Danh sách GCN QSDĐ, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất bị thu hồi và hủy quý III năm 2019
ページビュー:
dark-mode-label
OFF
印刷
Đọc bài viết
Danh sách GCN QSDĐ, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất bị thu hồi và hủy quý III năm 2019
Số phát hành | Chủ sử dụng đất | Địa chỉ thửa đất | Số tờ | Số thửa | Diện tích (m2) | Mục đích sử dụng | Số vào sổ cấp GCN | Lý do | Số quyết định thu hồi và hủy |
BI 922433 | Lê Thị Cửu | Bò, Đức Giang, Yên Dũng | 56 | 1811.6 | ONT 360, CLN 1451.6 | CH 00616 | Mất GCN QSDĐ | 527/QĐ-TNMT | |
M 025686 | Nguyễn Văn Hòe (Nguyễn Song Hào, Hoàng Thị Thắm) | Tiểu Khu 5, TT Neo, Yên Dũng | ODT | 00480 | Mất trang bs GCN QSDĐ | 525/QĐ-TNMT | |||
Trần Thị Phượng | Xuân Phú, Xuân Phú, Yên Dũng | 534 | ONT 360, CLN 174 | 00252 | Mất GCN QSDĐ | 518/QĐ-TNMT | |||
Lưu Xuân Phú, Ngụy Thị Tín | Đông Khánh, Tư Mại, Yên Dũng | 29 | 11 | 426.7 | ONT 300, CLN 126.7 | 00337 | Mất GCN QSDĐ | 517/QĐ-TNMT | |
Vũ Thị Xuân | Phú Mại, Tư Mại, Yên Dũng | 42 | 121 | 1188.6 | ONT 300, CLN 888.6 | 01129 | Mất GCN QSDĐ | 516/QĐ-TNMT | |
U 930522 | Dương Tiến Dũng | Bản Diễn, Tam Tiến, Yên Thế | 02126 | Mất trang bs GCN QSDĐ | 500/QĐ-TNMT | ||||
H 512853 | Giáp Văn Minh | Tè, Song Vân, Tân Yên | 10 | 143 | ONT 360, CLN 260, ĐCT 1978 | 00981 | Không giao nộp GCN QSDĐ để làm thủ tục ĐKBĐ | 499/QĐ-TNMT | |
W 060881 | Lê Văn Hạ | TDP Vườn Hoa, TT Lục Nam, Lục Nam | 7 | 135 | 53,3 | ODT | 00054 | Mất trang bs GCN QSDĐ | 496/QĐ-TNMT |
AĐ 458342 | Nguyễn Văn Thư, Lê Thị Loan | TDP 3, Mỹ Độ, TPBG | 33 | 17 | 298,3 | ODT | H 01161 | Mất trang bs GCN QSDĐ | 495/QĐ-TNMT |
BU 680493 | Ngô Thị Kim Thoa | Sn4, Ngõ 188, đường Chợ Thương, Lê Lợi, TPBG | 8 | 46 | 71,6 | ODT | H 01109 | Mất GCN QSDĐ | 479/QĐ-TNMT |
Tống Văn Tỉnh | Nhiêu Thị, Tiên Hưng, Lục Nam | 384, 504, 600, 144, 768 | LM, Luc | Mất GCN QSDĐ | 478/QĐ-TNMT | ||||
W 042203 | Nguyễn Văn Hùng | Văn Sơn, Tân Tiến, TPBG | 9 | 331 | 228,7 | T | 00503 | Mất trang bs GCN QSDĐ | 477/QĐ-TNMT |
Vi Văn Hòe | Quang Tiến, Tân Yên | 15 | 82,82,83 | 360, 278, 135 | ONT, CLN, NTS | 00462 | Mất GCN QSDĐ | 471/QĐ-TNMT | |
Q 103246 | Nguyễn Văn Chuyên | Đồng Lều, Bố Hạ, Yên Thế | 02 | 606 | 112 | ONT | CH 01431 | Mất GCN QSDĐ | 467/QĐ-TNMT |
BO 116038 | Hoàng Công Ngư, Giáp Thị Thùa | Quỳnh, Quỳnh Sơn, Yên Dũng | 46 | 156 | 530 | ONT 400, CLN 130 | CH 00752 | Mất GCN QSDĐ | 466/QĐ-TNMT |
Vi Văn Hòe | Quang Tiến, Tân Yên, Bắc Giang | 15 | 82, 82, 83 | 360, 278, 135 | ONT, CLN, NTS | 00462 | Mất GCN QSDĐ | 464/QĐ-TNMT | |
S 108507 | Dương Văn Tu | Hương Thịnh, Quan Minh, Hiệp Hòa | 4 | 125 | 344 | ONT | 00277 | Mất GCN QSDĐ | 463/QĐ-TNMT |
Nguyễn Thị Thắng | Lực, Tân Mỹ, TPBG | 3,5 | 1(24), 1(25), 117(2), 7(1), 79(20), 108(5), 120(4), 141(30) | 255, 180, 72, 96, 148.8, 120, 204, 108 | LUC | 00864 | Mất GCN QSDĐ | 462/QĐ-TNMT | |
CN 136590 | Nguyễn Thành Hưng, Vũ Thị Nhiễu | Khu 1, KDC Lạc Phú, Nham Sơn, Yên Dũng | 43 (phân lô) | 901 (N20-30) | 75.9 | ONT | CH 01493 | Mất GCN QSDĐ | 453/QĐ-TNMT |
CG 738463 | Nguyễn Thị Hoàn | Hà Thị, TT Chũ, Lục Ngạn | CS 01296 | Mất trang bs GCN QSDĐ | 446/QĐ-TNMT | ||||
CG 738464 | Nguyễn Thị Hoàn | Hà Thị, TT Chũ, Lục Ngạn | CS 01297 | Mất trang bs GCN QSDĐ | 445/QĐ-TNMT | ||||
AE 394714 | Hoàng Thị Đông | Tân Mai, Đa Mai, TPBG | 18 | 41 | 60 | ODT | H 02043 | Mất trang bs GCN QSDĐ | 444/QĐ-TNMT |
Đ 780030 | Nguyễn Văn Sơn | Minh Phượng, Nham Sơn, Yên Dũng | 00407 | Mất trang bs GCN QSDĐ | 443/QĐ-TNMT | ||||
AP 083599 | Nguyễn Thị Nga, Ngọ Văn Thắng | Minh Phượng, Nham Sơn, Yên Dũng | CH 00789 | Mất trang bs GCN QSDĐ | 442/QĐ-TNMT | ||||
AA 040778 | Phí Duy Khánh | Long Lanh, Bảo Đài, Lục Nam | 22 | 83 | 90 | ONT | 00518 | Mất GCN QSDĐ | 433/QĐ-TNMT |
X 117226 | Vũ Đức Thịnh | Thanh Cầu, Trù Hựu, Lục Ngạn | 360 | ONT 72 , CLN 288 | 02346 | Mất trang bs GCN QSDĐ | 432/QĐ-TNMT | ||
Q 008070 | Tàng Văn Giáp | Đồng Cốc, Lục Ngạn | 2951 | ONT 360, CLN 2591 | 00613 | Mất trang bs GCN QSDĐ | 431/QĐ-TNMT | ||
BD 182291 | Chu Thị Toàn | Đạo, Tân An, Yên Dũng | CH 00067/303 | Mất trang bs GCN QSDĐ | 426/QĐ-TNMT | ||||
AE 679557 | Nguyễn Văn Phúc, Nguyễn Thị Mỵ | Tân Vân, An Thượng, Yên Thế | 02320 | Mất trang bs GCN QSDĐ | 425/QĐ-TNMT | ||||
CD 536356 | Lương Văn Lam | Phú Mỹ, Dĩnh Kế, TPBG | 54 | 191 | 98.8 | ODT | CS 03570 | Mất GCN QSDĐ | 416/QĐ-TNMT |
Y 913355 | Dương Thanh Huyền | Lê Duẩn, TT Chũ, Lục Ngạn | 02227 | Mất trang bs GCN QSDĐ | 413/QĐ-TNMT | ||||
Ngụy Tôn Bằng | Bắc Am, Tư Mại, Yên Dũng | 30 | 32 | 261 | ONT | 00009 | Mất GCN QSDĐ | 412/QĐ-TNMT | |
S 803048 | Bùi Văn Định | Xuân An, Mỹ An, Lục Ngạn | 01116 | Mất trang bs GCN QSDĐ | 411/QĐ-TNMT | ||||
CE 854330 | Lê Thị Chuyên | Trong Làng, Thường Thắng, Hiệp Hòa | 5 | 124 | 1361,2 | ONT 360, CLN 1001,2 | CH 00610 | Mất GCN QSDĐ | 404/QĐ-TNMT |
BP 160486 | Nguyễn Thị Chinh | Đồng Má, Bình An, Chu Điện, Lục Nam | QHPL | 08 | 81 | ONT | CH 02876 | Mất GCN QSDĐ | 402/QĐ-TNMT |
AI 859551 | Đỗ Văn Lựa, Nguyễn Thị Hoan | Phương Lạn 2, Phương Sơn, Lục Nam | 21 | 23 | 200,7 | ONT | H 00327 | Mất trang bs GCN QSDĐ | 400/QĐ-TNMT |
AB 135286 | Hoàng Thị Hiên | Thanh Xuân, Đồi Ngô, Lục Nam | 45 | 7 | 144,2 | ODT | H 01511 | Mất trang bs GCN QSDĐ | 396/QĐ-TNMT |
CM 492790 | Nguyễn Thị Thìn | Phương Lạn 6, Phương Sơn, Lục Nam | 18 | 106, 113, 116 | 124,6; 80,5; 74,1 | CLN | CS 02080 | Mất GCN QSDĐ | 393/QĐ-TNMT |
BP 197799 | Khiếu Văn Khoa, Hoàng Thị Yên | Hoành Sơn, Phi Mô, Lạng Giang | 3 | 256 | 172,6 | ONT | CH 00526 | Mất GCN QSDĐ | 392/QĐ-TNMT |
BP 823707 | Nguyễn Thị Thu | Tiền, Đại Lâm, Lạng Giang | 36 | 343 | 299,9 | ONT 100, CLN 199,9 | CH 00692 | Mất GCN QSDĐ | 391/QĐ-TNMT |
BD 172164 | Nguyễn Văn Điều, Lê Thị Loan | Hà Phú 12, Tam Dị, Lục Nam | 40 | 904 | 570,1 | ONT 250, CLN 320,1 | CH 04353 | Mất GCN QSDĐ | 390/QĐ-TNMT |
AD 177681 | Thân Văn Mạnh, Dương Thị Nhận | Nội, Nội Hoàng, Yên Dũng | 00424 | Mất trang bs GCN QSDĐ | 389/QĐ-TNMT | ||||
Q 623841 | Trần Văn Năm | Bè, Đồng Việt, Yên Dũng | 377 | ONT | 00267 | Mất trang bs GCN QSDĐ | 388/QĐ-TNMT | ||
CN 929516 | Trần Bình Thái, Giáp Thị Tuyên, Tạ Đức Toàn, Thân Thị Liên | An Thịnh, Tiền Phong, Yên Dũng | TKPL | 134 | 81 | ONT | CH 01131 | Mất GCN QSDĐ | 387/QĐ-TNMT |
AI 809785 | Nguyễn Văn Huy, Nghuyễn thị Phích | Mẫu Sơn, Chu Điện, Lục Nam | 23 | 91 | 555.9 | ONT 360, CLN 195.9 | H 01845 | Mất GCN QSDĐ | 382/QĐ-TNMT |
AI 165284 | Nguyễn Thị Thanh Bình | Mỹ Cầu, Tân Mỹ, TPBG | B 97 | 108 | ODT | H 00129 | Mất trang bs GCN QSDĐ | 381/QĐ-TNMT | |
W 073569 | Dương Thị Tính | Muối, Lan Mẫu, Lục Nam | 60 | ONT | 00186 | Mất trang bs GCN QSDĐ | 380/QĐ-TNMT | ||
BR 344519 | Nguyễn Thị Chinh | Chấu, Bảo Đài, Lục Nam | 20 | 161 | 168.6 | ONT 120, CLN 48.6 | CH 02210 | Mất GCN QSDĐ | 379/QĐ-TNMT |
BD 199838 | Hoàng Văn Chính, Trần Thị Từ | Núi Ô, Tiến Dũng, Yên Dũng | 11 | TKPL | 100 | ONT | CH 00019 | Mất GCN QSDĐ | 378/QĐ-TNMT |
Đỗ Văn Hải | Giếng, Tân Mỹ, Yên Dũng | 0 | 0 | 625 | T 300, CLN 325 | 02070 | Mất GCN QSDĐ | 375/QĐ-TNMT | |
AM 990020; AM 217698 | Hoàng Thị Mơ | Phố Cả Dinh, TT Cầu Gồ, Yên Thế | 01 | 12; 12(22) | 176; 264.8 | ODT: NTS | H 01244; H 01243 | Mất GCN QSDĐ | 374/QĐ-TNMT |
Nguyễn Văn Hiên, Đào Thị Liễu | Đìa, Tân Hiệp, Yên Thế | 60 | 90 | 670 | ONT 600, CLN 370 | 1024 | Mất GCN QSDĐ | 373/QĐ-TNMT | |
Phùng Văn Dũng, Nguyễn Thị Thắm | Trại Quản, Tam Dị, Lục Nam | 288 | ONT | 02973 | Mất GCN QSDĐ | 372/QĐ-TNMT | |||
AD 128042 | Nguyễn Văn Phao, Nguyễn Thị Liên | Ao Kẻn, Vân Động, TT Đồi Ngô, Lục Nam | 37 | 53 | 81 | ODT | 01631 | Mất trang bs GCN QSDĐ | 371/QĐ-TNMT |
AB 135260 | Nguyễn Văn Phao | Ao Kẻn, Vân Động, TT Đồi Ngô, Lục Nam | 37 | 49 | 81 | ODT | H 1600 | Mất trang bs GCN QSDĐ | 370/QĐ-TNMT |
U 881993 | Nguyễn Văn Thành | Lan Hoa, Lan Mẫu, Lục Nam | 1202 | ONT 360, CLN 842 | 00187 | Mất trang bs GCN QSDĐ | 369/QĐ-TNMT | ||
AM 100357 | Phạm Văn Hải, Đỗ Thị Thùy | Mẫu Sơn, Chu Điện, Lục Nam | QHPL | Lô 09 | 81 | ONT | H 02434 | Mất trang bs GCN QSDĐ | 368/QĐ-TNMT |