Danh sách GCN QSDĐ, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất bị thu hồi và hủy quý IV năm 2021_Tập 2

|
ページビュー:
dark-mode-label OFF
Đọc bài viết
Danh sách GCN QSDĐ, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất bị thu hồi và hủy quý IV năm 2021_Tập 2

Danh sách GCN QSDĐ, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất bị thu hồi và hủy quý IV năm 2021_Tập 2

Số phát hành 

Chủ sử dụng đất

Địa chỉ thửa đất

Số tờ

Số thửa

Diện tích (m2)

Mục đích sử dụng

Số vào sổ cấp GCN

Lý do

Số quyết định thu hồi và hủy

BM 101421 Hà Văn Vĩnh, Nguyễn Thị Mận Thôn Sậy To, xã Trù Hựu, huyện Lục Ngạn     15.000,0m2  Đất trồng cây lâu năm   Mất GCN QSDĐ 1203/QĐ-TNMT
CY 206708, Nguyễn Ngọc Vượng, Phạm Thị Thơ Xã Đan Hội, huyện Lục Nam, 26 292 94,0m2  Đất ở tại nông thôn. CH 01916  Mất GCN QSDĐ 1202/QĐ-TNMT
  Đinh Văn Sương  Thôn Đông Trước, xã Mai Đình, huyện Hiệp Hòa     528,0 m2 Đất T: 360,0 m2 và đất vườn: 168,0 m2  01576 Mất GCN QSDĐ 1200/QĐ-TNMT
X 006822 Nguyễn Văn Đã, bà Nguyễn Thị Chinh   Thôn Ngọc Tân, xã Ngọc Sơn, huyện Hiệp Hòa     1.666,0 m2 Đất ở: 360,0 m2 và đất vườn: 1.306,0 m2  02107 Mất trang bs, GCN QSDĐ 1199/QĐ-TNMT
S 795816 Phùng Thị Sơn  thôn Chùa (nay là thôn An Phú), xã Khám Lạng, huyện Lục Nam         00260 Mất trang bs, GCN QSDĐ 1198/QĐ-TNMT
BX 528837 Hà Văn Vĩnh, Nguyễn Thị Mận Thôn Thanh Cầu, xã Trù Hựu, huyện Lục Ngạn 03 574  4.414,0m2 Đất trồng cây lâu năm   Mất GCN QSDĐ 1197/QĐ-TNMT
BX 778607  Ngụy Đình Toàn, Nguyễn Thị Yên  thôn Tân Hưng, xã Tư Mại, huyện Yên Dũng          CH 00463 Mất trang bs, GCN QSDĐ 1196/QĐ-TNMT
P 438216 Đinh Văn Dũng xã Danh Thắng, huyện Hiệp Hòa     1.848,0 m2   00216  Mất GCN QSDĐ 1156/QĐ-TNMT
Q 811838 Ngô Tiến Thành xã Hợp Thịnh, huyện Hiệp Hòa           Mất trang bs, GCN QSDĐ 1155/QĐ-TNMT
Q 757210  Phạm Trí Lạng  thôn Phùng Hưng, xã Tư Mại, huyện Yên Dũng 26 42 532,8m2 Đất T: 300,0m2 ; Đất vườn: 232,8 m 00937  Mất GCN QSDĐ 1149/QĐ-TNMT
AN 993111  Dương Ngô Đại  xã Hoàng Thanh, huyện Hiệp Hòa           Mất trang bs, GCN QSDĐ 1148/QĐ-TNMT
 N 874002 Nguyễn Hải Vân  khu Hồng Phong 2, thị trấn Chũ (nay là tổ dân phố Dốc Đồn, thị trấn Chũ), huyện Lục Ngạn         GCN 00192 Mất trang bs, GCN QSDĐ 1145/QĐ-TNMT
BM 041227   Nguyễn Thị Phương Nga thôn Trung, xã Nội Hoàng, huyện Yên Dũng 2 52b  527,4m2 Đất ở   Mất GCN QSDĐ 1144/QĐ-TNMT
 Q 460157 Nguyễn Văn Lự thôn Nam Sơn (nay là thôn Văn Sơn), xã Đồng Phúc, huyện Yên Dũng         GCN 01239 Mất trang bs, GCN QSDĐ 1143/QĐ-TNMT
BM 011700 Nguyễn Văn Việt, Nguyễn Thị Huệ           CH 00273  Mất trang bs, GCN QSDĐ 1142/QĐ-TNMT
  Nguyễn Trung Thực , Lương Thị Bắc Thôn Cầu Treo, xã Minh Đức, huyện Việt Yên 4 590 460 m2 Đất ở: 300m2 , đất vườn: 160m2 1867/2003/QĐ-UB  Mất GCN QSDĐ 1141/QĐ-TNMT
Y 955550 Trần Hữu Tưởng, Trần Thị Mai   9 336  209,6 m2  Đất ở 00097 QSDĐ/1532/2002/QĐ-UB Mất GCN QSDĐ 1140/QĐ-TNMT
AI 843270  Dương Thị Nhung

thôn Gò Pháo, xã Hợp Thịnh, huyện Hiệp Hòa

 

7 133 774,7 m2 Đất ở tại nông thôn   Mất GCN QSDĐ 1132/QĐ-TNMT
AB 375194 Đặng Văn Hùng, Dương Thị Thắng phường Ngô Quyền, thành phố Bắc Giang          H02307 Mất trang bs, GCN QSDĐ 1119/QĐ-TNMT
CI 458559 Nguyễn Văn Toàn, Nguyễn Thị Thúy thôn Đồng Bên (nay là thôn Mục), xã Dương Hưu, huyện Sơn Động  Mảnh trích đo ĐC số 22/2017 01 425,1 m2  Đất ở tại nông thôn: 120m2 , Đất trồng cây lâu năm: 305,1m2   CH 00040 Mất trang bs, GCN QSDĐ 1118/QĐ-TNMT
CB 796561 Nguyễn Quốc Đạt ; Lương Thị Hường  Khu đất ở và dịch vụ xã Tăng Tiến, huyện Việt Yên           Mất trang bs, GCN QSDĐ 1117/QĐ-TNMT
 BM 102483 Đào Minh Ngọc, bà Trương Thị Hà Phố Tiến Thắng, thị trấn Nhã Nam, huyện Tân Yên 13 137 108,0 m2 Đất ở CH 00329 Không thu được giấy chứng nhận quyền sử dụng đất 1112/QĐ-TNMT
 

Dương Văn Quỳnh

thôn Chiền, xã Nội Hoàng, huyện Yên Dũng

   

243,0m2

Đất ở

 

Mất GCN QSDĐ

1083/QĐ-TNMT

AA 079486

Vũ Trí Phong

thôn Húi, xã Đan Hội, huyện Lục Nam

       

 GCN 01526 

Mất trang bs, GCN QSDĐ

1081/QĐ-TNMT

 Q 504646

 Nguyễn Văn Quyết

thôn Trung Nghĩa, xã Nghĩa Hồ, huyện Lục Ngạn

       

GCN 01534

Mất trang bs, GCN QSDĐ

1058/QĐ-TNMT

W 078433

 Phạm Thị Gác 

thôn Đông Long, xã Quảng Minh, huyện Việt Yên

       

GCN 02578/QSDĐ/523/2002/QĐ-UB

Mất trang bs, GCN QSDĐ

1057/QĐ-TNMT

 CA715032

Lê Thị Nga

đường Nguyên Hồng, phường Hoàng Văn Thụ, thành phố Bắc Giang

         

Mất trang bs, GCN QSDĐ

1043/QĐ-TNMT

BP 698776

Hà Thị Bé

Tổ 6, khu 34, xã Song Mai, thị xã Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang (nay là Tổ 6, khu 34, xã Song Mai, thành phố Bắc Giang)

29 (tờ bản đồ cũ là 43)

32 (thửa đất cũ là 11)

108,7 m2 

Đất ở tại nông thôn

 

Mất GCN QSDĐ

1044/QĐ-TNMT

 Đ 844026

Nguyễn Thị Oanh

khu 34, xã Song Mai, thành phố Bắc Giang

29

57

70,0 m2

 Đất ở

 

Mất GCN QSDĐ

1045/QĐ-TNMT

BO 211879

Giáp Hoàng Long, Nguyễn Thị Hồng

Thôn Đình, xã Đa Mai, thành phố Bắc Giang

14

239

: 91,9 m

Đất ở tại nông thôn (ONT)

 

Mất GCN QSDĐ

1046/QĐ-TNMT

CQ 061028

Nguyễn Khắc Lư

tại Thôn Hậu, xã Liên Chung, huyện Tân Yên

33

230

1.776,6m2

Đất ở tại nông thôn: 150,0m2 ; Đất trồng cây lâu năm: 1.626,6m2 

CH 00729

Mất GCN QSDĐ

1047/QĐ-TNMT

BO 211020

Ngụy Văn Thịnh, Nguyễn Thị Lanh

thôn Kem, xã Nham Sơn (nay là tổ dân phố Kem, thị trấn Nham Biền), huyện Yên Dũng

         

Mất trang bs, GCN QSDĐ

1033/QĐ-TNMT

 

Dương Thị Luật; Trần Văn Bình

Bản Na Lu, xã Xuân Lương, huyện Yên Thế

13;19

233;279

440;360

 

1282

Mất GCN QSDĐ

1018/QĐ-TNMT

 S 047144

Đỗ Văn Huệ

 thôn An Nguyễn, xã Cương Sơn, huyện Lục Nam

       

00264

Mất trang bs, GCN QSDĐ

1012/QĐ-TNMT

 BB 103282

Đỗ Văn Huệ, Phạm Thị Bộ

thôn An Nguyễn, xã Cương Sơn, huyện Lục Nam

       

CH 02282

Mất trang bs, GCN QSDĐ

1011/QĐ-TNMT

CI 251421

Nguyễn Viết Chức, Nguyễn Lệ Thủy

tại Phố Lao Động (nay là tổ dân phố Lao Động), thị trấn Nhã Nam, huyện Tân Yên

         

Mất trang bs, GCN QSDĐ

1010/QĐ-TNMT

 

Phan Văn Tĩnh

 thôn Núi Ô, xã Tiến Dũng, huyện Yên Dũng

09

34

437,0m2

Đất ở

 

Mất GCN QSDĐ

1009/QĐ-TNMT

AĐ 869881

Trần Văn Hùng, Nguyễn Thị Oanh

 thôn Sa Long, xã Đức Thắng, huyện Hiệp Hòa

14

179

 693,6 m2 

 Đất ở tại nông thôn

 

Mất GCN QSDĐ

1003/QĐ-TNMT

BR 450562 

Nguyễn Công Trình, Hà Thị Hòe

 xã Đoan Bái, huyện Hiệp Hòa

         

Mất trang bs, GCN QSDĐ

1002/QĐ-TNMT

CV 829325

Trần Trọng Tùng

tại khu 1 thuộc khu dân cư Lạc Phú, thị trấn Nham Biền, huyện Yên Dũng

43

1358

85,0m2

Đất ở tại đô thị

 

Mất GCN QSDĐ

1000/QĐ-TNMT

CV 829328

Trần Trọng Tùng

 khu 1 thuộc khu dân cư Lạc Phú, thị trấn Nham Biền, huyện Yên Dũng

43

1364

85,0m2

 Đất ở tại đô thị

 

Mất GCN QSDĐ

999/QĐ-TNMT

AP 098127

Giáp Văn Thư 

tại thôn Mới, xã Nghĩa Hồ (nay là Tổ dân phố Mới, thị trấn Chũ)

       

GCN H04215

Mất trang bs, GCN QSDĐ

988/QĐ-TNMT

CM 463005

 Lê Văn Bắc, Đào Thị Loatdn 

Tiểu khu 1, thị trấn Neo, huyện Yên Dũng

43

244

779,7m2

Đất ở: 300m2 ; Đất trồng cây lâu năm: 479,7m2 ;

CH 00005 

Mất GCN QSDĐ

987/QĐ-TNMT

BU 343277

Trần Văn Toàn, Trần Thị Sinh

 phường Trần Phú, thành phố Bắc Giang

         

Mất trang bs, GCN QSDĐ

971/QĐ-TNMT

 

Lê Văn Nhàn

thôn Nam, xã Đồng Việt, huyện Yên Dũng

   

526,0m2

Đất ở: 400,0m2 , đất vườn: 126,0m2

 

Mất GCN QSDĐ

970/QĐ-TNMT

CI 236810

Ong Văn Biên, Hoàng Thị Hà

thôn Ao Gạo, xã Cảnh Thuỵ, huyện Yên Dũng

         

Mất trang bs, GCN QSDĐ

969/QĐ-TNMT

 

Trần Thị Sáu

tại thôn Tây, xã Cảnh Thụy, huyện Yên Dũng

16

111

319,0m2

Đất ở

 

Mất GCN QSDĐ

968/QĐ-TNMT

 

Hoàng Tiến Huy

thôn Hưng Thịnh, xã Tư Mại, huyện Yên Dũng,

27

170

 386,8m2

Đất ở: 300,0m2 , đất vườn: 86,8m2

00692

Mất GCN QSDĐ

967/QĐ-TNMT

X 085299

Nguyễn Văn Khang

xã Đông Lỗ, huyện Hiệp Hòa

         

Mất trang bs, GCN QSDĐ

966/QĐ-TNMT

 CS 177455

Nguyễn Văn Duy 

tại thôn Cát, xã Đức Giang, huyện Yên Dũng

62

494

59,9m2

Đất ở tại nông thôn

 

Mất trang bs, GCN QSDĐ

965/QĐ-TNMT

CG 695415

Nguyễn Ngọc Diện; Dương Thị Hằng

thị trấn Đồi Ngô, huyện Lục Nam

       

CS 02802

Mất trang bs, GCN QSDĐ

964/QĐ-TNMT

CE 881564,

Nguyễn Văn Tám, Hoàng Thị Soạn

thôn Va, xã Đông Phú, huyện Lục Nam

9

271

2.180,9m2

 Đất ở tại nông thôn: 400m2 ; Đất CLN: 1.780,9m2 

CS 00176

Mất GCN QSDĐ

963/QĐ-TNMT

 S 050750

Hoàng Văn Thiện

tại thôn Mới, xã Nghĩa Hồ (nay là Tổ dân phố mới, thị trấn Chũ), huyện Lục Ngạn

         

Mất trang bs, GCN QSDĐ

962/QĐ-TNMT

 GCN 00706

Nguyễn Văn Binh

thôn Trung Tâm, xã Hợp Thịnh, huyện Hiệp Hòa

15

473

458,0 m2

Đất T: 360,0 m2 và đất vườn: 98,0 m2 

 

Mất GCN QSDĐ

959/QĐ-TNMT

BX 650772

Hoàng Anh Tuân 

tại thôn Bản, xã Tân Sỏi, huyện Yên Thế,

         

Chủ sử dụng đất có đơn đề nghị thu hồi giấy chứng nhận quyền sử dụng đất; huỷ Hợp đồng tặng cho quyền sử dụng đất

957/QĐ-TNMT

AB 375015

 Nguyễn Tín Nhiệm, Hà Thị Phượng 

 

tại phường Xương Giang, thành phố Bắc Giang

       

Mất trang bs, GCN QSDĐ

956/QĐ-TNMT

CX 895928

Vũ Thị Nghiêm

Thôn Phấn Sơn, xã Đồng Sơn, thành phố Bắc Giang

45

153

531,7 m2

Đất ở tại nông thôn

CS 01846 

Theo quy định tại điểm d khoản 2 Điều 106 Luật Đất đai năm 2013 (cấp không đúng diện tích, ranh giới sử dụng đất)

940/QĐ-TNMT

BX 420271

Nguyễn Thị Nụ

 tại phường Xương Giang, thành phố Bắc Giang

         

Mất trang bs, GCN QSDĐ

939/QĐ-TNMT

 CG 708763

Trần Thành

Thôn Phấn Sơn, xã Đồng Sơn, thành phố Bắc Giang

1

133

 5000,0 m2

Đất rừng sản xuất

CS 01581

Thu hồi GCN QSDĐ

938/QĐ-TNMT

768999

Dương Văn Dũng

Thôn Hoàng Liên, xã Hoàng An, huyện Hiệp Hòa

4

1

 1000,0 m2

Đất ở: 360,0 m2 và đất vườn: 640,0 m2

 00753

Mất GCN QSDĐ

928/QĐ-TNMT

AP 725678

Nghiêm Xuân Phúc, Nguyễn Thị Khoa

xã Đức Thắng (nay là thị trấn Thắng), huyện Hiệp Hòa

         

Mất trang bs, GCN QSDĐ

927/QĐ-TNMT

X014410

Nguyễn Xuân Quả 

thôn Việt Tiến - Lạc Gián (nay là thôn Việt Tiến), xã Hương Gián, huyện Yên Dũng

         

Mất trang bs, GCN QSDĐ

926/QĐ-TNMT

Q 082747

Trần Văn Vương

thôn Đông Hương, xã Nham Sơn (nay là Tổ dân phố Đông Hương, thị trấn Nham Biền), huyện Yên Dũng

         

Mất trang bs, GCN QSDĐ

925/QĐ-TNMT

AA 322234

Nguyễn Bẩy; Đặng Thị Hà

thôn Hợp Thành, xã Trù Hựu, huyện Lục Ngạn

   

 200,0 m2

: Đất ở: 70,0m2 , đất vườn: 130,0m2

 

Mất GCN QSDĐ

924/QĐ-TNMT

CQ 072973

Dương Văn Kính,  Thân Thị Thường

thôn Trung, xã Nội Hoàng, huyện Yên Dũng

2

753

288,3m2

Đất ở tại nông thôn

 

Mất GCN QSDĐ

913/QĐ-TNMT

BU 678576

Vũ Thị Rẫy

tại phường Thọ Xương, thành phố Bắc Giang

16

16

460,2 m2

Đất ở: 300,0 m2 và 160,2 m2 đất trồng cây lâu năm

 

Mất GCN QSDĐ

911/QĐ-TNMT

W 071725

 Trần Văn Hùng

thôn Yên Hà, xã Yên Lư, huyện Yên Dũng

         

Mất trang bs, GCN QSDĐ

910/QĐ-TNMT

AD 162052 

Hán Văn Khoa, Lưu Thị Nguyên

tại tiểu khu 5, thị trấn Neo, huyện Yên Dũng

         

Mất trang bs, GCN QSDĐ

909/QĐ-TNMT

GCN: 01842 

Giáp Văn Vững

thôn Đại Từ, xã Bảo Đài, huyện Lục Nam

   

3.672m2

Lúa

 01842

Mất GCN QSDĐ

908/QĐ-TNMT

BX 420961

Trương Văn Lịch

phường Xương Giang, thành phố Bắc Giang

         

Mất trang bs, GCN QSDĐ

907/QĐ-TNMT

AP 236837 

Nguyễn Ngọc Mạnh, Hoàng Thị Huyền

phường Hoàng Văn Thụ, thành phố Bắc Giang

         

Mất trang bs, GCN QSDĐ

906/QĐ-TNMT

AE 394878 

 Nguyễn Văn Quang,  Nguyễn Thị Hạnh

phường Mỹ Độ, thành phố Bắc Giang

         

Mất trang bs, GCN QSDĐ

905/QĐ-TNMT

AE 353912 

Nguyễn Văn Lũy, Đỗ Thị Côi

thôn Biềng, xã Nam Dương, huyện Lục Ngạn

       

 H02414

Mất trang bs, GCN QSDĐ

887/QĐ-TNMT

 

1197/QĐ-TNMT
Chủ nhật, 19 Tháng 05 Năm 2024

アクセス中: 12,814
1日当たりのページのアクセス回数: 1,727
1週間当たりののページのアクセス回数: 1,726
1か月当たりのページのアクセス回数: 55,370
1年間当たりのページのアクセス回数: 377,350
ページのアクセス回数 : 8,365,803