Danh sách GCN QSDĐ, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất bị thu hồi và hủy quý I năm 2022
Danh sách GCN QSDĐ, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất bị thu hồi và hủy quý I năm 2022
Danh sách GCN QSDĐ, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất bị thu hồi và hủy quý I năm 2022
Số phát hành |
Chủ sử dụng đất |
Địa chỉ thửa đất |
Số tờ |
Số thửa |
Diện tích (m2) |
Mục đích sử dụng |
Số vào sổ cấp GCN |
Lý do |
Số quyết định thu hồi và hủy |
CD 619205 | Đỗ Thị Quyên | Thôn Hồng Phong (nay là thôn Hồng Tiến), xã Thường Thắng, huyện Hiệp Hòa | 2 | 188 | 610,1m2 | Đất ở: 360,0 m2 và đất trồng cây lâu năm: 250,1 m2 | Mất GCN QSDĐ | 212/QĐ-TNMT | |
U 907185 | Ong Xuân Minh | Phố Vôi (nay là Tổ dân phố Vôi), Thị trấn Vôi, huyện Lạng Giang | GCNQSDĐ: 00187 | Mất trang bs, GCN QSDĐ | 208/QĐ-TNMT | ||||
W 044671 | Giáp Văn Đức | xã Tân Thanh, huyện Lạng Giang | GCNQSDĐ: 01533 | Mất trang bs, GCN QSDĐ | 207/QĐ-TNMT | ||||
AE 449399 | Nguyễn Thị Tình | thôn Quỳnh Độ, xã Bắc Lũng, huyện Lục Nam | GCN: 01753 | Mất trang bs, GCN QSDĐ | 206/QĐ-TNMT | ||||
BU 663162 | Lê Thị Loan | Thôn Trại Chuối 1, xã Đồng Kỳ, huyện Yên Thế | 15 | 758 | 125m2 | Đất ở tại nông thôn: 125,0m2 | Mất GCN QSDĐ | 202/QĐ-TNMT | |
CA 776323 | Phùng Văn Toàn; Dương Thị Thúy | thôn Giếng, xã Khám Lạng, huyện Lục Nam | GCN: 01881 | Mất trang bs, GCN QSDĐ | 192/QĐ-TNMT | ||||
Q 730042 | Phan Văn Doanh | xã Tam Dị, huyện Lục Nam | GCN: 01284 | Mất trang bs, GCN QSDĐ | 191/QĐ-TNMT | ||||
BP 197342 | Đoàn Đình Hùng | Tổ dân phố số 3, phường Mỹ Độ, thành phố Bắc Giang | 32 | 55 | 118,2 m2 | Đất ở tại đô thị: 100m2 và đất trồng cây lâu năm: 18,2m2 ; | H 00682 | Mất GCN QSDĐ | 190/QĐ-TNMT |
U 947089 | Nguyễn Văn Ngư | thôn Triệu, xã Đan Hội, huyện Lục Nam | GCN: 00919 | Mất trang bs, GCN QSDĐ | 189/QĐ-TNMT | ||||
BI 442874 | Chu Thị Bán, Nguyễn Ngọc Sự | thôn Can, xã Hương Gián, huyện Yên Dũng | CH00109/43/QĐ-UBND | Mất trang bs, GCN QSDĐ | 186/QĐ-TNMT | ||||
W 086636 | Đỗ Văn Có | thôn Trước, xã Tân Tiến, thành phố Bắc Giang | 5 | 29 | 183,4 m2 | Đất T | Mất GCN QSDĐ | 166/QĐ-TNMT | |
P 196009 | Nguyễn Văn Hách | thôn Yên Tập Bắc, xã Yên Lư, huyện Yên Dũng | 346,0m2 | Đất T | 00958 | Mất GCN QSDĐ | 165/QĐ-TNMT | ||
S 809805 | Nguyễn Đình Nguyên | xã Mỹ An, huyện Lục Ngạn | Mất trang bs, GCN QSDĐ | 164/QĐ-TNMT | |||||
S 809776 | Nguyễn Đình Nguyên | thôn Hòa Mục, xã Mỹ An, huyện Lục Ngạn | Mất trang bs, GCN QSDĐ | 163/QĐ-TNMT | |||||
BK 910225 | Nguyễn Văn Luân, Vũ Thị Vui | thôn Tân Lập, xã Tân An (nay là Tổ dân phố Tân Lập, thị trấn Tân An), huyện Yên Dũng | CH00291 | Mất trang bs, GCN QSDĐ | 162/QĐ-TNMT | ||||
CD 619205 | Đỗ Thị Quyên | Thôn Hồng Phong (nay là thôn Hồng Tiến), xã Thường Thắng, huyện Hiệp Hòa | 2 | 188 | 610,1m2 | Đất ở: 360,0 m2 và đất trồng cây lâu năm: 250,1 m2 ; | Mất GCN QSDĐ | 151/QĐ-TNMT | |
AE 879118 | Giáp Thị Năm | tại thôn Đầu, xã Tự Lạn, huyện Việt Yên | GCN H 03156 | Mất trang bs, GCN QSDĐ | 135/QĐ-TNMT | ||||
AD 320171 | Phạm Tiến Dũng, Hoàng Thị Thà | Thôn Kim 3, xã Phượng Sơn, huyện Lục Ngạn | 2 | 55 | 537,0m2 | Đất ở tại nông thôn: 250,0m2 ; Đất trồng cây lâu năm 287,0m2; | Thực hiện Quyết định thi hành án, không thu hồi được Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, giấy chứng nhận quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất. | 134/QĐ-TNMT | |
Q 781108 | Nguyễn Văn Đông | xã Hương Mai, huyện Việt Yên | GCN 03697 | Mất trang bs, GCN QSDĐ | 133/QĐ-TNMT | ||||
CV 270937 | Trần Thị Hạnh | thôn Công Bằng, xã Tân Trung, huyện Tân Yên | CH 01156 | Mất trang bs, GCN QSDĐ | 120/QĐ-TNMT | ||||
CV 270938 | Trần Thị Hạnh | thôn Công Bằng, xã Tân Trung, huyện Tân Yên | CH 01157 | Mất trang bs, GCN QSDĐ | 119/QĐ-TNMT | ||||
Trần Bá Luyến | Thôn Dũng Tiến – Lạc Gián (nay là thôn Việt Tiến), xã Hương Gián, huyện Yên Dũng | 11 | 355 | 218,3m2 | T | Mất GCN QSDĐ | 118/QĐ-TNMT | ||
AE 210816 | Nguyễn Văn Tư , Nguyễn Thị Lý | thôn Đồng Hiệu, xã Bình Sơn, huyện Lục Nam | GCN: 00002 | Mất trang bs, GCN QSDĐ | 117/QĐ-TNMT | ||||
AI 665175 | Nguyễn Đăng Bình, Nguyễn Thị Phương Loan | Số nhà 08, ngõ 3, đường Nguyễn Khắc Nhu, phường Trần Nguyên Hãn, thành phố Bắc Giang | Mất trang bs, GCN QSDĐ | 108/QĐ-TNMT | |||||
CT 628001 | Đỗ Thị Thùy Mến | Khu dân cư mới cạnh tỉnh lộ 299, xã Dĩnh Trì, thành phố Bắc Giang | 41 | 957 | 92,5 m2 | Đất ở tại nông thôn | Mất GCN QSDĐ | 111/QĐ-TNMT | |
BU 575304 | Nguyễn Tuấn Cường | Số nhà 110, đường Thánh Thiên, phường Lê Lợi. | Mất trang bs, GCN QSDĐ | 110/QĐ-TNMT | |||||
AĐ 523202 | Ong Thị Đào | Tổ 22A, Châu Xuyên, phường Lê Lợi, thành phố Bắc Giang | Mất trang bs, GCN QSDĐ | 109/QĐ-TNMT | |||||
Phạm Văn Sửu | thôn Gàng(nay là thôn Bãi Gạo), xã Vô Tranh, huyện Lục Nam, | 600m2 | Đất ở tại nông thôn: 400m2 ; Đất vườn: 200m2. | GCN: 04692 | Mất GCN QSDĐ | 103/QĐ-TNMT | |||
Q 720308 | Nguyễn Thị Oanh | thôn Trung An, xã Lan Mẫu, huyện Lục Nam | 00194 | Mất trang bs, GCN QSDĐ | 102/QĐ-TNMT | ||||
W 044557 | Nguyễn Văn Tuyên | Thôn Mải Hạ, xã Tân Thanh, huyện Lạng Giang, | 01220QSDĐ/1165 QĐ-CT(H) | Mất trang bs, GCN QSDĐ | 101/QĐ-TNMT | ||||
BG 144166 | Trần Văn Khẩn | Thôn Văn Tự, xã Đức Thắng (nay là Tổ dân phố Văn Tự, thị trấn Thắng), huyện Hiệp Hòa | Mất trang bs, GCN QSDĐ | 99/QĐ-TNMT | |||||
CK 100751 | Nguyễn Văn Tới, Đỗ Thị Chín | thôn Trung An, xã Lan Mẫu, huyện Lục Nam | 83 | 133 | 882,3m2 | Đất ở tại nông thôn: 180m2 ; Đất CLN: 702,3m2 | CS01562 | Mất GCN QSDĐ | 98/QĐ-TNMT |
BY 976086 | Nguyễn Thị Bình; Nguyễn Minh Giang | Khu đất ở và kinh doanh dịch vụ, xã Quang Châu, huyện Việt Yên | Sơ đồ phân lô | 06-L1 | 83,3 m2 | Đất ở và kinh doanh dịch vụ (ONT) | CH 01777 | Mất GCN QSDĐ | 97/QĐ-TNMT |
Lưu Minh Phương | Tổ dân phố số 1, phường Thọ Xương, thành phố Bắc Giang | Mất trang bs, GCN QSDĐ | 96/QĐ-TNMT | ||||||
AB 727686 | Vũ Đình Trường, Đào Thị Thuý | thôn 15, xã Hương Lạc, huyện Lạng Giang | H 00261 | Mất trang bs, GCN QSDĐ | 87/QĐ-TNMT | ||||
W 365105 | Nguyễn Văn Dũng | thôn Dĩnh Lục 1, xã Tân Dĩnh, huyện Lạng Giang | 00334QSDĐ/1695 | Mất trang bs, GCN QSDĐ | 85/QĐ-TNMT | ||||
CN 923929 | Nguyễn Thị Thùy | Khu đô thị mới Đồng Cửa, TDP Thân Bình, thị trấn Đồi Ngô | CH 04138 | Mất trang bs, GCN QSDĐ | 80/QĐ-TNMT | ||||
AI 734010 | Nguyễn Văn Hưu; Ngô Thị Chiện | thôn Ngọc Sơn, xã Chu Điện, huyện Lục Nam | 184 | 10 | 289,4m2 | Đất ở tại nông thôn | H 01021 | Mất GCN QSDĐ | 79/QĐ-TNMT |
AO 559058 | Nguyễn Văn Đào ; Phạm Thị Hải | thôn Găng (nay là thôn Trại Găng), xã Vô Tranh, huyện Lục Nam | H 00799 | Mất trang bs, GCN QSDĐ | 78/QĐ-TNMT | ||||
AN 709780 | Tống Văn Điều, Ngô Thị Thanh Quyên | thôn Đồng Giàng, xã Bình Sơn, huyện Lục Nam | H 01438 | Mất trang bs, GCN QSDĐ | 81/QĐ-TNMT | ||||
Q 795239 | Nguyễn Văn Huy | xã Bình Sơn, huyện Lục Nam | 00239 | Mất trang bs, GCN QSDĐ | 82/QĐ-TNMT | ||||
Hoàng Văn Mão, Chu Thi Thanh | thôn Đồng Phai, xã Hộ Đáp, huyện Lục Ngạn | 12.000,0m2 | Đất T: 400,0m2 ; Đất vườn: 11600,0m2 ; | 00191 | Mất GCN QSDĐ | 83/QĐ-TNMT | |||
S 855674 | Trần Quang Thành | thôn Cấm Sơn (nay là thôn An Sơn), xã Huyền Sơn, huyện Lục Nam | 00245 | Mất trang bs, GCN QSDĐ | 77/QĐ-TNMT | ||||
02471 | Nguyễn Văn Luyến, Nguyễn Thị Hiền | Thôn Mai Vũ, xã Ninh Sơn, huyện Việt Yên | 5 | 114 | 315,3 m2 | Đất ở | Mất GCN QSDĐ | 84/QĐ-TNMT | |
BC 146202 | Chu Văn Lừu, Phạm Thị Năm | Thôn Bắc Hai, xã Quý Sơn, huyện Lục Ngạn | 140.0m2 | Đất ở tại nông thôn: 140,0m2 | Mất GCN QSDĐ | 74/QĐ-TNMT | |||
00704 | Dương Văn Thành | Thôn Vật Phú, xã Tân Hoa, huyện Lục Ngạn | 2.430,0m2 | T: 400,0m2 ; Vườn: 2.030,0m2 | Thực hiện Quyết định thi hành án, không thu hồi được Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất | 73/QĐ-TNMT | |||
P 212353 | Chu Văn Lừu, Phạm Thị Năm | Thôn Bắc Hai, xã Quý Sơn, huyện Lục Ngạn | 210,0m2 | Đất trồng cây lâu năm: 210,0m2 | Mất GCN QSDĐ | 72/QĐ-TNMT | |||
CX 680943 | Ngụy Thị Thái | Thôn Ngọc Nương, xã Mỹ An, huyện Lục Ngạn | Lô 02 | 100m2 | Đất ở tại nông thôn | Mất GCN QSDĐ | 71/QĐ-TNMT | ||
CB 793052 | Phí Thị Thường | thôn Tân Độ, xã Tân Liễu, huyện Yên Dũng | 17 | 334 | 982,1m2 | Đất ở tại nông thôn: 400,0m2 ; Đất vườn: 582,1m2 | CH 00252 d | Mất GCN QSDĐ | 69/QĐ-TNMT |
BQ 735830 | Đồng Thái Minh, Nguyễn Thị Vân Anh | Số nhà 05, ngõ 21, đường Võ Thị Sáu, phường Hoàng Văn Thụ, thành phố Bắc Giang | 17 | 396 | 54,4 m2 | Đất ở tại đô thị | Người sử dụng đất không giao nộp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | 68/QĐ-TNMT | |
Đàm Đức Lực | thôn Biền Đông, xã Cảnh Thụy, huyện Yên Dũng | 1a | 217 | 334,0m2 | Đất ở | Mất GCN QSDĐ | 63/QĐ-TNMT | ||
AE 453698 | Nguyễn Xuân Thắng | thôn Ngò( nay là thôn Ngò Chè), xã Đại Hóa, huyện Tân Yên | Mất trang bs, GCN QSDĐ | 62/QĐ-TNMT | |||||
Đ 218962 | Lý Hồng Thái | xã Trù Hựu, huyện Lục Ngạn | Mất trang bs, GCN QSDĐ | 61/QĐ-TNMT | |||||
AB 710889 |
Đỗ Văn Tâm |
tại thôn Tĩnh Lộc, xã Nghĩa Trung, huyện Việt Yên |
|
|
|
|
H04326 |
Mất trang bs, GCN QSDĐ |
|
CL 641250 |
Đỗ Thị Yến |
Thôn Minh Khai, xã Nghĩa Hồ (nay là tổ dân phố Minh khai 1, thị trấn Chũ), huyện Lục Ngạn |
14 |
57 |
187,0m2 |
Đất ở tại nông thôn: 65,0m2 ; Đất trồng cây lâu năm 122,0m2 |
|
Thực hiện Quyết định thi hành án, không thu hồi được Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, giấy chứng nhận quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất. |
|
CG 708925 |
Nguyễn Thị Sự (tức Tựa) |
Tổ dân phố Tiền Tiến, phường Hoàng Văn Thụ, thành phố Bắc Giang |
31 (đo đạc chỉnh lý năm 2009) |
171 |
73,1 m2 |
Đất ở tại đô thị |
|
Mất GCN QSDĐ |
|
BR 360580 |
Nguyễn Thúy Quỳnh, Phạm Mạnh Tùng |
thôn Trung Nghĩa, xã Nghĩa Hồ (nay là tổ dân phố Trung Nghĩa, thị |
|
|
|
|
|
Mất trang bs, GCN QSDĐ |
|
BR 360581 |
Phạm Mạnh Tùng |
thôn Trung Nghĩa, xã Nghĩa Hồ (nay là tổ dân phố Trung Nghĩa, thị trấn Chũ), huyện Lục Ngạn |
|
|
|
|
|
Mất trang bs, GCN QSDĐ |
|
BM 102340 |
Lê Văn Lân, Phạm Thị Sinh |
thôn Tân Lập 1 (nay là thôn Tân Lập), xã Ngọc Thiện, huyện Tân Yên |
|
|
|
|
|
Mất trang bs, GCN QSDĐ |
|
BĐ 285869 |
Lê Văn Hoàn, Nguyễn Thị Hưởng |
phố Cả Trọng (nay là tổ dân phố Cả Trọng), thị trấn Phồn Xương, huyện Yên Thế |
|
|
|
|
CH 00157 |
Mất trang bs, GCN QSDĐ |
|
CE 219947 |
Nguyễn Văn Quang |
Thôn Tư Một, xã Quý Sơn, huyện Lục Ngạn |
148 |
232 |
1.117,9m2 |
Đất ở tại nông thôn: 300,0m2 ; Đất trồng cây lâu năm: 817,9m2 |
CE 219947 |
Mất GCN QSDĐ |
|
Q 628280 |
Hoàng Văn Minh |
Xóm 1 - Yên Ninh, xã Hoàng Ninh, huyện Việt Yên |
|
|
|
|
GCN 03155 |
Mất trang bs, GCN QSDĐ |
|
N 105445 |
Nguyễn Văn Chỉnh |
thôn Yên Viên, xã Vân Hà, huyện Việt Yên |
|
|
|
|
GCN 00012 |
Mất trang bs, GCN QSDĐ |
|
|
Hoàng Công Định, Hoàng Thị Khuy |
Thôn Cẩm Trang, xã Mai Trung, huyện Hiệp Hòa |
|
|
792,0 m2 |
Đất ở: 360,0 m2 và đất vườn: 432,0 m2 |
2068 |
Mất GCN QSDĐ |
|
|
Trần Thị Bộ |
Thôn Chớp, xã Lương Phong, huyện Hiệp Hòa |
0 |
0 |
443,0 m2 |
Đất T: 360,0 m2 và đất vườn: 83,0 m2 |
01923 |
Mất GCN QSDĐ |
|
CE 211813 |
Lương Văn Thành |
Khu Gốc Ruối, thôn 02, xã An Hà, huyện Lạng Giang |
2 |
753 (lô 18) |
90,0m2 |
Đất ở tại nông thôn |
CS 01697 |
Mất trang bs, GCN QSDĐ |
|
|
Hoàng Thị Nhu |
thôn Dưới, xã Cảnh Thụy, huyện Yên Dũng |
16 |
57 |
387,0m2 |
Đất ở |
|
Mất GCN QSDĐ |
|
Q 684156 |
Ngô Minh Toàn, Ngô Thị Thu Hương |
Thôn Ngọ Xá, xã Châu Minh, huyện Hiệp Hòa |
0 |
0 |
1.253,0 m2 |
Đất T: 360,0 m2 và đất vườn: 893,0 m2 |
|
Mất GCN QSDĐ |
|
B 327974 |
Nguyễn ThanhTùng |
xã Tân Thịnh (nay là thị trấn Kép), huyện Lạng Giang |
|
|
|
|
8168 |
Mất trang bs, GCN QSDĐ |
|
BQ 817672 |
Dương Văn Mạnh, bà Nguyễn Thị Bộ |
Thôn Chùa, xã Lương Phong, huyện Hiệp Hòa |
21 |
410 |
105,3 m2 |
Đất ở tại nông thôn |
|
Người sử dụng đất không giao nộp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất theo Thông báo số 189/TB-THADS ngày 24/3/2021 của Chi cục thi hành án dân sự huyện Hiệp Hòa. |