Danh sách GCN QSDĐ, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất bị thu hồi và hủy quý III năm 2020

|
ページビュー:
dark-mode-label OFF
Đọc bài viết
Danh sách GCN QSDĐ, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất bị thu hồi và hủy quý III năm 2020
Số phát hành  Chủ sử dụng đất Địa chỉ thửa đất Số tờ Số thửa Diện tích (m2) Mục đích sử dụng Số vào sổ cấp GCN Lý do Số quyết định thu hồi và hủy
M 025355 Đỗ Văn Đoàn TK 3, TT Nham Biền, Yên Dũng           Mất trang BS GCN 544/QĐ-TNMT
AN 993958 Trần Văn Nam, Đỗ Thị Nhuận TDP 6, TT Nham Biền, Yên Dũng           Mất trang BS GCN 543/QĐ-TNMT
CK 244952 Kiều Thị Hạ Bình Minh, Quế Nham, Tân Yên 38 853 86 ONT CS 01342 Mất GCN 537/QĐ-TNMT
BD 172337 Ngô Thị Vẻ Trại Quản, Tam Dị, Lục Nam QHPL 14 100 ONT CH 04311 Mất GCN 536/QĐ-TNMT
AH 139055 Hoàng Thị Xá, Ninh Văn Gia Yên Khê, Song Khê, TPBG TKPL 51 100 ODT H 00201  Mất GCN 534/QĐ-TNMT
Q 751968 Lê Quang Hòa Ngạc Lâu, Nghĩa Phương, Lục Nam         01690 Mất trang BS GCN 533/QĐ-TNMT
BU 679102 Trần Văn Xá Chằm, Đông Lỗ, Hiệp Hòa 23 293 607,9 ONT 360, CLN 247,9  CH 03814 Mất GCN 532/QĐ-TNMT
CK 150396 Dương Đức Hậu, Trần Lan Anh TDP Đồng 3, TT Kép, Lạng Giang 11 293 483 ONT   Thi hành án 531/QĐ-TNMT
CD 609147 Nguyễn Văn Hòe (Nguyễn Văn Hinh) Ngọ Xá, Châu Minh, Hiệp Hòa 69 275 351,8 ONT 300, CLN 51,8 CH 01655 Mất GCN 530/QĐ-TNMT
Y 957966 Hoàng Văn Toản Dĩnh Trì, TPBG       ODT 01532 Mất trang BS GCN 526/QĐ-TNMT
W 084713 Vũ Thị Sách TDP 3, TT Nham Biền, Yên Dũng       ODT   Mất trang BS GCN 525/QĐ-TNMT
M 025155 Nguyễn Văn Tuấn TDP 1, TT Nham Biền, Yên Dũng       ODT   Mất trang BS GCN 524/QĐ-TNMT
Y 945014 Lại Thị Kim Tuyến, Trần Trọng Tắc TDP 2, TT Bích Động, Việt Yên       ODT 00939 Mất trang BS GCN 523/QĐ-TNMT
BI 171591 Nguyễn Quang Thanh, Nguyễn Thị Huyền Bình An, Ngọc Châu, Tân Yên 07 447 120 ONT CH 00240 Mất GCN 522/QĐ-TNMT
AD 177884 Thân Văn Thưởng, Nguyễn Thị Nhương Tiền Phong, Nội Hoàng, Yên Dũng       ONT H00227 Mất trang BS GCN 517/QĐ-TNMT
Q 772529 Dương Văn Nam Phố, Thanh Hải, Lục Ngạn       ONT  01077 Mất trang BS GCN 516/QĐ-TNMT
  Ong Thế Tám Tây, Cảnh Thụy, Yên Dũng 16 144,261 2088 ONT 648,0; đất ao: 1.440   Mất GCN 515/QĐ-TNMT
BR 360984 Nguyễn Văn Huấn, Nguyễn Thị Thanh Gái Cẩm Định, Thanh Hải, Lục Ngạn 08 565 645 ONT 180,0 , CLN 465,0 CH 000627 Thi hành án 514/QĐ-TNMT
BK 926502 Hà Thành Quyên Đồi Nên, Dĩnh Trì, TPBG 15 38 112,3 ODT H 00187 Mất trang BS GCN 511/QĐ-TNMT
  Đỗ Văn Vượng TDP Phúc Lâm, TT Nếnh, Việt Yên 01 638 291 ODT   Mất GCN 510QĐ-TNMT
AD 166334 Dương Văn Lưu, Thân Thị Tâm Xy, Nội Hoàng, Yên Dũng           Mất trang BS GCN 509/QĐ-TNMT
Q 809979 Ngụy Như Hanh An Phú, Xuân Phú, Yên Dũng           Mất trang BS GCN 508/QĐ-TNMT
AK 022528 Nguyễn Tất Thắng Thanh Văn 1, Tân Hoa, Lục Ngạn           Mất trang BS GCN 503/QĐ-TNMT
AK 022527 Nguyễn Tất Thắng Thanh Văn 1, Tân Hoa, Lục Ngạn           Mất trang BS GCN 502/QĐ-TNMT
  Đinh Văn Soạn Đông Trước, Mai Đình, Hiệp Hòa 0 0 360 ONT 01350 Mất GCN 501/QĐ-TNMT
BI 475976 Nguyễn Văn Dân, Nguyễn Thị Thanh (Nguyễn Văn Phương, Nguyễn Thị An) Phúc Mãn, Xuân Hương, Lạng Giang         CH 00065 Mất trang BS GCN 500/QĐ-TNMT
Y 957806 Nguyễn Việt Hùng (Nguyễn Văn Túy) Cốc, Dĩnh Trì, Lạng Giang 9 171 81,9 T 01372 Mất GCN 499/QĐ-TNMT
  Nguyễn Văn Quân Khúc Bánh, Thường Thắng, Hiệp Hòa 14 180 520,8 ONT 360, CLN 160,8 00107 Mất GCN 495/QĐ-TNMT
Đ 811353  Nguyễn Văn Bộ TDP 5, TT Nham Biền, Yên Dũng         00006 Mất trang BS GCN 494/QĐ-TNMT
K 099955 Giáp Văn Khay ( Giáp Văn Mạnh) Ngọc Yên Trong, Cao Xá, Tân Yên 11,30, 35, 36 292, 517, 520, 288, 39, 770, 703, 456, 468, 75, 683, 455, 457, 332, 734  4.542 LUC 01426 Mất GCN 493/QĐ-TNMT
M 025640 Trịnh Văn Khoa TDP 4, TT Nham Biền, Yên Dũng         00436 Mất trang BS GCN 492/QĐ-TNMT
BY 986026 Hoàng Văn Duyệt,  Hà Thị Ngôn KQH Nội Hoàng, Yên Dũng TKPL 11-NO 04 72 ONT CH00650 Mất GCN 487/QĐ-TNMT
  Nguyễn Văn Thuật Sơn Thịnh, Trí Yên, Yên Dũng     820 ONT 400, CLN 420 00808 Mất GCN 486/QĐ-TNMT
W 365088 Lưu Văn Chung Dĩnh Lục 1, Tân Dĩnh, Lạng Giang         00316 Mất trang BS GCN 485/QĐ-TNMT
BI 171213 Tạ Xuân Thạnh, Nguyễn Thị Đào (Tạ Thị Hạnh) Lạc Yên, Hoàng Vân, Hiệp Hòa Trích đo 29 77 ONT   Mất trang BS GCN 483/QĐ-TNMT
AA 041865 Nguyễn Văn Tập Trung Hậu, Lan Mẫu, Lục Nam 00 00 1398 ONT 360, CLN 1038 00374 Mất GCN 482/QĐ-TNMT
Đ 090165, Trần Hữu Khoa Phố GIa Lâm, TT Bố Hạ, Yên Thế         01093 Mất trang BS GCN 463/QĐ-TNMT
  Lương Văn Hoàn, Nguyễn Thị Thảo Cạng, Phúc Hòa, Tân Yên           Thu hồi QĐ hủy GCN 461/QĐ-TNMT
Q 420425 Nguyễn Văn Thìn Mai Thưởng, Yên Sưn, Lục Nam         01204 Mất trang BS GCN 460/QĐ-TNMT
U 881595 Nguyễn Văn Tác Muối, Lan Mẫu, Lục Nam         00333 Mất trang BS GCN 459/QĐ-TNMT
AM 689240 Nguyễn Thị Bích (Lê Văn Khánh, Đào Thị Thu) TDP Minh Phượng, TT Nham Biền, Yên Dũng           Mất trang BS GCN 458/QĐ-TNMT
  Nguyễn Xuân Phúc Việt Tiến, Hương Gián, Yên Dũng 11 622  474,3 ONT 360, CLN 114,3   Mất GCN 457/QĐ-TNMT
Q 626087 Nguyễn Văn Hà TDP số 4, TT Nham Biền, Yên Dũng           Mất trang BS GCN 456/QĐ-TNMT
CB 853033 Nguyễn Thị Lượng 29B, Trần Đăng Tuyển, Trần Nguyên Hãn, TPBG 19 71 69,13 ODT 01950 Mất GCN 455/QĐ-TNMT
  Nguyễn Thị Bích Núi, Trung Sơn, Việt Yên 01 73 378 ONT 02282 Mất GCN  422/QĐ-TNMT
AM 986515 Trần Nguyễn Thắng TDP Tân Kết, TT Thắng, Hiệp Hòa Trích đo 15 90 ODT   Mất GCN 421/QĐ-TNMT
AM 986516 Lê Thị Hoa Liêm TDP Tân Kết, TT Thắng, Hiệp Hòa Trích đo 16 90 ODT   Mất GCN 420/QĐ-TNMT
S 011560 Chu Văn Tuân Chớp, Lương Phong, Hiệp Hòa 0 0 162 T 02295 Mất GCN 419/QĐ-TNMT
BI 159385, BI 159386  Từ Văn Hồng, Tăng Thị Vững Cẩy, Hương Sơn, Lạng Giang 161 156; 356 397,6; 100,6 ONT 241,7, CLN 155,9; ONT   Thi hành án 418/QĐ-TNMT
Đ 780596 Lương Nguyên Khang Ba Đa, Tân Mỹ, TPBG 8 86-b 110 T 1392 Mất GCN 416/QĐ-TNMT
BĐ 218246 Lương Nguyên Khang, Nông Thị Gắng Mỹ Cầu, Tân Mỹ, TPBG 8 86 180 T CH 00355 Mất GCN 415/QĐ-TNMT
AI 154649 Hoàng Thị Mến Đông, An Hà, Lạng Giang 08 1276 200 ONT H 00087 Mất GCN 409/QĐ-TNMT
BG 172254 Nịnh Văn Thanh Phe, Vân Sơn, Sơn Động         CH 01645 Mất trang BS GCN 408/QĐ-TNMT
CC 389265 Phạm Xuân Trình, Nguyễn Thị Huế Bãi Sim, Tân Hưng, Lạng Giang 61 220 86,2 ONT CH 04134 Mất GCN 399/QĐ-TNMT
Q 057478 Nguyễn Văn Cử Chùa, Lương Phong, Hiệp Hòa 0 0 954 T 150, CLN 804 01577 Mất GCN 397/QĐ-TNMT
  Dương Văn Sá, Dương Thị Thiềm Vân Cốc 3, Vân Trung, Việt Yên 9 216 606 ONT 360, CLN 246 02180 Mất GCN 396/QĐ-TNMT
BX 500288 Vũ Trí Hợp, Lê Thị Văn Thanh Vân, Đức Giang, Yên Dũng 59 291 58,5 ONT   Mất GCN 395/QĐ-TNMT
BP 147580 Nguyễn Văn Viện, Thân Thị Thu Hà An Thịnh, Tiền Phong, Yên Dũng  67 91b 461,5 ONT 282,8 ; CLN 178,7   Mất GCN 394/QĐ-TNMT
BM 101414 Từ Văn Lục, Nguyễn Thị Quỳnh Hoa TDP Quang Trung, TT Chũ, Lục Ngạn           Mất trang BS GCN 393/QĐ-TNMT
  Nguyễn Văn Nội Chợ, Cao Xá, Tân Yên 29, 37 160, 158, 413, 640, 644, 616 2913     Mất GCN 392/QĐ-TNMT
BQ 759477 Vũ Thị Tuyết (Phạm Văn Dũng, Dương Thị Anh) Khu TĐC Phân Đạm Hà Bắc, Thọ Xương, TPBG QHPL Lô 20-N04 75 ODT H 03124 Mất GCN 390/QĐ-TNMT
Q 057478 Nguyễn Văn Cử Chùa, Lương Phong, Hiệp Hòa 0 0 954 T 150, CLN 804 01577 Mất GCN 381/QĐ-TNMT
BP 168865 Đỗ Hữu Tưởng, Hoàng Thị Tương Thanh Lương, Quang Thịnh, Lạng Giang 19 288 1879,3 ONT 540, CLN 1339,3  CH 00486 Mất GCN 377/QĐ-TNMT
S 618969 Đỗ Văn Long Tân Sơn, Bảo Sơn, Lục Nam         02921 Mất trang BS GCN 376/QĐ-TNMT
BU 344235 Phạm Văn Đoàn, Trần Thị Hạnh Trung Tâm, Hợp Thịnh, Hiệp Hòa 12 418 145,7 ONT 00501 Mất GCN 375/QĐ-TNMT
AP 107458 Đặng Đức Thiện Đại Giáp, Đại Lâm, Lạng Giang 36 151 270 ONT 100, CLN 170 H 03443 Mất GCN 374/QĐ-TNMT
BĐ 171425 Vũ Thị Hải SN 05, ngõ 389, Tiền Giang 2, Lê Lợi, TPBG 36 177 92,48 ODT 00357 Mất GCN 373/QĐ-TNMT
M 025732 Nguyễn Văn Sáng TK5, TT Nham Biền, Yên Dũng           Mất trang BS GCN 372/QĐ-TNMT
CD 510443 Lê Văn Quyền, Tăng Thị Hương Đồng Nô, Tân Hưng, Lạng Giang         CS 041175 Mất trang BS GCN 368/QĐ-TNMT
D 0197141 Nguyễn Thị Loan Trung Phụ Ngoài, Tân Hưng, Lạng Giang 14, 20, 20, 20, 20, 20, 14 685, 429, 878, 432, 1193, 473, 761 850, 345, 401, 328, 39, 190, 144 ONT 300, CLN 550, CLN 1447   Mất GCN 367/QĐ-TNMT
AE 210985 Phan Trọng Hải, Trần Lệ Hoàn KP Mới, Thọ Xương, TPBG 25 03 91 ODT H 02291 Mất GCN 365/QĐ-TNMT
BU 678620 Ngô Hải Dũng; Nguyễn Thị Thúy Vinh Mỹ Cầu, Tân Mỹ, TPBG 8 46 120 ODT H 01488 Mất GCN 364/QĐ-TNMT
N 860374 Trần Văn Năng ; Nguyễn Thị Sinh Sa Long, Đức Thắng, Hiệp Hòa 330, 114, 32, 128, 63, 234, 57 03, 03, 03, 01, 01, 02, 01 885, 206, 347, 582, 838, 208, 96 LUC 00025 Mất GCN 362/QĐ-TNMT
 CM 528388 Nguyễn Văn Hòa TDP 2, TT Thắng, Hiệp Hòa 13 102 565,7 ODT 50, CLN 515,7 CH 00031 Mất GCN 361/QĐ-TNMT
: BI 980827 Trần Ngọc Tiên (Chu Thị Thu) Chớp, Lương Phong, Hiệp Hòa 13 137 499,7 ONT 120, CLN 379,7   Mất trang BS GCN 360/QĐ-TNMT
  Ngọ Văn Hạnh Ngọ Xá, Châu Minh, Hiệp Hòa 0 0 3168 Luc 00476 Mất GCN 359/QĐ-TNMT
  Trần Huy Thị (Trần Ngọc Thị) Dùm, Nghĩa Phương, Lục Nam 02 22 31000 RTS 276 Mất GCN 353/QĐ-TNMT
CA 621153 Phạm Văn Kha, (Vũ Trí Hùng, Trần Thị Hà)           02872 Mất trang BS GCN 352/QĐ-TNMT
X 006874 Hà Huy Hùng Quyền, Ngọc Sơn, Hiệp Hòa 0 0 457 T 360, CLN 97 02390 Mất GCN 351/QĐ-TNMT
AI 165127 Hoàng Văn Hưởng, Nguyễn Thị Hương TDP Quán Thắng, TT Tân An, Yên Dũng           Mất trang BS GCN 350/QĐ-TNMT
X 369439 Phạm Tiến Dũng Cẩm Đàn, Cẩm Đàn, Sơn Động         00267 Mất trang BS GCN 349/QĐ-TNMT
P 000527 Phạm Tiến Dũng Cẩm Đàn, Cẩm Đàn, Sơn Động         00117 Mất trang BS GCN 348/QĐ-TNMT
 S 050670 Tống Trịnh Giang TDP Mới, TT Chũ, Lục Ngạn         00593 Mất trang BS GCN 347/QĐ-TNMT
   Nguyễn Thị Hòa Đại Lãm, Tam Dị, Lục Nam     527 ONT 360, CLN 167 00338 Mất GCN 341/QĐ-TNMT
CG 695708 Nguyễn Văn Quân, An Thị Là (Nguyễn Thị Luyện) Bãi Lời, Tam Dị, Lục Nam 23 505 6688,6 RSX CS 05258 Mất GCN 340/QĐ-TNMT
  Đào Văn Quyền , Vũ Thị Yến Nguyễn, Trung Sơn, Việt Yên 05 288 786 ONT 360, CLN 426   Mất GCN 339/QĐ-TNMT
S 791836 Nguyễn Đình Tiến Mẫu, Thái Đào, Lạng Giang         00867 Mất trang BS GCN 337/QĐ-TNMT
CB 793603 Quản Văn Hiển, Nguyễn Thị Huê (Quản Văn Trọng, Hà Thị Giang) An Thái, Yên Lư, Yên Dũng 18 7 405,8 ONT 387,5 CLN 18,3   Mất GCN 332/QĐ-TNMT
Đ 090681 Ngô Quang Lân Vi Sơn, Đông Sơn, Yên Thế 26 346 740 ONT 500, CLN 240 03421 Mất GCN 329/QĐ-TNMT
Q 347522 La Văn Báu Phì, Phì Điền, Lục Ngạn     2.256 Luc 1104, CLN 1152 00227 Mất GCN 327/QĐ-TNMT
BP 160020 Ngô Văn Hiệu, Nguyễn Thị Lành           CH 04871 Mất trang BS GCN 324/QĐ-TNMT
BK 926562 Nguyễn Thị Kim Hoa, Nguyễn Văn Sơn (Nguyễn Văn Khánh) P. Thọ Xương, TPBG 51 17 58.5 ODT H 01903 Mất trang BS GCN 315/QĐ-TNMT
BP 147324 Nguyễn Văn Huân, Nguyễn Thị Quy Yên Tập Bến, Yên Lư, Yên Dũng           Mất trang BS GCN 314/QĐ-TNMT
CB 791253 Trần Thị Phương TK3, TT Nham Biền           Mất trang BS GCN 313/QĐ-TNMT
P 524011 Nguyễn Văn Trong Phúc Mãn, Xuân Hương, Lạng Giang         00276 Mất trang BS GCN 312/QĐ-TNMT
  La Thị Lũy Danh Thượng 1, Danh Thắng, Hiệp Hòa 05 157 1008     Mất GCN 311/QĐ-TNMT
B 316875 Khổng Thị Thân Nghĩa Hòa, Lạng Giang         03135 Mất trang BS GCN 310/QĐ-TNMT
BI 984211 Nguyễn Đức Thái TDP Hướng, P Thọ Xương, TPBG 22 136 56,67 ODT H 01805 Mất trang BS GCN 308/QĐ-TNMT
BR 433662 Nguyễn Thị Yến TDP Hướng, P Thọ Xương, TPBG 22 143 165 ODT 90, CLN 75 H 03321 Mất trang BS GCN 307/QĐ-TNMT
AD 155222 Hoàng Văn Lương, Trần Thị Lý Tân Phượng, Tân Mỹ, TPBG 15 318 246 ONT   Mất GCN 306/QĐ-TNMT
AL 290844 Nguyễn Thị Loan, Nguyễn Văn Thành, Trịnh Tiến Cần, Bùi Thị Sơn Thổ Hà, Vân Hà, Việt Yên       ONT   Mất trang BS GCN 305/QĐ-TNMT
BG 184202 Nguyễn Thị Lệ Hằng Trung Xuân, Nghĩa Trung, Việt Yên 22 15 140 ONT CH 00609 Mất GCN 304/QĐ-TNMT
  Vũ Văn Cam Trung, TT Bích Động, Việt Yên 2, 3, 4   3660 Luc, ĐRM   Mất GCN 303/QĐ-TNMT
BM 967749 Phạm Minh Tám Hòa Tiến, Hùng Sơn, Hiệp Hòa 4 284 567,6 ONT 360, CLN 267,6   Mất trang BS GCN 302/QĐ-TNMT
BY 852459 Phạm Minh Tám Hòa Tiến, Hùng Sơn, Hiệp Hòa 4 184 685,7 ONT 360, CLN 325,7   Mất trang BS GCN 301/QĐ-TNMT
N 874927 Hoàng Trung Tâm Khu Trần Phú 1, TT Chũ, Lục Ngạn 7 22 592 ODT 200, CLN 392 00922 Thi hành án 297/QĐ-TNMT
Q 757499 Lưu Xuân Vượng Tân Ninh, Tư Mại, Yên Dũng 31 385 394,5 ONT 300, CLN 94,5   Mất GCN 296/QĐ-TNMT
BĐ 192730 Hoàng Hữu Hán, Ong Thị Loan Tây, Cảnh Thụy, Yên Dũng 36 710 342,2 ONT   Mất GCN 295/QĐ-TNMT
Q 757079 Hoàng Tiến Thuần Hưng Thịnh, Tư Mại, Yên Dũng           Mất trang BS GCN 294/QĐ-TNMT
CG 625011 Nguyễn Văn Tiến, Nguyễn Thị Thanh (Nguyễn Thị Thời) KDCM Lạc Phú, TT Nham Biền, Yên Dũng           Mất trang BS GCN 293/QĐ-TNMT
  Ngô Thị Bật Đanh, Minh Đức, Việt Yên 12 1429 379 ONT   Mất GCN 291/QĐ-TNMT
BG 246254 Lê Trung Kiên, Trần Thị Ninh Lan Thượng, An Thượng, Yên Thế LN 80-K2 4000 RSX CH 00130 Mất GCN 290/QĐ-TNMT
Q 036250 Nguyễn Hữu Long Yên Bái, Hương Vĩ, Yên Thế 02 98 4340 ONT 400, CLN 3940 1538 Mất GCN 289/QĐ-TNMT
Đ 780103 Hoàng Tiến Thuần Trung Sơn, Đức Giang, Yên Dũng           Mất trang BS GCN 288/QĐ-TNMT
AD 177818 Dương Văn Phúc, Hoàng Thị Mai Tiên Phong, Nội Hoàng, Yên Dũng           Đính chính QĐ 278/QĐ-TNMT 287/QĐ-TNMT
BK 952635 Nguyễn Đức Hào, Nguyễn Tuyết Nhung Khu 2, TT Bích Động, Việt Yên         CH00362 Mất trang BS GCN 286/QĐ-TNMT
CD 559322 Dương Văn Tỵ Chung Chính, Việt Ngọc, Tân Yên 59 124 245,8 ONT 180,0; CLN: 65,8 CS 01011 Mất GCN 283/QĐ-TNMT
AD 123604 Nguyễn Trường Giang, Dương Thị Thành Giá, Nội Hoàng, Yên Dũng           Mất trang BS GCN 280/QĐ-TNMT
AH 042457 Lê Văn An, Lê Thị Xuân Ninh Khánh, TT Nếnh, Việt Yên         H00732 Mất trang BS GCN 279/QĐ-TNMT
AD 177818 Dương Văn Phúc, Hoàng Thị Mai Tiên Phong, Nội Hoàng, Yên Dũng           Mất trang BS GCN 278/QĐ-TNMT
BP 036057 Đỗ Ngọc Minh, Nguyễn Thị Kim Ph ợng Đồi Gai, Chu Điện, Lục Nam 5 297 18.276,6 RSX 03087 Mất GCN 277/QĐ-TNMT
CE 854330 Lê Thị Chuyên Trong Làng, Thường Thắng, Hiệp Hòa 5 124 1361,2 ONT 360, CLN 1001,2 CH 00610 Đã tìm thấy GCN 276/QĐ-TNMT
P 297186 Lưu Văn Lợi Phi Lễ, Quý Sơn, Lục Ngạn           Mất trang BS GCN 275/QĐ-TNMT
BM 101477 Nguyễn Xuân Định Hựu, Trù Hựu, Lục Ngạn     284 CLN CH0000 Thi hành án 273/QĐ-TNMT
BA 653904 Nguyễn Xuân Định Hựu, Trù Hựu, Lục Ngạn     260 CLN CH0000 Thi hành án 272/QĐ-TNMT
Q 725931 Trần Văn Dũng Kiệu Đông, Cẩm Lý, Lục Nam         01145 Mất trang BS GCN 261/QĐ-TNMT
W 072943 Lê Thị Nguyệt Minh Khai, Nghĩa Hồ (TT Chũ), Lục Ngạn     308 CLN   Mất GCN 260/QĐ-TNMT
  Tống Văn Ứng Đông, TT Bích Động, Việt Yên 9 36 392.9 ONT 300, CLN 92.9 00526 Mất GCN 259/QĐ-TNMT
Chủ nhật, 19 Tháng 05 Năm 2024

アクセス中: 9,206
1日当たりのページのアクセス回数: 1,569
1週間当たりののページのアクセス回数: 1,568
1か月当たりのページのアクセス回数: 55,212
1年間当たりのページのアクセス回数: 377,192
ページのアクセス回数 : 8,365,645