Danh sách GCN QSDĐ, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất bị thu hồi và hủy quý III năm 2023
Danh sách GCN QSDĐ, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất bị thu hồi và hủy quý III năm 2023
Danh sách GCN QSDĐ, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất bị thu hồi và hủy quý III năm 2023
Số phát hành |
Chủ sử dụng đất |
Địa chỉ thửa đất |
Số tờ |
Số thửa |
Diện tích (m2) |
Mục đích sử dụng |
Số vào sổ cấp GCN |
Lý do |
Số quyết định thu hồi và hủy |
BR 415740 |
Lại Văn Thiết, Nguyễn Thị Nguyên |
thôn Trung Sơn, xã Đức Giang, huyện Yên Dũng |
53 |
694,0m2 ; |
694,0m2 |
: Đất ở: 240,0m2 ; Đất vườn: 454,0m2 |
|
Mất trang bs, GCN QSDĐ |
|
BM 969526 |
Nguyễn Văn Sự, Nguyễn Thị Huyền |
thôn Minh Đức (nay là thôn Đức Thịnh), xã Trí Yên, huyện Yên Dũng |
58 |
213 |
1.061,0m2 |
Đất ở: 400,0m2 ; Đất vườn: 661,0m2 |
|
Mất GCN QSDĐ |
|
CT 638525 |
Phạm Trí Tuyên |
thôn Phùng Hưng, xã Tư Mại, huyện Yên Dũng |
46,47,49,52 |
671;551; 121;157 |
171,5; 354,1; 583,9; 1066,7 |
Đất chuyên trồng lúa nước |
|
Mất GCN QSDĐ |
|
BĐ 188075 |
Trần Thị Thúy |
Tổ dân phố Mới, thị trấn Chũ, huyện Lục Ngạn |
|
|
|
|
|
Mất trang bs, GCN QSDĐ |
|
951/QĐ-TNMT |
Lương Quang Vinh |
Xã Dĩnh Kế, thị xã Bắc Giang (nay là phường Dĩnh Kế, thành phố Bắc Giang) |
16 |
36 |
249,9 m2 |
Đất T |
|
Mất trang bs, GCN QSDĐ |
|
BG 184965 |
Nguyễn Văn Vịnh, Đào Thị Thư |
Khu phố 3, phường Mỹ Độ, thành phố Bắc Giang |
20 |
3 |
87,4 m2 |
Đất ở tại đô thị (ODT); |
|
Mất trang bs, GCN QSDĐ |
|
BY971019 |
Dương Văn Sức ; Nguyễn Thị Hạnh |
thôn Nội Chùa, xã Yên Sơn, huyện Lục Nam, |
|
|
686,2m2 |
Đất ở tại nông thôn: 445,0m2 ; Đất CLN: 241,2m2 |
|
Mất GCN QSDĐ |
|
CĐ 778369 |
CH 03623 |
thôn Trại Chuối 1, xã Đồng Kỳ, huyện Yên Thế |
|
|
|
|
CH 03623 |
Mất trang bs, GCN QSDĐ |
|
Q 795316 |
Nguyễn Văn Huân |
thôn Xóm Làng, xã Bình Sơn, huyện Lục Nam |
09 |
196 |
7.250,0m2 |
Đất ở tại nông thôn: 400,0m2 ; Đất vườn: 6.850,0m2 |
|
Mất trang bs, GCN QSDĐ |
|
CA 811766 |
Giáp Văn Tuấn, Dương Thị Yến |
Thôn Mỹ Hưng, xã Tân Hưng, huyện Lạng Giang |
72 |
456 |
72,0m2 |
Đất ở tại nông thôn |
|
Mất trang bs, GCN QSDĐ |
|
AA 344376 |
Lê Văn Cường |
thôn Đầu, xã Tự Lạn, huyện Việt Yên |
|
|
|
|
04112 |
Mất trang bs, GCN QSDĐ |
|
CY 210333 |
Công ty Nhật Quang - (TNHH) |
Khu 4, khu dân cư thị trấn Bích Động, huyện Việt Yên, |
40 |
591 |
90,0m2 |
Đất ở tại đô thị |
CS01039/Q03 |
Mất GCN QSDĐ |
|
CT 054799 |
Hồ Thị Loan |
thôn Nam Ngạn, xã Quang Châu, huyện Việt Yên |
37 |
186 |
268,9 m2 |
Đất ở nông thôn |
|
Theo quy định tại điểm d khoản 2 Điều 106, Luật Đất đai năm 2013 |
|
CT 015540 |
Hoàng Văn Tùng, Hồ Thị Phương |
thôn Hưng Thịnh, xã Tư Mại, huyện Yên Dũng |
27 |
168 |
194,3m2 |
Đất ở tại nông thôn |
|
Mất GCN QSDĐ |
|
S 791618 |
Nguyễn Văn Tuỳ |
thôn Giạ, xã Thái Đào, huyện Lạng Giang |
|
|
|
|
00649 |
Mất trang bs, GCN QSDĐ |
|
BG 246525 |
Mai Thị Tiến |
phố Thống Nhất, thị trấn Bố Hạ, huyện Yên Thế |
|
|
|
|
CH 00177 |
Mất trang bs, GCN QSDĐ |
|
S 045196 |
Nguyễn Văn Bảo |
thôn Bảo Lộc 1, xã Bảo Sơn, huyện Lục Nam |
|
|
1.707,0m2 |
Đất ở tại nông thôn: 360,0m2 ; Đất vườn: 1.347,0m2 |
|
Mất trang bs, GCN QSDĐ |
|
BG 230338 |
Nguyễn Văn Tuấn; Dương Thị Thúy |
thôn Yên Thiện, xã Bảo Sơn, huyện Lục Nam |
Quy hoạch |
Lô 58 |
67,0m2 |
Đất ở tại nông thôn |
121009966 |
Mất trang bs, GCN QSDĐ |
|
Q 876034 |
Đỗ Văn Phụng, Vũ Thùy Anh |
thôn Tân Tiến, xã Trù Hựu, huyện Lục Ngạn |
|
|
|
|
|
Mất trang bs, GCN QSDĐ |
|
887/QĐ-TNMT |
|
thôn Trường Sinh, xã Tân Quang, huyện Lục Ngạn, |
|
|
|
|
|
Mất trang bs, GCN QSDĐ |
|
Q 889661 |
Trần Duy Hoan |
thôn Trường Sinh, xã Tân Quang, huyện Lục Ngạn |
|
|
|
|
|
Mất trang bs, GCN QSDĐ |
|
CB 827107 |
Ngô Văn Thăng, Nguyễn Thị Thoa |
thôn Yên Hà, xã Yên Lư, huyện Yên Dũng |
3 |
151 |
1.108,0m2 |
Đất ở: 400,0m2 ; Đất vườn: 708,0m2 |
|
Mất trang bs, GCN QSDĐ |
|
|
Ngô Ngọc Khiêm, Đào Thị Bẩy |
Thôn Cẩm Hoàng, xã Xuân Cẩm, huyện Hiệp Hòa, |
|
|
219,0 m2 |
Đất T |
00918 |
Mất GCN QSDĐ |
|
CT 638385 |
Phạm Chí Xuân |
thôn Phùng Hưng, xã Tư Mại, huyện Yên Dũng |
48;47 |
733;749; 188;299 |
24,0; 204,5; 282,9;376,9 |
Đất chuyên trồng lúa nước |
|
Mất GCN QSDĐ |
|
CT 638384 |
Phạm Chí Xuân |
thôn Phùng Hưng, xã Tư Mại, huyện Yên Dũng |
46;47 |
146;391; 549;428 |
85,8; 321,8; 279,1 |
Đất chuyên trồng lúa nước |
|
Mất GCN QSDĐ |
|
CQ 072991 |
Lê Thị Yến |
thôn Trung Sơn, xã Đức Giang, huyện Yên Dũng |
55 |
267 |
153,4m2 |
Đất ở: 120,0m2 ; Đất trồng cây lâu năm: 33,4m2 |
|
Thực hiện Bản án phúc thẩm số 45/2022/DS-PT ngày 12/4/2022 của Tòa án nhân dân tỉnh Bắc Giang |
|
U 840120 |
Đinh Văn Thực |
thôn Tòng Lệnh (nay là thôn Tòng Lệnh 1), xã Trường Giang, huyện Lục Nam |
|
|
2.634,0m2 |
Đất ở tại nông thôn: 360,0m2 ; Đất vườn: 2.274,0m2 . |
|
Mất trang bs, GCN QSDĐ |
|
BC 146764 |
Chu Ngọc Thanh ; Hà Thị Hường |
thôn Yên Thế, xã Tam Hiệp, huyện Yên Thế, |
|
|
|
|
CH 00039 |
Mất trang bs, GCN QSDĐ |
|
BQ 683739 |
Ngô Văn HộI |
xã Hợp Thịnh, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang |
7 |
6 |
90,0 m2 |
Đất ở |
|
Mất trang bs, GCN QSDĐ |
|
CN 092700 |
Hà Viết Viên, Nguyễn Thị Liên |
Thôn Nga Trại, xã Hương Lâm, huyện Hiệp Hòa |
88 |
226 |
646,5 m2 |
Đất ở tại nông thôn 360,0 m2 ; đất trồng cây lâu năm 286,5 m2 |
|
Thực hiện Quyết định thi hành án và cơ quan thi hành án |
|
BQ 683739 |
Ngô Văn Hội |
xã Hợp Thịnh, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang |
7 |
6 |
90,0 m2 |
Đất ở; |
|
Mất trang bs, GCN QSDĐ |
|
AE 548982 |
Hà Trọng Oánh, Đỗ Thị Mai |
Phố Bằng ( nay là Phố Bằng Nguộn), huyện Lạng Giang |
09 |
815 |
69,0m2 |
Đất ở tại nông thôn |
|
Mất GCN QSDĐ |
|
BU 599623 |
Chu Thị Chanh |
thôn Đông Long, xã Quảng Minh, huyện Việt Yên |
|
|
|
|
|
Mất trang bs, GCN QSDĐ |
|
CN 023921 |
Bùi Thị Quế |
Khu dân cư số 4 trên tuyến đường 295B, xã Tân Mỹ, thành phố Bắc Giang |
36 |
329 |
80,0m2 |
Đất ở tại nông thôn |
|
Mất GCN QSDĐ |
|
AD 101144 |
Đinh Thắng Lợi; Nguyễn Thị Niên |
Khu phố Hòa Yên, phường Thọ Xương, thành phố Bắc Giang, |
49 |
36 |
159,9 m2 |
Đất ở tại đô thị |
|
Mất GCN QSDĐ |
|
CB 773759 |
Vũ Văn Sắc |
Thôn Cẩm Hoàng, xã Xuân Cẩm, huyện Hiệp Hòa |
72 |
17 |
325,8 m2 |
Đất ở tại nông thôn |
|
Mất trang bs, GCN QSDĐ |
|
AD 109166 |
Thân Văn Lý; Nguyễn Thị Đảm |
thôn Như Thiết, xã Hồng Thái, huyện Việt Yên, |
|
|
|
|
H02688 |
Mất trang bs, GCN QSDĐ |
|
DG 751887 |
Nguyễn Tuấn Phúc |
thôn Tân An, xã Lam Cốt, huyện Tân Yên |
11 |
171 |
1.505,6m2 |
Đất ở tại nông thôn: 150,0m2 ; Đất trồng cây lâu năm: 1.355,6m2 |
|
Mất GCN QSDĐ |
|
BR 360831 |
Trần Duy Hoan |
thôn Khuôn Vố (nay là thôn Tân Tiến), xã Tân Lập, huyện Lục Ngạn |
|
|
|
|
|
Mất trang bs, GCN QSDĐ |
|
BU 654992 |
Trần Duy Hoan |
thôn Khuôn Vố (nay là thôn Tân Tiến), xã Tân Lập, huyện Lục Ngạn |
|
|
|
|
|
Mất trang bs, GCN QSDĐ |
|
BX 528440 |
Trần Duy Hoan, Trần Thị Giang |
thôn Khuôn Vố (nay là thôn Tân Tiến), xã Tân Lập, huyện Lục Ngạn |
|
|
|
|
|
Mất trang bs, GCN QSDĐ |
|
BM 985210 |
Cao Minh Khánh, Lương Thị Thủy |
Thôn Châu Sơn, xã Ngọc Châu, huyện Tân Yên |
|
|
|
|
|
Mất trang bs, GCN QSDĐ |
|
D0171076 |
Nguyễn Văn Phan |
thôn Tân Hoà, xã Xương Lâm, huyện Lạng Giang |
1;4 |
148;362; 360;361; 102;103 |
255;338 ;88;226; 44;196 |
200m2 đất ở; 55m2 đất vườn; Canh tác |
|
Mất trang bs, GCN QSDĐ |
|
CA 615408 |
Nguyễn Hữu Đức; Trần Thị Hoa |
thôn Đông Tiến, xã Quang Châu, huyện Việt Yên |
|
|
|
|
|
Mất trang bs, GCN QSDĐ |
|
AB 718637 |
Nguyễn Văn Long ; Trần Thị Nga |
thôn Hoàng Mai, xã Hoàng Ninh (nay là TDP Hoàng Mai 1, thị trấn Nếnh), huyện Việt Yên |
|
|
|
|
03609 |
Mất trang bs, GCN QSDĐ |
|
CB 791821 |
Cao Văn Lanh, Nguyễn Thị Bé |
thôn Xuân An, xã Xuân Phú, huyện Yên Dũng |
8 |
483 |
606,5m2 |
Đất ở: 168,9m2 ; Đất trồng cây lâu năm: 437,6m2 |
|
Mất GCN QSDĐ |
|
CM 536797 |
Đặng Long Viên, Trần Thị Sáu |
Tiểu Khu 6, thị trấn Neo (nay là Tổ dân phố 6, thị trấn Nham Biền), huyện Yên Dũng |
23 |
90 |
73,0m2 |
Đất ở tại đô thị |
|
Mất trang bs, GCN QSDĐ |
|
K 099551 |
Nguyễn Thị Đại |
xã Cao Xá, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang |
3,4,1,2 |
235,236,211, 48,215,160, 142 |
248,716,300, 700,600,374, 943,384,71 |
Đất thổ cư; đất ở, đất vườn, đất canh tác |
|
Mất trang bs, GCN QSDĐ |
|
|
Dương Văn Phi, Nguyễn Thị Hiên |
thôn Yên Tập Bắc, xã Yên Lư, huyện Yên Dũng |
|
|
552,0m2 |
Đất ở: 400,0m2 ; Đất vườn: 152,0m2 |
|
Mất GCN QSDĐ |
|
Đ 240999 |
Ngô Văn Toán |
thôn Đại Phú 1, xã Phi Mô (nay là tổ dân phố Đại Phú 1, thị trấn Vôi), huyện Lạng Giang |
|
|
|
|
00208 |
Mất trang bs, GCN QSDĐ |
|
CB 791952 |
Trần Ngọc Thơm, Đoàn Thị Thúy |
thôn Thượng Tùng, xã Lão Hộ, huyện Yên Dũng |
28 |
251 |
765,0m2 |
Đất ở |
|
Mất trang bs, GCN QSDĐ |
|
AM 689035 |
Lê Quý Long, Ngụy Thị Thương |
i tiểu khu 3, thị trấn Neo (nay là tổ dân phố 3, thị trấn Nham Biền), huyện Yên Dũng |
20 |
562b |
82,6m2 |
Đất ở |
|
Mất trang bs, GCN QSDĐ |
|
CE 779424 |
Nguyễn Văn Huấn |
thôn Thịnh Long (nay là thôn Thành Long), xã Yên Lư, huyện Yên Dũng |
37 |
59 |
226,3m2 |
Đất ở |
|
theo điểm d, Khoản 2, Điều 106 Luật đất đai năm 2013. |
|
BK 885484 |
Phạm Quang Nghị |
thôn Phú Bản, xã Tân Sỏi, huyện Yên Thế |
09 |
581b1 |
225,0 m2 |
đất ONT 200,0 m2 ; đất CLN 25,0 m2 |
CH00212 |
Mất GCN QSDĐ |
|
AD 197938 |
Hoàng Văn Công; Trần Thị Hà |
Thôn Mỹ Cầu, xã Tân Mỹ, huyện Yên Dũng (nay là thành phố Bắc Giang) |
14 |
107 |
209,3 m2 |
Đất ở tại nông thôn |
|
Mất GCN QSDĐ |
|
CB 791796 |
Hoàng Văn Hữu, bà Lê Thị Hà |
Tiểu Khu 3, thị trấn Neo, huyện Yên Dũng |
20 |
662 |
100,0m2 |
Đất ở đô thị |
|
Mất trang bs, GCN QSDĐ |
|
Q 036844 |
Xuân Văn Tiến |
thôn Bo Chợ, xã Đông Sơn, huyện Yên Thế |
|
|
|
|
GCNQSDĐ 01650 |
Mất trang bs, GCN QSDĐ |
|
Q757270 |
Ngụy Phan Thảo |
thôn Phùng Hưng, xã Tư Mại, huyện Yên Dũng |
|
|
|
|
|
Mất trang bs, GCN QSDĐ |
|
CN 014528 |
Phạm Viết Bình ;Nguyễn Thị Ánh |
thôn 6 (nay là thôn Kép), xã Việt Tiến, huyện Việt Yên |
|
|
|
|
CS 03299 |
Mất trang bs, GCN QSDĐ |
|
02844 |
Tống Thị Vải |
thôn Ải Quang, xã Trung Sơn, huyện Việt Yên |
5 |
132 |
329,0 m2 |
T |
554/2000/QĐ |
Mất GCN QSDĐ |
|
BP 181001 |
Triệu Hồng Kiên; Phan Thị Chiên |
thôn Trại Vanh, xã Đồng Hưu, huyện Yên Thế |
20 |
491 |
100,0 m2 |
đất ONT |
CH00159 |
Mất GCN QSDĐ |
|
BY 971313 |
Trần Văn Giáp; Đoàn Thị Nghiên, |
thôn Buộm, xã Thanh Lâm, huyện Lục Nam |
|
|
43,1m2 |
Đất ở |
|
Mất trang bs, GCN QSDĐ |
|
Q 053647 |
Nguyễn Hồng Tư |
thôn Cẩm Y, xã Tiên Hưng(nay là TDP Cẩm Y, thị trấn Đồi Ngô), huyện Lục Nam, |
|
248,0m2 |
|
Đất ở |
|
Mất GCN QSDĐ |
|
|
Trần Thị Kim Loan |
thôn Tư 1, xã Qúy Sơn, huyện Lục Ngạn |
|
|
70 m2 |
Đất ở tại nông thôn |
2255/QĐ-UBND |
Mất GCN QSDĐ |
|
AI 859968 |
Hoàng Thị Mơ; Dương Đình Hoàn |
Phố Cả Trọng, thị trấn Cầu Gồ (nay là TDP Cả Trọng, thị trấn Phồn Xương), huyện Yên Thế |
|
|
|
|
H 01214 |
Mất trang bs, GCN QSDĐ |
|
Q 654166 |
Ngô Văn Lý |
Thôn 1, xã Đa Mai, thị xã Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang (Nay là TDP Hòa Sơn, phường Đa Mai, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang) |
5;6;2 |
457;344;631 230;96 |
234;188; 140;205;445 |
|
|
Mất GCN QSDĐ |
|
Q 416506 |
Nguyễn Văn Toán |
thôn 11, xã Việt Lập, huyện Tân Yên |
|
|
|
|
|
Đính chính |
|
S 597651 |
Vi Văn Lục |
thôn Cấm Vải, xã Kiên Lao, huyện Lục Ngạn, |
|
|
|
|
|
Mất trang bs, GCN QSDĐ |
|
03628 |
Giáp Văn Quân |
thôn Mai Thượng 2 (nay là thôn Mai Thượng), xã Hương Mai, huyện Việt Yên |
2 |
207 |
1197,0 m2 |
Đất ở: 360,0m2 , đất vườn: 837,0m2 |
551/2000/QĐ- UB/H |
Mất GCN QSDĐ |
|
AB 718884 |
Lê Đức Cư ; Hoàng Thị Tâm, |
thôn Núi Hiểu, xã Quang Châu, huyện Việt Yên |
|
|
|
|
H03873 |
Mất trang bs, GCN QSDĐ |
|
W 092509 |
Đoàn Văn Chắc |
thôn Vân Sơn, xã Phương Sơn(nay là TDP Dốc, thị trấn Phương Sơn), huyện Lục Nam |
|
|
1010,0m2 |
Đất ở: 300m2 ; Đất vườn: 710m2 |
|
Mất trang bs, GCN QSDĐ |
|
DB 474186 |
Nguyễn Văn Ánh |
TDP Kiểu, thị trấn Bích Động, huyện Việt Yên |
74 |
253 |
125,0 m2 |
Đất ở tại đô thị (ODT) |
CS 11090 |
Theo quy định tại điểm d khoản 2 Điều 106, Luật Đất đai năm 2013 (cấp không đúng đối tượng sử dụng đất). |
|
S 705253 |
Nguyễn Bá Hiền |
thôn Rén(nay là thôn Điếm Rén), xã Trường Sơn, huyện Lục Nam |
|
|
395,0m2 |
Đất ở: 360m2 ; Đất vườn: 35m2 |
|
Mất trang bs, GCN QSDĐ |
|
DĐ 261197 |
Đinh Thị Thủy |
thôn Đề Thám, xã Đồng Tâm, huyện Yên Thế |
3 |
270 |
952,3 m2 |
đất ở nông thôn: 86 m2 , đất trồng cây lâu năm: 866,3 m2 ; |
CS02383 |
Mất GCN QSDĐ |
|
BĐ 216012 |
Phạm Văn Hoa; Nguyễn Thị Ngân |
bản Tràng bắn, xã Đồng Vương, huyện Yên Thế |
|
|
|
|
CH00038 |
Mất trang bs, GCN QSDĐ |
|
BO 127001 |
Nguyễn Văn Cấp |
thôn Dương Huy, xã Trung Sơn, huyện Việt Yên |
|
|
|
|
|
Mất trang bs, GCN QSDĐ |
|
BU 599698 |
Giáp Văn Trung; Nguyễn Thị Lụa |
thôn Lai, xã Nghĩa Trung, huyện Việt Yên |
|
|
|
|
|
Mất trang bs, GCN QSDĐ |
|
CS 084527 |
Dương Văn Khởi |
thôn Trại Hai, xã Yên Sơn, huyện Lục Nam |
71-2018 |
03 |
313,0m2 |
Đất ở tại nông thôn: 84,0m2 ; Đất trồng cây lâu năm: 229,0m2 |
|
Mất GCN QSDĐ |
|
S 086680 |
Nguyễn Xuân Thủy |
thôn Giáp Xá, xã Vũ Xá, huyện Lục Nam |
|
|
1.455,0m2 |
Đất ở: 360,0m2 ; Đất vườn: 1.095,0m2 |
|
Mất trang bs, GCN QSDĐ |
|
S 086671 |
Lê Văn Thai |
thôn Dăm, xã Vũ Xá, huyện Lục Nam |
|
|
490,0m2 . |
Đất ở: 360,0m2 ; Đất vườn: 130,0m2 |
|
Mất trang bs, GCN QSDĐ |
|
S 761304 |
Tạ Văn Bắc |
thôn Ngọc Sơn, xã Chu Điện, huyện Lục Nam |
|
|
1.190,0m2 |
Đất ở: 360,0m2 ; Đất vườn: 830,0m2 |
|
Mất trang bs, GCN QSDĐ |
|
DD 109308 |
Đặng Văn Bách |
Đất ở tại nông thôn: Lâu dài; Đất trồng cây lâu năm: Đến tháng 10/2043; |
13 |
811 |
894 m2 |
Đất ở tại nông thôn: 100 m2 ; Đất trồng cây lâu năm: 794 m2 |
|
Mất GCN QSDĐ |
|
Q 514539 |
Vương Văn Tăng |
thôn Phù Tài, xã Tiên Sơn, huyện Việt Yên |
1 |
151 |
260,0 m2 |
Đất ở |
04283 QSDĐ/548/2000/QĐ-UB/H |
Mất GCN QSDĐ |
|
Q 416506 |
Giáp Văn Liễu |
thôn 11(nay là thôn Kim Tràng), xã Việt Lập, huyện Tân Yên |
5 |
16 |
72,0m2 |
Thổ cư |
|
Mất trang bs, GCN QSDĐ |
|
BU 663494 |
Đinh Thị Khá |
bản Tràng Bắn, xã Đồng Vương, huyện Yên Thế, |
34 |
7 |
612,6 m 2 |
đất trồng cây lâu năm |
CH00469 |
Mất GCN QSDĐ |
|
Q 826070 |
Nguyễn Văn Phong |
thôn Thanh Vân, xã Đức Giang, huyện Yên Dũng |
|
|
129,0m2 |
Đất ở |
|
Mất trang bs, GCN QSDĐ |
|
Q 826087 |
Nguyễn Văn Sáng |
thôn Thanh Vân, xã Đức Giang, huyện Yên Dũng |
|
|
434,0m2 |
Đất ở: 360,0m2 ; Đất vườn: 74,0m2 |
|
Mất GCN QSDĐ |
691/QĐ-TNMT |