Danh sách GCN QSDĐ, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất bị thu hồi và hủy quý I năm 2023
Danh sách GCN QSDĐ, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất bị thu hồi và hủy quý I năm 2023
Danh sách GCN QSDĐ, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất bị thu hồi và hủy quý I năm 2023
Số phát hành |
Chủ sử dụng đất |
Địa chỉ thửa đất |
Số tờ |
Số thửa |
Diện tích (m2) |
Mục đích sử dụng |
Số vào sổ cấp GCN |
Lý do |
Số quyết định thu hồi và hủy |
S 795853 |
Thân Đức Cường, Nguyễn Thị Hương Lan |
thôn Phúc Hạ, xã Song Mai, thành phố Bắc Giang |
|
|
|
|
|
Mất trang bs, GCN QSDĐ |
|
S 585055 |
Nguyễn Văn Thể |
thôn Kép, xã An Hà, huyện Lạng Giang |
|
|
|
|
|
Mất trang bs, GCN QSDĐ |
|
DC 076218 |
Lưu Văn Mạnh, Hoàng Thị Hiền |
tổ dân phố Tân An, thị trấn Tân An, huyện Yên Dũng, |
15 |
326 |
90,0 m2 |
Đất ở tại đô thị |
|
Mất GCN QSDĐ |
|
BY 847872 |
Hoàng Thị Nam |
thôn Nguyễn, xã Tân An, huyện Yên Dũng |
TLPL |
21 |
90,0m2 |
Đất ở |
|
Mất trang bs, GCN QSDĐ |
|
CM 528038 |
Cao Thị Vân |
Thôn Đồng Thanh, xã Hoàng Thanh, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang |
49 |
19 |
170,2 m2 |
Đất ở tại nông thôn: 75,0 m2 và đất trồng cây lâu năm: 95,2 m2 |
|
Mất trang bs, GCN QSDĐ |
|
|
Ngô Thị Bé |
Thôn Núm, xã Dĩnh Trì, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang (theo địa giới hành chính hiện nay là thôn Núm, xã Dĩnh Trì, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang); : thôn 1, xã Đa Mai, thị xã Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang (nay là TDP Hòa Sơn, phường Đa Mai, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang) |
5;6 |
342;255;674 |
115,1;186;265,1 |
Lúa |
00009 |
Mất GCN QSDĐ |
|
U 875077 |
Ngô Thanh Phòng |
thôn Đậu, xã Dương Đức, huyện Lạng Giang |
|
|
|
|
|
Mất trang bs, GCN QSDĐ |
|
S 075198 |
Tống Thị Triệu |
thôn Huê Vận 1, xã Bảo Sơn, huyện Lục Nam |
|
|
|
|
GCN: 01160 |
Mất trang bs, GCN QSDĐ |
|
BX 287910 |
Lê Xuân Trường, Nguyễn Thị Hương |
Phố Tân Hòa, thị trấn Nhã Nam, huyện Tân Yên |
|
|
|
|
|
|
222/QĐ-TNMT |
S 860680 |
Nguyễn Văn Quyên |
thôn Kép 1, xã Hồng Giang, huyện Lục Ngạn |
|
|
|
|
|
Mất trang bs, GCN QSDĐ |
|
B 317029 |
Mạc Thế Nhân |
thôn Bằng, xã Nghĩa Hoà, huyện Lạng Giang |
|
|
|
|
|
Mất trang bs, GCN QSDĐ |
|
Q 420717 |
Trịnh Văn Sáu |
thôn Chản Đồng, xã Yên Sơn, huyện Lục Nam |
|
|
|
|
GCN: 00496 |
Mất trang bs, GCN QSDĐ |
|
AE 410850 |
Vũ Văn Tám, Nguyễn Thị Huê |
thôn Giáp Hạ, xã Thanh Hải, huyện Lục Ngạn |
|
|
|
|
|
Mất trang bs, GCN QSDĐ |
|
Q 784778 |
Hoàng Văn Bản; Bùi Thị Chính |
thôn Ninh Khánh, xã Hoàng Ninh (nay là TDP Ninh Khánh, thị trấn Nếnh), huyện Việt Yên |
1 |
1070 |
150m2 |
Đất ở |
GCN 03001 |
Mất trang bs, GCN QSDĐ |
|
DG 749763 |
Nguyễn Văn Mong, Vũ Thị Tân |
Thôn Lạc Yên 1, xã Hoàng Vân, huyện Hiệp Hòa |
34 |
180 |
89,0 m2 |
Đất ở tại nông thôn |
|
Mất GCN QSDĐ |
|
AI 663806 |
Ngô Gia Luận, Nguyễn Thị Hiệp |
thôn Liên Sơn, xã Tân Dĩnh, huyện Lạng Giang, |
|
|
|
|
|
Mất trang bs, GCN QSDĐ |
|
BP 042935 |
Lê Văn Tâm, Phạm Thị Minh Ngân |
thôn Đồ, xã Thái Đào, huyện Lạng Giang, |
|
|
|
|
|
Mất trang bs, GCN QSDĐ |
|
CB 854833 |
Nguyễn Văn Đô ; Ngụy Thị Thu |
thôn Muối, xã Lan Mẫu, huyện Lục Nam |
67 |
221 |
415,2m2 |
Đất ở tại nông thôn: 80m2 ; Đất CLN: 335,2m2 |
CS 01513 |
Mất GCN QSDĐ |
|
DG 355674 DG 355682 DG 355676 |
Phạm Thị Thúy |
Khu dân cư sỹ quan thuộc Bộ Tư lệnh Quân đoàn 2, phường Dĩnh Kế, TP Bắc Giang; Khu đô thị mới Bách Việt Lake Garden, phường Dĩnh Kế, TP Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang. |
25; 6 |
133;108;787 |
72,0 m2 72,0 m2 182,8 m2 |
Đất ở tại đô thị |
|
Lý do thu hồi: Theo đề nghị của Tòa án nhân dân thành phố Bắc Giang tại bản án số 64/2022/Ds-ST ngày 21/12/2022. |
|
P 297064 |
Đỗ Thị Đấu |
thôn Lai Hòa, xã Qúy Sơn , huyện Lục Ngạn |
|
|
|
|
|
Mất trang bs, GCN QSDĐ |
|
CĐ 914855 |
Hà Văn Bồ, Nguyễn Thị Minh |
thôn Phú Khê, xã Quế Nham, huyện Tân Yên |
7 |
1629 |
120,0 m2 |
Đất ở tại nông thôn |
|
Theo quy định tại điểm d, khoản 2 Điều 106 Luật đất đai năm 2013 và điểm a, khoản 4, Điều 87 Nghị định 43/2014/NĐ-CP của Chính phủ. |
|
|
Lục Văn Hiền |
thôn Cầu Đền, xã Thanh Hải, huyện Lục Ngạn |
K7 |
P |
49000 m2 |
Đất rừng sản xuất |
|
Mất GCN QSDĐ |
|
N 874543 |
Nguyễn Bá Hải |
Minh Khai (nay là tổ dân phố Minh Khai), thị trấn Chũ, huyện Lục Ngạn, |
|
|
|
|
|
Mất trang bs, GCN QSDĐ |
|
AI 817702 |
Thi Văn Khiêm; Nguyễn Thị Cơ |
thôn Ao Vè, xã Vô Tranh, huyện Lục Nam |
|
|
|
|
H 000383 |
Mất trang bs, GCN QSDĐ |
|
Q 420446 |
Giáp Văn Toàn |
thôn Mai Thưởng, xã Yên Sơn, huyện Lục Nam |
|
|
|
|
GCN: 01225 |
Mất trang bs, GCN QSDĐ |
|
AP 038661 |
Nguyễn Thị Huyền |
Phố Sàn, xã Phương Sơn(nay là TDP Sàn, thị trấn Phương Sơn), huyện Lục Nam |
|
|
|
|
H 00045 |
Mất trang bs, GCN QSDĐ |
|
|
Phạm Thị Cúc |
tại thôn Kép 11, xã Hương Sơn, huyện Lạng |
59 |
57 |
1364,7 m2 |
: Đất ở tại nông thôn : 720m2 , đất trồng cây lâu năm 644,7m2 |
02937 |
Mất GCN QSDĐ |
|
BU 538340 |
Khổng Đình Lực, Phạm Thị Tiến |
tại phố Vôi (nay là tổ dân phố Vôi), thị trấn Vôi, huyện Lạng Giang |
34 |
37 |
92,8 m2 |
Đất ở tại đô thị |
|
Mất GCN QSDĐ |
|
Q 878714 |
Dương Thị Tự |
thôn Nội Đình, xã Yên Sơn, huyện Lục Nam, |
|
|
|
|
GCNQSDĐ: 01691 |
Mất trang bs, GCN QSDĐ |
|
BM 041239 |
Vũ Thị Ninh |
thôn Thành Công, xã Tiền Phong, huyện Yên Dũng |
64 |
444 |
149,1 m2 |
Đất ở |
|
Mất GCN QSDĐ |
|
CG 695891 |
Trần Thị Tình |
tại khu Hồ Thanh Niên, TDP Đồi Mới, thị trấn Đồi Ngô, huyện Lục Nam |
|
|
|
|
CH 03433 |
Mất trang bs, GCN QSDĐ |
|
CC 360163 |
Ngô Thị Hằng; Nguyễn Minh Thuộc |
thôn Đồng Quán, xã Bố Hạ (nay là Tổ dân phố Đồng Quán, thị trấn Bố Hạ), huyện Yên Thế |
|
|
|
|
|
Mất trang bs, GCN QSDĐ |
|
BU 373261 |
Nguyễn Thị Lự |
tổ dân phố Khôi, thị trấn Tân Dân (nay là tổ dân phố Quán Trắng, thị trấn Tân An), huyện Yên Dũng |
|
|
90,0m2 |
Đất ở |
|
Mất GCN QSDĐ |
|
AI 690976 |
rần Thế Thông; Phùng Thị Phượng |
thôn Trung Hậu, xã Lan Mẫu, huyện Lục Nam |
|
|
|
|
H 00422 |
Mất trang bs, GCN QSDĐ |
|
Y 253834 |
Dương Văn Hợi |
Phố Đề Nắm, thị trấn Cầu Gồ (nay là Tổ dân phố Đề Nắm, thị trấn Phồn Xương), huyện Yên Thế |
|
|
|
|
|
Mất trang bs, GCN QSDĐ |
|
CĐ 862940 |
Lê Văn Chuyển, Nguyễn Thị Việt |
thôn Cả, xã Mỹ Thái, huyện Lạng Giang |
72 |
7 |
1388,3 m2 |
Đất ở tại nông thôn : 360m2 , đất trồng cây lâu năm 1028,3m2 |
|
Mất GCN QSDĐ |
|
AL 047808 |
Nguyễn Tú Tiến |
thôn Ruồng, xã Thượng Lan, huyện Việt Yên |
|
|
|
|
H 02962 |
Mất trang bs, GCN QSDĐ |
|
AG 727752 |
Nguyễn Thị Xuân |
Khu phố 2, phường Thọ Xương, thành phố Bắc Giang |
63 |
5 |
89,2 m2 |
Đất ở tại đô thị (ODT) |
|
Mất trang bs, GCN QSDĐ |
|
Q 504864 |
Nguyễn Đình Chỉnh |
khu Quang Trung, thị trấn Chũ, huyện Lục Ngạn |
|
|
|
|
|
Mất trang bs, GCN QSDĐ |
|
Q 806504 |
Nguyễn Đình Chỉnh |
khu Quang Trung (nay là Tổ dân phố Quang Trung), thị trấn Chũ, huyện Lục Ngạn |
|
|
|
|
|
Mất trang bs, GCN QSDĐ |
|
Q 626447 |
Lê Thị Đào |
tiểu khu 5, thị trấn Neo( nay là tổ dân phố 5, thị trấn Nham Biền), huyện Yên Dũng |
12 |
44 |
203,0m2 |
T |
|
Mất trang bs, GCN QSDĐ |
|
CV 513083 |
Bùi Thế Tuyến, Nguyễn Thị Lý |
thôn Đông Thượng, xã Lãng Sơn, huyện Yên Dũng, |
|
|
80,6 m2 |
Đất ở tại nông thôn: 50,0m2 ; Đất trồng cây lâu năm: 30,6m2 |
|
Mất GCN QSDĐ |
|
|
Ngụy Tôn Khoa |
thôn Bắc Am, xã Tư Mại, huyện Yên Dũng |
30 |
16 |
285,9m2 |
T |
|
Mất GCN QSDĐ |
|
AE 570767 |
Nguyễn Văn Hạnh; Ngọc Thị Hồng |
thôn Thanh Hương, xã Long Sơn, huyện Sơn Động |
|
|
|
|
00316 H-QSDĐ |
Mất trang bs, GCN QSDĐ |
|
|
Đào Văn Hoạt |
thôn Thống Nhất, xã Yên Mỹ, huyện Lạng Giang |
1 |
211 |
630m2 |
Đất rừng sản xuất |
|
Mất GCN QSDĐ |
|
S 771930 |
Dương Văn Hải |
thôn Biển Giữa, xã Biển Động, huyện Lục Ngạn |
|
|
|
|
|
Mất trang bs, GCN QSDĐ |
|
Q 436574 |
Trần Thị Ninh |
thôn Hương, xã Tân An( nay là tổ dân phố Quán Trắng, thị trấn Tân An), huyện Yên Dũng |
12 |
357 |
92,m2 |
T |
|
Mất trang bs, GCN QSDĐ |
|
|
Nguyễn Đình Nên |
Xóm 6, Hoàng Mai, xã Hoàng Ninh (nay là TDP Hoàng Mai 3, Thị trấn Nếnh, huyện Việt Yên |
9 |
51 |
267.6 m2 |
Đất ở |
H 04040 |
Mất GCN QSDĐ |
|
DI 092353 |
Bùi Thế Tín |
thôn Phú Thịnh, xã Lãng Sơn, huyện Yên Dũng |
2 |
357 |
1.172,9 m2 trong đó: Đất ở tại nông thôn: 1.046,4 m2 ; Đất trồng cây lâu năm: 126,5m2 |
Đất ở tại nông thôn: Lâu dài; đất trồng cây lâu năm: Đến 15/10/2043 |
CS 01565 |
Theo quy định tại điểm d, khoản 2 Điều 106 Luật đất đai năm 2013 (Cấp không đúng mục đích sử dụng đất). |
|
CI 493064 |
Nguyễn Văn Học |
Thôn Ngọ Phúc, xã Châu Minh, huyện Hiệp Hòa |
60 |
54 |
1304,4 m2 |
Đất ở tại nông thôn: 360,0 m2 và đất trồng cây lâu năm: 944,4 m2 |
|
Mất trang bs, GCN QSDĐ |
|
AD 148936 |
Nguyễn Văn Nhật, Hà Thị Kính |
Khu phố Hậu, phường Thọ Xương, thành phố Bắc Giang |
61 |
79 |
283,6 m2 |
Đất ở tại đô thị |
|
Thực hiện Quyết định thi hành án và cơ quan thi hành án không thu hồi được Giấy chứng nhận QSD đất. |
|
V 931483 |
Nguyễn Văn Giang |
tổ dân phố Sỏi, thị trấn Bố Hạ, huyện Yên Thế |
|
|
|
|
00456 |
Mất trang bs, GCN QSDĐ |
|
Q 135686 |
Trần Văn Định |
Thôn Thống Nhất, xã Thường Thắng, huyện Hiệp Hòa |
|
|
599,0 m2 |
Đất T: 360,0 m2 và đất vườn: 239,0 m2 |
|
Mất trang bs, GCN QSDĐ |
|
Q 814521 |
Giang Thành Long |
Thôn Xuân Thành, xã Châu Minh, huyện Hiệp Hòa |
|
|
445,0m2 |
Đất T: 360,0 m2 và đất vườn: 85,0 m2 |
|
Mất GCN QSDĐ |
|
|
Nguyễn Văn Nhinh |
Thôn Trung Đồng, xã Vân Trung, huyện Việt Yên |
13 |
370 |
240 m2 |
Đất ở |
01824 |
Mất GCN QSDĐ |
|
BG 182895 |
Bùi Văn Hưng; Nguyễn Thị Thu Trang |
thôn Phan, xã Phồn Xương (nay là TDP Phan, thị trấn Phồn Xương), huyện Yên Thế |
|
|
|
|
CH 00251 |
Mất trang bs, GCN QSDĐ |
|
CA 646286 |
Nguyễn Mạnh Hà, Nguyễn Thị Hà My |
Khu 5 (nay là TDP số 2), thị trấn Thắng, huyện Hiệp Hòa |
13 |
96 |
85,7 m2 |
Đất ở tại đô thị |
|
Mất GCN QSDĐ |
|
CG 625161 |
Nguyễn Thị Tâm |
thôn Yên Sơn, xã Tiền Phong, huyện Yên Dũng |
78 |
84 |
215,0 m2 |
Đất ở tại nông thôn |
|
Mất GCN QSDĐ |
204/QĐ-TNMT |
204/QĐ-TNMT |