Danh sách GCN QSDĐ, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất bị thu hồi và hủy quý III năm 2021
ページビュー:
dark-mode-label
OFF
印刷
Đọc bài viết
Danh sách GCN QSDĐ, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất bị thu hồi và hủy quý III năm 2021
Số phát hành | Chủ sử dụng đất | Địa chỉ thửa đất | Số tờ | Số thửa | Diện tích (m2) | Mục đích sử dụng | Số vào sổ cấp GCN | Lý do | Số quyết định thu hồi và hủy |
Hoàng Đình Tịnh | Thôn Quỳnh Sơn, xã Quỳnh Sơn, huyện Yên Dũng | 2 | 3 | 1.815,0m2 | Đất ở: 400,0m2 ; đất vườn: 1.415,0m2 | 00909 | Mất GCN QSDĐ | 705/QĐ-TNMT | |
BR 423257 | Đàm Đức Toán, Phạm Thị Hùy | Thôn Trám, xã Mỹ Hà, huyện Lạng Giang | 34 | 249 | 168,0m2 | Đất ở: 80,0m2 ; Đất trồng cây lâu năm: 88,0m2 | GCN: CH 01076 | Mất GCN QSDĐ | 704/QĐ-TNMT |
P 275095 | Trần Thị Lương | Bản Đồng Cả, xã Canh Nậu, huyện Yên Thế | 1 | 21 | 2910 m2 | Đất ở: 400m2 , đất vườn: 2430m2 , HL (tạm giao): 80m2 | 02225 | Mất GCN QSDĐ | 702/QĐ-TNMT |
BI 057949 | Hoàng Thị Loan | thôn Thoi, xã Dương Hưu, huyện Sơn Động | 0 | 0 | 130,8 m2 | Đất ở | CH 00221 | Mất trang bs, GCN QSDĐ | 701/QĐ-TNM |
N 735726 | Bùi Văn Sơn | thôn Đồng Mơ, xã Tam Hiệp, huyện Yên Thế | 13 | 391 (1);446(3) | 576,0m2; 120m2 | Đất lúa | 648 | Mất GCN QSDĐ | 696/QĐ-TNMT |
CG 656094 | Lê Văn Oai | thôn Đông Lâm, xã Hương Lâm, huyện Hiệp Hòa | 74 | 405 | 117,4 m2 | Đất ở tại nông thôn | Mất trang bs, GCN QSDĐ | 691/QĐ-TNMT | |
BB 147467 | Vũ Văn Đáng, Phạm Thị Thú | thôn Ngọc Mai, xã Chu Điện, huyện Lục Nam | QH phân lô | 10 | 81,0m2 | Đất ở tại nông thôn | CH 02780 | Mất trang bs, GCN QSDĐ | 686/QĐ-TNMT |
BU 679355 | Nguyễn Văn Khánh | thôn Cẩm Trang, xã Mai Trung, huyện Hiệp Hòa, | 20 | 270 | 145,6 m2 | Đất ở tại nông thôn | Mất GCN QSDĐ | 684/QĐ-TNMT | |
Nguyễn Văn Bằng | Thôn Mã Quần, xã Bắc Lý, huyện Hiệp Hòa | 0 | 0 | 773,0 m2 | Đất T: 360,0 m2 và đất vườn: 413,0 m2 | 00118 | Mất GCN QSDĐ | 673/QĐ-TNMT | |
BM 985983 | Vũ Trí Hả | thôn Phượng Sơn (nay là thôn Sơn Thượng), xã Trí Yên, huyện Yên Dũng | Mất trang bs, GCN QSDĐ | 671/QĐ-TNMT | |||||
AL 495850 | Vũ Thị Vân | tại thôn Phú Hà (nay là thôn Bản Mùi Phú), xã Kiên Thành, huyện Lục Ngạn | 42,0 m2 | Đất ở tại nông thôn | Mất GCN QSDĐ | 670/QĐ-TNMT | |||
N 735762 | Nguyễn Văn Vụ | Thôn Đền Cô, xã Tam Hiệp | 3;4;10 | 43;258;82;188 | 707;318;360;654 | Lúa | 186 | Mất GCN QSDĐ | 669/QĐ-TNMT |
DB 539809; DB 539811 | Nguyễn Văn Sổ | TDP Già Khê, thị trấn Đồi Ngô, huyện Lục Nam | 05 | 483;485 | 114,3m2; 133.8m2 | Đất ở (ODT) ; Đất CLN | GCN: CS 05309; GCN: CS 05311 | Mất trang bs, GCN QSDĐ | 668/QĐ-TNMT |
W 073909 | Nguyễn Hữu Bằng | thôn Vàng, xã Khám Lạng, huyện Lục Nam | GCN: 01275 | Mất trang bs, GCN QSDĐ | 667/QĐ-TNMT | ||||
thôn Văn Giang (nay là thôn Liên Giang), xã Huyền Sơn | 1175,0m2 . | Đất ở tại nông thôn: 400m2 ; Đất vườn: 775,0m2 . | Mất GCN QSDĐ | 664/QĐ-TNMT | |||||
Nguyễn Thị Luyến | thôn Đồng Thanh, thị trấn Thanh Sơn (nay là tổ dân phố Thống Nhất, thị trấn Tây Yên Tử), huyện Sơn Động | Mất trang bs, GCN QSDĐ | 663/QĐ-TNMT | ||||||
AG 894795 | Nguyễn Thị Giang | thôn Đông An, xã Lam Cốt, huyện Tân Yên, | Mất trang bs, GCN QSDĐ | 662/QĐ-TNMT | |||||
Nguyễn Văn Trọng | Thôn 7 (nay là thôn Hàng Cơm), xã Việt Lập, huyện Tân Yên | 43 | 562 | 644,3m2 | Đất ở tại nông thôn: 300,0m2 ; Đất vườn: 344,3m2 | Mất GCN QSDĐ | 661/QĐ-TNMT | ||
Q 421574 | Tống Kim Hoán, Nguyễn Thị Thu Hà | thôn Đào Lạng, xã Bắc Lũng, huyện Lục Nam | GCN: 01161 | Mất trang bs, GCN QSDĐ | 657/QĐ-TNMT | ||||
BQ 817292 | Dương Quang Chung, Ngô Thị Minh | thôn Hương Câu, xã Hương Lâm, huyện Hiệp Hòa | Mất trang bs, GCN QSDĐ | 656/QĐ-TNMT | |||||
BQ 801172 | Dương Quang Chung, Ngô Thị Minh | hôn Hương Câu, xã Hương Lâm,huyện Hiệp Hòa | Mất trang bs, GCN QSDĐ | 655/QĐ-TNMT | |||||
Q 706186 | Hoàng Thị Phương | thôn Tân Trường, xã Thanh Hải, huyện Lục Ngạn | Mất trang bs, GCN QSDĐ | 648/QĐ-TNMT | |||||
CG 584839;CI 186515 | Phùng Văn Thoại; | Khu đất ở kinh doanh dịch vụ thôn My Điền, xã Hoàng Ninh, huyện Việt Yên | SĐPL | 10-MĐ37; Lô số 43-MĐ14 | 72,0m2 | Đất ở tại nông thôn | CH 01075; CH 01210 | Mất GCN QSDĐ | 647/QĐ-TNMT |
CX 738639 | Hoàng Văn Bách | Thôn Ngọc Thành 1, xã Ngọc Sơn | 23 | 8 | 687,9 m2 | Đất ở tại nông thôn: 360,0 m2 và đất trồng cây lâu năm: 327,9 m2 | Mất GCN QSDĐ | 645/QĐ-TNMT | |
089935 | Nguyễn Văn Đào, Nguyễn Thị Tiến | Thôn Xuân Biều, xã Xuân Cẩm, huyện Hiệp Hòa | 5 | 0 | 622,0 m2 | Đất T: 360,0 m2 và đất vườn: 262,0 m2 | 01854 | Mất GCN QSDĐ | 642/QĐ-TNMT |
CL 757315 | Lục Văn Đức, Nguyễn Thị Tâm | Thôn Nghẽo, xã Tuấn Đạo, huyện Sơn Động | 18 | 99 | 374,4 m2 | Đất ở tại nông thôn: 100,0m2 ; Đất trồng cây lâu năm: 274,4m2 | Thực hiện Bản án | 636/QĐ-TNMT | |
CĐ 533700 | Phạm Minh Xâm, Trần Thị Xuân | Thôn Nghẽo, xã Tuấn Đạo, huyện Sơn Động | 18 | 98 | 437,6 m | Đất ở tại nông thôn: 100,0m2 ; Đất trồng cây lâu năm: 337,6m2 . | Thực hiện Bản án | 635/QĐ-TNMT | |
Nguyễn Văn Phú, bà Nguyễn Thị Tuân | Thôn Ngọc Liễn, xã Châu Minh, huyện Hiệp Hòa | 464,0 m2 | Đất T: 360,0 m2 và đất vườn: 104,0 m | 00569 | Mất GCN QSDĐ | 626/QĐ-TNMT | |||
BU 604938 | Nguyễn Văn Ninh,Phan Thị Ánh | thôn Thanh Vân, xã Đức Giang, huyện Yên Dũng | Mất trang bs GCN QSDĐ | 615/QĐ-TNMT | |||||
CB 791392 | Nguyễn Văn Mạnh | Khu dân cư mới thôn An Thịnh, xã Tiền Phong, huyện Yên Dũng | TKPL | 264 | 81,0 m2 | Đất ở tại nông thôn | Mất GCN QSDĐ | 614/QĐ-TNMT | |
BP 823202 | Nguyễn Thị Huân | Thôn Đại Phú 2, xã Phi Mô (nay là tổ dân phố Đại Phú 2, thị trấn Vôi), huyện Lạng Giang | 22 | 80 | 428,1m2 | Đất ở tại nông thôn: 300,0m2 ; Đất trồng cây lâu năm: 128,1m2 | CH 00558 | Mất GCN QSDĐ | 613/QĐ-TNMT |
Q 626102 | Đàm Đức Huệ | thị trấn Neo (nay là Tổ dân phố 4, thị trấn Nham Biền), huyện Yên Dũng | Mất trang bs GCN QSDĐ | 612/QĐ-TNMT | |||||
U 881673 | Nguyễn Thị Bé | 00011 | Mất trang bs GCN QSDĐ | 609/QĐ-TNMT | |||||
N 788318 | 00096 | Xã Thanh Vân, huyện Hiệp Hòa | 1 |
456,690,146, 213,431,593, 214,417,248, 1201 |
1.968,0 m2 | Lúa | 00096 | Mất GCN QSDĐ | 608/QĐ-TNMT |
Phạm Chí Đắc | thôn Phùng Hưng, xã Tư Mại, huyện Yên Dũng | 26 | 74 | 299,4 m2 | T | 00891 | Mất GCN QSDĐ | 607/QĐ-TNMT | |
856699 | Nguyễn Văn Hiểu | Xã Thường Thắng, huyện Hiệp Hòa | 11,4 |
194,128,90,91,439 ,403,113,112,406,339, 203,293 |
512,540,384, 312,72,144, 963,216,66, 65,144,144,169 |
Lúa, ĐRM | 00907 | Mất GCN QSDĐ | 606/QĐ-TNMT |
N 749648 | Nguyễn Văn Lụa | Xã Hoàng An, huyện Hiệp Hòa | 3 | 1,2,3 | 624m2;860 m2;720 m2 | S-x; Lúa | 00867 | Mất GCN QSDĐ | 605/QĐ-TNMT |
Nguyễn Thị Hồng | : Thôn Hậu, xã Cao Xá, huyện Tân Yên | 27 | 01 | 112,0m2 | Canh tác | 00451 | Mất GCN QSDĐ | 588/QĐ-TNMT | |
Giáp Văn Tạo | Thôn Hàng Cơm, xã Việt Lập, huyện Tân Yên | 5 | 648(b) | 75,0m2 | Đất ở tại nông thôn | 03245 | Mất GCN QSDĐ | 574/QĐ-TNMT | |
CE 737891 | Nguyễn Văn Thông | Tổ dân phố Đồng Rì, thị trấn Tây Yên Tử, huyện Sơn Động | Mất trang bs GCN QSDĐ | 573/QĐ-TNMT | |||||
X 083065 | Lưu Xuân Ước | thôn Tân Ninh, xã Tư Mại, huyện Yên Dũng | Mất trang bs GCN QSDĐ | 569/QĐ-TNMT | |||||
BG 232020 | Trần Văn Điềm | Thôn Đầm, xã Phượng Sơn, huyện Lục Ngạn | 70,0 m2 | Đất ở tại nông thôn | Mất GCN QSDĐ | 568/QĐ-TNMT | |||
CĐ 914434 | Lục Văn Lanh, Đoàn Thị Thu | Thôn Đức Chính, xã Thanh Hải, huyện Lục Ngạn | 88 | 34 | 101,5 m2 | Đất ở tại nông thôn: 60,0m2 ; Đất trồng cây lâu năm: 41,5m2 | Mất GCN QSDĐ | 567/QĐ-TNMT | |
BR 398958 | Nguyễn Ngọc Đường, Nguyễn Thị San | thôn Ngò, xã Tân An (nay là tổ dân phố Ngò, thị trấn Tân An), huyện Yên Dũng | Mất trang bs GCN QSDĐ | 566/QĐ-TNMT | |||||
BD 093237 | Ngô Văn Viên | thôn Đồng Tâm, xã Tân Hiệp, huyện Yên Thế | 20 | 242 | 101,0m2 | Đất ở tại nông thôn | Mất GCN QSDĐ | 553/QĐ-TNMT | |
AE 879296 | Nguyễn Văn Hải,Nguyễn Thị Lan | thôn Trước (nay là thôn Cầu), xã Tự Lạn, huyện Việt Yên | Mất trang bs GCN QSDĐ | 548/QĐ-TNMT | |||||
P 276394 | Nguyễn Văn Thống | thôn Quế Võ (nay là thôn Cầu), xã Tự Lạn, huyện Việt Yên | Mất trang bs GCN QSDĐ | 547/QĐ-TNMT | |||||
BD 184283 | Hoàng Trung Kiên, Nguyễn Thị Huyền | Thôn Tý, xã Xương Giang (nay là Tổ dân phố Sơn Tý, phường Xương Giang), thành phố Bắc Giang | 55 | 110 | 72,0 m2 | Đất ở tại nông thôn (ONT) | Mất GCN QSDĐ | 543/QĐ-TNMT | |
C 525652 | La Thị Dính | xã Yên Mỹ, huyện Lạng Giang | Mất trang bs GCN QSDĐ | 542/QĐ-TNMT | |||||
BY 973222 | Đinh Văn Lạc | Thôn Chùa, xã Tăng Tiến, huyện Việt Yên | 3 | 573 | 337,2m2 | Đất ở tại nông thôn | CH 01482 | Mất GCN QSDĐ | 539/QĐ-TNMT |
AL 008590 | Chu Văn Huân,Vũ Thị Hoa | tổ dân phố Nguyễn, thị trấn Tân An, Yên Dũng | Mất trang bs GCN QSDĐ | 538/QĐ-TNMT | |||||
Đ 773384 | Nông Văn Ngọ | Khu Đồi Đỏ (nay là Tổ dân phố Đồi Đỏ), thị trấn Cao Thượng, huyện Tân Yên | 49 | 4 | 317,0m2 | Đất ở tại đô thị: 300,0m2 ; Đất vườn: 17,0m2 | 00482 | Mất GCN QSDĐ | 532/QĐ-TNMT |
CA 646504 | Lê Bá Dương, Phạm Thị Hồng | Thôn Đức Thịnh, xã Đức Thắng, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang (hiện nay là Tổ dân phố Đức Thịnh, thị trấn Thắng, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang) | 94 | 88 | : 89,3 m2 | Đất ở tại nông thôn (nay là đất ở tại đô thị) | Mất trang bs GCN QSDĐ | 529/QĐ-TNMT | |
BG 238304 | Nguyễn Văn Lục | thôn Ổ Chương (nay là tổ dân phố Ổ Chương), thị trấn Vôi, huyện Lạng Giang | 27 | 39 | 191,1m2 | Đất ở: 134,4m2 ; Đất vườn: 56,7m2 | GCN: CH 00312 | Mất GCN QSDĐ | 528/QĐ-TNMT |
BĐ 219512 | Nguyễn Thị Phương | thôn Tân Độ, xã Tân Liễu, huyện Yên Dũng | 135,0 m2 | Đất ở | Mất GCN QSDĐ | 525/QĐ-TNMT | |||
BĐ 276734 | Nguyễn Văn Mạnh, Nguyễn Thị Loan | thôn Mia, xã An Hà, huyện Lạng Giang | Mất trang bs GCN QSDĐ | 524/QĐ-TNMT | |||||
CH 02215 | Nguyễn Văn Công và bà Nguyễn Thị Hiệp | thôn Phương Lạn 6, xã Phương Sơn, huyện Lục Nam | BG 230494 | Mất trang bs GCN QSDĐ | 510/QĐ-TNMT | ||||
Nguyễn Văn Thu, Nguyễn Thị Thao | Thôn Ngọ Xá, xã Châu Minh, huyện Hiệp Hòa | 429,0 m2 | Đất T: 360,0 m2 và đất vườn: 69,0 m2 | 00971 | Mất GCN QSDĐ | 500/QĐ-TNMT | |||
BĐ 193392 | Lê Thị Hoa | Tổ dân phố số 4, phường Thọ Xương, thành phố Bắc Giang | 43 | 279 | 21,1 m2 | Đất ở tại đô thị | Mất GCN QSDĐ | 499/QĐ-TNMT | |
Nguyễn Văn Khuyến, Nguyễn Thị Thái |
Thôn Sòi, xã Đồng Sơn, thành phố Bắc Giang
|
02;03 |
32;186;158; 1101;1522;48 |
190;190;399; 380;99;144 |
Lúa | 00544 | Mất GCN QSDĐ | 498/QĐ-TNMT | |
CK 244881 | Nguyễn Văn Quyền, Đặng Thị Xuân | thôn Đồng Lạng, xã Lam Cốt, Tân Yên | Mất trang bs GCN QSDĐ | 497/QĐ-TNMT |
612/QĐ-TNMT |