Danh sách GCN QSDĐ, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất bị thu hồi và hủy quý II năm 2021
Views:
dark-mode-label
OFF
Print
Đọc bài viết
Danh sách GCN QSDĐ, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất bị thu hồi và hủy quý II năm 2021
Số phát hành | Chủ sử dụng đất | Địa chỉ thửa đất | Số tờ | Số thửa | Diện tích (m2) | Mục đích sử dụng | Số vào sổ cấp GCN | Lý do | Số quyết định thu hồi và hủy |
S 075824 | Lương Xuân Thắng | thôn Bảo Lộc 1, xã Bảo Sơn, Lục Nam | GCN: 00191 | Mất trang bs GCN QSDĐ | 496/QĐ-TNMT | ||||
S 795488 | Nguyễn Đức Long | thôn Vàng, xã Khám Lạng, Lục Nam | 1.079,0m2 | Đất ở tại nông thôn: 300m2 ; Đất vườn: 779m2 | GCN: 01191 | Mất GCN QSDĐ | 495/QĐ-TNMT | ||
BR 398118 | Trần Văn Năng | thôn Bãi Chợ (nay là thôn Linh Phú), xã Tuấn Đạo, Sơn Động | Mất trang bs GCN QSDĐ | 482/QĐ-TNMT | |||||
Q 753724 | Nguyễn Đình Dung | thôn Cầu Gỗ Tám Sào, xã Tiên Lục, huyện Lạng Giang | GCN: 00144 | Mất trang bs GCN QSDĐ | 457/QĐ-TNMT | ||||
BK 926269 | Nông Văn Phúc | khu Đình (nay là tổ dân phố Đình), thị trấn An Châu, huyện Sơn Động | CH 01570 | Mất trang bs GCN QSDĐ | 456/QĐ-TNMT | ||||
BG 234270 | Nguyễn Thanh Doanh, Nguyễn Thị Hòa | Thôn Tân Lập, xã Ngọc Lý, Tân Yên | 17 | 15a | Đất ở: 180,0m2 ; đất vườn: 772,0m2 . | Đất ở; đất vườn | CH 00131 | Mất GCN QSDĐ | 445/QĐ-TNMT |
Hoàng Văn Phụng, bà Nguyễn Thị Chén | Thôn Cẩm Trung, xã Xuân Cẩm, huyện Hiệp Hòa | 355,0 m2 | Công nhận QSD đất như giao đất có thu tiền sử dụng đất | 00234 | Mất GCN QSDĐ | 442/QĐ-TNMT | |||
BQ 735992 | Đào Thị Áp, Lê Quang Bách | Tổ dân phố 2B, phường Trần Nguyên Hãn, thành phố Bắc Giang | 19 | 261 | 95,0 m2 | Đất ở tại đô thị | H 01247 | Mất GCN QSDĐ | 438/QĐ-TNMT |
Nguyễn Văn Đương, Lưu Thị Gấm | Thôn Sòi, xã Đồng Sơn, Yên Dũng, | 131,0 m2 | Đất T | 00025 | Mất GCN QSDĐ | 429/QĐ-TNMT | |||
AL 024139 | Dương Khắc Hữu | Khu phố 4, phường Thọ Xương, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang (nay là Tổ dân phố số 4, phường Thọ Xương, thành phố Bắc Giang | 53 | 104 | 97,3 m2 | Đất ở tại đô thị | H 03796 | Mất GCN QSDĐ | 426/QĐ-TNMT |
AH 099470 | Giáp Hồng Thắng, Trần Thị Minh | Cụm Tân Thành, xã Đa Mai, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang (nay là Tổ dân phố Tân Thành, phường Đa Mai, thành phố Bắc Giang | 31 | 21 | 84,9m2 | Đất ở tại nông thôn (nay là đất ở tại đô thị) | H 02244 | Mất GCN QSDĐ | 425/QĐ-TNMT |
AH 099471 | Giáp Hồng Thắng, Trần Thị Minh | Cụm Tân Thành, xã Đa Mai, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang (nay là Tổ dân phố Tân Thành, phường Đa Mai, thành phố Bắc Giang | 31 | 23 | 76,3 m2 | Đất ở tại nông thôn (nay là đất ở tại đô thị) | H 02245 | Mất GCN QSDĐ | 424/QĐ-TNMT |
DA 331197 | Nguyễn Văn Cầu | Thôn Trung Sơn, xã Thái Sơn, Hiệp Hòa | 32 | 299 | 917,0 m2 | Đất ở tại nông thôn: 360,0 m2 ; Đất trồng cây lâu năm: 557,0 m2 | CH 00199 | Mất GCN QSDĐ | 418/QĐ-TNMT |
BĐ 218294 | Hoàng Thị Hiến | Tiểu khu 4, thị trấn Neo (nay là Tổ dân phố 4, thị trấn Nham Biền), Yên Dũng | Mất trang bs GCN QSDĐ | 417/QĐ-TNMT | |||||
BX 608624 | Dương Thị Tư | Thôn Lãn Tranh 1, xã Liên Chung, Tân Yên | 44 | 297 | 2.369,2m2 | Đất ở tại nông thôn: 360,0m2 ; Đất CLN: 2009,2m2 . | CH 00395 | Mất GCN QSDĐ | 416/QĐ-TNMT |
BG 178780 | Nguyễn Minh Huyền | Thôn Đức Nghiêm, xã Ngọc Sơn, Hiệp Hòa | 361,0 m2 | Đất ở tại nông thôn | Mất trang bs GCN QSDĐ | 403/QĐ-TNMT | |||
AI 848452 | Triệu Thị Chín-Hoàng Văn Quang | Bản Chàm, xã Tam Tiến, Yên Thế | 13 | 65/1 | 110,0m2 (trong đó: đất ở 65,0m2 , hành lang 45,0m2 ) | Mất GCN QSDĐ |
397/QĐ-TNMT | ||
BP 897037 | Nguyễn Kim Tiến | Thôn Trại Cọ, xã Tam Hiệp,Yên Thế | 12 | 287 | 26,3m2 | CH 00333 | Mất GCN QSDĐ | 396/QĐ-TNMT | |
AB 726227 | Triệu Thị Chín-Hoàng Văn Quang | Bản Diễn, xã Tam Tiến, Yên Thế | 6 | 53 | 1214,0m2 | 02956 | Mất GCN QSDĐ | 395/QĐ-TNMT | |
CD 536733 | Hà Minh Tân-Nguyễn Thị Thái | thôn Đạo, xã Tân An (nay là Tổ dân phố Minh Đạo, thị trấn Tân An), Yên Dũng | Mất trang bs GCN QSDĐ | 394/QĐ-TNMT | |||||
AP 793533 | Lý Văn Tùng-Triệu Thị Hạ | Trại Nhì (nay là bản Đền Hồng), xã Hồng Kỳ, Yên Thế | 12 | 710 | 125 | H 02185 | Mất GCN QSDĐ | 393/QĐ-TNMT | |
I 636922 | Hà Văn Kính | Cầu Trong, xã Mỹ Thái, Lạng Giang | Mất trang bs GCN QSDĐ | 390/QĐ-TNMT | |||||
AA 042309 | Vũ Thị Hồi | Chính Hạ, Lan Mẫu, Lục Nam | GCN: 00031 | Mất trang bs GCN QSDĐ | 389/QĐ-TNMT | ||||
AD 042070 | Nguyễn Văn Hải | Trung An, Lan Mẫu, Lục Nam | 00077 | Mất trang bs GCN QSDĐ | 381/QĐ-TNMT | ||||
BO 127890 | Nguyễn Văn Quân, An Thị Là | Thanh Giã 2, Tam Dị, Lục Nam | CH 03690 | Mất trang bs GCN QSDĐ | 380/QĐ-TNMT | ||||
BO 211020 | Ngụy Văn Thịnh, Nguyễn Thị Lanh | TDP Kem, TT Nham Biền, Yên Dũng | Mất trang bs GCN QSDĐ | 377/QĐ-TNMT | |||||
M 025595 | Nguyễn Viết Tuấn | Tiểu Khu 3, TT Neo, Yên Dũng | Mất trang bs GCN QSDĐ | 376/QĐ-TNMT | |||||
N 303539 | Hoàng Văn Quang, | Tân Văn 2, Tân Dĩnh, Lạng Giang | Mất trang bs GCN QSDĐ | 375/QĐ-TNMT | |||||
Đ 090852 | Phan Văn Chung | TDP Bà Ba, TT Phồn Xương, Yên Thế | 00901 | Mất trang bs GCN QSDĐ | 367/QĐ-TNMT | ||||
Nguyễn Đức Cử (Nguyễn Ngọc Cử), Đỗ Thị Ỏn | Chùa, Tiến Dũng, Yên Dũng | 17 | 295, 351b | 981 | ONT 451, NTTS 530 | Mất GCN QSDĐ | 366/QĐ-TNMT | ||
BR 375564 | Nguyễn Tất Thắng | Tân Xuân, Bố Hạ, Yên Thế | 16 | 5905 | SKC | CH00379 | Mất GCN QSDĐ | 361/QĐ-TNMT | |
CX 738074 | Đỗ Xuân Bằng | Khoát, Đông Lỗ, Hiệp Hòa | 24 | 447 | 216,9 | ONT 180, CLN 39,6 | CS 00164 | Sai sót đánh máy | 360/QĐ-TNMT |
BK 939870 | Nguyễn Văn Cường, Đặng Thị Sử | Đồng Cống, Yên Mỹ, Lạng Giang | 47 | 57 | 2547,9 | RSX | Đính Chính | 359/QĐ-TNMT | |
BB 147014 | Lưu Văn Quyền, Phạm Thị Hương | Ao Vè, Vô Tranh, Lục Nam | CH 02447 | Mất trang bs GCN QSDĐ | 358/QĐ-TNMT | ||||
CX 738074 | Đỗ Xuân Bằng | Khoát, Đông Lỗ, Hiệp Hòa | 24 | 477 | 216,9 | ONT 180, CLN 39,6 | CS 00164 | Mất GCN QSDĐ | 357/QĐ-TNMT |
AL 784231 | Ninh Văn Long, Ninh Thị Hồng | Nùa Quản, Đào Mỹ, Lạng Giang | Mất trang bs GCN QSDĐ | 356/QĐ-TNMT | |||||
BĐ 217011 | Ninh Văn Long, Ninh Thị Hồng | Ruồng Cái, Đào Mỹ, Lạng Giang | Mất trang bs GCN QSDĐ | 355/QĐ-TNMT | |||||
BM 967724 | Nguyễn Văn Hùng, Nguyễn Thị Việt | Dinh Hương, Đức Thắng, Hiệp Hòa | 21 | 7a | 332 | ONT 150, NTTS 182 | Mất trang bs GCN QSDĐ | 354/QĐ-TNMT | |
U 905938 | Nguyễn Thị Luyên | Dục Quang, TT Bích Động, Việt Yên | 00138 | Mất trang bs GCN QSDĐ | 350/QĐ-TNMT | ||||
W 096517 | Hoàng Thị Hiền | Đầm, Phượng Sơn, Lục Ngạn | 2.018 | T: 400; CLN: 1.618 | 01970 | Mất GCN QSDĐ | 349/QĐ-TNMT | ||
Vũ Văn Đại, Lương Thị Cải | TDP số 5, Ngô Quyền, TP Bắc Giang | 24 | 89 | 95,5 | T | 00434 | Mất GCN QSDĐ | 348/QĐ-TNMT | |
Q 718573 | Nguyễn Phú Bộ | Lương Tài, Tiên Sơn, Việt Yên | 02688 | Mất trang bs GCN QSDĐ | 347/QĐ-TNMT | ||||
BO 108390 | Đặng Công Nghị và bà Nguyễn Thị Hợp | Vĩnh Thịnh, Tân Hưng, Lạng Giang | 34 | 289, 290, 291, 292, 300 | 423.5, 265, 370.6, 453.1, 212.8 | LUA | Mất GCN QSDĐ | 342/QĐ-TNMT | |
AB 727800 | Nguyễn Văn Đắc | Ngọc Sơn, Chu Điện, Lục Nam | 02681 | Mất trang bs GCN QSDĐ | 341/QĐ-TNMT | ||||
BO 108389 | Đặng Công Nghị và bà Nguyễn Thị Hợp | Vĩnh Thịnh, Tân Hưng, Lạng Giang | 71 | 165 | 934,6 | ONT 300, CLN 634,6 | Mất GCN QSDĐ | 340/QĐ-TNMT | |
D 0160512 | Đặng Công Nghị | Vĩnh Thịnh, Tân Hưng, Lạng Giang | 18 | 28 | 104 | 2L | Mất GCN QSDĐ | 339/QĐ-TNMT | |
Nguyễn Văn Viên | Bằng, Nghĩa Hòa, Lạng Giang | 21, 22 | 976, 671, 816, 1032, 950, 1070 | 288, 224, 64, 56, 92, 512, 206 | ONT 288, LUC | Mất GCN QSDĐ | 338/QĐ-TNMT | ||
BK 939870 | Nguyễn Văn Cường, Đặng Thị Sử | Đồng Cống, Yên Mỹ, Lạng Giang | 47 | 57 | 2547,9 | RSX | Mất GCN QSDĐ | 337/QĐ-TNMT | |
DA 331693 | Nguyễn Thị Thương Giang (tức Nguyễn Thị Giang) | Phúc Thắng, Danh Thắng, Hiệp Hòa | 11 | 328 | 99,3 | ONT | CS 00411 | Mất GCN QSDĐ | 333/QĐ-TNMT |
Đ 226786 | Vũ Thị Đủ | Tiền, Đại Lâm, Lạng Giang | 29 | 38 | 70 | ONT | Mất GCN QSDĐ | 329/QĐ-TNMT | |
Nguyễn Ngọc Trung | Tân Phú, Ngọc Châu, Tân Yên | 26 | 126 | 168 | ONT | Mất GCN QSDĐ | 323/QĐ-TNMT | ||
Q 436488 | Ngụy Văn Khoa, Ngụy Thị Ngoan | TDP Hương, TT Tân An, Yên Dũng | Mất trang bs GCN QSDĐ | 322/QĐ-TNMT | |||||
Thân Thị Lan | Giá, Nội Hoàng, Yên Dũng | 106 | ONT | 00611 | Mất GCN QSDĐ | 321/QĐ-TNMT | |||
CQ 067062 | Triệu Thị Hiền | Vĩnh Thịnh, Tân Hưng, Lạng Giang | 64 | 76 | 963,2 | ONT 150, CLN 813,2 | Mất GCN QSDĐ | 313/QĐ-TNMT | |
DA 396010 | Thân Văn Gồ, Dương Thị Ca | Giá, Nội Hoàng, Yên Dũng | 5 | 331 | 225 | ONT | CS 02618 | Chưa đúng đối tượng SDĐ | 312/QĐ-TNMT |
DA 396009 | Thân Văn Gồ, Dương Thị Ca | Giá, Nội Hoàng, Yên Dũng | 5 | 330 | 233,4 | ONT | CS 02617 | Chưa đúng đối tượng SDĐ | 311/QĐ-TNMT |
S 696843 | Nguyễn Văn Hiếu | Mới, Trường Sơn, Lục Ngạn | 00375 | Mất trang bs GCN QSDĐ | 308/QĐ-TNMT | ||||
S 072868 | Tạ Văn Tín | Đức Thịnh, Trí Yên, Yên Dũng | Mất trang bs GCN QSDĐ | 307/QĐ-TNMT | |||||
AD 151883 | Đặng Văn Năm, Phạm Thị Giang | Ruồng, Đèo Gia, Lục Ngạn | Mất trang bs GCN QSDĐ | 306/QĐ-TNMT | |||||
CI 384629 | Nguyễn Văn Chức | Ngọ Phúc, Châu Minh, Hiệp Hòa | 42 | 76 | 580 | ONT 360, CLN 220 | Mất trang bs GCN QSDĐ | 305/QĐ-TNMT | |
BR 602817 | Nguyễn Thị Oanh, Chu Văn Đức | TDP Quang Trung, TT Chũ, Lục Ngạn | 10 | 506 | 451 | CLN | CH 000527 | Mất GCN QSDĐ | 304/QĐ-TNMT |
BR 602818 | Nguyễn Thị Oanh, Chu Văn Đức | TDP Quang Trung, TT Chũ, Lục Ngạn | 10 | 503 | 485,7 | CLN | CH 000528 | Mất GCN QSDĐ | 303/QĐ-TNMT |
BR 360726 | Nguyễn Thị Oanh | TDP Quang Trung, TT Chũ, Lục Ngạn | 10 | 508 | 332 | CLN | CH 000563 | Mất GCN QSDĐ | 301/QĐ-TNMT |
Giáp Thị Khanh | Kim Tràng, Việt Lập, Tân Yên | 64 | 74 | 770,8 | ONT 300, CLN 470,8 | Mất GCN QSDĐ | 299/QĐ-TNMT | ||
Q 878309 | Vũ Văn Nhuận | Yên Thịnh, Yên Sơn, Lục Nam | 02277 | Mất trang bs GCN QSDĐ | 298/QĐ-TNMT | ||||
AE 394770 | Nguyễn Tiến Bộ, Lương Thị Hoàn, (Nguyễn Ngọc Xuyến, Ngô Thị Hòa), (Nguyễn Thị Kim Hương) | Đọ, Đa Mai, TPBG | 13 | 147 | 99,5 | ODT | H 02109 | Mất GCN QSDĐ | 271/QĐ-TNMT |
AL 547296 | Hoàng Văn Lợi, bà Trần Thị Khiêm | Cổ Vài, Sơn Hải, Lục Ngạn | Mất trang bs GCN QSDĐ | 268/QĐ-TNMT |