Danh sách GCN QSDĐ, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất bị thu hồi và hủy quý II năm 2019
查看数次:
dark-mode-label
OFF
打印
Đọc bài viết
Danh sách GCN QSDĐ, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất bị thu hồi và hủy quý II năm 2019
Số phát hành | Chủ sử dụng đất | Địa chỉ thửa đất | Số tờ | Số thửa | Diện tích (m2) | Mục đích sử dụng | Số vào sổ cấp GCN | Lý do | Số quyết định thu hồi và hủy |
CI 478322 | Đỗ Văn Hiếu | Nam Lễ, Xương Lâm, Lạng Giang | 38 | 763 (lô 15) | 100 |
ONT |
CH 02767 | Mất trang bs GCN QSDĐ | 353/QĐ-UBND |
W 073734 | Nguyễn Duy Hiền | Phương Lạn, Phương Sơn, Lục Nam | 210,2 | ONT | Mất trang bs GCN QSDĐ | 351/QĐ-UBND | |||
BB 188412 | Nguyễn Văn Thiêm, Tạ Thị Đua | Thượng Lâm, Thanh Lâm, Lục Nam | 02 | 49 | 4705,7 |
RSX |
CH 03669 | Mất trang bs GCN QSDĐ | 349/QĐ-UBND |
U 854268 | Nguyễn Văn Thạch | Đông Thịnh, Tam Dị, Lục Nam | 71 | ONT | 03303 | Mất trang bs GCN QSDĐ | 348/QĐ-UBND | ||
CD 510659, CD 510660 | Nguyễn Thị Dung | Cánh, Mỹ Hà, Lạng Giang | 19 | 839 (lô 1), 840 (lô 2) | 109,8; 105 | ONT | CH 01380, CH 01381 | Mất GCN QSDĐ | 343/QĐ-UBND |
BY 986040 | Chu Văn Đoàn, Bế Thị Kim | Khu đất ở và kinh doanh, Nội Hoàng, Yên Dũng | TKPL | 5, N0-17 | 72 | ONT | CH 00664 | Mất GCN QSDĐ | 335/QĐ-UBND |
CE 775473 | Nguyễn Văn Huy | Ngọc Tân, Ngọc Sơn, Hiệp Hòa | 30 | 25 | 516,5 | ONT 360, CLN 156,5 | CH 00022 | Mất trang bs GCN QSDĐ | 344/QĐ-UBND |
CK 150416 | Phan Văn Trung, Phạm Thị Phương | An Long, Yên Mỹ, Lạng Giang | 71 | 192 | 72 | ONT | CS 02856 | Mất GCN QSDĐ | 329/QĐ-UBND |
Dương Duy Sinh | Hoành Sơn, Phi Mô, Lạng Giang | 12 | 136 | 266,3 | ONT | 00826 | Mất GCN QSDĐ | 328/QĐ-UBND | |
BO 127696 | Hoàng Hữu Vân, Nguyễn Thị Tính | Muối, Lan Mẫu, Lục Nam | 748 | ONT 60, CLN 688 | CH 00418 | Mất GCN QSDĐ | 324/QĐ-UBND | ||
S 791828 | Nguyễn Ngọc Thắng | Mầu, Thái Đào, Lạng Giang | 16 | 104 | 363,9 | ONT | 00859 | Mất trang bs GCN QSDĐ | 318/QĐ-UBND |
N 761487 | Vũ Thị Oanh | Trại Mới, Yên Thế | 9330 | SXLN | 00162 | Mất GCN QSDĐ | 317/QĐ-UBND | ||
AD 162101 | Nguyễn Văn Sơn, Nguyễn Thị Khích | Cẩm Nang, Tiên Nha, Lục Nam | 2650 | ONT 400, CLN 2250 | 00139 | Mất trang bs GCN QSDĐ | 302/QĐ-UBND | ||
K 614968 | Đỗ Văn Mở (Đỗ Xuân Mở) | Hậu, Đại Lâm, Lạng Giang | 06 | 38 | 1605 | ONT 300, CLN 1305 | Mất GCN QSDĐ | 312/QĐ-UBND | |
Q 778623 | Lê Đăng Thi | Nghè 3, Tiên Nha, Lục Nam | 784 | ONT 400, CLN 384 | 00973 | Mất trang bs GCN QSDĐ | 291/QĐ-UBND | ||
CA 747259 | Nguyễn Văn Đỉnh | Hồng Thái, Việt Yên, Bắc Giang | 72 | Khu đất ở kinh doanh và dịch vụ | 01095 | Mất GCN QSDĐ | 286/QĐ-UBND | ||
AG 709126 | Hoàng Văn Hiến, Hoàng Thị Đông | TDP Hậu, Thọ Xương, TPBG | phân lô | 03 | 80,3 | ODT | H 05157 | Mất trang bs GCN QSDĐ | 285/QĐ-UBND |
CI 384826 | Nguyễn Văn Bằng | Ngọ Phúc, Châu Minh, Hiệp Hòa | 60 | 187 | 186,3 | ONT 135,2 CLN 51,1 | CS 00068 | Mất trang bs GCN QSDĐ | 284/QĐ-UBND |
Y 247778 | Nguyễn Thị Liên | Thượng Lâm, Thanh Lâm, Hiệp Hòa | 6 | 21 | 1019,8 | ONT 400, CLN 619,8 | 00967 | Mất trang bs GCN QSDĐ | 278/QĐ-UBND |
Hoàng Mạnh Cường, Nguyễn Thị Xiêm | Tê, Tân Thanh, Lạng Giang | 16 | 16 | 2895,5 | RST | 00901 | Mất GCN QSDĐ | 276/QĐ-UBND | |
Đ 790403 | Nguyễn Văn Kiệm | Phố Thanh Thân, Đồi Ngô, Lục Nam | 18 | 270 | 168 | ODT | 01169 | Mất trang bs GCN QSDĐ | 275/QĐ-UBND |
Y 267171 | Giáp Văn Tiện | Hựu, Trù Hựu, Lục Ngạn | 947 | ONT 360, CLN 587 | 02469 | Mất trang bs GCN QSDĐ | 273/QĐ-UBND | ||
BP 197095 | Đinh Mạnh Hải, Nguyễn Thị Lương | TT Bố Hạ, Yên Thế | 50 | ODT | CH 00322 | Mất GCN QSDĐ | 272/QĐ-UBND | ||
AA 069404 | Lâm Văn Bốn | Nhân Lý, Trường Sơn, Lục Nam | 5320 | ONT 360, CLN 4960 | 01212 | Mất trang bs GCN QSDĐ | 271/QĐ-UBND | ||
Đỗ Đức Trọng, Thân Thị Tân | Phương Đậu, Song Mai, TPBG | 47 | 85 | 309 | ODT | 00319 | Mất GCN QSDĐ | 261/QĐ-UBND | |
BK 885213 | Nguyễn Thị Hồng | Xuân Môi, Xuân Lương, Yên Thế | 181 | ONT 50, CLN 131 | CH 00525 | Mất trang bs GCN QSDĐ | 260/QĐ-UBND | ||
AH 014958 | Cao Văn Minh, Nguyễn Thị Kẹt | Cả, Phong Minh, Lục Ngạn | 3809 | ONT 250, CLN 3599 | H 02221 | Mất GCN QSDĐ | 254/QĐ-TNMT | ||
W 096123 | Đỗ Trọng Tấn | TDP Dân Chủ, Lê Lợi, TPBG | 8 | 319 | 52,7 | T | H 01312 | Mất GCN QSDĐ | 241/QĐ-TNMT |
Q 684146 | Nguyễn Văn Huy | Ngọ Xá, Châu Minh, Hiệp Hòa | 0 | 0 | 87 | T | 00776 | Mất trang bs GCN QSDĐ | 239/QĐ-TNMT |
AL 792054 | Lê Anh Phương, Phạm Thị Mừng | Khu 2, TT An Châu, Sơn Động | 80 | ODT | 00490 | Mất trang bs GCN QSDĐ | 238/QĐ-TNMT | ||
C 525230 | Trần Đức Hiện, Lê Thị Hòa | Vinh Quang, Yên Mỹ, Lạng Giang | 13 | 712,613, 54,204, 203,295, 601,602, 358 | 2952, 1084, 346, 340, 590, 392, 180, 104, 22 | ONT, CLN, LUC | 07100 | Mất trang bs GCN QSDĐ | 237/QĐ-TNMT |
AD 123560 | Dương Văn Yên, Thân Thị Chín | Nội, Nội Hoàng, Yên Dũng | 3 | 85 | 89,5 | ONT | 00602 | Mất GCN QSDĐ | 233/QĐ-TNMT |
BK 910014 | Đào Thị Thuyết | Ngọc Sơn, Quỳnh Sơn, Yên Dũng | TKPL | 38 | 100 | ONT | CH 00484 | Mất GCN QSDĐ | 229/QĐ-TNMT |
AD 033218 | Nguyễn Đức Nam | TDP Hoàng Hoa Thám 2, Hoàng Văn Thụ, TPBG | 10 | 31 | 47 | ODT | H 01235 | Mất GCN QSDĐ | 227/QĐ-TNMT |
CD 535044 | Thân Thị Hảo | Ba, Tân Mỹ, TPBG | 17 | 690 | 96,75 | ONT | 02734 | Mất trang bs GCN QSDĐ | 225/QĐ-TNMT |
BD 181178 | Nguyễn Văn Thuần, Dương Thị Quỳnh | Chùa, Dương Đức, Lạng Giang | 32 | 44 | 92 | ONT | CH 00052 | Mất trang bs GCN QSDĐ | 223/QĐ-TNMT |
BX 443054 | Đỗ Văn Quyết | Chằm, Đông Lỗ, Hiệp Hòa | 29 | 7 | 524,7 | ONT 360, CLN 164,7 | CH 03931 | Mất GCN QSDĐ | 222/QĐ-TNMT |
Thạch Văn Hậu | Sậu 1, Quang Tiến, Tân Yên | 05 | 379 | 380 | ONT 360, CLN 20 | 00948 | Mất GCN QSDĐ | 221/QĐ-TNMT | |
Đ 774738 | Vũ Đức Luyện (Vũ Trí Luyện) | Tân Sơn, Quỳnh Sơn, Yên Dũng | 1 | 140 | T | 00003 | Mất GCN QSDĐ | 219/QĐ-TNMT | |
Vũ Ngũ Quế | 100 Huyền Quang, Hoàng Văn Thụ, TPBG | 18 | 237 | 60,8 | T | 01591 | Mất GCN QSDĐ | 218/QĐ-TNMT | |
BX 517343 | Phạm Văn Thanh, Dương Thu Hương | Lịch Sơn, Cẩm Lý, Lục Nam | 81,8 | ONT | CH 02642 | Mất trang bs GCN QSDĐ | 212/QĐ-TNMT | ||
Nguyễn Văn Tiến, Nguyễn Thị Chi | An Phú, Song Mai, TPBG | 57 | 59 | 942,9 | T 360, CLN 309, Ao 273,9 | 01088 | Mất GCN QSDĐ | 209/QĐ-TNMT | |
BP 042023 | Bùi Trọng Hiền | khu TDC nhà máy phân đạm Hà Bắc, Thọ Xương, TPBG | Lô 106-N01 | 72 | ODT | H 02503 | Mất GCN QSDĐ | 208/QĐ-TNMT | |
BI 131096 | Đặng Văn Hùng | 120 Nguyễn Cao, Ngô Quyền, TPBG | 18 | 79 | 101,3 | ODT | H 00551 | Mất GCN QSDĐ | 206/QĐ-TNMT |
Giáp Văn Quế | Chấu, Tân Trung, Tân Yên | 1920 | T 360, CLN 1560 | 03325 | Mất GCN QSDĐ | 205/QĐ-TNMT | |||
Nguyễn Đình Thi, Đỗ Thị Sau | Đại Giáp, Đại Lâm, Lạng Giang | 30A, 32A, 33A, 35A, 36A | 86A(4), 127(6), 151A(3), 162(2), 183(1), 244(2), 306(2), 219(1), 475(4), 567(0), 283(2), 342(0) | 2153,1 | Sử dụng riêng | Luc | Mất GCN QSDĐ | 204/QĐ-TNMT | |
Q 623856 | Trần Văn Lâm | Bè, Đồng Việt, Yên Dũng | 749 | ONT 400, CLN 349 | 00252 | Mất trang bs GCN QSDĐ | 199/QĐ-TNMT |