu, Tân Yên | 64 | 25/1(lô 01) | 270 | ONT | 00570 | Mất GCN | 253/QĐ-TNMT |
AA 041907 | Nguyễn Văn Thành | 00421 | Mất trang bs GCN | 252/QĐ-TNMT | |||||
AM 113584 | Lê Văn Cần, Phương Thị Thúy | Trung Đồng, Ngọc Châu, Tân Yên | 4 | 197/2( lô 04) | 120 | ONT | 04384 | Mất GCN | 251/QĐ-TNMT |
BĐ 238412 | Lưu Thanh Tuyên, Hoàng Thị Hà | Tân Châu, Ngọc Châu, Tân Yên | 28 | 365 (lô 12) | 100 | ONT | 00146 | Mất GCN | 250/QĐ-TNMT |
Q 504417 | Bùi Văn Cơi | Tân Mỹ, Lãng Sơn, Yên Dũng | Mất trang bs GCN | 248/QĐ-TNMT | |||||
AI 663512 | Hà Văn Lương, Vũ Thị Liên | Cầu Chính, Tân Dĩnh, Lạng Giang | H 02600 | Mất trang bs GCN | 245/QĐ-TNMT | ||||
BM 101566 | Nguyễn Văn Đàm | Hạ Mã, Phượng Sơn, Lục Ngạn | 117 | 271 | 70 | ONT | CH00709 | Mất GCN | 228/QĐ-TNMT |
BI 490202 | Trịnh Văn Toàn | Thành Chung, TT Phồn Xương, Yên Thế | CH 00325 | Mất trang bs GCN | 227/QĐ-TNMT | ||||
W 080611 | Trịnh Văn Toàn, Nguyễn Thị Trang | Thành Chung, TT Phồn Xương, Yên Thế | 01610b | Mất trang bs GCN | 226/QĐ-TNMT | ||||
Ong Thế Sính | Biền Đông, Cảnh Thụy, Yên Dũng | 07 | 49 | 402 | ONT | Mất GCN | 225/QĐ-TNMT | ||
AP 083970 | Đặng Văn Chung, Trần Thị Trường | Mỹ Cầu, Tân Mỹ, TPBG | 8 | 71 | 50 | ODT | H 00236 | Mất trang bs GCN | 224/QĐ-TNMT |
Nguyễn Văn Phúc, La Thị Lương | Đồng Cũ (Tam Hợp), Bắc Lý, Hiệp Hòa | 1.682,8 | T 360, CLN 1.322,8 | 00975 | Mất GCN | 223/QĐ-TNMT | |||
Phạm Văn Long, Phan Thị Tuyên | Thia, Canh Nậu, Yên Thế | 02 | 03 | 1.755 | ONT 400, CLN 1.355 | 01862 | Thi Hành Án | 222/QĐ-TNMT | |
W 918928 | Dương Văn Tòng | Văn Sơn, Tân Tiến, Yên Dũng | 9 | 61 | 232,6 | T | 01794 | Mất GCN | 220/QĐ-TNMT |
AD 128294 | Trần Văn Bắc, Nguyễn Thị Tân | Cụm Tiền Giang 4, Hoàng Văn Thụ, TPBG | 19 | 176 | 75,4 | ODT | H 02281 | Mất trang bs GCN | 219/QĐ-TNMT |
AD 176406 | Dương Văn Thủy, Dương Thị Hễ | Chiền, Nội Hoàng, Yên Dũng | H 00853 | Mất trang bs GCN | 218/QĐ-TNMT | ||||
X 014670 | Hoàng Văn Luân, | Đông Tiến, Hương Gián, Yên Dũng | 01914 | Mất trang bs GCN | 217/QĐ-TNMT | ||||
BM 967007 | Phạm Văn Biên, An Thị Tuất | Gò Pháo, Hợp Thịnh, Hiệp Hòa | 8 | 05a | 1.155,1 | ONT 300,0 CLN 855,1 | Mất trang bs GCN | 215/QĐ-TNMT | |
AI 859656 | Hoàng Thị Non, Đỗ Anh Xuân | Phương Lạn 1, Phương Sơn, Lục Nam | H 00231 | Mất trang bs GCN | 210/QĐ-TNMT | ||||
AI 831240 | Ngô Thị Chiển, Nguyễn Văn Chẽ | Hà Mỹ, Chu Điện, Lục Nam | H 00235 | Mất trang bs GCN | 209/QĐ-TNMT | ||||
Đ 090224 | Phạm Kiên Cường | Làng Dưới, Xuân Lương, Yên Thế | 02703 | Mất trang bs GCN | 206/QĐ-TNMT | ||||
S 782520 | Phạm Kiên Cường | Nam Cầu, Xuân Lương, Yên Thế | 02551 | Mất trang bs GCN | 205/QĐ-TNMT | ||||
Vũ Thị Hoa | Bẩy, Cảnh Thụy, Yên Dũng | 20 | 445 | 309 | ONT | Mất GCN | 204/QĐ-TNMT | ||
AL 779924 | Nguyễn Thành Ngân, Lương Thị Hải | Phượng Sơn, Nham Sơn (TT Nham Biền), Yên Dũng | H 08093 | Mất trang bs GCN | 203/QĐ-TNMT | ||||
Q 805329 | Nguyễn Văn Thắng | Đồng Sau, Đồng Sơn, Yên Dũng | 1 | 260 | ODT | 00188 | Mất trang bs GCN | 202/QĐ-TNMT | |
BĐ 193775 | Hà Văn Hùng | Hạ II, TT An Châu, Sơn Động | 102.5 | ODT | CH 00257 | Mất trang bs GCN | 196/QĐ-TNMT | ||
BX 659184 | Nguyễn Văn Công | đường Lê Lợi, Hoàng Văn Thụ, TPBG | 25 | 75 | 167.3 | ODT | H 01877 | Mất trang bs GCN | 193/QĐ-TNMT |
AL 553095 | Nguyễn Văn Tươi, Hà Thị Quyên | Phố Cốc, Dĩnh Trì, Lạng Giang | 9 | 175 | 78,2 | ONT | H 01506 | Mất trang bs GCN | 188/QĐ-TNMT |
Mông Đức Hiển, Nông Thị Thắm | Hèo 18a, Hương Sơn, Lạng Giang | 47 | 23 | 1.656,4 | ONT 360, CLN 1296,4 | 02092 | Mất GCN | 187/QĐ-TNMT | |
Q 691425 | Nguyễn Văn Xô | Khu 5, TT An Châu, Sơn Động | 905.7 | ODT 720, CLN 185.7 | 00450 | Mất trang bs GCN | 186/QĐ-TNMT | ||
U 996705 | Nguyễn Văn Trường | Thuyền, Dĩnh Trì, Lạng Giang | 21 | 60 | 572,2 | T 400, CLN 172,2 | 01251 | Mất trang bs GCN | 185/QĐ-TNMT |
Dương Văn Ảnh | Thịnh Long, Yên Lư, Yên Dũng | 504 | ONT 400, CLN 104 | Mất GCN | 179/QĐ-TNMT | ||||
Đ 790446 | Nguyễn Văn Giới | Thượng Lâm, Thanh Lâm, Lục Nam | 5 | 9 | 633,8 | ONT 400, CLN 233,8 | 00049 | Điều chỉnh qđ do đánh máy sai | 171/QĐ-TNMT |
CI 493907 | Nguyễn Văn Hà, Lưu Thị Nhung | Lương Phong, Hiệp Hòa | 67 | 42, 136 | 110.5, 469 | LUC | Mất GCN | 167/QĐ-TNMT | |
BĐ 171722 | Phan Đình Thức | TDP 4, Mỹ Độ, TPBG | 18 | 129 | 121,6 | ODT | H 00301 | Mất trang bs GCN | 166/QĐ-TNMT |
S 054035 | Nguyễn Xuân Trường | Già Khê, TT Đồi Ngô, Lục Nam | 00833 | Mất trang bs GCN | 165/QĐ-TNMT | ||||
CI 493906 | Nguyễn Văn Hà, Lưu Thị Nhung | Lương Phong, Hiệp Hòa, Yên Dũng | 67 | 43 | 160 | LUC | Mất GCN | 162/QĐ-TNMT | |
Q 858739 | Lưu Văn Hữu | Hai Cũ, Quý Sơn, Lục Ngạn | 02097 | Mất trang bs GCN | 161/QĐ-TNMT | ||||
BU 672972 | Mai Thị Thìn | Gia Lâm, TT Bố Hạ, Yên Thế | CH 00361 | Mất trang bs GCN | 160/QĐ-TNMT | ||||
BK 739866 | Lê Đình Toàn, Phạm Thị Thuấn | Xuân Phú, Xuân Phú, Yên Dũng | CH00316 | Mất trang bs GCN | 159/QĐ-TNMT | ||||
Vũ Trí Thạo | Tiên La, Đức Giang, Yên Dũng | 511 | ONT 360, CLN 151 | Đánh máy sai | 158/QĐ-TNMT | ||||
Phạm Thị Thược | Quang Tiến, Tân Yên | 5,6, 6,6 6,5 | 1036, 131, 695, 836, 293, 891 | 2.641 | ONT 480, CLN 156, LUC 2005 | 03650 | Mất GCN | 157/QĐ-TNMT | |
AI 179896 | Hoàng Văn Cừ, Tạ Thị Năm | Nagu, Cao Xá, Tân Yên | 25 | 271 | 1206 | ONT 200, CLN 1006 | 03619 | Mất GCN | 156/QĐ-TNMT |
P 196598 | Lê Ngọc Xá | Yên Tập Bến, Yên Lư, Yên Dũng | 901 | ONT 400, CLN 501 | 01217 /QSDĐ/ 189/QĐ-CT (H) | Mất GCN | 155/QĐ-TNMT | ||
BR 402843 | Nguyễn Văn Thắng, Nguyễn Thị Huyền | Giếng, Khám Lạng, Lục Nam | 01716 | Mất trang bs GCN | 154/QĐ-TNMT | ||||
Nguyễn Văn Thịnh , Tống Thị Định | Trung, Nội Hoàng, Yên Dũng | 735 | T | 01190 | Mất GCN | 152/QĐ-TNMT |