Danh sách GCN QSDĐ, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất bị thu hồi và hủy quý IV năm 2020
Views:
dark-mode-label
OFF
Print
Đọc bài viết
Danh sách GCN QSDĐ, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất bị thu hồi và hủy quý IV năm 2020
Số phát hành | Chủ sử dụng đất | Địa chỉ thửa đất | Số tờ | Số thửa | Diện tích (m2) | Mục đích sử dụng | Số vào sổ cấp GCN | Lý do | Số quyết định thu hồi và hủy |
AM 689251 | Hà Thị Phương | Đình Phú, Xuân Phú, Yên Dũng | 288 | ONT | Mất GCN | 764/QĐ-TNMT | |||
Q 420364 | Nguyễn Trọng Tập | Chiến Thắng, Yên Sơn, Lục Nam | 00943 | Mất Trang BS GCN | 761/QĐ-TNMT | ||||
AI 817749 | Nguyễn Văn Quang, Nguyễn Thị Mạch | Phố Đồi Ngô, TT Đồi Ngô, Lục Nam | H 01836 | Mất Trang BS GCN | 760/QĐ-TNMT | ||||
Q 101268 | Trần Tiến Tới | Đền Cô, Tam Hiệp, Yên Thế | 04 | 291 | 344 | ONT | 01698 | Mất GCN | 751/QĐ-TNMT |
AB 227762 | Nguyễn Tiến Vẻ | Sẫu, Đa Mai, TPBG | 22 | 2 | 203,3 | ODT | H 01541 | Mất Trang BS GCN | 745/QĐ-TNMT |
CG 691990 | Dương Văn Quý, Dương Thị Quyền | Nội Chùa, Yên Sơn, Lục Nam | 15-2016 | 03 | 1100,9 | ONT 160, CLN 940,9 | CS 02835 | Mất GCN | 736/QĐ-TNMT |
P 000337 | Vy Sĩ Tiếp | TDP Thượng 2, TT An Châu, Sơn Động | Mất Trang BS GCN | 735/QĐ-TNMT | |||||
Đ 278325 | Lưu Đức Trọng | Trại Chùa, Yên Định, Sơn Động | 128 | Mất Trang BS GCN | 734/QĐ-TNMT | ||||
Y 945796 | Nguyễn Bá Thông, Nguyễn Thị Hoa | Nam Ngạn, Quang Châu, Việt Yên | 03817 | Mất Trang BS GCN | 733/QĐ-TNMT | ||||
AE 351526, BI 717842 | Nguyễn Văn Cường, Nguyễn Thị Hường | 00008, CH 00012 | Mất Trang BS GCN | 732/QĐ-TNMT | |||||
AG 844460 | Nguyễn Thị Kiên, Phạm Hữu Xuân | Đình Cả, Quảng Minh, Việt Yên | Mất Trang BS GCN | 731/QĐ-TNMT | |||||
Q 805805 | Nguyễn Quang Cảnh | Đồng Quan, Đồng Sơn, TPBG | 01 | 290 | ODT | 00260 | Mất Trang BS GCN | 730/QĐ-TNMT | |
Đ 278325 | Lưu Đức Trọng | Trại Chùa, Yên Định, Sơn Động | 128 | Mất Trang BS GCN | 725/QĐ-TNMT | ||||
Nguyễn Văn Tiến | Hựu, Trù Hựu, Lục Ngạn | 302 | ONT | 00720 | Mất GCN | 724/QĐ-TNMT | |||
BM 032031 | Trần Ngọc Quang, Nguyễn Thị Hảo | TDP 3, Trần Nguyên Hãn, TPBG | 13 | 13 | 52,1 | ODT | H 00875 | Mất Trang BS GCN | 723/QĐ-TNMT |
BI 713471 | Nguyễn Trường , Trương Thị Hà | TDP Hồi, TT Phồn Xương, Yên Thế | 05 | 262 (1) | 942 | ODT 350, CLN 592 | CH 00353 | Thi Hành Án | 722/QĐ-TNMT |
Q 781419 | Chu Thế Bằng | Rãnh, Tự Lạn, Việt Yên | 01602 | Mất Trang BS GCN | 721/QĐ-TNMT | ||||
S 767120 | Bùi Văn Giới | Trúc Tay, Vân Trung, Việt Yên | 02588 | Mất Trang BS GCN | 720/QĐ-TNMT | ||||
Y 919594 | Thân Thị Tuyền, Thân Văn Cảnh | Thiết Nham, Minh Đức, Việt Yên | ONT | 03021 | Mất Trang BS GCN | 712/QĐ-TNMT | |||
BR 373039 | Nguyễn Văn Cường, Nguyễn Thị Chín, (Nguyễn Thị Đào) | Lương Phong, Hiệp Hòa | ONT | Mất Trang BS GCN | 711/QĐ-TNMT | ||||
Q 082068 | Nguyễn Văn Hoạch | TDP Kem, TT Nham Biền, Yên Dũng | ODT | Mất Trang BS GCN | 710/QĐ-TNMT | ||||
K 592077 | Ngô Văn Hoành | Thuận Lý, Tiến Dũng, Yên Dũng | ONT | Mất Trang BS GCN | 709/QĐ-TNMT | ||||
CO 524567 | Thân Thị Minh Tâm | Giá, Nội Hoàng, Yên Dũng | ONT | Mất Trang BS GCN | 708/QĐ-TNMT | ||||
Q 617248 | Thân Văn Sứ | Nhẫm Chợ, Trung Sơn, Việt Yên | ONT | 02242 | Mất Trang BS GCN | 707/QĐ-TNMT | |||
BĐ 193547 | La Thị Lý, Ong Văn Bình | TDP 01, TT An Châu, Sơn Động | ODT | CH 00152 | Mất Trang BS GCN | 706/QĐ-TNMT | |||
AD AE 865063 | Nguyễn Xuân Lợi | TDP Mới, TT Cao Thượng, Tân Yên | ODT | Mất Trang BS GCN | 705/QĐ-TNMT | ||||
BI 791561 | Lưu Thị Duyên | Đồng Khanh, Ngọc Vân, Tân Yên | 16 | 1175 (lô 09) | 100 | ONT | CH 00190 | Mất GCN | 704/QĐ-TNMT |
Thân Văn Bát | Giá, Nội Hoàng, Yên Dũng | 348 | ONT | 00618 | Mất GCN | 697/QĐ-TNMT | |||
AD 123730 | Thân Văn Toản, Dương Thị Dưỡng | Giá, Nội Hoàng, Yên Dũng | 4 | 69 | 437,4 | ONT | Mất GCN | 696/QĐ-TNMT | |
Y 279362 | Hà Văn Xuân | TDP Hòa Yên, Thọ Xương, TPBG | 48 | 62 | 268,6 | T | 01250 | Mất GCN | 686/QĐ-TNMT |
CN 955913 | Thân Thị Khánh Linh | Phấn Sơn, Đồng Sơn, TPBG | 45 | 135 | 650 | ODT | CS 03102 | Mất GCN | 685/QĐ-TNMT |
BU 538683 | Đinh Xuân Định, Đặng Thị Liên | Sậm, TT Kép, Lạng Giang | CH 00625 | Mất Trang BS GCN | 684/QĐ-TNMT | ||||
B 316234 | Phạm Văn Đủ | Bằng, Nghĩa Hòa, Lạng Giang | CH 03903 | Mất Trang BS GCN | 673/QĐ-TNMT | ||||
Nguyễn Văn Nguyện, Nguyễn Thị Nhã | Yên Tập Cao, Yên Lư, Yên Dũng | 519 | ONT 400, CLN 119 | Mất GCN | 672/QĐ-TNMT | ||||
K 592100 | Nguyễn Văn Long | TDP 3, TT Nham Biền, Yên Dũng | Mất Trang BS GCN | 671/QĐ-TNMT | |||||
C 561852 | Nguyễn Văn Bằng | Song Cùng, Tân Hưng, Lạng Giang | 27, 28 | 759, 571, 1376, 572, 754, 753, 382 | 1.354 | ONT, CLN, LUC | 21524 | Mất GCN | 663/QĐ-TNMT |
BX 341507 | Phạm Hồn Bẩy, Lê Hồng Luy | Thanh Bình, Tân Thịnh, Lạng Giang | CH 00721 | Mất Trang BS GCN | 662/QĐ-TNMT | ||||
CĐ 778519 | Nguyễn Đức Thân, Phan Thị Lan | Trung Đồng, Bảo Đài, Lục Nam | CH 02493 | Mất Trang BS GCN | 656/QĐ-TNMT | ||||
S 797922 | Đặng Văn Thanh | Đồng Vành 2, Lục Sơn, Lục Nam | 01351 | Mất Trang BS GCN | 655/QĐ-TNMT | ||||
CU 755991 | Ong Văn Duyên, Nguyễn Thị Hương | TDP 3, TT Nham Biền, Yên Dũng | TKPL | 24 | 100 | ODT | Mất GCN | 641/QĐ-TNMT | |
BG 156410 | Nguyễn Văn Lừng, Lê Thị Nụ | Bãi Lời, Tam Dị, Lục Nam | Khoảnh 5 TK 90 TĐĐC | 2 | 21460 | RSX | CH 04442 | Mất GCN | 640/QĐ-TNMT |
CA 736903 | Nguyễn Văn Nghiên (Nguyễn Văn Tuyên( | TPBG | CH 00947 | Mất Trang BS GCN | 635/QĐ-TNMT | ||||
U 963455 | Chu Văn Chương | Phúc Hòa, Đồng Cốc, Lục Ngạn | 00963 | Mất Trang BS GCN | 607/QĐ-TNMT | ||||
BU 691425 | Nguyễn Văn Tỏ | Mục, Dương Hưu, Sơn Động | CH 00036 | Mất Trang BS GCN | 604/QĐ-TNMT | ||||
CE 881445 | Bùi Văn Hải, Nguyễn Thị Quỳnh | Phong Quang, xã Đông Phú, huyện Lục Nam | 41, 52, 63 | 203, 10, 114, 221, 528, 150, 151 | 2.148.8 | LUC | Thi hành án | 602/QĐ-TNMT | |
BG 230606 | Nguyễn Văn Sang, Vũ Thảo Hương | TDP Mười Chín, thị trấn Đồi Ngô, huyện Lục Nam | 55 | 63 | 90 | ODT | CH 01785 | Mất GCN | 601/QĐ-TNMT |
B 309578 | Thân Văn Thuấn | Thôn Heo, xã Nghĩa Hòa, huyện Lạng Giang | 03857 | Mất Trang BS GCN | 597/QĐ-TNMT | ||||
Nguyễn Văn Khán ,Nguyễn Thị San | TDP Tân Kết, TT Thắng, Hiệp Hòa | 506 | ODT 300, CLN 206 | Mất GCN | 596/QĐ-TNMT | ||||
AD 161973 | Hoàng Văn Cảnh | Miễu, xã Tân Mỹ,TPBG | 9 | 131 | 289 | ODT | H 00004 | Mất GCN | 594/QĐ-TNMT |
BD 184276, BD 184274 | Hà Quang Trung, Đỗ Thị Tỉnh | TDP Sơn Tý, Xương Giang, TPBG | 55, 55 | 105, 107 | 72, 72 | ODT | H 00407, H 00480 | Mất GCN | 592/QĐ-TNMT |
AK 036651 | Nguyễn Văn Luân, bà Nguyễn Thị Lan | Tổ dân phố 2, thị trấn Nham Biền, Yên Dũng | Mất Trang BS GCN | 588/QĐ-TNMT | |||||
AM 689125 | Vũ Ngọc Huấn, bà Ong Thị Hòa | Tổ dân phố 2, thị trấn Nham Biền, Yên Dũng | Mất Trang BS GCN | 587/QĐ-TNMT | |||||
Nguyễn Văn Vịnh | tổ dân phố Lèo, thị trấn Kép, Lạng Giang | 4,5,12 | 219, 548, 4851, 377, 186, 131, 42, 6891, 6892, 714 | 2445 | LUC, ODT, CLN | Mất GCN | 586/QĐ-TNMT | ||
Vũ Văn Lương | tổ dân phố Lèo, thị trấn Kép, Lạng Giang | 5, 12, 13 | 87, 106, 662, 608, 387, 378, 170, 472, 429, 567 | 2561 | LUC, ODT, CLN, 10%, LNK | Mất GCN | 585/QĐ-TNMT | ||
Trần Văn Tập, Nguyễn Thị Hương | Bản Nghè, Xuân Lương, Yên Thế | 25 | 247 | 4815 | ONT 400, CLN 4357, ĐHL 58 | 02245 | Mất GCN | 583QĐ-TNMT | |
Q 795498 | Nguyễn Văn Nghị | Bình Giang, Bình Sơn, Lục Nam | 00098 | Mất Trang BS GCN | 582QĐ-TNMT | ||||
Q 795865 | Nguyễn Văn Kế | Bãi Cả, Bình Sơn, Lục Nam | 00865 | Mất Trang BS GCN | 581QĐ-TNMT | ||||
CT 606787 | Phạm Thị Hải Châu | Khu Phố 1, TT Bích Động, Việt Yên | 58 | 8 | 232,3 | ODT | CH 01625 | Mất GCN | 577/QĐ-TNMT |
Lại Thị Thiệp | Thọ Điền 2, Ngọc Thiện, Tân Yên | 16, 17, 17, 17, 17, 17 | 79, 46, 55, 55 (1), 55 (2), 71 | 1.712 | T, Luc | 01024 | Mất GCN | 571/QĐ-TNMT | |
AN 660405 | Nguyễn Đức Thuật, Vũ Thị Năm | Dẫm Chùa, Bắc Lũng, Lục Nam | H 01862 | Mất Trang BS GCN | 569/QĐ-TNMT | ||||
Q 619928 | Nguyễn Văn Trà | Đồng Mương, Phúc Sơn, Sơn Động | K30 | LK | 96 | RSX | 00167 | Mất GCN | 562/QĐ-TNMT |
AE 830813 | Hoàng Văn Huy, Đào Thu Phương | Yên Thế, Tam Hiệp, Yên Thế | 01933 | Mất Trang BS GCN | 561/QĐ-TNMT | ||||
Nguyễn Hữu Hưng | TDP Kem, TT Nham Biền, Yên Dũng | 92a, 92b | 30.000 | RSX | 01289 | Mất GCN | 560/QĐ-TNMT | ||
CA 621047 | Ngọc Sơn, Chu Điện, Lục Nam | Nguyễn Văn Lập, Lê Thị Sang | 00 | 00 | 61,2 | ONT | CH 03323 | Mất GCN | 559/QĐ-TNMT |
Nguyễn Văn Phát | Trại Đáng, Tam Dị, Lục Nam | 00 | 00 | 1789 | ONT 360, CLN 1429 | 02888 | Mất GCN | 558/QĐ-TNMT | |
S 045153 | Nguyễn Văn Mạnh | Bảo Lộc 1, Bảo Sơn, Lục Nam | 00127 | Mất Trang BS GCN | 557/QĐ-TNMT | ||||
X 277477 | Dương Văn Khang | Kép, Hương Gián, Yên Dũng | Mất Trang BS GCN | 553/QĐ-TNMT | |||||
Đ 774920 | Tạ Văn Tới | Tây, Hương Gián, Yên Dũng | Mất Trang BS GCN | 552/QĐ-TNMT |