Danh sách GCN QSDĐ, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất bị thu hồi và hủy quý II năm 2022

|
Lượt xem:
Chế độ ban đêm OFF
Đọc bài viết
Danh sách GCN QSDĐ, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất bị thu hồi và hủy quý II năm 2022

Danh sách GCN QSDĐ, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất bị thu hồi và hủy quý I năm 2022

Số phát hành 

Chủ sử dụng đất

Địa chỉ thửa đất

Số tờ

Số thửa

Diện tích (m2)

Mục đích sử dụng

Số vào sổ cấp GCN

Lý do

Số quyết định thu hồi và hủy

BB 144729 Nguyễn Văn Cảnh; Nguyễn Thị Hậu i thôn Hùng Lãm (nay là thôn Hùng Lãm 3), xã Hồng Thái, huyện Việt Yên         CH 000040 Mất trang bs, GCN QSDĐ 516/QĐ-TNMT
   Phạm Thị Luyên, Tạ Văn Toàn  Thôn Chùa, xã Đồng Sơn, huyện Yên Dũng, tỉnh Bắc Giang (Theo địa giới hành chính hiện nay là thôn Chùa, xã Đồng Sơn, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang)      200,0 m2  Đất T 00577  Mất GCN QSDĐ 515/QĐ-TNMT
  Nguyễn Văn Việt, Ngô Thị Thiết Thôn Phố, xã Tân Mỹ, huyện Yên Dũng (nay là thôn Phố, xã Tân Mỹ, thành phố Bắc Giang)     256,0 m2  Đất T  02833  Mất GCN QSDĐ 507/QĐ-TNMT
CC 389893 Nguyễn Văn Bốn Thôn Thanh Bình, xã Tân Thịnh (nay là tổ dân phố Thanh Bình, thị trấn Kép), huyện Lạng Giang 13 348 274,3m2  Đất ở   Mất GCN QSDĐ 506/QĐ-TNMT
  Bùi Thị Vân thôn Hà Phú 12, xã Tam Dị, huyện Lục Nam 40 111 100,0m2  Đất ở tại nông thôn GCN 03354 Mất GCN QSDĐ 495/QĐ-TNMT
   Dương Văn Bình Thôn An Cập, xã Hoàng An, huyện Hiệp Hòa 05 01 292,0m2   Đất ở tại nông thôn 00981 Mất GCN QSDĐ 457/QĐ-TNMT
Q 642522 Nguyễn Văn Năm  Thôn Nguộn Trong, xã Hồng Giang, huyện Lục Ngạn           Mất trang bs, GCN QSDĐ 456/QĐ-TNMT
 AI 243678 Dương Xuân Phương  thôn Đồi Giàng (nay là thôn Đồi Vàng), xã Đại Hóa, huyện Tân Yên          GCN 00358 Mất trang bs, GCN QSDĐ 455/QĐ-TNMT
BI 690581  Nguyễn Văn Nhiên Khu dân cư số 2, xã (nay là phường) Dĩnh Kế, thành phố Bắc Giang

Theo sơ đồ phân lô

Lô 20-N35;  72,6 m2 Đất ở tại nông thôn   Mất GCN QSDĐ 453/QĐ-TNMT
 AL 281850  Phạm Thị Nam  thôn Chủa (nay là thôn Linh Phú), xã Tuấn Đạo, huyện Sơn Động         00376H-QSDĐ  Mất trang bs, GCN QSDĐ 444/QĐ-TNMT
CC 360747 Phạm Văn Trọng;  Ngô Thị Út  thôn Đồi Hồng, xã Đông Sơn, huyện Yên Thế 93 175  1.677,3 m2 Đất ở tại nông thôn: 720 m2 , đất trồng cây lâu năm: 957,3 m2 . CH02994 Mất GCN QSDĐ 443/QĐ-TNMT
 P 276685 Nguyễn Văn Khanh thôn Cầu, xã Tự Lạn, huyện Việt Yên           Mất trang bs, GCN QSDĐ 424/QĐ-TNMT
Y 945280  Nguyễn Văn Khanh ; Nguyễn Thị Quynh xã Tự Lạn, huyện Việt Yên         02496 Mất trang bs, GCN QSDĐ 423/QĐ-TNMT
 AL 781321  Nguyễn Văn Nam,  Nguyễn Thị Then thôn Hạ Núi (nay là thôn Hạ Long), xã Đồng Phúc, huyện Yên Dũng      470,0m2  Đất ở tại nông thôn: 300,0m2 ; Đất trồng cây lâu năm: 170,0 m2  H 00860 Mất GCN QSDĐ 422/QĐ-TNMT
 AO 538377  Trịnh Văn Thuận, Đào Thị Hương thôn Nam Sơn, xã Nam Dương, huyện Lục Ngạn           Mất trang bs, GCN QSDĐ 421/QĐ-TNMT
AI 690729 Giáp Minh Trắc ;Lê Thị Nhượng thôn Thượng Lâm, xã Thanh Lâm, huyện Lục Nam         H 01479 Mất trang bs, GCN QSDĐ 411/QĐ-TNMT
CU 669711  Dương Đăng Đề ; Bùi Thị Đợi  thôn Muối, xã Lan Mẫu, huyện Lục Nam         CS 01713 Mất trang bs, GCN QSDĐ 410/QĐ-TNMT
 W 095830  Nguyễn Văn Việt thôn Kiểu, xã Bích Sơn (nay là TDP Kiểu, Thị trấn Bích Động), huyện Việt Yên         02176 Mất trang bs, GCN QSDĐ 409/QĐ-TNMT
 U 947799 Bùi Văn Hà Thôn Đại Đồng, xã Danh Thắng, huyện Hiệp Hòa      2558,0 m2 Đất ở: 360,0 m2 và đất vườn: 2.198,0 m2    Mất GCN QSDĐ 408/QĐ-TNMT
 BK 739184  Nguyễn Văn Đô ; Thân Thị Thu   thôn Chùa, xã Tiến Dũng, huyện Yên Dũng 18 102 131,8m2  Đất nuôi trồng thủy sản CH 00897 Mất GCN QSDĐ 407/QĐ-TNMT
BK 739166   Nguyễn Văn Đô;  Thân Thị Thu  thôn Chùa, xã Tiến Dũng, huyện Yên Dũng 18 73 325,9m2  Đất ở tại nông thôn CH 00879 Mất GCN QSDĐ 406/QĐ-TNMT
CO 507876   Nguyễn Thị Hoa ; Nguyễn Bá Thịnh Thôn Kẹm, xã Minh Đức, huyện Việt Yên, 24 12 148 m2  Đất ở nông thôn CS 03948 Theo đề nghị của Chi cục thi hành án dân sự huyện Việt Yên  395/QĐ-TNMT
C 410611  Ngô Quang Phúc xã Yên Mỹ, huyện Lạng Giang           Mất trang bs, GCN QSDĐ 370/QĐ-TNMT
CG 703701 Ngọc Văn Nụ thôn Chào, xã Vĩnh An, huyện Sơn Động         CS 00078 Mất trang bs, GCN QSDĐ 369/QĐ-TNMT
D 0189943   Nguyễn Văn Khuê xã Xương Lâm, huyện Lạng Giang           Mất trang bs, GCN QSDĐ 364/QĐ-TNMT
S 760040 Lê Văn Lợi  thôn Vườn, xã Cương Sơn, huyện Lục Nam      19.530,0m2  RTS GCN: 00240  Mất GCN QSDĐ 362/QĐ-TNMT
BB 093983 Nguyễn Thị Khuyên thôn Đọ Trại, xã Cương Sơn, huyện Lục Nam     250,0m2  Đất ở tại nông thôn: 100m2 ; Đất vườn: 150,0m2 .  GCN: 02249 Mất GCN QSDĐ 361/QĐ-TNMT
Q 420679  Nguyễn Văn Minh thôn Chản Đồng, xã Yên Sơn, huyện Lục Nam     466,0m2 Đất ở tại nông thôn: 360m2 ; Đất vườn: 106,0m2  GCN: 00458 Mất trang bs, GCN QSDĐ 360/QĐ-TNMT
  Giáp Văn Toàn  thôn Hà Phú 13, xã Tam Dị, huyện Lục Nam     2.823,0m2 Đất ở tại nông thôn: 360m2 ; Đất vườn: 2463m2 GCN: 03367  Mất GCN QSDĐ 359/QĐ-TNMT
BB 176608 Ngọc Văn Nụ thôn Chào, xã Vĩnh An, huyện Sơn Động          CH00015 Mất trang bs, GCN QSDĐ 358/QĐ-TNMT
  Nguyễn Văn Bình,  Ngô Thị Tuất Thôn Mai Phong, xã Mai Trung, huyện Hiệp Hòa      660,0 m2 Đất ở: 360,0 m2 và đất vườn: 300,0 m2  00737 Mất GCN QSDĐ 357/QĐ-TNMT
BY 973626  Nguyễn Thị Thoảng  Khu dân cư Bắc, thị trấn Bích Động, huyện Việt Yên         CH01128 Mất trang bs, GCN QSDĐ 353/QĐ-TNMT
 U 905353 Nguyễn Văn Đồi thị trấn Bích Động, huyện Việt Yên           Mất trang bs, GCN QSDĐ 352/QĐ-TNMT
BĐ 217471 Nhữ Văn Quyết  thôn Xuân Tiến (nay là thôn Nguộn), xã Tự Lạn, huyện Việt Yên         CH00064 Mất trang bs, GCN QSDĐ 351/QĐ-TNMT
  Nguyễn Văn Bộ,  Nguyễn Thị Vạn  Thôn Trung Sơn, xã Thái Sơn, huyện Hiệp Hòa 14 796 1.727,3 m2  Đất nuôi trồng thủy sản  CN 894504 Mất GCN QSDĐ 350/QĐ-TNMT
U 996535  Nguyễn Văn Hoa  xã Dĩnh Trì, huyện Lạng Giang (nay thuộc thành phố Bắc Giang)           Mất trang bs, GCN QSDĐ 349/QĐ-TNMT
CO 506336 Nguyễn Thị Trang Thôn Hồ Thanh, xã Nghĩa Hoà, huyện Lạng Giang 48 12 882,6m2   Đất ở: 360,0m2 ; Đất trồng cây lâu năm: 522,6 m2    Mất GCN QSDĐ 348/QĐ-TNMT
S 773758  Vương Đình Doanh Phường Lê Lợi, thị xã Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang (nay là phường Lê Lợi, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang) 14 52  96,8 m2  Đất T   Mất GCN QSDĐ 338/QĐ-TNMT
BM 967539 Nguyễn Cát Bình Thôn Trung Thành, xã Hùng Sơn, huyện Hiệp Hòa           Mất trang bs, GCN QSDĐ 337/QĐ-TNMT
  Lương Thị Tứ thôn Chính Thượng, xã Lan Mẫu, huyện Lục Nam     3.150,0m2 Đất ở  nông thôn: 250,0m2 ; Đất cây lâu năm: 2.900,0m2 H 01803 Mất GCN QSDĐ 319/QĐ-TNMT
BP 146554 Nguyễn Văn Bạn, Đào Thị Thán Thôn Ngọc Thành 2, xã Ngọc Sơn, huyện Hiệp Hòa 27 137 651,4 m2 Đất ở: 360,0 m2 và đất trồng cây lâu năm: 291,4 m2    Mất GCN QSDĐ 317/QĐ-TNMT
Y 945611 Lê Văn Hải, Nguyễn Thị Sang thôn Xuân Tiến (nay là thôn Nguộn), xã Tự Lạn, huyện Việt Yên         GCN 02632 QSDĐ/1241/QĐ-CT/H Mất trang bs, GCN QSDĐ 316/QĐ-TNMT
 BO 211022  Nguyễn Văn Thanh ; Hoàng Thị Dung i thôn Kem, xã Nham Sơn (nay là Tổ dân phố Kem, thị trấn Nham Biền), huyện Yên Dũng           Mất trang bs, GCN QSDĐ 315/QĐ-TNMT
BG 156238 Lê Minh Tập,  Nguyễn Hồng Tuyến  Thôn Đức Thịnh, xã Đức Thắnh (nay là Tổ dân phố Đức Thịnh, thị trấn Thắng), huyện Hiệp Hòa 6 6 123,4 m2  Đất ở   Mất GCN QSDĐ 313/QĐ-TNMT
CD 497237  Hoàng Thị Hà Thôn Yêm (nay là thôn Hương Sơn), xã Hòa Sơn, huyện Hiệp Hòa, 33 227 271,3m2 Đất ở tại nông thôn   Mất GCN QSDĐ 305/QĐ-TNMT
AP 098229  Dương Văn Sinh  thôn Nam Sơn, xã Nam Dương, huyện Lục Ngạn           Mất trang bs, GCN QSDĐ 304/QĐ-TNMT
DD 109382  Đào Thị Yến Thôn Đức Chính, xã Thanh Hải, huyện Lục Ngạn 88 154  1.719,0m2  Đất ở tại nông thôn:150,0m2 ; Đất trồng cây lâu năm: 1.569,0 m2   Mất GCN QSDĐ 303/QĐ-TNMT
CT 101895 Hán Văn Hưng Khu dân cư Đoan Bái, xã Đoan Bái, huyện Hiệp Hòa           Mất trang bs, GCN QSDĐ 302/QĐ-TNMT
Q 781363  Nguyễn Đình Lực thôn Xuân Minh, xã Hương Mai, huyện Việt Yên          03840  Mất trang bs, GCN QSDĐ 300/QĐ-TNMT
Y 925333 Giáp Thị Loan,  Hoàng Văn Hòa xã Việt Tiến, huyện Việt Yên         GCNQSDĐ 03978 Mất trang bs, GCN QSDĐ 299/QĐ-TNMT
BG 184189 Hoàng Văn Tụng thôn Yên Ninh (nay là TDP Yên Ninh), thị trấn Nếnh, huyện Việt Yên         CH00172 Mất trang bs, GCN QSDĐ 298/QĐ-TNMT
 BB 147042 Đặng Văn Thuần, Nông Thị Thúy Thôn Quỷnh Cả, xã Nghĩa Phương, huyện Lục Nam         CH 03723 Mất trang bs, GCN QSDĐ 297/QĐ-TNMT
CL 204779 Tạ Văn Thắng Thôn Trung Tâm, xã Hợp Thịnh, huyện Hiệp Hòa           Mất trang bs, GCN QSDĐ 295/QĐ-TNMT
BY973794  Trần Xuân Cường  thôn Tam Tầng, xã Quang Châu, huyện Việt Yên          CH01911 Mất trang bs, GCN QSDĐ 294/QĐ-TNMT
CI 384567 Nguyễn Văn Ngự Thôn Trung Hòa, xã Mai Trung, huyện Hiệp Hòa           Mất trang bs, GCN QSDĐ 293/QĐ-TNMT
 S 685262 Lâm Văn Tích Thôn Nóng, xã Kiên Lao, huyện Lục Ngạn     3.174,0m2 Đất ở (T): 400,0m2 ; Đất vườn 2.774,0m2    Thực hiện Quyết định thi hành án 292/QĐ-TNMT
 BĐ 273598 Nguyễn Văn Vang , Dương Thị Lan Làn 2, khu dân cư số 1, thị trấn Đồi Ngô, huyện Lục Nam         CH 02811 Mất trang bs, GCN QSDĐ 291/QĐ-TNMT
 BM 084477 Nguyễn Văn Hùng, Nguyễn Thị Lành Bản Chàm, xã Tam Tiến, huyện Yên Thế           Mất trang bs, GCN QSDĐ 289/QĐ-TNMT
S 767655 Nguyễn Văn Mai  Bản Trại Mới, xã Đồng Tiến, huyện Yên Thế           Mất trang bs, GCN QSDĐ 288/QĐ-TNMT
 BI 999370 Nông Văn Vượng thôn Rèm, xã Giáo Liêm, huyện Sơn Động         CH00892 Mất trang bs, GCN QSDĐ 287/QĐ-TNMT
 N 883400 Nguyễn Tiến Vững  thôn Thanh Cầu, xã Trù Hựu, huyện Lục Ngạn           Mất trang bs, GCN QSDĐ 282/QĐ-TNMT
Q 772112 Nguyễn Tiến Dũng thôn Bồng 2, xã Thanh Hải, huyện Lục Ngạn           Mất trang bs, GCN QSDĐ 281/QĐ-TNMT
AD 033404 Hoàng Thị Ánh Thôn Chợ, xã Dĩnh Kế, thành phố Bắc Giang. (nay là Tổ dân phố Giáp Hải, phường Dĩnh Kế, thành phố Bắc Giang).            Mất trang bs, GCN QSDĐ 280/QĐ-TNMT
S 025933 Hà Văn Duyên   thôn Bình Nội, xã Trù Hựu, huyện Lục Ngạn           Mất trang bs, GCN QSDĐ 272/QĐ-TNMT
CB 848778 Trần Thị Mai Khu dân cư mới số 2, phường Dĩnh Kế, thành phố Bắc Giang           Mất trang bs, GCN QSDĐ 271/QĐ-TNMT
AK 648567  Nguyễn Thế Nghị, Nguyễn Thị Tuyết thôn Cả, xã Tân Thịnh (nay là tổ dân phố Cả, thị trấn Kép), huyện Lạng Giang         H01880 Mất trang bs, GCN QSDĐ 270/QĐ-TNMT
CE 768003  Nguyễn Văn Nga,  Lê Thị Giới bản Na Lu, xã Xuân Lương, huyện Yên Thế 166 155 2865,9 m2 Đất ở tại nông thôn: 400,0 m2 và đất trồng cây lâu năm: 2465,9 m2  CS 00791 Theo quy định tại điểm d khoản 2 Điều 106 Luật Đất đai năm 2013 (cấp không đúng diện tích) 269/QĐ-TNMT
 CX 895412 Đỗ Công Minh Tổ dân phố Thành Non, phường Xương Giang, thành phố Bắc Giang 29 265 72,7 m2  Đất ở tại đô thị   Mất GCN QSDĐ 261/QĐ-TNMT
BK 939554  Nguyễn Ngọc Khôi thôn Đồng Rì, thị trấn Thanh Sơn (nay là Tổ dân phố Đồng Rì, thị trấn Tây Yên Tử), huyện Sơn Động         CH 01644 Mất trang bs, GCN QSDĐ 259/QĐ-TNMT
AP 176803 Nguyễn Thị Quế,  Trần Văn Dương. xã Tuấn Đạo, huyện Sơn Động         GCN 03060H Mất trang bs, GCN QSDĐ 258/QĐ-TNMT
 BM 032039 Nguyễn Thảo Khuyên  Khu dân cư số 3, phường Trần Nguyên Hãn, thành phố Bắc Giang    Lô 01-B12A.3  92,0 m2 Đất ở tại đô thị   Mất GCN QSDĐ 255/QĐ-TNMT
 BU 680898  Nguyễn Như Hiền, Hoàng Thị Hoàn   Thôn Chợ, phường Dĩnh Kế, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang (nay là TDP Giáp Hải, phường Dĩnh Kế, thành phố Bắc Giang           Mất trang bs, GCN QSDĐ 254/QĐ-TNMT
DB 404177 và DB 404178   Nguyễn Văn Thời, Nguyễn Thị Như Thôn Núm, xã Dĩnh Trì, thành phố Bắc Giang 08  373; 374 78,8 m2 ; 121,5 m2 

 Đất ở tại nông thôn

 CS 05666 ;CS 05665 Mất GCN QSDĐ 253/QĐ-TNMT
AB 718303 Lê Văn Thành, Trần Thị Pha Tổ dân phố 3, thị trấn Nham Biền, huyện Yên Dũng         GCN H 00021 Mất trang bs, GCN QSDĐ 252/QĐ-TNMT
M 025872 Trần Thị Kim  Tổ dân phố 6, thị trấn Nham Biền, huyện Yên Dũng         GCN 00090  Mất trang bs, GCN QSDĐ 251/QĐ-TNMT
Đ 218098 Đinh Phương Nam Thôn Đoàn Kết, xã Qúy Sơn, huyện Lục Ngạn Lô e3  K10  11.500,0m Đất rừng sản xuất: 11.500,0m2    Mất GCN QSDĐ 250/QĐ-TNMT
CY 263941  Phú Văn Lợi Thôn Bắc Hai, xã Quý Sơn, huyện Lục Ngạn 127 37 3.494,7m2 Đất ở nông thôn: 350,0m2 ; Đất trồng cây lâu năm: 3.144,7 m2   Mất GCN QSDĐ 249/QĐ-TNMT
CK 244107 Giáp Thị Hương Lê Thôn 284, xã Quế Nham, huyện Tân Yên 45 813  81,0m2 Đất ở tại nông thôn   Mất trang bs, GCN QSDĐ 229/QĐ-TNMT
  Trần Hữu Phượng Tiểu khu 4, thị trấn Neo, huyện Yên Dũng 19; 110;507;  354,0m2;176,0m2   Đất T: 300,0m2 ; Đất vườn: 54,0m2 ;   Hàng thừa kế thứ nhất và thành viên hộ của hộ ông Trần Hữu Phượng khai báo mất giấy chứng nhận quyền sử dụng đất 228/QĐ-TNMT
BM 084208 Nguyễn Văn Công, Trịnh Thị Chung  thôn Hà Mỹ, xã Chu Điện, huyện Lục Nam          CH 01758  Mất trang bs, GCN QSDĐ 227/QĐ-TNMT
CR 034860 Đỗ Thị Quyên Thôn Hồng Phong (nay là thôn Hồng Tiến), xã Thường Thắng, huyện Hiệp Hòa 2  203  1343,1m2 Đất ở: 360,0 m2 và đất trồng cây lâu năm: 983,1 m2   Mất GCN QSDĐ 226/QĐ-TNMT
 AB 375263  Nguyễn Văn Thuần, Nguyễn Thị Thoa  thôn Mé, xã Dĩnh Kế, thị xã Bắc Giang (nay là Tổ dân phố Phú Mỹ, phường Dĩnh Kế, thành phố Bắc Giang)           Mất trang bs, GCN QSDĐ 225/QĐ-TNMT
AM 967153  Trần Văn Tiến, bà Nguyễn Thị Minh Đường Lê Lợi, xã (nay là phường) Dĩnh Kế, thành phố Bắc Giang           Mất trang bs, GCN QSDĐ 224/QĐ-TNMT
270/QĐ-TNMT
Thứ ba, 07 Tháng 05 Năm 2024

Thống kê truy cập Thống kê truy cập

Đang truy cập: 13,862
Tổng số trong ngày: 2,567
Tổng số trong tuần: 10,727
Tổng số trong tháng: 21,382
Tổng số trong năm: 343,362
Tổng số truy cập: 8,331,815