Danh sách GCN QSDĐ, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất bị thu hồi và hủy quý IV năm 2022
Danh sách GCN QSDĐ, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất bị thu hồi và hủy quý IV năm 2022
Số phát hành |
Chủ sử dụng đất |
Địa chỉ thửa đất |
Số tờ |
Số thửa |
Diện tích (m2) |
Mục đích sử dụng |
Số vào sổ cấp GCN |
Lý do |
Số quyết định thu hồi và hủy |
AL 554078 |
Đỗ Huy Lê; Diêm Thị Hương |
Khu Chàng 1, Thị trấn Lục Nam(nay là TDP Chàng 1, Thị trấn Đồi Ngô), huyện Lục Nam |
|
|
|
|
H 00657 |
Mất trang bs, GCN QSDĐ |
|
CQ 085014 |
Bùi Đình Hợp |
thôn Muối, xã Lan Mẫu, huyện Lục Nam |
|
|
|
|
CS 01629 |
Mất trang bs, GCN QSDĐ |
|
AD 030486 |
Bùi Thị Hồng |
Khu dân cư Bắc thị trấn Bích Động, huyện Việt Yên |
|
|
|
|
H 01101 |
Mất trang bs, GCN QSDĐ |
|
|
Dương Đình Thêm |
thôn Hạ Lát, xã Tiên Sơn, huyện Việt Yên |
18 |
54 |
1.001 m2 |
Đất ở: 360 m2 , đất vườn: 641 m2 |
GCNQSD 01394 |
Mất GCN QSDĐ |
|
D 0117536 | Vũ Thị Mừng, | xã Tiên Lục, huyện Lạng Giang | 6,7,11,8 |
939,1295,670, 270,39,1124,352 |
704,136,266,104, 379,127,36 |
Do Chi cục thi hành án dân sự huyện Lạng Giang không thu hồi được Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất để thi hành án cho bà Vũ Thị Mừng. | 1167/QĐ-TNMT | ||
S 765576 | Nguyễn Văn Đức | thôn Ngọc Mai, xã Chu Điện, huyện Lục Nam, | Mất trang bs, GCN QSDĐ | 1166/QĐ-TNMT | |||||
AB 128072 | Nguyễn Văn Bẩy, Chu Thị Hiền | tại Phố Gia Lâm (nay là Tổ dân phố Gia Lâm), thị trấn Bố Hạ, huyện Yên Thế | 01138 | Mất trang bs, GCN QSDĐ | 1161/QĐ-TNMT | ||||
CN 113522 | thôn Trung Nghĩa, xã Nghĩa Hồ (nay là tổ dân phố Trung Nghĩa, thị trấn Chũ), huyện Lục Ngạn | Mất GCN QSDĐ | 1156/QĐ-TNMT | ||||||
Nguyễn Kim Thập, Nguyễn Thị Tần | Thôn Hà Vị, xã Thọ Xương, thị xã Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang (nay là Tổ dân phố Hà Vị 1, phường Thọ Xương, thành phố Bắc Giang | 850,6 m2 | Đất ở: 360,0 m2 và đất vườn: 490,6 m2 | 01362 | Mất GCN QSDĐ | 1151/QĐ-TNMT | |||
AD 166225 | Thân Văn Thắng, Phạm Thị Dùng | thôn Sy, xã Nội Hoàng, huyện Yên Dũng | 5 | 174 | 1244,2m2 | Đất ở tại nông thôn | Mất GCN QSDĐ | 1147/QĐ-TNMT | |
U 903969 | Nguyễn Văn Sơn | thôn Tân Thanh,xã Trù Hựu, huyện Lục Ngạn | Mất trang bs, GCN QSDĐ | 1146/QĐ-TNMT | |||||
CR 038977 | Nguyễn Văn Đông | thôn Min To,xã Trù Hựu, huyện Lục Ngạn | 8 | 389 | 1337,8m2 | Đất ở nông thôn; đất trồng cây lâu năm | Mất GCN QSDĐ | 1144/QĐ-TNMT | |
W 073043 | Lý Hồng Thanh | thôn Quỷnh Cả, xã Nghĩa Phương, huyện Lục Nam | 02368 | Mất trang bs, GCN QSDĐ | 1138/QĐ-TNMT | ||||
AH 044010 | Phạm Thanh Sơn, Nguyễn Thị Hà | Khu 3 (nay là TDP số III), thị trấn Bích Động, huyện Việt Yên | Mất trang bs, GCN QSDĐ | 1137/QĐ-TNMT | |||||
AE 835475 | Nguyễn Văn Luyện, Thân Thị Gấm | thôn Hải, xã Tân Thịnh (nay là tổ dân phố Hải, thị trấn Kép), huyện Lạng Giang | Mất trang bs, GCN QSDĐ | 1133/QĐ-TNMT | |||||
DD 278492 | Nguyễn Văn Cách, Nguyễn Thị Ngò | Thôn Chính Hạ, xã Lan Mẫu, huyện Lục Nam | 54 | 68 | 1.745,7m2 | Đất ở tại nông thôn 120m2 ; Đất trồng cây lâu năm 1.625,7m2 | CS 02315 | Mất GCN QSDĐ | 1117/QĐ-TNMT |
CA 776353 | Vũ Thị Tuyết | thôn Đèo Quạt, xã Lục Sơn, huyện Lục Nam | 3.831,9m2 | Đất ở tại nông thôn 200m2 ; Đất trồng cây lâu năm 3.631,9m2 | CH 02044 | Mất GCN QSDĐ | 1101/QĐ-TNMT | ||
Y 253793 | Hoàng Văn Huy | thị trấn Cầu Gồ (nay là thị trấn Phồn Xương), huyện Yên Thế | GCNQSDĐ: 00746 | Mất trang bs, GCN QSDĐ | 1099/QĐ-TNMT | ||||
DC 042761 | Vi Thị Mùa | Tổ dân phố Hạ 2, thị trấn An Châu, huyện Sơn Động | CS 00167 | Mất trang bs, GCN QSDĐ | 1098/QĐ-TNMT | ||||
Nguyễn Văn Quyển | Khu số 1, khu đô thị phía Nam, xã Tân Tiến, thành phố Bắc Giang | 18 | 228 | 86,2 m2 | Đất ở tại nông thôn | Mất GCN QSDĐ | 1097/QĐ-TNMT | ||
BI 810140 | Lê Văn Hẽn, Nguyễn Thị Mỹ | Thôn Đông Phú, xã Xuân Phú, huyện Yên Dũng | 2 | 556 | 555,7m2 | Đất ở: 360,0m2 ; Đất vườn: 195,7m2 | Mất trang bs, GCN QSDĐ | 1096/QĐ-TNMT | |
CĐ 826349 | Nguyễn Thị An | Thôn Song Khê, xã Song Khê, thành phố Bắc Giang | 9 | 389 | 215,3 m2 | Đất ở tại nông thôn | CS 00792 | Theo quy định tại điểm d khoản 2 Điều 106 Luật Đất đai năm 2013 (cấp không đúng diện tích đất). | 1094/QĐ-TNMT |
Lê Công Kiên | Thôn Xuân Hòa, xã Hương Mai, huyện Việt Yên | 553 | 4 | 501,5 m2 | Đất ở: 360m2 , đất vườn: 141,5m2 | GCN 02385 | Mất GCN QSDĐ | 1093/QĐ-TNMT | |
Nguyễn Văn Tám | thôn Trại Đáng, xã Tam Dị, huyện Lục Nam | 230,0m2 | Đất ở tại nông thôn | GCN: 03474 | Mất GCN QSDĐ | 1092/QĐ-TNMT | |||
BĐ 218915 | Bùi Việt Hùng | Thôn Thị, xã Mỹ Hà huyện Lạng Giang | 43 | 167 | 639,6m2 | Đất ở tại đô thị: 360m2 , đất trồng cây lâu năm 279,6m2 | Mất GCN QSDĐ | 1091/QĐ-TNMT | |
CK 068565 | Thân Thị Hằng | thôn Tăng Quang, xã Bích Sơn (nay là Tổ dân phố Tăng Quang, thị trấn Bích Động), huyện Việt Yên | CS 02481 | Mất trang bs, GCN QSDĐ | 1090/QĐ-TNMT | ||||
AN 580357 | Sầm Văn Quảng, Trương Thị Thêm | thôn Cầu Đất, xã Phượng Sơn, huyện Lục Ngạn | Mất GCN QSDĐ | 1084/QĐ-TNMT | |||||
AM 942457 | Phạm Văn Thiện | Thôn Mai Tô, xã Phì Điền, huyện Lục Ngạn | Mất trang bs, GCN QSDĐ | 1083/QĐ-TNMT | |||||
Q 504500 | Nguyễn Thế Hồng | Thôn Tân Mỹ, xã Lãng Sơn, huyện Yên Dũng | 1 | 431,0m2 | Đất ở: 360,0m2 ; Đất vườn: 71,0m2 | Mất GCN QSDĐ | 1082/QĐ-TNMT | ||
BD 182333 | Tiểu khu 3, thị trấn Neo (nay là Tổ dân phố 3, thị trấn Nham Biền), huyện Yên Dũng | 25 | 227 | 90,0 m2 | Đất ở | Mất trang bs, GCN QSDĐ | 1081/QĐ-TNMT | ||
BO 127856 | Dương Văn Tịch; Dương Thị Hạ | thôn Nội Đình, xã Yên Sơn, huyện Lục Nam, | CH 01670 | Mất trang bs, GCN QSDĐ | 1072/QĐ-TNMT | ||||
CD 152258 | Nguyễn Thị Phượng | thôn Thượng, xã Bích Sơn (nay là tổ dân phố Thượng, thị trấn Bích Động), huyện Việt Yên, | CH 01612 | Mất trang bs, GCN QSDĐ | 1071/QĐ-TNMT | ||||
CD 535069 | Đào Ngọc Bẩy, Lê Thị Hiền | Khu dân cư mới đường Trần Nguyên Hãn, phường Thọ Xương, thành phố Bắc Giang | Theo sơ đồ quy hoạch phân lô; | F-11 | 72,0 m2 | Đất ở (ODT) | Mất trang bs, GCN QSDĐ | 1063/QĐ-TNMT | |
BR 363554 | Trần Văn Phương | Thôn Đông Hương, xã Nham Sơn (nay là tổ dân phố Đông Hương, thị trấn Nham Biền), huyện Yên Dũng | 49 | 372 | 287,2 m2 | Đất ở | Mất GCN QSDĐ | 1034/QĐ-TNMT | |
Q 757028 | Hoàng Trọng Phúc | thôn Hưng Thịnh, xã Tư Mại, huyện Yên Dũng | Mất trang bs, GCN QSDĐ | 1024/QĐ-TNMT | |||||
CX 839386 | Phạm Thị Hồng Hạnh | Thôn Tân Trung, xã Tân Mộc, huyện Lục Ngạn | 18 | 253 | 3927,0m2 | Đất ở nông thôn: 400,0 m2 ; Đất trồng cây lâu năm: 3527,0 m | Mất GCN QSDĐ | 1023/QĐ-TNMT | |
Q 737068 | Nguyễn Đăng Hải | thôn Quỳnh Độ, xã Bắc Lũng, huyện Lục Nam | GCN: 00709 | Mất trang bs, GCN QSDĐ | 1022/QĐ-TNMT | ||||
S 791439 | Giáp Văn Thể | thôn Vạc, xã Thái Đào, huyện Lạng Giang | 19,20,27 | 178,124,8 | Ao, Vườn,T | Mất GCN QSDĐ | 1019/QĐ-TNMT | ||
Thân Thị Hiển | thôn Giá, xã Nội Hoàng, huyện Yên Dũng | 348,0m2 | Đất ở | GCN 00717 | Mất GCN QSDĐ | 1001/QĐ-TNMT | |||
Q 628565 | Nguyễn Văn Ân | thôn Vân Cốc (nay là thôn Vân Cốc 2), xã Vân Trung, huyện Việt Yên | Mất trang bs, GCN QSDĐ | 996/QĐ-TNMT | |||||
AB 133172 | Nguyễn Văn Thụ | Thôn 11 (nay là thôn Ngọc Trai), xã Việt Lập, huyện Tân Yên | 130 | 65 | 1.068,0m2 | Đất ở: 250,0m2 ; đất vườn: 818,0m2 | GCN 05664 | Mất GCN QSDĐ | 995/QĐ-TNMT |
BU 599261 | Nguyễn Thị Thanh | Khu đất ở và kinh doanh dịch vụ, xã Quang Châu, huyện Việt Yên | Sơ đồ phân lô | Lô số 91-A4 | 72 m2 | Đất ở và kinh doanh dịch vụ | CH 01423 | Mất GCN QSDĐ | 994/QĐ-TNMT |
N 874894 | Nguyễn Văn Hưng | Trần Phú 1 (nay là tổ dân phố Trần Phú), thị trấn Chũ, huyện Lục Ngạn | 7 | 284 | 100 m2 | Đất ở tại đô thị | Mất GCN QSDĐ | 984/QĐ-TNMT | |
AL 767244; CV 914048 |
Trần Thị Thắm | Đường Vi Đức Thăng 2, tổ dân phố Giáp Hải, phường Dĩnh Kế, thành phố Bắc Giang | 25 | 207 | 81,0 m2; |
Đất ở tại nông thôn; Đất ở tại đô thị
|
Mất GCN QSDĐ | 966/QĐ-TNMT | |
AL 021396 | Giáp Văn Trung, Nguyễn Thị Khanh | tại thôn Tiền Đình, xã Quế Nham, huyện Tân Yên | 23 | 62 | 72,0m2 | Đất ở | GCN 03648 | Mất trang bs, GCN QSDĐ | 965/QĐ-TNMT |
N 756281 | Nguyễn Thị Bình | thôn Châu Sơn, xã Ngọc Châu, huyện Tân Yên | Mất trang bs, GCN QSDĐ | 964/QĐ-TNMT | |||||
AI 665247 | Lâm Thị Oanh | Tổ 9, khu phố 3, phường Ngô Quyền, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang (nay là tổ dân phố số 5, phường Ngô Quyền, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang); | 23 | 91 | 46,96 m2 | Đất ở tại đô thị | Mất GCN QSDĐ | 962/QĐ-TNMT | |
CV 829360; CV 829361 |
Thân Văn Miến, Lê Thị Lanh | thôn Giá, xã Nội Hoàng, huyện Yên Dũng | 4 | 289;290 |
323,5m2 ; 286,8m2 |
Đất ở tại nông thôn; |
CS 02443; CS 02442 |
Theo Kết luận thanh tra số 11/KL-UBND ngày 09/9/2022 của UBND huyện Yên Dũng | 961/QĐ-TNMT |
BĐ 192687 | Nguyễn Thị Tha | thôn Bẩy, xã Cảnh Thụy, huyện Yên Dũng | 38 | 537 | 263,2m2 | Đất ở tại nông thôn | CH 00679 | Mất GCN QSDĐ | 960/QĐ-TNMT |
CO 459888 | Nguyễn Văn Bằng | Thôn Quyết Thịnh, xã Đức Thắng (nay là tổ dân phố Quyết Thịnh, thị trấn Thắng), huyện Hiệp Hòa) | 4 | 26 | 401,7 m2 | Đất ở: 360,0 m2 và đất trồng cây lâu năm: 41,7 m2 | Mất GCN QSDĐ | 959/QĐ-TNMT | |
BU 657207 | Đỗ Xuân Hoành | Thôn Nga Trại, xã Hương Lâm, huyện Hiệp Hòa | 88 | 396 | 259,3 m2 | Đất ở: 100,0 m2 và đất trồng cây lâu năm: 159,3 m2 | Mất trang bs, GCN QSDĐ | 958/QĐ-TNMT | |
|
Phạm Văn Tín |
Thôn Ấp Hồng, xã Đông Lỗ, huyện Hiệp Hòa |
|
|
630,0m2 |
Đất T: 360,0 m2 và đất Vườn: 270,0 m2 |
01835 |
Mất GCN QSDĐ |
|
|
Hoàng Văn Dong |
xã Dĩnh Trì, huyện Lạng Giang (nay thuộc xã Dĩnh Trì, thành phố Bắc Giang) |
13,14,4,18,6, 17,16,12,13 |
325,116,364,59, 275,195,460,428, 78,175,78,81,344, 65,28 |
168,108,360,216,216 ,60,132,58,60,48 ,36,264,108,130,54,31 |
Lúa; ĐRM |
00048 |
Chủ sử dụng khai báo mất Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất. |
|
AL 253683 |
Trần Thị Thắm |
phường Dĩnh Kế, thành phố Bắc Giang, |
Theo sơ đồ phân lô khu dân cư sỹ quan Bộ Tư lệnh Quân đoàn 2 |
140 |
82,0 m2 |
Đất ở tại nông thôn |
|
Mất GCN QSDĐ |
|
CV 394547 |
Nguyễn Thị Kim |
Thôn Linh Phú, xã Tuấn Đạo, huyện Sơn Động |
58 |
443 |
125 m2 |
Đất ở tại nông thôn |
CS 00083 |
Mất GCN QSDĐ |
|
CA 642463 |
Nguyễn Khắc Thể |
Thôn Toàn Thắng, xã Lão Hộ, huyện Yên Dũng |
TKPL |
2 |
125,0m2 |
Đất ở tại nông thôn |
CH 00573 |
Mất GCN QSDĐ |
|
CA 642464 |
Nguyễn Khắc Thể |
Thôn Toàn Thắng, xã Lão Hộ, huyện Yên Dũng |
TKPL |
1 |
120,8m2 |
Đất ở tại nông thôn |
CH 00574/356/QĐ-UBND |
Mất GCN QSDĐ |
|
CO 459707 |
Khổng Thị Lịch |
Thôn Trung Đồng, xã Đức Thắng (nay là tổ dân phố Trung Đồng, thị trấn Thắng), huyện Hiệp Hòa |
49 |
610 |
153,0 m2 |
Đất ở |
|
Mất GCN QSDĐ |
|
S 685567 |
Ân Văn Vinh |
xã Nam Dương, huyện Lục Ngạn |
|
|
|
|
|
Mất trang bs, GCN QSDĐ |
|
|
Đào Văn Cường, Nguyễn Thị Ánh |
Thôn Ngọc Thành 2, xã Ngọc Sơn, huyện Hiệp Hòa |
|
|
700,0 m2 |
Đất ở tại nông thôn |
|
Mất trang bs, GCN QSDĐ |
|
BO 127951 |
Lê Đăng Khoa; Vũ Thị Phương |
Thôn Nghè 2, xã Tiên Nha, huyện Lục Nam |
|
|
|
|
GCN: CH 00718 |
Mất trang bs, GCN QSDĐ |
|
|
Lê Văn Xuyên |
Thôn Phúc Long, xã Tăng Tiến, huyện Việt Yên |
2 |
72 |
258,2 m2 |
Đất ở |
|
Mất GCN QSDĐ |
|
|
Phạm Văn Ngãi, Nguyễn Thị Khách |
Thôn Vân Lư (nay là thôn Long Trường Vân), xã Yên Lư, huyện Yên Dũng |
|
|
532,0m2 |
Đất ở: 400,0m2 ; Đất vườn: 132,0m2 |
|
Mất GCN QSDĐ |
|
AĐ 429065 |
Nguyễn Thị Duyến; Phạm Văn Tuân |
Thôn Già Khê Làng 1, xã Tiên Hưng (nay là tổ dân phố Già Khê, thị trấn Đồi Ngô), huyện Lục Nam |
|
|
|
|
GCN: 01472 |
Mất trang bs, GCN QSDĐ |
|
|
Ong Xuân Sinh |
thôn Dưới, xã Cảnh Thụy, huyện Yên Dũng |
440;316; 317;314 |
16 |
941,0 m2 |
|
|
Mất GCN QSDĐ |
|
BY 943121 |
Chu Văn Long, Lê Thị Minh Loan |
Khu 4, thị trấn Thắng, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang (nay là tổ dân phố số 3, thị trấn Thắng, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang) |
25 |
11 |
173,8 m2 |
Đất ở tại đô thị |
|
Thực hiện Quyết định thi hành án và cơ quan thi hành án không thu hồi được Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất |
|
BC 125993 |
Nguyễn Văn Quảng, Thân Thị Vân |
Khu 4 (nay là tổ dân phố 4), thị trấn An Châu, huyện Sơn Động, |
|
|
|
|
CH 00520 |
Mất trang bs, GCN QSDĐ |
|
BM 969092 |
Nguyễn Đức Tình, Phạm Thị Vỵ. |
Thôn Mỹ Tượng, xã Lãng Sơn, huyện Yên Dũng |
13 |
242 |
917,3m2 |
Đất ở: 360,0m2 ; đất vườn: 557,3m2 |
|
Mất trang bs, GCN QSDĐ |
|
CB 791768 |
Lê Thị Hằng |
Tiểu khu 3, thị trấn Neo (nay là tổ dân phố 3, thị trấn Nham Biền), huyện Yên Dũng |
19 |
659 |
90,0m2 |
Đất ở tại đô thị |
|
Mất trang bs, GCN QSDĐ |
|
Q 878119 |
Dương Văn Thái |
Thôn Trại Cầu (nay là thôn Chiến Thắng), xã Yên Sơn, huyện Lục Nam |
|
|
234,0m2 |
Đất ở tại nông thôn |
02096 |
Mất GCN QSDĐ |
|
BU 373859 |
Nguyễn Xuân Diệp, Lê Thị Bộ |
Thôn Bắc, xã Đồng Việt, huyện Yên Dũng |
51 |
7 |
1.469,1m2 |
Đất ở tại nông thôn: 400,0m2 ; Đất vườn: 1.069,1m2 |
CH 00141 |
Mất GCN QSDĐ |
|
CĐ 817567 |
Thân Văn Phách; Thân Thị Thêm |
Thôn Hùng Lãm 2, xã Hồng Thái, huyện Việt Yên |
11 |
350 |
490,5 m2 |
Đất ở nông thôn (ONT): 394,1m2 ; đất trồng cây lâu năm (CLN): 96,4m2 |
CH 01386 |
Mất GCN QSDĐ |
|
S 047632 |
Chu Văn Tuấn |
thôn An Nguyễn, xã Cương Sơn, huyện Lục Nam |
|
|
|
|
00352 |
Mất trang bs, GCN QSDĐ |
|
Q 129252 |
Nguyễn Xuân Thủy |
Cụm 4, phường Ngô Quyền, thị xã Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang (nay là tổ dân phố số 6, phường Ngô Quyền, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang) |
3 |
65 |
55,1 m2 |
Đất T |
|
Mất GCN QSDĐ |
|
S 047632 |
Chu Văn Tuấn |
thôn An Nguyễn, xã Cương Sơn, huyện Lục Nam |
|
|
|
|
GCN: 00352 |
Mất trang bs, GCN QSDĐ |
|
BU 599329 |
Hoàng Thị Xuân |
thôn Yên Ninh (nay là tổ dân phố Yên Ninh), thị trấn Nếnh, huyện Việt Yên |
|
|
|
|
CH001503 |
Mất trang bs, GCN QSDĐ |
|
U 891877 |
Nguyễn Văn Thứ |
thôn Thân (nay là tổ dân phố Thân Phú), thị trấn Đồi Ngô, huyện Lục Nam |
13 |
859 |
840,2m2 . |
Đất ở tại đô thị: 300,0m2 ; Đất vườn: 540,2m2 |
GCN: 00390 |
Mất GCN QSDĐ |
|
P 188251 |
Ngọc Văn Lực |
thôn Thượng, xã Long Sơn, huyện Sơn Động |
|
|
|
|
0320 QSDĐ/H |
Mất trang bs, GCN QSDĐ |
|
BR 451042 |
Đỗ Trọng Thanh |
Thôn Nghĩa Tiến, xã Đông Lỗ, huyện Hiệp Hòa |
150 |
20 |
1312,4 m2 |
Đất ở: 360,0 m2 và đất trồng cây lâu năm khác: 952,4 m2 |
|
Mất trang bs, GCN QSDĐ |
|
DĐ 477930 |
Bùi Văn Minh, Thân Thị Tính |
Tổ dân phố Thanh Bình, thị trấn Kép, huyện Lạng Giang |
13 |
155 |
1867,6m2 |
Đất ở tại đô thị: 600m2 , đất trồng cây lâu năm 1267,6m2 |
|
Mất GCN QSDĐ |
|
|
Ngô Văn Khẩn; Đỗ Thị Liệu |
thôn Phúc Lâm, xã Hoàng Ninh (nay là tổ dân phố Phúc Lâm, thị trấn Nếnh), huyện Việt Yên |
1 |
601 |
295 m2 |
Đất ở |
|
Mất GCN QSDĐ |
|
P 524130 |
Nguyễn Văn Phẩm |
xã Xuân Hương, huyện Lạng Giang |
|
|
|
|
|
Mất trang bs, GCN QSDĐ |
|
P 524129 |
Nguyễn Văn Phẩm |
xã Xuân Hương, huyện Lạng Giang |
|
|
|
|
|
Mất trang bs, GCN QSDĐ |
|
CR 198619 |
Trần Thanh Tùng |
Đường Thân Nhân Trung, phường Mỹ Độ, thành phố Bắc Giang |
16 |
258 |
74,0 m2 |
Đất ở tại đô thị |
|
Mất GCN QSDĐ |
|
BX 981846 |
Nguyễn Văn Thống,Tạ Thị Huyền |
Thôn Chùa, xã Đồng Sơn, thành phố Bắc Giang |
40 |
39 |
126,5 m2 |
Đất ở tại nông thôn |
|
Mất trang bs, GCN QSDĐ |
|
Q 651942 |
Đào Văn Xiêm |
Thôn Ngọc Thành, xã Ngọc Sơn, huyện Hiệp Hòa (nay là Thôn Ngọc Thành 2, xã Ngọc Sơn, huyện Hiệp Hòa) |
|
|
|
|
|
Mất trang bs, GCN QSDĐ |
|
AD 168645 |
Lê Văn Tập |
Thôn Phú Hòa, xã Hoàng Thanh, huyện Hiệp Hòa (nay là thôn Thống Nhất, xã Hoàng Thanh, huyện Hiệp Hòa) |
0 |
10 |
196,0 m2 |
Đất ở tại nông thôn |
|
Mất GCN QSDĐ |
|
CG 689844 |
Trần Văn Thành |
Thôn Đền Cô, xã Tam Hiệp, huyện Yên Thế, |
34 |
27 |
352,0 m2 |
Đất ở tại nông thôn: 250,0 m2 và đất trồng cây lâu năm: 102,0 m2 |
CS01064 |
Theo quy định tại điểm d khoản 2 Điều 106, Luật Đất đai năm 2013 (cấp không đúng hình thể thửa đất trên GCNQSD đất) |
|
|
Nguyễn Mai Thao |
Thôn Hựu, xã Trù Hựu, huyện Lục Ngạn |
|
|
682,0m2 |
Đất T: 360,0 m2 ; Đất vườn: 322,0 m2 |
01660 |
Mất GCN QSDĐ |
|
BX 528528 |
Trần Văn Dũng, Phạm Thị Thơm |
thôn Trại Một, xã Phượng Sơn, huyện Lục Ngạn |
|
|
|
|
|
Mất trang bs, GCN QSDĐ |
|
CV 829281 |
Vũ Văn Nguyên, Đàm Thị Linh |
Khu đô thị mới Tổ dân phố 2, 3, thị trấn Nham Biền, huyện Yên Dũng |
56 |
84 |
125,4m2 |
Đất ở tại đô thị |
CH 00144 |
Mất trang bs, GCN QSDĐ |
|
X 014024 |
Đặng Thành Dự |
Thôn Dung, xã Hương Gián, huyện Yên Dũng |
|
|
|
|
|
Mất trang bs, GCN QSDĐ |
|
AP 083680 |
Đào Văn Khoa, Nguyễn Thị Liễu |
Thôn Yên Phượng, xã Yên Lư, huyện Yên Dũng |
|
92 |
100,0m2 |
Đất ở |
|
Mất GCN QSDĐ |
|
BI 442477 |
Nguyễn Xuân Là, Nguyễn Thị Mý |
Thôn Dung, xã Hương Gián, huyện Yên Dũng |
113a |
4 |
373,9m2 |
Đất ở: 180,0m2 ; Đất vườn: 193,9m2 |
CH 00185 |
Mất GCN QSDĐ |
|
AE 210750 |
Nguyễn Công Cảnh |
Thôn Đông Thịnh, xã Tam Dị, huyện Lục Nam |
|
|
|
|
H 03623 |
Mất trang bs, GCN QSDĐ |
|
BĐ 188387 |
|
Thôn Hồ Sen, xã Nghĩa Hồ (nay là tổ dân phố Hồ Sen, thị trấn Chũ), huyện Lục Ngạn |
30 |
101 |
2.092,0m2 |
Đất trồng cây lâu năm |
|
Mất GCN QSDĐ |
|
AE 524451 |
Hoàng Văn Thuận, Hoàng Thị Ưng |
Thôn Thủ Dương, xã Nam Dương, huyện Lục Ngạn |
|
|
|
|
|
Mất trang bs, GCN QSDĐ |