Danh sách GCN QSDĐ, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất bị thu hồi và hủy quý I năm 2021
查看数次:
dark-mode-label
OFF
打印
Đọc bài viết
Danh sách GCN QSDĐ, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất bị thu hồi và hủy quý I năm 2021
Số phát hành | Chủ sử dụng đất | Địa chỉ thửa đất | Số tờ | Số thửa | Diện tích (m2) | Mục đích sử dụng | Số vào sổ cấp GCN | Lý do | Số quyết định thu hồi và hủy |
BP 036440 | Tăng Văn Dư và bà Tô Thị Phượng | Xuân Phong, Chu Điện, Lục Nam | CH 03094 | Mất trang bs GCN QSDĐ | 257/QĐ-TNMT | ||||
BG 230223 | Đỗ Thị Thanh | Nghè 2, Tiên Nha, Lục Nam | 18 | 96 | 100 | ONT | CH 01693 | Mất GCN QSDĐ | 256/QĐ-TNMT |
BU 664922 | Dương Văn Sự, bà Đặng Thị Lý | Đồng Xứng, Việt Ngọc, Tân Yên | 61 | 319 | 358,6 | ONT | CH 00684 | Mất GCN QSDĐ | 248/QĐ-TNMT |
W 095485 | Nguyễn Văn Giang | Xuân Hòa, Hương Mai, Việt Yên | 03987 | Mất trang bs GCN QSDĐ | 247/QĐ-TNMT | ||||
CS 088468 | Phùng Quang Việt, Bùi Thị Hằng | Khu đất ở KD&DV My Điền, TT Nếnh, Việt Yên | CH 02579 | Mất trang bs GCN QSDĐ | 246/QĐ-TNMT | ||||
CN 014746 | Đỗ Văn Toản | Đức Liễn, Hồng Thái, Việt Yên | 32 | 380 | 90 | ONT | CH 01552 | Mất GCN QSDĐ | 245/QĐ-TNMT |
BM 084892 | Nguyễn Quang Hiền | TDP Tân An, TT Bố Hạ, Yên Thế | Mất trang bs GCN QSDĐ | 242/QĐ-TNMT | |||||
Hoàng Văn Toán | Buộm, Thanh Lâm, Lục Nam | 8 | 16 | 771 | ONT 400, CLN 371 | 01147 | Mất GCN QSDĐ | 240/QĐ-TNMT | |
CU 766062 | Nguyễn Văn Đông | Sơn Giao, Ngọc Sơn, Hiệp Hòa | 46 | 260 | 323,8 | CLN | CS 00038 | Mất GCN QSDĐ | 239/QĐ-TNMT |
Q 878890 | Dương Văn Tuyên | Nội Chùa, Yên Sơn, Lục Nam | 01468 | Mất trang bs GCN QSDĐ | 234/QĐ-TNMT | ||||
S 071273 | Lê Văn Đoàn | Liên Sơn, Tiền Phong, Yên Dũng | Mất trang bs GCN QSDĐ | 229/QĐ-TNMT | |||||
Q 436546 | Vũ Văn Năm | TDP Tân An, TT Tân Dân, Yên Dũng | Mất trang bs GCN QSDĐ | 228/QĐ-TNMT | |||||
Nguyễn Văn Hợi | Trại Mới, Ngọc Châu, Tân Yên | 01 | 09 | 462 | RTS | Mất GCN QSDĐ | 227/QĐ-TNMT | ||
CO 506757 | Vũ Văn Thao và Đào Thị Ánh | An Long, Yên Mỹ, Lạng Giang | 37 | 561 ( Lô LK26) | 90 | ONT | CH 02966 | Mất GCN QSDĐ | 226/QĐ-TNMT |
Nguyễn Bá Lượng | Xuân Biều, Xuân Cẩm, Hiệp Hòa | Lỗi đánh máy | 225/QĐ-TNMT | ||||||
Y 943166 | Nguyễn Văn Phúc , Nguyễn Thị Hà | Quang Biểu, Quang Châu, Việt Yên | 02989 | Mất trang bs GCN QSDĐ | 212/QĐ-TNMT | ||||
Q 848687 | Nguyễn Bá Sơn, Nguyễn Bá Lượng | Xuân Biều, Xuân Cẩm, Hiệp Hòa | 0 | 0 | 505 | T 360, CLN 145 | 00116 | Mất GCN QSDĐ | 211/QĐ-TNMT |
AN 714034 | Nguyễn Văn Bảy | Bói, Thượng Lan, Việt Yên | H 03083 | Mất trang bs GCN QSDĐ | 210/QĐ-TNMT | ||||
P 457872 | Lê Ngọc Tuy | TDP Việt Hùng, TT Thắng, Hiệp Hòa | 9, 10 | 141, 141, 66, 232, 191, 353, 428, 411 | LUC | 01744 | Mất GCN QSDĐ | 209/QĐ-TNMT | |
CS 084318 | Nguyễn Văn Hải, Lương Thị Tôn | Chính Thượng, Lan Mẫu, Lục Nam | CS 00232 | Mất trang bs GCN QSDĐ | 208/QĐ-TNMT | ||||
AA 042119 | Phùng Thị Dịu | Trung Hậu, Lan Mẫu, Lục Nam | 00231 | Mất trang bs GCN QSDĐ | 207/QĐ-TNMT | ||||
CB 790721 | Lê Thanh Thủy | TDP Hoàng Hoa Thám, TT Cao Thượng, Tân Yên | Mất trang bs GCN QSDĐ | 206/QĐ-TNMT | |||||
BP 147576, BP 147577 | Nguyễn Xuân Thêm, bà Đặng Thị Bích | Đông Tiến, Hương Gián, Yên Dũng | Mất trang bs GCN QSDĐ | 194/QĐ-TNMT | |||||
P 196274 | Nguyễn Văn Phao | Tân Sơn 2, Yên Lư, Yên Dũng | 694 | ONT 400, CLN 294 | Mất GCN QSDĐ | 193/QĐ-TNMT | |||
CB 869793 | Nguyễn Thị Dung | TDP Chũ, TT Chũ, Lục Ngạn | 13 | 271 | 82,5 | ODT 71, CLN 11,5 | Mất GCN QSDĐ | 192/QĐ-TNMT | |
BG 232469 | Nguyễn Việt Dũng | TDP Trần Phú, TT Chũ, Lục Ngạn | 227 | ODT | Mất GCN QSDĐ | 176/QĐ-TNMT | |||
CA 736693, CT 631629 | Chu Mỹ Bình | Khu TĐC nhà máy Phân Đạm, Thọ Xương, TPBG | QHPL, 65 | 51-N08, 387 | 81,5, 81,5 | ODT | CH 04990, CS 07532 | Mất GCN QSDĐ, Cấp sai diện tích | 173/QĐ-TNMT |
CT 004287 | Nguyễn Tá Tuấn | Xuân Thành, Châu Minh, Hiệp Hòa | 76 | 132 | 296,4 | ONT | CS 00120 | Cấp sai diện tích | 168/QĐ-TNMT |
BP 147551 | Vũ Tất Đạt | TDP 2, TT Nham Biền, Yên Dũng | Mất trang bs GCN QSDĐ | 166/QĐ-TNMT | |||||
D 0139842 | Lê Văn Yêu | Giếng, Tiên Lục, Lạng Giang | Mất trang bs GCN QSDĐ | 164/QĐ-TNMT | |||||
Q 603003 | Lê Tuấn Hợp | Mai Hạ, Mai Đình, Hiệp Hòa | 0 | 0 | 288 | ONT | Mất trang bs GCN QSDĐ | 163/QĐ-TNMT | |
CT 537668 | Bùi Quang Long | Hoa Quảng, Tân Mộc, Lục Ngạn | Trích đo 01/2019 | 03 | 934 | CLN | Mất GCN QSDĐ | 160/QĐ-TNMT | |
Trương Văn Mỵ | Chung, Liên Sơn, Tân Yên | 25 | 467, 472 | 1344 | ONT 360, CLN 984 | Mất GCN QSDĐ | 154/QĐ-TNMT | ||
CQ 071122 | Thân Văn Bảng, bà Nguyễn Thị Phền | KDC KDDV Hồng Thái, Việt Yên | CH 01585 | Mất GCN QSDĐ | 153/QĐ-TNMT | ||||
CT 004498 | Nguyễn Thị Tính, Nguyễn Văn Sơn, Lài Thị Tám | KDC TTHC Phố Hoa, Bắc Lý, Hiệp Hòa | LK 02 | 04 | 96 | ONT | Mất trang bs GCN QSDĐ | 152/QĐ-TNMT | |
BX 517869 | Hoàng Đình Hải, Vũ Thị Anh Ngọc | TDP Vườn Hoa, TT Đồi Ngô, Lục Nam | CH 00001 | Mất trang bs GCN QSDĐ | 151/QĐ-TNMT | ||||
Y 959063 | Nguyễn Văn Sáng, bà Đinh Thị Trường | Chùa, Tăng Tiến, Việt Yên | 02032 | Mất trang bs GCN QSDĐ | 144/QĐ-TNMT | ||||
CP 627510, CP 627511 | Nguyễn Thị Yến, Nguyễn Thị Hòa | Hồng Phong, Thường Thắng, Hiệp Hòa | 02 | 739, 439 | 114,4; 838,6 | ONT 80, 160, CLN 34,4; 678,6 | CS 00169, CS 00170 | Sai Diện Tích | 143QĐ-TNMT |
AM 256561 | Nguyễn Văn Ngọc | Trung, Nghĩa Trung, Việt Yên | H 04512 | Mất trang bs GCN QSDĐ | 142/QĐ-TNMT | ||||
BX 876764 | Triệu Ngọc Túc | La Thành, Tiến Thắng, Yên Thế | LN | L185-KIV | 20.000 | RSX | CH00774 | Mất GCN QSDĐ | 141/QĐ-TNMT |
X 001960 | Nguyễn Thị Thu Hà | Kim, Phượng Sơn, Lục Ngạn | Mất trang bs GCN QSDĐ | 129/QĐ-TNMT | |||||
Trần Thị Gấm | thôn 04, Nghĩa Hưng, Lạng Giang | 17 | 651 | 190 | H 03535 | Mất GCN QSDĐ | 114QĐ-TNMT | ||
Nguyễn Cảnh Thư , Nguyễn Thị Phương Thảo | TDP Chu Nguyên, TT Vôi, Lạng Giang | 4 | 198 | 587 | 00682 | Mất GCN QSDĐ | 113/QĐ-TNMT | ||
S 552982 | Nguyễn Văn Chấn | An Phú2 , Mỹ An, Lục Ngạn | Mất trang bs GCN QSDĐ | 110/QĐ-TNMT | |||||
P 106761 | Nguyễn Văn Chấn | An Phú, Mỹ An, Lục Ngạn | Mất trang bs GCN QSDĐ | 109/QĐ-TNMT | |||||
N742522 | Nguyễn Văn Thanh | Ngọc Sơn, Quỳnh Sơn, Yên Dũng | 2 | 18 | 17000 | RSX | Mất GCN QSDĐ | 108/QĐ-TNMT | |
S 122649 | Nguyễn Văn Hồng | Phấn Sơn, Đồng Sơn, TPBG | 01 | 383 | ODT | H 01448 | Mất trang bs GCN QSDĐ | 100/QĐ-TNMT | |
374570 | Ngọ Văn Sáu | Hoàng Thanh, Hiệp Hòa | 9,10 | 203, 185, 343, 223, 187, 115, 312, 458 | LUC | 00030 | Mất GCN QSDĐ | 99/QĐ-TNMT | |
374576 | Giáp Thị Thịnh | Hoàng Thanh, Hiệp Hòa | 9,10 | 253, 296, 197, 187, 309, 245, 402, 434 | LUC | 00024 | Mất GCN QSDĐ | 98/QĐ-TNMT | |
Q 782125 | Lưu Văn Trọng | Cầu Chét, Phì Điền, Lục Ngạn | 77 | T | Mất GCN QSDĐ | 97/QĐ-TNMT | |||
M 025932 | Hoàng Thị Nụ | TDP 6, TT Nham Biền, Yên Dũng | Mất trang bs GCN QSDĐ | 96/QĐ-TNMT | |||||
BM 102260 | Tạ Thị Chi | Tân An, Lam Cốt, Tân Yên | 20 | 323 | 1610,8 | ONT 100, CLN 1510.8 | CH 00283 | Mất GCN QSDĐ | 95/QĐ-TNMT |
BU 663308 | Đặng Thị Hoa, Lương Đức Đảm | TDP Đồng Lều, TT Bố Hạ, Yên Thế | CH00478 | Mất trang bs GCN QSDĐ | 94/QĐ-TNMT | ||||
AD 155041 | Hoàng Văn Cỏn, Chu Thị Thêm | Lực, Tân Mỹ, TPBG | 16 | 66 | 229,8 | ONT | H 00494 | Mất trang bs GCN QSDĐ | 89/QĐ-TNMT |
S 745789 | Vũ Thị Viết | Chính Thượng, Lan Mẫu, Lục Nam | 00270 | Mất trang bs GCN QSDĐ | 88/QĐ-TNMT | ||||
BQ 759415 | Lê Thành Chung, Nguyễn Thị Mai Anh | Khu TĐC nhà máy phân đạm, Thọ Xương, TPBG | 54 | 285 | 72 | ODT | H 03104 | Mất trang bs GCN QSDĐ | 87/QĐ-TNMT |
CĐ 811214 | Dương Văn Tiên, Thân Thị Hằng | Bảo Lộc 2, Bảo Sơn, Lục Nam | CH 02483 | Mất trang bs GCN QSDĐ | 86/QĐ-TNMT | ||||
Q 456739 | Bế Văn Điềm | Hai Mới, Quý Sơn, Lục Ngạn | Mất trang bs GCN QSDĐ | 83/QĐ-TNMT | |||||
AE 868753, AE 868754 | Công ty cổ phần thực phẩm xuất khẩu Bắc Giang | Phượng Sơn, Lục Ngạn, Bắc Giang |
T00048, T00047 |
Thu hồi GCN |
17/TB-TNMT | ||||
CP 485548 | Đặng Văn Thắng, Trần Thị Hải | TDP Cung Nhượng, Thọ Xương, TPBG | 62 | 90 | 86 | ODT | CS 06636 | Mất GCN QSDĐ | 58/QĐ-TNMT |
S 113096 | Lê Văn Huy | Đông Sơn, Đông Hưng, Lục Nam | 00757 | Mất trang bs GCN QSDĐ | 56/QĐ-TNMT | ||||
CT 606786 | Phùng Văn Mạnh | TDP My Điền 1, TT Nếnh, Việt Yên | Phân Lô | 15, MĐ 24 | 72 | ODT | CH 02695 | Mất GCN QSDĐ | 40/QĐ-TNMT |
Nguyễn Văn Thư , Lê Thị Đính | Dĩnh Lục 1, Tân Dĩnh, TPBG | 19 | 113 | 1954,9 | RSX | 00280 | Mất GCN QSDĐ | 39/QĐ-TNMT | |
Đ 761864 | Hoàng Văn Trắc | TDP Minh Phượng, TT Nham Biền, Yên Dũng | Mất trang bs GCN QSDĐ | 38/QĐ-TNMT | |||||
AI 809831 | Nguyễn Đức Thật | Ngọc Sơn, Chu Điện, Lục Nam | H 01241 | Mất trang bs GCN QSDĐ | 37/QĐ-TNMT | ||||
Nguyễn Văn Hưng | Đông, Lương Phong, Hiệp Hòa | 1800 | T 360, CLN 1440 | 03020 | Mất GCN QSDĐ | 36/QĐ-TNMT | |||
S157295 | Nguyễn Văn Lục | Tân An, An Thượng, Yên Thế | 01987 | Đính Chính | 35/QĐ-TNMT | ||||
BX 689463 | Phạm Đình Tư | TDP Sỏi, TT Bố Hạ, Yên Thế | CH 01747 | Mất trang bs GCN QSDĐ | 30/QĐ-TNMT | ||||
S 157295 | Nguyễn Văn Lục | Tân An, An Thượng, Yên Thế | 20 | 507 | 296 | ONT | 01987 | Mất trang bs GCN QSDĐ | 29/QĐ-TNMT |
Hoàng Xuân Đoàn, Ngô Thị Yến | TDP 2, TT Nham Biền, Yên Dũng | 412 | ONT 300, CLN 112 | Mất GCN QSDĐ | 27/QĐ-TNMT | ||||
BB 166053 | Đinh Thị Thành | TDP Tân Ninh, Trần Phú, TPBG | 15 | 48 | 46,5 | ODT | H 00022 | Mất GCN QSDĐ | 25/QĐ-TNMT |
AD 194245 | Nguyễn Hữu Văn, Dương Thị Dung | Trung, Nội Hoàng, Yên Dũng | Mất trang bs GCN QSDĐ | 24/QĐ-TNMT | |||||
Y 943237 | Nguyễn Trọng Du, Nguyễn Thị Vĩnh | Quang Biểu, Quang Châu, Việt Yên | H 02912 | Mất trang bs GCN QSDĐ | 21/QĐ-TNMT | ||||
Y943249 | Nguyễn Trọng Còn, Nguyễn Thị Hoa | Quang Biểu, Quang Châu, Việt Yên | H 2900 | Mất trang bs GCN QSDĐ | 20/QĐ-TNMT | ||||
CE 214324 | Nguyễn Văn Quang | Vân An, Lương Phong, Hiệp Hòa | 27 | 230 | 954 | ONT 360, CLN 594 | Mất trang bs GCN QSDĐ | 16/QĐ-TNMT | |
BĐ 238762 | Nguyễn Ngọc Tòng | Đông An, Lam Cốt, Tân Yên | CH 00086 | Mất trang bs GCN QSDĐ | 15/QĐ-TNMT | ||||
BQ 722202 | Nguyễn Ngọc Tòng | Đông An, Lam Cốt, Tân Yên | CH 00537 | Mất trang bs GCN QSDĐ | 14/QĐ-TNMT | ||||
AD 155281 | Hoàng Văn Tuấn, Vương Thị Khuê | Tân Phượng, Tân Mỹ, TPBG | 15 | 331 | 211,2 | ODT | H 00992 | Mất trang bs GCN QSDĐ | 10/QĐ-TNMT |
Q 805805 | Nguyễn Quang Cảnh | Đồng Quan, Đồng Sơn, TPBG | 01 | 290 | ODT | 00260 | Mất trang bs GCN QSDĐ | 8/QĐ-TNMT | |
BP 823416 | Nguyễn Thị Hợp | Vĩnh Thịnh, Tân Hưng, Lạng Giang | 25 | 184, 731 | 591,4 | LUC | CH 03615 | Mất GCN QSDĐ | 03/QĐ-TNMT |
BK 857996 | Nguyễn Công Trường | Đại Giáp, Đại Lâm, Lạng Giang | 57 | 289 | 828 | ONT 300, CLN 528 | CH 00500 | Mất GCN QSDĐ | 02/QĐ-TNMT |