Danh sách GCN QSDĐ, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất bị thu hồi và hủy quý II năm 2023
查看数次:
dark-mode-label
OFF
打印
Đọc bài viết
Danh sách GCN QSDĐ, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất bị thu hồi và hủy quý II năm 2023
Danh sách GCN QSDĐ, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất bị thu hồi và hủy quý II năm 2023
Số phát hành |
Chủ sử dụng đất |
Địa chỉ thửa đất |
Số tờ |
Số thửa |
Diện tích (m2) |
Mục đích sử dụng |
Số vào sổ cấp GCN |
Lý do |
Số quyết định thu hồi và hủy |
DA 393149 | Nông Quý Phương | Thôn Vĩnh Thịnh, xã Tân Hưng, huyện Lạng Giang, | 71 | 228 | 1212,0m | Đất ở tại nông thôn : 300.0 m2 ; Đất trồng cây lâu năm : 912,0 m2 | Mất GCN QSDĐ | 585/QĐ-TNMT | |
BP 036271 | Loan Văn Lý; Hoàng Thị Chắn | thôn Ba Gò, xã Nghĩa Phương, huyện Lục Nam | Mất trang bs, GCN QSDĐ | 568/QĐ-TNMT | |||||
Q 788820 | Trần Bá Bảo | thôn Đoàn Kết, xã Tân Quang, huyện Lục Ngạn, | Mất trang bs, GCN QSDĐ | 557/QĐ-TNMT | |||||
AL 806341 | Đào Thanh Đang | thôn Kem, xã Nham Sơn (nay là tổ dân phố Kem, thị trấn Nham Biền), huyện Yên Dũng, | Mất trang bs, GCN QSDĐ | 556/QĐ-TNMT | |||||
S 771552 | Thân Văn Khanh | thôn Biển Dưới, xã Biển Động, huyện Lục Ngạn | Mất trang bs, GCN QSDĐ | 555/QĐ-TNMT | |||||
Q 221304 | Lưu Xuân Vượng | thôn Chẽ, xã Phồn Xương (nay là tổ dân phố Chẽ, thị trấn Phồn Xương), huyện Yên Thế | 14 | 89 | 194,0 m2 | Đất ở: 154,0 m2 ; hành lang: 40 m2 ; | 01102 | Mất GCN QSDĐ | 528/QĐ-TNMT |
N 763274 | Thân Văn Lăng | xóm Nước Vàng, xã Thanh Sơn (nay là tổ dân phố Đồng Rì, thị trấn Tây Yên Tử), huyện Sơn Động | 0001QSDĐ | Mất trang bs, GCN QSDĐ | 501/QĐ-TNMT | ||||
DH 141509; DH 141609 | Bùi Hảo Hòa, Trần Thị Ánh Hoa | Khu dân cư cạnh đường Xương Giang, phường Thọ Xương, thành phố Bắc Giang | 68 | 221 |
16.091,4m2; 16.091,4m2 |
Đất ở tại đô thị | Theo quy định tại điểm d khoản 2 Điều 106, Luật Đất đai năm 2013 (cấp không đúng đối tượng sử dụng đất). | 500/QĐ-TNMT | |
CT 431702 | Phạm Thị Thu Hiền | Khu số 2, khu đô thị phía Nam, phường Dĩnh Kế, thành phố Bắc Giang, | 15 | 981 | 90,0m2 | Đất ở tại đô thị | Mất GCN QSDĐ | 499/QĐ-TNMT | |
CE 724550 | Nguyễn Văn Thấy | Thôn Núi, xã Dĩnh Trì, thành phố Bắc Giang | 3 | 37 | 1223,7 m2 | Đất ở tại nông thôn: 400,0 m2 ,đất trồng cây lâu năm: 823,7 m2; | CS 02760 | Theo quy định tại điểm d khoản 2 Điều 106, Luật Đất đai năm 2013 (cấp không đúng đối tượng sử dụng đất). | 498/QĐ-TNMT |
BM 686494 | Lương Văn Hoàng ; La Thị Hằng | thôn An Bá, xã An Bá, huyện Sơn Động | CH00014 | Mất trang bs, GCN QSDĐ | 472/QĐ-TNMT | ||||
Q 504092 | Nguyễn Thị Tám | tổ dân phố số 5, thị trấn An Châu, huyện Sơn Động | 01045 | Mất trang bs, GCN QSDĐ | 458/QĐ-TNMT | ||||
Y 247561 | Hoàng Văn Tới | thôn Thượng Lâm(nay là thôn Buộm), xã Thanh Lâm, huyện Lục Nam | GCN: 01148 | Mất trang bs, GCN QSDĐ | 451/QĐ-TNMT | ||||
C525061 | Trần Hữu Dư | Yên Mỹ, huyện Lạng Giang | 450/QĐ-TNMT | ||||||
AI 816999 | Nguyễn Văn Điều ; Nguyễn Thị Doan | thôn Xuân Phong, xã Chu Điện, huyện Lục Nam | H01614 | Mất trang bs, GCN QSDĐ | 449/QĐ-TNMT | ||||
BQ 759483 | Phạm Văn Cương; Nguyễn Thị Hương | Điểm dân cư sau trường THPT DL Nguyên Hồng, phường Trần Nguyên Hãn, thành phố Bắc Giang, | 13 | 293 | 69,4 m2 | Đất ở tại đô thị | Mất trang bs, GCN QSDĐ | 432/QĐ-TNMT | |
U 840370 | Nguyễn Văn Học | thôn Tòng Lệnh, xã Trường Giang, huyện Lục Nam | GCN: 00393 | Mất trang bs, GCN QSDĐ | 431/QĐ-TNMT | ||||
CX 738373 | Phạm Công Kiên | Tổ dân phố Trung Đồng, Thị trấn Thắng, huyện Hiệp Hòa | 48 | 517 | 95,0m2 | Đất ở tại đô thị | Mất GCN QSDĐ | 418/QĐ-TNMT | |
Nguyễn Tiến Chi | thôn Mầu, xã Thái Đào, huyện Lạng Giang | 22 | 34 | 599,3 m2 | Đất ở: 400m2 , đất trồng vườn: 199,3m2 | 01882 | Mất GCN QSDĐ | 414/QĐ-TNMT | |
Ngô Đức Kiểm | thôn Vinh Sơn, xã Tân Dĩnh, huyện Lạng Giang | 10 | 199 | 580,0 m2 |
Đất ở : 360,0 m2 , đất vườn: 220,0 m2 . |
02366 | Mất GCN QSDĐ | 409/QĐ-TNMT | |
CE 900538 | Phạm Văn Yên; Nguyễn Thị Bưởi | Bản Đồng Gián, xã Xuân Lương, huyện Yên Thế |
CH00538 | Mất GCN QSDĐ | 408/QĐ-TNMT | ||||
BI 713566 | Đinh Thị Xuân | Phố Hòa Bình (nay là Tổ dân phố Hòa Bình), thị trấn Bố Hạ, huyện Yên Thế |
CH00235 | Mất GCN QSDĐ | 407/QĐ-TNMT | ||||
BĐ 212373 | Hán Văn Khiên; Lưu Thị Kha | thôn Bình Voi, xã Cảnh Thụy, huy ện Yên Dũng | 36 | 189 | 238,8 m2 | Đất ở tại nông thôn | CH00333 | Mất GCN QSDĐ | 406/QĐ-TNMT |
CĐ 811209 | Nguyễn Hữu Giang; Tạ Minh Hải | thôn Hà Mỹ, xã Chu Điện, huyện Lục Nam | Mất trang bs, GCN QSDĐ | 399/QĐ-TNMT | |||||
DC 042622 | Hoàng Văn Lệ | tổ dân phố Bài, thị trấn Tây Yên Tử, huyện Sơn Động | 35 | 176 | 343,3 m2 | Đất trồng cây lâu năm | CH 00003 | Mất GCN QSDĐ | 377/QĐ-TNMT |
U 891573 | Nguyễn Văn Phúc | xóm phố (nay là Tổ dân phố Đồi Ngô), thị trấn Đồi Ngô, huyện Lục Nam | GCN: 00885 | Mất trang bs, GCN QSDĐ | 362/QĐ-TNMT | ||||
CB 796296 | Hoàng Đăng Hùng | thôn Bẩy, xã Tăng Tiến, huyện Việt Yên | CH 01950 | Mất trang bs, GCN QSDĐ | 359/QĐ-TNMT | ||||
C525061 | Trần Hữu Dư | thôn Đồng Cống, xã Yên Mỹ, huyện Lạng Giang, | 5,7,8,4 |
62;698;410; 269;199;446; 447;653;439; 509; 493;94 |
360m2;1788m2; 344m2;100m2; 360m2;216m2; 156m2;70m2; 25m2;694m2 |
Đất ở; Đất vườn; Ao; 2L;LM;1L | do chủ sử dụng đất không nộp GCN QSDĐ | 357/QĐ-TNMT | |
AD 109412 | Đoàn Cảnh Ty, Nguyễn Thị Hỷ | thôn Hoàng Mai, xã Hoàng Ninh (nay là TDP Hoàng Mai 2, Thị trấn Nếnh), huyện Việt Yên | Mất trang bs, GCN QSDĐ | 353/QĐ-TNMT | |||||
BR 314994 | Nguyễn Văn Thúy, Trương Thị Ngọc Bình | khu 5 (nay là tổ dân phố số 5), thị trấn An Châu, huyện Sơn Động, tỉnh Bắc Giang | 10 | 16 | 61,0 m2 | Đất ở | CH 00121 | Mất GCN QSDĐ | 352/QĐ-TNMT |
BR 314994 | Lê Thị Mến | khu 5 (nay là tổ dân phố số 5), thị trấn An Châu, huyện Sơn Động, | 10 | 16 | 116 m2 | Đất ở | CH 00121 | Mất GCN QSDĐ | 327/QĐ-TNMT |
BQ 683697 | Nghiêm Văn Chính | Thôn Khoát, xã Đông Lỗ, huyện Hiệp Hòa | 2 | 66 | 304,6 m2 | Đất ở tại nông thôn | Mất trang bs, GCN QSDĐ | 319/QĐ-TNMT | |
Y 247244 | Lê Minh Tuấn | thôn Dĩnh Bạn, xã Thanh Lâm, huyện Lục Nam | 00242 | Mất trang bs, GCN QSDĐ | 318/QĐ-TNMT | ||||
DĐ 276609 | Lương Thị Mừng | thôn Thượng Tùng, xã Lão Hộ, huyện Yên Dũng | 31 | 330 | 410,8m2 | Đất trồng cây lâu năm | Mất GCN QSDĐ | 314/QĐ-TNMT | |
BI 810197 | Nguyễn Văn Xuân, Lê Thị Mùi | thôn Nam Phú, xã Xuân Phú, huyện Yên Dũng | 6 | 83 | 616,3m2 | Đất ở tại nông thôn: 360,0m2 ; đất vườn: 256,3m2 | CH 00192 | Mất trang bs, GCN QSDĐ | 295/QĐ-TNMT |
Q 691693 | Nông Thị Thắm | tổ dân phố Mỏ, thị trấn An Châu, huyện Sơn Động | 00582QSDĐ | Mất trang bs, GCN QSDĐ | 294/QĐ-TNMT | ||||
N 760236 | Nguyễn Văn Phú | thôn Vàng, xã Bích Sơn (nay là TDP Vàng, thị trấn Bích Động), huyện Việt Yên | 01690 | Mất trang bs, GCN QSDĐ | 293/QĐ-TNMT | ||||
CP 580953 | Phùng Đức Thanh | thôn Dĩnh Bạn, xã Thanh Lâm, huyện Lục Nam | 13 | 61 | 2.997,3m2 | Đất ở tại nông thôn: 400m2 ; Đất trồng cây lâu năm: 2.597,3m2 | CS 00017 | Theo quy định tại điểm d, khoản 2 Điều 106 Luật đất đai năm 2013 | 290/QĐ-TNMT |
AB 369027 | Nguyễn Thế Gắng, Ngô Thị Quý | Tổ 1A, Chi Ly 1, phường Trần Phú, thị xã Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang (nay là Tổ dân phố Chi Ly 1, phường Trần Phú, thành phố Bắc Giang) | 4 | 17 | 33,0m2 | Đất ở tại đô thị | Mất GCN QSDĐ | 289/QĐ-TNMT | |
W 067361 | Chu Bá Hoặc | thôn Hữu Nghi, xã Ninh Sơn, huyện Việt Yên | 11 | 221 | 351m2 | T | Mất GCN QSDĐ | 288/QĐ-TNMT | |
AM 214756 | Nguyễn Văn Tùy; Lê Thị Hằng | thôn Chùa (nay là thôn An Phú), xã Khám Lạng, huyện Lục Nam | Mất trang bs, GCN QSDĐ | 281/QĐ-TNMT | |||||
P 276925 | Trần Như Quý | thôn Dâm (nay là thôn Râm), xã Tự Lạn, huyện Việt Yên | GCN: 02068 | Mất trang bs, GCN QSDĐ | 280/QĐ-TNMT | ||||
P 274572 |
Hoàng Văn Tăng | thôn Trung Thành, xã Hùng Sơn, huyện Hiệp Hòa | 5 | 455 | 154,0 m2 | Đất ở: 102,0 m2 và đất vườn: 52,0 m2 | Mất trang bs, GCN QSDĐ |
|