Danh sách GCN QSDĐ, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất bị thu hồi và hủy quý III năm 2023

|
Lượt xem:
Chế độ ban đêm OFF
Đọc bài viết
Danh sách GCN QSDĐ, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất bị thu hồi và hủy quý III năm 2023

Danh sách GCN QSDĐ, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất bị thu hồi và hủy quý III năm 2023

Số phát hành 

Chủ sử dụng đất

Địa chỉ thửa đất 

Số tờ

Số thửa

Diện tích (m2)

Mục đích sử dụng

Số vào

sổ cấp GCN

Lý do

Số quyết định thu hồi và hủy

BR 415740 

Lại Văn Thiết, Nguyễn Thị Nguyên 

thôn Trung Sơn, xã Đức Giang, huyện Yên Dũng

53

694,0m2 ;

694,0m2

: Đất ở: 240,0m2 ; Đất vườn: 454,0m2 

 

Mất trang bs, GCN QSDĐ

961/QĐ-TNMT

 BM 969526

Nguyễn Văn Sự, Nguyễn Thị Huyền

 thôn Minh Đức (nay là thôn Đức Thịnh), xã Trí Yên, huyện Yên Dũng

58

213

1.061,0m2

Đất ở: 400,0m2 ; Đất vườn: 661,0m2 

 

Mất  GCN QSDĐ

957/QĐ-TNMT

CT 638525

Phạm Trí Tuyên

thôn Phùng Hưng, xã Tư Mại, huyện Yên Dũng

46,47,49,52

671;551;

121;157

171,5; 354,1; 583,9;

1066,7 

Đất chuyên trồng lúa nước

 

Mất  GCN QSDĐ

956/QĐ-TNMT

 BĐ 188075

Trần Thị Thúy

Tổ dân phố Mới, thị trấn Chũ, huyện Lục Ngạn

 

 

 

 

 

Mất trang bs, GCN QSDĐ

955/QĐ-TNMT

951/QĐ-TNMT

Lương Quang Vinh

Xã Dĩnh Kế, thị xã Bắc Giang (nay là phường Dĩnh Kế, thành phố Bắc Giang)

16

36

249,9 m2

Đất T

 

Mất trang bs, GCN QSDĐ

951/QĐ-TNMT

BG 184965

Nguyễn Văn Vịnh, Đào Thị Thư

Khu phố 3, phường Mỹ Độ, thành phố Bắc Giang

20

3

 87,4 m2 

 Đất ở tại đô thị (ODT);

 

Mất trang bs, GCN QSDĐ

950/QĐ-TNMT

BY971019

Dương Văn Sức ; Nguyễn Thị Hạnh

thôn Nội Chùa, xã Yên Sơn, huyện Lục Nam,

 

 

686,2m2

Đất ở tại nông thôn: 445,0m2 ; Đất CLN: 241,2m2 

 

Mất  GCN QSDĐ

948/QĐ-TNMT

 CĐ 778369 

CH 03623

thôn Trại Chuối 1, xã Đồng Kỳ, huyện Yên Thế

 

 

 

 

CH 03623

Mất trang bs, GCN QSDĐ

947/QĐ-TNMT

Q 795316

Nguyễn Văn Huân

thôn Xóm Làng, xã Bình Sơn, huyện Lục Nam

09

196

7.250,0m2

Đất ở tại nông thôn: 400,0m2 ; Đất vườn: 6.850,0m2 

 

Mất trang bs, GCN QSDĐ

937/QĐ-TNMT

CA 811766

Giáp Văn Tuấn, Dương Thị Yến

 Thôn Mỹ Hưng, xã Tân Hưng, huyện Lạng Giang

72

456 

 72,0m2

Đất ở tại nông thôn

 

Mất trang bs, GCN QSDĐ

929/QĐ-TNMT

AA 344376 

 Lê Văn Cường

thôn Đầu, xã Tự Lạn, huyện Việt Yên

 

 

 

 

04112

Mất trang bs, GCN QSDĐ

928/QĐ-TNMT

CY 210333 

Công ty Nhật Quang - (TNHH)

Khu 4, khu dân cư thị trấn Bích Động, huyện Việt Yên,

40

591

90,0m2

Đất ở tại đô thị

CS01039/Q03

Mất  GCN QSDĐ

915/QĐ-TNMT

CT 054799 

Hồ Thị Loan

thôn Nam Ngạn, xã Quang Châu, huyện Việt Yên

 37

186

268,9 m2

Đất ở nông thôn

 

Theo quy định tại điểm d khoản 2 Điều 106, Luật Đất đai năm 2013

910/QĐ-TNMT

CT 015540

Hoàng Văn Tùng, Hồ Thị Phương

thôn Hưng Thịnh, xã Tư Mại, huyện Yên Dũng

27

168

194,3m2 

 Đất ở tại nông thôn

 

Mất  GCN QSDĐ

909/QĐ-TNMT

S 791618

Nguyễn Văn Tuỳ

thôn Giạ, xã Thái Đào, huyện Lạng Giang

 

 

 

 

00649

Mất trang bs, GCN QSDĐ

908/QĐ-TNMT

 BG 246525 

Mai Thị Tiến

phố Thống Nhất, thị trấn Bố Hạ, huyện Yên Thế

 

 

 

 

CH 00177

Mất trang bs, GCN QSDĐ

907/QĐ-TNMT

S 045196

Nguyễn Văn Bảo

 thôn Bảo Lộc 1, xã Bảo Sơn, huyện Lục Nam

 

 

1.707,0m2 

Đất ở tại nông thôn: 360,0m2 ; Đất vườn: 1.347,0m2

 

Mất trang bs, GCN QSDĐ

901/QĐ-TNMT

BG 230338 

Nguyễn Văn Tuấn; Dương Thị Thúy

thôn Yên Thiện, xã Bảo Sơn, huyện Lục Nam

Quy hoạch

Lô 58

 67,0m2 

Đất ở tại nông thôn

121009966

Mất trang bs, GCN QSDĐ

900/QĐ-TNMT

Q 876034

Đỗ Văn Phụng, Vũ Thùy Anh

thôn Tân Tiến, xã Trù Hựu, huyện Lục Ngạn

 

 

 

 

 

Mất trang bs, GCN QSDĐ

888/QĐ-TNMT

887/QĐ-TNMT

 

thôn Trường Sinh, xã Tân Quang, huyện Lục Ngạn,

 

 

 

 

 

Mất trang bs, GCN QSDĐ

887/QĐ-TNMT

Q 889661 

Trần Duy Hoan

 thôn Trường Sinh, xã Tân Quang, huyện Lục Ngạn

 

 

 

 

 

Mất trang bs, GCN QSDĐ

886/QĐ-TNMT

CB 827107

Ngô Văn Thăng, Nguyễn Thị Thoa

thôn Yên Hà, xã Yên Lư, huyện Yên Dũng

3

151

1.108,0m2 

 Đất ở: 400,0m2 ; Đất vườn: 708,0m2 

 

Mất trang bs, GCN QSDĐ

885/QĐ-TNMT

 

Ngô Ngọc Khiêm, Đào Thị Bẩy

Thôn Cẩm Hoàng, xã Xuân Cẩm, huyện Hiệp Hòa,

 

 

 219,0 m2

Đất T

 00918

Mất GCN QSDĐ

884/QĐ-TNMT

CT 638385

Phạm Chí Xuân

thôn Phùng Hưng, xã Tư Mại, huyện Yên Dũng

48;47

733;749;

188;299

24,0; 204,5;

 282,9;376,9

Đất chuyên trồng lúa nước

 

Mất GCN QSDĐ

881/QĐ-TNMT

CT 638384 

Phạm Chí Xuân

thôn Phùng Hưng, xã Tư Mại, huyện Yên Dũng

46;47

 

146;391;

549;428

85,8;

 321,8;

 279,1

Đất chuyên trồng lúa nước

 

Mất GCN QSDĐ

880/QĐ-TNMT

CQ 072991

 Lê Thị Yến

thôn Trung Sơn, xã Đức Giang, huyện Yên Dũng

55

267

153,4m2 

Đất ở: 120,0m2 ; Đất trồng cây lâu năm: 33,4m2

 

Thực hiện Bản án phúc thẩm số 45/2022/DS-PT ngày 12/4/2022 của Tòa án nhân dân tỉnh Bắc Giang

875/QĐ-TNMT

U 840120 

Đinh Văn Thực

thôn Tòng Lệnh (nay là thôn Tòng Lệnh 1), xã Trường Giang, huyện Lục Nam

 

 

 2.634,0m2

 Đất ở tại nông thôn: 360,0m2 ; Đất vườn: 2.274,0m2 .

 

Mất trang bs, GCN QSDĐ

874/QĐ-TNMT

BC 146764 

Chu Ngọc Thanh ; Hà Thị Hường

thôn Yên Thế, xã Tam Hiệp, huyện Yên Thế,

 

 

 

 

CH 00039 

Mất trang bs, GCN QSDĐ

847/QĐ-TNMT

 BQ 683739

Ngô Văn HộI

xã Hợp Thịnh, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang

7

6

90,0 m2 

Đất ở

 

Mất trang bs, GCN QSDĐ

846/QĐ-TNMT

CN 092700

Hà Viết Viên,  Nguyễn Thị Liên 

Thôn Nga Trại, xã Hương Lâm, huyện Hiệp Hòa

88

226

 646,5 m2 

Đất ở tại nông thôn 360,0 m2 ; đất trồng cây lâu năm 286,5 m2 

 

 Thực hiện Quyết định thi hành án và cơ quan thi hành án

843/QĐ-TNMT

BQ 683739

Ngô Văn Hội

xã Hợp Thịnh, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang

7

6

90,0 m2 

Đất ở;

 

Mất trang bs, GCN QSDĐ

842/QĐ-TNMT

AE 548982 

 Hà Trọng Oánh,  Đỗ Thị Mai

 Phố Bằng ( nay là Phố Bằng Nguộn), huyện Lạng Giang

09

815

69,0m2 

Đất ở tại nông thôn

 

Mất GCN QSDĐ

841/QĐ-TNMT

 BU 599623 

Chu Thị Chanh

 thôn Đông Long, xã Quảng Minh, huyện Việt Yên

 

 

 

 

 

Mất trang bs, GCN QSDĐ

828/QĐ-TNMT

CN 023921

Bùi Thị Quế

Khu dân cư số 4 trên tuyến đường 295B, xã Tân Mỹ, thành phố Bắc Giang

36

 329

80,0m2

Đất ở tại nông thôn

 

Mất GCN QSDĐ

814/QĐ-TNMT

AD 101144

Đinh Thắng Lợi; Nguyễn Thị Niên

 Khu phố Hòa Yên, phường Thọ Xương, thành phố Bắc Giang,

49

36

159,9 m2

Đất ở tại đô thị

 

Mất GCN QSDĐ

813/QĐ-TNMT

 CB 773759 

Vũ Văn Sắc

Thôn Cẩm Hoàng, xã Xuân Cẩm, huyện Hiệp Hòa

72

17

325,8 m2 

Đất ở tại nông thôn

 

Mất trang bs, GCN QSDĐ

808/QĐ-TNMT

AD 109166 

 Thân Văn Lý; Nguyễn Thị Đảm

 thôn Như Thiết, xã Hồng Thái, huyện Việt Yên,

 

 

 

 

H02688

Mất trang bs, GCN QSDĐ

807/QĐ-TNMT

DG 751887 

Nguyễn Tuấn Phúc

thôn Tân An, xã Lam Cốt, huyện Tân Yên

11

171

 1.505,6m2 

Đất ở tại nông thôn: 150,0m2 ; Đất trồng cây lâu năm: 1.355,6m2 

 

Mất GCN QSDĐ

806/QĐ-TNMT

BR 360831

Trần Duy Hoan

thôn Khuôn Vố (nay là thôn Tân Tiến), xã Tân Lập, huyện Lục Ngạn

 

 

 

 

 

Mất trang bs, GCN QSDĐ

804/QĐ-TNMT

 BU 654992

Trần Duy Hoan

thôn Khuôn Vố (nay là thôn Tân Tiến), xã Tân Lập, huyện Lục Ngạn

 

 

 

 

 

Mất trang bs, GCN QSDĐ

803/QĐ-TNMT

BX 528440

Trần Duy Hoan, Trần Thị Giang

 thôn Khuôn Vố (nay là thôn Tân Tiến), xã Tân Lập, huyện Lục Ngạn

 

 

 

 

 

Mất trang bs, GCN QSDĐ

802/QĐ-TNMT

BM 985210 

Cao Minh Khánh, Lương Thị Thủy 

Thôn Châu Sơn, xã Ngọc Châu, huyện Tân Yên

 

 

 

 

 

Mất trang bs, GCN QSDĐ

801/QĐ-TNMT

D0171076

Nguyễn Văn Phan

thôn Tân Hoà, xã Xương Lâm, huyện Lạng Giang

1;4

148;362;

360;361;

102;103

255;338

;88;226;

44;196

200m2 đất ở; 55m2 đất vườn; Canh tác

 

Mất trang bs, GCN QSDĐ

797/QĐ-TNMT

 CA 615408 

Nguyễn Hữu Đức; Trần Thị Hoa

 thôn Đông Tiến, xã Quang Châu, huyện Việt Yên

 

 

 

 

 

Mất trang bs, GCN QSDĐ

796/QĐ-TNMT

AB 718637

Nguyễn Văn Long ; Trần Thị Nga

thôn Hoàng Mai, xã Hoàng Ninh (nay là TDP Hoàng Mai 1, thị trấn Nếnh), huyện Việt Yên

 

 

 

 

03609

Mất trang bs, GCN QSDĐ

795/QĐ-TNMT

CB 791821

Cao Văn Lanh,  Nguyễn Thị Bé

 thôn Xuân An, xã Xuân Phú, huyện Yên Dũng

8

483

606,5m2

 Đất ở: 168,9m2 ; Đất trồng cây lâu năm: 437,6m2 

 

Mất GCN QSDĐ

787/QĐ-TNMT

CM 536797

Đặng Long Viên,  Trần Thị Sáu 

Tiểu Khu 6, thị trấn Neo (nay là Tổ dân phố 6, thị trấn Nham Biền), huyện Yên Dũng

23

90

73,0m2 

Đất ở tại đô thị

 

Mất trang bs, GCN QSDĐ

776/QĐ-TNMT

K 099551

Nguyễn Thị Đại 

xã Cao Xá, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang

3,4,1,2

235,236,211,

48,215,160, 142

248,716,300,

700,600,374,

943,384,71

Đất thổ cư; đất ở, đất vườn, đất canh tác

 

Mất trang bs, GCN QSDĐ

775/QĐ-TNMT

 

Dương Văn Phi, Nguyễn Thị Hiên 

thôn Yên Tập Bắc, xã Yên Lư, huyện Yên Dũng

 

 

552,0m2 

Đất ở: 400,0m2 ; Đất vườn: 152,0m2

 

Mất GCN QSDĐ

774/QĐ-TNMT

Đ 240999 

Ngô Văn Toán 

thôn Đại Phú 1, xã Phi Mô (nay là tổ dân phố Đại Phú 1, thị trấn Vôi), huyện Lạng Giang

 

 

 

 

00208 

Mất trang bs, GCN QSDĐ

773/QĐ-TNMT

CB 791952

Trần Ngọc Thơm,  Đoàn Thị Thúy

thôn Thượng Tùng, xã Lão Hộ, huyện Yên Dũng

28

251

765,0m2

Đất ở

 

Mất trang bs, GCN QSDĐ

767/QĐ-TNMT

AM 689035

Lê Quý Long,  Ngụy Thị Thương

i tiểu khu 3, thị trấn Neo (nay là tổ dân phố 3, thị trấn Nham Biền), huyện Yên Dũng

20

 562b

82,6m2 

Đất ở

 

Mất trang bs, GCN QSDĐ

766/QĐ-TNMT

CE 779424 

Nguyễn Văn Huấn

thôn Thịnh Long (nay là thôn Thành Long), xã Yên Lư, huyện Yên Dũng

37

59

226,3m2 

Đất ở

 

theo điểm d, Khoản 2, Điều 106 Luật đất đai năm 2013.

762/QĐ-TNMT

BK 885484

 Phạm Quang Nghị 

thôn Phú Bản, xã Tân Sỏi, huyện Yên Thế

09

 581b1

225,0 m2

đất ONT 200,0 m2 ; đất CLN 25,0 m2

CH00212

Mất GCN QSDĐ

761/QĐ-TNMT

 AD 197938 

 Hoàng Văn Công; Trần Thị Hà 

Thôn Mỹ Cầu, xã Tân Mỹ, huyện Yên Dũng (nay là thành phố Bắc Giang)

14

107

209,3 m2

Đất ở tại nông thôn

 

Mất GCN QSDĐ

754/QĐ-TNMT

CB 791796

Hoàng Văn Hữu, bà Lê Thị Hà

Tiểu Khu 3, thị trấn Neo, huyện Yên Dũng

20

662

 100,0m2

Đất ở đô thị

 

Mất trang bs, GCN QSDĐ

751/QĐ-TNMT

Q 036844

 Xuân Văn Tiến

thôn Bo Chợ, xã Đông Sơn, huyện Yên Thế

 

 

 

 

GCNQSDĐ 01650

Mất trang bs, GCN QSDĐ

747/QĐ-TNMT

Q757270 

Ngụy Phan Thảo 

thôn Phùng Hưng, xã Tư Mại, huyện Yên Dũng

 

 

 

 

 

Mất trang bs, GCN QSDĐ

746/QĐ-TNMT

CN 014528

Phạm Viết Bình ;Nguyễn Thị Ánh

thôn 6 (nay là thôn Kép), xã Việt Tiến, huyện Việt Yên

 

 

 

 

CS 03299

Mất trang bs, GCN QSDĐ

745/QĐ-TNMT

 02844 

Tống Thị Vải

 thôn Ải Quang, xã Trung Sơn, huyện Việt Yên

5

132

329,0 m2

T

554/2000/QĐ

Mất GCN QSDĐ

744/QĐ-TNMT

 BP 181001

Triệu Hồng Kiên; Phan Thị Chiên

thôn Trại Vanh, xã Đồng Hưu, huyện Yên Thế

20

491

100,0 m2 

đất ONT

 CH00159 

Mất GCN QSDĐ

722/QĐ-TNMT

BY 971313

Trần Văn Giáp; Đoàn Thị Nghiên,

thôn Buộm, xã Thanh Lâm, huyện Lục Nam

 

 

43,1m2

Đất ở

 

Mất trang bs, GCN QSDĐ

721/QĐ-TNMT

Q 053647

Nguyễn Hồng Tư 

thôn Cẩm Y, xã Tiên Hưng(nay là TDP Cẩm Y, thị trấn Đồi Ngô), huyện Lục Nam,

 

248,0m2

 

Đất ở

 

Mất GCN QSDĐ

720/QĐ-TNMT

 

 Trần Thị Kim Loan

thôn Tư 1, xã Qúy Sơn, huyện Lục Ngạn

 

 

 70 m2

Đất ở tại nông thôn

2255/QĐ-UBND

Mất GCN QSDĐ

714/QĐ-TNMT

AI 859968

Hoàng Thị Mơ;  Dương Đình Hoàn

Phố Cả Trọng, thị trấn Cầu Gồ (nay là TDP Cả Trọng, thị trấn Phồn Xương), huyện Yên Thế

 

 

 

 

H 01214

Mất trang bs, GCN QSDĐ

704/QĐ-TNMT

Q 654166 

Ngô Văn Lý

Thôn 1, xã Đa Mai, thị xã Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang (Nay là TDP Hòa Sơn, phường Đa Mai, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang)

5;6;2

457;344;631

230;96

234;188;

140;205;445

 

 

Mất GCN QSDĐ

694/QĐ-TNMT

 Q 416506

 Nguyễn Văn Toán

thôn 11, xã Việt Lập, huyện Tân Yên

 

 

 

 

 

Đính chính

693/QĐ-TNMT

 S 597651

Vi Văn Lục

 thôn Cấm Vải, xã Kiên Lao, huyện Lục Ngạn,

 

 

 

 

 

Mất trang bs, GCN QSDĐ

692/QĐ-TNMT

 03628

Giáp Văn Quân

thôn Mai Thượng 2 (nay là thôn Mai Thượng), xã Hương Mai, huyện Việt Yên

2

207

1197,0 m2

Đất ở: 360,0m2 , đất vườn: 837,0m2 

551/2000/QĐ- UB/H

Mất GCN QSDĐ

691/QĐ-TNMT

AB 718884

Lê Đức Cư ; Hoàng Thị Tâm,

 thôn Núi Hiểu, xã Quang Châu, huyện Việt Yên

 

 

 

 

H03873

Mất trang bs, GCN QSDĐ

690/QĐ-TNMT

W 092509 

 Đoàn Văn Chắc

thôn Vân Sơn, xã Phương Sơn(nay là TDP Dốc, thị trấn Phương Sơn), huyện Lục Nam

 

 

 1010,0m2

Đất ở: 300m2 ; Đất vườn: 710m2

 

Mất trang bs, GCN QSDĐ

687/QĐ-TNMT

DB 474186

 Nguyễn Văn Ánh

TDP Kiểu, thị trấn Bích Động, huyện Việt Yên

74

253

125,0 m2 

Đất ở tại đô thị (ODT)

CS 11090

Theo quy định tại điểm d khoản 2 Điều 106, Luật Đất đai năm 2013 (cấp không đúng đối tượng sử dụng đất). 

684/QĐ-TNMT

S 705253

Nguyễn Bá Hiền

thôn Rén(nay là thôn Điếm Rén), xã Trường Sơn, huyện Lục Nam

 

 

395,0m2 

Đất ở: 360m2 ; Đất vườn: 35m2 

 

Mất trang bs, GCN QSDĐ

673/QĐ-TNMT

DĐ 261197

 Đinh Thị Thủy

thôn Đề Thám, xã Đồng Tâm, huyện Yên Thế

3

270

 952,3 m2

đất ở nông thôn: 86 m2 , đất trồng cây lâu năm: 866,3 m2 ; 

CS02383

Mất GCN QSDĐ

664/QĐ-TNMT

 BĐ 216012

Phạm Văn Hoa; Nguyễn Thị Ngân

 bản Tràng bắn, xã Đồng Vương, huyện Yên Thế

 

 

 

 

CH00038

Mất trang bs, GCN QSDĐ

663/QĐ-TNMT

 BO 127001

 Nguyễn Văn Cấp

thôn Dương Huy, xã Trung Sơn, huyện Việt Yên

 

 

 

 

 

Mất trang bs, GCN QSDĐ

662/QĐ-TNMT

BU 599698

 Giáp Văn Trung;  Nguyễn Thị Lụa 

thôn Lai, xã Nghĩa Trung, huyện Việt Yên

 

 

 

 

 

Mất trang bs, GCN QSDĐ

655/QĐ-TNMT

 CS 084527

Dương Văn Khởi

thôn Trại Hai, xã Yên Sơn, huyện Lục Nam

 71-2018

03

313,0m2

Đất ở tại nông thôn: 84,0m2 ; Đất trồng cây lâu năm: 229,0m2 

 

Mất GCN QSDĐ

651/QĐ-TNMT

S 086680

Nguyễn Xuân Thủy

thôn Giáp Xá, xã Vũ Xá, huyện Lục Nam

 

 

 1.455,0m2

Đất ở: 360,0m2 ; Đất vườn: 1.095,0m2

 

Mất trang bs, GCN QSDĐ

650/QĐ-TNMT

S 086671

Lê Văn Thai 

thôn Dăm, xã Vũ Xá, huyện Lục Nam

 

 

490,0m2 .

 Đất ở: 360,0m2 ; Đất vườn: 130,0m2

 

Mất trang bs, GCN QSDĐ

649/QĐ-TNMT

S 761304

Tạ Văn Bắc

thôn Ngọc Sơn, xã Chu Điện, huyện Lục Nam

 

 

1.190,0m2

Đất ở: 360,0m2 ; Đất vườn: 830,0m2

 

Mất trang bs, GCN QSDĐ

648/QĐ-TNMT

DD 109308 

 Đặng Văn Bách

Đất ở tại nông thôn: Lâu dài; Đất trồng cây lâu năm: Đến tháng 10/2043;

13

811

894 m2 

Đất ở tại nông thôn: 100 m2 ; Đất trồng cây lâu năm: 794 m2

 

Mất GCN QSDĐ

647/QĐ-TNMT

Q 514539

Vương Văn Tăng

thôn Phù Tài, xã Tiên Sơn, huyện Việt Yên

1

151

 260,0 m2

Đất ở

04283 QSDĐ/548/2000/QĐ-UB/H

Mất GCN QSDĐ

646/QĐ-TNMT

Q 416506

Giáp Văn Liễu

thôn 11(nay là thôn Kim Tràng), xã Việt Lập, huyện Tân Yên

5

16

72,0m2

Thổ cư

 

Mất trang bs, GCN QSDĐ

645/QĐ-TNMT

BU 663494

Đinh Thị Khá

bản Tràng Bắn, xã Đồng Vương, huyện Yên Thế,

34

7

612,6 m 2

đất trồng cây lâu năm

CH00469

Mất GCN QSDĐ

631/QĐ-TNMT

Q 826070

Nguyễn Văn Phong

thôn Thanh Vân, xã Đức Giang, huyện Yên Dũng

 

 

129,0m2 

Đất ở

 

Mất trang bs, GCN QSDĐ

623/QĐ-TNMT

Q 826087

 Nguyễn Văn Sáng 

thôn Thanh Vân, xã Đức Giang, huyện Yên Dũng

 

 

434,0m2

Đất ở: 360,0m2 ; Đất vườn: 74,0m2 

 

Mất GCN QSDĐ

622/QĐ-TNMT

691/QĐ-TNMT

Thứ ba, 07 Tháng 05 Năm 2024

Thống kê truy cập Thống kê truy cập

Đang truy cập: 13,236
Tổng số trong ngày: 1,923
Tổng số trong tuần: 10,083
Tổng số trong tháng: 20,738
Tổng số trong năm: 342,718
Tổng số truy cập: 8,331,171