Danh sách GCN QSDĐ, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất bị thu hồi và hủy quý III năm 2018

|
Views:
dark-mode-label OFF
Đọc bài viết
Danh sách GCN QSDĐ, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất bị thu hồi và hủy quý III năm 2018
Số phát hành  Chủ sử dụng đất Địa chỉ thửa đất Số tờ Số thửa Diện tích (m2) Mục đích sử dụng Số vào sổ cấp GCN Lý do Số quyết định thu hồi và hủy
  Dương Văn Thân Văn Sơn, Tân Tiến, Yên Dũng 09 110,138 222,1; 563,2 T; Ao 00647 Chủ sử dụng khai báo mất GCN 477/QĐ-TNMT
AD 151933 Trần Thanh Đào Bà Tẹo, Tư Một, Quý Sơn, Lục Ngạn 01 11 124 ONT 70, CLN 54 02810 Chủ sử dụng khai báo mất trang bs GCN 476/QĐ-TNMT
Q 832422 Trần Văn Sửu Đồng, Tân Mỹ, TPBG     410 T 300, CLN 110 01866 Chủ sử dụng khai báo mất GCN 472/QĐ-TNMT
  Nguyễn Văn Biên Minh Phượng, Nham Sơn, Yên Dũng     81 T 00403 Chủ sử dụng khai báo mất GCN 470/QĐ-TNMT
S 618194 Nguyễn Văn Man Yên Thiện, Bảo Sơn, Lục Nam     104 ONT 02747 Chủ sử dụng khai báo mất trang bs GCN 468/QĐ-TNMT
AĐ 869585 Nguyễn Thị Thuận Đức Thịnh, Đức Thắng, Hiệp Hòa 10 19 201,5 ONT   Chủ sử dụng khai báo mất GCN 465/QĐ-TNMT
BĐ 218406 Hoàng Văn Công Mỹ Cầu, Tân Mỹ, Yên Dũng 14 299(1.2)+ 330(1.2) 120 ONT 100, CLN 20 CH 00377 Chủ sử dụng khai báo mất GCN 463/QĐ-TNMT
CM 536752 Trần Văn Thùy, Đào Thị Thanh TK6, Neo, Yên Dũng 23 248 118,6 ODT CS 01724 Chủ sử dụng khai báo mất GCN 462/QĐ-TNMT
B 096828 Nguyễn Văn Triệu Hợp Tiến, Cao Thượng, Tân Yên 15 459 447 T 699 Chủ sử dụng khai báo mất GCN 461/QĐ-TNMT
  Nguyễn Văn Sá Quả, Trung Sơn, Việt Yên 6 316,380 2023 ONT 300, CLN 373, CLN 1350 03135 Chủ sử dụng khai báo mất GCN 460/QĐ-TNMT
N 818043 Giáp Văn Thi 6, Việt Tiến, Việt Yên 12 241,341 1320 ONT 300, CLN 1020 02972 Chủ sử dụng khai báo mất GCN 459/QĐ-TNMT
  Nguyễn Văn Hùng Đọ, Đa Mai, TPBG 13 22 453,2 T 01200 Chủ sử dụng khai báo mất GCN 457/QĐ-TNMT
BD 172405 Lương Thế Tân Ba Gò, Nghĩa Phương, Lục Nam 00 00 90 ONT 03735 Chủ sử dụng khai báo mất trang bs GCN 456/QĐ-TNMT
AM 214921 Đỗ Văn Long, Phạm Thị Vui Tân Sơn, Bảo Sơn, Lục Nam 00 00 231 ONT H 03010 Chủ sử dụng khai báo mất GCN 455/QĐ-TNMT
Q 720839 Trần Văn Trượng Lan Hoa, Lan Mẫu, Lục Nam     881 ONT 00325 Chủ sử dụng khai báo mất trang bs GCN 454/QĐ-TNMT
AA 322049 Khúc Xuân Sáu Kép 2A, Hồng Giang, Lục Ngạn     1080 CLN 01825 Chủ sử dụng khai báo mất trang bs GCN 453/QĐ-TNMT
Q 135374 Nguyễn Quốc Hiệp Danh Thượng 3, Danh Thắng, Hiệp Hòa 0 0 75 T 00907 Theo pháp luật đất đai 452/QĐ-TNMT
  Giáp Văn Hùng 7, Việt Lập, Tân Yên 43 278 679 ONT 300, CLN 379 03642 Thi hành án 451/QĐ-TNMT
AD 178032 Dương Hồng Phong, Nguyễn Thị Kết Muối, Lan Mẫu, Lục Nam 00 00 162,3 ONT 01492 Chủ sử dụng khai báo mất GCN 449/QĐ-TNMT
AI 663584
AI 663965
AI 663597
Nguyễn Văn Hảo, Nguyễn Thị Vinh Dĩnh Lục 1, Tân Dĩnh, Lạng Giang         H 2672
H 03051
H 2685
Theo pháp luật đất đai 448/QĐ-TNMT
  Lâm Văn Ngái Cống, Kiên Lao, Lục Ngạn     4672 ONT 400, CLN 4272   Chủ sử dụng khai báo mất GCN 446/QĐ-TNMT
  Nguyễn Trọng Toán, Nguyễn Thị Liên Lương Tài, Tiên Sơn, Việt Yên 02 24 733 ONT 360, Vườn 373 03544 Chủ sử dụng khai báo mất GCN 443/QĐ-TNMT
Q 811243 Nguyễn Ngọc Báu Làng Mới, Hoàng Thanh, Hiệp Hòa 0 198 1347 ONT 360 CLN 987 568 Chủ sử dụng khai báo mất GCN 441/QĐ-TNMT
AB 187598 Vũ Thị Tú Mai Cao, Song Mai, TPBG 82 08 90 ONT H 01515/QĐ Chủ sử dụng khai báo mất GCN 439/QĐ-TNMT
BR 398907 Vũ Văn Ninh, Hoàng Thị Nguyện Bẩy, Cảnh Thụy, Yên Dũng 38 539(2) 224,6 ONT CH 00836 Chủ sử dụng khai báo mất trang bs GCN 438/QĐ-TNMT
BP 644333 Trương Đức Hiệp, Nguyễn Thị Định Bái Thượng, Đoan Bái, Hiệp Hòa Trích đo 07 120 ONT CH 00329 Chủ sử dụng khai báo mất trang bs GCN 437/QĐ-TNMT
   Trần Văn Ngọc, Trần Thị Dung Gò Pháo, Hợp Thịnh, Hiệp Hòa 08 114 268,2 ONT   Chủ sử dụng khai báo mất GCN 430/QĐ-TNMT
BĐ 193245 Nguyễn Văn Thêm Xương Giang, Ngô Quyền, TPBG 03 04 61,48 ODT H 00234 Chủ sử dụng khai báo mất GCN 429/QĐ-TNMT
BB 176427 Nguyễn Văn Thắng, Lê Thị Hồng Ải, Phượng Sơn, Lục Ngạn     65 ONT CH 00110 Chủ sử dụng khai báo mất GCN 428/QĐ-TNMT
Q 889446 Hoàng Văn Sáng Trại Mật, Tân Quang, Lục Ngạn     966 ONT 360, CLN 606   Thi hành án 427/QĐ-TNMT
  Nguyễn Văn Tưởng, Nguyễn Thị Nga Đại Từ, Bảo Đài, Lục Nam 05 105 293,3 ONT 00673 Chủ sử dụng khai báo mất GCN 425/QĐ-TNMT
S 761376 Nguyễn Duy Chuyển Ngọc Sơn, Chu Điện, Lục Nam     1047 ONT 360, CLN 687 02070 Chủ sử dụng khai báo mất trang bs GCN 424/QĐ-TNMT
Đ 247740 Nguyễn Thị Tĩnh, Nguyễn Thị Luyến Khu 1, TT Kép, Lạng Giang     486,8 ODT 360, CLN 126,8 00307 Thi hành án 422/QĐ-TNMT
108283 Nguyễn Văn Đông Tân Sơn, Hùng Sơn, Hiệp Hòa 14 246 2146 ONT 360, CLN 1786 029 Chủ sử dụng khai báo mất GCN 420/QĐ-TNMT  
  Vũ Thị Quế Nhất, Cảnh Thụy, Yên Dũng 20 302 242 ONT   Chủ sử dụng khai báo mất GCN 418/QĐ-TNMT
  Nguyễn Văn Tình Dục Quang, Bích Động, Việt Yên 22 80 228,2 ODT   Chủ sử dụng khai báo mất GCN 417/QĐ-TNMT
  Hoàng Thành Quyền, Hoàng Thị Hương Thiếp Trì, Thái Đào, Lạng Giang 10 16,23 1536,3 ONT 400, CLN 1136,3, Ao 301,3 02219 Chủ sử dụng khai báo mất GCN 416/QĐ-TNMT
Q 008347 Lý Thị Ngắn Phúc Kiến, Đồng Cốc, Lục Ngạn     1670 ONT 360, Vườn 1310 00347 Chủ sử dụng khai báo mất trang bsGCN 403/QĐ-TNMT
CĐ 872506 Nguyễn Văn Phương, Vi Thị Hương Quế Sơn, Thái Sơn, Hiệp Hòa 32 374 136 ONT 62,5; CLN 73,5 CS 00756 Chủ sử dụng khai báo mất GCN 402/QĐ-TNMT
Y 957838 Nguyễn Văn Quỳnh Cốc, Dĩnh Trì, TPBG 13 43 73,1 T 01404 Chủ sử dụng khai báo mất trang bsGCN 401/QĐ-TNMT
  Trần Đức Hùng, Ngô Thị Mừng Đám Trì, Lục Sơn, Lục Nam 00 00 1241 ONT 400, CLN 841 00189 Chủ sử dụng khai báo mất GCN 400/QĐ-TNMT
AG 987039 Nguyễn Văn Cảnh, Trần Thị Cảnh Đồi Ngô, TT Đồi Ngô, Lục Nam 8 15,16 81, 81 ODT 01774, 01775 Chủ sử dụng khai báo mất GCN 399/QĐ-TNMT
BM 011635 Dương Văn Cảnh, Giáp Thị Năng 2, Việt Tiến, Việt Yên 8 221 138 T 48, CLN 90 CH 00673 Chủ sử dụng khai báo mất GCN 398/QĐ-TNMT
Q 757932 Lưu Hồng Duyên Tân Ninh, Tư Mại, Yên Dũng 31 274 213.9 ONT 01256 Chủ sử dụng khai báo mất trang bs GCN 397/QĐ-TNMT
  Ngô Văn Tới Xuân, Tân Tiến, TPBG 3 95 411,8 ODT 00882 Chủ sử dụng khai báo mất GCN 395/QĐ-TNMT
BU 308119 Đỗ Quốc Dũng, Phạm Thị Sinh TDP Tiền Môn2, Lê Lợi, TPBG 26 251 80 ODT H 01145-QĐ Chủ sử dụng khai báo mất trang bsGCN 393/QĐ-TNMT
A 380936 Nguyễn Duy Mật Chung1, Liên Sơn, Tân Yên 23 556 1942 ONT 360, Vườn 1582   Chủ sử dụng khai báo mất GCN 391/QĐ-TNMT
AI 165312 Nguyễn Trung Kiên, Vũ Minh Tâm Mỹ Cầu, Tân Mỹ, TPBG Trích lục điều chỉnh quy hoạch B 128 108 ONT H 00126/ 49/QĐ-UBND Chủ sử dụng khai báo mất trang bs GCN 386/QĐ-TNMT
AI 165313 Nguyễn Trung Kiên, Vũ Minh Tâm Mỹ Cầu, Tân Mỹ, TPBG Trích lục điều chỉnh quy hoạch B 129 108 ONT H 00127/ 49/QĐ-UBND Chủ sử dụng khai báo mất trang bs GCN 385/QĐ-TNMT
BP 897517 Chu Ly Phay Đồng Mười, Tam Hiệp, Yên Thế 5 390 3560 ONT 200, CLN 3360 00353 Chủ sử dụng khai báo mất GCN 384/QĐ-TNMT
BĐ 092248 Nguyễn Đức Nhuận, Lê Thị Ngoan TK3, TT Neo, Yên Dũng 20 340 68 ODT CH00452 Chủ sử dụng khai báo mất GCN 383/QĐ-TNMT
  Đỗ Văn Sỹ, Trần Thị Nguyệt Đại Phú 2, Phi Mô, Lạng Giang 14 210 642,6 ONT 300, Vườn 342,6 00477 Chủ sử dụng khai báo mất GCN 382/QĐ-TNMT
  Dương Văn Thắm Quảng Mô, Phi Mô, Lạng Giang 20,23,15 482,709,350, 396,860,321 256,120, 174,182, 180,700 Riêng   Chủ sử dụng khai báo mất GCN 381/QĐ-TNMT
I 680645 Trịnh Đăng Đồng Đồng Quang, Đào Mỹ, Lạng Giang     88 ONT 25255 Chủ sử dụng khai báo mất trang bs GCN 380/QĐ-TNMT
AD 006975 Phan Thị Phương, Trần Thế Vũ Mỹ Hưng, Tân Hưng, Lạng Giang     209 ONT H 00335 Chủ sử dụng khai báo mất trang bsGCN 379/QĐ-TNMT
BM 042269 Thân Văn Hiến, Trần Thị Loan Cẩy, Hương Sơn, Lạng Giang     171,9 ONT CH 02086 Chủ sử dụng khai báo mất trang bsGCN 378/QĐ-TNMT
AD 194285 Dương Đức Cảnh, Dương Thị Thư Chiền, Nội Hoàng, Yên Dũng 2 93 426,5 ONT H 00634 Chủ sử dụng khai báo mất trang bs GCN 377/QĐ-TNMT
BG 144802 Nguyễn Đắc Thế Dĩnh Kế, TPBG 22 12 181,14 ODT H 00578/QĐ Chủ sử dụng khai báo mất trang bs GCN 373/QĐ-TNMT
CE 869563, CG 736037, CE 869564, CG 736812 Thân Văn Tuyên, Nguyễn Thị Khiêm Sòi, Đồng Sơn, TPBG 31 398,399,408, 283,397,403, 406,407 357,9; 441,8; 505,8; 463,3; 378,9; 507,4; 277,5; 462,5 LUC   Theo quy định của pháp luật 372/QĐ-TNMT
BU 343451 Trịnh Thị Diệp Dãy 1, NTMK, Xương Giang, TPBG KDC số 1, NTMK 90 (N9) 76,5 ODT   Chủ sử dụng khai báo mất GCN 366/QĐ-TNMT
BĐ 171705 Lê Tiến Phong, Nguyễn Thị Loan KDC Đồng trường học, Mỹ Độ, TPBG 16 216 72 ODT H 00299-QĐ Chủ sử dụng khai báo mất GCN 363/QĐ-TNMT
BG 182164 Bùi Thị Linh Quyết Thắng 1, Xương Lâm, Lạng Giang 05 1374 100 ONT CH 00186 Chủ sử dụng khai báo mất GCN 357/QĐ-TNMT
Y 915059 Vũ Thị Khanh Đông Giang, Xương Giang, Bắc Giang 76 16 215 T 00476 QSDĐ/819 /QĐ-UB(H) Chủ sử dụng khai báo mất GCN 354/QĐ-TNMT
  Trần Văn Thục Thanh Lâm, Hoàng Lương, Hiệp Hòa 5 15 135 ONT   Chủ sử dụng khai báo mất GCN 353/QĐ-TNMT
AK 642998  Nguyễn Công Đoàn Đại Đồng 2, Danh Thắng, Hiệp Hòa 00 00 150 ONT   Chủ sử dụng khai báo mất GCN 352/QĐ-TNMT
CĐ 826270 Trần Anh Tấn, Đỗ Thị Nhung KDC 1, Xương Giang, TPBG 52 24 76,5 ODT CS 03185 Chủ sử dụng khai báo mất GCN 351/QĐ-TNMT


So TN&MT

Chủ nhật, 19 Tháng 05 Năm 2024

User Online: 10,638
Total visited in day: 1,910
Total visited in Week: 1,909
Total visited in month: 55,553
Total visited in year: 377,533
Total visited: 8,365,986