Danh sách GCN QSDĐ, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất bị thu hồi và hủy quý IV năm 2019
ページビュー:
dark-mode-label
OFF
印刷
Đọc bài viết
Danh sách GCN QSDĐ, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất bị thu hồi và hủy quý IV năm 2019
Số phát hành | Chủ sử dụng đất | Địa chỉ thửa đất | Số tờ | Số thửa | Diện tích (m2) | Mục đích sử dụng | Số vào sổ cấp GCN | Lý do | Số quyết định thu hồi và hủy |
CD 425226 | Lương Văn Hoàn, Nguyễn Thị Thảo | Cạng, Phúc Hòa, Tân Yên | 65 | 33 | 932,4 | ONT 400, CLN 532,4 | CS 00629 | Chưa đảm bảo trình tự theo quy định | 727/QĐ-TNMT |
AE 353570 | Hoàng Văn Quý | Song Khê, Song Khê, TPBG | 352413-2-a | 14 | 2075,2 | LUC | H 00025 | Mất GCN QSDĐ | 724/QĐ-TNMT |
Nguyễn Xuân Thu, Nguyễn Thị Bốn | Đoan Bái, Hiệp Hòa, Bắc Giang | 12, 15, 48, 82, 125, 10 | 768, 720, 480, 144, 312, 144 | LUC | 2225 | Mất GCN QSDĐ | 722/QĐ-TNMT | ||
H 496940 | Giáp Văn Định | Quyết Thắng, Xương Lâm, Lạng Giang | 23287 | Mất trang bổ sung GCN QSDĐ | 718/QĐ-TNMT | ||||
BB 147234 | Lê Văn Khoa, Dương Thị Mỵ | Đồi Gai, Chu Điện, Lục Nam | 05 | 239 | 7351.7 | RSX | CH 02795 | Mất GCN QSDĐ | 714/QĐ-TNMT |
Q 865141 | Giáp Văn Tư | Hựu, Trù Hựu, Lục Ngạn | 000191 | Mất trang bổ sung GCN QSDĐ | 712/QĐ-TNMT | ||||
Nguyễn Văn Sách, Chu Thị Kiến | Nguyễn, Tân An, Yên Dũng | 18 | 91 | 624 | ONT 360, CLN 264 | 01086 | Mất GCN QSDĐ | 711/QĐ-TNMT | |
Q 784487 | Đào Văn Trường | Ninh Khánh, TT Nếnh, Việt Yên | Mất trang bổ sung GCN QSDĐ | 710/QĐ-TNMT | |||||
AK 652310 | Giáp Quốc Hồng | Giếng, Song Vân, Tân Yên | 11 | 888 | 186 | ONT | 02440 | Mất GCN QSDĐ | 703/QĐ-TNMT |
M 025924 | Đỗ Văn Nguyên | TK6, TT Neo, Yên Dũng | 00152 | Mất trang bổ sung GCN QSDĐ | 702/QĐ-TNMT | ||||
CC 341333 | Nguyễn Văn Trình, Đặng Thị Hải | Đồng Lân, Đồng Kỳ, Yên Thế | 25 | 303 | 3209.9 | RSX | CH 02854 | Mất GCN QSDĐ | 701/QĐ-TNMT |
BI 121078 | Hoàng Văn Hà, Trịnh Thị Nhung | Tân Phượng, Tân Mỹ, TPBG | 18 | 11 | 186,5 | ONT 90, CLN 96,5 | H 00251 | Mất trang bổ sung GCN QSDĐ | 700/QĐ-TNMT |
U 996428 | Đinh Văn Hiệp | Núi, Dĩnh Trì, Lạng Giang | 3 | 17 | 318,7 | T | 00584 | Mất trang bổ sung GCN QSDĐ | 699/QĐ-TNMT |
BI 442238 | Đào Văn Thắng | Liễu Nham, Tân Liễu, Yên Dũng | Trích Đo | 1a | 120 | ONT | 00092 | Mất GCN QSDĐ | 698/QĐ-TNMT |
CM 663602 | Đoàn Xuân Hoan | TDP Thanh Mai, Đa Mai, TPBG | Sơ đồ phân lô | Lô 37 | 90 | ODT | CS 01826 | Mất trang bổ sung GCN QSDĐ | 695/QĐ-TNMT |
C 132726 | Vũ Đình Thịnh | Việt Ngọc, Tân Yên | 01578 | Mất trang bổ sung GCN QSDĐ | 694/QĐ-TNMT | ||||
Nguyễn Văn Tựa | Chùa, Xuân Hương, Lạng Giang | 21 | 258 | 445,4 | ONT 360, CLN 84,5 | 01334 | Mất GCN QSDĐ | 689/QĐ-TNMT | |
CM 046787 | Diệp Văn Chung, Leo Thị Thanh | Bến Huyện, Nam Dương, Lục Ngạn | 18 | 308 | 5.789,5 | CLN | CS 03706 | Mất GCN QSDĐ | 688/QĐ-TNMT |
AG 961059 | Hoàng Ngọc Thăng | Phồn Xương, Yên Thế | H 02564 | Mất trang bổ sung GCN QSDĐ | 687/QĐ-TNMT | ||||
X 083285 | Nguyễn Trọng Thạnh | Đình Phú, Xuân Phú, Yên Dũng | 523 | 01763 | Mất GCN QSDĐ | 674/QĐ-TNMT | |||
X 002911 | Lưu Thị Hoa | Phượng Khanh, Phượng Sơn, Lục Ngạn | 02300 | Mất trang bổ sung GCN QSDĐ | 673/QĐ-TNMT | ||||
BR 363334 | Phùng Văn Long, Nguyễn Thị Sơn | Tân Độ, Tân Liễu, Yên Dũng | Mất trang bổ sung GCN QSDĐ | 672/QĐ-TNMT | |||||
AB 127191 | Chu Thị Nga | TK5, TT Neo, Yên Dũng | Mất trang bổ sung GCN QSDĐ | 671/QĐ-TNMT | |||||
CE 777133 | Giáp Mai Hương | Bồng 1, Thanh Hải, Lục Ngạn | 94 | 49 | 243 | ONT 48, CLN 195 | CS 02402 | Mất GCN QSDĐ | 666/QĐ-TNMT |
AL 534063 | Nguyễn Thị Lạo | Chiềng, Liên Sơn, Tân Yên | 27 | 100, 233a | 100, 350 | LUC | 01938 | Mất GCN QSDĐ | 665/QĐ-TNMT |
N 760753 | Nguyễn Đình Kính | Tự, Bích Sơn, Việt Yên | Mất trang bổ sung GCN QSDĐ | 664/QĐ-TNMT | |||||
BX 608738 | Ngô Văn Hùng, Đỗ Thị Thêm | Lục Liễu Trên, Hợp Đức, Tân Yên | CH 00588 | Mất trang bổ sung GCN QSDĐ | 663/QĐ-TNMT | ||||
AL 806086 | Nguyễn Văn Côn, Phạm Thị Bẩy | Kem, Nham Sơn, Yên Dũng | Mất trang bổ sung GCN QSDĐ | 662/QĐ-TNMT | |||||
P 234425 | Nguyễn Văn Sung, Nguyễn Thị Năm | Đoan Bái, Hiệp Hòa | 2 | 5, 37, 96, 29, 48, 118, 122 | 480, 732, 240, 1704, 504, 432, 348, 4440 | LUC | 554 | Mất GCN QSDĐ | 657/QĐ-TNMT |
CD 425226 | Lương Văn Hoàn, Nguyễn Thị Thảo | Cạng, Phúc Hòa, Tân Yên | 65 | 33 | 932,4 | ONT 400, CLN 532,4 | CS 00629 | Chưa đảm bảo trình tự theo quy định |
655/QĐ-TNMT |
Q 793257 | Lưu Văn Đức | Sơn Quả, Lương Phong, Hiệp Hòa | 0 | 0 | 642 | T 240, CLN 402 | Mất GCN QSDĐ | 648/QĐ-TNMT | |
BX 981798 | Chu Bá Căn | Khu TĐC nhà máy phân đạm Hà Bắc, Thọ Xương, TPBG | QHPL | 49-N08 | 90 | ODT | CH 04789 | Mất trang bổ sung GCN QSDĐ | 647/QĐ-TNMT |
W 080418 | Trần Văn Long | Nam, Đồng Việt, Yên Dũng | Mất trang bổ sung GCN QSDĐ | 644/QĐ-TNMT | |||||
AE 175316 | Nguyễn Đức Cơ, Dương Thị Tấn | Nam Tiến, Song Mai, TPBG | 41 | 114 | 43 | ONT | H 02539 | Mất GCN QSDĐ | 643/QĐ-TNMT |
CI 186251 | Trương Tuấn Hạnh | Khu phố 3, TT Bích Động, Việt Yên | 4 | 54 | 117.6 | ONT 70.3; CLN 47.3 | CS 02026 | Mất GCN QSDĐ | 642/QĐ-TNMT |
Tạ Thái Duy, Nguyễn Thị Bảo | Đồng Vân, Đồng Tân, Hiệp Hòa | 55 | T | 00104 | Mất GCN QSDĐ | 635/QĐ-TNMT | |||
W 084048 | Dương Văn Tuân | Chãng, Bảo Đài, Lục Nam | 16 | 41 | 358.4 | ONT | 00257 | Mất GCN QSDĐ | 634/QĐ-TNMT |
BB 147938 | Trần Thị Lan | Cẩm Y, Tiên Hưng, Lục Nam | 33 | 525 | 143.9 | LUC | CH 01688 | Mất GCN QSDĐ | 632/QĐ-TNMT |
W 092763 | Phạm Phú Tấn | Dạo Lưới 2, Đông Hưng, Lục Nam | 975 | ONT 400, CLN 575 | 00188 | Mất trang bổ sung GCN QSDĐ | 631/QĐ-TNMT | ||
AH 034687 | Phạm Hữu Sinh, Nguyễn Thị Tuyết | Hố Chúc, Cẩm Lý, Lục Nam | 209,6 | ONT | CH 04527 | Mất GCN QSDĐ | 622/QĐ-TNMT | ||
BX 760098 | Nguyễn Văn Cử, Vũ Thị Phương | Yên Thế | CH 00700 | Mất trang bổ sung GCN QSDĐ | 621/QĐ-TNMT | ||||
BK 979210 | Ngô Thế Túc, Hoàng Thị Nhận | Đồng Lạc, Yên Mỹ, Lạng Giang | 72 | 50 | 271,8 | ONT | CH 00812 | Mất GCN QSDĐ | 620/QĐ-TNMT |
Q 806627 | Trần Đình Hiển | Lục Ngạn | 02679 | Mất trang bổ sung GCN QSDĐ | 619/QĐ-TNMT | ||||
Q 675889 | Dương Văn Đức | Đồng Tân, Thái Sơn, Hiệp Hòa | 7 | 0 | 342 | ONT | 00161 | Mất trang bổ sung GCN QSDĐ | 618/QĐ-TNMT |
BG 232892 | Chu Văn Oanh | Nhân Định, Yên Định, Sơn Động | 01539 | Mất trang bổ sung GCN QSDĐ | 617/QĐ-TNMT | ||||
E 0599009 | Hà Văn Thắng | 284, Quế Nham, Tân Yên | 01579 | Mất trang bổ sung GCN QSDĐ | 613/QĐ-TNMT | ||||
Q 060714 | Nguyễn Văn Thin | Như Thiết, Hồng Thái, Việt Yên | Mất trang bổ sung GCN QSDĐ | 612/QĐ-TNMT | |||||
P 288436 | Lê Thị Lan | Danh Thượng 2, Danh Thắng, Hiệp Hòa | 07,07, 01,01, 12 | 75,79, 43,384, 161 | 384,216, 72,240, 360 | LUC | Mất GCN QSDĐ | 609/QĐ-TNMT | |
BG 144841 | Nguyễn Quốc Phương | Ngõ 10/2, đường Huyền Quang, Hoàng Văn Thụ, TPBG | 28 | 168 | 75,21 | ODT | H 00664 | Mất trang bổ sung GCN QSDĐ | 603/QĐ-TNMT |
AD 123795 | Đào Hữu Oanh, Thân Thị Cử | Song Khê, Song Khê, TPBG | 9 | 227 | 273 | ODT | H 00435 | Mất trang bổ sung GCN QSDĐ | 602/QĐ-TNMT |
M 025974 | Thân Thị Thiệp | Tk6, TT Neo, Yên Dũng | Mất trang bổ sung GCN QSDĐ | 601/QĐ-TNMT | |||||
U 905632 | Nguyễn Văn Thâu | Dục Quang, TT Bích Động, Việt Yên | 19 | 51 | 559.7 | ODT 300; CLN 259.7 | CH 00231 | Mất trang bổ sung GCN QSDĐ | 598/QĐ-TNMT |
AB 135226 | Nguyễn Đức Đọc | phố Thanh Xuân, TT Đồi Ngô, Lục Nam | 147.3 | ODT | H 01566 | Mất trang bổ sung GCN QSDĐ | 594/QĐ-TNMT | ||
CB 773912 | Nguyễn Văn Nho | Cẩm Xuyên, Xuân Cẩm, Hiệp Hòa | 64 | 60 | 332.7 | ONT | Mất GCN QSDĐ | 592/QĐ-TNMT | |
B 316327 | Vũ Văn Sinh | Bằng, Nghĩa Hòa, Lạng Giang | ONT | 03996 | Mất trang bổ sung GCN QSDĐ | 591/QĐ-TNMT | |||
AB 727609 | Phạm Bá Dần, Dương Thị Thúy | Thôn 6, An Hà, Lạng Giang | 14 | 498 | 497 | ONT | H 00185 | Mất trang bổ sung GCN QSDĐ | 590/QĐ-TNMT |
B 304977 | Đồng Thị Vui | Đông, An Hà, Lạng Giang | ONT; CLN | 00673 | Mất trang bổ sung GCN QSDĐ | 589/QĐ-TNMT | |||
Q 626147 | Hán Văn Quý | TK4, TT Neo, Yên Dũng | 01184 | Mất trang bổ sung GCN QSDĐ | 588/QĐ-TNMT | ||||
Q 438232 | Phạm Văn Cát | Hạ, Đức Giang, Yên Dũng | Mất trang bổ sung GCN QSDĐ | 587/QĐ-TNMT | |||||
BY 933125 | Nguyễn Văn Hưng | Làng Sai, Ngọc Vân, Tân Yên | CH 00566 | Mất trang bổ sung GCN QSDĐ | 582/QĐ-TNMT | ||||
BO 211283 | Hoàng Văn Thanh, Nguyễn Thị Quý | Quỳnh Sơn, Yên Dũng | CH 00700 | Mất trang bổ sung GCN QSDĐ | 575/QĐ-TNMT | ||||
BY 933125 | Nguyễn Văn Hưng | Làng Sai, Ngọc Vân, Tân Yên | CH 00566 | Mất trang bổ sung GCN QSDĐ | 569/QĐ-TNMT | ||||
Nguyễn Viết Nga, Đào Thị Thêm | Nam Phú, Xuân Phú, Yên Dũng | 989 | ONT 360, CLN 629 | 00610 | Mất GCN QSDĐ | 565/QĐ-TNMT | |||
BY 795218 | Lưu Văn Nghĩa | Đìa, Phúc Hòa, Tân Yên | 06 | 607 | 1952,8 | ONT 400, CLN 1552,8 | CH 00541 | Mất GCN QSDĐ | 564/QĐ-TNMT |
BI 490345 | Nguyễn Xuân Kỳ | Hà Nội, Đại Thành, Hiệp Hòa | 3+4 | có 38 thửa | 4.327,4 | LUC | Mất GCN QSDĐ | 563/QĐ-TNMT | |
S 054231 | Tăng Văn Vân | Mười Chín, Tiên Hưng, Lục Nam | 277 | ONT | 01099 | Mất trang bổ sung GCN QSDĐ | 562/QĐ-TNMT | ||
B 307706 | Nguyễn Hữu Khả | An Lập, Ngọc Lý, Tân Yên | 01278 | Mất trang bổ sung GCN QSDĐ | 558/QĐ-TNMT | ||||
AA 378913 | Dương Ngọc Bích ( Nông Thị Thúy) | NaGu, Cao Xá, Tân Yên | 03282 | Mất trang bổ sung GCN QSDĐ | 556/QĐ-TNMT | ||||
AI 815175 | Phan Văn Dương, Dương Thị Thanh | Ngọc Mai, Chu Điện, Lục Nam | 18 | 49 | 3231,2 | ONT 360, CLN 2871,2 | H 01391 | Mất trang bổ sung GCN QSDĐ | 548/QĐ-TNMT |
CD 425457 | Lê Ngọc Vân, Dương Thị Nhàn | Phố Bùng, TT Nhã Nam, Tân Yên | CH 00708 | Mất trang bổ sung GCN QSDĐ | 547/QĐ-TNMT |