Danh sách GCN QSDĐ, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất bị thu hồi và hủy năm 2016
ページビュー:
dark-mode-label
OFF
印刷
Đọc bài viết
Danh sách GCN QSDĐ, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất bị thu hồi và hủy năm 2016
Số phát hành | Chủ sử dụng đất (Ông/Bà) | Địa chỉ thửa đất | Số tờ | Số thửa | Diện tích (m2) | Mục đích sử dụng | Số vào sổ cấp GCN | Lý do | Số quyết định cấp GCN |
BR 423345 | Lương Đức Thuận | Mỹ Hưng, Tân Hưng, Lạng Giang | 72 | 302 | 81 | ONT | Mất GCN QSD đất | 10/QĐ-TNMT | |
E 0564455 | Hoàng Văn Thế | Thôn 4, Hương Lạc, Lạng Giang | 2,4,6 | 802, 707, 818, 163, 586 | 1990 | ONT 360, Vườn 405, LUC 1225 | 18838 | Mất GCN QSD đất | 24/QĐ-TNMT |
AI 859664 | Nguyễn Thị Sáng | Phương Lạn 1, Phương Sơn, Lục Nam | 16 | 134 | 854,7 | ONT 300, CLN 554,7 | H 00239 | Mất GCN QSD đất | 47/QĐ-TNMT |
Y 253291 | Nguyễn Văn Thức | Mai Cao, Song Mai, TPBG | 85 | 23 | 119,5 | ODT | 00249 QSDĐ /491/QĐ-UB | Mất GCN QSD đất | 50/QĐ-TNMT |
BG 230031 | Nguyễn Văn Quế | Đồng Giàng, Bình Sơn, Lục Nam | 23 | 511 | 100 | ONT 40, Vườn 60 | 01588 | Mất GCN QSD đất | 51/QĐ-TNMT |
BR 344572 | Phạm Quang Hòa | Bãi Đá, Bình Sơn, Lục Nam | 0 | 0 | 14992,1 | ONT 300, Vườn 14692,1 | CH 01958 | Mất GCN QSD đất | 52/QĐ-TNMT |
AD 523239 | Nguyễn Đức Sơn, Nguyễn Thị Ninh | Tân Thành, Đa Mai, TPBG | 27 | 172 | 81 | ODT | H 02019/QĐ 242/QĐ-UB | Mất GCN QSD đất | 61/QĐ-TNMT |
AH 107177 | Nguyễn Đình Thẩm, Nguyễn Thị Xuyến | Nam Ngạn, Quang Châu, Việt Yên | 8 | 218 | 378,4 | ONT | 04159 QSDĐ /671/ QĐ-UBND | Mất GCN QSD đất | 65/QĐ-TNMT |
Vũ Trọng Thủy, Nguyễn Thị Tuất | Phố Vôi, TT Vôi, Lạng Giang | 30 | 152 | 35,3 | ODT | 805179 | Mất GCN QSD đất | 69/QĐ-TNMT | |
AĐ 110171 | Nguyễn Văn Doanh, Nguyễn Thị Xuân | Phúc Hạ, Song Mai, TPBG | 76 | 2 | 226,4 | ODT | H 02123/QĐ 118/ QĐ-UBND | Mất GCN QSD đất | 73/QĐ-TNMT |
AD 148578 | Lương Thị Thìn, Trần Lợi | Cụm 5, Trần Nguyên Hãn, TPBG | 7 | 289 | 40,5 | ODT | H 02101/ 114 /QĐ-UB | Thực hiện theo bản án của Tòa án | 78QĐ-TNMT |
AL 024447 | Vũ Thị Bích | Dãy 3,4, Nguyễn Thị Minh Khai, Thọ Xương, TPBG | KDC số 1 | Lô 12 (N7) | 69 | ODT | H 04029/QĐ 290/ QĐ-UBND | Thực hiện theo bản án của Tòa án | 87/QĐ-TNMT |
AL 024446 | Vũ Thị Bích | Dãy 3,4, Nguyễn Thị Minh Khai, Thọ Xương, TPBG | KDC số 1 | Lô 11 (N7) | 69 | ODT | H 04028/QĐ 290/ QĐ-UBND | Mất GCN QSD đất | 88/QĐ-TNMT |
AĐ 429472 | Phạm Văn Bình, Hà Kim Thanh | SN 91, Hồ Công Dự, Hoàng Văn Thụ, TPBG | 28 | 8 | 87 | ODT | H 02500/QĐ 214/ QĐ-UB | Mất GCN QSD đất | 103/QĐ-TNMT |
Nguyễn Thị Nụ | TDP Tiền Giang, Hoàng Văn Thụ, TPBG | 18 | 469 | 64,2 | T | 00409/ 433/ QĐ-CT-T | Mất GCN QSD đất | 114/QĐ-TNMT | |
AM 967171 | Hồ Văn Hà, Nguyễn Thị Thu Hường | Cụm 4, Khu 4, Mỹ Độ, TPBG | 18 | 85 | 234,7 | ODT | 01692/QĐ 672/ QĐ-UBND | Mất GCN QSD đất | 120/QĐ-TNMT |
AB 137076 | Lê Văn Phiên, Đinh Thị Nga | Hoàng Hoa Thám, Hoàng Văn Thụ, TPBG | 10 | 237 | 67,64 | ODT | H 01921 | Mất GCN QSD đất | 121/QĐ-TNMT |
W 093390 | Hứa Thị Hợi | Hương Thân, Hương Sơn, Lạng Giang | 66 | 16 | 1010,1 | ONT 720, Vườn 290,1 | 01712 | Mất GCN QSD đất | 129/QĐ-TNMT |
Ngô Đức Quyền, Nguyễn Thị Thuyết | Ninh Động, Ninh Sơn, Việt Yên | 4 | 214 | 308,8 | ONT | 01746 | Mất GCN QSD đất | 130/QĐ-TNMT | |
Lương Văn Hoàn, Nguyễn Thị Thảo | Cạng, Phúc Hòa, Tân Yên | 27 | 41 | 1026 | ONT 400 + Vườn 626 | 2114 | Mất GCN QSD đất | 133/QĐ-TNMT | |
BQ 722189 | Nguyễn Văn Thìn, Phạm Thị Thắng | Đồi Giếng, Ngọc Thiện, Tân Yên | 27 | 202 | 197,4 | ONT | Mất GCN QSD đất | 134/QĐ-TNMT | |
U 859226 | Nguyễn Văn Thắng, Nguyễn Thị Vượng | Hạ, An Châu, Sơn Động | 0 | 0 | 373 | ONT | Mất GCN QSD đất | 136/QĐ-TNMT | |
S 086986 | Nguyễn Văn Vân | Giếng, Khám Lạng, Lục Nam | 752 | ONT 200, Vườn 552 | 00867 | Mất GCN QSD đất | 143/QĐ-TNMT | ||
Vi Văn Kỳ | Đồng Sào 2, Quang Tiến, Tân Yên | 14,15 | 41, 886, 809, 808, 801, 884, 840, 750, 713, 885, 73, 34 | 6871 | ONT 360, Vườn 2900, Canh Tác 3611 | H 00470 | Mất GCN QSD đất | 144/QĐ-TNMT | |
AĐ 637393 | Trần Hữu Khuông | Ngọc Ninh, Hoàng Thanh, Hiệp Hòa | 0 | 8 | 150 | DG-CTT | Thực hiện theo bản án của Tòa án | 146/QĐ-TNMT | |
AN 993610 | Nguyễn Thị Hạnh | Ngọc Ninh, Hoàng Thanh, Hiệp Hòa | 0 | 26 | 184 | DG-CTT | 1371 | Thực hiện theo bản án của Tòa án | 152/QĐ-TNMT |
CA 811670 | Phạm Thị Hương, Phạm Ngọc Kiên | Khu 1, TT Kép, Lạng Giang | 11 | 65 | 157,2 | ODT | CH 00535 | Mất GCN QSD đất | 153/QĐ-TNMT |
CA 642950 | Ong Xuân Dũng, Hà Thị Hồng Nhung | Bẩy, Cảnh Thụy, Yên Dũng | 38 | 882 | 155,5 | ONT | CH 00999 | Mất GCN QSD đất | 154/QĐ-TNMT |
BĐ 285931 | Nguyễn Mạnh Huy | Trại Chuối, Đồng Kỳ, Yên Thế | 125 | ONT | CH 00181 | Mất GCN QSD đất | 158/QĐ-TNMT | ||
Nguyễn Văn Dưỡng | Văn Giàng, Tân Tiến, TPBG | 12 | 115 | 222,5 | ODT | 00943 QSDĐ 447/QĐ-CT | Mất GCN QSD đất | 161/QĐ-TNMT | |
Nguyễn Văn Ty, Dương Thị Tuất | Đại Đồng 2, Danh Thắng, Hiệp Hòa | 21 | 127 | 1264,8 | T 360, Vườn 904,8 | 375/ 45/ QĐ-UB | Mất GCN QSD đất | 169/QĐ-TNMT | |
BI 810178 | Phí Thị Mỹ | Đông Phú, Xuân Phú, Yên Dũng | 7 | 153 | 625,6 | ONT 360, Vườn 265,6 | CH 00176 | Mất GCN QSD đất | 188/QĐ-TNMT |
AB 127131 | Nguyễn Quang Sỹ, Nguyễn Thùy Phương | Văn Giàng, Tân Tiến, TPBG | 7 | 15 | 307 | ODT | Mất GCN QSD đất | 191/QĐ-TNMT | |
U 868612 | Nguyễn Thị Phượng | Khu 1, TT Thắng, Hiệp Hòa | 4 | 15 | 322,1 | T 200, Vườn 122,1 | Mất GCN QSD đất | 195/QĐ-TNMT | |
AP 100516 | Nguyễn Thị Nhượng | Thế Hội, Việt Ngọc, Tân Yên | 15 | 1001 (lô 03) | 120 | ONT | Mất GCN QSD đất | 20/QĐ-TNMT | |
Đinh Văn Lợi | Tân Mỹ, Đồng Sơn, TPBG | Trích đo | 0 | 247 | T | 01874 QSDĐ/ 190/ QĐ/UB-H | Mất GCN QSD đất | 200/QĐ-TNMT | |
Nguyễn Văn Tuyến | Phấn Sơn, Đồng Sơn, TPBG | Trích đo | 0 | 385 | T | 01217 QSDĐ/ 403/ QĐ/UB-H | Mất GCN QSD đất | 201/QĐ-TNMT | |
BĐ 217344 | Giáp Văn Thăng, Nguyễn Thị Nhan | Cầu, Dĩnh Trì, TPBG | 20 | 76 | 466,9 | ODT 300, CLN 166,9 | CH 00504 | Thực hiện theo bản án của Tòa án | 202/QĐ-TNMT |
Q 736765 | Lưu Thị La | Dân Chủ, Lê Lợi, TPBG | 8 | 351 | 69,2 | T | 00314 QSDĐ /1210/QĐ-CT-T | Mất GCN QSD đất | 203/QĐ-TNMT |
Nguyễn Thị Cẩm | Quang Biểu, Quang Châu, Việt Yên | 13 | 273 | 309,6 | ONT | 02906/ 826/ 2001/ QĐ-UB /H | Mất GCN QSD đất | 204/QĐ-TNMT | |
Nguyễn Văn Quân | Trung Đồng, Đức Thắng, Hiệp Hòa | 3,4 | 0 | 1032 | Lúa | 1250 QSDĐ/ QĐ 385/ 1998/ QĐ-UB(H) | Mất GCN QSD đất | 212/QĐ-TNMT | |
Nguyễn Thị Thơm | Thượng, Bích Sơn, Việt Yên | 9 | 291 | 70 | ONT | H 04019 | Mất GCN QSD đất | 218/QĐ-TNMT | |
CD 497680 | Nguyễn Văn Bất, Nguyễn Thị Vân | Nga Trại, Hương Lâm, Hiệp Hòa | 81 | 426 | 169 | ONT | CH 00173 | Mất GCN QSD đất | 221/QĐ-TNMT |
750117 | Lý Thị Dương | An Thịnh, Cương Sơn, Lục Nam | 8.910,0 | RTS | 00290 | Mất GCN QSD đất | 232/QĐ-TNMT | ||
Đ 780023 | Nguyễn Đức Nhuận | Hương, Tân Dân, Yên Dũng | 5 | 23 | 143 | T | 00003 QSDĐ /380/QĐ-UB -H | Mất trang bổ sung số 1 | 233/QĐ-TNMT |
BQ 780016 | Đỗ Đức Kiên | TDP 9, Ngô Quyền, TPBG | 8 | 375 | 59,43 | ODT | H 00853/QĐ | Mất GCN QSD đất | 240/QĐ-TNMT |
Phan Văn Bình | Xuân Môi, Xuân Lương, Yên Thế | 320 | Vườn | 01897 | Mất GCN QSD đất | 247/QĐ-TNMT | |||
Lê Anh Tiệp, Nguyễn Thị Duyên | Chằm, Tăng Tiến, Việt Yên | 4 | 165 | 270,5 | ONT | H 02188 | Mất GCN QSD đất | 249/QĐ-TNMT | |
U 869928 | Công ty cổ phần điện cơ Việt Đức | Xương Giang, Trần Phú, TPBG | 12 | 1 | 3324,1 | Xây dựng | Mất trang bổ sung số 1 | 250/QĐ-TNMT | |
BI 171352 | Phùng Văn Bộ, Vũ Kim Sơn | Đồng Giót, Bắc Lý, Hiệp Hòa | Trích đo | 22 | 107,5 | ONT | QĐ 684 | Mất GCN QSD đất | 256/QĐ-TNMT |
Hà Thị Xuyến | Hoành Sơn, Phi Mô, Lạng Giang | 995 | ONT 300, Vườn 695 | 00926 | Mất GCN QSD đất | 257/QĐ-TNMT | |||
D 0189122 | Dương Văn Măng | Đông Thịnh, Xương Lâm, Lạng Giang | 4529 | ONT 360, Vườn 1630, Canh tác 2539 | 22375 | Mất trang bổ sung số 2 | 259/QĐ-TNMT | ||
BR 363387 | Phí Văn Hùy, Nguyễn Thị Phu | Xuân Trung, Xuân Phú, Yên Dũng | 11 | 77 | 348,3 | ONT | CH 00542/ 289/ QĐ- UBND | Mất GCN QSD đất | 268/QĐ-TNMT |
X 277272 | Hà Văn Tài | Hấn, Hương Gián, Yên Dũng | 6 | 339 | 342 | Ao | 00481 QSDĐ /770/ QĐ-CT | Mất GCN QSD đất | 269/QĐ-TNMT |
Thái Thị Hoa | Khu 2, TT Bích Động, Việt Yên | 5 | 32 | 100 | ODT | Mất GCN QSD đất | 276/QĐ-TNMT | ||
Y 952526 | Trần Quang Vinh | Lê Lợi, TPBG | 16 | 144 | 63,3 | T | 01725 QSDĐ /QĐ 1080/ QĐ/CT(H) | Mất GCN QSD đất | 279/QĐ-TNMT |
U 952205 | Nguyễn Đình Bình | Nguyễn Công Hãng, TPBG | 22 | 31 | 131,3 | T | Thực hiện theo bản án của Tòa án | 280/QĐ-TNMT | |
N 893448 | Nguyễn Thị Vãn (Ngụy Thị Vãn) | Ngõ Đá, Việt Ngọc, Tân Yên | 22 | 979 | 510 | ONT 300, Vườn 210 | Mất GCN QSD đất | 281/QĐ-TNMT | |
Q 027663 | Ưng Sĩ Khâm | Nương, Kiên Thành, Lục Ngạn | 1271 | ONT 290, Vườn 981 | H 00524 | Thực hiện theo khoản 7, điều 87, 43/2014/NĐ -CP | 282/QĐ-TNMT | ||
BI 490084 | Nguyễn Thị Sơn | Cống Ngóc - Bến xe, Thọ Xương, TPBG | Lô 28 (N11) | 72,64 | ODT | H 01732-QĐ | Mất GCN QSD đất | 283/QĐ-TNMT | |
Đào Văn Chắt | Thôn 6, Việt Tiến, Việt Yên | 12 | 20 | 849 | ODT 300, CLN 549 | Mất GCN QSD đất | 290/QĐ-TNMT | ||
D 0189509 | Hoàng Văn Hưng | Nam Lễ 1, Xương Lâm, Lạng Giang | 3264 | ONT 360, Vườn 952, Canh tác 1952 | Mất trang bổ sung số 1 | 291/QĐ-TNMT | |||
BU 565025 | Dương Văn Thiện | Vạc, Thái Đào, Lạng Giang | 20 | 24 | 553 | CLN | CH 00981 | Mất GCN QSD đất | 292/QĐ-TNMT |
W 073635 | Nguyễn Văn Khải | Chằm Cũ, Tiên Hưng, Lạng Giang | 63 | 72 | ONT | 01447 | Mất trang bổ sung số 1 | 294/QĐ-TNMT | |
Q 849398 | Nguyễn Văn Cụm | Bãi Chợ, Tuấn Đạo, Sơn Động | 0 | 0 | 79,9 | ONT | Mất GCN QSD đất | 299/QĐ-TNMT | |
AE 868518 | Từ Thị Hạnh | Toàn Mỹ, TT Vôi, Lạng Giang | 72 | ODT | H 01564 | Mất trang bổ sung số 1 | 310/QĐ-TNMT | ||
Giáp Văn Thường | Đình Hà, Tân Trung, Tân Yên | 1080 | ONT 360, Vườn 720 | Mất GCN QSD đất | 377/QĐ-TNMT | ||||
BO 0209803 | Nguyễn Văn Thùy, Nguyễn Thị Loan | Ngò, TT Cao Thượng, Tân Yên | Tiến Sơn 7 | 277, 293 | 577 | Nông Nghiệp | CH 00543 | Mất GCN QSD đất | 381/QĐ-TNMT |
B307864 | Nguyễn Văn Cố | Làng Đồng, Ngọc Lý, Tân Yên | 13 | 251252 | 467 | Đất ở, Ao | Mất GCN QSD đất | 383/QĐ-TNMT | |
Y 247405 | Trần Thị Mát | Thượng Lâm, Thanh Lâm, Lục Nam | 1687.5 | Đất ở, Vườn | 992 | Mất trang bổ sung thứ 1 gắn liền với GCN QSD đất | 390/QĐ-TNMT | ||
Trần Bá Quốc | Việt Tiến (Tân Tiến), Hương Gián, Yên Dũng | 9 | 73 | 487,2 | Đất T, Vườn | 14411 | Mất GCN QSD đất | 391/QĐ-TNMT | |
BM 868245 | Nguyễn Thị Thiếc | Xuân Trung, Xuân Phú, Yên Dũng | 11 | 183 | 327,3 | Đất ở | CH 00969/288/ QĐ-UBND | Mất GCN QSD đất | 392/QĐ-TNMT |
Nguyễn Văn Phiếu | Gáo, Hương Gián, Yên Dũng | 7 | 134 | 444,5 | Đất ở, Vườn | Mất GCN QSD đất | 408/QĐ-TNMT | ||
BX 876821 | Bùi Đăng Trình, Trương Thu Nga | Đồng Lều, Bố Hạ, Yên Thế | 1 | 975 | 80 | Đất ở | CH 02746 | Mất GCN QSD đất | 411/QĐ-TNMT |
Hoàng Công Thuận, Thân Thị Khoa | Trung Đồng, Vân Trung, Việt Yên | 13 | 228 | 203 | Đất ở | Mất GCN QSD đất | 412/QĐ-TNMT | ||
Lê Đình Độ, Nguyễn Thị Tơ | Sen Hồ, Nếnh, Việt Yên | 1 | 0, 1019, 1020, 1058, 2174, 2189, 2202, 45, 46, 286, 294, 300 | 2.85 | Lúa | Mất GCN QSD đất | 413/QĐ-TNMT | ||
Nguyễn Đăng Kế, Hoàng Thị Thanh | Thôn 1, Việt Tiến, Việt Yên | 2 | 276 | 1.03 | Đất ở, CLN | Mất GCN QSD đất | 414/QĐ-TNMT | ||
AK 648595 | Nguyễn Văn Thạch, Nguyễn Thị Nguyên | Cả, Tân Thịnh, Lạng Giang | 18 | 90 | 1650,4 | Đất ở | H 01908 | Mất GCN QSD đất | 415/QĐ-TNMT |
BX 778642 | Nguyễn Văn Mạnh, Lê Thị Tĩnh | Thượng, Đức Giang, Yên Dũng | 57 | 217 | 232,7 | Đất ở | CH 00698/430/ QĐ-UBND | Mất GCN QSD đất | 419/QĐ-TNMT |
Nguyễn Văn Dũng, Trần Thị Ngọc Lan | Vàng, Bích Sơn, Việt Yên | 3 | 352 | 251 | Đất ở | Mất GCN QSD đất | 421/QĐ-TNMT | ||
Thân Văn Thịnh | Tân Độ, Tân Liễu, Yên Dũng | 1 | 300 | T | H 01359 | Mất GCN QSD đất | 429/QĐ-TNMT | ||
BI 121445 | Nguyễn Sỹ Bắc | Gạ, Thái Đào, Lạng Giang | 34 | 177 | 379,8 | Đất ở, CLN | CH 00305 | Mất GCN QSD đất | 430/QĐ-TNMT |
Nguyễn Thị Chín | Thôn 6, Hương Lạc, Lạng Giang | 4,5,6 | 665, 1032, 566, 569, 890, 14, 142, 197, 656, 26, 27, 150, 226, 233 | 3546 | Đất ở, CLN, Lúa, Ao | Mất GCN QSD đất | 439/QĐ-TNMT | ||
Phan Văn Thiềm | Thôn 11, Hương Lạc, Lạng Giang | 38,34 | 654, 160, 671, 262, 366, 842, 308, 463, 659, 655,664,661 | 2910 | Đất ở, CLN, Lúa, LM | Mất GCN QSD đất | 440/QĐ-TNMT | ||
E 0564292 | Đỗ Thị Đông | Thôn 9, Hương Lạc, Lạng Giang | 2841 | Đất ở, Vườn, Lúa | 19372 | Mất trang bổ sung thứ 1 gắn liền với GCN QSD đất | 441/QĐ-TNMT | ||
AO 780089 | Đỗ Xuân Đính, Nguyễn Thị Hoa | Hà, Song Mai, TPBG | 13 | 366 | 142,4 | Đất thủy sản | H 0334/QĐ | Mất GCN QSD đất | 447/QĐ-TNMT |
Đặng Văn Tưởng | Thôn 5, Việt Tiến, Việt Yên | 7 | 441 | 478 | Đất ở, CLN | 3690 | Mất GCN QSD đất | 449/QĐ-TNMT | |
Đ 790516 | Dương Văn Thục | Thượng Lâm, Thanh Lâm, Lục Nam | 960,4 | Đất ở, Vườn | 66 | Mất GCN QSD đất | 450/QĐ-TNMT | ||
BP 747424 | Nguyễn Văn Thuận, Nguyễn Thị Sự | An Lập, Ngọc Lý, Tân Yên | 38 | 324a | 210,7 | ONT | CH 00325 | Mất GCN QSD đất | 458/QĐ-TNMT |
Mai Thế Phương | Đồng Lân, Đồng Kỳ, Yên Thế | 3 | 25 | 1.166 | RSX | H 00077 | Mất GCN QSD đất | 459/QĐ-TNMT | |
S 833834 | Lại Văn Bằng | Trung Sơn, Đức Giang, Yên Dũng | 1+2 | 1233 | ONT 360 + Vườn 873 | QSDĐ /460- QĐ/CT | Mất GCN QSD đất | 466/QĐ-TNMT | |
Đ 774780 | Nguyễn Văn Chỉ | Tân Sơn, Quỳnh Sơn, Yên Dũng | 910 | ONT | 00004QSDĐ /1182/ QĐ-UB-H | Mất trang bổ sung thứ 1 gắn liền với GCN QSD đất | 467/QĐ-TNMT | ||
BĐ 310990 | Nguyễn Văn Cường, Nguyễn Thị Hà | Núm, Dĩnh Trì, Lạng Giang | 28 | 678 | Kinh Doanh | CH 00503 | Mất GCN QSD đất | 469/QĐ-TNMT | |
S 011695 | Đặng Văn Năm | Đông, Lương Phong, Hiệp Hòa | 1440 | ONT 360 + Vườn 1080 | Mất GCN QSD đất | 471/QĐ-TNMT | |||
AD 197596 | Đỗ Văn Tuế, Hoàng Thị Cành | Giếng, Tân Mỹ, TPBG | 10 | 216 | 256,9 | ODT | Mất GCN QSD đất | 474/QĐ-TNMT | |
Nguyễn Thị Cứ | Tây, Tiên Lục, Lạng Giang | 12 | 657, 440, 441, 862 | 724 | ONT + CLN | Mất GCN QSD đất | 475/QĐ-TNMT | ||
AE 868520 | Phạm Văn Hạnh, Hồ Thị Thành | Toàn, TT Vôi, Lạng Giang | 72 | ODT | H 01563 | Mất trang bổ sung thứ 1 gắn liền với GCN QSD đất | 476/QĐ-TNMT | ||
N 754420 | Nguyễn Văn Thuật | Hậu, Đại Lâm, Lạng Giang | 46A | 10(1), 18(5), 9(2) | 432 | ONT | 103 | Mất GCN QSD đất | 478/QĐ-TNMT |
D 0189064 | Nguyễn Đôn Tiếp | Quyết Tiến, Xương Lâm, Lạng Giang | 3774 | ONT 360 + Vườn 160 + Canh Tác 3254 | 22298 | Mất trang bổ sung thứ 1 gắn liền với GCN QSD đất | 481/QĐ-TNMT | ||
AA 040865 | Nguyễn Văn Cơ | Ngọc Sơn, Chu Điện, Lục Nam | 51 | ONT | 96 | Mất GCN QSD đất | 487QĐ-TNMT | ||
BM 042568 | Nguyễn Văn Quyết, Đỗ Thị Huyền | Phương Lạn 2, Phương Sơn, Lục Nam | 152,3 | ONT 50 + CLN 102,3 | CH 02229 | Mất trang bổ sung thứ 1 gắn liền với GCN QSD đất | 488/QĐ-TNMT | ||
AK 041986 | Trương Văn Dân, Đồng Thị Hương | Bằng, Nghĩa Hòa, Lạng Giang | 72 | ONT | H 06182 | Mất trang bổ sung thứ 1 gắn liền với GCN QSD đất | 500/QĐ-TNMT | ||
U 881921 | Nguyễn Văn Lược | Lan Hoa, Lan Mẫu, Lục Nam | 971 | ONT 360 + Vườn 611 | 115 | Mất trang bổ sung thứ 1 gắn liền với GCN QSD đất | 508/QĐ-TNMT | ||
AE 868517 | Lê Văn Nghĩa, Từ Thị Phúc | Toàn Mỹ, TT Vôi, Lạng Giang | 72 | ODT | H 01565 | Mất trang bổ sung thứ 1 gắn liền với GCN QSD đất | 509/QĐ-TNMT | ||
AO 537812 | Phạm Văn Quân | Trại Ổi 1, Nghĩa Trung, Việt Yên | 3 | 660 | 100 | ONT | H 04949 | Mất GCN QSD đất | 513/QĐ-TNMT |
Nguyễn Đức Phú | Trại Mới, Giáp Sơn, Lục Ngạn | 900 | ONT 400 + Vườn 500 | 872 | Mất GCN QSD đất | 515/QĐ-TNMT | |||
W 094122 | Lương Bảo Đài | TDP Kế, Dĩnh Kế, TPBG | 16 | 14 | 90,6 | ODT | 410 | Mất GCN QSD đất | 516/QĐ-TNMT |
Nguyễn Văn Cường, Giáp Thị Kiều Hưng | Tĩnh Lộc, Nghĩa Trung, Việt Yên | 6 | 110 | 60 | ONT | Mất GCN QSD đất | 517/QĐ-TNMT | ||
CA 736835 | Đào Ngọc Sơn, Phạm Thị Ngọc Anh | Ngõ 98, Nguyễn Cao, Ngô Quyền, TPBG | 19 | 107 | 61,7 | ODT | CH 01459/QĐ | Mất GCN QSD đất | 528/QĐ-TNMT |
BO 130779 | Nguyễn Thị Hồi | Đạo Ngạn 1, Quang Châu, Việt Yên | 5 | 23 | 43,6 | ONT | CH 00758 | Mất GCN QSD đất | 533/QĐ-TNMT |
K 614105 | Nguyễn Đình Huỳnh | Đại Giáp, Đại Lâm, Lạng Giang | 924 | ONT 300 + Vườn 624 | 27667 | Mất trang bổ sung thứ 1 gắn liền với GCN QSD đất | 534/QĐ-TNMT | ||
Đ 790001 | Bùi Xuân Chỉ | Dĩnh Bạn, Thanh Lâm, Lục Nam | 4250 | RTS | 52 | Mất trang bổ sung thứ 1 gắn liền với GCN QSD đất | 541/QĐ-TNMT | ||
AB 369063 | Nguyễn Đăng Thì, Vũ Thị Liên | SN 21 ngõ 5, Á Lữ, Trần Phú, TPBG | 21 | 174 | 72 | ODT | H 01876/QĐ | Mất GCN QSD đất | 547/QĐ-TNMT |
BK 739584 | Nguyễn Văn Thùy, Nguyễn Thị Nhung | Minh Phượng, Nham Sơn, Yên Dũng | 53 | 315 | 174,3 | ONT | CH 01241 | Mất trang bổ sung gắn liền với GCN QSD đất | 548/QĐ-TNMT |
CA 642586 | Hoàng Thị Quyên | Minh Phượng, Nham Sơn, Yên Dũng | 47 | 282 | 68 | ONT | CH 00680 | Mất GCN QSD đất | 549/QĐ-TNMT |
BG 184844 | Phạm Kim Thu | Ngõ 90, Nguyễn Văn Cừ, Lê Lợi, TPBG | 9 | 484 | 53,55 | ODT | H 00425-QĐ | Mất trang bổ sung gắn liền với GCN QSD đất | 552/QĐ-TNMT |
Lương Thị Hoan, Nguyễn Văn Khánh | Dĩnh Xuyên, Tân Dĩnh, Lạng Giang | 4,5 | 566, 857, 264, 650, 743 | 1212 | Nông Nghiệp | Mất GCN QSD đất | 553/QĐ-TNMT | ||
Nguyễn Văn Dũng, Đồng Thị Hưng | Dĩnh Xuyên, Tân Dĩnh, Lạng Giang | 4,5 | 535, 565, 283, 486 | 1333 | Nông Nghiệp | Mất GCN QSD đất | 554/QĐ-TNMT | ||
Ngô Thị Yến | Dĩnh Xuyên, Tân Dĩnh, Lạng Giang | 4, 5 | 31, 742, 124, 446 | 931 | Nông Nghiệp | Mất GCN QSD đất | 555/QĐ-TNMT | ||
Phùng Ngọc Lực, Nguyễn Thị Nhung | Dĩnh Xuyên, Tân Dĩnh, Lạng Giang | 4,5 | 734, 707, 740, 53, 26, 400, 402, 394 | 1948 | Nông Nghiệp | Mất GCN QSD đất | 556/QĐ-TNMT | ||
AI 859696 | Lê Quang Trung, Trịnh Thị Năm | Sàn, Phương Sơn, Lục Nam | 72 | ONT | H 00271 | Mất GCN QSD đất | 557/QĐ-TNMT | ||
Q 806812 | Vũ Văn Bân | Lam Sơn, Kiên Thành, Lục Ngạn | 1008 | ONT 500 + Vườn 508 | 1561 | Mất GCN QSD đất | 559/QĐ-TNMT | ||
Đào Văn Thúy, Nguyễn Thị Tuyết | Nghĩa Thượng, Minh Đức, Việt Yên | 2 | 119 | 367 | ONT 300 + CLN 67 | CH 02723 | Mất GCN QSD đất | 561/QĐ-TNMT | |
Lâm Văn Hoàng | Thôn 13, Hương Lạc, Lạng Giang | 29, 30 | 283, 194, 66 | 1596 | ONT 360 + Vườn 60 + NN 1176 | Mất GCN QSD đất | 568/QĐ-TNMT | ||
Hoàng Văn Chất | Hữu Định, Quang Minh, Hiệp Hòa | 12 | 78 | 720 | T 360 + Vườn 360 | 558 | Mất GCN QSD đất | 575/QĐ-TNMT | |
N 810986 | Lâm Văn Thuận | Xé, Sa Lý, Lục Ngạn | 4 | 175, 170, 174, 172, 173, 171 | 2568 | Lúa | 187 | Mất GCN QSD đất | 587/QĐ-TNMT |
BD 038887 | Vương Tuấn Hải, Phạm Thị Thu Trang | Kim 1, Phượng Sơn, Lục Ngạn | 86 | ONT | 1309 | Mất GCN QSD đất | 594/QĐ-TNMT | ||
BU 343131 | Nguyễn Thị Lợi | Thượng Tự, Song Mai, TPBG | 59 | 5 | 264,6 | ONT 215,6 + CLN 49 | CH 01167-QĐ | Mất GCN QSD đất | 600/QĐ-TNMT |
BU 343130 | Nguyễn Thị Lợi | Thượng Tự, Song Mai, TPBG | 59 | 120 | 144,4 | ONT | CH 01168-QĐ | Mất GCN QSD đất | 601/QĐ-TNMT |
BĐ 199590 | Lê Ngọc Đức, Nguyễn Thị Tâm | Khu 3, TT Thắng, Hiệp Hòa | 0 | 4 | 90 | ODT | Mất GCN QSD đất | 604/QĐ-TNMT | |
Nguyễn Đức Tứ | Đức Thắng, Hiệp Hòa | 3024,2 | Mất GCN QSD đất | 605/QĐ-TNMT | |||||
Đ 090247 | Nguyễn Thị Nguyệt | Làng Dưới, Xuân Lương, Yên Thế | 13 | 23 | 111,4 | ONT | Mất GCN QSD đất | 606/QĐ-TNMT | |
S 113930 | Nguyễn Quang Oảnh | Tân Kỳ, Đông Hưng, Lục Nam | 1010 | ONT + Vườn | 1390 | Mất trang bổ sung gắn liền với GCN QSD đất | 607/QĐ-TNMT | ||
S 745046 | Nguyễn Xuân Chung | Tân Mộc, Bình Sơn, Lục Nam | 1450 | ONT + Vườn | 1046 | Mất trang bổ sung gắn liền với GCN QSD đất | 608/QĐ-TNMT | ||
Phạm Văn Khai, Trần Thị Nghiêm | Thuận Lý, Tiến Dũng, Yên Dũng | 24 | 349 | 286 | T | Mất GCN QSD đất | 609/QĐ-TNMT | ||
D 0171930 | Nguyễn Văn Thoa | Dưới, Cảnh Thụy, Yên Dũng | 16 | 430 | 360 | T | Mất trang bổ sung gắn liền với GCN QSD đất | 610/QĐ-TNMT | |
Đào Thị Hiền | Non Cải, TT Vôi, Lạng Giang | 39 | 40 | 167,4 | ODT | 08317/ QSDĐ/246/ QĐ-CT(H) | Mất GCN QSD đất | 611/QĐ-TNMT | |
Nguyễn Thị Viện | Dâu, Nghĩa Hưng, Lạng Giang | 13 | 341 | 696 | ONT | Mất GCN QSD đất | 612/QĐ-TNMT | ||
N 875928 | Dương Thị Lý | Đại Giáp, Đại Lâm, Lạng Giang | 33A, 33B, 35A | 368-2, 271, 310, 128, 150-3, 157-2, 147-1, 119-1, 289, 369-3, 325-3, 127-1, 276-2, 35-2, 12-14, 186-1, 311-1, 21(4), 249-1, 38-4, 12-1, 183-1, 331-1 | Nông Nghiệp | 982 | Mất GCN QSD đất | 623/QĐ-TNMT | |
AB 128464 | Nguyễn Trung Trực, Lương Thị Tân | Nguyễn Thị Minh Khai, Ngô Quyền, TPBG | 42 | 76,5 | ODT | H 01719/QĐ 1469/QĐ-CT | Mất GCN QSD đất | 624/QĐ-TNMT | |
BU 663357 | Đỗ Viết Cường, Hoàng Thị Trang | Hợp Thắng, Tiến Thắng, Yên Thế | 2 | 187 | 128 | ONT | Mất GCN QSD đất | 635/QĐ-TNMT | |
Đ 090251 | Bùi Thị Tập | Làng Dưới, Xuân Lương, Yên Thế | 13 | 26 | 111,8 | ONT 95 + HLGT 16,8 | Mất GCN QSD đất | 637/QĐ-TNMT | |
Nguyễn Văn Điều | Thanh Bình, Thanh Vân, Hiệp Hòa | 4 | 0 | 832 | T 360 + Vườn 472 | 487 | Mất GCN QSD đất | 640/QĐ-TNMT | |
Q 053195 | Nghiêm Việt Lợi | Nhiêu Hà, Tiên Hưng, Lục Nam | 604 | ONT + Vườn | 1175 | Mất trang bổ sung gắn liền với GCN QSD đất | 644/QĐ-TNMT | ||
AA 040558 | Trần Văn Quyết | Long Lanh, Bảo Đài, Lục Nam | 109.6 | ONT | 299 | Mất trang bổ sung gắn liền với GCN QSD đất | 645/QĐ-TNMT | ||
W 070096 | Đặng Văn Bộ | Thôn 10, Hương Lạc, Lạng Giang | 15 | 75 | 4200 | RSX | 196 | Mất GCN QSD đất | 646/QĐ-TNMT |