Danh sách GCN QSDĐ, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất bị thu hồi và hủy quý III năm 2022

|
Lượt xem:
Chế độ ban đêm OFF
Đọc bài viết
Danh sách GCN QSDĐ, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất bị thu hồi và hủy quý III năm 2022

Số phát hành 

Chủ sử dụng đất

Địa chỉ thửa đất

Số tờ

Số thửa

Diện tích (m2)

Mục đích sử dụng

Số vào sổ cấp GCN

Lý do

Số quyết định thu hồi và hủy

BO 159698  Nguyễn Văn Hùng;  Dương Thị Trang Bản Cầu Nhãn, xã Xuân Lương, huyện Yên Thế         CH 00582 Mất trang bs, GCN QSDĐ 811/QĐ-TNMT
W 095431 Nguyễn Ngọc Thu Thôn Tự, xã Bích Sơn (nay là tổ dân phố Tự, thị trấn Bích Động), huyện Việt Yên         02113 Mất trang bs, GCN QSDĐ 786/QĐ-TNMT
 AO 839578 Diêm Công Sâm thôn Tự, xã Bích Sơn (nay là tổ dân phố Tự, thị trấn Bích Động), huyện Việt Yên         H 04427 Mất trang bs, GCN QSDĐ 784/QĐ-TNMT
CO 212658 Đỗ Văn Hoàn, Phạm Thị Thu Thủy Khu dân cư mới đường Trần Nguyên Hãn, phường Thọ Xương, thành phố Bắc Giang 66 64  81,0 m2  Đất ở tại đô thị   Mất GCN QSDĐ 779/QĐ-TNMT
CY 387774   Lý Văn Dũng Thôn Nam, xã Đồng Việt, huyện Yên Dũng 53 306 138,3m2 Đất ở tại nông thôn CS 01039 Mất GCN QSDĐ 773/QĐ-TNMT
DC 023470

Hoàng Văn Thanh, Đỗ Thị Tuyên

Bản Tràng Bắn, xã Đồng Vương, huyện Yên Thế, 27 328 147 m2 Đất ở tại nông thôn CS 03649 Mất GCN QSDĐ 772/QĐ-TNMT
CI 475688  Nguyễn Đức Văn,  Đỗ Thị Liên thôn Ngò, xã Tân An (nay là Tổ dân phố Ngò, thị trấn Tân An), huyện Yên Dũng           Mất trang bs, GCN QSDĐ 771/QĐ-TNMT
AH 051589 Lê Xuân Tám; Lê Thị Ninh  thôn Xuân Tiến (nay thuộc thôn Nguộn), xã Tự Lạn, huyện Việt Yên         H03224 Mất trang bs, GCN QSDĐ 760/QĐ-TNMT
Q 866660 Lê Văn Tám xã Tự Lạn, huyện Việt Yên          01766 Mất trang bs, GCN QSDĐ 759/QĐ-TNMT
W 044692  Chu Thị Tần Xã Tân Thanh, huyện Lạng Giang 61 27 1.461,4m2  Đất ở: 400m2 , Đất trồng cây lâu năm 1.061,4m2 01554 Mất GCN QSDĐ 758/QĐ-TNMT
W 083336 Chu Thị Tần Xã Tân Thanh, huyện Lạng Giang 61 38  448,7m2  Đất rừng sản xuất   Mất GCN QSDĐ 757/QĐ-TNMT
BG 151641 Hoàng Văn Út; Ứng Thị Huệ  Thôn Thượng Tùng, xã Lão Hộ, huyện Yên Dũng TKPL 02  223,5m2  Đất ở   Mất GCN QSDĐ 755/QĐ-TNMT
BG 151464   Nguyễn Văn Thơm, Nguyễn Thị Minh Huệ  thôn An Phú, xã Xuân Phú, huyện Yên Dũng 4 127 266,4m2 Đất ở CH 00252  Mất GCN QSDĐ 754/QĐ-TNMT
BX 502370 Thân Văn Đinh, Thân Thị Thanh thôn Phúc Long, xã Tăng Tiến, huyện Việt Yên         CH01194 Mất trang bs, GCN QSDĐ 753/QĐ-TNMT
 AN 660018 Đinh Nho Tuấn;  Nguyễn Thị Ân  Phố Đồi Ngô, thi trấn Đồi Ngô, huyện Lục Nam          H 02396 Mất trang bs, GCN QSDĐ 751/QĐ-TNMT
  Nguyễn Trọng Tuyết Thôn Đồn 19, xã Hương Sơn, huyện Lạng Giang 34 03  1.043,3m2 Đất ở: 360 m2 ; Đất trồng cây lâu năm : 683,3 m2   Mất GCN QSDĐ 748/QĐ-TNMT
 W 067018 Nguyễn Danh Vạn xã Ninh Sơn, huyện Việt Yên         02042 Mất trang bs, GCN QSDĐ 745/QĐ-TNMT
CĐ 826339 Thân Văn Sâm Thôn Liêm Xuyên, xã Song Khê, thành phố Bắc Giang 6 101 828,2 m2  Đất ở tại nông thôn CS 00782 Theo quy định tại điểm d khoản 2 Điều 106 Luật Đất đai năm 2013 744/QĐ-TNMT
Q 878090 Dương Văn Thực  thôn Trại Hai, xã Yên Sơn, huyện Lục Nam          02067 Mất trang bs, GCN QSDĐ 743/QĐ-TNMT
Q 012386  Chiêu Văn Diện  thôn Đồng Mạ, xã Dương Hưu, huyện Sơn Động          00997 Mất trang bs, GCN QSDĐ 742/QĐ-TNMT
CA 715807  Lương Mạnh Cường Tổ dân phố số 5, phường Thọ Xương, thành phố Bắc Giang 51 189  36,0 m2 Đất ở tại đô thị   Mất GCN QSDĐ 724/QĐ-TNMT
CĐ 817736  Nguyễn Thị Tòng thôn Yên Viên, xã Vân Hà, huyện Việt Yên 26
107
235,4 m2 Đất ở nông thôn (ONT)   Mất GCN QSDĐ 709/QĐ-TNMT
 AL 495888   Lê Thị Hưng,  Đinh Công Mừng thôn Kim 3, xã Phượng Sơn, huyện Lục Ngạn           Mất trang bs, GCN QSDĐ 708/QĐ-TNMT
BQ 814218 Nguyễn Thị Huệ thôn Trằm, xã Nghĩa Hưng, huyện Lạng Giang 9 82  410,1 m2  Đất ở tại nông thôn: 360 m2 ; Đất trồng cây lâu năm: 50,1 m2    Mất GCN QSDĐ 707/QĐ-TNMT
BY 958934 Thân Văn Nguyện Thôn Sòi, xã Đồng Sơn, thành phố Bắc Giang,           Mất trang bs, GCN QSDĐ 705/QĐ-TNMT
AO 867576 Ngô Thị Lan thôn Mai Vũ, xã Ninh Sơn, huyện Việt Yên           Mất trang bs, GCN QSDĐ 704/QĐ-TNMT
AO 867577 Ngô Thị Lan  thôn Mai Vũ, xã Ninh Sơn, huyện Việt Yên          H03300  Mất trang bs, GCN QSDĐ 703/QĐ-TNMT
  Nguyễn Văn Bộ  thôn Nhất, xã Cảnh Thụy, huyện Yên Dũng 20 2  172,0m2  Đất T   Mất GCN QSDĐ 702/QĐ-TNMT
AI 815430 Thái Văn Đông; Nguyễn Thị Thúy thôn Bình An, xã Chu Điện, huyện Lục Nam         H 00033 Mất trang bs, GCN QSDĐ 701/QĐ-TNMT
 U 930995 Nguyễn Thị Thu  bản Đồng Chinh (nay là bản Đồng Tiên), xã Tam Tiến, huyện Yên Thế         GCNQSDĐ 02737 Mất trang bs, GCN QSDĐ 700/QĐ-TNMT
 BX 502097   Hoàng Thị Thúy Ngân  Phố Bà Ba, thị trấn Cầu Gồ (nay là Tổ dân phố Bà Ba, thị trấn Phồn Xương), huyện Yên Thế 22 22 1.093,0 m2   Đất trồng cây lâu năm CH00531 Mất GCN QSDĐ 699/QĐ-TNMT
BB 188890 Lê Văn Hoàng Thôn Hà Tú, xã Chu Điện, huyện Lục Nam 25 315 312,0m2 Đất ở CH 02739 Mất GCN QSDĐ 697/QĐ-TNMT
Đ 790245 Trương Văn Biên  thôn Sơn Đình (nay là thôn Sơn Đình 1), xã Thanh Lâm, huyện Lục Nam          GCN: 00032  Mất trang bs, GCN QSDĐ 696/QĐ-TNMT
CL 757833  Ngô Văn Duy  thôn Nòn, thị trấn Thanh Sơn (nay là tổ dân phố Đoàn Kết, thị trấn Tây Yên Tử), huyện Sơn Động         00070 Mất trang bs, GCN QSDĐ 695/QĐ-TNMT
CD 393388  Nguyễn Quốc Tuấn,  Hoàng Thị Dung thôn An Thái, xã Yên Lư, huyện Yên Dũng           Mất trang bs, GCN QSDĐ 689/QĐ-TNMT
BĐ 233036 Nguyễn Đình Trọng Thôn Ngoài, xã Mỹ Hà, huyện Lạng Giang 34 1484 1.331,3m2  Đất ở: 450 m2 ; Đất trồng cây lâu năm : 881,3 m2    Mất GCN QSDĐ 686/QĐ-TNMT
AE 830884 Nguyễn Văn Lợi  ;Bùi Thị Hồng Nhung  thôn Phan, xã Phồn Xương (nay là tổ dân phố Phan, thị trấn Phồn Xương), huyện Yên Thế         GCNQSDĐ: 02136 Mất trang bs, GCN QSDĐ 675/QĐ-TNMT
AG 961093 Nguyễn Văn Lợi ; Bùi Thị Hồng Nhung tổ dân phố Phan, thị trấn Phồn Xương, huyện Yên Thế,         H02565  Mất trang bs, GCN QSDĐ 674/QĐ-TNMT
 BC 125742 Nguyễn Văn Lợi  ,Bùi Thị Hồng Nhung thôn Phan, xã Phồn Xương (nay là tổ dân phố Phan, thị trấn Phồn Xương), huyện Yên Thế         CH00103 Mất trang bs, GCN QSDĐ 673/QĐ-TNMT
AD 126980 Nguyễn Văn Truy, Phạm Thị Cánh thôn Mai Tô, xã Phì Điền, huyện Lục Ngạn           Mất trang bs, GCN QSDĐ 672/QĐ-TNMT
CY 218193 Đỗ Thị Thùy Mến Khu đô thị mới phường Thọ Xương, thành phố Bắc Giang, 47 730  80,0 m2  Đất ở tại đô thị   Mất trang bs, GCN QSDĐ 671/QĐ-TNMT
 DB 551935 Trần Xuân Phúc Thôn An Cập, xã Hoàng An, huyện Hiệp Hòa 7 73  69,6 m2  Đất ở tại nông thôn CS 00081 Theo quy định tại điểm d khoản 2 Điều 106 Luật Đất đai năm 2013 (cấp không đúng đối tượng sử dụng đất) 670/QĐ-TNMT
Q 420491 Dương Văn Chế thôn Nội Chùa, xã Yên Sơn, huyện Lục Nam          GCN: 01269  Mất trang bs, GCN QSDĐ 666/QĐ-TNMT
 BU 655238 Vũ Văn Cứ, Nguyễn Thị Duyên thôn Thượng, xã Đồng Việt, huyện Yên Dũng 60 307 426,5m2 : Đất ở: 400,0 m2 ; đất vườn: 26,5m2  CH 00435 Mất GCN QSDĐ 659/QĐ-TNMT
  Nguyễn Văn Hạnh Thôn Núm, xã Dĩnh Trì, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang (theo địa giới hành chính hiện nay là thôn Núm, xã Dĩnh Trì, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang) 8,10,11

154,431,258,

87,172,426,

208,07,156,196

 2.482,0 m2   01584 Mất GCN QSDĐ 658/QĐ-TNMT
00837  Nguyễn Văn Duyệt Thôn Núm, xã Dĩnh Trì, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang (theo địa giới hành chính hiện nay là thôn Núm, xã Dĩnh Trì, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang) 8,10,11

492,70,162,

92,575,154,

541,448,416

 1.337,0 m2     Mất GCN QSDĐ 657/QĐ-TNMT
 01584 Nguyễn Văn Giang Thôn Núm, xã Dĩnh Trì, huyện Lạng Giang  (theo địa giới hành chính hiện nay là thôn Núm, xã Dĩnh Trì, thành phố Bắc Giang) 10,8,11

496,72,440,

154,151,108,

147,332,176

1.875,0 m2     Mất GCN QSDĐ 656/QĐ-TNMT
CI 088702 Phạm Văn Đức, Trần Thị Hương  thôn Kim Trung, xã Đồng Việt, huyện Yên Dũng 58 112  484,1m2  Đất ở tại nông thôn: 200,0m2 ; Đất trồng cây lâu năm: 284,1 m2   Mất GCN QSDĐ 655/QĐ-TNMT
BB 144874 Vũ Hồng Chiến thôn Trung (nay là Tổ dân phố Trung), thị trấn Bích Động, huyện Việt Yên          CH 00051 Mất trang bs, GCN QSDĐ 654/QĐ-TNMT
AE 549754  Nguyễn Đình Khê, Nguyễn Thị Huê Tổ 8, khu phố 4, phường Thọ Xương, thành phố Bắc Giang           Mất trang bs, GCN QSDĐ 652/QĐ-TNMT
 Q 610877 Nguyễn Phú Quyền thôn Lương Tài (nay là thôn Lương Viên), xã Tiên Sơn, huyện Việt Yên          02815 Mất trang bs, GCN QSDĐ 651/QĐ-TNMT
Q 514588 Vương Văn Phán thôn Phù Tài, xã Tiên Sơn, huyện Việt Yên          04226 Mất trang bs, GCN QSDĐ 650/QĐ-TNMT
Q 768204 Đào Ngọc Khanh  Thôn Ngọc Thành (nay là thôn Ngọc Thành 1), xã Ngọc Sơn, huyện Hiệp Hòa           Mất trang bs, GCN QSDĐ 649/QĐ-TNMT
Y 915858 Nịnh Văn Cấp thôn Thung, xã Đèo Gia, huyện Lục Ngạn           Mất trang bs, GCN QSDĐ 637/QĐ-TNMT
N 105086 Ngô Văn Sơn  thôn Phúc Lâm, xã Hoàng Ninh (nay là TDP Phúc Lâm, thị trấn Nếnh), huyện Việt Yên         00085 Mất trang bs, GCN QSDĐ 627/QĐ-TNMT
 Q221261 Bùi Văn Phú Thôn Phan, xã Phồn Xương (nay là tổ dân phố Phan, thị trấn Phồn Xương), huyện Yên Thế 21 29 2.860,0 m2 Đất ở: 200 m2 ; đất vườn: 2.660,0 m2  GCN: 01194 Mất GCN QSDĐ 621/QĐ-TNMT
Y 955209  Nguyễn Văn Nghiên Sen Hồ, thị trấn Nếnh, huyện Việt Yên 9 89 487,7 m2  Đất ở: 300m2 , đất vườn: 187,7m2    Mất GCN QSDĐ 620/QĐ-TNMT
Q 344568  Nguyễn Văn Hùy thôn Dinh Hương, xã Đức Thắng, tỉnh Bắc Giang (theo địa giới hành chính hiện nay là Tổ dân phố Dinh Hương, thị trấn Thắng), huyện Hiệp Hòa           Mất trang bs, GCN QSDĐ 619/QĐ-TNMT
 Y 919201 Nguyễn Văn Chiêu  thôn Thái Hà, xã Đồng Hưu, huyện Yên Thế          GCN: 02199 Mất trang bs, GCN QSDĐ 618/QĐ-TNMT
 Q 324213  Nguyễn Văn Toán thôn Trung, xã Tân An (nay là Tổ dân phố Trung, thị trấn Tân An), huyện Yên Dũng           Mất trang bs, GCN QSDĐ 617/QĐ-TNMT
CA 615815 Trần Văn Khương, Bùi Thị Suốt thôn Đông Tiến, xã Quang Châu, huyện Việt Yên         CH 02165 Mất trang bs, GCN QSDĐ 613/QĐ-TNMT
CG 584638  Thân Văn Bình Khu đất ở và kinh doanh dịch vụ thôn My Điền, xã Hoàng Ninh (nay là Tổ dân phố My Điền 1,2,3, thị trấn Nếnh), huyện Việt Yên         CH 01029 Mất trang bs, GCN QSDĐ 612/QĐ-TNMT
AA 344248 Nguyễn Văn Tuyên ; Đỗ Thị Oanh thị trấn Nếnh, huyện Việt Yên          00512 Mất trang bs, GCN QSDĐ 611/QĐ-TNMT
Q 504927 Trần Thị Hạnh  khu Trần Phú (nay là Tổ dân phố Trần Phú), thị trấn Chũ, huyện Lục Ngạn           Mất trang bs, GCN QSDĐ 605/QĐ-TNMT
 BR 360055 Thân Văn Trường, Lãnh Thị Phương, thôn Biển Giữa, xã Biển Động, huyện Lục Ngạn           Mất trang bs, GCN QSDĐ 601/QĐ-TNMT
BY 976098 Lê Thị Hồng  Khu đất ở và kinh doanh dịch vụ thôn Ninh Khánh (nay là TDP Ninh Khánh), thị trấn Nếnh, huyện Việt Yên          CH 01781 Mất trang bs, GCN QSDĐ 600/QĐ-TNMT
CD 224215 Nguyễn Thế Tâm Thôn Trung Phú, xã Danh Thắng, huyện Hiệp Hòa 13 149 1.582,3 m2  Đất ở: 360,0 m2 và đất trồng cây lâu năm: 1.222,3 m2   Mất GCN QSDĐ 599/QĐ-TNMT
W 092342 Thân Văn Sự thị trấn Lục Nam (nay là thị trấn Đồi Ngô), huyện Lục Nam         GCN: 00538  Mất trang bs, GCN QSDĐ 594/QĐ-TNMT
  Thân Văn Quế  thôn Thiết Nham, xã Minh Đức, huyện Việt Yên 1 602 462 m2 Đất ở: 300m2 , đất vườn: 162m2 ;   Mất GCN QSDĐ 579/QĐ-TNMT
AN 660090 Nguyễn Văn Để; Trần Thị Đặt thôn Chãng, xã Bảo Đài, huyện Lục Nam         H 00157 Mất trang bs, GCN QSDĐ 578/QĐ-TNMT
  Vũ Văn Minh; Hoàng Thị Chắt  thôn Ninh Khánh, xã Hoàng Ninh (nay là tổ dân phố Ninh Khánh, thị trấn Nếnh), huyện Việt Yên 1 713 242m2 Đất ở   Mất GCN QSDĐ 576/QĐ-TNMT
AD 126789  Tăng Thị Mùi Thôn Trại Mới, xã Biên Sơn, huyện Lục Ngạn Khoảnh 10  Lô 14   12.800,0m2  Đất rừng sản xuất   Mất GCN QSDĐ 575/QĐ-TNMT
  Trần Văn Chiến  Thôn Trước, xã Tân Tiến, huyện Yên Dũng 5;6;7;9

9;13;109;143;200;

210;238;288;357

 1931,0 m2 Sản xuất nông nghiệp   Mất GCN QSDĐ 574/QĐ-TNMT
CC 448331  Lương Thị Chinh thôn Chính Thượng, xã Lan Mẫu, huyện Lục Nam         CH 00312  Mất trang bs, GCN QSDĐ 573/QĐ-TNMT
S 745029 Nguyễn Văn Tám thôn Đồng Đỉnh, xã Bình Sơn, huyện Lục Nam         GCN: 01029 Mất trang bs, GCN QSDĐ 572/QĐ-TNMT
Q 780597  Nguyễn Văn Binh xã Đoan Bái, huyện Hiệp Hòa           Mất trang bs, GCN QSDĐ 565/QĐ-TNMT
CA 642865 Trần Thị Thiết   thôn Quyết Chiến, xã Lão Hộ, huyện Yên Dũng 23 102 308,0m2  Đất ở: 150,0 m2 ; đất vườn: 146,3m2 ; đất trồng cây lâu năm: 11,7m2 

 CH 00606

Mất GCN QSDĐ 557/QĐ-TNMT
 W 071899 Đinh Văn Thuận  thôn Yên Tập, xã Yên Lư, huyện Yên Dũng           Mất trang bs, GCN QSDĐ 556/QĐ-TNMT
 Q 626180 Hoàng Nguyên Thời Tiểu khu 4, thị trấn Neo (nay là Tổ dân phố 4, thị trấn Nham Biền), huyện Yên Dũng           Mất trang bs, GCN QSDĐ 555/QĐ-TNMT
BX 527943 Hà Thị Tình Thôn Sơn Giao, xã Ngọc Sơn, huyện Hiệp Hòa 46 37 1.231,7 m2 Đất ở: 360,0 m2 và đất trồng cây lâu năm: 871,7 m2   Mất GCN QSDĐ 554/QĐ-TNMT
 Q 651934 Đào Văn Quang  Thôn Ngọc Thành 2, xã Ngọc Sơn, huyện Hiệp Hòa           Mất trang bs, GCN QSDĐ 553/QĐ-TNMT
AB 375231 Bùi Văn Thanh  Thôn Mé, xã Dĩnh Kế, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang (nay là TDP Phú Mỹ, phường Dĩnh Kế, thành phố Bắc Giang)           Mất trang bs, GCN QSDĐ 550/QĐ-TNMT
 CQ 045540 Nguyễn Đức Hoàng  TDP Giáp Sau, phường Dĩnh Kế, thành phố Bắc Giang           Mất trang bs, GCN QSDĐ 549/QĐ-TNMT
AE 410847 Nguyễn Văn Tuyên  thôn Giáp Hạ, xã Thanh Hải, huyện Lục Ngạn      240,0m2 Đất ở nông thôn   Mất GCN QSDĐ 547/QĐ-TNMT
AD 177628  Phùng Xuân Hòa,  Thân Thị Vân thôn Nội, xã Nội Hoàng, huyện Yên Dũng 3 188  364,8m2 Đất ở tại nông thôn H 00371 Mất GCN QSDĐ 539/QĐ-TNMT
BĐ 188577 Dương Thị Vui thôn Cống, xã Kiên Lao, huyện Lục Ngạn           Mất trang bs, GCN QSDĐ 538/QĐ-TNMT
AM 960187 Vũ Thế Anh,  Lâm Việt Hà Tiểu khu dân cư Đồng Cửa, phường Lê Lợi, thành phố Bắc Giang           Mất trang bs, GCN QSDĐ 532/QĐ-TNMT
BG 230304; BG 230305 Trịnh Thành Ngọc;  Đinh Thị Chín thôn Chãng, xã Bảo Đài, huyện Lục Nam QHPL Lô 20 84,0m2  Đất ở tại nông thôn CH 02090 ; BG 230305 Mất GCN QSDĐ 531/QĐ-TNMT
BX 760849 Triệu Ngọc Cường;  Nguyễn Thị Hoa phố Thống Nhất (nay là tổ dân phố Thống nhất), thị trấn Bố Hạ, huyện Yên Thế 10 88 120,1 m2   Đất ONT: 100 m2 ; đất CLN: 20,1 m2 CH 00441 Theo đề nghị của Chi cục thi hành án dân sự huyện Yên Thế 530/QĐ-TNMT
U 881618   Nguyễn Văn Thường thôn Lan Hoa, xã Lan Mẫu, huyện Lục Nam        

 

 00212

Mất trang bs, GCN QSDĐ 527/QĐ-TNMT
   Lưu Văn Linh thôn Nhất, xã Cảnh Thụy, huyện Yên Dũng 20 40  304,0m2  Đất ở   Mất GCN QSDĐ 526/QĐ-TNMT
M 025283 Nguyễn Hữu Văn Tiểu khu 2, thị trấn Neo (nay là Tổ dân phố 2, thị trấn Nham Biền)           Mất trang bs, GCN QSDĐ 525/QĐ-TNMT
E 0564635 Đặng Đình Triệu thôn 2, xã Hương Lạc, huyện Lạng Giang           Mất GCN QSDĐ 524/QĐ-TNMT
620/QĐ-TNMT
626/QĐ-TNMT
Thứ ba, 07 Tháng 05 Năm 2024

Thống kê truy cập Thống kê truy cập

Đang truy cập: 10,413
Tổng số trong ngày: 2,850
Tổng số trong tuần: 11,010
Tổng số trong tháng: 21,665
Tổng số trong năm: 343,645
Tổng số truy cập: 8,332,098