Danh sách GCN QSDĐ, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất bị thu hồi và hủy quý III năm 2020
ページビュー:
dark-mode-label
OFF
印刷
Đọc bài viết
Danh sách GCN QSDĐ, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất bị thu hồi và hủy quý III năm 2020
Số phát hành | Chủ sử dụng đất | Địa chỉ thửa đất | Số tờ | Số thửa | Diện tích (m2) | Mục đích sử dụng | Số vào sổ cấp GCN | Lý do | Số quyết định thu hồi và hủy |
M 025355 | Đỗ Văn Đoàn | TK 3, TT Nham Biền, Yên Dũng | Mất trang BS GCN | 544/QĐ-TNMT | |||||
AN 993958 | Trần Văn Nam, Đỗ Thị Nhuận | TDP 6, TT Nham Biền, Yên Dũng | Mất trang BS GCN | 543/QĐ-TNMT | |||||
CK 244952 | Kiều Thị Hạ | Bình Minh, Quế Nham, Tân Yên | 38 | 853 | 86 | ONT | CS 01342 | Mất GCN | 537/QĐ-TNMT |
BD 172337 | Ngô Thị Vẻ | Trại Quản, Tam Dị, Lục Nam | QHPL | 14 | 100 | ONT | CH 04311 | Mất GCN | 536/QĐ-TNMT |
AH 139055 | Hoàng Thị Xá, Ninh Văn Gia | Yên Khê, Song Khê, TPBG | TKPL | 51 | 100 | ODT | H 00201 | Mất GCN | 534/QĐ-TNMT |
Q 751968 | Lê Quang Hòa | Ngạc Lâu, Nghĩa Phương, Lục Nam | 01690 | Mất trang BS GCN | 533/QĐ-TNMT | ||||
BU 679102 | Trần Văn Xá | Chằm, Đông Lỗ, Hiệp Hòa | 23 | 293 | 607,9 | ONT 360, CLN 247,9 | CH 03814 | Mất GCN | 532/QĐ-TNMT |
CK 150396 | Dương Đức Hậu, Trần Lan Anh | TDP Đồng 3, TT Kép, Lạng Giang | 11 | 293 | 483 | ONT | Thi hành án | 531/QĐ-TNMT | |
CD 609147 | Nguyễn Văn Hòe (Nguyễn Văn Hinh) | Ngọ Xá, Châu Minh, Hiệp Hòa | 69 | 275 | 351,8 | ONT 300, CLN 51,8 | CH 01655 | Mất GCN | 530/QĐ-TNMT |
Y 957966 | Hoàng Văn Toản | Dĩnh Trì, TPBG | ODT | 01532 | Mất trang BS GCN | 526/QĐ-TNMT | |||
W 084713 | Vũ Thị Sách | TDP 3, TT Nham Biền, Yên Dũng | ODT | Mất trang BS GCN | 525/QĐ-TNMT | ||||
M 025155 | Nguyễn Văn Tuấn | TDP 1, TT Nham Biền, Yên Dũng | ODT | Mất trang BS GCN | 524/QĐ-TNMT | ||||
Y 945014 | Lại Thị Kim Tuyến, Trần Trọng Tắc | TDP 2, TT Bích Động, Việt Yên | ODT | 00939 | Mất trang BS GCN | 523/QĐ-TNMT | |||
BI 171591 | Nguyễn Quang Thanh, Nguyễn Thị Huyền | Bình An, Ngọc Châu, Tân Yên | 07 | 447 | 120 | ONT | CH 00240 | Mất GCN | 522/QĐ-TNMT |
AD 177884 | Thân Văn Thưởng, Nguyễn Thị Nhương | Tiền Phong, Nội Hoàng, Yên Dũng | ONT | H00227 | Mất trang BS GCN | 517/QĐ-TNMT | |||
Q 772529 | Dương Văn Nam | Phố, Thanh Hải, Lục Ngạn | ONT | 01077 | Mất trang BS GCN | 516/QĐ-TNMT | |||
Ong Thế Tám | Tây, Cảnh Thụy, Yên Dũng | 16 | 144,261 | 2088 | ONT 648,0; đất ao: 1.440 | Mất GCN | 515/QĐ-TNMT | ||
BR 360984 | Nguyễn Văn Huấn, Nguyễn Thị Thanh Gái | Cẩm Định, Thanh Hải, Lục Ngạn | 08 | 565 | 645 | ONT 180,0 , CLN 465,0 | CH 000627 | Thi hành án | 514/QĐ-TNMT |
BK 926502 | Hà Thành Quyên | Đồi Nên, Dĩnh Trì, TPBG | 15 | 38 | 112,3 | ODT | H 00187 | Mất trang BS GCN | 511/QĐ-TNMT |
Đỗ Văn Vượng | TDP Phúc Lâm, TT Nếnh, Việt Yên | 01 | 638 | 291 | ODT | Mất GCN | 510QĐ-TNMT | ||
AD 166334 | Dương Văn Lưu, Thân Thị Tâm | Xy, Nội Hoàng, Yên Dũng | Mất trang BS GCN | 509/QĐ-TNMT | |||||
Q 809979 | Ngụy Như Hanh | An Phú, Xuân Phú, Yên Dũng | Mất trang BS GCN | 508/QĐ-TNMT | |||||
AK 022528 | Nguyễn Tất Thắng | Thanh Văn 1, Tân Hoa, Lục Ngạn | Mất trang BS GCN | 503/QĐ-TNMT | |||||
AK 022527 | Nguyễn Tất Thắng | Thanh Văn 1, Tân Hoa, Lục Ngạn | Mất trang BS GCN | 502/QĐ-TNMT | |||||
Đinh Văn Soạn | Đông Trước, Mai Đình, Hiệp Hòa | 0 | 0 | 360 | ONT | 01350 | Mất GCN | 501/QĐ-TNMT | |
BI 475976 | Nguyễn Văn Dân, Nguyễn Thị Thanh (Nguyễn Văn Phương, Nguyễn Thị An) | Phúc Mãn, Xuân Hương, Lạng Giang | CH 00065 | Mất trang BS GCN | 500/QĐ-TNMT | ||||
Y 957806 | Nguyễn Việt Hùng (Nguyễn Văn Túy) | Cốc, Dĩnh Trì, Lạng Giang | 9 | 171 | 81,9 | T | 01372 | Mất GCN | 499/QĐ-TNMT |
Nguyễn Văn Quân | Khúc Bánh, Thường Thắng, Hiệp Hòa | 14 | 180 | 520,8 | ONT 360, CLN 160,8 | 00107 | Mất GCN | 495/QĐ-TNMT | |
Đ 811353 | Nguyễn Văn Bộ | TDP 5, TT Nham Biền, Yên Dũng | 00006 | Mất trang BS GCN | 494/QĐ-TNMT | ||||
K 099955 | Giáp Văn Khay ( Giáp Văn Mạnh) | Ngọc Yên Trong, Cao Xá, Tân Yên | 11,30, 35, 36 | 292, 517, 520, 288, 39, 770, 703, 456, 468, 75, 683, 455, 457, 332, 734 | 4.542 | LUC | 01426 | Mất GCN | 493/QĐ-TNMT |
M 025640 | Trịnh Văn Khoa | TDP 4, TT Nham Biền, Yên Dũng | 00436 | Mất trang BS GCN | 492/QĐ-TNMT | ||||
BY 986026 | Hoàng Văn Duyệt, Hà Thị Ngôn | KQH Nội Hoàng, Yên Dũng | TKPL | 11-NO 04 | 72 | ONT | CH00650 | Mất GCN | 487/QĐ-TNMT |
Nguyễn Văn Thuật | Sơn Thịnh, Trí Yên, Yên Dũng | 820 | ONT 400, CLN 420 | 00808 | Mất GCN | 486/QĐ-TNMT | |||
W 365088 | Lưu Văn Chung | Dĩnh Lục 1, Tân Dĩnh, Lạng Giang | 00316 | Mất trang BS GCN | 485/QĐ-TNMT | ||||
BI 171213 | Tạ Xuân Thạnh, Nguyễn Thị Đào (Tạ Thị Hạnh) | Lạc Yên, Hoàng Vân, Hiệp Hòa | Trích đo | 29 | 77 | ONT | Mất trang BS GCN | 483/QĐ-TNMT | |
AA 041865 | Nguyễn Văn Tập | Trung Hậu, Lan Mẫu, Lục Nam | 00 | 00 | 1398 | ONT 360, CLN 1038 | 00374 | Mất GCN | 482/QĐ-TNMT |
Đ 090165, | Trần Hữu Khoa | Phố GIa Lâm, TT Bố Hạ, Yên Thế | 01093 | Mất trang BS GCN | 463/QĐ-TNMT | ||||
Lương Văn Hoàn, Nguyễn Thị Thảo | Cạng, Phúc Hòa, Tân Yên | Thu hồi QĐ hủy GCN | 461/QĐ-TNMT | ||||||
Q 420425 | Nguyễn Văn Thìn | Mai Thưởng, Yên Sưn, Lục Nam | 01204 | Mất trang BS GCN | 460/QĐ-TNMT | ||||
U 881595 | Nguyễn Văn Tác | Muối, Lan Mẫu, Lục Nam | 00333 | Mất trang BS GCN | 459/QĐ-TNMT | ||||
AM 689240 | Nguyễn Thị Bích (Lê Văn Khánh, Đào Thị Thu) | TDP Minh Phượng, TT Nham Biền, Yên Dũng | Mất trang BS GCN | 458/QĐ-TNMT | |||||
Nguyễn Xuân Phúc | Việt Tiến, Hương Gián, Yên Dũng | 11 | 622 | 474,3 | ONT 360, CLN 114,3 | Mất GCN | 457/QĐ-TNMT | ||
Q 626087 | Nguyễn Văn Hà | TDP số 4, TT Nham Biền, Yên Dũng | Mất trang BS GCN | 456/QĐ-TNMT | |||||
CB 853033 | Nguyễn Thị Lượng | 29B, Trần Đăng Tuyển, Trần Nguyên Hãn, TPBG | 19 | 71 | 69,13 | ODT | 01950 | Mất GCN | 455/QĐ-TNMT |
Nguyễn Thị Bích | Núi, Trung Sơn, Việt Yên | 01 | 73 | 378 | ONT | 02282 | Mất GCN | 422/QĐ-TNMT | |
AM 986515 | Trần Nguyễn Thắng | TDP Tân Kết, TT Thắng, Hiệp Hòa | Trích đo | 15 | 90 | ODT | Mất GCN | 421/QĐ-TNMT | |
AM 986516 | Lê Thị Hoa Liêm | TDP Tân Kết, TT Thắng, Hiệp Hòa | Trích đo | 16 | 90 | ODT | Mất GCN | 420/QĐ-TNMT | |
S 011560 | Chu Văn Tuân | Chớp, Lương Phong, Hiệp Hòa | 0 | 0 | 162 | T | 02295 | Mất GCN | 419/QĐ-TNMT |
BI 159385, BI 159386 | Từ Văn Hồng, Tăng Thị Vững | Cẩy, Hương Sơn, Lạng Giang | 161 | 156; 356 | 397,6; 100,6 | ONT 241,7, CLN 155,9; ONT | Thi hành án | 418/QĐ-TNMT | |
Đ 780596 | Lương Nguyên Khang | Ba Đa, Tân Mỹ, TPBG | 8 | 86-b | 110 | T | 1392 | Mất GCN | 416/QĐ-TNMT |
BĐ 218246 | Lương Nguyên Khang, Nông Thị Gắng | Mỹ Cầu, Tân Mỹ, TPBG | 8 | 86 | 180 | T | CH 00355 | Mất GCN | 415/QĐ-TNMT |
AI 154649 | Hoàng Thị Mến | Đông, An Hà, Lạng Giang | 08 | 1276 | 200 | ONT | H 00087 | Mất GCN | 409/QĐ-TNMT |
BG 172254 | Nịnh Văn Thanh | Phe, Vân Sơn, Sơn Động | CH 01645 | Mất trang BS GCN | 408/QĐ-TNMT | ||||
CC 389265 | Phạm Xuân Trình, Nguyễn Thị Huế | Bãi Sim, Tân Hưng, Lạng Giang | 61 | 220 | 86,2 | ONT | CH 04134 | Mất GCN | 399/QĐ-TNMT |
Q 057478 | Nguyễn Văn Cử | Chùa, Lương Phong, Hiệp Hòa | 0 | 0 | 954 | T 150, CLN 804 | 01577 | Mất GCN | 397/QĐ-TNMT |
Dương Văn Sá, Dương Thị Thiềm | Vân Cốc 3, Vân Trung, Việt Yên | 9 | 216 | 606 | ONT 360, CLN 246 | 02180 | Mất GCN | 396/QĐ-TNMT | |
BX 500288 | Vũ Trí Hợp, Lê Thị Văn | Thanh Vân, Đức Giang, Yên Dũng | 59 | 291 | 58,5 | ONT | Mất GCN | 395/QĐ-TNMT | |
BP 147580 | Nguyễn Văn Viện, Thân Thị Thu Hà | An Thịnh, Tiền Phong, Yên Dũng | 67 | 91b | 461,5 | ONT 282,8 ; CLN 178,7 | Mất GCN | 394/QĐ-TNMT | |
BM 101414 | Từ Văn Lục, Nguyễn Thị Quỳnh Hoa | TDP Quang Trung, TT Chũ, Lục Ngạn | Mất trang BS GCN | 393/QĐ-TNMT | |||||
Nguyễn Văn Nội | Chợ, Cao Xá, Tân Yên | 29, 37 | 160, 158, 413, 640, 644, 616 | 2913 | Mất GCN | 392/QĐ-TNMT | |||
BQ 759477 | Vũ Thị Tuyết (Phạm Văn Dũng, Dương Thị Anh) | Khu TĐC Phân Đạm Hà Bắc, Thọ Xương, TPBG | QHPL | Lô 20-N04 | 75 | ODT | H 03124 | Mất GCN | 390/QĐ-TNMT |
Q 057478 | Nguyễn Văn Cử | Chùa, Lương Phong, Hiệp Hòa | 0 | 0 | 954 | T 150, CLN 804 | 01577 | Mất GCN | 381/QĐ-TNMT |
BP 168865 | Đỗ Hữu Tưởng, Hoàng Thị Tương | Thanh Lương, Quang Thịnh, Lạng Giang | 19 | 288 | 1879,3 | ONT 540, CLN 1339,3 | CH 00486 | Mất GCN | 377/QĐ-TNMT |
S 618969 | Đỗ Văn Long | Tân Sơn, Bảo Sơn, Lục Nam | 02921 | Mất trang BS GCN | 376/QĐ-TNMT | ||||
BU 344235 | Phạm Văn Đoàn, Trần Thị Hạnh | Trung Tâm, Hợp Thịnh, Hiệp Hòa | 12 | 418 | 145,7 | ONT | 00501 | Mất GCN | 375/QĐ-TNMT |
AP 107458 | Đặng Đức Thiện | Đại Giáp, Đại Lâm, Lạng Giang | 36 | 151 | 270 | ONT 100, CLN 170 | H 03443 | Mất GCN | 374/QĐ-TNMT |
BĐ 171425 | Vũ Thị Hải | SN 05, ngõ 389, Tiền Giang 2, Lê Lợi, TPBG | 36 | 177 | 92,48 | ODT | 00357 | Mất GCN | 373/QĐ-TNMT |
M 025732 | Nguyễn Văn Sáng | TK5, TT Nham Biền, Yên Dũng | Mất trang BS GCN | 372/QĐ-TNMT | |||||
CD 510443 | Lê Văn Quyền, Tăng Thị Hương | Đồng Nô, Tân Hưng, Lạng Giang | CS 041175 | Mất trang BS GCN | 368/QĐ-TNMT | ||||
D 0197141 | Nguyễn Thị Loan | Trung Phụ Ngoài, Tân Hưng, Lạng Giang | 14, 20, 20, 20, 20, 20, 14 | 685, 429, 878, 432, 1193, 473, 761 | 850, 345, 401, 328, 39, 190, 144 | ONT 300, CLN 550, CLN 1447 | Mất GCN | 367/QĐ-TNMT | |
AE 210985 | Phan Trọng Hải, Trần Lệ Hoàn | KP Mới, Thọ Xương, TPBG | 25 | 03 | 91 | ODT | H 02291 | Mất GCN | 365/QĐ-TNMT |
BU 678620 | Ngô Hải Dũng; Nguyễn Thị Thúy Vinh | Mỹ Cầu, Tân Mỹ, TPBG | 8 | 46 | 120 | ODT | H 01488 | Mất GCN | 364/QĐ-TNMT |
N 860374 | Trần Văn Năng ; Nguyễn Thị Sinh | Sa Long, Đức Thắng, Hiệp Hòa | 330, 114, 32, 128, 63, 234, 57 | 03, 03, 03, 01, 01, 02, 01 | 885, 206, 347, 582, 838, 208, 96 | LUC | 00025 | Mất GCN | 362/QĐ-TNMT |
CM 528388 | Nguyễn Văn Hòa | TDP 2, TT Thắng, Hiệp Hòa | 13 | 102 | 565,7 | ODT 50, CLN 515,7 | CH 00031 | Mất GCN | 361/QĐ-TNMT |
: BI 980827 | Trần Ngọc Tiên (Chu Thị Thu) | Chớp, Lương Phong, Hiệp Hòa | 13 | 137 | 499,7 | ONT 120, CLN 379,7 | Mất trang BS GCN | 360/QĐ-TNMT | |
Ngọ Văn Hạnh | Ngọ Xá, Châu Minh, Hiệp Hòa | 0 | 0 | 3168 | Luc | 00476 | Mất GCN | 359/QĐ-TNMT | |
Trần Huy Thị (Trần Ngọc Thị) | Dùm, Nghĩa Phương, Lục Nam | 02 | 22 | 31000 | RTS | 276 | Mất GCN | 353/QĐ-TNMT | |
CA 621153 | Phạm Văn Kha, (Vũ Trí Hùng, Trần Thị Hà) | 02872 | Mất trang BS GCN | 352/QĐ-TNMT | |||||
X 006874 | Hà Huy Hùng | Quyền, Ngọc Sơn, Hiệp Hòa | 0 | 0 | 457 | T 360, CLN 97 | 02390 | Mất GCN | 351/QĐ-TNMT |
AI 165127 | Hoàng Văn Hưởng, Nguyễn Thị Hương | TDP Quán Thắng, TT Tân An, Yên Dũng | Mất trang BS GCN | 350/QĐ-TNMT | |||||
X 369439 | Phạm Tiến Dũng | Cẩm Đàn, Cẩm Đàn, Sơn Động | 00267 | Mất trang BS GCN | 349/QĐ-TNMT | ||||
P 000527 | Phạm Tiến Dũng | Cẩm Đàn, Cẩm Đàn, Sơn Động | 00117 | Mất trang BS GCN | 348/QĐ-TNMT | ||||
S 050670 | Tống Trịnh Giang | TDP Mới, TT Chũ, Lục Ngạn | 00593 | Mất trang BS GCN | 347/QĐ-TNMT | ||||
Nguyễn Thị Hòa | Đại Lãm, Tam Dị, Lục Nam | 527 | ONT 360, CLN 167 | 00338 | Mất GCN | 341/QĐ-TNMT | |||
CG 695708 | Nguyễn Văn Quân, An Thị Là (Nguyễn Thị Luyện) | Bãi Lời, Tam Dị, Lục Nam | 23 | 505 | 6688,6 | RSX | CS 05258 | Mất GCN | 340/QĐ-TNMT |
Đào Văn Quyền , Vũ Thị Yến | Nguyễn, Trung Sơn, Việt Yên | 05 | 288 | 786 | ONT 360, CLN 426 | Mất GCN | 339/QĐ-TNMT | ||
S 791836 | Nguyễn Đình Tiến | Mẫu, Thái Đào, Lạng Giang | 00867 | Mất trang BS GCN | 337/QĐ-TNMT | ||||
CB 793603 | Quản Văn Hiển, Nguyễn Thị Huê (Quản Văn Trọng, Hà Thị Giang) | An Thái, Yên Lư, Yên Dũng | 18 | 7 | 405,8 | ONT 387,5 CLN 18,3 | Mất GCN | 332/QĐ-TNMT | |
Đ 090681 | Ngô Quang Lân | Vi Sơn, Đông Sơn, Yên Thế | 26 | 346 | 740 | ONT 500, CLN 240 | 03421 | Mất GCN | 329/QĐ-TNMT |
Q 347522 | La Văn Báu | Phì, Phì Điền, Lục Ngạn | 2.256 | Luc 1104, CLN 1152 | 00227 | Mất GCN | 327/QĐ-TNMT | ||
BP 160020 | Ngô Văn Hiệu, Nguyễn Thị Lành | CH 04871 | Mất trang BS GCN | 324/QĐ-TNMT | |||||
BK 926562 | Nguyễn Thị Kim Hoa, Nguyễn Văn Sơn (Nguyễn Văn Khánh) | P. Thọ Xương, TPBG | 51 | 17 | 58.5 | ODT | H 01903 | Mất trang BS GCN | 315/QĐ-TNMT |
BP 147324 | Nguyễn Văn Huân, Nguyễn Thị Quy | Yên Tập Bến, Yên Lư, Yên Dũng | Mất trang BS GCN | 314/QĐ-TNMT | |||||
CB 791253 | Trần Thị Phương | TK3, TT Nham Biền | Mất trang BS GCN | 313/QĐ-TNMT | |||||
P 524011 | Nguyễn Văn Trong | Phúc Mãn, Xuân Hương, Lạng Giang | 00276 | Mất trang BS GCN | 312/QĐ-TNMT | ||||
La Thị Lũy | Danh Thượng 1, Danh Thắng, Hiệp Hòa | 05 | 157 | 1008 | Mất GCN | 311/QĐ-TNMT | |||
B 316875 | Khổng Thị Thân | Nghĩa Hòa, Lạng Giang | 03135 | Mất trang BS GCN | 310/QĐ-TNMT | ||||
BI 984211 | Nguyễn Đức Thái | TDP Hướng, P Thọ Xương, TPBG | 22 | 136 | 56,67 | ODT | H 01805 | Mất trang BS GCN | 308/QĐ-TNMT |
BR 433662 | Nguyễn Thị Yến | TDP Hướng, P Thọ Xương, TPBG | 22 | 143 | 165 | ODT 90, CLN 75 | H 03321 | Mất trang BS GCN | 307/QĐ-TNMT |
AD 155222 | Hoàng Văn Lương, Trần Thị Lý | Tân Phượng, Tân Mỹ, TPBG | 15 | 318 | 246 | ONT | Mất GCN | 306/QĐ-TNMT | |
AL 290844 | Nguyễn Thị Loan, Nguyễn Văn Thành, Trịnh Tiến Cần, Bùi Thị Sơn | Thổ Hà, Vân Hà, Việt Yên | ONT | Mất trang BS GCN | 305/QĐ-TNMT | ||||
BG 184202 | Nguyễn Thị Lệ Hằng | Trung Xuân, Nghĩa Trung, Việt Yên | 22 | 15 | 140 | ONT | CH 00609 | Mất GCN | 304/QĐ-TNMT |
Vũ Văn Cam | Trung, TT Bích Động, Việt Yên | 2, 3, 4 | 3660 | Luc, ĐRM | Mất GCN | 303/QĐ-TNMT | |||
BM 967749 | Phạm Minh Tám | Hòa Tiến, Hùng Sơn, Hiệp Hòa | 4 | 284 | 567,6 | ONT 360, CLN 267,6 | Mất trang BS GCN | 302/QĐ-TNMT | |
BY 852459 | Phạm Minh Tám | Hòa Tiến, Hùng Sơn, Hiệp Hòa | 4 | 184 | 685,7 | ONT 360, CLN 325,7 | Mất trang BS GCN | 301/QĐ-TNMT | |
N 874927 | Hoàng Trung Tâm | Khu Trần Phú 1, TT Chũ, Lục Ngạn | 7 | 22 | 592 | ODT 200, CLN 392 | 00922 | Thi hành án | 297/QĐ-TNMT |
Q 757499 | Lưu Xuân Vượng | Tân Ninh, Tư Mại, Yên Dũng | 31 | 385 | 394,5 | ONT 300, CLN 94,5 | Mất GCN | 296/QĐ-TNMT | |
BĐ 192730 | Hoàng Hữu Hán, Ong Thị Loan | Tây, Cảnh Thụy, Yên Dũng | 36 | 710 | 342,2 | ONT | Mất GCN | 295/QĐ-TNMT | |
Q 757079 | Hoàng Tiến Thuần | Hưng Thịnh, Tư Mại, Yên Dũng | Mất trang BS GCN | 294/QĐ-TNMT | |||||
CG 625011 | Nguyễn Văn Tiến, Nguyễn Thị Thanh (Nguyễn Thị Thời) | KDCM Lạc Phú, TT Nham Biền, Yên Dũng | Mất trang BS GCN | 293/QĐ-TNMT | |||||
Ngô Thị Bật | Đanh, Minh Đức, Việt Yên | 12 | 1429 | 379 | ONT | Mất GCN | 291/QĐ-TNMT | ||
BG 246254 | Lê Trung Kiên, Trần Thị Ninh | Lan Thượng, An Thượng, Yên Thế | LN | 80-K2 | 4000 | RSX | CH 00130 | Mất GCN | 290/QĐ-TNMT |
Q 036250 | Nguyễn Hữu Long | Yên Bái, Hương Vĩ, Yên Thế | 02 | 98 | 4340 | ONT 400, CLN 3940 | 1538 | Mất GCN | 289/QĐ-TNMT |
Đ 780103 | Hoàng Tiến Thuần | Trung Sơn, Đức Giang, Yên Dũng | Mất trang BS GCN | 288/QĐ-TNMT | |||||
AD 177818 | Dương Văn Phúc, Hoàng Thị Mai | Tiên Phong, Nội Hoàng, Yên Dũng | Đính chính QĐ 278/QĐ-TNMT | 287/QĐ-TNMT | |||||
BK 952635 | Nguyễn Đức Hào, Nguyễn Tuyết Nhung | Khu 2, TT Bích Động, Việt Yên | CH00362 | Mất trang BS GCN | 286/QĐ-TNMT | ||||
CD 559322 | Dương Văn Tỵ | Chung Chính, Việt Ngọc, Tân Yên | 59 | 124 | 245,8 | ONT 180,0; CLN: 65,8 | CS 01011 | Mất GCN | 283/QĐ-TNMT |
AD 123604 | Nguyễn Trường Giang, Dương Thị Thành | Giá, Nội Hoàng, Yên Dũng | Mất trang BS GCN | 280/QĐ-TNMT | |||||
AH 042457 | Lê Văn An, Lê Thị Xuân | Ninh Khánh, TT Nếnh, Việt Yên | H00732 | Mất trang BS GCN | 279/QĐ-TNMT | ||||
AD 177818 | Dương Văn Phúc, Hoàng Thị Mai | Tiên Phong, Nội Hoàng, Yên Dũng | Mất trang BS GCN | 278/QĐ-TNMT | |||||
BP 036057 | Đỗ Ngọc Minh, Nguyễn Thị Kim Ph ợng | Đồi Gai, Chu Điện, Lục Nam | 5 | 297 | 18.276,6 | RSX | 03087 | Mất GCN | 277/QĐ-TNMT |
CE 854330 | Lê Thị Chuyên | Trong Làng, Thường Thắng, Hiệp Hòa | 5 | 124 | 1361,2 | ONT 360, CLN 1001,2 | CH 00610 | Đã tìm thấy GCN | 276/QĐ-TNMT |
P 297186 | Lưu Văn Lợi | Phi Lễ, Quý Sơn, Lục Ngạn | Mất trang BS GCN | 275/QĐ-TNMT | |||||
BM 101477 | Nguyễn Xuân Định | Hựu, Trù Hựu, Lục Ngạn | 284 | CLN | CH0000 | Thi hành án | 273/QĐ-TNMT | ||
BA 653904 | Nguyễn Xuân Định | Hựu, Trù Hựu, Lục Ngạn | 260 | CLN | CH0000 | Thi hành án | 272/QĐ-TNMT | ||
Q 725931 | Trần Văn Dũng | Kiệu Đông, Cẩm Lý, Lục Nam | 01145 | Mất trang BS GCN | 261/QĐ-TNMT | ||||
W 072943 | Lê Thị Nguyệt | Minh Khai, Nghĩa Hồ (TT Chũ), Lục Ngạn | 308 | CLN | Mất GCN | 260/QĐ-TNMT | |||
Tống Văn Ứng | Đông, TT Bích Động, Việt Yên | 9 | 36 | 392.9 | ONT 300, CLN 92.9 | 00526 | Mất GCN | 259/QĐ-TNMT |